Nếu bạn có học vấn từ tốt nghiệp đại học trở lên, chắc chắn bạn cũng đã từng trải qua các kỳ thi đầy thử thách về môn xác suất thống kê, bạn sẽ hiểu rất rõ về ích lợi cũng như cách thức áp dụng chúng vào thực tế, vì khi đó họ gọi bạn là « nhân viên cổ trắng ». Còn nữa, nếu bạn quản lý một doanh nghiệp, một tổ chức bạn càng cảm thấy việcáp dụng các kỹ thuật thống kê vào đời sống hàng ngày là vô cùng cần thiết, bởi vì, nếu sử dụng kỹ thuật thống kê sẽ giúp cho việc:
- Phân tích chính xác những gì đã xảy ra trong quá khứ ;
- Đưa ra quyết định đúng đắn cho hiện tại ; và
- Nắm bắt được chắc chắn xu hướng trong tương lai.
Từ các ích lợi này, mà ta có thể nói kỹ thuật thống kê cũng là trợ thủ đắc lực cho mỗi tổ chức trong việc thiết lập các hoạch định một cách chính xác trước khi bắt tay vào thực hiện. Bạn đã khi nào thử so sánh về thời gian bị mất đi, hay số giờ lao động phải tăng lên là bao nhiêu giữa việc thực hiện có kế hoạch và việc thực hiện mà không có kế hoạch chưa ?
Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và phức tạp, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu của khách hàng không chỉ là một mục tiêu mà còn là một yêu cầu bắt buộc. Để đạt được điều này, các doanh nghiệp không thể thiếu những công cụ quản lý chất lượng hiệu quả.
Nhưng hãy khoan, đã có khi nào bạn quan tâm tới, ai, đang làm cho khách hàng thoả mãn chưa?. Ngoài những nhà thiết kế, các nhà hoạch định, thì ai là người quan hệ trực tiếp với khách hàng? Chính là những người ở “tuyến đầu”, họ tiếp súc với nhu cầu của khách hàng ngay trong chính công việc của họ. Họ hầu hết được gọi là “nhân viên cổ xanh”. Vậy, với những kiến thức về xác suất thống kê mà bạn đã lĩnh hội kia, thì liệu khi nào sẽ có tác dụng đối với họ? Hãy để chúng cho các “nhân viên cổ trắng” trong phòng thí nghiệm>
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá 7 công cụ cũ, nó vô cùng đơn giản, nhưng cũng vô cùng quan trọng trong quản lý và cải tiến chất lượng. Từ Biểu đồ kiểm soát đến Biểu đồ Pareto, những công cụ này đã giúp hàng triệu doanh nghiệp trên toàn thế giới duy trì và nâng cao chất lượng của mình. Hãy cùng tìm hiểu sơ lược, trước khi đi vào chi tiết từng công cụ, và cách chúng có thể mang lại giá trị cho doanh nghiệp của bạn.
Phiếu kiểm tra là một danh sách các mục, công việc hoặc tiêu chí cần được hoàn thành hoặc kiểm tra. Nó được sử dụng như một công cụ để đảm bảo rằng tất cả các bước cần thiết đã được thực hiện một cách đầy đủ và chính xác, giúp giảm thiểu sai sót và cải thiện hiệu quả công việc.
Trong thập niên 1930, sau một sự cố máy bay nghiêm trọng liên quan đến Boeing B-17, các phi công và kỹ sư đã nhận ra rằng có quá nhiều bước quan trọng cần phải thực hiện để đảm bảo an toàn bay. Việc quên bất kỳ bước nào trong quy trình phức tạp có thể dẫn đến tai nạn. Để giải quyết vấn đề này, phiếu kiểm tra được phát triển như một công cụ hỗ trợ giúp các phi công đảm bảo rằng tất cả các bước cần thiết đều được thực hiện đúng cách.
Kể từ đó, phiếu kiểm tra đã trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để đảm bảo rằng các quy trình được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.
Biểu đồ nhân quả, còn được gọi là biểu đồ xương cá hoặc biểu đồ Ishika goa, là một công cụ phân tích được sử dụng để xác định, tổ chức và trình bày mối quan hệ giữa một vấn đề cụ thể (kết quả) và các yếu tố có thể gây ra vấn đề đó (nguyên nhân). Biểu đồ này giúp người sử dụng phân tích sâu vào các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề thay vì chỉ giải quyết các triệu chứng bề mặt, từ đó đưa ra các biện pháp cải tiến hiệu quả.
Biểu đồ nhân quả được phát triển bởi Kao ru I shi ka goa, một nhà khoa học người Nhật Bản và là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực quản lý chất lượng. Ông đã giới thiệu công cụ này vào những năm 1960 khi làm việc tại công ty Ka goa sa ki, một nhà sản xuất công nghiệp lớn ở Nhật Bản.
