• 425 Kinh Dương Vương, P.An Lạc
    Q.Bình Tân, Tp.HCM
  • 028 3750 9999
    bvtrieuan@trieuanhospital.vn
STT TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ DV BỆNH VIỆN ĐƠN GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ GIÁ CHÊNH LỆCH DV
Khám bệnh
1Đọc kết quả KSK35,00035,000
2Khám bác sĩ theo yêu cầu tại bệnh viện180,00033,200146,800
3Khám béo phì300,00033,200266,800
4Khám cai thuốc lá130,00033,20096,800
5Khám Cấp cứu200,00033,200166,800
6Khám cấp cứu 115120,000120,000
7Khám chuyên khoa dinh dưỡng130,00033,20096,800
8Khám chuyên khoa dinh dưỡng (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
9Khám cột sống130,00033,20096,800
10Khám cột sống (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
11Khám CTCH130,00033,20096,800
12Khám CTCH (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
13Khám Giáo sư (VIP)450,00033,200416,800
14Khám Giáo sư (VIP) theo yêu cầu450,00033,200416,800
15Khám giáo sư, tiến sĩ theo yêu cầu tại bệnh viện300,00033,200266,800
16Khám GS tiết niệu250,00033,200216,800
17Khám Hô hấp130,00033,20096,800
18Khám hô hấp (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
19Khám Hô hấp sàn lọc Covid11
20Khám Hội chẩn tim mạch (PK)130,00033,20096,800
21Khám Mạch Máu130,00033,20096,800
22Khám Mạch máu (Giáo sư)250,00033,200216,800
23Khám Mắt130,00033,20096,800
24Khám mắt - KSK35,00035,000
25Khám ngoại130,00033,20096,800
26Khám ngoại - KSK35,00035,000
27Khám Ngoại (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
28Khám Ngoại nhi (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
29Khám Ngoại thần kinh130,00033,20096,800
30Khám Ngoại thần kinh (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
31Khám tim mạch130,00033,20096,800
32Khám nhũ (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
33Khám nhũ khoa130,00033,20096,800
34Khám nội - KSK35,00035,000
35Khám Nội CXK130,00033,20096,800
36Khám Nội CXK (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
37Khám nội da liễu130,00033,20096,800
38Khám nội da liễu (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
39Khám Nội Gan Mật130,00033,20096,800
40Khám Nội Gan Mật (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
41Khám Nội nhi130,00033,20096,800
42Khám Nội nhi (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
43Khám Nội Thần Kinh130,00033,20096,800
44Khám Nội Thần Kinh (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
45Khám Nội tiết130,00033,20096,800
46Khám Nội tiết (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
47Khám Nội tổng quát130,00033,20096,800
48Khám Nội tổng quát (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
49Khám Sàng lọc bệnh130,00033,20096,800
50Khám phụ (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
51Khám phụ khoa130,00033,20096,800
52Khám Răng130,00033,20096,800
53Khám răng - KSK35,00035,000
54Khám sản (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
55Khám sản khoa130,00033,20096,800
56Khám Tiến sĩ - Bác sĩ (VIP)350,00033,200316,800
57Khám Tiến sĩ - Bác sĩ (VIP) theo yêu cầu380,00033,200346,800
58Khám tiết niệu130,00033,20096,800
59Khám tiêu hóa130,00033,20096,800
60Khám Tiết niệu (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
61Khám tiêu hóa (Giáo sư)250,00033,200216,800
62Khám Tim mạch130,00033,20096,800
63Khám Tim Mạch (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
64Khám tim mạch- ECG130,00033,20096,800
65Khám TMH - KSK35,00035,000
66Khám TMH (Giáo sư)250,00033,200216,800
67Khám TMH (Tiến Sĩ)130,00033,20096,800
68Khám TMH (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
69Khám TMH thường130,00033,20096,800
70Khám trĩ130,00033,20096,800
71Khám trĩ (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
72Khám Ung Bướu130,00033,20096,800
73Khám Ung Bướu (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
74Khám Ung Bướu (tư vấn tâm lý)180,000180,000
75Khám Ung Bướu (TS.BS Vũ Văn Vũ)300,00033,200266,800
76Khám và tư vấn lọc máu130,00033,20096,800
77Tái khám HSCC (Bác sĩ)130,00033,20096,800
78Tái khám HSCC (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
79Tái khám Nội 130,00033,20096,800
80Tái khám Nội (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
81Tái khám Nội Thần Kinh (sau xuất viện)130,00033,20096,800
82Tái khám Nội Thần Kinh (sau xuất viện) (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
83Tái khám Nội Tim Mạch (sau xuất viện)130,00033,20096,800
84Tái khám Nội Tim Mạch (sau xuất viện) (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
85Tái khám nội Tổng Hợp (sau xuất viện)130,00033,20096,800
86Tái khám nội Tổng Hợp (sau xuất viện) (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
87Khám nội Tổng Hợp (định kỳ)130,00033,20096,800
88Khám nội Tổng Hợp (định kỳ) (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
89Khám nội Thần Kinh (định kỳ)130,00033,20096,800
90Khám nội Thần Kinh (định kỳ) (Trưởng Khoa)180,00033,200146,800
91Khám nội Tim mạch (định kỳ)130,00033,20096,800
92Khám nội Tim mạch (định kỳ) (Trưởng khoa)180,00033,200146,800
Phòng thân nhân bệnh nhân
93Chăn(mền) bệnh nhân230,000230,000
94Dịch vụ khác (chiếu bạc VP)50,00050,000
95Dịch vụ khác (ghế bố thân nhân)50,00050,000
96Dịch vụ khác (tiền cơm cho TN)100,000100,000
97Dịch vụ khác (tiền cơm bệnh nhân)80,00080,000
98Drap giường + áo gối210,000210,000
99Đồ bệnh nhân mặc215,000215,000
100Tạm ứng thân nhân thuê phòng360,000360,000
101Thân nhân bệnh nhân thuê phòng600,000600,000
102Thân nhân BN thuê Phòng VIP (Loại Lớn)1,440,0001,440,000
103Thân nhân BN thuê Phòng VIP (Loại nhỏ)1,200,0001,200,000
104Thân nhân thuê phòng (HSCC)60,00060,000
Xét nghiệm huyết học
105Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Lazer (máy Cell-DYN Ruby)145,00047,50097,500
106 HCT (Hematocrit)80,00080,000
107Số lượng tiểu cầu85,00085,000
108Huyết sắc tố (Định lượng Hemoglobin)85,00030,80054,200
109Dung tích hồng cầu (Hematocrit)90,00017,80072,200
110 - PLT (Platelet)80,00080,000
111Tốc độ máu lắng (Máu lắng bằng máy tự động)90,00035,60054,400
112Hồng cầu lưới120,00027,20092,800
113Tìm KST sốt rét trên phết máu ngoại biên115,00037,90077,100
114Malaria antigen (Rapid test) (Kst Sốt rét /máu toàn phần) 165,000246,000-81,000
115Điện di Hemoglobine (Điện di huyết sắc tố)350,000366,000-16,000
116 - Định nhóm máu ABO100,00040,20059,800
117 - Định nhóm máu Rh (Anti D)60,00032,00028,000
118 - PT (Thời gian Prothrombin)120,00065,30054,700
119KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM HÒA HỢP MIỄN DỊCH TRUYỀN MÁU 230,00029,600200,400
120 - APTT120,00041,50078,500
121 - Fibrinogen (Định lượng Fibrinogen trực tiếp)140,00058,00082,000
122 - Thời gian máu chảy50,00013,00037,000
123 - Proaccelerin (Yếu tố V) 610,000326,000284,000
124 - Proconvertin (Yếu tố VII) 600,000326,000274,000
125 - Yếu tố chống hemophilia A (Yếu tố VIII-C)400,000237,000163,000
126 - Yếu tố chống hemophilia B (Yếu tố IX-Chrismas)400,000237,000163,000
127 -Yếu tố đông máu XI400,000296,000104,000
128Phết máu ngoại biên xem tế bào máu115,000115,000
129- D-Dimer định lượng440,000260,000180,000
130Sàng lọc kháng thể bất thường (Test Coombs gián tiếp)180,00095,00085,000
131Coombs trực tiếp (Test Commbs trực tiếp)180,00083,10096,900
132ACT225,000225,000
133TỦY ĐỒ430,000537,000-107,000
134Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 105,00035,60069,400
Xét nghiệm sinh hóa
135Đường huyết lúc đói (Glucose)55,00021,80033,200
136Đường huyết 2 giờ sau ăn (Glucose)55,00021,80033,200
137Đường huyết mao mạch (Dextrostix)60,00060,000
138Hb A1C (phương pháp HPLC)210,000102,000108,000
139SGOT (AST)55,00021,80033,200
140SGPT (ALT)55,00021,80033,200
141Gamma GT60,00019,50040,500
142Phosphatase kiềm60,00021,80038,200
143- Bilirubin toàn phần60,00021,80038,200
144- Bilirubin trực tiếp60,00021,80038,200
145BUN (Urea máu)55,00021,80033,200
146Creatinine60,00021,80038,200
147Uric Acid60,00021,80038,200
148Lipase/huyết thanh170,00060,100109,900
149Amylase/ huyết thanh130,00021,800108,200
150CPK110,00027,30082,700
151CK-MB160,00038,200121,800
152Troponin I (hs)250,00076,500173,500
153LDH60,00027,30032,700
154Digoxin/máu (*)240,00087,500152,500
155NT-Pro BNP560,000414,000146,000
156Sắt/ huyết thanh90,00032,80057,200
157Ferritine190,00082,000108,000
158Transferrin170,00065,600104,400
159ION ĐỒ MÁU: Na, K, Cl (Điện giải đồ)115,00029,50085,500
160Na+50,00050,000
161K+50,00050,000
162Cl-50,00050,000
163Điện di Protein huyết thanh (đạm) 300,000382,000-82,000
164Calcium/ huyết thanh60,00013,00047,000
165Phosphore60,00021,80038,200
166Magnesium/huyết thanh60,00032,80027,200
167Cholesterol toàn phần50,00027,30022,700
168Cholesterol HDL50,00027,30022,700
169Cholesterol LDL50,00050,000
170Triglyceride50,00027,30022,700
171Non-HDL Cholesterol1,0001,000
172Albumine60,00021,80038,200
173Protein toàn phần60,00021,80038,200
174Khí trong máu (pH,pCO2,pO2...)280,000218,00062,000
175Định lượng Ethanol (cồn) [máu]245,00032,800212,200
176NH3 (Amoniac)170,00076,50093,500
177Lactate/máu170,00098,40071,600
178RF130,00038,20091,800
179Anti CCP (Cyclic Citrullinated Ab)230,000230,000
180ASLO140,00043,10096,900
181Helicobacter total150,000150,000
182 - CIM test175,000175,000
183 - Hp IgG175,000175,000
184Sốt xuất huyết Dengue290,000135,000155,000
185VDRL (Syphilis)130,000130,000
186Anti - HIV (Tìm kháng thể kháng HIV)200,000135,00065,000
187ANA test130,000130,000
188CRP - hs120,000120,000
189Virus test nhanh (Sars_CoV_2)200,000200,000
190Virus test nhanh (Sars_CoV_2) - mẫu gộp 2120,000120,000
191Anti HAV IgM280,000110,000170,000
192Anti HAV Total280,000104,000176,000
193AgHBs180,00077,300102,700
194Anti HBs180,00074,000106,000
195Anti HBc IgM240,000116,000124,000
196Anti HBc Total240,00074,000166,000
197Ag HBe200,00098,700101,300
198Anti HBe200,00098,700101,300
199Anti HCV260,000123,000137,000
200Anti HEV IgM 190,000190,000
201Anti HEV IgG 190,000190,000
202Anti HDV Total565,000565,000
203CEA (*)190,00087,500102,500
204AFP (*)190,00092,90097,100
205CA 19.9 (*)290,000140,000150,000
206Pro-GRP345,000345,000
207Cyfra 21.1 (*)250,00098,400151,600
208CA 72.4 (*)180,000135,00045,000
209Beta 2 Microglobuline (*)160,00076,50083,500
210CA 125 (*)280,000140,000140,000
211CA 15.3 (*)280,000152,000128,000
212SCC (*)190,000190,000
213PSA (Prostate) toàn phần (*)260,00092,900167,100
214PSA tự do260,000260,000
215Tỉ lệ PSA t.do / PSA t.phần11
216T3 Tự do180,00065,600114,400
217T4 Tự do180,00065,600114,400
218TSH180,00060,100119,900
219Cortisol/máu (6h-9h)230,00092,900137,100
220Cortisol/máu (14h-17h)230,00092,900137,100
221Cortisol / nước tiểu 24 giờ230,000230,000
222Testosterone225,00095,100129,900
223Beta hCG máu (*)200,00087,500112,500
224Coronavirus Real-time PCR700,000700,000
225PCR-BK / đàm, nước tiểu 24g, dịch ...250,000250,000
226PCR-BK: Tìm đột biến kháng thuốc RIFAMPICIN, ISONIAZID3,025,0003,025,000
227Aldosterone445,000445,000
228Anti microsomal (TPO Ab)155,000155,000
229Anti-Thyroglobuline155,000273,000-118,000
230Anti GAD190,000190,000
231PCR-HBV định tính 420,000420,000
232PCR-HBV Định lượng virus viêm gan B (để theo dõi điều trị) (*) (1.0 IU/mL # 6.0 Copies/mL) 530,000530,000
233Cystatine C120,000120,000
234PCR-HBV GENOTYPE 945,000945,000
235Erythropoietin (EPO)255,000255,000
236PCR-HBV tìm đột biến kháng Lamivudine 2,197,0002,197,000
237Renin Activity (Hoạt chất Renin)380,000380,000
238ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo)190,000190,000
239Lupus Anticoagulant Screen510,000510,000
240Lupus Anticoagulant confirm840,000840,000
241Anti beta2 glycoprotein 1 IgM675,000675,000
242Anti beta2 glycoprotein 1 IgG675,000675,000
243Vancomycin565,000565,000
244Cryoglobulin350,000350,000
245PCR-HBV Tìm đột biến Core promotor2,070,0002,070,000
246PCR-HCV định tính 485,000485,000
247PCR-HCV Định lượng virus viêm gan C (để theo dõi điều trị) (*) (1.0 IU/mL # 6.0 Copies/mL)735,000735,000
248PCR-HCV GENOTYPE2,100,0002,100,000
249H5N1550,000550,000
250Influenza A (cúm A)350,000350,000
251Influenza B (cúm B)350,000350,000
252Đột biến mô u_ung thư phổi: EGFR, ALK, ROS1, BRAF, KRAS, PICK3CA7,150,0007,150,000
253Sinh thiết lỏng ctDNA_ung thư phổi: EGFR, ALK, ROS1, BRAF, KRAS, PICK3CA7,150,0007,150,000
254Nhiễm sắc thể đồ (Karyotype chromosome) /máu1,590,0001,590,000
255Đột biến mô u_ung thư đại trực tràng: KRAS, BRAF, NRAS, PICK3CA, MSH2, MSH6, MLH17,150,0007,150,000
256Nhiễm sắc thể đồ (Karyotype chromosome) /dịch ối3,960,0003,960,000
257Musk Ab & AchR-E2,420,0002,420,000
258Sinh thiết lỏng ctDNA_ung thư đại trực tràng: KRAS, BRAF, NRAS7,150,0007,150,000
259Đột biến mô u_ ung thư vú, buồng trứng: BRCA1, BRCA2, PIK3CA, ESR1, HER27,150,0007,150,000
260Kháng thể AQP4, MOG3,300,0003,300,000
261MRD-1 (k-Track 1) 10,780,00010,780,000
262MRD-2 (k-Track 2) 2,750,0002,750,000
263PD - L1 4,180,0004,180,000
264IGRA (Quantiferon)1,760,0001,760,000
265MSI 4,620,0004,620,000
266HCC Risk:1,320,0001,320,000
267Helicobacter - IgM (ELISA)155,000155,000
268Helicobacter - IgG (ELISA)155,000155,000
269PCR - IL 28B529,000529,000
270PCR-HPV genotype (Human papilloma virus)280,000280,000
271PCR - EV71695,000695,000
272PCR - Tìm đột biến EGFR, ALK6,600,0006,600,000
273PCR - Tìm đột biến 6,600,0006,600,000
274PCR - Herpes simplex virus (PCR-HSV)350,000350,000
275PCR VZV (Varicella zoster virus) 410,000410,000
276Kháng sinh đồ lao bằng phương pháp HAIN TEST (hàng 1)1,105,0001,105,000
277Kháng sinh đồ lao bằng phương pháp HAIN TEST (hàng 2)2,100,0002,100,000
278Định danh NTM bằng phương pháp giải trình tự1,100,0001,100,000
279Tìm đột biến kháng thuốc bằng phương pháp Giải trình tự1,000,0001,000,000
280Nghiệm pháp tăng đường huyết (uống 75g Glucose)/Nữ giới mang thai:240,000162,00078,000
281Nghiệm pháp tăng đường huyết (uống 75 g Glucose)/Nam giới, Nữ không mang thai:240,000132,000108,000
282Amylase/ nước tiểu 120,000120,000
283Ion đồ nước tiểu: Na, K, Ca, Cl 120,00029,50090,500
284 - Na+55,0006,00049,000
285 - K+55,0006,00049,000
286 - Cl-55,00055,000
287Microalbumine + Creatinine + Tỉ lệ/ nước tiểu mẫu thử:115,00043,70071,300
288Protein nước tiểu /mẩu thử60,00014,00046,000
289Microalbumin nước tiểu/24 giờ60,00043,70016,300
290Protein/ nước tiểu 24giờ:60,00014,00046,000
291Methamphetamine/nước tiểu150,000150,000
292Amphetamine/nước tiểu150,00043,700106,300
293THC (Marijuana)/nước tiểu150,00043,700106,300
294Heroin-Morphine/nước tiểu (Opiate)150,00043,700106,300
295HP-Ag/Phân (H.pylori Antigen)250,000250,000
296Độ thanh thải Creatinin120,00016,400103,600
297Độ thanh thải Creatinin110,000110,000
298Sero Amibe (Entamoeba sp) 105,000105,000
299Toxocara canis IgG 160,000160,000
300Strongyloides Stercoralis IgG 160,000160,000
301Gnathostoma IgG160,000160,000
302Trichinella spiralis IgM 105,000105,000
303Trichinella spiralis IgG105,000105,000
304Sero Filariasis IgG (Giun chỉ) 105,000105,000
305Ascaris lumbricoides IgM105,000105,000
306Ascaris lumbricoides IgG 105,000105,000
307Angiostronggylus cantonensis IgM105,000105,000
308Angiostronggylus cantonensis IgG 105,000105,000
309Cysticercose IgM105,000105,000
310Cysticercose IgG 105,000105,000
311Fasciola IgG 105,000105,000
312Clonorchis sinensis IgM105,000105,000
313Clonorchis sinensis IgG105,000105,000
314Paragonimus IgM105,000105,000
315Paragonimus IgG 100,000100,000
316Echinococcus IgM105,000105,000
317Echinococcus IgG105,000105,000
318Schistosoma mansoni IgG 105,000105,000
319Toxoplasma gondii IgM160,000123,00037,000
320Toxoplasma gondii IgG160,000123,00037,000
321AMA M2190,000190,000
322Anti- LKM 1190,000190,000
323Cardiolipin IgM190,000190,000
324Cardiolipin IgG190,000190,000
325ANCA Screen190,000190,000
326Anti - dsDNA265,000260,0005,000
327Anti-Histone180,000180,000
328Anti-Sm130,000130,000
329Anti SS-A130,000120,00010,000
330SMA240,000240,000
331Anti SS-B130,000130,000
332Anti-Jo-1130,000130,000
333Anti-Scl-70130,000130,000
334Anti-RNP-68130,000120,00010,000
335AUTO - ANTIBODY: 8 Profiles (ELISA)1,010,0001,010,000
336Anti Centromer B130,000130,000
337ANA 23 PROFILE1,990,0001,990,000
338Glucose60,00060,000
339Protein60,00060,000
340Lactate/dịch não tủy60,00060,000
341Protein60,00060,000
342Albumin60,00060,000
343LDH60,00060,000
344Glucose60,00060,000
345pH60,00060,000
346ADA (Adenosine deaminase)220,000220,000
347Protein60,00060,000
348Albumin60,00060,000
349LDH60,00060,000
350Glucose60,00060,000
351pH60,00060,000
352ADA (Adenosine deaminase)220,000220,000
353XET NGHIỆM KHÁC80,00080,000
354Rida Allergy Screen (Panel 1-VN)840,000840,000
355TSH Receptor (TRAb)450,000414,00036,000
356Thyroglobuline180,00082,00098,000
357Catecholamines/nước tiểu 24h760,000760,000
358Catecholamines/máu760,000218,000542,000
359Insuline lúc đói105,00082,00023,000
360Insulin 2h sau ăn100,00082,00018,000
361C - Peptid lúc đói180,000180,000
362C - Peptid 2h sau ăn180,000180,000
363Leptospira IgG (Martin Petitt)190,000190,000
364Leptospira IgM190,000190,000
365Rubella IgM180,000148,00032,000
366Rubella IgG180,000123,00057,000
367Huyết thanh chẩn đoán sởi:315,000315,000
368 - Measles-IgM315,000315,000
369 - Measles-IgG315,000315,000
370Huyết thanh chẩn đoán quai bị:300,000300,000
371 - Mumps - IgM315,000315,000
372 - Mumps - IgG315,000315,000
373Japanese Encephalitis - IgM190,000190,000
374Japanese Encephalitis - IgG190,000190,000
375Herpes simplex virus 1,2 IgM315,000159,000156,000
376Herpes simplex virus 1,2 IgG315,000159,000156,000
377Entero virus IgM190,000190,000
378Entero virus IgG190,000190,000
379Adeno Virus IgM150,000150,000
380Adeno virus IgG150,000150,000
381Epstein - Barr Virus -I gM225,000197,00028,000
382Epstein - Barr Virus -I gG225,000191,00034,000
383Cytomegalo virus - IgM (CMV - IgM)180,000135,00045,000
384Cytomegalo virus - IgG (CMV - IgG)180,000116,00064,000
385Brucella IgM100,000100,000
386Brucella IgG100,000100,000
387Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA)315,000172,000143,000
388Mycoplasma pneumoniae IgG (ELISA)300,000258,00042,000
389Chlamydia pneumoniae IgM (ELISA)190,000190,000
390Chlamydia pneumoniae IgG190,000190,000
391Chlamydia trachomatis IgM180,000180,000
392Chlamydia trachomatis IgG300,000300,000
393LEGIONELLA Pneumophila IgM (ELISA)190,000190,000
394LEGIONELLA Pneumophila IgG190,000190,000
395Aspergillus IgM (ELISA)180,000118,00062,000
396Aspergillus IgG (ELISA)180,000118,00062,000
397Protein C460,000237,000223,000
398Protein S tự do460,000237,000223,000
399Calcitonine160,000135,00025,000
400Procalcitonin(PCT)360,000360,000
401Interleukin 2250,000250,000
402Interleukin 6510,000510,000
403ADH (Anti Diuretic Hormone)650,000147,000503,000
404ACTH sáng (Adeno Corticotropin)160,00082,00078,000
405Estradiol (E2)105,00082,00023,000
406FSH105,00082,00023,000
407LH105,00082,00023,000
408Prolactine105,00076,50028,500
409Progesterone105,00082,00023,000
41017-OH Progesterone150,000150,000
411GH (Growh Hormone)190,000190,000
412PTH130,000240,000-110,000
413Gastrin180,000180,000
414Ceruloplasmin105,00071,10033,900
415Copper/máu (Định lượng đồng/máu)85,00085,000
416Pb/máu(Định lượng chì/máu)315,000315,000
417Zinc/máu (Định lượng kẽm/máu)180,000180,000
418Protein Bence Jones / nước tiểu mẫu thử45,00021,80023,200
419Folates130,00087,50042,500
420Vitamine B12130,00076,50053,500
421Homocystine Total280,000147,000133,000
422G6PD / Blood175,00083,10091,900
423Haptoglolin65,00098,400-33,400
424Oncosure (DR 70)300,000300,000
425Theophyline165,00082,00083,000
426Tacrolimus650,000735,000-85,000
427Cyslosporine300,000328,000-28,000
428C3105,00060,10044,900
429C4105,00060,10044,900
430IgA105,00065,60039,400
431IgM105,00065,60039,400
432IgE130,00065,60064,400
433IgG105,00065,60039,400
434ĐIỆN DI MIỄN DỊCH: Kappa, Lambda light chains1,050,0001,050,000
435Alpha 1 - antitrypsine70,00070,000
436Alpha 2 - macroglobulin250,000250,000
437Ostase150,000150,000
438Osteocalcin110,000110,000
439Beta CrossLaps/Serum110,000110,000
440Vitamin D Total (25-OH Vit D)345,000345,000
441S 100565,000565,000
442Anti Phospholipid IgM180,000180,000
443Anti Phospholipid IgG180,000180,000
444Triple Test400,000400,000
445AFP115,000115,000
446Beta HCG115,000115,000
447Estriol130,000130,000
448ROMA TEST:400,000400,000
449Varicella Zoster virus IgM 315,000315,000
450Varicella Zoster Virus IgG315,000315,000
451AMH (Anti-Mullerian Hormone)620,000620,000
452Định lượng paraquat / máu800,000800,000
453Định lượng paraquat / nước tiểu800,000800,000
454PCR - EV71 định tính660,000660,000
455PCR - EV71 định lượng900,000900,000
456Western Blot HIV1,700,0001,700,000
457Áp lực thẩm thấu máu120,000120,000
458Áp lực thẩm thấu nước tiểu120,000120,000
459Định lượng Cholinesterase / máu150,000150,000
46017-OH Corticosteroid/ nước tiểu 24h760,000760,000
461Keton/Blood (Beta-Hydroxybutyrate)40,00040,000
462Phosphatase Acid70,00070,000
463Creatinin nước tiểu 24 giờ:60,00060,000
464Ure nước tiểu 24g55,00055,000
465Acid uric nước tiểu 24g55,00055,000
466 Widal Test125,000125,000
Xét nghiệm vi sinh
467Soi tươi tìm nấm120,00043,10076,900
468Soi tươi tìm KST đường ruột120,000120,000
469Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Đàm120,00070,30049,700
470Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Dịch rửa phế quản120,00070,30049,700
471Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Nước tiểu120,00070,30049,700
472Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Bệnh phẩm khác...120,00070,30049,700
473Soi tươi,nhuộm Gram: Đàm120,00070,30049,700
474Soi tươi,nhuộm Gram: Mủ120,00070,30049,700
475Soi tươi,nhuộm Gram: Nước tiểu120,00070,30049,700
476Soi tươi,nhuộm Gram: Phết niệu đạo120,00070,30049,700
477Soi tươi,nhuộm Gram: Huyết trắng120,00070,30049,700
478Soi tươi,nhuộm Gram: Phết ống tai120,00070,30049,700
479Soi tươi,nhuộm Gram: Phết mũi120,00070,30049,700
480Soi tươi,nhuộm Gram: Phết họng120,00070,30049,700
481Soi tươi,nhuộm Gram: Phân120,00070,30049,700
482Soi tươi,nhuộm Gram: Tinh dịch120,00070,30049,700
483Soi tươi,nhuộm Gram: Dịch khớp120,00070,30049,700
484Soi tươi,nhuộm Gram: Dịch rửa phế quản120,00070,30049,700
485Soi tươi,nhuộm Gram: Bệnh phẩm khác...120,00070,30049,700
486Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch màng phổi130,00070,30059,700
487Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch màng bụng130,00070,30059,700
488Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch não tủy130,00070,30059,700
489Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch khớp130,00070,30059,700
490Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Bệnh phẩm khác...130,00070,30059,700
491Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Đàm400,000246,000154,000
492Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch rửa phế quản250,000246,0004,000
493Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Mủ400,000246,000154,000
494Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Nước tiểu400,000246,000154,000
495Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết niệu đạo250,000246,0004,000
496Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết âm đạo - trực tràng (Tìm GBS)250,000246,0004,000
497Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Huyết trắng250,000246,0004,000
498Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết ống tai250,000246,0004,000
499Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết mũi250,000246,0004,000
500Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết họng250,000246,0004,000
501Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phân250,000246,0004,000
502Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Tinh dịch250,000246,0004,000
503Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch khớp250,000246,0004,000
504Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Máu400,000246,000154,000
505Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch màng phổi250,000246,0004,000
506Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch màng bụng250,000246,0004,000
507Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch não tủy250,000246,0004,000
508Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Bệnh phẩm khác..250,000246,0004,000
509Cấy Helicobacter pylori + Kháng sinh đồ + PCR-CY2C19 / niêm mạc dạ dày2,365,0002,365,000
Xét nghiệm giải phẫu bệnh
510Giải phẫu bệnh mẫu FNA (tuyến giáp, tuyến vú ...)340,000340,000
511 Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung)200,000200,000
512Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 lọ bệnh phẩm540,000540,000
513Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 02 lọ bệnh phẩm780,000780,000
514Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 03 lọ bệnh phẩm990,000990,000
515Cell Bock (các dịch: màng phổi, màng bụng...)500,000500,000
516Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 04 lọ bệnh phẩm1,220,0001,220,000
517Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 05 lọ bệnh phẩm1,450,0001,450,000
518Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch bệnh phẩm1,260,0001,260,000
519Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 01 lọ bệnh phẩm1,515,0001,515,000
520Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 02 lọ bênh phẩm1,765,0001,765,000
521Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 03 lọ bệnh phẩm2,020,0002,020,000
522Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 04 lọ bệnh phẩm2,160,0002,160,000
523Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 05 lọ bệnh phẩm2,400,0002,400,000
524Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 06 lọ bệnh phẩm2,640,0002,640,000
525Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 07 lọ bệnh phẩm2,880,0002,880,000
526Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 08 lọ bệnh phẩm3,120,0003,120,000
527Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 09 lọ bệnh phẩm3,360,0003,360,000
528Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 10 lọ bệnh phẩm3,600,0003,600,000
529Xét nghiệm hóa miễn dịch mô (theo BS điều trị)835,000835,000
530Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + (>10) lọ bệnh phẩm4,035,0004,035,000
531Xét nghiệm FISH9,360,0009,360,000
532Xét nghiệm Pap nhúng dịch (Clear prep)550,000550,000
533Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 lọ bệnh phẩm540,000540,000
534Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh (Sinh thiết lạnh)1,200,0001,200,000
XN nước tiểu+XN khác
535Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số (máy UC-3500, Sysmex-Japany)90,00027,80062,200
536Tìm máu ẩn trong phân115,00067,80047,200
537Phân tích sỏi niệu170,000170,000
538Tinh dịch đồ380,000380,000
539Cặn Addis115,000115,000
Siêu âm tim doppler màu
540Siêu âm tim Doppler 350,000233,000117,000
MRI
541Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật2,300,0001,322,000978,000
542Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
543Chụp cộng hưởng từ bụng có tiêm chất tương phản3,500,0002,227,0001,273,000
544Chụp cộng hưởng từ bụng không tiêm chất tương phản2,500,0001,322,0001,178,000
545Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (Tractography)2,300,0001,322,000978,000
546Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ2,500,0001,322,0001,178,000
547Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
548Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực2,500,0001,322,0001,178,000
549Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
550Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng2,500,0001,322,0001,178,000
551Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
552Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (Có thêm chất tương phản)3,200,0002,227,000973,000
553Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (Defecography - MR)2,500,0001,322,0001,178,000
554Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân2,800,0001,322,0001,478,000
555Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân có tiêm chất tương phản4,500,0002,227,0002,273,000
556Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu, có tiêm chất tương phản3,400,0002,227,0001,173,000
557Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực, có tiêm chất tương phản3,400,0002,227,0001,173,000
558Chụp cộng hưởng từ động mạch vành, có tiêm chất tương phản3,400,0002,227,0001,173,000
559Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản3,400,0002,227,0001,173,000
560Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản2,500,0001,322,0001,178,000
561Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác2,300,0001,322,000978,000
562Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
563Chụp cộng hưởng từ khớp2,500,0001,322,0001,178,000
564Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm chất tương phản nội khớp 3,200,0002,227,000973,000
565Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm chất tương phản tĩnh mạch3,200,0002,227,000973,000
566Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI Diffusion Weighted Imaging)2,300,0001,322,000978,000
567Chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)2,300,0001,322,000978,000
568Chụp cộng hưởng từ lồng ngực2,300,0001,322,000978,000
569Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
570Chụp cộng hưởng từ mạch chi dưới2,500,0001,322,0001,178,000
571Chụp cộng hưởng từ mạch chi dưới có tiêm chất tương phản3,400,0002,227,0001,173,000
572Chụp cộng hưởng từ mạch chi trên2,500,0001,322,0001,178,000
573Chụp cộng hưởng từ mạch chi trên có tiêm chất tương phản3,400,0002,227,0001,173,000
574Chụp cộng hưởng từ não2,500,0001,322,0001,178,000
575Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản3,500,0002,227,0001,273,000
576Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản2,500,0001,322,0001,178,000
577Chụp cộng hưởng từ não có tiêm chất tương phản3,500,0002,227,0001,273,000
578Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi2,300,0001,322,000978,000
579Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
580Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography)3,400,0003,191,000209,000
581Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt3,400,0003,191,000209,000
582Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú3,400,0003,191,000209,000
583Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)(Có tiêm chất tương phản)3,200,0002,227,000973,000
584Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng2,500,0001,322,0001,178,000
585Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng(Có tiêm chất tương phản)3,200,0002,227,000973,000
586Chụp cộng hưởng từ tim, có tiêm chất tương phản4,300,0002,227,0002,073,000
587Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch2,500,0001,322,0001,178,000
588Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm chất tương phản3,400,0002,227,0001,173,000
589Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion)3,200,0002,227,000973,000
590Chụp cộng hưởng từ tuyến vú2,300,0001,322,000978,000
591Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
592Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
593Chụp cộng hưởng từ tuyết tiền liệt có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
594Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
595Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn(Có tiêm chất tương phản)3,200,0002,227,000973,000
596Chụp cộng hưởng từ vùng chậu không tiêm chất tương phản2,300,0001,322,000978,000
597Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ2,300,0001,322,000978,000
598Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
599Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương2,300,0001,322,000978,000
600Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm chất tương phản3,200,0002,227,000973,000
601Chụp cộng hưởng từ toàn bộ cột sống, từ C1 đến thắt lưng cùng5,000,0001,322,0003,678,000
602In sao phim chụp cộng hưởng từ, 35x43cm100,000100,000
603Tiêm thuốc tương phản từ bổ sung1,000,0001,000,000
X - Quang kỹ thuật số
604Chụp Xquang răng cận chóp55,00013,10041,900
605Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng800,000624,000176,000
606Chụp Xquang Blondeau145,00068,30076,700
607Chụp Xquang Blondeau, Hirtz.190,00068,300121,700
608Chụp Xquang bụng đứng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng145,00068,30076,700
609Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (KUB)145,00068,30076,700
610Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (há miệng)190,00068,300121,700
611Chụp Xquang cột sống cổ chếch 3/4 hai bên190,00068,300121,700
612Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (nghiêng ưỡn gập)230,00068,300161,700
613Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng190,00068,300121,700
614Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng, chếch 3/4 hai bên.330,00068,300261,700
615Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng200,00068,300131,700
616Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch200,00068,300131,700
617Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên200,00068,300131,700
618Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Thẳng)145,00068,30076,700
619Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn200,00068,300131,700
620Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng200,00068,300131,700
621Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng200,00068,300131,700
622Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, chếch 3/4 hai bên360,000100,000260,000
623Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, ưỡn gập tối đa.360,000100,000260,000
624Chụp Xquang đại tràng600,000279,000321,000
625Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn145,00068,30076,700
626Chụp Xquang đường dò800,000421,000379,000
627Chụp Xquang đường mật qua Kehr800,000255,000545,000
628Chụp Xquang hàm chếch một bên145,00068,30076,700
629Chụp Xquang Hirtz145,00068,30076,700
630Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng145,00068,30076,700
631Chụp Xquang hốc mắt thẳng, nghiêng190,00068,300121,700
632Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên230,00068,300161,700
633Chụp Xquang khớp gối thẳng nghiêng hai bên330,00068,300261,700
634Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch190,00068,300121,700
635Chụp Xquang khớp háng nghiêng145,00068,30076,700
636Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên145,00068,30076,700
637Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng190,00068,300121,700
638Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch180,00068,300111,700
639Chụp Xquang khớp thái dương hàm,190,00068,300121,700
640Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch190,00068,300121,700
641Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch145,00068,30076,700
642Chụp Xquang khớp vai thẳng145,00068,30076,700
643Chụp Xquang khớp vai thẳng nghiêng190,00068,300121,700
644Chụp Xquang khung chậu thẳng145,00068,30076,700
645Chụp Xquang mặt thẳng, nghiêng190,00068,300121,700
646Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao145,00068,30076,700
647Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi800,000255,000545,000
648Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên145,00068,30076,700
649Chụp Xquang ngực thẳng145,00068,30076,700
650Chụp Xquang ngực thẳng nghiêng250,00068,300181,700
651Chụp Xquang ngực thẳng, tại giường260,00068,300191,700
652Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng (UCR)800,000579,000221,000
653Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)1,100,000624,000476,000
654Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) bệnh nhân trên 80 kg1,550,000624,000926,000
655Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng (UPR)800,000579,000221,000
656Chụp Xquang Schuller190,00068,300121,700
657Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng190,00068,300121,700
658Chụp Xquang sọ tiếp tuyến145,00068,30076,700
659Chụp Xquang Stenvers190,00068,300121,700
660Chụp Xquang tại giường 140,00068,30071,700
661Chụp Xquang tại phòng mổ140,00068,30071,700
662Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có uống cản quang)380,000239,000141,000
663Chụp Xquang thực quản dạ dày tá tràng có uống thuốc cản quang380,000239,000141,000
664Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng500,00068,300431,700
665Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng190,00068,300121,700
666Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch180,00068,300111,700
667Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên330,00068,300261,700
668Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch180,00068,300111,700
669Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng, hoặc chếch hai bên330,00068,300261,700
670Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè180,00068,300111,700
671Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng180,00068,300111,700
672Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng180,00068,300111,700
673Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng180,00068,300111,700
674Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến145,00068,30076,700
675Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch180,00068,300111,700
676Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên330,00068,300261,700
677Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch180,00068,300111,700
678Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên330,00068,300261,700
679Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch145,00068,30076,700
680Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng190,00068,300121,700
681Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng185,00068,300116,700
682Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng hai bên330,000330,000
683Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng200,00068,300131,700
684Thụt tháo150,00085,90064,100
685In sao phim XQuang kỹ thuật số, 25x30cm40,00040,000
MSCT
686Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
687Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
688Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
689Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
690Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
691Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
692Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
693Chụp CLVT điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**1,500,0001,461,00039,000
694Chụp CLVT động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,712,0001,888,000
695Chụp CLVT động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)**3,600,0001,712,0001,888,000
696Chụp CLVT động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,712,0001,888,000
697Chụp CLVT động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,712,0001,888,000
698Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)**3,600,0001,712,0001,888,000
699Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
700Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
701Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
702Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*1,500,000532,000968,000
703Chụp CLVT khớp……….. có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)*2,300,000643,0001,657,000
704Chụp CLVT khớp………...thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,200,000643,0001,557,000
705Chụp CLVT khớp………..thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
706Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
707Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
708Chụp CLVT mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,712,0001,888,000
709Chụp CLVT mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,712,0001,888,000
710Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)**3,600,0001,712,0001,888,000
711Chụp CLVT nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)*2,500,000532,0001,968,000
712Chụp CLVT phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
713Chụp CLVT ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
714Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
715Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*1,500,000532,000968,000
716Chụp CLVT sọ não, xoang có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
717Chụp CLVT sọ não, xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
718Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
719Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)*1,600,000532,0001,068,000
720Chụp CLVT tầm soát toàn thân đánh giá giai đoạn các khối u, hoặc đa chấn thương có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**4,500,0003,467,0001,033,000
721Chụp CLVT tầm soát toàn thân đánh giá giai đoạn các khối u, hoặc đa chấn thương, không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,700,0003,154,000546,000
722Chụp CLVT Xoang hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)*2,500,000532,0001,968,000
723Chụp CLVT Xoang hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)*2,500,000532,0001,968,000
724Chụp CLVT Xoang hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
725Chụp CLVT Xoang hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*1,500,000532,000968,000
726Chụp CLVT xương chi………. không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,500,000532,000968,000
727Chụp CLVT xương chi………..có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,400,000643,0001,757,000
728Chụp CLVTcột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,500,000532,000968,000
729Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính5,000,0001,926,0003,074,000
730In sao phim chụp cắt lớp vi tính, 35x43cm100,000100,000
731Tiêm thuốc cản quang bổ sung1,000,0001,000,000
Siêu âm
732Siêu âm bụng180,00049,300130,700
733Siêu âm bụng tại giường200,00049,300150,700
734Siêu âm thai180,00049,300130,700
735Siêu âm thai, đa thai250,00049,300200,700
736Siêu âm thai độ mờ da gáy250,00049,300200,700
737Siêu âm thai 3 chiều250,00049,300200,700
738Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo250,000186,00064,000
739Siêu âm sản phụ khoa tại giường200,00049,300150,700
740Siêu âm theo dõi rụng trứng250,000186,00064,000
741Siêu âm tuyến vú200,00049,300150,700
742Siêu âm phần mềm180,00049,300130,700
743Siêu âm tinh hoàn180,00049,300130,700
744Siêu âm tuyến giáp200,00049,300150,700
745Siêu âm xuyên thóp250,00049,300200,700
746Siêu âm tim tại giường200,00049,300150,700
747Siêu âm Doppler động mạch cảnh250,000233,00017,000
748Siêu âm Doppler động mạch cánh tay + cẳng tay250,000233,00017,000
749Siêu âm Doppler động mạch chủ bụng250,000233,00017,000
750Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (Động mạch chủ, mạc treo tràng bên, thân tạng,...)450,000233,000217,000
751Siêu âm Doppler động mạch đùi + cẳng chân250,000233,00017,000
752Siêu âm Doppler động mạch thận450,000233,000217,000
753Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới450,000233,000217,000
754Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên450,000450,000
755Siêu âm Doppler tử cung phần phụ180,00049,300130,700
756Siêu âm Doppler tĩnh mạch cảnh250,000233,00017,000
757Siêu âm Doppler tĩnh mạch cánh tay, cẳng tay250,000233,00017,000
758Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới250,000233,00017,000
759Siêu âm đàn hồi mô gan (Fibroscan)300,00084,800215,200
760Siêu âm hướng dẫn chọc dò300,00049,300250,700
Đo loãng xương
761Đo mật độ xương cẳng tay bằng kỹ thuật DEXA250,00084,800165,200
762Đo mật độ xương cổ xương đùi bằng kỹ thuật DEXA250,00084,800165,200
763Đo mật độ xương cột sống thắt lưng bằng kỹ thuật DEXA250,00084,800165,200
764Đo mật độ xương toàn thân bằng kỹ thuật DEXA550,000144,000406,000
Điện tim gắng sức
765Điện tim gắng sức520,000214,000306,000
Điện não
766EEG thường quy (Điện não di động)900,00068,300831,700
767EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh 1-->2 giờ)500,00068,300431,700
768EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh 24giờ,48giờ,72giờ...)3,000,00068,3002,931,700
769EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh: kỹ thuật thiếu ngủ )500,00068,300431,700
770EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh suốt đêm)5,100,00068,3005,031,700
771EEG chuyên sâu (Rối loạn giất ngủ)4,500,00068,3004,431,700
772EEG thường quy (Điện não đo tại phòng)400,00068,300331,700
Nội soi tiêu hóa
773Cầm máu bằng Argon1,680,0001,680,000
774Cầm máu bằng Clip với 1 Clip2,145,0002,145,000
775Cầm máu bằng clip với 2 clip3,280,0003,280,000
776Cầm máu bằng clip với 3 clip4,350,0004,350,000
777Cắt cơ oddi / dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng3,000,0002,462,000538,000
778Cắt đốt Polyp ống tiêu hóa bằng Snare1,450,0001,063,000387,000
779Cắt đốt polype ống tiêu hóa bằng loop4,350,0001,063,0003,287,000
780Cắt polype ống tiêu hóa phức tạp Snare2,585,0001,063,0001,522,000
781Chích xanh methylen đánh dấu600,000600,000
782Chỉnh đai thắt dạ dày1,200,0001,200,000
783Công thắt vòng1,220,0001,220,000
784Đặt bóng chống béo phì53,000,00053,000,000
785Lấy dị vật kim loại ống tiêu hóa qua nội soi phức tạp3,780,0001,713,0002,067,000
786Mỗ thắt đai dạ dày22,740,00022,740,000
787Mở thông dạ dày qua nội soi tại phòng nội soi 4,600,0002,715,0001,885,000
788Nhuộm thực quản 790,000790,000
789Nội soi can thiệp - thắt búi: giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su3,215,000753,0002,462,000
790Nội Soi dạ dày + thực quản + tá tràng + Clotest ống mềm không sinh thiết650,000255,000395,000
791Nội soi dạ dày tại giường1,260,0001,260,000
792Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu ( 1 clip )2,775,000753,0002,022,000
793Nội soi dạ dày làm clotest555,000555,000
794Nội soi dại dày chẩn đoán tại giường bằng ống mềm1,380,0001,380,000
795Nội Soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết950,000430,000520,000
796Nội Soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết1,200,000322,000878,000
797Nội soi đại trực tràng tầm soát ung thư ống mềm không sinh thiết1,515,000322,0001,193,000
798Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm - đơn giản815,000329,000486,000
799Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm - phức tạp1,830,000329,0001,501,000
800Nội soi lồng ngực6,960,0006,960,000
801Nội soi màng phổi sinh thiết màng phổi6,960,0005,814,0001,146,000
802Nội soi tá tràng bằng máy soi bên tại phòng soi1,025,0001,025,000
803Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng + clotest không sinh thiết (ngã mũi)645,000255,000390,000
804Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ngã mũi)570,000255,000315,000
805Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết600,000455,000145,000
806Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết560,000255,000305,000
807Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng tầm soát ung thư ống mềm không sinh thiết1,080,000255,000825,000
808Nội soi thực quản qua ngã mũi470,000615,000-145,000
809Nội Soi trực tràng bằng ống mềm có sinh thiết500,000302,000198,000
810Nội soi trực tràng bằng ống mềm không sinh thiết470,000198,000272,000
811Nội soi dạ dày + đại tràng (gây mê)4,200,0004,200,000
812Nội soi dạ dày - tá tràng (gây mê)2,100,0002,100,000
813Nội soi đại tràng (gây mê)2,700,0002,700,000
814Nội soi thực quản (gây mê)1,000,0001,000,000
815Nội soi trực tràng (gây mê)1,000,0001,000,000
816Nong hẹp đại tràng3,000,0003,000,000
817Nong tâm vị thông thường (Achalasia)3,655,0003,655,000
818Nong thực quản qua nội soi3,480,0003,480,000
819Soi dạ dày + tiêm/kẹp cầm máu1,180,000753,000427,000
820Soi đại tràng + kẹp cầm máu 2 clip2,400,000605,0001,795,000
821Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu1,380,000605,000775,000
822Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm3,120,000768,0002,352,000
823Soi thực quản + sinh thiết390,000234,000156,000
824Soi thực quản bằng ống mềm350,000255,00095,000
825Soi thực quản dạ dày gắp giun955,0001,713,000-758,000
826Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (1 vòng)265,000753,000-488,000
827Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (2 vòng)525,000753,000-228,000
828Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (3 vòng)790,000753,00037,000
829Thắt vòng dãn tĩnh mạch thực quản cấp cứu (1 bộ)4,035,000753,0003,282,000
830Tư vấn đặt bóng bệnh nhân béo phì265,000265,000
Điện cơ
831EMG thường quy - Điện cơ 2 chi trên600,000131,000469,000
832EMG thường quy - Điện cơ 2 chi dưới600,000131,000469,000
833EMG thường quy - Điện cơ 4 chi840,000131,000709,000
834EMG thường quy - Chẩn đoán nhược cơ500,000131,000369,000
835EMG thường quy - Cơ vòng hậu môn600,000131,000469,000
836EMG thường quy - Liệt VII ngoại biên600,000131,000469,000
837EMG thường quy - Tetany tiềm tàng600,000131,000469,000
838EMG thường quy - Cơ hoành niệu dục600,000131,000469,000
839EMG thường quy - Cơ tầng sinh môn800,000131,000669,000
840EMG chuyên sâu - Điện thế gợi thị giác (VEP)800,000131,000669,000
841EGM chuyên sâu - Điện thế gợi thính giác thân não ( BAEP)900,000131,000769,000
842EMG chuyên sâu - Điện thế gợi thính giác thân não (BAEP)900,000131,000769,000
843EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác chi trên (SEP median)800,000131,000669,000
844EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác chi dưới (SEP tibial)800,000131,000669,000
845EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác thần kinh V (Trigeminal SEP)900,000131,000769,000
846EMG chuyên sâu - Chẩn đoán rối loạn thần kinh tự chủ (SSR,R-Rinterval)900,000131,000769,000
847EMG chuyên sâu - Điện cơ sợi đơn độc (SFEMG)800,000131,000669,000
848EMG chuyên sâu - Điện cơ kim định lượng (QEMG)900,000131,000769,000
849EMG chuyên sâu - Điện cơ kim dây thanh âm (Laryngeal cord EMG)900,000131,000769,000
850EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác 4 chi (SEP median và SEP tibial)1,400,0001,400,000
Điện tim thường quy
851Điện tim thường quy(Điện Tâm Đồ)85,00035,40049,600
Chụp hình hậu môn lúc rặn
852Chụp hậu môn lúc rặn170,000170,000
Nội soi niệu
853Nội soi bàng quang chẩn đoán720,000543,000177,000
854Nội soi nong niệu quản + đặt JJ665,000665,000
855Rút sonde JJ720,000720,000
Nội soi phụ khoa
856Soi cổ tử cung470,00063,900406,100
Nội soi hô hấp
857Nội soi gắp dị vật phế quản3,105,0002,618,000487,000
858Nội soi phế quản ống mềm gây tê955,000768,000187,000
859Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết1,500,0001,159,000341,000
Nội soi tai mũi họng
860Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng335,000335,000
861Nội soi tai110,000108,0002,000
862Nội soi TMH (BH)380,000108,000272,000
863Nội soi TMH có chụp hình ( lần 2)240,000108,000132,000
864Nội soi TMH có chụp hình (lần 1)330,000108,000222,000
865Nội soi TMH không chụp hình ( lần 2)180,000180,000
866Nội soi TMH không chụp hình( lần 1)240,000240,000
867Tầm soát PSG Bệnh nhân ngoài BV6,540,0006,540,000
868Tầm soát PSG Bệnh nhân trong BV5,820,0005,820,000
869Nội soi mũi130,000130,000
870Nội soi họng145,000145,000
Chụp đáy mắt
871Chụp đáy mắt - võng mạc315,000315,000
Hô hấp
872Chức năng hô hấp (Hô hấp ký)220,000133,00087,000
873Máy đo nồng độ CO trong hơi thở ra145,000145,000
874Đo FeNO320,000320,000
875Đo hô hấp ký (có thuốc)300,000133,000167,000
ECG holter
876Đo ECG holter 24 giờ750,000750,000
Hậu môn trực tràng (Bằng Laser CO2)
877Rò hậu môn trực tràng đơn giản( đơn giản)6,920,0006,920,000
878Rò hậu môn trực tràng đơn giản(phức tạp)10,500,00010,500,000
879Trĩ đơn giản (Búi đơn thuần, bi +nứt kẽ hậu môn, tắc mạch, polyp)6,250,0006,250,000
880Trĩ phức tạp9,400,0009,400,000
NSOI - Nội soi làm tại phòng mổ
881Chụp mật ngược dòng qua nội soi (chẩn đoán)5,163,7505,163,750
882Dẫn lưu nang giả tụy9,987,5009,987,500
883Đặt stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent)5,950,0005,950,000
884ERCP - Tán sỏi OMC11,840,50011,840,500
885Đặt ống thông mũi mật3,366,0003,366,000
886ERCP + đặt Stent (không bao gồm stent)5,950,0005,950,000
887ERCP + lấy sỏi OMC9,651,7509,651,750
888ERCP chẩn đoán5,163,7505,163,750
889Mở dạ dày ra da qua nội soi tại phòng mổ4,432,7504,432,750
890Nội soi đường mật ngược dòng cắt cơ vòng8,865,5008,865,500
891Nội soi đường mật ngược dòng lấy sỏi giun hay dị vật9,651,7509,651,750
892Nội soi đường mật tụy ngược dòng lấy sỏi có tán sỏi11,840,50011,840,500
893Nội soi ống mật chủ can thiệp ( qua phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi - chưa gồm công phẫu thuật chính)2,975,0002,975,000
894Nội soi ống mật chủ chẩn đoán( qua phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi - chưa gồm công phẫu thuật chính)2,078,2502,078,250
895Nong tâm vị phức tạp tại phòng mổ5,780,0005,780,000
896Nong thực quản phức tạp tại phòng mổ3,706,0003,706,000
897Stent nhựa Loại I2,244,0002,244,000
898Stent nhựa Loại II1,462,0001,462,000
Bảo hiểm Ngoại tổng quát
899Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp14,500,0004,310,00010,190,000
900Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân10,680,0003,446,0007,234,000
901Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp11,680,0003,446,0008,234,000
902Cắt 1/2 dạ dày + thần kinh X14,540,0005,125,0009,415,000
903Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân10,680,0002,839,0007,841,000
904Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống mật ruột19,600,0004,399,00015,201,000
905Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm11,320,0002,627,0008,693,000
906Cắt đại tràng phải hoặc trái nối ngay17,420,0004,642,00012,778,000
907Cắt đại trực tràng nội soi , nối máy17,550,0004,241,00013,309,000
908Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi - đơn giản11,000,0002,498,0008,502,000
909Cắt dày dính trong ổ bụng qua nội soi - phức tạp13,700,0002,498,00011,202,000
910Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan hỗng tràng19,600,0004,571,00015,029,000
911Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông13,540,0004,629,0008,911,000
912Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang12,680,0004,587,0008,093,000
913Cắt lại đại tràng do ung thư18,640,0004,470,00014,170,000
914Cắt nang / Polip rốn10,680,0001,242,0009,438,000
915Cắt nang giáp lưỡi11,880,0004,732,0007,148,000
916Cắt thần kinh X siêu chọn lọc12,400,0002,574,0009,826,000
917Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch27,220,0007,610,00019,610,000
918Cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên17,240,0005,485,00011,755,000
919Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch17,240,0005,682,00011,558,000
920Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp16,680,0004,310,00012,370,000
921Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp14,180,0004,310,0009,870,000
922Cắt tuyến mang tai toàn phần16,100,0004,128,00011,972,000
923Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (CXK) Đơn giản5,660,0001,914,0003,746,000
924Cắt u mạc treo không cắt ruột (cắt u ổ bụng đơn giản)14,380,0004,842,0009,538,000
925Cắt u mạc treo không cắt ruột (cắt u ổ bụng phức tạp)17,920,0004,842,00013,078,000
926Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm4,220,000705,0003,515,000
927Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5cm7,440,000705,0006,735,000
928Cắt u tuyến thượng thận (nội soi)15,800,0004,170,00011,630,000
929Cắt u tuyến thượng thận 1 bên16,840,0004,166,00012,674,000
930Dẫn lưu áp xe ruột thừa9,820,0002,832,0006,988,000
931Đóng hậu môn nhân tạo (ngoài phúc mạc)12,680,0004,465,0008,215,000
932Đóng hậu môn nhân tạo (trong phúc mạc)13,240,0004,465,0008,775,000
933Khâu lổ thủng đại tràng13,740,0003,579,00010,161,000
934Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non13,900,0003,579,00010,321,000
935Khâu thủng dạ dày (hở)13,240,0003,730,0009,510,000
936Làm hậu môn nhân tạo10,680,0002,576,0008,104,000
937Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng18,300,0004,399,00013,901,000
938May thủng đại tràng / Nối tắt ruột13,680,0003,730,0009,950,000
939Mở bụng thăm dò7,820,0002,576,0005,244,000
940Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi15,500,0006,943,0008,557,000
941Mở màng phổi tối thiểu7,834,750596,0007,238,750
942Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột18,040,0007,128,00010,912,000
943Mở ngực thăm dò, sinh thiết14,500,0003,398,00011,102,000
944Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật16,480,0004,151,00012,329,000
945Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,....)12,240,0003,579,0008,661,000
946Mở thông dạ dày qua nội soi8,450,0002,697,0005,753,000
947Mở thông dạ dày ra da (nội soi)8,450,0002,715,0005,735,000
948Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng8,820,0002,514,0006,306,000
949Nối nang tụy với hỗng tràng14,180,0004,399,0009,781,000
950Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng10,700,0001,178,0009,522,000
951Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật11,500,0002,693,0008,807,000
952Nội soi mật tụy ngược dòng ( ERCP )7,550,0002,693,0004,857,000
953Nội soi ổ bụng có sinh thiết8,450,000982,0007,468,000
954Nối vị tràng10,180,0002,756,0007,424,000
955Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng10,240,0002,832,0007,408,000
956Phẫu thuật bóc kén màng phổi 16,500,0003,285,00013,215,000
957Phẫu thuật bóc màng phổi điền trị ổ cặn, dầy dính màng phổi23,500,0006,686,00016,814,000
958Phầu thuật cắt bỏ khối u dạ dày13,540,00013,540,000
959Phẫu thuật cắt bỏ khối u đại tràng, trực tràng ( bóc u, xơ,cơ... trực tràng đường bụng )12,400,0004,670,0007,730,000
960Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú17,340,0004,803,00012,537,000
961Phẫu thuật cắt bỏ ung thư vùng da đầu trên 2cm7,600,0002,122,0005,478,000
962Phẫu thuật cắt khối u phần mềm(thành bụng,...)7,400,0001,965,0005,435,000
963Phẫu thuật cắt một phần thùy phổi, cắt phổi không điển hình17,360,0006,943,00010,417,000
964Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý19,860,0008,985,00010,875,000
965Phẩu thuật cắt thân tụy / cắt đuôi tụy16,920,0004,485,00012,435,000
966Phẫu thuật cắt túi mật - nối mật ruột14,540,0004,694,0009,846,000
967Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần13,540,0004,166,0009,374,000
968Phẫu thuật cắt u phúc mạc / u sau phúc mạc (đơn giản)13,380,0004,670,0008,710,000
969Phẫu thuật cắt u phúc mạc / u sau phúc mạc (phức tạp)16,920,0004,670,00012,250,000
970Phẫu thuật cắt u thành bụng7,400,0002,122,0005,278,000
971Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 5,780,000596,0005,184,000
972Phẫu thuật đặt Port động / tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư 6,540,000150,7436,389,257
973Phẫu thuật điều trị áp xe trong ổ bụng13,800,0002,945,00010,855,000
974Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới9,320,0002,851,0006,469,000
975Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi9,200,0003,063,0006,137,000
976Phẫu thuật Điều trị tắt ruột do dính/ dây chằng có cắt nối ruột (phức tạp)17,920,0004,465,00013,455,000
977Phẫu thuật điều trị tắt ruột do dính/ dây chằng không cắt nối ruột14,540,0002,574,00011,966,000
978Phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang10,680,0001,965,0008,715,000
979Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ8,820,0002,612,0006,208,000
980Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mãn tính7,800,0002,887,0004,913,000
981Phẫu thuật Miles qua nội soi22,950,0003,316,00019,634,000
982Phẫu thuật nội soi - đốt hạch giao cảm ngực9,600,0003,241,0006,359,000
983Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp11,700,0004,166,0007,534,000
984Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày14,400,0005,090,0009,310,000
985Phẩu thuật nội soi cắt bỏ khối u dạ dày12,850,00012,850,000
986Phẫu thuật nội soi Cắt chỏm nang gan11,600,0002,167,0009,433,000
987Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải16,400,0004,241,00012,159,000
988Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái + nạo vét hạch16,400,0003,316,00013,084,000
989Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng15,900,0004,395,00011,505,000
990Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng + nạo vét hạch17,450,0003,486,00013,964,000
991Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non12,700,0004,395,0008,305,000
992Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ14,850,0006,007,0008,843,000
993Phẩu thuật nội soi cắt gan trái19,050,0005,648,00013,402,000
994Phẫu thuật nội soi cắt lách do bệnh lý14,800,0004,390,00010,410,000
995Phẫu thuật nội soi cắt lách do chấn thương 14,700,0004,390,00010,310,000
996Phẫu thuật nội soi cắt lách do cường lách15,850,0004,390,00011,460,000
997Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ và nối ống gan - hổng tràng18,100,00018,100,000
998Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa9,950,0002,564,0007,386,000
999Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng11,550,00011,550,000
1000Phẫu thuật nội soi cắt túi mật11,600,0003,216,0008,384,000
1001Phẫu thuật nội soi cắt túi mật qua 1 vết mổ11,800,0003,216,0008,584,000
1002Phẫu thuật nội soi cắt túi mật qua ngả âm đạo phối hợp ngả bụng tối thiểu11,800,0003,216,0008,584,000
1003Phẫu thuật nội soi cắt túi mật trong viêm túi mật cấp12,450,0003,216,0009,234,000
1004Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc15,800,0004,316,00011,484,000
1005Phẫu thuật nội soi cắt u/ polip trực tràng ống hậu môn đường dưới13,720,0001,038,00012,682,000
1006Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng9,550,0002,564,0006,986,000
1007Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi13,300,0005,036,0008,264,000
1008Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần11,600,0003,486,0008,114,000
1009Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột đơn giản11,000,0002,498,0008,502,000
1010Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột phức tạp13,700,0002,498,00011,202,000
1011Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày12,600,0002,984,0009,616,000
1012Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng13,100,0002,654,00010,446,000
1013Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng12,600,0002,167,00010,433,000
1014Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị15,850,0005,964,0009,886,000
1015Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo10,050,0002,167,0007,883,000
1016Phẩu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr5,640,0003,986,0001,654,000
1017Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ lấy sỏi mật hay dị vật đường mật11,600,0003,216,0008,384,000
1018Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng13,280,0004,241,0009,039,000
1019Phẩu thuật nội soi mở túi mật ra da11,700,0002,265,0009,435,000
1020Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán và lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi12,450,000825,00011,625,000
1021Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 12,800,0002,167,00010,633,000
1022Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng8,850,0001,507,0007,343,000
1023Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày17,600,0005,964,00011,636,000
1024Phẫu thuật nội soi Viêm Phúc Mạc do viêm ruột thừa 11,550,0002,896,0008,654,000
1025Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 10,100,0003,828,0006,272,000
1026Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt14,420,0003,351,00011,069,000
1027Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi11,600,0002,484,0059,115,995
1028Phẫu thuật u máu dưới da có d=5-10cm (đơn giản)7,660,0001,784,0005,876,000
1029Phẫu thuật u máu dưới da d<5cm6,660,0001,784,0004,876,000
1030Phẫu thuật vết thương tá tràng - đơn giản 12,240,0003,730,0008,510,000
1031Phẫu thuật vết thương tá tràng - phức tạp16,920,0003,730,00013,190,000