I shi ka goa tạo ra biểu đồ này như một phần của phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) để giúp các nhóm làm việc phân tích nguyên nhân của các vấn đề chất lượng trong quy trình sản xuất. Vì hình dạng của biểu đồ giống với xương cá, nó được đặt tên là "biểu đồ xương cá".
Biểu đồ nhân quả đã trở thành một trong những công cụ cơ bản trong quản lý chất lượng và cải tiến quy trình, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trên toàn thế giới.
Biểu đồ Pareto là một loại biểu đồ thanh được sử dụng để thể hiện và phân tích tần suất hoặc tác động của các nguyên nhân đối với một vấn đề cụ thể, giúp xác định những yếu tố quan trọng nhất cần được giải quyết. Biểu đồ này được xây dựng dựa trên nguyên tắc Pareto, hay còn gọi là quy tắc 80/20, cho rằng trong nhiều tình huống, khoảng 80% các vấn đề thường bắt nguồn từ 20% nguyên nhân chính. Các thanh trong biểu đồ Pareto được sắp xếp theo thứ tự giảm dần từ trái sang phải, với các yếu tố quan trọng nhất được đặt ở bên trái.
Biểu đồ Pareto được phát triển dựa trên nguyên tắc Pareto, được đặt theo tên của nhà kinh tế học người Ý Vilfredo Pareto. Vào cuối thế kỷ 19, Pareto quan sát thấy rằng 80% tài sản ở Ý thuộc về 20% dân số. Từ phát hiện này, nguyên tắc Pareto (80/20) đã được hình thành, cho thấy rằng một tỷ lệ lớn của kết quả thường bắt nguồn từ một tỷ lệ nhỏ các nguyên nhân.
Biểu đồ phân tán là một loại biểu đồ được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến số. Trên biểu đồ phân tán, mỗi điểm dữ liệu được biểu diễn bằng một dấu chấm trên mặt phẳng tọa độ, với trục hoành (x) đại diện cho một biến và trục tung (y) đại diện cho biến còn lại. Bằng cách quan sát sự phân bố của các điểm trên biểu đồ, người ta có thể xác định xem liệu có mối quan hệ (tương quan) nào giữa hai biến hay không, và nếu có, mối quan hệ đó là tích cực, tiêu cực hay không có mối liên hệ rõ ràng.
Nhà thống kê người Anh Sir Francis Galton là người tiên phong trong việc phát triển các phương pháp thống kê để phân tích các mối quan hệ và sự phân tán của dữ liệu, và biểu đồ phân tán là một trong những công cụ quan trọng mà ông đã sử dụng. Những nghiên cứu của Galton đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của thống kê học hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực phân tích tương quan, và biểu đồ phân tán ngày nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và kinh doanh để phân tích và trực quan hóa mối quan hệ giữa các biến số.
Biểu đồ tần suất (Histogram) là một công cụ trực quan được sử dụng trong thống kê để thể hiện sự phân bố của dữ liệu. Biểu đồ này bao gồm các cột (thanh) đứng, mỗi cột đại diện cho một khoảng giá trị (bin) của dữ liệu và chiều cao của cột biểu thị số lượng hoặc tần suất xuất hiện của các giá trị trong khoảng đó. Biểu đồ tần suất giúp người dùng dễ dàng nhận biết các đặc điểm của phân bố dữ liệu, chẳng hạn như độ lệch, tập trung, hay sự phân tán của dữ liệu trong một tập hợp.
Nhà toán học người Đức Karl Pearson, một trong những người sáng lập của thống kê học hiện đại, đã giới thiệu và phát triển nhiều công cụ và kỹ thuật thống kê, bao gồm cả biểu đồ tần suất. Ông đã sử dụng biểu đồ này trong các nghiên cứu về phân bố xác suất và phân tích dữ liệu, giúp biến nó thành một công cụ quan trọng trong phân tích thống kê. Pearson đã phát triển lý thuyết về phân bố tần suất, đưa ra các khái niệm về khoảng giá trị (bin) và cách chúng có thể được sử dụng để ước lượng hình dạng của phân bố xác suất trong dữ liệu.
Biểu đồ tần suất ngày nay là một trong những công cụ cơ bản và phổ biến nhất trong phân tích dữ liệu, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, khoa học, kỹ thuật và y tế để phân tích và trực quan hóa phân bố của dữ liệu số.