1032Tắc động mạch đùi17,955,0003,063,00014,892,000
1033Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da8,360,0004,151,0004,209,000
1034Thoát vị rốn nghẹt10,680,0003,351,0007,329,000
1035Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa12,180,0004,447,0007,733,000
1036Phẫu thuật nội soi thoát vị cơ hoành đơn thuần14,700,0003,241,00011,459,000
1037Phẩu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng13,850,0003,821,00010,029,000
1038Dẫn lưu áp xe ruột thừa (GÂY TÊ)9,820,0002,236,0007,584,000
1039Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (GÂY TÊ)14,420,0002,655,00011,765,000
Bảo hiễm dạ dày
1040Cắt 2/3 dạ dày không do K15,420,0005,125,00010,295,000
1041Cắt bán phần hoặc gần tòan bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D220,460,0004,913,00015,547,000
1042Mở thông dạ dày (Mở dạ dày nuôi ăn - Đơn giản)8,820,0002,576,0006,244,000
1043Nối vị tràng10,180,0002,756,0007,424,000
Bảo hiểm gan tụy lách
1044Cắt đường mật vùng hợp lưu + cắt gan (trái/phải)27,680,0004,399,00023,281,000
1045Cắt gan (P)24,040,0008,477,00015,563,000
1046Cắt gan không điển hình 15,920,0008,477,0007,443,000
1047Cắt gan trái20,460,0008,477,00011,983,000
1048Cắt khối tá tụy (PT Whipple)32,820,00011,176,00021,644,000
1049Cắt lách do bệnh lý15,920,0004,644,00011,276,000
1050Cắt lách do chấn thương15,540,0004,472,00011,068,000
1051Cắt phân thùy gan16,140,0008,133,0008,007,000
1052Cắt thực quản nối 2 đầu ra ngoài da18,920,0007,627,00011,293,000
1053Dẫn lưu áp xe gan6,820,000597,0006,223,000
1054Dẫn lưu túi mật ra da6,820,0001,885,0004,935,000
1055Khâu vết thương gan13,380,0005,273,0008,107,000
1056Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + nối mật ruột19,600,0004,671,00014,929,000
1057Nối mật ruột + nối vị tràng15,680,0004,399,00011,281,000
1058Phẫu thuật nối mật ruột bên - bên13,180,0004,571,0008,609,000
1059Phẫu thuật nội soi lấy sỏi, dẫn lưu túi mật11,700,0003,486,0008,214,000
1060Phẫu thuật nội soi mở OMC lấy sỏi, dị vật đường mật11,600,0003,216,0008,384,000
1061Phẩu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 16,420,0003,986,00012,434,000
1062Phẫu thuật nội soi nối mật ruột12,750,0003,093,0009,657,000
1063Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày12,800,0002,265,00010,535,000
1064Dẫn lưu áp xe gan (GÂY TÊ)6,820,0002,236,0004,584,000
1065Dẫn lưu túi mật ra da (GÂY TÊ)6,820,0002,206,0004,614,000
Bảo hiểm ruôt liên quan
1066Cắt đoạn ruột non13,540,0004,801,0008,739,000
1067Cắt ruột thừa10,300,0002,561,0007,739,000
1068Gỡ dính ruột12,040,0002,574,0009,466,000
1069Gỡ dính ruột - phức tạp14,920,0002,574,00012,346,000
1070Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường12,180,0003,351,0008,829,000
1071Thoát vị hoành14,920,0003,063,00011,857,000
1072Phẫu thuật điều trị vết mổ thành bụng12,380,0002,693,0009,687,000
1073Thoát vị tái phát (thoát vị bẹn/thành bụng/đùi)13,720,0003,351,00010,369,000
1074VFM khu trú do viêm ruột thừa12,180,0004,447,0007,733,000
1075VFM toàn bộ do VRT12,540,0004,447,0008,093,000
1076Viêm phúc mạc chậu7,940,0004,289,0003,651,000
1077Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (GÂY TÊ)12,180,0002,655,0009,525,000
Bảo hiểm cơ xương khơp
1078Bong nơi bám gân cơ tam đầu cánh tay trái9,420,0002,963,0006,457,000
1079Bướu hoạt mạc khoeo7,505,0001,298,0006,207,000
1080Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu5,335,0003,746,0001,589,000
1081Bướu xương - Mỗ sinh thiết4,490,000847,0003,643,000
1082Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu - ghép xương10,755,0004,634,0006,121,000
1083Bướu xương ác tính - Mỗ đoạn chi8,045,0003,833,0004,212,000
1084Cắt cụt cẳng chân7,415,0003,833,0003,582,000
1085Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản4,495,000184,0004,311,000
1086Cắt u hoạt dịch khoeo chân7,505,0001,298,0006,207,000
1087Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống ( phương pháp Luqué )20,425,0003,063,00017,362,000
1088Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày8,165,0003,878,0004,287,000
1089Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren8,825,0003,750,0005,075,000
1090Dính ngón (Nhi)5,725,0002,883,0002,842,000
1091Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ8,435,0002,072,3596,362,641
1092Đứt dây chằng chéo cũ - Tái tạo dây chằng - Nội soi11,990,0004,370,0007,620,000
1093Gãy chỏm quay/KHX8,980,0003,878,0005,102,000
1094Gãy cổ xương đùi mới/Mỗ xuyên đinh8,980,0003,878,0005,102,000
1095Gãy cổ xương đùi/Mỗ xuyên đinh (Nhi)8,590,0003,878,0004,712,000
1096Gãy đầu dưới xương quay/KHX8,435,0003,878,0004,557,000
1097Gãy đơn thuần xương quay/KHX7,350,0003,878,0003,472,000
1098Gãy đơn thuần xương trụ/KHX6,810,0003,878,0002,932,000
1099Gãy liên lồi cầu xương đùi/KHX13,620,0003,750,0009,870,000
1100Gãy liên mẫu chuyển/KHX (Nhi)11,300,0003,878,0007,422,000
1101Gãy lồi cầu xương cánh tay - KHX10,520,0003,878,0006,642,000
1102Gãy mõm khuỷu (Nhi)5,725,0003,750,0001,975,000
1103Gãy mõm khuỷu/KHX7,505,0003,750,0003,755,000
1104Gãy Monteggia cũ (Nhi) / KHX9,910,0003,750,0006,160,000
1105Gãy Monteggia cũ/KHX + tái tạo11,450,0003,750,0007,700,000
1106Gãy Monteggia mới/KHX8,435,0003,750,0004,685,000
1107Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn8,045,0002,908,0005,137,000
1108Gỡ dính gân5,490,0003,087,0002,403,000
1109Kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển8,980,0003,878,0005,102,000
1110Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi5,585,0003,087,0002,498,000
1111Lấy bỏ dụng cụ 1 xương cẳng tay, xương bàn tay, xương ngón tay5,335,0001,777,0003,558,000
1112Lấy bỏ dụng cụ nẹp vít 2 xương cẳng tay7,505,0001,777,0005,728,000
1113Lấy dụng cụ sau đặt cột sống thắt lưng, cột sống cổ14,200,0001,777,00012,423,000
1114Nang hoạt mạc cổ tay (Nhi)4,490,0001,298,0003,192,000
1115Nang hoạt mạc nhượng chân (Nhi)4,490,0001,298,0003,192,000
1116Ngón tay cò súng (Nhi)2,865,0003,699,000-834,000
1117Ngón tay cò súng I4,960,0004,960,000
1118Ngón tay cò súng II6,280,0006,280,000
1119Nhiễm trùng khớp nhân tạo (gây tê tủy sống)12,780,0002,758,00010,022,000
1120Nối gân duỗi5,575,0003,087,0002,488,000
1121Nội soi khớp vai điều trị rữa khớp10,740,0002,921,0007,819,000
1122Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống (thắt lưng - 1 tầng)13,485,0004,498,0008,987,000
1123Phẫu thuật chỉnh hình co rút cơ nhị đầu và cơ cánh tay trước12,060,0003,699,0008,361,000
1124Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động12,535,0003,069,0009,466,000
1125Phẩu thuật co gân Achille8,825,0003,087,0005,738,000
1126Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille8,825,0003,087,0005,738,000
1127phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi7,600,0003,087,0004,513,000
1128Phẫu thuật điều trị gân bánh chè8,855,0003,087,0005,768,000
1129Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ12,535,0001,619,00010,916,000
1130Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay ( 1 bên )5,335,0002,457,0002,878,000
1131Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay ( 2 bên )8,460,0002,457,0006,003,000
1132Phẫu thuật điều trị Quervain và ngón tay cò súng5,315,0003,699,0001,616,000
1133Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp quay10,740,0002,389,0008,351,000
1134Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục10,520,0003,154,6837,365,317
1135Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay5,280,0002,850,0002,430,000
1136Phẫu thuật điều trị xơ cướng gân cơ/ xơ cứng khớp11,865,0003,699,0008,166,000
1137Phẫu thuật dính khớp khuỷu11,450,0002,850,0008,600,000
1138Phẫu thuật dính ngón12,535,0002,883,0009,652,000
1139Phẫu thuật gỡ dính khớp/làm sạch khớp (gối, vai, cổ chân) mổ mở8,300,0005,197,0003,103,000
1140Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay8,990,0003,878,0005,112,000
1141Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè7,350,0003,750,0003,600,000
1142Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (Nhi)8,590,0003,750,0004,840,000
1143Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi10,520,0003,878,0006,642,000
1144Phẩu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân5,345,0003,878,0001,467,000
1145Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương gân duỗi10,215,0003,087,0007,128,000
1146Phẩu thuật KHX - Gãy xương gót9,670,0003,878,0005,792,000
1147Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay8,435,0003,878,0004,557,000
1148Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi13,620,0003,878,0009,742,000
1149Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài13,075,0003,878,0009,197,000
1150Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong13,075,0003,878,0009,197,000
1151Phẫu thuật KHX Gãy thân 2 xương cẳng tay8,980,0003,750,0005,230,000
1152Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay6,810,0003,750,0003,060,000
1153Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay8,980,0003,878,0005,102,000
1154Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày8,825,0003,878,0004,947,000
1155Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (Nhi)11,300,0003,878,0007,422,000
1156Phẫu thuật KHX gãy xương đòn6,420,0003,878,0002,542,000
1157Phẩu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay5,335,0003,051,0002,284,000
1158Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn10,520,0003,878,0006,642,000
1159Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới8,460,0003,778,0004,682,000
1160Phẩu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón5,780,0002,887,0002,893,000
1161Phẫu thuật lấy bỏ u xương5,315,0003,870,0001,445,000
1162Phẫu thuật lấy dụng cụ gãy xương mắt cá5,160,0001,777,0003,383,000
1163Phẫu thuật nắn trật khớp gối ( gây mê )7,635,000267,0007,368,000
1164Phẫu thuật nang bao hoạt dịch4,490,0001,298,0003,192,000
1165Phẫu thuật ngón tay bật4,900,0004,900,000
1166Phẫu thuật nối gân / kéo dài gân (1 gân) đơn giản6,810,0003,087,0003,723,000
1167Phẩu thuật nối gân gấp ngón tay (1gân)6,810,0003,087,0003,723,000
1168Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối9,670,0003,378,0006,292,000
1169Phẫu thuật nội soi giải phóng gở dính khớp vai/viêm co rút khớp vai11,800,0002,897,0008,903,000
1170Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay12,730,0003,378,0009,352,000
1171Phẫu thuật nội soi khớp vai điều trị bệnh lý rách14,850,0003,250,00011,600,000
1172Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng12,780,0004,370,0008,410,000
1173Phẫu thuật thay khớp vai bán phần24,780,0007,243,00017,537,000
1174Phẫu thuật thay khớp vai/do thóa hóa hư khớp vai/gãy nát nhiều mảnh cổ phẫu thuật17,000,0006,985,00010,015,000
1175Phẫu thuật thừa ngón7,350,0002,887,0004,463,000
1176Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động11,590,0004,830,0006,760,000
1177Phẫu thuật tổn thương gân Achille8,855,0003,087,0005,768,000
1178Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau10,215,0003,087,0007,128,000
1179Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I8,435,0003,087,0005,348,000
1180Phẫu thuật trật khớp háng7,635,0003,378,0004,257,000
1181Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh (Nhi)17,975,0003,378,00014,597,000
1182Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi5,585,0003,087,0002,498,000
1183Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương ( xương đùi - xương chày)5,965,0001,777,0004,188,000
1184Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương / xương cẳng tay / bàn tay / ngón tay5,335,0001,777,0003,558,000
1185Rút đinh lồi cầu cánh tay ( Nhi )9,215,0001,777,0007,438,000
1186Rút đinh xương bánh chè5,965,0001,777,0004,188,000
1187Rút đinh xương đòn3,405,0001,777,0001,628,000
1188Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương5,995,0001,777,0004,218,000
1189Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương( xương cánh tay)7,505,0001,777,0005,728,000
1190Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (cột sống thắt lưng)9,315,0001,777,0007,538,000
1191Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương cánh tay7,505,0001,777,0005,728,000
1192Rút dụng cụ nẹp vít 2 xương cẳng tay7,505,0001,777,0005,728,000
1193Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật ( Xương đùi / Xương chày )5,965,0001,777,0004,188,000
1194Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Rút đinh xương bàn chân, mắt cá chân)3,880,0001,777,0002,103,000
1195Tạo hình và đổ xi măng cột sống20,290,0004,806,00015,484,000
1196Tháo bất động ngoài6,280,0001,731,0004,549,000
1197Tháo bỏ các ngón chân5,335,0003,011,0002,324,000
1198Tháo bỏ các ngón tay/ đốt ngón tay5,335,0003,011,0002,324,000
1199Tháo dụng cụ xương bàn chân6,280,0001,777,0004,503,000
1200Tháo dụng cụ xương bánh chè6,280,0001,777,0004,503,000
1201Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường5,335,0002,621,0002,714,000
1202Thay khớp gối bán phần18,840,0004,622,00014,218,000
1203Thay khớp gối toàn phần18,840,0005,250,00013,590,000
1204Thay lại khớp nhân tạo15,620,00015,620,000
1205Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (>3 gân )5,575,0003,087,0002,488,000
1206Vết thương đứt gân gấp ngón tay (>3 gân)6,810,0003,087,0003,723,000
1207Vết thương mất da bàn chân - gót chân11,450,0002,578,0008,872,000
1208Phẫu thuật ghép xương tự thân9,500,0004,806,0004,694,000
1209Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu (GÂY TÊ)5,335,0003,123,0002,212,000
1210Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu - ghép xương (GÂY TÊ)10,755,0003,123,0007,632,000
1211Bướu xương ác tính - Mỗ đoạn chi có vét hạch (GÂY TÊ)8,045,0003,014,0005,031,000
1212Cắt cụt cẳng chân (GÂY TÊ)6,655,0003,014,0003,641,000
1213Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ (GÂY TÊ)8,435,0002,278,0006,157,000
1214Gỡ dính gân (GÂY TÊ)5,490,0002,229,0003,261,000
1215Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi (GÂY TÊ)5,585,0002,389,0003,196,000
1216Nối gân duỗi (GÂY TÊ)5,575,0002,389,0003,186,000
1217Phẫu thuật điều trị Quervain và ngón tay cò súng (GÂY TÊ)5,315,0002,960,0002,355,000
1218Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay (GÂY TÊ) 10,740,0002,389,0008,351,000
1219Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay (GÂY TÊ)5,280,0002,229,0003,051,000
1220Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp (GÂY TÊ)11,865,0002,960,0008,905,000
1221Phẫu thuật dính khớp khuỷu (GÂY TÊ)11,450,0002,229,0009,221,000
1222Phẫu thuật dính ngón (GÂY TÊ)12,535,0002,422,00010,113,000
1223Phẫu thuật ghép xương tự thân (GÂY TÊ)9,500,0004,059,0005,441,000
1224Phẫu thuật gỡ dính khớp/làm sạch khớp (gối, vai, cổ chân) mổ mở GÂY TÊ8,300,0002,229,0006,071,000
1225Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (GÂY TÊ)5,780,0002,278,0003,502,000
1226Phẫu thuật lấy bỏ u xương/ sụn (GÂY TÊ)6,455,0003,123,0003,332,000
1227Phẫu thuật nối gân / kéo dài gân (1 gân) đơn giản (GÂY TÊ)6,810,0002,389,0004,421,000
1228Phẩu thuật nối gân gấp ngón tay (1gân) GÂY TÊ6,810,0002,389,0004,421,000
1229Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (GÂY TÊ)11,590,0003,930,0007,660,000
1230Phẫu thuật tổn thương gân Achille (GÂY TÊ)8,855,0002,389,0006,466,000
1231Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I (GÂY TÊ)8,435,0002,389,0006,046,000
1232Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (GÂY TÊ)5,585,0002,389,0003,196,000
1233Tạo hình và đổ xi măng cột sống (GÂY TÊ)20,290,0004,477,00015,813,000
1234Tháo bỏ các ngón chân (GÂY TÊ)5,335,0002,278,0003,057,000
1235Tháo bỏ các ngón tay/ đốt ngón tay (GÂY TÊ)5,335,0002,278,0003,057,000
1236Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường (GÂY TÊ)5,335,0001,842,0003,493,000
1237Hội chứng ống cổ tay ( gây tê)5,335,0002,457,0002,878,000
1238Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể người lớn (Gây tê)8,045,0001,922,0006,123,000
1239Tháo đốt bàn (Gây tê)5,335,0002,278,0003,057,000
Bảo hiễm ngoại thận niệu
1240Cắm niệu quản bàng quang11,565,0002,851,0008,714,000
1241Cắt 2 tinh hoàn + dẫn lưu nước tiểu bàng quang8,035,0002,321,0005,714,000
1242Cắt bàng quang đưa niệu quản ra da11,340,0005,517,0005,823,000
1243Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài3,019,0001,340,0001,679,000
1244Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch14,240,0004,151,00010,089,000
1245Cắt bỏ tinh hoàn4,060,0002,383,0001,677,000
1246Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc9,285,0004,170,0005,115,000
1247Cắt cổ bàng quang9,915,0005,517,0004,398,000
1248Cắt đốt nội soi polype cổ bọng đái8,700,0001,658,0007,042,000
1249Cắt đốt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua niệu đạo (Đơn giản)8,400,0002,694,0005,706,000
1250Cắt đốt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua niệu đạo (phức tạp)9,865,0001,247,9078,617,093
1251Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nữa dương vật9,535,0001,965,0007,570,000
1252Cắt mào tinh - Cắt nang mào tinh3,100,000734,3072,365,693
1253Cắt nang niệu quản (nội soi) PTNS xẻ nang niệu quản7,830,0003,129,0004,701,000
1254Cắt nang ống phóng tinh - Đơn giản6,475,0001,658,0004,817,000
1255Cắt nang ống phóng tinh - Phức tạp7,665,0001,914,0005,751,000
1256Cắt nối niệu đạo trước7,700,0004,322,0003,378,000
1257Cắt phymosis có thuốc mê bằng laser3,100,0001,340,0001,760,000
1258Cắt thận đơn thuần11,340,0004,232,0007,108,000
1259Cắt tĩnh mạch tinh dãn (Varicocele) 2 bên6,720,000543,0006,177,000
1260Cắt toàn bộ BQ kèm tạo hình BQ 15,395,0005,517,0009,878,000
1261Cắt toàn bộ thận + NQ + nạo hạch15,395,0004,232,00011,163,000
1262Cắt trĩ từ 2 búi trở lên9,376,0002,655,0006,721,000
1263Cắt u bàng quang đường trên (phức tạp)11,565,0005,434,0006,131,000
1264Cắt u bàng quang và cắt bán phần bàng quang10,060,0005,517,0004,543,000
1265Cắt u phì đại lành tính tiền liệt tuyến qua nội soi10,650,0002,694,0007,956,000
1266Cắt u thận lành (cắt nang thận)6,270,0003,063,0003,207,000
1267Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận8,260,0002,664,0005,596,000
1268Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser ( đơn giản )8,300,0002,694,0005,606,000
1269Đốt (cắt) sùi mào gà bộ phận sinh dục4,830,000357,0004,473,000
1270Gãy dương vật5,335,0001,340,0003,995,000
1271Hẹp niệu đạo sau (Badenoch Tech)9,280,0009,280,000
1272Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn10,520,0001,581,0008,939,000
1273Lấy sỏi niệu quản8,435,0004,098,0004,337,000
1274Lấy sỏi san hô thận11,300,0004,098,0007,202,000
1275Mở rộng miệng lổ sáo - Đơn giản8,710,0001,340,0007,370,000
1276Mở rộng miệng lổ sáo - Phức tạp4,640,0001,242,0003,398,000
1277Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)4,520,000384,0004,136,000
1278Mỗ tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên6,270,0001,340,0004,930,000
1279Mỗ tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên (Nhi)5,725,0001,340,0004,385,000
1280Nội soi bàng quang cắt u (Đơn giản)6,855,0004,565,0002,290,000
1281Nội soi bàng quang cắt u (gây tê)6,855,0003,110,5133,744,487
1282Nội soi bàng quang cắt u (Phức tạp)9,350,0004,565,0004,785,000
1283Nội soi bàng quang sinh thiết7,450,000649,0006,801,000
1284Nội soi bàng quang tán sỏi10,105,0001,279,0008,826,000
1285Nội soi cắt nang tuyến thượng thận12,550,0004,325,0008,225,000
1286Nội soi nong niệu quản hẹp8,050,000929,0007,121,000
1287Nội soi ổ bụng khâu vỡ bàng quang11,450,0001,507,0009,943,000
1288Nội soi tán sỏi niệu quản ( đơn giản )7,650,0001,303,0006,347,000
1289Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang8,060,0002,167,0005,893,000
1290Phẫu thuật cắt trĩ và nứt kẻ hậu môn(gây mê)6,270,0002,655,0003,615,000
1291Phẫu thuật cắt u thượng thận/cắt nang thận6,270,0004,860,0001,410,000
1292Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da9,720,0002,756,0006,964,000
1293Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản13,800,0004,486,0009,314,000
1294Phẫu thuật nội soi cắt u thận / u sau phúc mạc16,320,0004,316,00012,004,000
1295Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo8,625,0001,658,0006,967,000
1296Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp cổ bàng quang6,875,0006,875,000
1297Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/sỏi niệu quản/sỏi bàng quang (gây mê)10,865,0004,027,0006,838,000
1298Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/sỏi niệu quản/sỏi bàng quang (gây tê)10,865,000968,0009,897,000
1299Phẫu thuật polype niệu khẩu (polype lỗ sáo)6,610,0001,206,0005,404,000
1300Phẫu thuật Rò bàng quang âm đạo, BQ tử cung, trực tràng10,300,0004,113,0006,187,000
1301Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (1 bên)3,100,0001,340,0001,760,000
1302Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (Nhi)4,490,0001,340,0003,150,000
1303Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật5,560,0001,242,0004,318,000
1304Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn9,140,0002,321,0006,819,000
1305Sỏi bàng quang lớn 6,180,0004,270,0001,910,000
1306Soi bàng quang. lấy dị vật, sỏi2,400,000893,0001,507,000
1307Tán sỏi niệu quản qua nội soi10,090,0001,279,0008,811,000
1308Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser12,600,0002,167,00010,433,000
1309Tạo hình khúc nối bể thận niệu quản16,520,0003,129,00013,391,000
1310Tạo hình thành trước âm đạo trong điều trị tiểu không kiểm soát9,050,0005,543,0003,507,000
1311Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ BQ Đơn giản4,250,0004,322,000-72,000
1312Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ BQ Phức tạp6,270,0004,322,0001,948,000
1313Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng4,250,0001,242,0003,008,000
1314Tinh hoàn ẩn - Đơn giản4,640,0002,383,0002,257,000
1315Tinh hoàn ẩn - Phức tạp8,285,0002,383,0005,902,000
1316Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch (GÂY TÊ)14,240,0003,378,00010,862,000
1317Cắt trĩ từ 2 búi trở lên (GÂY TÊ)9,376,0002,115,0007,261,000
1318Phẫu thuật cắt trĩ và nứt kẻ hậu môn (GÂY TÊ)6,270,0002,115,0004,155,000
1319Phẫu thuật Rò bàng quang âm đạo, BQ tử cung, trực tràng (GÂY TÊ)10,300,0003,555,0006,745,000
Bảo hiểm ngoại thần kinh
1320Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm4,090,000705,0003,385,000
1321Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liền não, liền tiểu não, cạnh đường giữa23,440,0006,653,00016,787,000
1322Hẹp ống sống cổ - PT Kinokawa18,720,0004,498,00014,222,000
1323Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống20,275,0004,498,00015,777,000
1324Lao cột sống - PT Hidgson17,090,0005,499,00011,591,000
1325Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng8,035,0005,081,0002,954,000
1326Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ16,480,0004,670,00011,810,000
1327Phẫu thuật bóc bao áp xe não8,035,0005,937,0002,098,000
1328Phẩu thuật cắt dây thần kinh 5 nhánh dưới hàm5,315,0002,150,0003,165,000
1329Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống16,480,0004,498,00011,982,000
1330Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống - 1 tầng13,465,0004,670,0008,795,000
1331Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ10,220,0002,318,0007,902,000
1332Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa/ tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ23,830,0005,414,00018,416,000
1333Phẩu thuật giải áp thần kinh (2 bên)10,565,0002,318,0008,247,000
1334Phẩu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ16,490,0003,670,06512,819,935
1335Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy13,485,0004,498,0008,987,000
1336Phẫu thuật lấy đĩa điệm cột sống đường trước22,200,0004,670,00017,530,000
1337Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính8,045,0005,295,0002,750,000
1338Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính 2 bên14,310,0005,295,0009,015,000
1339Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên14,300,0005,081,0009,219,000
1340Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não11,990,0005,295,0006,695,000
1341Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 16,330,0004,670,00011,660,000
1342Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu6,660,0005,197,0001,463,000
1343Phẫu thuật nang màng nhện và tủy27,435,0004,498,00022,937,000
1344Phẫu thuật nang Tarlov17,705,0004,670,00013,035,000
1345Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây )7,655,0002,973,0004,682,000
1346Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ22,205,0004,728,00017,477,000
1347Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ - lấy nhân 1 tầng20,275,0004,498,00015,777,000
1348Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 19,885,0006,653,00013,232,000
1349Phẫu thuật u liền não, bằng đường mở nắp sọ23,830,0006,653,00017,177,000
1350Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống - rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau17,705,0004,948,00012,757,000
1351Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ23,830,0006,653,00017,177,000
1352Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ23,830,0007,145,00016,685,000
1353Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên (u ngoài tủy)17,715,0002,457,00015,258,000
1354Phẫu thuật u thần kinh trên da4,490,000729,0003,761,000
1355Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm18,525,0005,669,00012,856,000
1356Phẫu thuật U xương sọ, vòm sọ6,940,0004,320,0002,620,000
1357Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não11,990,0004,557,0007,433,000
1358Phẩu thuật vi phẩu lấy u tủy 19,885,0007,245,00012,640,000
1359Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở11,990,0005,295,0006,695,000
1360Phẩu thuật xử lý lún sọ không có vết thương11,990,0005,596,0006,394,000
1361Tạo hình và đổ xi măng cột sống20,275,0003,116,00017,159,000
1362Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng lấy nhân 3 tầng20,970,0004,498,00016,472,000
1363Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng/lấy nhân 2 tầng18,495,0004,498,00013,997,000
1364Viêm xương sọ/abcess11,990,0005,389,0006,601,000
1365Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng/ngoài màng cứng20,440,0007,144,00013,296,000
1366Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tùy hoặc thoát vị màng tủy sau mổ tùy sống26,600,0005,671,00020,929,000
1367Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính (gây tê)8,045,0004,023,5194,021,481
1368Phẫu thuật lấy đĩa đệm ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)22,205,0005,341,00016,864,000
1369Phẫu thuật cắt bỏ ung thư vùng da đầu dưới 2cm4,911,0602,122,0002,789,060
1370Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính 2 bên (Gây tê)14,310,0004,327,5199,982,481
1371Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy20,440,0004,122,00016,318,000
1372Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính1 bên (Gây tê)14,300,0004,327,5199,972,481
Bảo hiểm ngoại tổng quát nhi
1373BCGite4,490,0004,490,000
1374Bướu mạc treo (có cắt ruột)8,590,0004,293,0004,297,000
1375Bướu sau phúc mạc11,300,0002,514,0008,786,000
1376Bướu Wilms11,300,0002,514,0008,786,000
1377Cắt hẹp bao quy đầu ( Nhi )3,015,000237,0002,778,000
1378Cắt lách bệnh lý8,590,0004,472,0004,118,000
1379Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm4,495,0001,784,0002,711,000
1380Chẻ vòm bán phần6,660,0006,660,000
1381Chẻ vòm toàn phần6,145,0002,493,0003,652,000
1382Dẫn lưu túi mật5,725,0002,664,0003,061,000
1383Dò khe mang5,725,0004,732,000993,000
1384Đóng hậu môn tạm ( Nhi )7,115,0004,293,0002,822,000
1385Gãy trên hai lồi cầu xương cánh tay9,910,0003,750,0006,160,000
1386Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ ( 1 bên - đơn giản )4,490,0002,321,0002,169,000
1387Hẹp môn vị phì đại5,725,0005,725,000
1388Lỗ tiểu thấp (Phức tạp)10,430,0004,151,0006,279,000
1389Mở hậu môn tạm ( Nhi )7,115,0002,514,0004,601,000
1390Mở thận ra da (dẫn lưu thận)5,725,000917,0004,808,000
1391Mở thông dạ dày trẻ lớn6,270,0002,514,0003,756,000
1392Nang bã đậu3,015,000615,0002,400,000
1393Nang giáp lưỡi5,725,0002,133,0003,592,000
1394Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ (Nhi)3,015,000258,0002,757,000
1395Phẫu thuật cắt âm vật phì đại7,115,0002,619,0004,496,000
1396Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật5,720,0004,235,0001,485,000
1397Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 27,915,0007,915,000
1398Phẫu thuật NUSS kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh ( VATS )16,640,0002,851,00013,789,000
1399Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (Nhi)5,725,0003,351,0002,374,000
1400Phẫu thuật u máu các vị trí4,085,0001,784,0002,301,000
1401Phì đại âm vật tạo hình 1 phần âm vật6,735,0002,619,0004,116,000
1402PT lại tắt ruột sau phẫu thuật ( Nhi )7,800,0002,498,0005,302,000
1403PT tạo hình khe hở vòm miệng6,660,0002,493,0004,167,000
1404PT thoát vị bẹn / đùi / rốn (nghẹt)4,490,0002,559,0001,931,000
1405Sỏi bàng quang5,725,0004,098,0001,627,000
1406Teo đường mật bẩm sinh14,270,0004,699,0009,571,000
1407Thoát vị bẹn 1 bên4,490,0003,351,0001,139,000
1408Tinh hoàn ẩn 1 bên (Phức tạp)5,725,0002,321,0003,404,000
1409Tinh hoàn ẩn 2 bên 8,590,0002,321,0006,269,000
1410Vẹo cổ6,535,0003,699,0002,836,000
1411Viêm phúc mạc do ruột thừa (trẻ em < 6 tuổi)7,115,0004,289,0002,826,000
1412Viêm ruột thừa có biến chứng5,725,0002,561,0003,164,000
1413Viêm ruột thừa đơn thuần (trẻ em < 6 tuổi)4,490,0002,561,0001,929,000
1414Vùi dương vật6,660,0001,814,6854,845,315
1415Phì đại âm vật tạo hình 1 phần âm vật (GÂY TÊ)7,115,0002,003,0005,112,000
1416Thoát vị bẹn 1 bên (GÂY TÊ)3,264,7122,655,000609,712
1417Tinh hoàn ẩn 1 bên (Phức tạp) GÂY TÊ5,725,0001,928,0003,797,000
1418Tinh hoàn ẩn 2 bên (GÂY TÊ)8,590,0001,928,0006,662,000
1419Vẹo cổ (GÂY TÊ)6,155,0002,960,0003,195,000
Bảo hiểm sản
1420Bóc khối lạc nội mạc tử cung ổ tầng sinh môn, thành bụng9,400,0002,776,0006,624,000
1421Bóc u vú / nhân xơ vú4,250,0001,019,0003,231,000
1422Bóc u vú / nhân xơ vú + cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP19,765,0002,775,00016,990,000
1423Bóc u vú 2 bên6,270,0001,019,0005,251,000
1424Cắt K buồng trứng + cắt TC + MNL10,630,0006,130,0004,500,000
1425Cắt bỏ âm hộ đơn thuần10,700,0002,838,0007,862,000
1426Cắt toàn bộ tử cung đường bụng ( khó )14,550,0003,876,00010,674,000
1427Cắt tử cung bán phần12,535,0004,034,0008,501,000
1428Cắt tử cung toàn phần qua đường âm đạo/U xơ tử cung (PTNS)15,010,0005,229,0009,781,000
1429Cắt u buồng trứng + bóc u buồng trứng9,370,0003,044,0006,326,000
1430Cắt u nang buồng trứng7,350,0003,044,0004,306,000
1431Cắt u vú lành tính5,315,000984,0004,331,000
1432Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung2,410,000790,0001,620,000
1433Huyết tụ thành nang9,370,0003,923,0005,447,000
1434Khâu vòng cổ tử cung6,270,000561,0005,709,000
1435Khoét chóp cổ tử cung6,270,0002,846,0003,424,000
1436Mỗ lấy thai/song thai lần 18,435,0002,332,0006,103,000
1437Nội soi buồng tử cung cắt đốt nhân xơ tử cung/ tách dính13,935,0004,394,0009,541,000
1438Nội soi buồng tử cung chẩn đoán6,525,0002,089,4514,435,549
1439Nội soi buồng tử cung để sinh thiết + điều trị8,470,0001,482,0006,988,000
1440Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn9,370,0001,390,2437,979,757
1441Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú16,720,0004,803,00011,917,000
1442Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (2 bên)12,420,0002,962,0009,458,000
1443Phẫu thuật cắt polypeto/ cắt u xơ trong buồng tử cung qua ngã âm đạo13,725,0003,829,0009,896,000
1444Phẩu thuật cắt tử cung đường âm đạo16,720,0002,806,46513,913,535
1445Phẩu thuật cắt tử cung đường âm đạo (gây mê NKQ)16,720,0003,894,00012,826,000
1446Phẫu thuật chửa ngoài tử cung7,350,0003,044,0004,306,000
1447Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng7,350,0003,883,0003,467,000
1448Phẫu thuật lấy thai lần I7,350,0002,431,0004,919,000
1449Phẫu thuật lấy thai lần II9,370,0003,102,0006,268,000
1450Phẫu thuật lấy thai lần III trở lên11,450,0003,102,0008,348,000
1451Phẩu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây mê)12,535,0003,455,0009,080,000
1452Phẩu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây tê)12,535,0002,450,98910,084,011
1453Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần12,530,0003,876,0008,654,000
1454Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối12,535,0003,876,0008,659,000
1455Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung toàn toàn (gây tê)14,550,0002,946,46511,603,535
1456Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ9,400,0002,944,0006,456,000
1457Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng7,685,0004,289,0003,396,000
1458Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung9,370,0005,229,0004,141,000
1459Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ14,235,0004,394,0009,841,000
1460Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ14,260,0004,394,0009,866,000
1461Phẫu thuật nội soi cắt khối chữa ngoài tử cung9,300,0005,229,0004,071,000
1462Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần14,985,0005,914,0009,071,000
1463Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ14,985,0005,914,0009,071,000
1464Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ15,010,0005,229,0009,781,000
1465Phẫu thuật nội soi Cắt u nang buồng trứng nang cạnh vòi tử cung9,315,0005,071,0004,244,000
1466Phẫu thuật nội soi điều trị viêm phần phụ9,400,0002,832,0006,568,000
1467Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ10,715,0002,958,0007,757,000
1468Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ12,220,0005,229,0006,991,000
1469Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)17,715,0006,191,00011,524,000
1470Bóc khối lạc nội mạc tử cung ổ tầng sinh môn, thành bụng (GÂY TÊ)9,400,0002,235,0007,165,000
1471Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (GÂY TÊ)10,700,0002,116,0008,584,000
1472Cắt K buồng trứng + cắt TC + MNL (GÂY TÊ)10,550,0005,505,0005,045,000
1473Cắt toàn bộ tử cung đường bụng ( khó ) GÂY TÊ14,550,0003,262,00011,288,000
1474Cắt tử cung bán phần (GÂY TÊ)12,535,0003,262,0009,273,000
1475Khoét chóp cổ tử cung (GÂY TÊ)6,270,0002,132,0004,138,000
1476Mỗ lấy thai/song thai lần 1 (GÂY TÊ)8,435,0001,600,0006,835,000
1477Nội soi buồng tử cung cắt đốt nhân xơ tử cung/ tách dính (GÂY TÊ)13,935,0004,881,0009,054,000
1478Nội soi buồng tử cung chẩn đoán (GÂY TÊ)6,525,0002,290,0004,235,000
1479Nội soi buồng tử cung để sinh thiết + điều trị (GÂY TÊ)8,470,0003,686,0004,784,000
1480Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn (GÂY TÊ)9,370,0002,154,0007,216,000
1481Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (2 bên) (GÂY TÊ)12,420,0002,422,0009,998,000
1482Phẫu thuật cắt polypeto/ cắt u xơ trong buồng tử cung qua ngã âm đạo (GÂY TÊ)13,725,0003,048,00010,677,000
1483Phẩu thuật cắt tử cung đường âm đạo (GÂY TÊ)16,520,0003,122,00013,398,000
1484Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (GÂY TÊ)12,535,0002,699,0009,836,000
1485Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (GÂY TÊ)12,535,0003,262,0009,273,000
1486Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (GÂY TÊ)7,190,0002,992,0004,198,000
1487Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ (GÂY TÊ)14,235,0004,881,0009,354,000
1488Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)- GÂY TÊ17,715,0003,577,00014,138,000
1489Phẫu thuật lấy thai lần 2 (gây tê)9,370,0002,357,0007,013,000
1490Phẫu thuật lấy thai lần 3 (gây tê)11,450,0002,357,0009,093,000
Bảo hiểm mắt
1491Cắt túi lệ3,000,000840,0002,160,000
1492Khâu giác mạc đơn thuần - 1 mắt1,640,000764,000876,000
1493Mỗ quặm 2 mắt (3 mi)3,000,0001,068,0001,932,000
1494mỗ quặm 2 mắt (4 mi)2,325,0001,236,0001,089,000
1495PT cắt bè 3,140,0001,212,0001,928,000
1496PT lác 1 mắt3,500,000740,0002,760,000
1497PT lác 2 mắt5,140,0001,170,0003,970,000
1498PT mộng ghép kết mạc tự thân3,140,000840,0002,300,000
1499PT quặm bẩm sinh (1 mắt)3,140,0001,235,0001,905,000
1500PT quặm bẩm sinh (2 mắt)3,920,0001,235,0002,685,000
1501PT sụp mí (1 mắt)4,920,0001,304,0003,616,000
1502PT u kết mạc nông1,005,000693,000312,000
Bảo hiểm tai mũi họng
1503Cắt các U nang giáp móng 10,560,0002,190,0008,370,000
1504Cắt dính thắng lưỡi (mê)2,860,000295,0002,565,000
1505Cắt polyp mũi Mê 1 bên (Nội soi)7,700,000679,0007,021,000
1506Cắt polyp mũi Tê 1 bên (Nội soi)6,220,000679,0005,541,000
1507Cắt polyp mũi Tê 2 bên (Nội soi)7,700,000679,0007,021,000
1508Cắt polyp ống tai (gây mê)5,100,0001,990,0003,110,000
1509Cắt polyp ống tai (gây tê)4,390,000613,0003,777,000
1510Dò luân nhĩ 1 bên - tê - Đơn giản2,640,000520,0002,120,000
1511Dò luân nhĩ 1 bên - tê - Phức tạp3,920,000520,0003,400,000
1512Dò luân nhĩ 1 bên mê - Đơn giản3,515,0003,102,000413,000
1513Dò luân nhĩ 1 bên mê - Phức tạp4,500,0003,102,0001,398,000
1514Mở khe dưới dẫn lưu - Mê6,420,000998,0005,422,000
1515Mở khe dưới dẫn lưu - Tê5,420,000998,0004,422,000
1516Mở khí quản thường quy2,780,000719,0002,061,000
1517Mở sào bào thượng nhỉ9,700,0003,843,0005,857,000
1518Nội soi chọc thông xoang trán / xoang bướm gây mê11,460,000289,00011,171,000
1519Nội soi thanh quản cắt papilloma ( gây tê )4,970,000301,0004,669,000
1520Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ (mê - phức tạp)8,760,000301,0008,459,000
1521Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ độ I ( mê )7,790,0001,559,0006,231,000
1522Phẫu thuật cắt Amiđan (gây mê)5,420,0001,085,0004,335,000
1523Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi9,380,0003,996,0005,384,000
1524Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)8,670,0004,159,0004,511,000
1525Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy (mê)8,640,0004,159,0004,481,000
1526Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi 6,280,0003,311,0002,969,000
1527Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới6,420,000998,0005,422,000
1528Phẩu thuật Mở xoang hàm12,003,0001,499,00010,504,000
1529Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới9,380,0003,996,0005,384,000
1530Phẫu thuật nội soi cắt Polyp mũi ( 2 bên ) mê8,420,000679,0007,741,000
1531Phẩu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm mê - 2 bên11,475,0004,937,0006,538,000
1532Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi11,480,000679,00010,801,000
1533Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng11,480,0003,037,0008,443,000
1534Phẫu thuật nội soi mở xoang trán11,480,0003,996,0007,484,000
1535Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp hạt xơ/u hạt dây thanh (mê) độ I7,750,0001,559,0006,191,000
1536Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức5,755,0002,598,0003,157,000
1537Nội soi đốt điện / cắt cuốn mũi (gây mê)10,335,000673,0009,662,000
1538Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt amydale (gây mê)3,980,0002,898,0001,082,000
1539Vá nhĩ đơn thuần (mê) Độ I - đơn giản8,005,0003,843,0004,162,000
1540Vá nhĩ đơn thuần (mê) Độ II - phức tạp10,560,0003,843,0006,717,000
1541Vá nhĩ đơn thuần (tê) Độ I - đơn giản7,060,0003,021,0004,039,000
1542Vá nhĩ đơn thuần (tê) Độ II - phức tạp8,640,0003,021,0005,619,000
1543Phẫu thuật dính mép trước dây thanh độ I(đơn giản)11,660,0002,129,0009,531,000
1544Phẫu thuật dính mép trước dây thanh độ II (Phức tạp)12,740,0002,129,00010,611,000
1545Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê10,335,000684,0009,651,000
1546Rò khe mang số 113,250,0004,128,0009,122,000
1547Phẩu thuật nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê4,020,000524,0003,496,000
1548Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng7,275,0002,637,0004,638,000
1549U thành ống tai ( phức tạp ) gây mê10,790,0001,990,0008,800,000
1550U thành ống tai ( đơn giản ) gây mê6,500,0001,990,0004,510,000
1551Đặt nẹp vis - xương hàm dưới11,000,0002,736,0008,264,000
1552PT Cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP16,000,0005,147,00010,853,000
1553PT Mỗ sụn giáp cắt dây thanh13,700,0004,732,0008,968,000
1554Phẫu thuật U hốc mũi (P) xâm lấn bao ổ mắt và chân bướm (P)13,750,0003,387,00010,363,000
1555Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi13,750,0003,387,00010,363,000
1556Cắt polyp ống tai (gây tê)4,390,000613,0003,777,000
1557Cắt polyp ống tai (gây tê)4,390,000613,0003,777,000
1558Nội soi thanh quản cắt papilloma ( gây tê )4,970,000301,0004,669,000
Bảo hiểm phẫu thuật hàm mặt
1559Cắt nang giáp lưỡi nhi3,810,0002,133,0001,677,000
1560Cắt nang giáp móng9,580,0002,133,0007,447,000
1561Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt gây mê nội khí quản3,300,0002,627,000673,000
1562Cắt u vùng hàm mặt đơn giản4,710,0002,627,0002,083,000
1563Điều trị gãy gò má cung tiếp bằng nắn chỉnh ( có gây mê hoặc gây tê )9,675,0002,944,0006,731,000
1564Lấy sỏi tuyến Wharton đường miệng2,580,0001,014,0001,566,000
1565Mỗ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ - gây mê5,530,0001,334,0004,196,000
1566Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ - gây tê4,145,000834,0003,311,000
1567Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên8,070,0002,859,0005,211,000
1568Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm chưa gồm máy dò thần kinh4,970,0003,236,0001,734,000
1569Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má9,460,0009,460,000
1570Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép8,760,0002,241,0006,519,000
1571Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa gồm nẹp vít)3,100,0002,644,000456,000
1572Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên5,280,0002,637,0002,643,000
1573Phẫu thuật khâu kết hợp xương hàm dưới7,100,0002,736,0004,364,000
1574Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm6,520,0002,777,0003,743,000
1575Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 2,840,0001,724,0001,116,000
1576Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu9,675,0002,493,0007,182,000
1577Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng5,810,0002,493,0003,317,000
1578Phẫu thuật tạo hình môi 2 bên7,920,0002,593,0005,327,000
1579Phẫu thuật tuyến dưới hàm(u, viêm mãn, sỏi)6,250,0003,236,0003,014,000
1580Phẫu thuật u tuyến mang tai lành tính7,470,0003,236,0004,234,000
1581Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn (GÂY TÊ)2,840,0001,724,0001,116,000
Bảo hiểm hậu môn trực tràng
1582Áp xe hậu môn có mở lỗ rò (Đơn giản)6,920,0002,562,0004,358,000
1583Cắt 1/2 đại tràng P hay T13,075,0004,470,0008,605,000
1584Cắt 1/2 đại tràng phải / trái làm hậu môn NT(PT Miles)15,245,0004,470,00010,775,000
1585Cắt 1/2 đại tràng phải/ trái làm hậu môn nhân tạo11,690,0004,470,0007,220,000
1586Cắt đại trực tràng + toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp18,495,0004,470,00014,025,000
1587Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo11,690,0004,470,0007,220,000
1588Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo (PT Hartmann)10,520,0004,470,0006,050,000
1589Cắt đoạn đại tràng(nối ngay)12,535,0004,470,0008,065,000
1590Cắt Polype trực tràng10,380,000339,00010,041,000
1591Cắt toàn bộ đại tràng18,800,0004,470,00014,330,000
1592Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (đơn giản)6,920,0001,038,0005,882,000
1593Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (phức tạp)10,380,0002,655,0007,725,000
1594Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản6,920,000831,0006,089,000
1595Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành sau )11,540,0004,699,3996,840,601
1596Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành trước )11,540,0006,045,0005,495,000
1597Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn10,350,0002,655,0007,695,000
1598Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)11,540,0002,655,0008,885,000
1599Khâu vết thương âm hộ, âm đạo11,540,000268,00011,272,000
1600Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ6,920,000277,0006,643,000
1601Nứt kẻ hậu môn (cắt cơ thắt 1 bên + quang đông)6,920,0002,562,0004,358,000
1602Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng15,245,0006,933,0008,312,000
1603Phẫu thuật cắt u dạng polype trực tràng ống hậu môn đơn giản6,920,0001,038,0005,882,000
1604Phẫu thuật cắt u dạng polype trực tràng ống hậu môn phức tạp10,380,0001,038,0009,342,000
1605Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp11,540,0001,962,0259,577,975
1606Phẫu thuật điều trị áp xe rò hậu môn11,540,0002,562,0008,978,000
1607Phẫu thuật điều trị nứt kẻ hậu môn (cắt cơ thắt 2 bên + quang đông)11,540,0001,961,0259,578,975
1608Phẫu thuật điều trị rò âm đạo - trực tràng15,000,0004,113,00010,887,000
1609Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản6,920,0001,961,0254,958,975
1610Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp11,540,0001,951,0259,588,975
1611Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn11,380,0002,709,2798,670,721
1612Phẫu thuật điều trị són tiểu(PT tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són)11,520,0001,965,0009,555,000
1613Phẫu thuật điều trị trĩ KTC bằng phương pháp Longo + tái tạo bản cơ nâng hậu môn (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)21,920,0002,254,00019,666,000
1614Phẩu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)10,380,0002,254,0008,126,000
1615Phẫu thuật Hartmann10,520,0004,470,0006,050,000
1616Phẩu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ10,380,0001,961,0258,418,975
1617Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng làm HMNT11,885,0004,241,0007,644,000
1618Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay14,170,0004,241,0009,929,000
1619Phẫu thuật trĩ đơn giản6,920,0001,863,0005,057,000
1620Phẩu Thuật điều trị són tiểu11,520,0002,122,0009,398,000
1621Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (đơn giản) GÂY TÊ6,920,0002,115,0004,805,000
1622Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (phức tạp) GÂY TÊ10,380,0002,115,0008,265,000
1623Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản (GÂY TÊ)6,920,0002,115,0004,805,000
1624Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn (GÂY TÊ)10,350,0002,115,0008,235,000
1625Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) GÂY TÊ11,540,0002,115,0009,425,000
1626Nứt kẻ hậu môn (cắt cơ thắt 1 bên + quang đông) GÂY TÊ6,920,0002,115,0004,805,000
1627Phẫu thuật điều trị nứt kẻ hậu môn (cắt cơ thắt 2 bên + quang đông) GÂY TÊ11,540,0002,115,0009,425,000
1628Phẫu thuật điều trị rò âm đạo - trực tràng (GÂY TÊ)15,000,0003,362,00011,638,000
1629Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (GÂY TÊ)6,920,0002,115,0004,805,000
1630Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (GÂY TÊ)11,540,0002,115,0009,425,000
1631Phẩu Thuật điều trị són tiểu (GÂY TÊ)11,520,0004,545,0006,975,000
1632Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (GÂY TÊ)10,380,0002,115,0008,265,000
1633Phẫu thuật trĩ đơn giản (GÂY TÊ)6,920,0002,115,0004,805,000
Bảo hiểm ngoại lồng ngực
1634Cắt một bên phổi do ung thư19,860,0008,641,00011,219,000
1635Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản18,360,0006,686,00011,674,000
1636Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý19,860,0008,641,00011,219,000
1637Phẩu thuật cắt u trung thất 19,360,00010,670,0008,690,000
1638Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán10,500,0002,265,0008,235,000
Bảo hiểm kỹ thuật cao
1639Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung *8,490,0001,625,0006,865,000
1640Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau22,205,0005,341,00016,864,000
1641Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt Stent đường mật - tụy6,675,0002,693,0003,982,000
1642Phẫu thuật cắt tử cung, thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa *12,535,0004,867,0007,668,000
1643Phẫu Thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống20,970,0005,328,00015,642,000
1644Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất11,990,0004,250,0007,740,000
1645Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng PP PHACO (1 mắt) *(chưa gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)8,315,0002,690,0005,625,000
1646Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể ngoài bao đặt IOL + cắt bẻ( 1 mắt) *(chưa gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)4,640,0001,860,0002,780,000
1647Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày có sử dụng máy cắt nối(chưa gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)18,165,0005,090,00013,075,000
1648Phẫu thuật nội soi khớp gối *12,760,0003,378,0009,382,000
1649Phẫu thuật nội soi khớp vai13,325,0003,378,0009,947,000
1650Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng12,760,0004,370,0008,390,000
1651Phẫu thuật nội soi tái tạo gân *(Chưa bao gồm gân nhân tạo)10,365,0004,200,0006,165,000
1652Phẫu thuật thay khớp gối bán phần * (chưa bao gồm khớp nhân tạo)18,495,0004,622,00013,873,000
1653Phẫu thuật thay khớp háng bán phần * (chưa gồm khớp nhân tạo)14,550,0003,878,00010,672,000
1654Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối *(chưa gồm khớp nhân tạo)18,495,0005,250,00013,245,000
1655Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng17,565,0005,122,00012,443,000
1656Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement * (chưa bao gồm cement hóa học)20,275,0005,626,00014,649,000
1657Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống23,500,0009,230,00014,270,000
Bảo hiễm NSOI (Làm tại phòng mổ)
1658Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi, giun đường mật9,915,0002,678,0007,237,000
1659Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy11,355,0002,693,0008,662,000
1660Đặt Stent thực quản qua nội soi5,950,0001,178,0004,772,000
Thận nhân tạo
1661Chạy thận nhân tạo / 1 lần (Lọc máu chu kỳ sử dụng Bicarbonate)632,000556,00076,000
1662Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng một lần, bao gồm quả lọc và dây)1,850,0001,565,000285,000
1663Lọc máu IHD - cấp cứu BN dịch vụ862,000862,000
1664Lọc máu IHD - cấp cứu theo yêu cầu (ngoài giờ)1,232,0001,232,000
1665Lọc máu IHD - chu kỳ BN dịch vụ662,000662,000
1666Lọc máu IHD - chu kỳ theo yêu cầu862,000862,000
1667Lọc máu IHD - chu kỳ cho người nước ngoài (ngoài giờ)1,732,0001,732,000
1668Công đặt Catheter(Lọc máu IHD - Cấp cứu)693,000693,000
1669Công theo dõi điều trị(Lọc máu IHD - Cấp cứu)693,000693,000
1670Hóa chất rửa máy(Lọc máu IHD - Cấp cứu)12,00012,000
1671Khấu hao máy(Lọc máu IHD - Cấp cứu)210,000210,000
1672Rửa màng lọc(Lọc máu IHD - Cấp cứu)33,00033,000
Lọc máu liên tục
1673Lọc tách huyết tương / 1 lần (TPE)(chưa gồm quả lọc tách huyết tương,bộ dây dẫn,huyết tương đông lạnh)6,000,0001,672,0004,328,000
1674Lọc máu liên tục (1 lần)8,000,0002,248,0005,752,000
Bảo hiểm Tim mạch can thiệp
1675Bịt thông liên nhĩ/ thông liên thất/ bít ống ĐM bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)51,510,0001,800,00049,710,000
1676Nong van ĐM chủ68,995,0001,800,00067,195,000
1677Phẫu thuật bắt cầu mạch vành (dưới 2 cầu nối)121,970,0003,250,000118,720,000
1678Phẫu thuật cắt mạch máu lớn (ĐM chủ ngực/ bụng/ cảnh) chưa gồm ĐM nhân tạo, máy tim phổi84,220,0006,000,00078,220,000
1679Phẫu thuật tim mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm máy tim phổi)84,220,0006,000,00078,220,000
1680Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim)39,205,0001,200,00038,005,000
NTQ - Tuyến giáp - vú
1681Cắt 1 thùy tuyến giáp10,680,00010,680,000
1682Cắt nang giáp lưỡi11,880,00011,880,000
1683Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch17,240,00017,240,000
1684Cắt tuyến giáp gần trọn (đa nhân)14,040,00014,040,000
1685Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp14,180,00014,180,000
1686Cắt tuyến mang tai toàn phần16,600,00016,600,000
1687Cắt tuyến vú mở rộng + nạo hạch16,340,00016,340,000
NTQ - Thực quản - dạ dày trá tràng
1688Cắt 1/2 dạ dày + thần kinh X15,040,00015,040,000
1689Cắt 2/3 dạ dày không do K15,420,00015,420,000
1690Cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày13,540,00013,540,000
1691Cắt dạ dày không toàn bộ + nạo hạch (K dạ dày)20,460,00020,460,000
1692Cắt thân thần kinh X + nối vị tràng12,980,00012,980,000
1693Cắt thân thần kinh X + tạo hình môn vị hoặc nối vị tràng13,560,00013,560,000
1694Cắt thân thần kinh X siêu chọn lọc12,400,00012,400,000
1695Cắt thực quản có tái tạo lưu thông 27,220,00027,220,000
1696Cắt thực quản đưa 2 đầu ra ngoài da16,920,00016,920,000
1697Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch27,040,00027,040,000
1698-Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch26,480,00026,480,000
1699Cắt túi thừa tá tràng14,180,00014,180,000
1700Khâu thủng dạ dày13,240,00013,240,000
1701Khâu thủng dạ dày + mở rộng môn vị hay nối vị tràng14,720,00014,720,000
1702Khâu vết thương tá tràng đơn giản13,240,00013,240,000
1703Mở dạ dày nuôi ăn8,820,0008,820,000
1704Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu13,680,00013,680,000
1705-Mở thông dạ dày ra da8,300,0008,300,000
1706-Nối tắc K thực quản (không cắt bướu)14,180,00014,180,000
1707Nối vị tràng10,180,00010,180,000
1708PT cắt lại dạ dày cho bệnh lành tính17,460,00017,460,000
1709PT điều trị co thắt tâm vị16,840,00016,840,000
1710PT vết thương tá tràng phức tạp15,920,00015,920,000
1711Tái tạo thực quản bằng dạ dày, bằng đại tràng19,460,00019,460,000
NTQ - Gan - Mật - Tụy - Lách
1712Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột19,600,00019,600,000
1713Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng19,600,00019,600,000
1714Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan27,680,00027,680,000
1715Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới26,040,00026,040,000
1716Cắt gan không điển hình15,920,00015,920,000
1717Cắt gan phải24,040,00024,040,000
1718Cắt gan trái20,350,00020,350,000
1719Cắt khối tá tụy (PT Whipple)32,820,00032,820,000
1720Cắt lách do bệnh lý15,920,00015,920,000
1721Cắt lách do chấn thương15,540,00015,540,000
1722Cắt một thùy gan không điển hình do vỡ + khâu gan17,560,00017,560,000
1723Cắt nang tụy15,420,00015,420,000
1724Cắt phân thùy gan16,140,00016,140,000
1725Cắt thân và đuôi tụy15,420,00015,420,000
1726Cắt túi mật12,540,00012,540,000
1727Cắt túi mật (mổ hở)12,260,00012,260,000
1728Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi16,420,00016,420,000
1729-Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi16,060,00016,060,000
1730Dẫn lưu Abces gan6,820,0006,820,000
1731Dẫn lưu áp xe tụy10,380,00010,380,000
1732Dẫn lưu túi mật ra da6,820,0006,820,000
1733Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử13,680,00013,680,000
1734Khâu bảo tồn lách trong vỡ lách14,220,00014,220,000
1735Khâu vết thương gan13,350,00013,350,000
1736Khâu vết thương gan phức tạp16,380,00016,380,000
1737-Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + mở rộng cơ vòng oddi16,240,00016,240,000
1738Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + nối mật ruột19,600,00019,600,000
1739-Lấy sỏi OMC +nối OMC-hổng tràng18,080,00018,080,000
1740Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan19,600,00019,600,000
1741Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có NS đường mật can thiệp trong khi mổ16,480,00016,480,000
1742Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có NS đường mật chẩn đoán trong khi mổ15,960,00015,960,000
1743Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại16,920,00016,920,000
1744Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bàng quai ruột biệt lập19,600,00019,600,000
1745Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng túi mật3,800,0003,800,000
1746Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng18,140,00018,140,000
1747Mở OMC lấy sỏi12,540,00012,540,000
1748Nối mật ruột13,180,00013,180,000
1749Nối mật ruột + nối vị tràng14,680,00014,680,000
1750Nối nang tụy - hỗng tràng13,680,00013,680,000
1751PT Frey18,300,00018,300,000
NTQ - Ruột thừa - Ruột non - Đại trực tràng
1752Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái17,420,00017,420,000
1753Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT14,720,00014,720,000
1754Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp19,220,00019,220,000
1755Cắt đoạn đại tràng (nối ngay)16,840,00016,840,000
1756Cắt đoạn đại tràng làm HMNT14,220,00014,220,000
1757Cắt đoạn ruột non13,540,00013,540,000
1758Cắt K buồng trứng + cắt TC + MNL16,720,00016,720,000
1759Cắt lại đại tràng18,640,00018,640,000
1760Cắt ruột thừa10,300,00010,300,000
1761Cắt ruột thừa bất thường bể mũ11,800,00011,800,000
1762Cắt ruột thừa bất thường sau manh tràng10,460,00010,460,000
1763Cắt toàn bộ đại tràng (nối ngay)25,040,00025,040,000
1764Cắt toàn bộ đại tràng làm HMNT21,760,00021,760,000
1765Cắt u trực tràng13,120,00013,120,000
1766Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới13,720,00013,720,000
1767Dẫn lưu áp xe ruột thừa9,820,0009,820,000
1768Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc12,680,00012,680,000
1769Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc13,240,00013,240,000
1770Gỡ dính ruột12,040,00012,040,000
1771Gỡ dính ruột + cắt đoạn ruột non15,920,00015,920,000
1772Gỡ dính ruột phức tạp14,920,00014,920,000
1773Khâu vết thương ống tiêu hóa13,240,00013,240,000
1774Làm hậu môn nhân tạo10,680,00010,680,000
1775Mở thông hỗng tràng8,820,0008,820,000
1776Mở thông hỗng tràng kiểu Roux-Y11,180,00011,180,000
1777PT áp xe ruột thừa trong ổ bụng10,240,00010,240,000
1778PT Hartmann14,540,00014,540,000
1779PT Miles24,240,00024,240,000
1780PT nối tắt ống tiêu hóa13,180,00013,180,000
1781PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột16,140,00016,140,000
1782PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, không cắt ruột13,720,00013,720,000
1783Viêm phúc mạc chậu11,940,00011,940,000
1784Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa12,180,00012,180,000
1785Viêm phúc mạc toàn bộ do viêm ruột thừa12,540,00012,540,000
1786Viêm phúc mạc toàn bộ, đơn giản11,780,00011,780,000
1787Viêm phúc mạc toàn bộ,phức tạp do thủng đại tràng13,980,00013,980,000
NTQ - Ổ bụng - Thoát vị
1788Cắt khối u mềm <5cm4,200,0004,200,000
1789Cắt khối u mềm >5cm6,440,0006,440,000
1790Cắt nang niệu - rốn10,680,00010,680,000
1791Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc đơn giản13,380,00013,380,000
1792Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc phức tạp16,920,00016,920,000
1793Cắt u thượng thận16,840,00016,840,000
1794Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành11,380,00011,380,000
1795Khâu lại bục thành bụng8,820,0008,820,000
1796Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn5,200,0005,200,000
1797Mở bụng thăm dò8,820,0008,820,000
1798PT điều trị áp xe tốn dư trong ổ bụng10,380,00010,380,000
1799PT tái tạo cơ hoành15,060,00015,060,000
1800PT thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột15,920,00015,920,000
1801PT túi phình động mạch trụ10,320,00010,320,000
1802-Thoát vị bẹn đùi thường11,620,00011,620,000
1803Thoát vị bẹn, TV đùi, TV rốn12,180,00012,180,000
1804Thoát vị hoành14,920,00014,920,000
1805Thoát vị sau mổ12,380,00012,380,000
1806Thoát vị tái phát13,720,00013,720,000
NTQ - Lồng ngực
1807Chẩn đoán và điều trị VPM chưa rõ nguyên nhân13,260,00013,260,000
1808Cắt 1 lá phổi19,960,00019,960,000
1809Cắt một thùy hay một phần thùy phổi17,360,00017,360,000
1810Cắt thần kinh giao cảm ngực10,680,00010,680,000
1811Cắt tuyến ức16,920,00016,920,000
1812Cắt u trung thất19,360,00019,360,000
1813Đặt Siphonage5,780,0005,780,000
1814Phẫu thuật Heller co thắt tâm vị16,880,00016,880,000
1815Tắc động mạch đùi18,640,00018,640,000
1816Viêm phúc mạc / ruột thừa12,260,00012,260,000
1817Viêm phúc mạc toàn thể do VRT nội soi12,260,00012,260,000
NTQNS - Thực quản - dạ dày tá tràng
1818PTNS Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành14,400,00014,400,000
1819PTNS Cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày12,850,00012,850,000
1820PTNS Cắt dạ dày không toàn bộ + nạo hạch (KDD)19,050,00019,050,000
1821PTNS Cắt thực quản có tái tạo lưu thông25,300,00025,300,000
1822PTNS Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch25,200,00025,200,000
1823PTNS Cắt túi thừa tá tràng13,200,00013,200,000
1824PTNS Điều trị co thắt tâm vị (PT Heller)15,850,00015,850,000
1825PTNS Khâu thủng dạ dày12,600,00012,600,000
1826PTNS Khâu vết thương tá tràng đơn giản12,600,00012,600,000
1827PTNS Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu13,200,00013,200,000
1828PTNS Mở thông dạ dày nuôi ăn8,450,0008,450,000
1829PTNS Nối vị - tràng10,650,00010,650,000
1830PTNS Tái tạo thực quạn bằng dạ dày, bằng đại tràng18,000,00018,000,000
NTQNS - Gan - Mật - Tụy - Lách
1831PTNS Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống gan - hỗng tràng18,100,00018,100,000
1832PTNS Cắt chỏm nang gan11,600,00011,600,000
1833PTNS Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan- hỗng tràng18,100,00018,100,000
1834PTNS Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ14,850,00014,850,000
1835PTNS Cắt gan phải22,200,00022,200,000
1836PTNS Cắt gan trái19,050,00019,050,000
1837PTNS Cắt hạ phân thuỳ gan14,850,00014,850,000
1838PTNS Cắt lách do bệnh lý14,800,00014,800,000
1839PTNS Cắt lách do chấn thương14,700,00014,700,000
1840PTNS Cắt lách do cường lách15,850,00015,850,000
1841PTNS Cắt nang tụy14,300,00014,300,000
1842PTNS Cắt túi mật11,600,00011,600,000
1843PTNS Cắt túi mật nội soi trong viêm túi mật cấp12,450,00012,450,000
1844PTNS Cắt túi mật qua một vết mổ12,800,00012,800,000
1845PTNS Cắt túi mật qua ngả âm đạo phối hợp ngả âm bụng tối thiểu12,800,00012,800,000
1846PTNS Cắt túi mật viêm cấp12,650,00012,650,000
1847PTNS Khâu vỡ gan - đơn giản12,650,00012,650,000
1848PTNS Khâu vỡ gan - phức tạp15,750,00015,750,000
1849PTNS Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan18,050,00018,050,000
1850PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật can thiệp trong khi mổ15,300,00015,300,000
1851PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật chuẩn đoán trong khi mổ14,750,00014,750,000
1852PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật15,300,00015,300,000
1853PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại15,750,00015,750,000
1854PTNS Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật11,700,00011,700,000
1855PTNS Mở OMC lấy sỏi hay dị vật đường mật11,600,00011,600,000
1856PTNS Nối nang tụy - hỗng tràng12,800,00012,800,000
1857PTNS Nối túi mật - hỗng tràng12,750,00012,750,000
1858PTNS Nối túi mật - hỗng tràng + nối vị tràng13,850,00013,850,000
NTQNS - Ruột thừa - Ruột non - Đại tràng
1859PTNS Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay)15,900,00015,900,000
1860PTNS Gỡ dính bán tắc ruột: đơn giản11,000,00011,000,000
1861PTNS Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái ( nối ngay)15,900,00015,900,000
1862PTNS Cắt 1/2 đài tràng phải hay trái làm HMNT13,750,00013,750,000
1863PTNS Cắt đại trực tràng - toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp17,550,00017,550,000
1864PTNS Cắt đoạn đại tràng làm HMNT13,250,00013,250,000
1865PTNS Cắt đoạn ruột non12,700,00012,700,000
1866PTNS Cắt ruột thừa9,950,0009,950,000
1867PTNS Cắt ruột thừa viêm phúc mạc toàn thể11,550,00011,550,000
1868PTNS Cắt toàn bộ đại tràng ( nối ngay)23,200,00023,200,000
1869PTNS Cắt toàn bộ đại tràng làm HMNT20,050,00020,050,000
1870PTNS Gỡ dính bán tắc ruột: phức tạp13,700,00013,700,000
1871PTNS Làm hậu môn nhân tạo10,050,00010,050,000
1872PTNS Phẫu thuật Hartmann13,700,00013,700,000
1873PTNS Phẫu thuật Miles22,950,00022,950,000
1874PTNS Phẫu thuật sa trực tràng có cắt ruột14,900,00014,900,000
1875PTNS Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột12,700,00012,700,000
1876PTNSKhâu vết thương ống tiêu hoá12,600,00012,600,000