Biểu đồ kiểm soát là một công cụ thống kê được sử dụng để giám sát và kiểm soát chất lượng của một quy trình sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh theo thời gian. Biểu đồ này giúp xác định xem liệu một quy trình có đang hoạt động ổn định hay không bằng cách theo dõi các biến số quan trọng liên quan đến chất lượng. Trên biểu đồ kiểm soát, dữ liệu được biểu diễn bằng các điểm nằm trên một đồ thị với trục tung (y) biểu thị giá trị của biến và trục hoành (x) biểu thị thời gian hoặc thứ tự của các quan sát. Biểu đồ cũng bao gồm các đường giới hạn kiểm soát trên và dưới (UCL), (LCL), được tính toán dựa trên số liệu thống kê, để xác định phạm vi biến động chấp nhận được của quy trình. Nếu các điểm dữ liệu nằm ngoài các giới hạn kiểm soát này, điều đó có thể chỉ ra rằng quy trình đang gặp vấn đề và cần được điều chỉnh.
Biểu đồ kiểm soát được phát triển bởi Shewhart, một nhà vật lý và thống kê người Mỹ, vào đầu thế kỷ 20. Shewhart là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực quản lý chất lượng và là cha đẻ của phương pháp kiểm soát chất lượng thống kê.
Vào những năm 1920, khi làm việc tại Phòng thí nghiệm chuông điện thoại, Shewhart đã phát triển biểu đồ kiểm soát như một công cụ để giám sát và cải thiện chất lượng sản phẩm trong sản xuất công nghiệp. Ông nhận ra rằng biến động trong quy trình sản xuất có thể được phân thành hai loại: biến động do nguyên nhân chung, tức là những biến động ngẫu nhiên vốn có trong quy trình, và biến động do nguyên nhân đặc biệt, tức là những biến động do lỗi hệ thống hoặc các yếu tố bất thường. Biểu đồ kiểm soát được thiết kế để giúp phân biệt giữa hai loại biến động này, từ đó giúp doanh nghiệp xác định khi nào cần can thiệp vào quy trình.
Biểu đồ kiểm soát không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn đóng góp vào sự phát triển của các phương pháp quản lý hiện đại, bao gồm quản lý chất lượng toàn diện (TQM) và 6 Sigma.
Kiểm định giả thuyết là một phương pháp thống kê được sử dụng để đưa ra quyết định về một tập hợp dữ liệu dựa trên một giả thuyết ban đầu, gọi là giả thuyết không, ký hiệu là H0 và một giả thuyết thay thế, ký hiệu là H1. Mục tiêu của kiểm định giả thuyết là xác định xem liệu có đủ bằng chứng trong dữ liệu mẫu để bác bỏ giả thuyết không H0 hay không, từ đó chấp nhận giả thuyết thay thế H1. Quá trình kiểm định giả thuyết thường bao gồm việc xác định mức ý nghĩa, thường ký hiệu là alpha, tính toán giá trị thống kê kiểm định, và so sánh với giá trị tới hạn hoặc sử dụng giá trị p để đưa ra quyết định cuối cùng.
Giấy xác suất nhị thức được sử dụng phổ biến ở các công ty Nhật bản, là một công cụ trực quan dùng để biểu diễn và phân tích phân phối nhị thức, một loại phân phối xác suất rời rạc. Phân phối nhị thức mô tả số lần thành công trong một chuỗi các thí nghiệm độc lập mà mỗi thí nghiệm có thể có hai kết quả: thành công hoặc thất bại.
Cấu trúc:
- Trục x: Đại diện cho số lần thử (n), thường được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
- Trục y: Đại diện cho xác suất của số lần thành công (k) trong số lần thử. Trục y thường được đặt ở thang logarit để dễ dàng nhìn thấy sự phân bố của xác suất khi k thay đổi.
Các đường cong: Trên giấy xác suất nhị thức, có các đường cong đại diện cho các giá trị xác suất cố định, chẳng hạn như 0.1, 0.5, 0.9, v.v. Các đường này giúp người dùng xác định nhanh xác suất của các sự kiện dựa trên số lần thử và số lần thành công mong đợi.
Nhờ các công trình của những nhà thống kê, kiểm định giả thuyết đã trở thành một công cụ quan trọng trong khoa học, kinh tế, y tế, và nhiều lĩnh vực khác, giúp các nhà nghiên cứu đưa ra những kết luận có cơ sở từ dữ liệu thực nghiệm.
Trên đây là bài giới thiệu sơ lược về 7 công cụ cũ trong loạt bài về tầm quan trọng của các công cụ trong quản lý chất lượng. Chúng ta sẽ còn cùng nhau luận bàn về từng công cụ một trong các công cụ này, ứng dụng của nó trong thực tế và việc sử dụng nó bằng phương pháp thủ công cũng như trên phần mềm office thông qua excel như thế nào?
Hãy cố lên! Đừng bao giờ bỏ cuộc!
Bản quyền thuộc về kênh: https://www.youtube.com/@Master_QuangDung_Quality