NTQNS - Ổ bụng - Thoát vị
1877PTNS Cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản12,650,00012,650,000
1878PTNS Cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp15,800,00015,800,000
1879PTNS Cắt u thượng thận15,800,00015,800,000
1880PTNS Nội soi ổ bụng chẩn đoán8,450,0008,450,000
1881PTNS Thoái vị bẹn hay thành bụng ( chưa bao gồm mảnh ghép)11,600,00011,600,000
1882PTNS Thoái vị cơ hoành có đặt mảnh ghép nhân tạo14,750,00014,750,000
1883PTNS thoát vị cơ hoành đơn thuần13,700,00013,700,000
NTQNS - Lổng ngực - Bướu cổ
1884PTNS Cắt một thuỳ hay phân thuỳ phổi15,950,00015,950,000
1885PTNS Cắt thần kinh giao cảm ngực10,100,00010,100,000
1886PTNS Cắt tuyến ức15,800,00015,800,000
1887PTNS Cắt u trung thất17,950,00017,950,000
NTN - Loại siêu phẫu
1888Cắt toàn bộ bàng quang cắm lại NQ (PP Coffey) Đưa NQ ra da12,230,00012,230,000
1889Cắt toàn bộ bàng quang tạo hình BQ giả (PP Bricker)15,395,00015,395,000
1890Cắt toàn bộ bàng quang và thận13,200,00013,200,000
1891Cắt toàn bộ thận + niệu quản + nạo hạch15,395,00015,395,000
1892Cắt tuyền liệt tuyết toàn phần do K10,755,00010,755,000
NTN - Đại phẫu phức tạp
1893Bóc bướu TLT9,280,0009,280,000
1894Cắt K dương vật tạo hình và nạo hạch bẹn 2 bên13,315,00013,315,000
1895Cắt thận đơn thuần11,340,00011,340,000
1896Hẹp niệu đạo sau( Badenoch technic)10,060,00010,060,000
1897Hẹp niệu đạo trước làm 2 thì (Johanso Technic)10,060,00010,060,000
1898Sỏi san hô PP turner warwick11,300,00011,300,000
1899Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản16,520,00016,520,000
NTN - Đại phẩu đơn thuần
1900Cắt bàng quang đưa niệu đạo ra da10,520,00010,520,000
1901Cắt K dương vật tạo hình, không nạo hạch9,520,0009,520,000
1902Cắt khối u bàng quang và cắt bán phần9,280,0009,280,000
1903Hẹp niệu đạo trước (nối niệu đạo hay làm 2 thì)7,320,0007,320,000
1904Hypospadias tạo hình thì 28,400,0008,400,000
1905Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da11,120,00011,120,000
1906Phẫu thuật polype niệu khẩu (polype lỗ sáo)7,200,0007,200,000
1907Rò vết mổ thận tái phát, phức tạp ( Rò thận apxe hóa quanh thận)9,910,0009,910,000
1908Tạo hình thành trước âm đạo trong điều trị tiểu không kiểm soát do gắng sức7,200,0007,200,000
1909Tinh hoàn ẩn đơn giản4,640,0004,640,000
1910Tinh hoàn ẩn phức tạp8,285,0008,285,000
NTN - Trung phẫu phức tạp
1911Cắm lại niệu quản vào bàng quang9,140,0009,140,000
1912Nang thận lớn6,270,0006,270,000
1913Rò bàng quang10,300,00010,300,000
1914Sỏi bàng quang lớn (khổng lồ)5,780,0005,780,000
1915Sỏi bể thận đơn thuần8,435,0008,435,000
1916Sỏi niệu quản chậu sát bàng quang8,285,0008,285,000
1917Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ bàng quang đơn giản4,520,0004,520,000
1918Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ bàng quang phức tạp6,720,0006,720,000
NTN - Trung phẩu đơn thuần
1919Cắt bỏ tinh hoàn4,060,0004,060,000
1920Cắt mào tinh / cắt nang mào tinh3,100,0003,100,000
1921Cắt Phymosis1,930,0001,930,000
1922Cắt Phymosis với Laser có thuốc mê3,100,0003,100,000
1923Cắt Polype lỗ tiểu hoặc nang thành trước âm đạo2,100,0002,100,000
1924Gãy dương vật5,335,0005,335,000
1925Mở bàng quang ra da = TROCA4,520,0004,520,000
1926Mở rộng lổ sáo đơn giản3,100,0003,100,000
1927Mở rộng lổ sáo phức tạp4,640,0004,640,000
1928Sỏi bàng quang nhỏ3,360,0003,360,000
1929Sỏi niệu quản lưng và chậu cao6,720,0006,720,000
1930Tràn dịch tinh mạc 01 bên3,560,0003,560,000
1931Tràn dịch tinh mạc 02 bên6,270,0006,270,000
1932Varicoele 01 bên4,520,0004,520,000
1933Varicoele 02 bên6,720,0006,720,000
NTNNS - Ngoại thận niệu - Nội soi
1934Cắt bướu bàng quang (đơn giản)7,450,0007,450,000
1935Cắt bướu bàng quang (phức tạp)9,350,0009,350,000
1936Cắt đốt nội soi bướu tiền liệt tuyến (đơn giản)8,400,0008,400,000
1937Cắt đốt nội soi bướu tiền liệt tuyến (phức tạp)10,650,00010,650,000
1938Cắt nang niệu quản7,830,0007,830,000
1939Cắt nang ống phóng tinh (đơn giản)6,475,0006,475,000
1940Cắt nang ống phóng tinh (phức tạp)7,665,0007,665,000
1941Cắt nang thận9,285,0009,285,000
1942Cắt tĩnh mạch tinh giãn7,000,0007,000,000
1943Mở niệu quản lấy sạn qua nội soi ổ bụng hoặc nội soi hông lưng10,930,00010,930,000
1944Tán sỏi niệu quản ( Đơn giản)7,050,0007,050,000
1945Tán sỏi niệu quản ( phức tạp)10,090,00010,090,000
1946Xẻ cổ bọng đái do hẹp6,875,0006,875,000
1947Xẻ lạnh niệu đạo7,830,0007,830,000
1948Xẻ lạnh niệu đạo do hẹp8,590,0008,590,000
CXK - Cột sống
1949Bệnh lý u tủy - PT lấy u20,275,00020,275,000
1950Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ20,275,00020,275,000
1951Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống20,275,00020,275,000
1952Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống13,465,00013,465,000
1953Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng) - Mở rộng ống sống16,480,00016,480,000
1954Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống20,275,00020,275,000
1955Lao cột sống - Phẫu thuật Hidgson18,495,00018,495,000
1956Tạo hình đĩa đệm (PT thần kinh có dẫn đường)20,275,00020,275,000
1957Tạo hình thân sống (bằng bơn cement)20,275,00020,275,000
1958Thao1t vị đĩa đệm cội sống cổ/lấy nhân 2 tầng22,205,00022,205,000
1959Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 1 tầng20,275,00020,275,000
1960Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 3 tầng22,205,00022,205,000
1961Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 1 tầng16,330,00016,330,000
1962Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 2 tầng18,495,00018,495,000
1963Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 3 tầng20,970,00020,970,000
1964Trượt đốt sống cổ - Đặt dụng cụ - Hàn xương24,915,00024,915,000
1965Trượt đốt sống thắt lưng - Đặt dụng cụ - Hàn Xương18,495,00018,495,000
CXK - Chi dưới
1966Áp xe đùi / cẳng chân5,965,0005,965,000
1967Biến dạng bàn chân10,755,00010,755,000
1968Bong chổ bám dây chằng chéo (trước, sau) Vis8,825,0008,825,000
1969Bướu hoạt mạc khoeo (kyst Baker)7,505,0007,505,000
1970Cắt cụt xương cẳng chân8,045,0008,045,000
1971Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản ( nhiễm trùng bàn chân tiểu đường )5,965,0005,965,000
1972Dãn tỉnh mạch chân8,980,0008,980,000
1973Di chứng sốt cứng gối - Giải phóng gối11,690,00011,690,000
1974Đứt dây chằng chéo cũ, tái tạo dây chằng (Nội soi)11,990,00011,990,000
1975Gãy 2 mắt cá - KHX8,825,0008,825,000
1976Gẫy cổ xương đùi (mới, cũ) - Mổ thay khớp13,465,00013,465,000
1977Gãy cổ xương đùi mới - Mổ xuyên đinh8,980,0008,980,000
1978Gãy đơn thuần mắt cá trong - KHX5,880,0005,880,000
1979Gãy liên lồi cầu xương đùi - KHX13,620,00013,620,000
1980Gãy liên mấu chuyển - KHX13,620,00013,620,000
1981Gãy mâm chày - KHX13,075,00013,075,000
1982Gãy thân xương đùi - KHX10,520,00010,520,000
1983Gãy xương bàn ngón chân - KHX5,880,0005,880,000
1984Gãy xương bánh chè - KHX7,350,0007,350,000
1985Gãy xương chày hoặc 2 xương cẳng chân KHX8,825,0008,825,000
1986Gãy xương gót - Nâng xương gót dưới C arm9,670,0009,670,000
1987Lấy vis dây chằng chéo sau + giải phóng khớp gối7,200,0007,200,000
1988Nắng trật khớp háng (mê)4,490,0004,490,000
1989Phẫu thuật lấy dụng cụ gãy xương mắt cá5,420,0005,420,000
1990PT Chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động12,535,00012,535,000
1991PT Chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động12,535,00012,535,000
1992PT Hoại tử chỏm xương đùi (khoan giải áp + ghép xốp)11,565,00011,565,000
1993Rút đinh xương đùi ,xương chày5,965,0005,965,000
1994Thay khớp háng Đơn giản14,550,00014,550,000
1995Thay khớp háng Phức tạp17,565,00017,565,000
1996Thoái hóa khớp gối - Thay khớp gối18,495,00018,495,000
1997Trật khớp háng bẩm sinh17,955,00017,955,000
1998Trật xương bánh chè9,915,0009,915,000
1999Vết thương đứt gân gót cũ Tạo hình ,kéo dài gân gót8,825,0008,825,000
2000Vết thương đứt gân gót mới - Nối gân gót5,880,0005,880,000
2001Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân 8,435,0008,435,000
2002Vết thương mất da gót chân, bàn chân11,450,00011,450,000
2003Viêm hoạt mạc gối - Mổ nội soi9,670,0009,670,000
2004Viêm xương - Đục bỏ xương viêm8,435,0008,435,000
CXK - Chi trên
2005Co rút bàn tay + dính gân Giải phóng + nối gân10,520,00010,520,000
2006Co rút cơ ức đòn chỏm.4,640,0004,640,000
2007Gãy 2 xương cẳng tay - KHX8,980,0008,980,000
2008Gãy Bennett, Rolando - KHX8,435,0008,435,000
2009Gãy chỏm quay - KHX hoặc cắt bỏ8,980,0008,980,000
2010Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX11,990,00011,990,000
2011Gãy đầu dưới xương quay - KHX8,435,0008,435,000
2012Gãy đơn thuần xương quay - KHX7,350,0007,350,000
2013Gãy đơn thuần xương trụ - KHX6,810,0006,810,000
2014Gãy Galeazzi - KHX8,435,0008,435,000
2015Gãy lồi cầu xương cánh tay - KHX10,520,00010,520,000
2016Gãy mõm khuỷu - KHX7,505,0007,505,000
2017Gãy Monteggia cũ - KHX + tái tại11,450,00011,450,000
2018Gãy Monteggia mới - KHX8,435,0008,435,000
2019Gãy thân xương cánh tay - KHX8,980,0008,980,000
2020Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (1 xương) - KHX5,335,0005,335,000
2021Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (2 xương trở lên) - KHX6,810,0006,810,000
2022Gãy xương đòn7,350,0007,350,000
2023Gãy xương đòn - KHX6,420,0006,420,000
2024HC ống cổ tay - giải phóng thần kinh giữa - 1 tay5,335,0005,335,000
2025Lấy bỏ dụng cụ 1 xương cẳng tay, xương bàn tay, xương ngón tay5,335,0005,335,000
2026Lấy bỏ dụng cụ nep vis 2 xương cẳng tay7,505,0007,505,000
2027Lấy bỏ dụng cụ nẹp vis xương cánh tay7,505,0007,505,000
2028Nắng trật khớp vai khuỷu2,320,0002,320,000
2029Phẩu thuật KHX trật khớp cùng đòn10,520,00010,520,000
2030PT giải phóng gân dính5,335,0005,335,000
2031Rút đinh xương đòn3,405,0003,405,000
2032Thay khớp vai24,780,00024,780,000
2033Trật khớp vai cũ, tái hồi nắn tạo hình khớp vai12,535,00012,535,000
2034Vẹo khuỷu tay (trong, ngoài) đục xương sửa trục10,520,00010,520,000
2035Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (>3 gân)5,575,0005,575,000
2036Vết thương đứt gân duỗi ngón tay(1->3 gân)5,575,0005,575,000
2037Vết thương đứt gân gấp ngón tay ( >3 gân)6,810,0006,810,000
2038Vết thương đứt gân gấp ngón tay (1->3 gân)6,810,0006,810,000
CXK - Khác
2039Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu5,335,0005,335,000
2040Bướu xương - Mổ sinh thiết4,490,0004,490,000
2041Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi8,045,0008,045,000
2042Bướu xương ác tính, Đục bỏ bướu , Ghép xương10,755,00010,755,000
2043Cắt U hoạt dịch cổ tay4,490,0004,490,000
2044Ghép da phức tạp8,045,0008,045,000
2045Ghép da trung bình5,335,0005,335,000
2046Hàn khớp các loại11,450,00011,450,000
2047Lấy dụng cụ nâng ngực lõm8,980,0008,980,000
2048Nâng ngực lõm14,465,00014,465,000
2049Nội soi rách sụn chêm8,980,0008,980,000
2050Phẩu thuật dính ngón12,535,00012,535,000
2051Phẩu thuật kéo dài chi13,620,00013,620,000
2052Phẩu thuật nối ( ghép) chi đứt lìa16,720,00016,720,000
2053Phẩu thuật nội soi khớp gói tái tạo dây chằng chéo trước12,760,00012,760,000
2054Phẩu thuật nội soi khớp vai13,325,00013,325,000
2055Phẩu thuật thừa ngón7,350,0007,350,000
2056Sẹo dính co rút ngón (ngón tay, ngón chân)9,715,0009,715,000
2057Tháo bỏ các ngón tay/chân5,335,0005,335,000
2058Tháo đốt bàn5,335,0005,335,000
2059U phần mềm đơn giản4,490,0004,490,000
2060U phần mềm phức tạp5,965,0005,965,000
MAT - A- Đại phẩu
2061Phẫu thuật đục thủy tinh thể - không kính3,920,0003,920,000
2062Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng (Alcon) (giá kính tính riêng)2,860,0002,860,000
2063Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng EZE (giá kính tính riêng)3,920,0003,920,000
2064Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng Fredhollow - M200 (giá kính tính riêng)3,920,0003,920,000
2065Phẫu thuật đục thủy tinh thể kính cứng LX10BD (giá kính tính riêng)3,920,0003,920,000
2066Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính cứng LX10BD (giá kính tính riêng)7,640,0002,642,0004,998,000
2067Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính mềm Corneal (giá kính tính riêng)7,640,0002,642,0004,998,000
2068Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính mềm MA30BA (giá kính tính riêng)7,640,0002,642,0004,998,000
2069PT đục thủy tinh thể PHACO kính mềm STAAR AA4024 VL (giá kính tính riêng)7,640,0002,642,0004,998,000
2070PT Glaucoma2,860,0002,860,000
MAT - B- Trung phẩu
2071Cắt túi lệ3,000,0003,000,000
2072Khâu giác mạc (một mắt)1,640,0001,640,000
20735,780,0005,780,000
2074Mí đôi5,780,0005,780,000
2075Mổ quặm (2 mắt)3,000,0003,000,000
2076Mộng thịt (có ghép kết mạc)2,860,0002,860,000
2077Múc bỏ nhản cầu3,140,0003,140,000
2078Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)3,140,0003,140,000
2079Nối thông lệ mũi (1 mắt chưa bao gồm ống silicon)2,280,0002,280,000
2080Phủ kết mạc1,860,0001,860,000
2081PT cắt bè3,140,0003,140,000
2082PT lác 1 mắt3,500,0003,500,000
2083PT lác 2 mắt5,140,0005,140,000
2084PT lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè / 1 mắt4,280,0004,280,000
2085PT mộng ghép giác mạc tự thân3,140,0003,140,000
2086PT mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối KM3,500,0003,500,000
2087PT quặm bầm sinh 1 mắt3,140,0003,140,000
2088PT quặm bầm sinh 2 mắt3,920,0003,920,000
2089PT sụp mí /1 mắt4,920,0004,920,000
2090PT tạo mí 1 mắt1,640,0001,640,000
2091PT tạo mí 2 mắt2,780,0002,780,000
2092PT u kết mạc nông1,005,0001,005,000
2093PT u mi có vá da tạo hình3,140,0003,140,000
2094PT u mi không vá da2,360,0002,360,000
2095PT u tổ chức hốc mắt3,140,0003,140,000
2096Rạch góc tiền phòng2,360,0002,360,000
2097Tiếp khẩu5,780,0005,780,000
NTK - Ngoại thần kinh
2098Bệnh lý u tủy - PT lấy u20,275,00020,275,000
2099Cắt u da đầu đường kính dưới 2 cm3,640,0003,640,000
2100Cắt u da đầu đường kính dưới 5 cm4,100,0004,100,000
2101Cắt u da đầu đường kính trên 5cm5,335,0005,335,000
2102Đặt VP shunt (PT dẫn lưu não thất - màng bụng)11,990,00011,990,000
2103Đốt dây V ngoại biên11,990,00011,990,000
2104Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ20,275,00020,275,000
2105Ghép khuyết xương sọ5,335,0005,335,000
2106Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống20,275,00020,275,000
2107Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng ) - Mở rộng ống sống13,465,00013,465,000
2108Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng ) - Mở rộng ống sống16,480,00016,480,000
2109Hội chứng ống cổ tay5,335,0005,335,000
2110Kẹp túi phình (Nút túi phình động mạch não)23,830,00023,830,000
2111Khâu nối dây thần kinh ngoại biên7,655,0007,655,000
2112Khâu vết thương xoang tĩnh mạch não9,280,0009,280,000
2113Lấy máu tụ trong sọ, trong não8,045,0008,045,000
2114Mổ dị dạng mạch não23,830,00023,830,000
2115Mổ máu tụ / chấn thương11,990,00011,990,000
2116Mổ máu tụ bệnh lý14,310,00014,310,000
2117Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em3,255,0003,255,000
2118Nối mạch máu não23,830,00023,830,000
2119Phẫu thuật Abces não8,045,0008,045,000
2120Phẫu thuật chèn ép tủy6,660,0006,660,000
2121Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ6,660,0006,660,000
2122Phẫu thuật dị dạng mạch máu não9,280,0009,280,000
2123Phẫu thuật khoan sọ thăm dò5,335,0005,335,000
2124Phẫu thuật lấy u xương sọ5,335,0005,335,000
2125Phẫu thuật lõm sọ hở, lõm sọ kín6,660,0006,660,000
2126Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng6,660,0006,660,000
2127Phẫu thuật thoát vị não màng não6,660,0006,660,000
2128Phẫu thuật thoát vị tủy màng tủy6,660,0006,660,000
2129Phẫu thuật trật đốt sống cổ21,280,00021,280,000
2130Phẫu thuật trật đốt sống ngực,thắt lưng cùng8,045,0008,045,000
2131Phẫu thuật tụ dịch, nang nước trong sọ6,660,0006,660,000
2132Phẫu thuật viêm xương sọ5,335,0005,335,000
2133Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da4,100,0004,100,000
2134Sinh thiết u / giải ép11,990,00011,990,000
2135Tạo hình đĩa đệm (PT thần kinh có dẫn đường)20,275,00020,275,000
2136Tạo hình thân sống (qua da bằng đổ cement)20,275,00020,275,000
2137Thoát vị đĩa đệm cổ (1 tầng)20,275,00020,275,000
2138Thoát vị đĩa đệm cổ (2 tầng)22,205,00022,205,000
2139Thoát vị đĩa đệm cổ (3 tầng)22,205,00022,205,000
2140Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1 tầng)16,330,00016,330,000
2141Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (2 tầng)18,495,00018,495,000
2142Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (3 tầng)20,970,00020,970,000
2143Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương24,915,00024,915,000
2144Trượt đốt sống thắt lưng - đặt dụng cụ - hàn xương18,495,00018,495,000
2145U Bán Cầu19,885,00019,885,000
2146U da đầu xương sọ5,965,0005,965,000
2147U Não (cái loại)23,830,00023,830,000
2148U Ngoài Tủy17,715,00017,715,000
2149U Nội Tủy19,885,00019,885,000
2150U Sàn Sọ23,440,00023,440,000
2151Vá sọ11,990,00011,990,000
2152Vết thương sọ não8,045,0008,045,000
2153Viêm xương sọ11,990,00011,990,000
2154Viêm xương sọ / áp xe11,990,00011,990,000
HMT - Hàm mặt - Tạo hình - Thẩm mỹ
2155Chỉnh hình cố định 2 hàm trên và dưới.4,140,0004,140,000
2156Chỉnh hình cố định răng và xương ổ răng.2,860,0002,860,000
2157PT chỉnh hình xương hàm gò má - cung tiếp với đường vào Hemicoronal.9,420,0009,420,000
2158PT chỉnh hình xương hàm gò má - cung tiếp.9,700,0009,700,000
2159PT khâu kết hợp xương hàm dưới9,700,0009,700,000
2160PT thẩm mỹ - tạo hình vùng ngực,bụng.13,840,00013,840,000
2161PT thẩm mỹ môi sau phẫu thuật sứt môi6,920,0006,920,000
2162PT tuyến dưới hàm (u, viêm mãn, sỏi,…)6,920,0006,920,000
2163PT u tuyến mang tai lành tính.8,280,0008,280,000
2164PT vết thương phần mềm thẩm mỹ.2,860,0002,860,000
2165Tạo hình mũi bằng sụn vành tai hoặc xương mào chậu.10,060,00010,060,000
2166Tạo hình sứt môi đơn 01 bên.6,920,0006,920,000
2167Tạo hình sứt môi đơn 02 bên.9,700,0009,700,000
2168Tạo hình sứt môi toàn bộ 01 bên.8,280,0008,280,000
2169Tạo hình sứt môi toàn bộ 02 bên.10,280,00010,280,000
2170Tạo hình thẩm mỹ hàm trên.10,780,00010,780,000
2171Tạo hình thẩm mỹ vùng cằm.9,420,0009,420,000
SCN - Sàn chậu
2172Áp xe hậu môn: đơn giản6,920,0006,920,000
2173Áp xe hậu môn: phức tạp11,540,00011,540,000
2174Bướu tuyến thuợng thận (hở)13,220,00013,220,000
2175Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận8,260,0008,260,000
2176Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành sau )11,347,00011,347,000
2177Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành trước)11,347,00011,347,000
2178Mở 2 niệu quản ra da19,360,00019,360,000
2179Nứt kẽ hậu môn: cắt cơ thắt 1 bên + quang đông6,920,0006,920,000
2180Nứt kẽ hậu môn: cắt cơ thắt 2 bên + quang đông11,540,00011,540,000
2181Phẫu thuật cắt trĩ phức tạp + tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn21,920,00021,920,000
2182Phẫu thuật điều trị rò âm đạo trực tràng15,000,00015,000,000
2183Phẫu thuật điều trị sa trực tràng ( PT Altemeier)11,380,00011,380,000
2184Phẫu thuật điều trị sa trực tràng có tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn22,920,00022,920,000
2185Phẫu thuật K trực tràng thấp - nối máy/ nối tay16,720,00016,720,000
2186Phẫu thuật Miles16,720,00016,720,000
2187Phẫu thuật nội soi K trực tràng16,615,00016,615,000
2188Phẫu thuật STARR cải biên (điều trị sa trực tràng kiểu túi / Lồng trong niêm mạc trực tràng)11,380,00011,380,000
2189Phẫu thuật tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn11,540,00011,540,000
2190Phẩu thuật tái tạo thành sau âm đạo điều trị Rectocele (Mảnh ghép/không mảnh ghép)11,540,00011,540,000
2191Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo tái tạo thể sàn chậu20,540,00020,540,000
2192Phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són (TOT/Mảnh ghép tự thân)11,540,00011,540,000
2193Phẩu thuật tạo hình thể sàn chậu10,380,00010,380,000
2194PT Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa bọng đái11,540,00011,540,000
2195PT Điều trị Rectocele qua ngã âm đạo11,540,00011,540,000
2196PT Nối cơ thắt + tạo hình thể sàn chậu15,000,00015,000,000
2197PT Phục hồi phức hợp dây chằng chính tử cung cùng điếu trị sa sinh dục11,540,00011,540,000
2198Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp)6,920,0006,920,000
2199Rò hậu môn móng ngựa13,540,00013,540,000
2200Rò hậu môn phức tạp (xuyên cơ thắt thấp)11,540,00011,540,000
2201Rò vùng mông đơn giản8,700,0008,700,000
2202Rò vùng mông phức tạp11,505,25011,505,250
2203Sùi mào gà ống hậu môn11,200,00011,200,000
2204Trĩ búi đơn giản6,920,0006,920,000
2205Trĩ phức tạp(Trĩ vòng, độ III-IV sa nghẹt)10,380,00010,380,000
NHI - Ngoại tổng quát Nhi
2206Achalasia14,010,00014,010,000
2207BCGite4,490,0004,490,000
2208Cắt lách bệnh lý8,590,0008,590,000
2209Chồi thịt cạnh hậu môn3,015,0003,015,000
2210Cố định gốc dương vật5,725,0005,725,000
2211Đa polyp đại tràng8,590,0008,590,000
2212Dò cạnh hậu môn đơn giản4,490,0004,490,000
2213Dò cạnh hậu môn phức tạp5,725,0005,725,000
2214Dò hậu môn niệu đạo5,725,0005,725,000
2215Dò hậu môn tiền đình5,725,0005,725,000
2216Dò khe mang5,725,0005,725,000
2217Đóng hậu môn tạm7,115,0007,115,000
2218Hậu môn lạc chỗ (chuyển vị hậu môn)11,300,00011,300,000
2219Hẹp môn vị phì đại5,725,0005,725,000
2220Hirschsprung vô hạch dài14,010,00014,010,000
2221Hirschsprung vô hạch trung bình14,010,00014,010,000
2222Mở hậu môn tạm7,115,0007,115,000
2223Mở thông dạ dày qua da6,270,0006,270,000
2224Nang bã đậu3,015,0003,015,000
2225Nang đường mật cắt nang14,010,00014,010,000
2226Nang đường mật dẩn lưu ngoài5,725,0005,725,000
2227Nang đường mật dẫn lưu trong8,590,0008,590,000
2228Nang giáp lưỡi5,725,0005,725,000
2229Sa niêm mạc trực tràng5,725,0005,725,000
2230Sinh thiết trọn hạch3,015,0003,015,000
2231Sinh thiết trực tràng qua ngã sau3,015,0003,015,000
2232Sỏi đường mật8,590,0008,590,000
2233Tạo hình hậu môn (qua ngả bụng)14,010,00014,010,000
2234Tạo hình hậu môn (qua ngã sau)11,300,00011,300,000
2235Teo đường mật bẩm sinh14,010,00014,010,000
2236Trào ngược dạ dày thực quản14,010,00014,010,000
NHI - Tạo hình nhi
2237Chẻ vòm bán phần6,660,0006,660,000
2238Chẻ vòm toàn phần8,590,0008,590,000
2239Sẹo co rút8,590,0008,590,000
2240Sẹo lồi3,015,0003,015,000
2241Sứt môi 1 bên5,725,0005,725,000
2242Sứt môi 2 bên8,590,0008,590,000
2243Thoát vị hoành11,840,00011,840,000
2244Thoát vị rốn5,725,0005,725,000
NHI - Niệu nhi
2245Cắt thận11,300,00011,300,000
2246Hẹp da qui đầu3,015,0003,015,000
2247Lổ tiểu thấp đơn giản8,590,0008,590,000
2248Lổ tiểu thấp phức tạp10,430,00010,430,000
2249Mở bàng quang ra da5,725,0005,725,000
2250Mở thận ra da5,725,0005,725,000
2251Phì đại âm vật7,115,0007,115,000
2252Sỏi bàng quang5,725,0005,725,000
2253Sỏi niệu quản7,115,0007,115,000
2254Thận nước (tạo hình khúc nối)8,590,0008,590,000
2255Thoát vị bẹn 1 bên4,490,0004,490,000
2256Thoát vị bẹn 2 bên5,725,0005,725,000
2257Thủy tinh mạc 1 bên4,490,0004,490,000
2258Thủy tinh mạc 2 bên5,725,0005,725,000
2259Tinh hoàn ẩn 1 bên đơn giản4,490,0004,490,000
2260Tinh hoàn ẩn 1 bên phức tạp5,725,0005,725,000
2261Tinh hoàn ẩn 2 bên8,590,0008,590,000
2262Trào ngược bàng quang niệu quản11,300,00011,300,000
2263Vùi dương vật6,660,0006,660,000
2264Xoắn tinh hoàn4,490,0004,490,000
NHI - Chấn thương chỉnh hình Nhi
2265Dính ngón5,725,0005,725,000
2266Dư ngón3,015,0003,015,000
2267Gãy chỏm quay7,115,0007,115,000
2268Gãy cổ xương đùi (mổ xuyên đinh)8,590,0008,590,000
2269Gãy liên mấu chuyển11,300,00011,300,000
2270Gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay8,590,0008,590,000
2271Gãy mỏm khuỷu5,725,0005,725,000
2272Gãy Monteggia cũ9,910,0009,910,000
2273Gãy thân xương đùi11,300,00011,300,000
2274Gãy trên hai lồi cầu xương cánh tay9,910,0009,910,000
2275Nang hoạt mạc cổ tay4,490,0004,490,000
2276Nang hoạt mạc nhượng chân4,490,0004,490,000
2277Ngón tay cò súng2,865,0002,865,000
2278Rút đinh sau mỗ kết hợp xương3,405,0003,405,000
2279Tạo hình kéo dài gân gót5,725,0005,725,000
2280Vẹo cổ4,490,0004,490,000
2281Viêm dầy bao hoạt mạc4,490,0004,490,000
2282Vòng thắt ngón tay4,490,0004,490,000
NHI - Ung bướu Nhi
2283Bướu buồng trứng8,590,0008,590,000
2284Bướu buồng trứng (xoắn)9,910,0009,910,000
2285Bướu hắc tố (đơn giản)4,490,0004,490,000
2286Bướu hắc tố (phức tạp)5,725,0005,725,000
2287Bướu mạc treo8,590,0008,590,000
2288Bướu máu đơn giản4,490,0004,490,000
2289Bướu máu phức tạp5,725,0005,725,000
2290Bướu mỡ4,490,0004,490,000
2291Bướu phần mềm (đơn giản)4,490,0004,490,000
2292Bướu phần mềm (phức tạp)5,725,0005,725,000
2293Bướu quái cùng cụt (lớn)11,300,00011,300,000
2294Bướu quái cùng cụt (nhỏ)8,590,0008,590,000
2295Bướu sau phúc mạc11,300,00011,300,000
2296bướu tân dịch (đơn giản)4,490,0004,490,000
2297Bướu tân dịch (phức tạp)5,725,0005,725,000
2298Bướu tinh hoàn4,490,0004,490,000
2299Bướu Wilms11,300,00011,300,000
2300Sinh thiết bướu3,015,0003,015,000
NHI - Mổ cấp cứu Nhi
2301Gây mê khâu vết thương (lớn)3,896,0003,896,000
2302Gây mê khâu vết thương (nhỏ)3,015,0003,015,000
2303Gây mê nắn xương (trẻ nhỏ)3,015,0003,015,000
2304Lồng ruột (tháo lồng bằng hơi)3,015,0003,015,000
2305Mổ viêm phúc mạc do ruột thừa7,115,0007,115,000
2306Tắc ruột do dính (đơn giản)5,725,0005,725,000
2307Tắc ruột do dính (phức tạp)8,590,0008,590,000
2308Viêm ruột thừa biến chứng5,725,0005,725,000
2309Viêm ruột thừa đơn thuần4,490,0004,490,000
SPK Phụ khoa
2310Apxe phần phụ9,370,0009,370,000
2311Bóc nhân xơ12,535,00012,535,000
2312Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng13,620,00013,620,000
2313Cắt tử cung bán phần12,535,00012,535,000
2314Cắt tử cung ngả AĐ/Sa SD16,720,00016,720,000
2315Cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP12,535,00012,535,000
2316Cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP khó14,550,00014,550,000
2317Cắt u buồng trứng + bóc u buồng trứng9,370,0009,370,000
2318Cắt u buồng trứng, bóc u buồng trứng7,350,0007,350,000
2319Cắt u, bóc u liên nội mạc tử cung9,370,0009,370,000
2320Huyết tụ thành nang9,370,0009,370,000
2321Khâu hở eo cổ tử cung6,270,0006,270,000
2322Khoét chóp cổ tử cung6,270,0006,270,000
2323Thai ngoài tử cung7,350,0007,350,000
2324Wertheim Meigs17,715,00017,715,000
SPK Vú
2325Bóc nhân sơ vú13,770,00013,770,000
2326Bóc u vú4,250,0004,250,000
2327Bóc u vú hai bên6,270,0006,270,000
2328Cắt khối u vú có định vị5,335,0005,335,000
2329Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim14,550,00014,550,000
2330Cắt phân thùy14,550,00014,550,000
2331Đoạn nhũ14,550,00014,550,000
2332Patey (đoạn nhũ + nạo hạch)16,720,00016,720,000
SPK Sản khoa
2333Đoạn sản sau sanh, sau sạch kinh4,250,0004,250,000
2334Mổ lấy thai / VMC + đoạn sản9,370,0009,370,000
2335Mổ lấy thai + bóc nhân xơ8,435,0008,435,000
2336Mổ lấy thai + cắt PP / u BT8,435,0008,435,000
2337Mổ lấy thai + cắt tử cung (do BHSS)12,535,00012,535,000
2338Mổ lấy thai + đoạn sản8,435,0008,435,000
2339Mổ lấy thai có vết mổ cũ9,370,0009,370,000
2340Mổ lấy thai lần 311,450,00011,450,000
2341Mổ lấy thai lần 3 + Đoạn sản12,380,00012,380,000
2342Mổ lấy thai lần đầu7,350,0007,350,000
2343Mổ lấy thai song thai8,435,0008,435,000
2344Sanh + cắt tử cung do BHSS11,450,00011,450,000
SPKNS Sản Phụ Khoa
2345Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung15,010,00015,010,000
2346Cắt u lạc nội mạc tử cung10,090,00010,090,000
2347Đoạn sản6,010,0006,010,000
2348Huyết tụ thành nang10,090,00010,090,000
2349Nội soi buồng tử cung chẩn đoán6,855,0006,855,000
2350Nội soi buồng tử cung chẩn đoán và điều trị8,470,0008,470,000
2351Thai ngoài tử cung9,315,0009,315,000
2352U nang buồng trứng9,250,0009,250,000
2353Vô sinh9,315,0009,315,000
2354Vô sinh - tái tạo vòi trứng10,090,00010,090,000
TMH - Tai mũi họng
2355Cắt Amydales (Mê).5,420,0005,420,000
2356Cắt bỏ đường luân nhĩ (Mê) Độ I (đơn giản)3,500,0003,500,000
2357Cắt bỏ đường luân nhĩ (Mê) Độ II (phức tạp)4,500,0004,500,000
2358Cắt bỏ đường luân nhĩ (Tê) Độ I (đơn giản)2,640,0002,640,000
2359Cắt bỏ đường luân nhĩ (Tê) Độ II (phức tạp)3,920,0003,920,000
2360Cắt dính thắng lưỡi (mê)2,860,0002,860,000
2361Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent / van phát âm / thanh quản điện)13,420,00013,420,000
2362Cắt u cuộn cảnh15,420,00015,420,000
2363Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt ( gây mê NKQ )3,960,0003,960,000
2364Đặt Diabolo1,860,0001,860,000
2365Đốt A đáy lưỡi (mê)3,280,0003,280,000
2366Ghép thanh quản đặt stent (chưa bao gồm stent)11,560,00011,560,000
2367Khoét rộng đá chũm và chỉnh hình ống tai (Mê) Độ I (đơn giản)10,560,00010,560,000
2368Khoét rộng đá chũm và chỉnh hình ống tai (Mê) Độ II (phức tạp)11,560,00011,560,000
2369Kyst sébacée (mê)2,780,0002,780,000
2370Kyst sébacée (tê)1,860,0001,860,000
2371Mở khe dưới dẫn lưu (Mê).6,420,0006,420,000
2372Mở khe dưới dẫn lưu (Tê).5,420,0005,420,000
2373Mổ sào bào thượng nhĩ9,700,0009,700,000
2374Nâng xoang hàm Độ I (đơn giản)6,780,0006,780,000
2375Nâng xoang hàm Độ II (phức tạp)8,560,0008,560,000
2376Nâng xương chính mũi Độ I (đơn giản)1,860,0001,860,000
2377Nâng xương chính mũi Độ II (phức tạp)2,860,0002,860,000
2378Nạo Siliccone mũi, má cằm Độ I (đơn giản)6,780,0006,780,000
2379Nạo Siliccone mũi, má cằm Độ II (phức tạp)7,780,0007,780,000
2380Nạo VA (tê tại chỗ)1,130,0001,130,000
2381Nạo VA mê độ I (đơn giản)2,360,0002,360,000
2382Nạo VA mê độ II (phức tạp)3,500,0003,500,000
2383Phẫu thuật áp-xe não do tai13,420,00013,420,000
2384Phẫu thuật cắt bỏ ung thư amidan /thanh quản và nạo vét hạch cổ13,420,00013,420,000
2385Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai)18,000,00018,000,000
2386Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính) 18,000,00018,000,000
2387Phẩu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy ( Mê ) + Cắt A8,640,0008,640,000
2388Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy (mê)8,640,0008,640,000
2389Phẫu thuật đỉnh xuơng đá15,420,00015,420,000
2390Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản(chưa gồm ống nội soi khí quản) 15,420,00015,420,000
2391Phẩu thuật mở khí quản2,780,0002,780,000
2392PT Xoang trán (Mê)10,560,00010,560,000
2393Sào bào thượng nhĩ và vá nhĩ (Mê).11,560,00011,560,000
2394Soi theo thanh quản cắt hạt hoặc polype (Mê) Độ I (đơn giản)7,780,0007,780,000
2395Soi theo thanh quản cắt hạt hoặc polype (Mê) Độ II (phức tạp)8,640,0008,640,000
2396U nang giáp móng (Mê).10,560,00010,560,000
2397U nang mũi má (mê)6,780,0006,780,000
2398U nang tiền đình mũi (tê)3,500,0003,500,000
2399U xoang trán ( Mê )10,560,00010,560,000
2400Vá nhĩ đơn thuần (Mê) Độ I (đơn giản)8,640,0008,640,000
2401Vá nhĩ đơn thuần (Mê) Độ II (phức tạp)10,560,00010,560,000
2402Vá nhĩ đơn thuần (Tê) Độ I (đơn giản)7,060,0007,060,000
2403Vá nhĩ đơn thuần (Tê) Độ II (phức tạp)8,640,0008,640,000
2404Vách ngăn (mê) Độ I (đơn giản)6,280,0006,280,000
2405Vách ngăn (mê) Độ II (phức tạp)7,420,0007,420,000
2406Vách ngăn (tê) Độ I (đơn giản)5,420,0005,420,000
2407Vách ngăn (tê) Độ II (phức tạp)6,280,0006,280,000
TMHNS - Tai mũi họng
2408Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi12,910,00012,910,000
2409Đặt stent điều trị hẹp sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm stent)9,950,0009,950,000
2410Nội soi - Soi treo thanh quản cắt dây thanh âm9,380,0009,380,000
2411Nội soi - soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polyp dây thanh (mê) độ I(đơn giản)7,750,0007,750,000
2412Nội soi - soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polyp dây thanh (mê) độ II(phức tạp)8,760,0008,760,000
2413Nội soi lấy u, rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ14,740,00014,740,000
2414Nội soi sinh thiết thanh quản4,020,0004,020,000
2415Nội soi xoang bướm (mê)11,480,00011,480,000
2416Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên trong họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi14,390,00014,390,000
2417Phẩu thuật cắt polyp mũi (Mê) 1 bên7,700,0007,700,000
2418Phẩu thuật cắt polyp mũi (Mê) 2 bên8,420,0008,420,000
2419Phẩu thuật cắt polyp mũi (Tê) 1 bên6,220,0006,220,000
2420Phẩu thuật cắt polyp mũi (Tê) 2 bên7,700,0007,700,000
2421Phẩu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng13,580,00013,580,000
2422Phẩu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang14,390,00014,390,000
2423Phẩu thuật nội soi cắt u vùng mũi xoang14,390,00014,390,000
2424Phẩu thuật tái tạo hệ thống truyền âm14,740,00014,740,000
2425Phẩu thuật u tai trong, u dây thần kinh VIII14,740,00014,740,000
2426Phẩu thuật vách ngăn (Kilian) mê.6,220,0006,220,000
2427Phẩu thuật vách ngăn (Kilian) tê.5,500,0005,500,000
2428Phẩu thuật xoang - Fess(Tê) 1 bên6,120,0006,120,000
2429Phẩu thuật xoang -Fess(Mê) 2 bên11,480,00011,480,000
2430Phẩu thuật xoang -Fess(Tê) 2 bên7,400,0007,400,000
2431Phẩu thuật xoang-Fess (Mê) 1 bên9,380,0009,380,000
TM - Thẫm mỹ - Mắt
2432Da thừa mí dưới.5,280,0005,280,000
2433Da thừa mí trên.5,280,0005,280,000
2434Mí đôi5,280,0005,280,000
2435Sụp mí 01 bên.4,780,0004,780,000
2436Treo cung mày.4,920,0004,920,000
TM - Thẫm mỹ - Mũi
2437Nâng sống mũi.4,920,0004,920,000
2438PT lấy silicone mũi độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2439PT lấy silicone mũi độ II (phức tạp)8,920,0008,920,000
2440Thu gọn cánh mũi.4,140,0004,140,000
2441Thu gọn đầu mũi.4,780,0004,780,000
TM - Thẫm mỹ - Môi
2442Dày môi.4,780,0004,780,000
2443Silicone môi.6,000,0006,000,000
TM - Thẫm mỹ - Tai
2444Tai vểnh 1 bên.4,500,0004,500,000
2445Tạo hình vành tai độ I (đơn giản)4,500,0004,500,000
2446Tạo hình vành tai độ II (phức tạp)6,000,0006,000,000
2447Vá trái tai - 1 bên1,130,0001,130,000
2448Vá trái tai - 2 bên2,280,0002,280,000
TM - Thẫm mỹ - Căng da vùng mặt
2449Căng da mặt độ I (đơn giản)9,060,0009,060,000
2450Căng da mặt độ II (phức tạp)14,840,00014,840,000
2451Căng da trán.9,060,0009,060,000
TM - Thẫm mỹ - Vùng ngực
2452Kéo đầu vú tụt độ I (đơn giản)4,500,0004,500,000
2453Kéo đầu vú tụt độ II (phức tạp)6,000,0006,000,000
2454Ngực xệ độ I (đơn giản)9,060,0009,060,000
2455Ngực xệ độ II (phức tạp)14,840,00014,840,000
2456Thu nhỏ đầu ngực độ I (đơn giản)3,500,0003,500,000
2457Thu nhỏ đầu ngực độ II (phức tạp)5,500,0005,500,000
2458Thu nhỏ quầng vú độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2459Thu nhỏ quầng vú độ II (phức tạp)9,060,0009,060,000
2460Treo quầng vú độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2461Treo quầng vú độ II (phức tạp)9,060,0009,060,000
TM - Thẫm mỹ - Khác
2462Chích sẹo lồi độ I (đơn giản)630,000630,000
2463Chích sẹo lồi độ II (phức tạp)880,000880,000
2464Nốt ruồi độ I (đơn giản)1,130,0001,130,000
2465Nốt ruồi độ II (phức tạp)2,280,0002,280,000
2466PT đặt cằm.6,000,0006,000,000
2467PT lấy silicone bàn tay độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2468PT lấy silicone bàn tay độ II (phức tạp)9,060,0009,060,000
2469PT lấy silicone cằm độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2470PT lấy silicone cằm độ II (phức tạp)9,060,0009,060,000
2471PT sẹo xấu: > 05 cm độ I3,000,0003,000,000
2472PT sẹo xấu: > 05 cm độ II4,500,0004,500,000
2473PT sẹo xấu: > 05 cm độ III6,000,0006,000,000
2474PT sẹo xấu: < 05 cm1,640,0001,640,000
Thiết bị phẫu thuật
2475Các PT đại phẫu700,000700,000
2476Các PT tiểu phẫu300,000300,000
2477Các PT Trung phẫu500,000500,000
2478C-arm (>5 lần)880,000880,000
2479C-arm (1 lần)330,000330,000
2480C-arm (2 -> 5 lần)550,000550,000
2481C-Arm Siemens (> 5 lần)1,200,0001,200,000
2482C-Arm Siemens (1 -> 2 lần)800,000800,000
2483C-Arm Siemens (3 -> 5 lần)1,000,0001,000,000
2484Dao mổ điện200,000200,000
2485Dụng cụ (Stepler)2,200,0002,200,000
2486Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub <1 giờ1,200,0001,200,000
2487Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub >5 giờ2,700,0002,700,000
2488Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 1-->2 giờ1,500,0001,500,000
2489Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 2-->3 giờ1,800,0001,800,000
2490Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 3-->4 giờ2,100,0002,100,000
2491Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 4-->5 giờ2,400,0002,400,000
2492Khấu hao máy nội soi + VTTH / ERCP1,300,0001,300,000
2493Khấu hao thiết bị máy bào mô nội soi1,500,0001,500,000
2494Kính hiển vi mới (<6 giờ)880,000880,000
2495Kính hiển vi PT (cũ)330,000330,000
2496Kính hiển vi PT mới (>6 giờ)1,320,0001,320,000
2497Lưỡi dao Harmonic (Mổ hở) < 1 giờ2,500,0002,500,000
2498Lưỡi dao Harmonic (Mổ hở) > 5 giờ6,000,0006,000,000
2499Lưỡi dao Harmonic (Mổ hở) 1 - 2 giờ3,200,0003,200,000
2500Lưỡi dao Harmonic (Mổ hở) 2 - 3 giờ3,900,0003,900,000
2501Lưỡi dao Harmonic (Mổ hở) 3 - 4 giờ4,600,0004,600,000
2502Lưỡi dao Harmonic (Mổ hở) 4 - 5 giờ5,300,0005,300,000
2503Lưỡi dao Harmonic (Nội soi) < 1 giờ5,000,0005,000,000
2504Lưỡi dao Harmonic (Nội soi) > 5 giờ8,500,0008,500,000
2505Lưỡi dao Harmonic (Nội soi) 1 - 2 giờ5,700,0005,700,000
2506Lưỡi dao Harmonic (Nội soi) 2 - 3 giờ6,400,0006,400,000
2507Lưỡi dao Harmonic (Nội soi) 3 - 4 giờ7,100,0007,100,000
2508Lưỡi dao Harmonic (Nội soi) 4 - 5 giờ7,800,0007,800,000
2509Máy đặt Sode JJ500,000500,000
2510Máy khoan (mới)880,000880,000
2511Máy laser Sphinx tán sỏi qua da2,000,0002,000,000
2512Máy nội soi > 5 giờ2,400,0002,400,000
2513Máy nội soi 1 --> 2 giờ1,200,0001,200,000
2514Máy nội soi 2 --> 3 giờ1,500,0001,500,000
2515Máy nội soi 3 --> 4 giờ1,800,0001,800,000
2516Máy nội soi 4 --> 5 giờ2,100,0002,100,000
2517Máy nội soi < 1 giờ900,000900,000
2518Máy nội soi đường mật (chẩn đoán)800,000800,000
2519Máy nội soi đường mật (điều trị)1,800,0001,800,000
2520Máy rút Sode JJ300,000300,000
2521Máy siêu âm gây tê vùng250,000250,000
2522Máy sưởi ấm bệnh nhân50,00050,000
2523Máy tán sỏi Laser Sphinx Holmium Yag1,850,0001,850,000
2524Máy tán sỏi thủy động lực 1,000,0001,000,000
2525Phí sử dụng kính hiển vi (Vario 700)2,000,0002,000,000
2526PT Mổ mở máy đốt và dây Ligasure1,200,0001,200,000
2527PT Nội soi máy đốt và dây Ligasure2,500,0002,500,000
2528PT viêm ruột thừa nội soi máy đốt và dây ligasure1,600,0001,600,000
2529RF Căng da mặt1,500,0001,500,000
2530RF Cắt bỏ sẹo lồi800,000800,000
2531RF cắt cánh mũi1,000,0001,000,000
2532RF cắt mắt1,000,0001,000,000
2533RF cắt mí trên + mí dưới2,000,0002,000,000
2534RF tạo hình môi1,000,0001,000,000
2535RF treo cung mày1,000,0001,000,000
2536Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo góc, dùng 1 lần, 4 mm1,200,0001,200,000
2537Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo góc, dùng nhiều lần, 4mm2,100,0002,100,000
2538Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng 1 lần. 4 mm1,000,0001,000,000
2539Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng một lần, 3 mm1,000,0001,000,000
2540Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng nhiều lần, 4mm2,000,0002,000,000
2541Sử dụng máy Shever trong FEES <1 giờ1,000,0001,000,000
2542Sử dụng máy Shever trong FEES 1 --> 2 giờ1,200,0001,200,000
2543Máy ga rô điện250,000250,000
Dịch vụ khác
2544Đĩa VCD phim nội soi30,00030,000
2545Điện thoại10,00010,000
2546Khăn, áo, băng rốn120,000120,000
2547Nước tinh khiết20,00020,000
2548Photocopy10,00010,000
2549Phí dich vụ bảo lãnh viện phí 500,000500,000
2550Sao chép kết quả XN - CLS15,00015,000
2551Tã giấy người lớn130,000130,000
2552Tã giấy trẻ em50,00050,000
2553Thuê ghế bố40,00040,000
2554Nước uống tinh khiết bình 7L29,00029,000
2555Phần ăn của thân nhân - Sáng30,00030,000
2556Phần ăn của thân nhân - Trưa30,00030,000
2557Phần ăn của thân nhân - Chiều30,00030,000
2558Chi phí sinh hoạt40,00040,000
2559Khăn lau mát, khăn tắm, dụng cụ vệ sinh30,00030,000
2560Phí dịch vụ500,000500,000
Thế chân
2561Thế chân bình Oxy (lớn)2,400,0002,400,000
2562Thế chân bình Oxy (nhỏ)1,800,0001,800,000
Thuốc tiêm ngừa
2563Influvac Tetra 0.5ml270,000270,000
2564Tetavax45,00045,000
2565Thuốc điều trị lạc nội mạc tử cung và u xơ tư cung(DIPHERELINE 3,75MG)2,900,0002,900,000
2566Uống ngừa tiêu chảy Rotarix950,000950,000
2567Vaccin B.C.G6,7006,700
2568Vaccin Gene - Hbvax 0.5ml60,00060,000
2569Vaccin Gene - Hbvax 1ml100,000100,000
2570Vaccin Immuno HBS 180UI/ml1,990,0001,990,000
2571Vaccin Infanrix Hexa 0.5ml925,000925,000
2572Vaccin Influvac 0.5ml270,000270,000
2573Vaccin Ivacflu-S 0,5ml195,000195,000
2574Vaccin M-M-R II 0,5ml185,000185,000
2575Vaccin ngừa 6 bệnh (INFANRIX HEXA)975,000975,000
2576Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip 0,5ml)255,000255,000
2577Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip 0.25ml)190,000190,000
2578Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip Tetra 0.5ml)289,000289,000
2579Vaccin ngừa sởi, quai bị, Rubella147,200147,200
2580Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung (GARDASIL)1,705,0001,705,000
2581Vaccin ngừa viêm gan B (Fovepta 200UI)2,480,0002,480,000
2582Vaccin ngừa Virus HPV (Cervarix 0.5ml/Dose)940,000940,000
2583Vaccin phòng ngừa viêm não nhật bản(Jevax 1ml)85,00085,000
2584Vaccin Prevenar 13 0.5ml1,168,0001,168,000
2585Vaccin Synflorix 0,5ml1,070,0001,070,000
2586Vaccin VA- Mengoc -BC 0.5ml215,000215,000
2587Vaccin Varivax 0,5ml871,000871,000
2588Vacxin uốn ván bạch hầu hấp phụ (TD)26,00026,000
2589Viêm gan Siêu Vi B (Engerix) người lớn124,000124,000
2590Viêm gan Siêu Vi B (Engerix) trẻ em78,00078,000
2591Vaccin Menactra 4mcg/0.5ml1,082,0001,082,000
2592Vaccin Priorix 0.5ml289,000289,000
2593Vaccin VAT 0.5ml16,50016,500
2594Vaccin Gardasil 9 0.5ml2,649,7002,649,700
VTYT (Không nhập trong y lệnh)
2595Clip420,000420,000
2596Dây đốt BIPOLAR120,000120,000
2597Dụng cụ thủ thuật1,200,0001,200,000
2598Giấy Monitoring15,00015,000
2599Hao phí trong phẫu, thủ thuật120,000120,000
2600Hao Phí VTYT thở khí dung5,0005,000
2601Hao phí VTYT trong phẩu thuật15,00015,000
2602Hao phí VTYT trong thủ thuật15,00015,000
2603Khăn Y tế55,00055,000
2604Kim điện cơ360,000360,000
2605Sond mũi - mật1,800,0001,800,000
2606Stent nhựa1,800,0001,800,000
2607Túi đựng máu30,00030,000
2608Vật tư tiêu hao trong thủ thuật Nội TK120,000120,000
2609VTYT dùng trong phẫu thuật120,000120,000
2610Bộ tắm trước mổ100,000100,000
Xe cấp cứu
2611Bác sĩ theo yêu cầu340,000340,000
2612Điều dưỡng theo yêu cầu170,000170,000
2613Tiền xe cấp cứu100,000100,000
2614Tiền xe đưa rước bệnh nhân Campuchia1,700,0001,700,000
Khám tiêm ngừa
2615BCG (công chích)15,00015,000
2616Công tiêm25,00025,000
2617Khám (tiêm ngừa)80,00080,000
Hội chẩn BS Bệnh Viện
2618Hội chẩn (thường qui) trước khi mổ tim120,000120,000
2619Hội chẩn bác sĩ chuyên khoa60,00060,000
2620Hội chẩn Giáo sư, tiến sĩ, trưởng khoa120,000120,000
2621Hội chẩn hóa trị liệu240,000240,000
2622Hội chẩn khám, điều trị chuyên khoa trước mổ85,00085,000
2623Hội chẩn tim mạch tại phòng 1475,00075,000
2624Hội chẩn toàn bệnh viện120,000120,000
2625Hội chẩn Ung Bướu tại PK 26240,000240,000
2626Khám chửa răng360,000360,000
2627Khám đánh giá chuyên khoa60,00060,000
2628Khám hậu phẫu tim75,00075,000
Hội chẩn BS ngoài Bệnh Viện
2629Bác sĩ chuyên khoa (Không hợp tác BV)360,000360,000
2630Bác sĩ chuyên khoa (Ngoài giờ, có hợp tác)360,000360,000
2631Bác sĩ chuyên khoa (Trong giờ, có hợp tác)240,000240,000
2632Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên ( Ngoài giờ, có hợp tác)600,000600,000
2633Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên ( Trong giờ, có hợp tác)360,000360,000
2634Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên (Không hợp tác BV)600,000600,000
Thủ thuật hàm mặt tạo hình
2635Thay băng cắt chỉ - thay băng85,00085,000
2636Tiểu phẫu đơn giản860,000860,000
2637Tiểu phẫu phức tạp1,730,0001,730,000
Thủ thuật HMTT
2638Thay băng rò hậu môn (phức tạp)150,000150,000
2639Thắt các búi trĩ hậu môn/1búi320,0002,655,000-2,335,000
Thủ thuật khoa Mắt
2640Cắt nốt ruồi650,000650,000
2641Chấp, lẹo340,000340,000
2642Java30,00030,000
2643Khâu da mi, kết mạc bị rách670,000670,000
2644Khâu mí mắt350,000350,000
2645Kyste (một mắt)640,000640,000
2646Mộng thịt (không ghép kết mạc)400,000400,000
2647PT u kết mạc nông850,000850,000
2648Siêu âm mắt40,00040,000
2649Soi đáy mắt80,00055,30024,700
2650Thay băng, cắt chỉ (mắt)70,00070,000
2651Tiêm dưới kết mạc/1 mắt60,00050,3009,700
2652Tiêm hậu nhãn cầu/1 mắt60,00050,3009,700
2653Xanthelasma770,000770,000
Thủ thuật ngoại thận niệu
2654Đặt JJ niệu quản (một bên)1,515,0001,515,000
2655Nong niệu đạo, đặt sonde niệu đạo385,000385,000
Thủ thuật phòng nội soi
2656Công đặt bóng dạ dày11,880,00011,880,000
2657Công sinh thiết (thủ thuật sinh thiết GPB)150,000150,000
2658Tiền mê nội soi165,000165,000
2659Gói gây mê nội soi thực quản720,000720,000
2660Gói gây mê nội soi dạ dày- thực quản1,550,0001,550,000
2661Gói gây mê nội soi trực tràng595,000595,000
2662Gói gây mê nội soi đại tràng1,660,0001,660,000
2663Gói gây mê nội soi dạ dày - tá tràng và đại tràng2,610,0002,610,000
Thẩm Mỹ
2664Chích sẹo lồi đơn giản1,100,0001,100,000
2665Đốt Laser mụn thịt đơn giản800,000800,000
2666Đốt Laser mụn thịt phức tap1,000,0001,000,000
2667Đốt Laser nốt ruồi đơn giản640,000640,000
2668Đốt Laser nốt ruồi phức tạp1,100,0001,100,000
2669Đốt Laser vết nám phức tạp1,275,0001,275,000
2670Lấy nốt ruồi7,700,0007,700,000
2671May thẩm mỹ vết thương mặt700,000700,000
2672Sửa sẹo xấu1,500,0001,500,000
2673Thẩm mỹ Kyst mặt1,600,0001,600,000
2674Vá lổ tai 1 bên đơn giản1,100,0001,100,000
2675Vá lổ tai 1 bên phức tạp1,500,0001,500,000
2676Xỏ lổ tai200,000200,000
Thủ thuật Sản Phụ khoa
2677Bấm sinh thiết cổ tử cung400,000393,0007,000
2678Bóc nang tuyến bartholin2,000,0001,309,000691,000
2679Cấp cứu BHSS ngoại viện.1,800,0001,800,000
2680Cắt kyste AĐ2,000,0002,000,000
2681Cắt kyste Bartholin2,000,0002,000,000
2682Cắt thịt thừa (đơn giản) ở bàn tay, bàn chân sơ sinh.900,000900,000
2683Cắt u thành âm đạo2,500,0002,128,000372,000
2684Cấy tháo thuốc tránh thai ( loại nhiều nang)3,000,0003,000,000
2685Cấy tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang): Tiền công cấy thuốc tránh thai (Tiền thuốc tránh thai chưa tính)1,200,0001,200,000
2686Cấy tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang): Tiền công tháo thuốc tránh thai700,000700,000
2687Chấm dứt thai kỳ bằng thuốc1,800,0001,800,000
2688Chấm dứt thai kỳ bằng thuốc (chưa bao gồm thuốc)1,500,0001,500,000
2689Chích áp xe tuyến Bartholin1,200,000875,000325,000
2690Chích áp xe tuyến vú1,200,000230,000970,000
2691Chích VAT60,00060,000
2692Công chích ngừa (BCG)30,00030,000
2693Đánh giá sức khỏe thai.290,000290,000
2694Đánh giá vàng da sơ sinh cho trẻ sơ sinh bằng máy BILICHEK290,000290,000
2695Đặt vòng300,000300,000
2696Đèn chiếu vàng da sơ sinh270,000270,000
2697Điều hoà kinh nguyệt (mê)1,500,0001,500,000
2698Điều hoà kinh nguyệt (tê)800,000800,000
2699Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...900,000170,000730,000
2700Đỡ đẻ ngôi ngược4,400,0001,071,0003,329,000
2701Đỡ đẻ thường ngôi chỏm3,800,000736,0003,064,000
2702Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên4,500,0001,330,0003,170,000
2703Đoạn sản Nam3,000,0003,000,000
2704Đốt CTC (Điện)570,000570,000
2705Đốt CTC (lạnh, Laser)470,000470,000
2706Gội đầu (bao gồm thuốc)100,000100,000
2707Khâu rách cùng đồ - Đơn giản2,900,0001,979,000921,000
2708Khâu rách cùng đồ - Phức tạp3,200,0001,979,0001,221,000
2709Khâu rách cùng đồ, AĐ, AH, màng trinh -Phức tạp2,900,0002,900,000
2710Khởi phát chuyển dạ, sanh ngả AĐ4,200,0004,200,000
2711Làm thuốc âm đạo100,000100,000
2712Lấy vòng hở250,000250,000
2713Lấy vòng kín300,000300,000
2714May sửa TSM sau sanh1,400,0001,400,000
2715May thẩm mỷ đơn thuần1,100,0001,100,000
2716May thẩm mỹ TSM (mê)3,900,0003,900,000
2717Nạo kênh 500,000500,000
2718Nạo kênh CTC sinh thiết, nạo lòng TC sinh thiết2,300,0002,300,000
2719Nạo phá thai bệnh lý - nạo thai do mổ cũ - nạo thai khó3,000,0003,000,000
2720Nạo sót nhau - hư thai( tê )450,000450,000
2721Nạo sót nhau - nạo buồng tử cung XN GPBL2,500,0002,500,000
2722Nạo thai lưu, sẩy thai2,300,000355,0001,945,000
2723Nạo thai lưu, sẩy thai to3,200,000355,0002,845,000
2724Ngâm chân (bao gồm thuốc)100,000100,000
2725Pap's mear (khó)350,000350,000
2726Phá thai to (Kovac)1,300,0001,300,000
2727Phết dịch tiết vú 1 bên400,000400,000
2728Rạch máu tụ AH, AĐ, khâu cầm máu (sau chấn thương).2,300,0002,300,000
2729Sanh khó, sanh có can thiệp, sanh nghịch4,500,0004,500,000
2730Sanh không đau (gây tê ngoài màng)5,200,0005,200,000
2731Sanh rớt (đỡ nhau, may phục hồi TSM, kiểm tra sinh dục).3,000,0003,000,000
2732Sảy thai to, sanh cực non3,000,0003,000,000
2733Tắm bé120,000120,000
2734Thay băng cắt chỉ sản phụ khoa110,000110,000
2735Thủ thuật chủng ngừa HPV150,000150,000
2736Thủ thuật làm Paps40,00040,000
2737Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung. âm đạo1,000,000406,000594,000
2738Xỏ lổ tai sơ sinh200,000200,000
2739Xoắn Polype CTC400,000400,000
2740Xoắn polype CTC (to)900,000900,000
2741Xông vùng kín (không bao gồm thuốc)150,000150,000
Thủ thuật Tai - Mũi - Họng
2742Chích nhọt ống tai300,000300,000
2743Chích rạch vành tai (U máu)670,000670,000
2744Đặt mét mũi trước210,000210,000
2745Đốt cuống (1 bên)500,000500,000
2746Mở khí quản (TT)1,200,000734,000466,000
2747Đốt điểm Kisselback 1 bên350,000350,000
2748Đốt điểm Kisselback 2 bên450,000450,000
2749Lấy dị vật hạ họng300,000300,000
2750Lấy dị vật mũi, tai300,000300,000
2751Proetz ( hút xoang dưới áp lực)140,000140,000
2752Rửa mũi90,00090,000
2753Rửa tai110,000110,000
2754Rút mét mũi trước120,000120,000
2755Sinh thiết vòm mũi họng1,000,0001,000,000
Ngoại Trú - Thủ thuật tổng quát
2756Cắt bỏ u bướu phần mềm loại I450,000450,000
2757Cắt bỏ u bướu phần mềm loại II670,000670,000
2758Cắt bỏ u bướu phần mềm loại III890,000890,000
2759Cắt bỏ u bướu phần mềm loại IV1,300,0001,300,000
2760Cắt bỏ u sẹo, cyst của da và tổ chức dưới da270,000270,000
2761Cắt da qui đầu đơn giản tại phòng tiểu phẫu1,500,0001,500,000
2762Cắt u, bướu, sẹo, cắt lọc da - tổ chức dưới da, khâu - ghép da đơn giản (làm tại PK)900,000900,000
2763Cắt u, bướu, sẹo, cắt lọc da - tổ chức dưới da, khâu - ghép da phức tạp (làm tại PK)1,500,0001,500,000
2764Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ, dẫn lưu385,000385,000
2765Chọc dò màng tim (điều trị)500,000500,000
2766Hút đàm nhớt18,00018,000
2767Khâu vết thương đơn giản (1-5 mũi)240,000240,000
2768Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dưới 10cm540,000540,000
2769Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông trên 10cm670,000670,000
2770Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dưới 10cm970,000970,000
2771Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu trên 10cm1,250,0001,250,000
2772Mỗi mũi khâu thêm tính thêm20,00020,000
2773Nong da qui đầu530,000530,000
2774Rút đinh KHX đơn giản (tại P. Tiểu phẩu)840,000840,000
2775Rút đinh KHX phức tạp (tại P. Tiểu phẩu)1,300,0001,300,000
2776Sinh thiết màng phổi (1 lần rửa)450,000450,000
2777Sinh thiết tủy xương550,000253,000297,000
2778Tháo bột60,00056,0004,000
2779Thay băng vết thương <10cm, đơn giản100,000100,000
2780Thay băng vết thương >=10cm, phức tạp150,000150,000
2781Thay băng vết thương bỏng 210,000210,000
2782Tiêm tại chổ100,000100,000
2783Tiêm thuốc / lần50,00050,000
2784Tiêm thuốc có thử test60,00060,000
2785Tiêm tỉnh mạch60,00060,000
2786Tiêm trong khớp250,000250,000
2787Truyền dịch - dịch đạm (ngoại trú)250,000250,000
2788Truyền dịch - dịch thường (ngoại trú)150,000150,000
Nội trú - Thủ thuật tổng quát
2789Chích rạch abcès nhỏ100,000100,000
2790Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu500,000197,000303,000
2791Chích rạch nhọt, áp xe lớn, dẫn lưu500,000500,000
2792Chọc dò áp xe gan qua SA1,000,0001,000,000
2793Chọc dò màng bụng (Chẩn đoán)450,000137,000313,000
2794Chọc dò màng bụng (Điều trị)540,000137,000403,000
2795Chọc dò màng tim ( chẩn đoán và điều trị)500,000247,000253,000
2796Chọc dò tủy sống450,000107,000343,000
2797Chọc hút dẫn lưu áp xe gan qua SA (Chưa gồm ống dẫn lưu)1,200,0001,200,000
2798Chụp mật qua da xuyên gan (Chưa gồm thuốc cản quang)1,100,0001,100,000
2799Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) Khó1,000,000664,000336,000
2800Đặt catheter ngoài màng cứng (HP)900,000900,000
2801Đặt ống dẫn lưu màng phổi1,100,000607,000493,000
2802Đo CVP, bộc lộ tĩnh mạch (dễ)200,000200,000
2803Đo CVP, bộc lộ tĩnh mạch (khó)450,000450,000
2804Khí dung thuốc cấp cứu ( 1 lần )80,00023,00057,000
2805Khí dung thuốc qua thở máy (1 lần )80,00023,00057,000
2806Lấy máu làm khí máu động mạch50,00050,000
2807Máy giúp thở / giờ110,000110,000
2808Máy shock điện / ca250,000250,000
2809Nội soi màng phổi sinh thiết màn phổi6,960,0005,814,0001,146,000
2810Sinh thiết gan bằng kim cắt dưới hướng dẫn SA1,000,0001,000,000
2811Sinh thiết màng phổi , màng hoạt dịch960,000431,000529,000
2812Sinh thiết u phổi dưới hướng dẩn CT scanner4,000,0001,926,0002,074,000
2813Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn380,000115,000265,000
2814Thay băng vết mổ nội soi60,00060,000
2815Thay băng vết thương mổ mở <10cm85,00085,000
2816Thay băng vết thương, vết mổ mở >10cm hoặc vết mổ nhiễm trùng150,000150,000
2817Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ175,000175,000
2818Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ350,000350,000
2819Thở máy ( 01 ngày điều trị )2,400,000559,0001,841,000
2820Thủ thuật ngoại tổng quát tại phòng mổ1,000,0001,000,000
2821Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng250,000250,000
2822Truyền dịch (nội trú)100,000100,000
RF Thẩm Mỹ
2823RF Cạo đốm sắc tố - Tàn nhang730,000730,000
2824RF Cạo sẹo lồi880,000880,000
2825RF cắt u nhú mặt440,000440,000
2826RF Đốt mụn thịt800,000800,000
2827RF Đốt nốt ruồi580,000580,000
RF PELLEVÉ
2828Pellevé cổ7,260,0007,260,000
2829Pellevé nọng cằm7,260,0007,260,000
2830Pellevé nọng cằm + cổ13,080,00013,080,000
2831Pellevé toàn mặt21,780,00021,780,000
2832Pellevé toàn mặt + cằm + cổ29,040,00029,040,000
2833Pellevé vùng cắm5,100,0005,100,000
2834Pellevé vùng má5,100,0005,100,000
2835Pellevé vùng quanh mắt5,820,0005,820,000
2836Pellevé vùng tráng5,100,0005,100,000
Nội trú, ngoại trú - Ung Bướu
2837Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất950,000209,000741,000
2838Điều trị hóa trị liệu đường uống170,000170,000
2839Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi1,250,000207,0001,043,000
2840Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 1 ngày)955,000161,000794,000
2841Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 3 ngày)1,515,0001,515,000
2842Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 5 ngày)1,660,0001,660,000
2843Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư/ lần (nội trú - từ 1 ngày)955,000161,000794,000
2844Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần (nội trú- từ 3 ngày) 1,515,000161,0001,354,000
2845Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần (nội trú- từ 5 ngày)1,660,000161,0001,499,000
2846Đặt buồng tiêm dưới da (Truyền hóa chất) 3,600,0003,600,000
2847Tiêm truyền thuốc chống hủy xương đường tĩnh mạch250,000250,000
2848Đặt buồng tiêm dưới da (Truyền hóa chất) GÂY TÊ3,600,000946,0002,654,000
Nội trú, ngoại trú - Thủ thuật tổng quát
2849Bơm tiêm điện / giờ15,00015,000
2850Chích rạch nhọt, ổ mủ, áp xe, dẫn lưu350,000350,000
2851Chọc dò cùng đồ600,000600,000
2852Chọc dò màng bụng có siêu âm hướng dẫn (khoa ngoại TQ)500,000137,000363,000
2853Chọc dò màng phổi450,000450,000
2854Chọc dò màng phổi (điều trị dẫn lưu kín)700,000700,000
2855Chọc dò màng phổi có siêu âm hướng dẫn (khoa ngoại TQ)500,000137,000363,000
2856Chọc dò màng tim (chẩn đoán)450,000450,000
2857Chọc dò ổ mủ, áp xe chẩn đoán150,000150,000
2858Chọc dò ổ mủ, áp xe điều trị (dẫn lưu kín)300,000300,000
2859Chọc dò túi cùng Douglas600,000600,000
2860Chọc dò tủy sống450,000450,000
2861Chọc hút nang, tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm1,000,000568,000432,000
2862Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA tuyến giáp, tuyến vú) dưới hướng dẫn SA400,000400,000
2863Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA tuyến giáp, tuyến vú) hai bên, dưới hướng dẫn SA500,000500,000
2864Cố định vết thương gãy bằng nẹp100,000100,000
2865Đặt nội khí quản cấp cứu800,000579,000221,000
2866Đặt nội khí quản: dễ250,000250,000
2867Đặt nội khí quản: khó350,000350,000
2868Đặt sonde dạ dày, trực tràng110,00094,30015,700
2869Đo ECG tại giường85,00035,40049,600
2870Đường huyết tại giường60,00060,000
2871Máy thở khí dung15,00015,000
2872Monitor / giờ15,00015,000
2873Nuôi ăn qua đường ống50,00050,000
2874Rửa bàng quang250,000250,000
2875Rửa dạ dày (thường)360,000131,000229,000
2876Rửa dạ dày cấp cứu / bệnh nhân uống thuốc quá liều970,000601,000369,000
2877Rửa dạ dày Điều trị580,000119,000461,000
2878Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín1,000,000601,000399,000
2879Sinh thiết da450,000130,000320,000
2880Sinh thiết hạch (khi nội soi PQ)470,000470,000
2881Sinh thiết hạch đơn giản750,000273,000477,000
2882Sinh thiết hạch phức tạp1,300,000262,0001,038,000
2883Sinh thiết phổi xuyên thành ngực dưới hướng dẫn siêu âm1,300,000828,000472,000
2884Sinh thiết tuyến giáp, tuyến vú, hạch800,000800,000
2885Sinh thiết tuyến giáp, tuyến vú, hạch dưới hướng dẫn siêu âm1,000,0001,000,000
2886Thở khí dung / lần (chưa tính thuốc)50,00050,000
2887Thở Oxy / giờ15,00015,000
2888Thông đái (ống mềm/cứng) - Dễ195,00094,300100,700
2889Thông đái (ống mềm/cứng) - Khó210,00094,300115,700
Nha khoa
2890Bấm gai xương trên 02 ổ răng độ I135,000135,000
2891Bấm gai xương trên 02 ổ răng độ II265,000265,000
2892Cắt bỏ xương lồi vòm miệng2,640,0002,640,000
2893Cắt cuống 1 chân độ I1,320,0001,320,000
2894Cắt cuống 1 chân độ II1,980,0001,980,000
2895Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới530,000166,000364,000
2896Cắt nang răng đường kính <2cm độ I1,320,000479,000841,000
2897Cắt nang răng đường kính <2cm độ II1,980,000479,0001,501,000
2898Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả1,320,0001,320,000
2899Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng1,320,000559,000761,000
2900Chích áp xe sàn miệng400,000186,000214,000
2901Chích, rạch áp xe nhỏ dẫn lưu độ I400,000186,000214,000
2902Chích, rạch áp xe nhỏ dẫn lưu độ II660,000197,000463,000
2903Cố định 2 hàm (Cố định tạm thời gẫy xương hàm buộc chỉ thép, băng cố định)2,640,000382,0002,258,000
2904Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm ( 1 hàm )1,320,000382,000938,000
2905Cùi giả290,000290,000
2906Đắp mặt răng + xoanh IV1,320,0001,320,000
2907Đệm hàm795,000795,000
2908Điều chỉnh khớp cắn135,000135,000
2909Điều trị nhạy cảm ngà (1 răng)70,00070,000
2910Điều trị tủy lại độ I1,440,000966,000474,000
2911Điều trị tủy lại độ II1,585,000966,000619,000
2912Điều trị tủy răng số 1,2,3 độ I875,000434,000441,000
2913Điều trị tủy răng số 1,2,3 độ II1,475,000434,0001,041,000
2914Điều trị tuỷ răng số 4,5 dộ I980,000565,000415,000
2915Điều trị tuỷ răng số 4,5 dộ II1,580,000565,0001,015,000
2916Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm dưới độ I1,165,000795,000370,000
2917Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm dưới độ II1,310,000795,000515,000
2918Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm trên độ I1,350,000925,000425,000
2919Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm trên độ II1,495,000925,000570,000
2920Điều trị tuỷ răng sữa một chân440,000280,000160,000
2921Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân510,000394,000116,000
2922Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rữa qua lỗ ống tuyến nhiều lần775,000775,000
2923Hàn composite cổ răng420,000337,00083,000
2924Gắp lại phục hình (1 răng)290,000290,000
2925Hàn răng sữa sâu ngà (trám răng sữa bằng GIC)135,000102,00033,000
2926Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ1,320,000178,0001,142,000
2927Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm độ I440,00082,700357,300
2928Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm độ II585,00082,700502,300
2929Lấy u lành dưới 3 cm1,320,0001,320,000
2930Lấy u lành trên 3 cm1,980,0001,980,000
2931Mão kim loại mặt nhựa925,000925,000
2932Mão kim loại-FULL795,000795,000
2933Nắn sai khớp thái dương hàm400,000105,000295,000
2934Nhổ chân răng290,000190,000100,000
2935Nhổ răng sữa / chân răng sữa I90,00040,70049,300
2936Nhổ răng sữa / chân răng sữa II145,00040,700104,300
2937Nhổ răng vĩnh viễn độ I400,000102,000298,000
2938Nhổ răng vĩnh viễn độ II (nhổ răng mọc lệch)660,000218,000442,000
2939Nhổ răng vĩnh viễn độ III (nhổ răng mọc ngầm)1,320,000102,0001,218,000
2940Nhổ răng vĩnh viễn độ IV (nhổ răng mọc ngầm)1,980,000166,0001,814,000
2941Nhổ răng vĩnh viễn lung lay200,000102,00098,000
2942Phẫu thuật cắt phanh lưỡi, môi, má1,320,000295,0001,025,000
2943Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng một vùng độ I1,320,000820,000500,000
2944Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng một vùng độ II2,640,000820,0001,820,000
2945Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt1,980,0001,980,000
2946Phẫu thuật nạo túi lợi530,00074,000456,000
2947Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân3,960,000215,0003,745,000
2948Phẫu thuật nhổ răng ngầm dưới xương độ I2,640,000207,0002,433,000
2949Phẫu thuật nhổ răng ngầm dưới xương độ II3,960,000207,0003,753,000
2950Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt3,960,0003,960,000
2951Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng1,320,000820,000500,000
2952Phục hình khung bộ I (khung kim loại)1,980,0001,980,000
2953Phục hình khung bộ II (khung titan)3,300,0003,300,000
2954Phục hình nhựa dẽo (hàm lớn)3,630,0003,630,000
2955Phục hình nhựa dẽo (hàm nhỏ)2,880,0002,880,000
2956Phục hình tháo lắp răng Composite (1 răng)730,000730,000
2957Phục hình tháo lắp răng Justy (1 răng)530,000530,000
2958Phục hình tháo lắp răng Nhật, Mỹ (1 răng)465,000465,000
2959Phục hình tháo lắp răng Sứ (1 răng)925,000925,000
2960Phục hình tháo lắp răng Việt Nam (1 răng)400,000400,000
2961Phục hình tháo lắp tạm290,000290,000
2962Phục hình toàn hàm (răng ngoại)7,200,0007,200,000
2963Phục hình toàn hàm (răng nội)6,000,0006,000,000
2964Phục hồi thân răng có chốt660,000660,000
2965Răng sâu ngà I290,000259,00031,000
2966Răng sâu ngà II440,000247,000193,000
2967Răng sứ CERCON (1 răng)5,940,0005,940,000
2968Răng sứ-kim loại1,720,0001,720,000
2969Răng sứ-titan3,630,0003,630,000
2970Tạm ứng chữa răng360,000360,000
2971Tạm ứng Phục hình600,000600,000
2972Tẩy trắng răng (tái phát sau 6 tháng làm lại tính thêm)1,455,0001,455,000
2973Tẩy trắng răng bằng đèn Luma Cool 12,180,0002,180,000
2974Tẩy trắng răng bằng đèn Luma Cool 22,905,0002,905,000
2975Tháo cầu, mão 1145,000145,000
2976Tháo cầu, mão 2660,000660,000
2977Trám tạm (1 răng)70,00070,000
2978Vá hàm bị nứt 1440,000440,000
2979Vá hàm bị nứt 2660,000660,000
2980Vết thương phần mềm nông < 5 cm1,320,0001,320,000
2981Vết thương phần mềm nông > 5cm1,980,0001,980,000
2982Vết thương phần mềm sâu < 5 cm1,980,0001,980,000
Thủ thuật DSA
2983Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (Chụp và can thiệp động mạch vành)23,000,0006,926,00016,074,000
2984Chụp, nong và đặt stent động mạch vành18,000,0006,926,00011,074,000
2985Chụp động mạch vành dưới DSA9,500,0006,026,0003,474,000
2986Công bác sĩ gây mê thủ thuật DSA1,000,0001,000,000
Ngoại trú, nội trú - Thủ thuật CXK
2987Băng bột ở chân70,00070,000
2988Băng bột ở tay70,00070,000
2989Bột Botte cao170,000170,000
2990Bột cẳng tay bàn tay ,nẹp Iselin (bột liền)160,000160,000
2991Bột Botte thấp170,000170,000
2992Bột bụng chậu đùi bàn chân370,000370,000
2993Bột cẳng bàn chân170,000170,000
2994Bột cẳng tay - nẹp Iselin ngón135,000135,000
2995Bột cẳng tay, bàn tay, nẹp Iselin170,000170,000
2996Nắn bó bột 2 xương cẳng tay (bột liền)550,000348,000202,000
2997Bột cánh bàn tay210,000210,000
2998Bột chống xoay170,000170,000
2999Nắn bó bột bàn ngón tay và chân190,000242,000-52,000
3000Bột chữ U cải tiến330,000330,000
3001Bột Desault người lớn200,000200,000
3002Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền)390,000348,00042,000
3003Bột Desault trẻ em145,000145,000
3004Bột đùi bàn chân220,000220,000
3005Bột ống220,000220,000
3006Bột Sarmiento220,000220,000
3007Bột số 8100,000100,000
3008Nắn trật khớp háng ( mê - bột liền)1,100,000652,000448,000
3009Nắn trật khớp háng (bột liền)850,000652,000198,000
3010Chích trong khớp50,00050,000
3011Nắn trật khớp khủy chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)300,000267,00033,000
3012Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền)470,000399,00071,000
3013Nắn trật khớp vai - Lần đầu (bột liền)750,000327,000423,000
3014Nắn trật khớp vai - Tái hồi (bột liền)470,000327,000143,000
3015Nắn trật khớp bàn - ngón tay và chân180,000180,000
3016Nắn, bó bột bàn tay / bàn chân (bột liền) 270,000242,00028,000
3017Nắn, bó bột xương đùi /chậu / cột sống (bột liền)740,000637,000103,000
3018Nắn trật khớp khuỷu tay450,000450,000
3019Nắn trật khớp vai lần đầu750,000750,000
3020Nắn trật khớp vai tái hồi560,000560,000
3021Nắn xương bàn ngón230,000230,000
3022Nẹp bột đùi - bàn chân490,000490,000
3023Nắn xương đầu dưới xương quay350,000350,000
3024Nẹp bột cẳng bàn chân (dài)180,000180,000
3025Nẹp bột cẳng bàn chân (ngắn)100,000100,000
3026Nẹp bột đùi bàn chân280,000280,000
Nội trú, ngoại trú - tiết niệu
3027Cắt da qui đầu đơn giản1,500,0001,340,000160,000
3028Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm5,100,000929,0004,171,000
3029Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản1,600,000917,000683,000
3030Đặt JJ niệu quản (hai bên)4,200,0004,200,000
3031Đặt sond JJ niệu quản 1 bên3,900,000929,0002,971,000
3032Đặt sond JJ niệu quản 2 bên1,760,000904,000856,000
3033Nội soi niệu quản (chẩn đoán)1,700,000849,000851,000
3034Nong niệu đạo và đặt sonde niệu đạo400,000252,000148,000
3035Soi bàng quang +/- sinh thiết450,000450,000
3036Soi bàng quang tán sỏi, lấy dị vật hay đốt bề mặt BQ1,900,0001,900,000
3037Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang (1 bên)2,400,0002,400,000
3038Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang (2 bên)4,000,0004,000,000
Thủ thuật - Ngoại nhi
3039Cắt thắng lưỡi295,000295,000
3040Nong da quy đầu530,000252,000278,000
Nội trú, ngoại trú - Thủ thuật Nội thần kinh
3041Co cứng cơ sau ĐỘT QUỴ, BẠI NÃO (Spasticity aften stroke, Cerebral palsy)5,260,0005,260,000
3042Tiêm ngoài khớp (Nội thần kinh)250,000250,000
Thủ thuật da liễu
3043Ban vàng (Xanthelasma) 1 bên (lớn chuyển qua phòng mổ)560,000560,000
3044Ban vàng (Xanthelasma) 2 bên (nếu là u vàng chuyển qua phòng mổ)660,000660,000
3045Cầu da (Skin tags) (1 cái)250,000250,000
3046Cầu da (Skin tags) (1 lần # 20 cái)435,000435,000
3047Đồi mồi (1 lần # 10 cái)925,000925,000
3048Đồi mồi 1 cái nhỏ (ở mặt)240,000240,000
3049Đốm nâu <0.5cm (1 cái)400,000400,000
3050Đốm nâu >0.5cm (1 cái)660,000660,000
3051Đốt CO280,00080,000
3052Đốt laser mụn ruồi, cóc200,000200,000
3053Kén thượng bì (Epidermal cyst) (1 lần # 10 cái)950,000950,000
3054Kén thượng bì (Epidermal syst) (1 cái)250,000250,000
3055Mắt cá lồng bàn chân (1 cái) (lớn chuyển qua phòng mổ)400,000400,000
3056Mụn cóc <0.5cm (1 mụn)250,000250,000
3057Mụn cóc >0.5cm (1 mụn)360,000360,000
3058Mụn cóc 1 bên khóe móng500,000500,000
3059Mụn cóc 2 bên khóe móng700,000700,000
3060Mụn cóc long bàn chân (1 cái)400,000400,000
3061Mụn cóc phẳng (# 20 cái)800,000800,000
3062Mụn ruồi <0.5cm (1 mụn) (lớn chuyển qua phòng mổ)220,000220,000
3063Mụn trứng cá550,000550,000
3064Nâng cơ, lỗ chân lông to880,000880,000
3065Nevus dạng mụn cóc (Verrucous nevus) #6cm800,000800,000
3066Quầng thâm quanh mắt 640,000640,000
3067Rụng tóc715,000715,000
3068Sạm da880,000880,000
3069Sáng da, thâm mụn650,000650,000
3070Sừng da nhỏ (cutaneous nevus) #6 cm320,000320,000
3071Tàng nhan <0.5cm (1 cái)(nhiều chuyển qua IPL)200,000200,000
3072Trẻ hóa da phương pháp 1880,000880,000
3073Trẻ hóa da phương pháp 2730,000730,000
3074U bã đậu (sebaccous cyst) <0.5cm (lớn chuyển qua phòng mổ)530,000530,000
3075U hạt sinh mũ400,000400,000
3076U hạt viêm (granuloma)400,000400,000
3077U nhầy (Mucous syst) (1 cái)400,000400,000
3078U tuyến mồ hôi (hydradenome) 1 bên530,000530,000
3079U tuyến mồ hôi (hydradenome) 2 bên1,110,0001,110,000
3080Chiếu đèn Led ( trị mụn, trẻ hóa da ) 25 phút300,000300,000
Thủ thuật khoa PT-GMHS
3081Kỹ thuật giảm đau ngoài màng cứng có lưu catheter2,500,0002,500,000
3082Kỹ thuật giảm đau thần kinh ngoại vi 1 lần1,200,0001,200,000
3083Kỹ thuật giảm đau thần kinh ngoại vi có lưu catheter2,000,0002,000,000
3084Kỹ thuật giảm đau bệnh nhân tự kiểm soát (PCA)1,000,0001,000,000
3085Dự phòng tắc tĩnh mạch 200,000200,000
Siêu lọc máu liên tục (màng OXIRIS)
3086Công đặt Catheter (CVVH/CVVHDF)840,000840,000
3087Khấu hao máy (CVVH/CVVHDF)3,000,0003,000,000
3088Theo dõi máy (CVVH/CVVHDF)7,000,0007,000,000
3089Khấu hao máy Oxiris3,000,0003,000,000
3090Theo dõi máy Oxiris7,000,0007,000,000
3091Khấu hao máy M1003,000,0003,000,000
3092Theo dõi máy M1007,000,0007,000,000
3093Khấu hao máy thay huyết tương TPE2,500,0002,500,000
3094Theo dõi máy thay huyết tương TPE5,000,0005,000,000
3095Khấu hao máy ECCPO2R5,000,0005,000,000
3096Theo dõi máy ECCO2R8,400,0008,400,000
Thay thế huyết tương (TPE)
3097Công đặt Catheter (TPE)840,000840,000
3098Khấu hao máy (TPE)2,220,0002,220,000
3099Theo dõi máy (TPE)1,380,0001,380,000
Siêu lọc máu liên tục (CPFA)
3100Công đặt Catheter (CPFA)840,000840,000
3101Khấu hao máy (CPFA)3,480,0003,480,000
3102Theo dõi máy (CPFA)1,920,0001,920,000
Siêu lọc máu liên tục (ECMO)
3103Công đặt Catheter (ECMO)840,000840,000
3104Khấu hao máy (ECMO)20,760,00020,760,000
3105Theo dõi máy (ECMO)2,100,0002,100,000
Vật lý trị liệu
3106Tập VLTL (sau PT, TVĐĐ, CSTL)85,00085,000
3107Tập VLTL (TBMMN)100,000100,000
3108Tập VLTL bệnh từ PK100,000100,000
3109Tập VLTL(Các PT CXK,đứt dây chằng, gãy xương)100,000100,000
Ngân Hàng Máu
3110Tủa lạnh thể tích 50 mL (từ 1000 mL máu toàn phần)705,000705,000
3111Huyết tương tươi đông lạnh 150 mL520,000520,000
3112Huyết tương tươi đông lạnh 200 mL680,000680,000
3113Khối hồng cầu rửa thể tích 350 mL (Hồng cầu rửa điều chế từ 350 mL máu toàn phần)5,890,0005,890,000
3114Khối hồng cầu từ 250 mL máu toàn phần1,425,0001,425,000
3115Khối hồng cầu từ 350 mL máu toàn phần1,515,0001,515,000
3116Khối hồng cầu từ 450 mL máu toàn phần1,535,0001,535,000
3117Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120 mL2,445,0002,445,000
3118Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 250 mL4,580,0004,580,000
3119Máu toàn phần 250 mL1,535,0001,535,000
3120Túi lấy máu + Công lấy máu100,000100,000
STT TÊN THUỐC ĐƠN GIÁ DV BỆNH VIỆN ĐƠN GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ GIÁ CHÊNH LỆCH DV
Thuốc gây nghiện
1Dolcontral, 50mg/ml-2ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Poland)18,48016,8001,680
2Durogesic, 25mcg /h,Miếng (JANSSEN,USA)165,155154,35010,805
3Durogesic, 50 mcg/h,Miếng (JANSSEN,Belgium)302,783282,97519,808
4Fenilham, 50mcg/ml-2ml,Ống (Hameln,Đức)15,73012,9992,731
5Fentanyl (Rotexmedica), 100mcg/2ml,Ống (ROTEXMEDICA,Đức)14,08012,8001,280
6Fentanyl Hameln, 100mcg/2ml,Ống (Hameln,Đức)15,0159,1005,915
7Morphin, 10mg/ml,Ống (VIDIPHA,Việt Nam)7,7004,2003,500
8Morphin, 30mg,Viên (DP TW II,Việt Nam)7,8657,140725
9Opiphine, 10mg/ml,Ống (Hameln,Đức)30,80027,9302,870
10OxyContin, 10mg,Viên (Purdue Pharmaceuticals, L.P.,USA)38,11534,6503,465
11OxyContin, 20mg,Viên (Purdue Pharmaceuticals, L.P.,USA)56,59551,4505,145
12Pethidine-hameln, 100mg/2ml,Ống (Hameln,GERMANY)21,45016,8004,650
13Sufentanil-hamenln 50mcg/ml, 50mcg/ml,Ống (Hameln,GERMANY)57,75044,94012,810
14Tramadol-hameln , 100 mg /2ml,Ống (Hameln,Đức)13,96513,965
Thuốc hướng thần
15Diazepam , 10mg/2ml,Ống (VIDIPHA,VN)5,0724,410662
16Diazepam , 5mg,Viên (VIDIPHA,Việt Nam)18916425
17Diazepam, 5 mg,Viên (PHARMEDIC,Việt Nam)18916425
18Diazepam-hameln 5mg/ml Injection, 10mg/2ml,Ống (Hameln,GERMANY)7,1616,510651
19Ketamin Hydrochloride, 50mg/ml-10ml,Lọ (PAN PHARM,Đức)66,88066,880
20Ketamin Inresa, 500mg/10ml,Lọ (Solupharm Pharmazeotische Erzeugnisse GmBH,GERMANY)37,40034,0003,400
21Ketamine Hydrochloride injection USP , 50mg/ml-10ml,Lọ (ROTEXMEDICA,Đức)66,88060,8006,080
22Midanium, 5mg/ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Poland)20,32818,4801,848
23Midazolam (Đức), 5mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,Đức)20,79015,0565,734
24Midazolam , 5mg/ml,Ống (Hameln,Đức)20,79018,9001,890
25Paciflam, 5mg/1ml,Ống (Hameln,Đức)22,55018,9003,650
26Phenobarbital, 0,1g,Viên (VIDIPHA,VN)31424074
27Seduxen , 10mg /2ml,Ống (GEDEON RICHTER,Hungary)6,9306,300630
28Seduxen , 5mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)45939960
29Stilnox, 10mg,Viên (SANOFI AVENTIS,France)5,6225,111511
Thuốc độc
30BOTOX, 100U,Lọ (ALLERGAN,Ireland)5,439,4045,280,975158,429
31Chemodox, 2mg/ml,Lọ (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,Ấn Độ)3,914,0005,000,000-1,086,000
32DBL Gemcitabine for injection, 1000mg,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,011,150945,00066,150
33DBL Gemcitabine for injection, 200mg,Ống (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)426,930399,00027,930
34DBL-Octreotide, 0,1mg/ml,Lọ (Omega Laboratories,Canada)146,055136,5009,555
35Doxorubicin, 10mg/5ml,Lọ (EBEWE,Áo)123,512115,4328,080
36Doxorubicin, 50mg /25ml,Lọ (EBEWE,Australia)462,555432,29430,261
37Doxorubin, 50mg/25ml,Lọ (PHARMACHEMIEB.V,Hà lan)471,870441,00030,870
38Dysport, 300IU,Lọ (Ipsen Biopharrm,Anh)4,944,9684,800,940144,028
39Dysport, 500IU,Lọ (Ipsen Biopharrm,Anh)6,826,7576,627,919198,838
40Epirubicin, 10mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)132,461132,461
41Epirubicin, 50mg/25ml,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)359,520359,520
42Esmeron , 25mg/2,5ml,Lọ (ORGANON,Hà lan)64,64754,9239,724
43Esmeron, 50mg/ 5ml,Lọ (Hameln,GERMANY)111,762104,4507,312
44Navelbine, 20mg,Viên (PIERRE FABRE MEDICAMENT,France)1,465,3991,422,71842,681
45Navelbine, 30mg,Viên (PIERRE FABRE MEDICAMENT,France)2,197,8012,246,092-48,291
46Octreotid, 0,1mg/1ml,Ống (VinPHACO,Việt Nam)91,30091,300
47Oxytocin , 5IU/1ml,Ống (GEDEON RICHTER,Hungary)7,1384,7002,438
48Sandostatin , 0,1mg/1ml,Lọ (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)241,525241,525
49Suxamethonium Chloride, 100mg/2ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)15,70814,2801,428
50Taxotere, 20mg/1ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,Đức)1,911,8552,803,248-891,393
51Taxotere, 80mg/4ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,Đức)6,487,83011,212,992-4,725,162
52Tracrium, 25mg /2,5ml,Ống (GLAXOWELCOME,Italy)50,76146,1464,615
53Vincran, 1mg/ml,Lọ (Korea united pharm,Korea)213,98992,000121,989
54Xorunwell-L, 20mg/10ml,Ống (M/S Getwell,Ấn Độ)2,108,9252,047,50061,425
Thuốc thường(viên)
55Acellbia, 10mg/ml-50ml,Lọ (Biocad,Russia)13,302,45012,915,000387,450
56Actemra, 162mg/0,9ml,Ống (F. HOFFMANN,Japan)3,475,2923,374,070101,222
57Actemra, 200mg/10ml,Lọ (F. HOFFMANN,Japan)6,950,5846,748,140202,444
58Actrapid , 100IU/ml-10ml ,Lọ (NOVO NORDISK,Denmark)76,99988,490-11,491
59Amphotret, 50mg,Lọ (Bharat,Ấn Độ)214,000200,00014,000
60Avastin, 100mg/4ml,Lọ (ROCHE,Switzerland)6,998,2428,285,865-1,287,623
61Avastin, 400mg/16ml,Chai (ROCHE,Đức)25,562,87530,266,250-4,703,375
62Avegra Biocad , 100mg/4ml,Ống (Biocad,Nga)3,893,4003,780,000113,400
63Bevacizumab, 100mg/4ml,Lọ (CJSC,Russia)4,001,5503,885,000116,550
64Binocrit, 4000IU/0,4ml,Ống (SANDOZ,Áo)432,000432,000
65Biseko, 5%50ml,Chai (BIOTEST PHARMA GMBH,Đức)963,000900,00063,000
66Calcilinat, 50mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)41,55725,99815,559
67Calcium folinate, 100mg/10ml,ống (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)224,700210,00014,700
68Calcium Folinate, 50mg /5ml,Ống (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)97,02088,2008,820
69Calco 50 I.U, 50 I.U/1ml,Ống (LIsapharma,Ý)53,90049,0004,900
70Clindamycin Hameln, 300mg/2ml,Ống (Hameln,Đức)53,90053,900
71Clindamycin- Hameln, 600mg/4ml,Ống (Hameln,Đức)101,200101,200
72Cordarone , 150mg/3ml,Ống (SANOFI WINTHROP,Pháp)30,04830,048
73Dalacin C, 600 mg 4ml,Ống (PFIZER,Belgium)104,800104,800
74Dalacin C, 300mg/2ml,Lọ (PFIZER,Belgium)54,05449,1404,914
75Diamisu 70+30, 100IU/ML LỌ10ML,Lọ (GETZ PHARMA,Pakistan)146,590137,0009,590
76Eprex 2000 U, 2000 IU/0,5ml,Ống (CIlag,Switzerland)288,900269,99918,901
77EPREX 4000 U, 4000 IU/0,4ml,Ống (CIlag,Switzerland)469,799469,799
78Erbitux, 5mg/ml-20ml,Lọ (MERCK,Đức)5,946,6435,773,440173,203
79Essecalcin, 50IU,Lọ (ESSETI,Ý)51,92047,2004,720
80Ficocyte, 30MU,Lọ (Nanogen,VN)535,000650,000-115,000
81Fovepta, 200IU/0,4ml,Ống (BIOTEST PHARMA GMBH,Đức)1,751,0001,700,00051,000
82Gran, 30MU/0,5ml,Ống (F. HOFFMANN,Switzerland)865,095808,50056,595
83Hepabig, 100IU- 0,5ml,Ống (Green Cross,Korea)212,930199,00013,930
84Herceptin , 440mg,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)46,964,67845,596,7751,367,903
85Herceptin, 150mg,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)16,017,23115,550,710466,521
86Herticad, 150mg,Lọ (Biocad,Russia)8,543,8508,925,000-381,150
87Herticad, 440mg,Lọ (JSC KRASPHARMA,Russia)23,684,85025,410,000-1,725,150
88Hertraz, 150mg,Lọ (Biocon Limited,India)12,869,85012,495,000374,850
89Hertraz, 440mg,Lọ (Biocon Limited,India)31,687,95030,765,000922,950
90Humalog Kwikpen (DD), 300IU/3ml,Bút tiêm (LIlly,Ý)256,800256,800
91Humalog Mix 50/50 Kwikpen, 300IU/3ml,Bút tiêm (LIlly,Pháp)242,890227,00015,890
92Humalog Mix 75/25 Kwikpen, 300IU/3ml,Bút tiêm (LIlly,Pháp)178,080178,080
93Human Albumin , 20%/50Ml,Chai (Human,Hungary)865,095808,50056,595
94Humulin 70/30, 100IU/ml- 10ml,Lọ (ELI-LILLY,Hoa Kỳ)246,09898,800147,298
95Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT), 1500IU,Ống (IVAC,Việt Nam)31,94725,2636,684
96ImmunoHBs, 180IU/ml,Lọ (Kedrion S.p.A,Ý)1,750,9991,699,99951,000
97Insulatard HM, 100IU/ml-10ml,Lọ (NOVO NORDISK,Denmark)93,49985,0008,499
98Invanz*, 1g,Lọ (MERCK,Hoa Kỳ)591,090552,42138,669
99Kedrigamma, 10g/200ml,Chai (Kedrion S.p.A,Italy)14,935,00014,500,000435,000
100Kedrigamma, 50mg/ml-50ml,Chai (Kedrion S.p.A,Belgium)4,068,4993,350,000718,499
101Keytruda INF, 25mg/ml-4ml,Lọ (SCHERING PLOUGH,Belgium)48,251,79248,251,792
102Lantus SoloStar( kèm đầu kim tiêm), 100IU/ml-3ml,Ống (SANOFI AVENTIS,Đức)257,145257,145
103Mab Thera, 100mg/10ml,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)8,209,9367,970,812239,124
104Mab Thera, 500mg/50ml,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)20,306,63525,604,129-5,297,494
105Methylergometrine, 0,2mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)22,66018,9003,760
106Miacalcic nasal Spray , 2ml-200IU,Chai (DELPHARM,Pháp)1,328,9931,290,28438,709
107Miacalcic, 50IU/ml,Ống (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)96,65787,8718,786
108Milgamma N, 100mg+100mg+1mg,Ống (Solupharm Pharmazeotische Erzeugnisse GmBH,Đức)21,00021,000
109Mircera, 50mcg/0,3ml,Ống (ROCHE,GERMANY)1,746,6231,695,75050,873
110Mixtard 30 HM Inj, 100IU/ml-10ml,Lọ (NOVO NORDISK,Denmark)65,00056,0009,000
111Nanokine , 2000IU/ml,Ống (Nanogen,Việt Nam)111,600111,600
112Nanokine, 4000IU/ml,Lọ (Nanogen,Việt Nam)264,290253,00011,290
113Neulastim, 6mg/0,6ml,Ống (F. HOFFMANN,Switzerland)14,124,49813,713,105411,393
114Neupogen, 30MU 0,5ml,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)1,963,4631,906,27557,188
115Neutromax, 300mcg,Lọ (Bio Sidus S.A,Ác hen ti na)854,288798,40055,888
116NovoMix 30 Flexpen, 100IU/ml-3ml,Ống (NOVO NORDISK,Denmark)200,508200,508
117Pegcyte, 6mg,Lọ (Nanogen,VN)5,871,0005,700,000171,000
118Peg-intron, 80mcg,Lọ (SCHERING PLOUGH,Ireland)2,412,2602,342,00070,260
119Quamatel, 20mg /5ml inj,Lọ (GEDEON RICHTER,Hungary)66,00060,0006,000
120Recormon, 2000IU/0,3ml,Ống (ROCHE,Đức)229,355229,355
121Recormon, 4000IU/0,3ml,Ống (ROCHE,Đức)436,065436,065
122Redditux, 100mg/10ml,Lọ (Dr's REDDY,India)2,299,5582,299,558
123Redditux, 500mg/50ml,Lọ (Dr's REDDY,India)9,932,4969,932,496
124Toujeo Solostar(kèm đầu kim tiêm) , 300IU/ml-1,5ml,Ống (SANOFI AVENTIS,Đức)415,000415,000
125Zerbaxa, 1g+0,5g,Lọ (ACS Dobfar info SA,Ý)1,679,9301,631,00048,930
1260,9% Sodium chloride solution for I.V infusion, 500ml,Chai (Euro-Med,Philippines)14,78414,784
127ACID AMIN , 7,2%200ml,Chai (OTSUKA,Việt Nam)123,050115,0008,050
128Albiomin, 20%100ml,Chai (BIOTEST PHARMA GMBH,Đức)1,275,1401,238,00037,140
129Albunorm 50g/l (5%), 5%250ml,Chai (Octapharma Pharmazeutika Produktionsges.m.b.H,Áo)1,493,5001,450,00043,500
130Albutein, 25%100ml,Chai (Grifols Biologicals Inc,USA)2,319,5582,251,99867,560
131Aminoplasmal *, 5%500ml ,Chai (B.BRAUN,Đức)133,001118,45014,551
132Aminoplasmal , 10%250ml,Chai (B.BRAUN,Đức)115,66798,38017,287
133Aminoplasmal Hepa *, 10%500ml,Chai (B.BRAUN,Đức)210,790188,47522,315
134Aminoplasmal, 10%500ml,Chai (B.BRAUN,Đức)174,731150,70024,031
135Aminoplasmal, 5%250ml,Chai (B.BRAUN,Đức)78,76069,7509,010
136Amiparen-10, 10%/200ml,Chai (OPV,Việt Nam)69,30063,0006,300
137Amiparen-5*, 5% 200ml,Chai (OPV,VN)58,30053,0005,300
138Bofalgan, 1g/100ml,Chai (Bosch Pharmaceuticals,Pakistan)27,50025,0002,500
139Chlorure de sodium 0,9%, 0,9%250ml,Bịch (C.D.M Lavoisier,France)61,05055,5005,550
140Chlorure de sodium, 0,9% 250ml,Bịch (MACO,France)54,09149,1734,918
141Chlorure de sodium, 0,9%500ml,Bịch (MACO,France)65,86659,8785,988
142Clinoleic , 80%+20%-250ml,Chai (BAXTER,Belgium)342,400320,00022,400
143Dextrose 10%, 10%500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)14,82613,4781,348
144Dextrose-Natri, 500ml,Chai (FRESEnius,VN)12,97611,7971,179
145Dianeal Low Calcium, 2.5% 2000ml,Bịch (BAXTER,Singapore)85,99778,1797,818
146Dịch truyền tĩnh mạch Glucose, 5%/500ml,Chai (B.BRAUN,Việt Nam)14,98512,1282,857
147Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid , 0,9%/500Ml,Chai (B.BRAUN,Việt Nam)16,96211,0255,937
148Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid , 0,9%250ml,Chai (B.BRAUN,VN)12,40810,4791,929
149Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% B.B, 0.9%/100ml,Chai (B.Braun Medical Industries S/B,Việt Nam)15,4979,4506,047
150Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% và Glucose 5%, 0,9%+5%-500ml,Chai (B.BRAUN,VN)13,86012,5691,291
151Dịch truyền tĩnh mạch Natriclorid, 0.45%500ml,Chai (B.Braun Medical Industries S/B,Việt Nam)12,00012,000
152Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin, 20%/250ml,Chai (B.BRAUN,VN)21,45019,1422,308
153Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate , 500 ml,Chai (B.BRAUN,Việt Nam)15,57211,4664,106
154Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate và Glucose 5%, 500ml,Chai (B.BRAUN,VN)21,40814,7746,634
155FEB C37, 1g/100ml,Chai (MARCK,India)41,80038,0003,800
156Fluxar, 2mg/ml-100ml,Chai (Novell,Indonesia)193,242193,242
157Gelofusin, 20g+3,51g+0,68g,Chai (B.BRAUN,Malaysia)124,120115,7108,410
158Glucolyte-2, 500ml,Chai (OPV,VN)18,70017,0001,700
159Glucose (Otsuka), 10%500ml,Chai (OTSUKA,Việt Nam)12,87011,7001,170
160Glucose (Otsuka), 5%500ml,Chai (OTSUKA,VN)11,33010,3001,030
161Glucose (TT), 5% 500ml,Chai (AUGETTANT,France)24,25522,0502,205
162Glucose , 5% /1000ml,Chai (B.Braun Medical Industries S/B,Việt Nam)11,44710,4071,040
163Glucose , 5%/500ml,Chai (FRESEnius,Việt Nam)12,74512,745
164Glucose , 5%250ml,Chai (MEKOPHAR,VN)12,58711,4431,144
165Glucose 10%, 500ml,Chai (FRESEnius Kabi,Việt Nam)13,8608,9254,935
166Glucose 5%, 250ml,Chai (FRESEnius,VN)11,95910,4741,485
167Glucose KB (chai thủy tinh), 5%/500ml,Chai (FRESEnius,VN)20,79018,9001,890
168Glucose KB, 30%500ml,Chai (FRESEnius,VN)19,25017,6401,610
169Glucose, 10%/500ml,Chai (B.BRAUN,VN)16,12613,1253,001
170Glucose, 30%/500ml,Chai (B.BRAUN,VN)20,37418,5221,852
171Glucose, 5% 250ml,Chai (B.BRAUN,VN)11,99210,5321,460
172Intratect, 2,5g/50ml,Chai (BIOTEST PHARMA GMBH,Đức)3,390,7603,292,00098,760
173Kedrialb, 20%100ml,Chai (Kedrion S.p.A,Ý)1,438,3951,396,50041,895
174Kidmin*, 7.2% 200ml,Chai (OPV,Việt Nam)115,000115,000
175Lactate Ringer & dextrose 5%, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Việt Nam)15,15112,5002,651
176LACTATE RINGER, 500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)10,4509,500950
177Lactated Ringer , 500ml,Chai (OTSUKA,VN)11,33010,3001,030
178Lactated Ringer and Dextrose KB, 500ml,Chai (FRESEnius,VN)13,12210,3952,727
179Lactated Ringer's solution, 500ml,Chai (Euro-Med,Philippines)14,78414,784
180Linezolid 600*, 600mg/300ml,Túi (Cty CP DP Am Vi,Việt Nam)267,500250,00017,500
181Lipidem, 20%100ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)174,480163,06511,415
182Lipidem, 20%250ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)244,811228,48016,331
183Lipofundin MCT/LCT 10% E, 10%/250ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)155,150142,80012,350
184Lipofundin MCT/LCT 20%, 20%100ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)155,150142,80012,350
185Lipofundin, 10%500ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)204,140190,78513,355
186Mannitol, 20%250ml,Chai (FRESEnius Kabi,Việt Nam)24,25524,255
187Morihepamin *, 500ml,Bịch (AY Pharmaceuticals Co.LTD,Japan)124,796116,6328,164
188Morihepamin, 7.58% 200ml,Bịch (AJINOMOTO,Nhật Bản)124,796116,6328,164
189Mycosyt, 200mg/100ml,Chai (GEDEON RICHTER,Hungary)288,740269,85018,890
190Natri Bicarbonat , 1,4%250ml,Chai (FRESEnius,VN)36,92933,5723,357
191Natri clorid ( Bidiphar), 0,9%/500ml,Chai (FRESEnius,Việt Nam)10,0006,5103,490
192Natri clorid (Dùng ngoài), 0,9%/500ml,Chai (XNDP 3/2,Việt Nam)7,8547,140714
193Natri clorid , 0,9%100ml,Chai (FRESEnius,Việt Nam)8,5006,4562,044
194Natri clorid , 0,9%250ml,Chai (FRESEnius,VN)11,2049,0002,204
195Natri clorid , 3% 100ml,Chai (BIDIPHAR,VN)10,4059,459946
196Neoamiyu, 6.2%200ml,Bịch (AJINOMOTO,Nhật Bản)116,258116,258
197Nutriflex Lipid peri*, 1250ml,Túi (B.Braun Medical Industries S/B,Malaysia)898,800840,00058,800
198Nutriflex Peri solution for infusion *, 1000ml(AA4%+G8%),Túi (B.BRAUN,Switzerland)404,000404,000
199Olimel N9E, 1000ml,Túi (BAXTER,Belgium)920,200920,200
200Paracetamol , 10mg/ml-100ml,Chai (Allomed,Việt Nam)18,70018,700
201Paracetamol B.Braun , 1g/100ml,Chai (B.BRAUN,Tây Ban Nha)46,20042,0004,200
202Paracetamol G.E.S, 10mg/ml-100ml,Túi (ALTANA,Spain)49,50035,00014,500
203Paracetamol infusion 10mg/ml, 10mg/ml,Chai (Amanta Heathcare Ltd.,India)40,70037,0003,700
204Paracetamol Kabi , 1g/100ml,Chai (FRESEnius,VN)30,67118,37512,296
205Perfalgan, 1g/100ml,Chai (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,Italy)52,50347,7304,773
206Periolimel N4E, 1500ml,Túi (BAXTER,Belgium)907,359907,359
207Reamberin, 1,5% 400ml,Chai (PoLYSAN,Russia)179,729167,97111,758
208Refortan, 30g/500ml,Chai (BERLIN-CHEMIE-AG,GERMANY)155,150145,00010,150
209Rifaxon, 1g/100ml,Chai (Solupharm Pharmazeotische Erzeugnisse GmBH,GERMANY)46,20042,0004,200
210Ringer Lactate KB, 500ml,Chai (FRESEnius,VN)11,55010,0801,470
211Ringerfundin INJ, 1000ml,Chai (B.BRAUN,Đức)27,48927,489
212Ringerfundin, 500ml,Chai (B.BRAUN,Đức)24,25520,9473,308
213Smoflipid, 20%250ml,Chai (FRESEnius,Việt Nam)188,320188,320
214Sodium bicarbonat, 4,2% 250ml,Chai (B.BRAUN,Đức)95,00094,500500
215Sodium chloride , 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)10,5608,0002,560
216Sodium chloride , 0.9%250ml,Chai (MEKOPHAR,VN)11,55010,0001,550
217Sodium chloride , 3% 100ml,Chai (MEKOPHAR,VN)8,91012,500-3,590
218Sodium chloride 0,9% & Dextrose 5%, 0,9%+5%- 500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)13,75011,8001,950
219Sodium chloride OPV, 0,9%500ml,Chai (OPV,VN)11,33010,3001,030
220SODIUM CHLORIDE, 0,9%100ml,Chai (MEKOPHAR,VN)9,5709,135435
221Voluven, 6%/500ml,Bịch (FRESEnius,GERMANY)128,400120,0008,400
222Zyvox *, 600mg,Túi (PFIZER,Thailand)1,023,992957,00266,990
2235-Fluorouracil "EBEWE", 500mg/10ml,Lọ (EBEWE,Áo)112,350105,0007,350
224Aciste*, 1.000.000 IU,Lọ (PHARBACO,Việt Nam)374,500350,00024,500
225Alexan, 500mg/10ml,Lọ (EBEWE,Áo)197,949197,949
226Alimta, 500mg,Lọ (LIlly,France)27,716,27026,909,000807,270
227Allipem, 100mg,Lọ (Korea united pharm,Korea)2,054,8501,995,00059,850
228Allipem, 500mg,Lọ (Korea united pharm,Korea)6,056,4005,880,000176,400
229ANAROPIN, 2mg/ml-20ml,Ống (ASTRA ZENECA,Switzerland)83,16063,00020,160
230Anaropin, 5mg/ml-10ml,Ống (ASTRA ZENECA,Sweden)121,33894,50026,838
231Anzatax , 100mg/16.7ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)4,001,5503,885,000116,550
232Anzatax , 150mg/25ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)3,268,7805,088,300-1,819,520
233Anzatax Paclitaxel, 30mg/5ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)806,8981,197,000-390,102
234Arimidex, 1mg,Viên (ASTRA ZENECA,USA)64,99470,675-5,681
235Atropin Sulfat (Danapha), 0,25mg/1ml,Ống (DANAPHA,VN)63455183
236Atropin sulfat (HD), 0,25mg/ml,Ống (Hải Dương,VN)64355984
237Atropin sulfate (Vinphaco), 0,25mg/1ml,Ống (VinPHACO,VN)506609-103
238Baraclude, 0,5mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,USA)87,88579,8957,990
239Barivir, 500mg,Viên (Cty CP SX-TM DP Đông Nam,VN)4,4853,900585
240Bestdocel , 20mg/1ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)304,918289,98914,929
241Bestdocel, 20mg/0,5ml,Ống (BIDIPHAR,VN)401,247374,99726,250
242Bestdocel, 80mg/4ml,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)529,640529,640
243Bigemax, 1g,Lọ (BIDIPHAR,VN)369,137344,98824,149
244Bigemax, 200mg,Lọ (BIDIPHAR,VN)246,047229,95016,097
245Biluracil, 500mg/10ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)46,20042,0004,200
246Bocartin, 150mg/15ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)278,179336,000-57,821
247Bupivacaine for spinal anaesthesia, 5mg/ml-4ml,Ống (AUGETTANT,France)46,20042,0004,200
248Calcilinat F50, 50mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)41,55733,5797,978
249Campto, 100mg/5ml,Lọ (PFIZER,Australia)3,789,6173,679,240110,377
250Campto, 40mg/2ml,Lọ (PFIZER,Australia)1,515,7581,471,61044,148
251Canpaxel, 150mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)579,726541,80037,926
252Canpaxel, 30mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)118,754110,9857,769
253Carboplatin Sindan, 150mg/15ml,Lọ (S.C. Sindan pharma,Romania)303,880284,00019,880
254Casodex, 50mg,Viên (Corden Pharma Latina SpA,Đức)122,117114,1287,989
255Chirocain, 5mg/ml,Ống (Curida AS,Na Uy)128,400120,0008,400
256Cisplatin, 10mg,Lọ (EBEWE,Áo)104,060101,4902,570
257Cisplatin, 10mg/20ml,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)75,62975,629
258Cisplatin, 50mg,Lọ (EBEWE,Áo)222,555213,0009,555
259Colirex*, 1MIU,Lọ (BIDIPHAR,VN)384,237359,10025,137
260Colistimed *, 0,5 MIU,Lọ (Medlac,Việt Nam)278,200260,00018,200
261Colistimed *, 1MIU,Lọ (Medlac,Việt Nam)212,930212,930
262Colistimed *, 3 MIU,Lọ (Medlac,Việt Nam)1,076,3501,045,00031,350
263COLISTIMED, 2MIU,Lọ (Medacta,VN)481,500595,000-113,500
264Colistimetato *, 1MIU,Lọ (Genfarma Laboratorio,)481,500450,00031,500
265Colistin *, 1.000.000IU,Lọ (PoLFa S.A,Poland)404,460378,00026,460
266Colomycin *, 1MIU,Lọ (Penn Pharmaceutical Services,Anh)281,410263,00018,410
267Colomycin, 1MIU,Lọ (Forest Laboratories UK Ltd. Whiddon Valley,Anh)353,100330,00023,100
268Condova , 500mg,Viên (SPM,VN)2,4722,150322
269DBL Cisplatin Injection, 50mg,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)269,640252,00017,640
270DBL Fluorouracil, 500mg/10ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)112,350105,0007,350
271DBL Oxaliplatin, 100mg,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,405,9501,365,00040,950
272DBL-Carboplatin , 150mg/15ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)359,520336,00023,520
273DBL-Irinotecan Injection , 100mg/5ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,297,8001,260,00037,800
274DBL-Irinotecan Injection , 40mg /2ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)629,160588,00041,160
275Diphereline P.R , 3,75mg,Lọ (Ipsen Biopharrm,France)2,633,7102,557,00076,710
276Diprivan , 10mg/ml-20ml,Ống (Corden Pharma Latina SpA,Italy)126,440118,1688,272
277DIPRIVAN, 10mg/ml-50ml,Ống (ASTRA ZENECA,Italy)401,250375,00026,250
278Docetaxel , 20mg/2ml,Lọ (EBEWE,Áo)406,898328,90077,998
279Docetaxel Ebewe, 80mg/8ml,Lọ (EBEWE,Áo)809,775756,79952,976
280Docetaxel Stada, 20mg/ml,Lọ (STADA,VN)786,450735,00051,450
281Docetaxel Stada, 80mg/4ml,Lọ (STADA,VN)3,028,2002,940,00088,200
282Domide, 50mg,Viên (Biopharco,Taiwan)67,65062,5005,150
283Eloxatin , 50mg/10ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,Đức)3,062,9914,672,080-1,609,089
284Endoxan, 200mg,Lọ (BAXTER,Đức)60,20249,82910,373
285Endoxan, 500mg,Lọ (BAXTER,Đức)142,556124,37618,180
286Endoxan, 50mg,Viên (BAXTER,Pháp)15,30113,9101,391
287Entecavir , 0,5mg,Viên (STADA,VN)30,80028,0002,800
288Erlonat , 150mg,Viên (Natco,Ấn Độ)748,251699,30048,951
289Erlonat, 150mg,Viên (Natco,Ấn Độ)748,251699,30048,951
290Etoposid Bidiphar, 100mg/5ml,Ống (BIDIPHAR,VN)123,473115,3958,078
291Etoposid"EBEWE", 100mg/5ml,Lọ (EBEWE,Áo)125,712117,4888,224
292Farmorubicina, 10mg,Lọ (Actavis Italy,Ý)266,189248,77517,414
293Farmorubicina, 50mg,Lọ (Actavis Italy,Ý)904,472786,129118,343
294Faslodex, 250mg,Ống (Vetter Pharma,GERMANY)6,477,8256,289,150188,675
295Folinato, 50mg,Lọ (Laboratorios Normon S.A,Spain)90,09090,090
296Gemcitabin "EBEWE", 200mg/20ml,Lọ (EBEWE,Áo)229,330214,32715,003
297Gemcitabin"EBEWE", 1000mg/100ml,Lọ (ELI-LILLY,Áo)731,058683,23247,826
298Gemita, 1g,Lọ (FRESEnius Kabi,Ấn Độ)299,6001,098,000-798,400
299Gemita, 200mg,Lọ (FRESEnius,Ấn Độ)110,000349,800-239,800
300Gemzar , 200mg,Lọ (LIlly,Pháp)926,192735,500190,692
301Gemzar, 1000mg,Lọ (ELI-LILLY,USA)3,120,4883,029,60090,888
302Grandaxin, 50mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)8,8008,000800
303Holoxan , 1g,Lọ (BAXTER,Đức)650,792400,999249,793
304Hospira Docetaxel infection 20mg/2ml, 20mg/2ml,Ống (Zydus,Ấn Độ)561,750525,00036,750
305Hospira Docetaxel injection 80mg/8ml, 80mg/8ml,Ống (Zydus,Ấn Độ)1,341,0601,302,00039,060
306Hycamtin, 4mg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Italy)912,091852,42259,669
307Hytinon, 500mg,Viên (Korea united pharm,Korea)6,4906,490
308Hyxure, 500mg,Viên (Davipharm,VN)2,7952,430365
309Iressa, 250mg,Viên (ASTRA ZENECA,Anh)1,235,048642,010593,038
310Irinotecan Bidiphar, 100mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)606,690606,690
311Irinotecan Bidiphar, 40mg/2ml,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)561,750561,750
312Irinotel, 100mg/5ml,Lọ (Fresenlus Kabi Oncology Limited,Ấn Độ)745,576463,407282,169
313Irinotel, 40mg/2ml,Lọ (Fresenlus Kabi Oncology Limited,Ấn Độ)353,329220,584132,745
314Knox *, 1MIU,Lọ (Gufic Biosciences Limited,Ấn Độ)342,400320,00022,400
315Kupunistin , 10mg/10ml,Lọ (Korea united pharm,Korea)71,72065,2006,520
316Kupunistin, 50mg/50ml,Lọ (Korea united pharm,Korea)193,563185,0008,563
317Lucrin PDS Depot, 11,25mg,Ống (TAKEDA,Nhật Bản)8,604,4308,353,816250,614
318Lyoxatin, 100mg/50ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)1,037,889969,99067,899
319Lyoxatin, 50mg/10ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)262,135244,98617,149
320Lyoxatin, 50mg/25ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)243,800227,85015,950
321Marcain Plain , 0,5% 20ml,Lọ (ASTRA-ZENECA,Switzerland)47,45243,1384,314
322Marcain Spinal Heavy , 0,5% 4ml,Ống (ASTRA-ZENECA,Pháp)45,76036,4009,360
323Methotrexate 'Ebewe', 2,5 mg,Viên (EBEWE,)4,6174,015602
324Methotrexate, 500mg/5ml,Lọ (EBEWE,Áo)582,080582,080
325Neostigmine (Rotex), 0,5mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)9,2408,400840
326Neostigmine, 0,5mg/ml,Ống (Hameln,GERMANY)14,0806,8257,255
327Neostigmin-Hameln, 0,5mg/1ml,Ống (Hameln,Đức)14,08012,8001,280
328Nexavar, 200mg,Viên (BAYER,GERMANY)469,086983,334-514,248
329Nolvadex, 10mg,Viên (ASTRAZENECA,Anh)3,3812,940441
330Nolvadex-D , 20mg,Viên (ASTRA ZENECA,Anh)6,2515,683568
331Ofost, 5IU/ml,Ống (AB Sanitas,Lithuania)3,5983,129469
332Oxaliplatin " EBEWE", 100mg/20ml,Lọ (EBEWE,Áo)1,625,9431,578,58647,357
333Oxaliplatin Ebewe , 50mg/10ml,Lọ (EBEWE,Áo)370,744390,000-19,256
334Oxaliplatin Hospira, 100mg/20ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)2,054,8501,995,00059,850
335Oxaliplatin Hospira, 50mg/10ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,081,5001,050,00031,500
336Oxaplat, 50mg,Lọ (ERIOCHEM S.A.,Ác hen ti na)1,364,2351,324,50039,735
337Oxitan , 100mg/20ml,Lọ (FRESEnius Kabi,India)353,646353,646
338Oxitan, 50mg/10ml,Lọ (FRESEnius Kabi,India)278,200278,200
339Oxlatin, 50mg/10ml,Lọ (Nanogen,VN)233,795218,50015,295
340Paclitaxel "Ebewe", 30mg/5ml,Lọ (EBEWE,Áo)228,392321,020-92,628
341Paxus PM, 100mg,Lọ (SAMYANG,Korea)4,017,0004,850,000-833,000
342Paxus PM, 30mg/5ml,Lọ (SAMYANG,Korea)1,287,5001,100,000187,500
343Paxus, 6mg/ml 16.7ml,Lọ (SAMYANG,Korea)4,017,0003,900,000117,000
344Pemetrexed, 500mg,Lọ (SINENSIX PHARMA,CHINA)16,459,34915,979,950479,399
345Podoxred , 500mg,Lọ (Dr's REDDY,India)2,696,0252,617,50078,525
346Progesterone, 25mg/1ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)16,50015,0001,500
347Propofol 1% Kabi, 200mg/20ml,Ống (FRESEnius,Áo)104,50095,0009,500
348Propofol-Lipuro 0,5%, 5mg/ml,Ống (B.BRAUN,GERMANY)111,227103,9507,277
349PROPOFOL-LIPURO 1%, 10mg/ml 20ml,Ống (B.BRAUN,GERMANY)103,40095,0008,400
350Regivell, 5mg/4ml,Ống (Novell,Indonesia)33,15433,154
351Relotabin, 500mg,Viên (SPM,VN)25,19022,9002,290
352Ribofluor, 1g/20ml,Lọ (Oncotec Pharma Produktion GmbH,Đức)202,230189,00013,230
353Sindoxplatin , 50mg,Lọ (Actavis Italy,Italy)543,560508,00035,560
354Suprane, 240ml,Chai (BAXTER,USA)2,780,9992,699,99981,000
355Tegretol , 200mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Ý)1,7871,554233
356Tegretol CR, 200mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Italy)4,2113,662549
357Thalide 50, 50mg,Viên (United Biotech,India)53,35056,650-3,300
358Unitrexates, 2,5mg,Viên (Korea united pharm,Korea)4,0483,520528
359Unitrexates, 50mg/2ml,Ống (Korea united pharm,Korea)75,90069,0006,900
360Vinphatoxin, 5IU,Ống (VinPHACO,Việt Nam)2,4152,100315
361Xalvobin, 500mg,Viên (Remedica,Sip)44,72638,0006,726
362Xeloda, 500mg,Viên (ROCHE,Mexico)68,52062,2916,229
363Xeltabine, 500mg,Viên (Korea united pharm,Korea)17,32515,7501,575
364Zoladex, 10,8mg,Ống (ASTRAZENECA,Anh)6,597,1506,597,150
365Zoladex, 3,6mg,Ống (ASTRA ZENECA,Anh)2,645,3462,568,29777,049
366Zytiga, 250mg,Viên (Patheon Inc,Canada)386,509386,509
367Zytiga, 500mg,Viên (JANSSEN,Thailand)773,018773,018
368Amflox Levofloxacin infusion, 250mg/50ml,Chai (MARCK,Ấn Độ)68,20062,0006,200
369Aminazin 1,25%, 25mg/2ml,Ống (DANAPHA,VN)2,8752,500375
370Bricanyl , 0,5mg/ml,Ống (CENEXI SAS,France)13,18911,9901,199
371Cravit, 250mg/50ml,Chai (OLIC,Thailand)133,429124,7008,729
372Fyranco *, 200mg,Lọ (Demo S.A,Greece)406,482379,89026,592
373Proxacin 1%, 200mg/20ml,Lọ (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Poland)135,500135,500
374Tamiacin , 500mg,Lọ (Pymepharco,VN)80,85073,5007,350
375Tamiacin, 1g,Lọ (Pymepharco,VN)121,980114,0007,980
376Tapocin*, 200mg/3ml,Lọ (CJ CheilJedang Corporation,Korea)288,900270,00018,900
377Tapocin*, 400mg/6ml,Lọ (CJ CheilJedang Corporation,Korea)398,040372,00026,040
378Tilatep *, 200mg,Lọ (STANDARD CHEM,Đài Loan)214,000210,0004,000
379Valacin, 1000mg,Lọ (LABORATORIO REIG JOFRE S.A,Tây Ban Nha)113,420106,0007,420
380Valbivi, 500mg,Lọ (PHARBACO,Việt Nam)17,93017,930
381Vammybivid's, 1g,Lọ (Thymoorgan Pharmazie GmbH,Đức)108,070101,0007,070
382Vancomycin (Vinphaco), 500mg,Lọ (VinPHACO,Việt Nam)18,09318,690-597
383Vancomycin HCl (Korea United), 1g,Lọ (Korea united pharm,Korea)139,099129,9999,100
384Vancomycin, 500mg,Lọ (PHARBACO,VN)44,00040,0004,000
385Vancorin, 1g,Lọ (SAMSUNG PHARMACEUTICAL,Korea)111,280104,0007,280
386Vancorin, 500mg,Lọ (SAMSUNG PHARMACEUTICAL,Korea)88,00080,0008,000
387Voxin, 500mg,Lọ (Vianex S.A,Greece)71,49571,495
388Bleocip, 15IU,Lọ (CIPLA,Ấn Độ)460,100430,00030,100
389Bleomycin Bidiphar, 15IU,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)449,400420,00029,400
390Kupbloicin, 15IU,Lọ (Korea united pharm,Korea)481,500450,00031,500
391Atisalbu, 2mg,Ống (An Thiên Pharma,Việt Nam)4,5893,800789
392Avelox, 400mg,Viên (BAYER,VN)57,75052,5005,250
393Bluemoxi, 400mg,Viên (Bluepharma,Portugal)48,30048,300
394Ciprobay, 500mg,Viên (BAYER,GERMANY)16,72015,2001,520
395Colchicin ( Traphaco ), 1mg,Viên (Traphaco,Việt Nam)1,1501,150
396Colchicin (Danapha), 1mg,Viên (DANAPHA,VN)920800120
397Colchicin , 1mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)482369113
398Colchicine Capel, 1mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)5,6934,950743
399Colchicine, 1mg,Viên (STADA,VN)1,1501,000150
400Cravit, 500mg,Viên (OLIC,Thailand)46,00241,8204,182
401Flagentyl, 500mg,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)13,75012,5001,250
402Flagyl , 250mg,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)1,3231,000323
403Kaflovo, 500mg,Viên (Khánh Hòa Co.,Việt Nam)3,4503,450
404Levofloxacin Stada 500mg, 500mg,Viên (STADA,Việt Nam)3,4502,630820
405Levofloxacine Savi 500 , 500mg,Viên (Savipharm,VN)1,8401,600240
406Levoquin, 500mg,Viên (Pymepharco,Việt Nam)9,7908,900890
407Lufocin, 500mg,Viên (BV Pharm,VN)1,035900135
408Metronidazol (3/2), 250mg,Viên (3/2,VN)28725037
409Metronidazol, 250mg,Viên (DOMESCO,VN)59852078
410Metronidazol, 250mg,Viên (Khánh Hòa Co.,VN)1149915
411Metronidazol, 250mg,Viên (MEKOPHAR,VN)18215824
412Metronidazole 250mg, 250mg,Viên (BIDIPHAR,VN)18816424
413Moxetero, 400mg,Viên (M/s Hetero Labslimited,Ấn Độ)22,00020,0002,000
414Ofloxacin Stada, 200mg,Viên (STADA,VN)1,035900135
415Ofloxacin, 200mg,Viên (DOMESCO,VN)872758114
416Ofloxacin, 200mg,Viên (VIDIPHA,VN)67658888
417OpeCipro , 500mg,Viên (OPV,VN)3,2892,860429
418Peflacine, 400mg,Viên (Hanbul pharm,France)12,72411,5671,157
419Pms-Ciprofloxacine , 500mg,Viên (IMEXPHARM,VN)1,8111,575236
420Pycip, 500mg,Viên (Pymepharco,VN)3,1052,700405
421Quinotab, 500mg,Viên (Micro Labs Limited,India)13,75012,5001,250
422Ratida, 400mg,Viên (KRKA,Slovakia)48,30048,300
423Salbuboston, 2mg,Viên (BOSTON,VN)1,1501,000150
424Salbutamol , 2mg,Viên (BIDIPHAR,VN)860748112
425Salbutamol, 2mg,Viên (VACOPHARM,VN)45396
426Sallet, 2mg/5ml-100ml,Chai (Cty CP Dược VTYT Hà Nam,VN)32,96432,964
427SaviCipro, 500mg,Viên (Savipharm,VN)1,139990149
428Scanax, 500mg,Viên (STADA,VN)1,4951,140355
429Tavanic , 500 mg,Viên (SANOFI WINTHROP,Pháp)43,02036,5506,470
430Tinidazol, 500mg,Viên (DOMESCO,VN)1,3801,200180
431Volexin, 500mg,Viên (BOSTON,Việt Nam)10,8909,900990
432Volfacine, 500mg,Viên (LEK PHARMACEUTICALS,Slovenia)22,87918,2294,650
433Asthalin inhaler, 100mcg/dose,Chai (CIPLA,India)79,20072,0007,200
434Cetraxal , 0,2%,Ống (Laboratorios Salvat,S.A,Tây Ban Nha)9,4608,600860
435Ciloxan, 0,3% 5ml,Lọ (ALCON,Belgium)75,90069,0006,900
436Cloramphenicol, 0,4% 8ml,Lọ (Cty CP DP Hải Phòng,Việt Nam)4,0253,500525
437Cloraxin , 0.4%10ml,Lọ (DP 3/2,VN)4,8304,200630
438Cravit , 5mg/ml-5ml,Lọ (SANTEN(LTD),Nhật Bản)89,62988,5151,114
439Dexamoxi, 2ml,Lọ (CPC1 Hà Nội,VN)23,10021,0002,100
440Melevo, 5mg/ml,Lọ (MERAP,Việt Nam)33,00030,0003,000
441Neo-Penotran, 500mg+100mg,Viên (Exeltis Ilac San.ve Tic A.S,Turkey)33,54530,5712,974
442Neo-Tergynan, 500mg+65000I+100000IU,Viên (Sophartex,Pháp)11,88011,880
443Oflovid, 0,3%5ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)64,73558,8505,885
444Sabumax supp, 1mg,Viên (BIDIPHAR,VN)9,5708,700870
445Tamvelier, 25mg/5ml,Lọ (Famar A.V.E. Alimos,Greece)79,27579,275
446Ventolin , 100mcg/200doses,Chai (GLAXOWELCOME,Spain)84,01776,3797,638
447Ventolin Nebules , 5mg/2.5ml,Ống (GLAXOWELCOME,Australia)9,3648,513851
448Ventolin Nebules, 2,5mg/2,5ml,Ống (GLAXOWELCOME,Australia)4,5754,575
449Vigamox drop, 0,5%/5ml,Lọ (ALCON,Hoa Kỳ)83,00083,000
450Avelox, 400mg/250ml,Chai (BAYER,Đức)393,225367,50025,725
451Ciprobay , 200mg/100ml,Chai (BAYER,Đức)194,176194,176
452Ciprobay, 400mg/200ml,Chai (BAYER,Đức)254,838254,838
453Ciprofloxacin infusion, 400mg/200ml,Chai (Yuria-Pharm,Ukraine)169,060158,00011,060
454Ciprofloxacin Kabi, 200mg/100ml,Chai (FRESEnius,VN)24,25522,0502,205
455Ciprofloxacin Polpharma , 400mg/200ml,Túi (Pharmaceutical Works Polpharma S.A,Balan)200,625187,50013,125
456Citopcin , 200mg/100ml,Bịch (CJ CheilJedang Corporation,Korea)98,98489,9858,999
457Cravit *, 500mg/100ml,Chai (DALICHI PHARMACEUTICAL,Thailand)165,850155,00010,850
458Cravit, 750mg/150ml,Chai (OLIC,Thailand)347,750325,00022,750
459Furect I.V, 400mg/200ml,Chai (Solupharm Pharmazeotische Erzeugnisse GmBH,Đức)103,950103,950
460Getzlox IV inj, 500mg/100ml,Chai (GETZ PHARMA,Pakistan)46,20042,0004,200
461Leflocin, 750mg/150ml,Chai (Yuria-Pharm,Ukraine)251,450235,00016,450
462Lefloinfusion, 500mg/100ml,Chai (Yuria-Pharm,Ukraine)147,660138,0009,660
463Levofloxacin Kabi, 500mg/100ml,Chai (FRESEnius,VN)98,17589,2508,925
464Levogolds, 750mg/150ml,Túi (Inforlife S.A,Switzerland)267,286249,80017,486
465Metronidazol 500mg/100ml, 500mg/100ml,Chai (FRESEnius Kabi,VN)15,84011,7664,074
466Metronidazol BB, 500mg/100ml,Chai (B.BRAUN,VN)17,6128,4009,212
467Metronidazol, 500mg/100ml,Chai (MARCK,India)12,9439,1803,763
468Metronidazol, 500mg/100ml,Chai (MEKOPHAR,VN)16,50016,500
469Moretel, 500mg/100ml,Chai (SM Farmaceutici SRL,Italy)34,65031,5003,150
470Moxflo, 400mg/100ml,Chai (Amanta Heathcare Ltd.,Ấn Độ)246,100230,00016,100
471Plenmoxi, 400mg/100ml,Chai (Akums Drugs & Phamaceutical,Ấn Độ)197,950185,00012,950
472Sterile Ciprofloxacin, 200mg/100ml,Chai (ACS Dobfar info SA,Switzerland)123,585115,5008,085
473Sunfloxacin, 500MG/100ML,Túi (ALCON,VN)20,68018,8001,880
474Tavanic, 500 mg/100ml,Chai (AVENTIS,Đức)136,424127,4998,925
475Bepanthen Balm, 30g,Tube (BOEHRINGER,Pháp)70,62041,00029,620
476Healit Rectan (Thuốc),Viên (VH Pharma,Czech)39,38039,380
477Acyclovir, 5%/2g,Tube (STADA,Việt Nam)27,50021,5006,000
478Acyclovir, 5g,Tube (STADA,Đức)17,60016,0001,600
479Agiclovir, 5%-0,25g,Tube (Agimexpharm,Việt Nam)10,9999,9991,000
480Alegysal, 5mg/5ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)84,43576,7597,676
481Alphagan P, 7,5mg/5ml,Lọ (ALLERGAN,USA)110,568103,3357,233
482Alvextra, 50g,Chai (Tanida Pharma,VN)58,30053,0005,300
483Anginovag, 10ml,Chai (Ferrer internacional S.A,Spain)119,768111,9337,835
484Anoro Ellipta, 62.5/25mcg,Hộp (Glaxo Operation UK Limited,UK)741,454741,454
485Asbesone, 0,5mg,Tube (Replek Farm Ltd.Skople,Macedonia, the former yugoslav republic of)61,50061,500
486Asosalic, 0,5mg+30mg,Tube (Replek Farm Ltd.Skople,Macedonia, the former yugoslav republic of)93,55593,555
487Avamys Nasal Spray Sus 120'S, 27,5mcg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Anh)224,700210,00014,700
488Avamys Spray Sus 60'S, 27,5mcg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Anh)185,314173,19112,123
489Azopt, 1%5ml,Lọ (ALCON,USA)131,112122,5358,577
490Bacterocin, 20mg/g-15g,Tube (Kolmar Korea,Korea)98,00098,000
491Benita, 64mcg/0,05ml-120 liều,Lọ (MERAP,Việt Nam)90,00090,000
492bepanthen Ointment, 30g,Tube (GP Grenzach Produktions GmbH,Đức)34,65031,5003,150
493Beprosone, 15g,Tube (Hoe,Malaysia)36,30033,0003,300
494Berodual (Xịt), 50mcg+21mcg-10ml,Chai (BOEHRINGER,Đức)132,323132,323
495Berodual (khí dung), 500mcg+250mcg-20ml,Chai (BOEHRINGER,Colômbia)96,87096,870
496Betadine gargle mouth, 125ml,Chai (G.C,Vanuatu)135,554126,6868,868
497Budecort , 0,5mg/2ml,Ống (CIPLA,Ấn Độ)10,2309,300930
498Cetaphil , 500ml,Chai (Galderma,France)269,533251,90017,633
499Cetaphil, 125ml,Chai (Galderma,France)113,975106,5197,456
500Clisma-Lax, 13,91g+3,18g/133ml,Chai (Sofar S.P.A,Italy)58,30053,0005,300
501Colpotrophine , 10mg,Viên (THERAMEX,Monaco)8,4747,704770
502Colpotrophine, 1%/15g,Tube (THERAMEX,Monaco)87,09879,1807,918
503Combigan, 2mg+5mg/5ml,Lọ (ALLERGAN,USA)196,361183,51412,847
504Combivent, 0,5mg+2,5mg/2,5ml,Ống (Laboratories Unither,Pháp)16,07416,074
505Cồn boric , 3%,Lọ (NAVICO,VN)8,1576,3001,857
506Curiosin Gel, 15g,Tube (GEDEON RICHTER,Hungary)160,500160,500
507Daivonex , 30g,Tube (LEO,Denmark)342,400320,00022,400
508Dầu Gió Nâu ,Lọ (PHARMEDIC,VN)6,5845,985599
509Dầu mù u , 15ml,Chai (DP BÌNH MINH,VN)6,9306,500430
510Dầu mù u, 15ml,Lọ (Cty CP TM DP Quang Minh &WA PHARMA USA,VN)6,6006,000600
511Dermovate Cream, 0,05% 15g,Tube (Glaxo Operation UK Limited,Anh)47,09242,8114,281
512Dexacol, 5mg-20mg/5ml,Lọ (XNDP 3/2,Việt Nam)6,0505,500550
513Dexpension, 15mg/3ml,Lọ (CTy Dược TTBYT Bình Định,VN)33,00030,0003,000
514Dex-Tobrin, 3mg/1ml+1mg/1ml,Lọ (Balkanpharm a Razgrad AD,Bungari)49,50045,0004,500
515Dung dịch vệ sinh phụ nữ Nature Me Ultimate Fresh, 250ml,Chai (Nature Gift LL.C,Việt Nam)177,620177,620
516Efferalgan (sup), 150 mg,Viên (UPSA,France)2,7842,258526
517Efferalgan (sup), 300 mg,Viên (UPSA,France)3,2562,641615
518Efferalgan (sup), 80mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,France)2,3301,890440
519Efticol, 0.9%10ml,Lọ (XNDP 3/2,VN)2,8751,6401,235
520Elaria, 100mg,Viên (MEDOCHEMIE,Cyprus)13,50013,500
521Emla 5%, 5g,Tube (ASTRAZENECA,Singapore)48,99937,12011,879
522Eumovate, 5g,Tube (GLAXOSMITHKLINE,Anh)35,31032,1003,210
523Exelon Patch 10, 18mg,Miếng (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)66,40960,3726,037
524Exelon Patch 5, 9mg,Miếng (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)44,27340,2484,025
525Farmiga, 100mg,Viên (Farmaprim SRL,Moldova, republic of)15,50015,500
526Fastum Gel, 2,5 % 30g,Tube (MENARINI,Ý)47,50047,500
527Flarex, 0,1% 5ml,Lọ (ALCON,Belgium)39,93036,3003,630
528Fleet Enema for Children, 9.5g+3,5g/66ml,Chai (C.B Fleet,USA)44,00040,0004,000
529Fleet enema, 133 ml,Tube (C.B Fleet,USA)64,90059,0005,900
530Flexorin gel, 50ml,Tube (GMED PHARMA s.r.l,Italy)359,520336,00023,520
531Flixonase, 0,05%/60dose,Chai (GLAXOWELCOME,Tây Ban Nha)147,926147,926
532Flucinar, 0.025%,Tube (PZF POLFA,Poland)30,60227,8202,782
533Flucort, 0,025%,Tube (GLENMARK,India)23,10021,0002,100
534Flumetholon, 0,1%5ml,Lọ (SANTEN(LTD),Nhật Bản)33,07930,0723,007
535Flusort, 50mcg/liều-120 liều,Chai (GLENMARK,India)146,600137,0009,600
536FML Liquifilm, 0,1%5ml,Lọ (ALLERGAN,Ireland)30,69027,9002,790
537Fobancort cream, 5g,Tube (Hoepharma,Malaysia)38,50035,0003,500
538Fosmicin-S For Otic Solvent*, 300mg,Lọ (MEIJI,Nhật Bản)113,474113,474
539Fucicort, 15g,Tube (LEO,Ireland)112,35089,40022,950
540Fucidin H, 15g,Tube (LEO,Ireland)112,350112,350
541Fucidin, 15g2/%,Tube (LEO,Ireland)86,90075,07511,825
542Fungiact, 500mg+65.000IU+100.000IU,Viên (XL-Laboratories,Ấn Độ)8,2507,500750
543Gentri-sone, 10g,Tube (SHIN POONG PHARM.CO., LTD,Việt Nam)16,47812,0004,478
544Golistin- Enema, 133ml,Lọ (CPC1 Hà Nội,VN)57,17351,9755,198
545Gynofar, 250ml,Chai (PHARMEDIC,VN)11,52710,4791,048
546Gynofar, 500ml,Chai (PHARMEDIC,Việt Nam)21,98921,989
547Gyno-Pevaryl, 150mg,Viên (CIlag,Switzerland)44,00040,0004,000
548Hameron Eye Drops, 5mg/5ml,Lọ (Samchundang,Korea)34,53531,3953,140
549Hoebeprosalic Lotion, 30ml,Chai (Hoepharma,Malaysia)94,60086,0008,600
550Humer Babies , 18/5ml,Ống (STERILER,France)4,6174,015602
551Implanon, 68mg,Que (ORGANON,Hà lan)1,772,2171,772,217
552Isopto-Carpine, 2%15ml,Lọ (ALCON,Belgium)71,50065,0006,500
553Kamistad gel N, 10g,Tube (STADA,GERMANY)33,00030,0003,000
554Kefentech , 30mg,Miếng (Jeil Pharmaceutical,Korea)8,0858,783-698
555Kẽm oxide, 10%/5g,Lọ (Cty TNHH DP Phương Nam,VN)12,1005,0007,100
556Laci-eye, 10ml,Lọ (CPC1 Hà Nội,VN)27,39024,9902,400
557Lidocain spray, 10%38g,Chai (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)170,130159,00011,130
558Lidogel, 2% 10g,Tube (VCP,Việt Nam)71,50071,500
559Liposic Eye Gel, 10g,Tube (BAusch & Lomb INCORPORATED,Đức)68,26662,0606,206
560Lotusalic, 15g,Tube (Medipharco,Việt Nam)42,90039,0003,900
561Lumigan, 0,03%/3ml,Lọ (ALLERGAN,USA)269,724252,07917,645
562Meclonate, 0.05mg,Lọ (MERAP,Việt Nam)56,00056,000
563Medoral, 125ml,Chai (MERAP,VN)1,0001,000
564Mepoly , 35mg+100.000IU+10m/10ml,Lọ (MERAP,Việt Nam)37,00037,000
565Meseca Fort (60 liều), 137mcg+50mcg,Liều (MERAP,VN)134,820134,820
566Meseca, 50mcg/liều-60 liều,Chai (MERAP,VN)96,00096,000
567Miko-Penotran, 1200mg,Viên (Exeltis Ilac San.ve Tic A.S,Turkey)114,204114,204
568Milian, 18 ml,Lọ (CTy DP Nam Việt,VN)5,7505,000750
569Milian, 20ml,Lọ (OPC,VN)13,20010,5002,700
570Minirin Spray, 10mcg/dose,Chai (Feering,Đức)690,150645,00045,150
571Mouthpaste gel, 5g,Tube (Medipharco,VN)31,90031,900
572Mydrin-P, 10ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)67,50067,500
573Nasonex Aqueous Nasal Spray, 50mcg/nhát xịt- 60 liều xịt,Liều (SCHERING PLOUGH,Belgium)233,260218,00015,260
574Natri clorid ( Mắt ), 0,9%10ml,Lọ (PHARMEDIC,VN)3,0912,688403
575Natri clorid, 0,9% 10ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)3,2202,800420
576Neocin, 17000IU/5ml,Lọ (PHARMEDIC,Việt Nam)3,4292,982447
577Neodex, 5ml,Lọ (PHARMEDIC,)6,0505,500550
578Neupro, 2mg/24h,Miếng (LTS Lomann Therapie-Systeme AG,GERMANY)97,38388,5308,853
579Neupro, 4mg/24h,Miếng (LTS Lomann Therapie-Systeme AG,GERMANY)102,25292,9579,295
580Nitromint spray, 1%,Liều (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)9589562
581Nizoral cream , 2%5g,Tube (OLIC,Thailand)24,86422,6042,260
582Nizoral cream, 10g,Tube (OLIC,Thailand)39,99936,3633,636
583Norgy, 80ml,Chai (Ellie,VN)92,98392,983
584Onbrez Breezhaler, 300mcg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)20,16918,3351,834
585Orafar, 90ml,Chai (PHARMEDIC,Việt Nam)7,3956,1641,231
586Otrivin (nhỏ mũi), 0,1%-10ml,Lọ (Novartis Consumer Health S.lA,Switzerland)52,25047,5004,750
587Otrivin (xịt mũi), 0,1%10ml,Lọ (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)54,45049,5004,950
588OVESTIN, 0,5mg,Viên đặt (ORGANON,France)9,1308,300830
589Panthenol spray, 4.63g,Chai (AEROPHARM,Đức)117,700110,0007,700
590Pentasa Enemas , 1g,Lọ (Ferring International Center S.A,Czech)250,074222,58527,489
591Pentasa supp, 1g,Viên (PHARBIL PHARMA GMBH,Đức)65,06255,2789,784
592Phenergan Pd, 2% 10 g,Tube (RHÔNE-POULENC,)11,00010,0001,000
593Philtobax, 15mg/5ml,Lọ (Hanlim Pharm,Korea)27,99327,993
594Phytogyno, 100ml,Chai (Cty TNHH DP-Dược liệu OPODIS,VN)21,77519,7951,980
595Polygynax, 35 000UI+35 000UI+100 000UI,Viên (Catalent France Beinhem SA,Pháp)8,2508,250
596Posod Eye drops , 30mg+30mg,Lọ (Hanlim Pharm,Korea)31,87828,9802,898
597Proctolog supp, 10mg-120mg ,Viên (PFIZER,France)5,6675,152515
598Pulmicort Respules, 500mcg/2ml,Ống (ASTRA ZENECA,Switzerland)13,83413,834
599Ray-C, 5000mg/100ml,Chai (Sao Phương Nam ,VN)40,70037,0003,700
600Rectiofar, 3ml,Ống (PHARMEDIC,VN)2,8752,085790
601Rectiofar, 5ml,Cái (PHARMEDIC,VN)2,5842,247337
602Refresh Liquigel, 1%10mg/ml,Lọ (ALLERGAN,USA)86,39478,5407,854
603Refresh Tears, 0,5%15ml,Lọ (ALLERGAN,USA)70,51264,1016,411
604Rhinex ( nhỏ mũi), 15ml,Lọ (XNDP TW 25(UPHACE),VN)6,6007,000-400
605Rhinex 0,05%, 7,5mg/15ml,Chai (DP TW 25,VN)5,63516,000-10,365
606Rhinocort, 64mcg/120 liều,Lọ (ASTRA ZENECA,Sweden)217,768203,52214,246
607Sali-10 perfect, 30g,Tube (Gamma Chemicals VN,VN)57,67352,4305,243
608Salonsip gel, 100g/1000cm2,Miếng (Hisamitsu,VN)7,2976,634663
609Sanlein , 0,1% 1mg/1ml,Lọ (SANTEN(LTD),Nhật Bản)68,37462,1586,216
610Sathom , 5g+0,72g,Tube (MERAP,VN)17,05015,5001,550
611Seretide Accuhaler, 50/250mcg,Chai (GLAXOSMITHKLINE,USA)199,888199,888
612Seretide Accuhaler, 50/500mcg,Chai (GLAXOSMITHKLINE,USA)218,612218,612
613Seretide Evohaler , 25/250mcg/120 liều,Chai (GLAXOWELCOME,Pháp)278,090278,090
614Seretide Evohaler DC , 25mcg/125mcg-120 liều,Chai (GLAXOSMITHKLINE,Tây Ban Nha)241,816225,99615,820
615Seroflo 250, 250mcg+250mcg,Chai (CIPLA,India)235,400220,00015,400
616Silkron,Tube (DONGKWANG PHARM,)20,59618,7241,872
617Sodium Chloride ( Dùng ngoài ), 0,9%500ML,Chai (MEKOPHAR,VN)12,65011,5001,150
618Sovalimus 0,1%, 15mg/15g,Tube (Cty CP DP Hà Tĩnh,Việt Nam)359,000359,000
619Sovasol, 0,5mg/ml,Chai (Cty CP Dược và VTYT Bình Thuận,VN)65,00065,000
620Spiolto Respimat, 25mcg/2,5mcg,Hộp (BOEHRINGER,GERMANY)1,046,8801,016,38830,492
621Spiolto Respimat, 25mcg/2,5mcg-4ml,Liều (BOEHRINGER,GERMANY)37,26833,8803,388
622Spiriva Respimat, 2.5mcg/nhát xịt,Chai (BOEHRINGER,Đức)1,054,899985,88769,012
623Sterimar,Chai (Fumouze,France)82,38974,8997,490
624Symbicort Rapihaler, 160/4,5mg,Chai (ASTRAZENECA,Pháp)434,000434,000
625Symbicort Rapihaler, 80/4,5mg,Chai (ASTRAZENECA,Pháp)521,034486,94834,086
626SYMBICORT TURBUHALER (120 liều) , 160/4,5mcg/liều,Chai (ASTRA ZENECA,Sweden)434,000434,000
627Symbicort Turbuhaler (60 liều), 160/4,5mcg/lieu,Chai (ASTRA ZENECA,Sweden)219,000219,000
628Tacroz, 0,03%(kl/kl),Tube (GLENMARK,India)185,378173,25012,128
629Tearbalance, 0,1%5ml,Lọ (Senju Pharmaceutical Co.,Ltd,Japan)55,20055,200
630Tetracain , 0,5% 10ml,Lọ (XNDP 3/2,VN)18,48016,8001,680
631Tetracyclin, 1%5g,Tube (Medipharco,VN)6,0506,050
632Tetracycline , 1%/5g,Tube (VIDIPHA,VN)6,6006,000600
633Tetracycline pommad (QBÌNH), 1%/5g,Tube (DP Quảng Bình,VN)7,1506,500650
634Thuốc mỡ Tacropic, 10mg/10g,Tube (Davipharm,VN)220,206205,80014,406
635Tobcol, 0,3%15mg/5ml,Lọ (XNDP 3/2,VN)4,8304,200630
636Tobradex, 3mg+1mg/ml-5ml,Lọ (ALCON,Belgium)49,61045,0994,511
637Tobramycin, 0,3%,Lọ (Traphaco,VN)28,60014,00014,600
638Tobrex , 0,3%/5ml,Lọ (ALCON,Belgium)47,08039,9997,081
639Tobrin, 3mg/ml,Lọ (Balkanpharm a Razgrad AD,Bungari)42,90039,0003,900
640Travatan , 0,004%/2,5ml,Lọ (ALCON,Belgium)283,459264,91518,544
641Ultibro Breezhaler (H), 110/50mcg,Hộp (Novartis Consumer Health S.lA,Switzerland)748,153699,20848,945
642Usefma enama solution, 133ml,Lọ (Unison Laboratories,Thailand)55,00050,0005,000
643Vismed, 0,18%,Ống (Holopack Verpackungstechnik GmbH,Đức)10,19910,199
644Voltaren Emulgel, 1%/20g,Tube (Novartis Consumer Health S.lA,Switzerland)74,38563,19911,186
645Voltaren supp, 100mg,Viên (DELPHARM,Switzerland)17,16215,6021,560
646Xisat hồng, 75ml,Chai (MERAP,VN)27,07124,6102,461
647Xisat xanh, 75ml,Chai (MERAP,VN)33,00033,000
648Xylocaine jelly, 2%/30g,Tube (ASTRAZENECA,Sweden)73,39255,60017,792
649Xypenat,Chai (MERAP,VN)38,84135,3103,531
650Zenace, 1000mg/10ml,Ống (CPC1 Hà Nội,VN)13,86012,6001,260
651DBL Sterile Cardioplegia Concentrate, 20ml,Ống (Hameln,GERMANY)233,688218,40015,288
652Etomidate Lipuro, 20mg/10ml,Ống (B.BRAUN,GERMANY)128,400120,0008,400
653Lidocain (VP), 40mg/2ml,Ống (DP Vĩnh Phúc,VN)782560222
654Lidocain Kabi 2% , 40mg/2ml,Ống (FRESEnius Kabi,Việt Nam)837728109
655LIDOCAIN, 2%/10ml,Ống (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)16,58615,0781,508
656Lidocain, 2%/2ml,Ống (DANAPHA,VN)72563095
657Lidocaine2%-Epinephrine Normon, 20mg+0,0125mg,Ống (LABORATORIOS NORMON,Spain)12,10011,0001,100
658Lignospan(thuốc), 20mg+10mcg-1,8ml,Ống (SEPTODONT,France)15,5538,8206,733
659Scandonest 3% Plain, 54mg/1,8ml,Ống (SEPTODONT,Pháp)17,60017,600
660Sevorane, 250ml,Chai (ABBVIF S.r.l,Ý)3,796,5373,796,537
661A.T Nitroglycerin inj, 5mg/5ml,Ống (An Thiên Pharma,Việt Nam)53,75448,8674,887
662Acebis, 2.25g,Lọ (MERAP,VN)101,20092,0009,200
663Aclasta, 5mg/100ml,Chai (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)6,964,3336,761,489202,844
664Actilyse, 50mg/50ml,Lọ (BOEHRINGER,Đức)10,633,29610,323,588309,708
665Acupan, 20mg/ml-2ml,Ống (BIOCODEX,Pháp)28,35028,350
666Acyclovir, 250mg,Lọ (Kievmedpreparat, JSC,Ukraine)342,400320,00022,400
667Adenocor, 6mg/2ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)492,200460,00032,200
668Adrenalin(Thanh Hóa), 1mg/ml,Ống (Cty CP Dược VT Y tế Thanh Hóa ,VN)5,1754,500675
669Adrenalin(VINPHACO), 1mg/1ml,Ống (VinPHACO,VN)1,4381,38652
670Alfacef , 1g,Lọ (Pymepharco,VN)51,70047,0004,700
671Aloxi, 0,25mg/5ml,Lọ (Helsinn Birex,Ireland)1,716,4951,666,50049,995
672Alpha-Kiisin, 5000IU,Lọ (Pymepharco,Việt Nam)9,6804,2005,480
673Ama-Power, 1g/500mg,Lọ (ANTIBIOTICE S.a,Romania)68,20061,9006,300
674Amikacin (Nga), 500mg,Lọ (JSC KRASPHARMA,Nga)43,89039,9003,990
675Amikacin 500, 500mg/4ml,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)28,59825,9982,600
676Amikacin(Bungari), 500mg/2ml,Ống (SOPHARMA,Bungari)28,64426,0402,604
677Amikan, 500mg/2ml,Lọ (Anfarm Hellas,Greece)50,60046,0004,600
678Amiphargen, 40mg+20mg+400mg,Ống (Taiwan Biotech co.Ltd,Taiwan)97,02088,2008,820
679Antopi, 250mg,Lọ (PHARBACO,Việt Nam)292,003286,0006,003
680Artesunat, 60mg,Lọ (PHARBACO,VN)28,60026,0002,600
681Asgizole , 40mg,Lọ (Sofarimex- Industria Quimica E Farmaceutica, S.A,Portugal)84,70077,0007,700
682Astode, 1g,Lọ (Swiss Parenterals,Ấn Độ)138,030129,0009,030
683Astode, 2g,Lọ (Swiss Parenterals,Ấn Độ)288,365269,50018,865
684Augmentin Injection, 1000mg+200mg,Lọ (SMITHKLINE,Anh)46,53942,3084,231
685Auropennz, 3g,Lọ (Aurobindo Pharma,India)148,944139,2009,744
686Avlocardyl , 5 mg/5ml,Ống (ASTRA ZENECA,Anh)17,72916,1181,611
687Axuka, 1000mg/200mg,Lọ (ANTIBIOTICE S.a,Romania)38,99738,997
688Azatyl, 1g,Lọ (Remedica,Greece)80,85073,5007,350
689Azein inj, 250mg,Lọ (Myung,Korea)278,200278,200
690Azpole, 40mg,Lọ (Lyka,India)123,050115,0008,050
691Bacsulfo, 1g-1g,Lọ (IMEXPHARM,VN)86,35086,350
692Barogogin, 500mg/5ml,Ống (Jeil Pharmaceutical,Korea)31,90029,0002,900
693Basultam, 1g+1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Sip)203,300190,00013,300
694Becozyme, 2ml,Ống (ROCHE,France)12,20111,0921,109
695Betene, 4mg/ml,Ống (Huons,Korea)22,44020,4002,040
696BFS-Adenosin , 6mg/2ml,Ống (CPC1 Hà Nội,Việt Nam)856,000800,00056,000
697BFS-Galantamine, 5mg/5ml,Lọ (CPC1 Hà Nội,Việt Nam)69,30063,0006,300
698BFS-Grani, 1mg/1ml,Ống (Khac,VN)55,44050,4005,040
699BFS-HYOSCIN, 40mg/2ml,Ống (CPC1 Hà Nội,Việt Nam)16,17016,170
700BFS-Piracetam, 4000mg/10ml,Ống (CPC1 Hà Nội,Việt Nam)33,00033,000
701Bifumax, 750mg,Lọ (BIDIPHAR,VN)32,34029,4002,940
702Binextomaxin inj, 80mg/2ml,Lọ (Binex Co.LTD,Korea)30,79927,9992,800
703Biotax , 2g,Lọ (LABORATORIO REIG JOFRE S.A,Spain)63,80058,0005,800
704Bonviva, 3mg/3ml,Ống (Vetter Pharma,GERMANY)1,411,1001,370,00041,100
705Brainact , 500mg/4ml,Ống (PT.Dankos farma,Indonesia)38,66535,1503,515
706Brainact, 1g/8ml,Ống (PT.Dankos farma,Indonesia)60,72055,2005,520
707Bridion, 100mg/ml-2ml,Lọ (ORGANON,Hà lan)2,076,4112,015,93460,477
708Bromhexine, 4mg /2ml,Ống (SIU GUAN CHEM,Taiwan)13,75014,266-516
709Brudopa, 200mg/5ml,Ống (Brawn Laboratories Ltd,India)20,90020,900
710Buscopan , 20mg/ml,Ống (BOEHRINGER,Spain)10,8908,9631,927
711Calci clorid, 500mg/5ml,Ống (VinPHACO,Việt Nam)1,0121,012
712Calci glubionat Kabi, 5ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)6,3435,767576
713Calcifore, 5ml,Ống (BIDIPHAR,VN)4,2553,700555
714Calcium gluconate Proamp, 10% 10ml,Ống (AGUETTANT,France)6,5845,985599
715Cefazoline, 1g,Lọ (PAN PHARM,France)33,00030,0003,000
716Cefepime Gerda, 1g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Tây Ban Nha)158,360148,00010,360
717CEFEPIME GERDA, 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Tây Ban Nha)296,390277,00019,390
718Cefepime Kabi , 1g,Lọ (Labesfal,Portugal)68,09061,9006,190
719Cefobid, 1g,Lọ (Haupt Pharma Latina,Italy)134,499125,7008,799
720cefotaxone 1g, 1g,Lọ (BIDIPHAR,Việt Nam)14,43814,438
721Cefoxitine Gerda, 1g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Tây Ban Nha)138,030129,0009,030
722Cefoxitine Gerda, 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Tây Ban Nha)227,050227,050
723Cefpas, 1g,Lọ (Samrudh Pharmaceuticals PVT.Ltd,Ấn Độ)43,94439,9493,995
724Cefpibolic, 1g,Lọ (M/s. Zeiss Pharmaceuticals Pvt.Ltd,Ấn Độ)188,320176,00012,320
725Ceftacin, 2g,Lọ (SHIN POONG PHARM.CO., LTD,VN)98,17589,2508,925
726Ceftazidime Gerda, 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain)117,699109,9997,700
727Ceftazidime, 1g,Lọ (TENAMYD CANADA,Việt Nam)16,40116,401
728Ceftriaxon(Nga), 1g,Lọ (JSC KRASPHARMA,Nga)60,50055,0005,500
729Ceftriaxone 1000, 1000mg,Lọ (TENAMYD CANADA,Việt Nam)10,62610,626
730Ceftriaxone 500, 500mg,Lọ (TENAMYD CANADA,Việt Nam)20,90020,900
731Ceftriaxone, 2g,Lọ (TENAMYD CANADA,Việt Nam)67,98067,980
732Celesten, 4mg/1ml,Ống (SCHERING PLOUGH,France)66,99060,9006,090
733Cepimstad, 1g,Lọ (Pymepharco,Việt Nam)147,660138,0009,660
734Cerebrolysin, 215,2mg/ml-10ml,Ống (EBEWE,Áo)112,125101,43010,695
735Cernevit,Lọ (BAXTER,France)141,239131,9999,240
736Cevita, 500mg/5ml,Ống (DP 3/2,VN)2,0011,720281
737Chemacin, 500mg/2ml,Lọ (Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l.,Ý)52,80052,800
738Chlorure de magnésium, 10% /10ml,Ống (LABORATOIRE RENAUDIN,France)12,10011,0001,100
739Cholinaar, 500mg/4ml,Ống (Novell,Indonesia)28,38027,930450
740Choongwae Prepenem *, 500mg-500mg,Lọ (JW Pharmaceutical,Korea)184,040172,00012,040
741Cimetidine Kabi, 300mg/ 2ml,Ống (BIDIPHAR,VN)2,2941,995299
742Cipremi (hàng tài trợ), 100mg,Lọ (CIPLA,India)1,0001,000
743Claforan, 1g,Lọ (Pantheon UK,Anh)75,90069,0006,900
744Cloxacillin , 500mg,Lọ (IMEXPHARM,VN)34,65031,5003,150
745Colistimethate*, 150mg,Lọ (Patheon Inc,Hoa Kỳ)1,564,5411,564,541
746Cotrim- Ratiopharm Ampullen SF , 480mg/5ml,Ống (MERCK,Đức)162,640152,00010,640
747Creao inj, 40mg,Lọ (BCWORLD,Korea)31,18531,185
748Cyclonamine, 250mg/2ml,Ống (Polfarmex S.A,Ba Lan)24,00024,000
749Cytoflavin, 1g-10ml,Ống (PoLYSAN,Nga)138,030129,0009,030
750Deca-Durabolin, 50mg/ml,Lọ (ORGANON,Hà lan)77,16770,1527,015
751Decazone , 12g/60ml,Túi (Amvipharmaceutical,Việt Nam)59,40031,00028,400
752Depo-Medrol, 40mg/ml,Lọ (PFIZER,Belgium)40,80632,0998,707
753Desferal, 500mg/ 5ml,Lọ (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)139,100130,0009,100
754Dexamethasone, 4 mg/1ml,Ống (BIDIPHAR,VN)1,9021,654248
755Dexamethasone, 4mg/1ml,Ống (VinPHACO,VN)845735110
756Dexamethasone, 4mg/ml,Ống (HDpharma,Việt Nam)1,2651,100165
757Dexastad, 4mg/ml,Ống (Pymepharco,VN)3,0482,650398
758Diaphylline Venosum, 4,8%/5ml,Ống (GEDEON RICHTER,Hungary)19,97110,8159,156
759Dicifepim, 2g,Lọ (VCP,VN)97,90097,900
760Difosfocin, 500mg/4ml,Ống (MiTIM S.P L,Ý)53,90049,0004,900
761Digoxine , 0.5mg/2ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Balan)21,45019,5001,950
762Dimedrol (pharbaco), 10MG/ML,Ống (PHARBACO,VN)752640112
763Dimedrol, 10mg/1ml,Ống (VinPHACO,VN)566790-224
764Diprospan, 5mg-2mg/ml,Ống (SCHERING PLOUGH,Belgium)75,02068,2006,820
765Dobutamin (USA), 250mg/20ml,Lọ (Benvenue,USA)127,145118,8278,318
766Dobutamine -Hameln , 250mg/20ml,Ống (Hameln,GERMANY)87,78058,48529,295
767Dobutamine, 250mg/20ml,Chai (Hospira Australia Pyty Ltd,USA)107,80098,0009,800
768DOBUTAMINE-HAMELN, 250mg/50ml,Lọ (Hameln,GERMANY)155,043144,90010,143
769Dopamine Hydrochloride USP, 200mg/5ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)25,27322,9752,298
770Dopamine, 40mg/ml,Ống (WARSAM,Poland)21,94519,9501,995
771Doribax*, 500mg,Lọ (Shionogi & Co.Ltd,Nhật Bản)711,336664,80046,536
772Duratocin, 100mcg/1ml,Ống (Ferring International Center S.A,GERMANY)383,309398,037-14,728
773Dynapar AQ, 75mg/ml,Ống (Troikaa Pharmaceuticals Ltd,India)16,50015,0001,500
774Edevexin, 5mg,Ống (ISTITUTO BIOCHIMICO PAVESE PHARMA,Ý)66,00060,0006,000
775Edizone, 40mg,Lọ (Laboratorios Normon S.A,Tây Ban Nha)88,00080,0008,000
776Emecad, 0,25mg/5ml,Ống (CaDILA PHARMACEUTICALS,India)374,500350,00024,500
777Eruvin, 0,2mg/ml,Ống (DAEWOO PHARMA,Korea)13,20012,0001,200
778Eselan (inj), 40mg,Lọ (Anfarm Hellas,Greece)134,820126,0008,820
779Esonix , 40mg,Lọ (Incefta pharmaceutical,Bangladesh)99,00090,0009,000
780FDP Medlac, 5g,Lọ (Medlac,Ý)353,099329,99923,100
781Feldene, 20mg /1ml ,Ống (PFIZER,France)20,57018,7001,870
782Ferrovin, 100mg,Ống (RAFARM,Greece)102,30089,00013,300
783Flexbumin, 20%/50ml,Túi (Baxalta US Inc.,Hoa Kỳ)1,051,7081,051,708
784Fosmicin *, 1g,Lọ (MEIJI,Nhật Bản)108,070101,0007,070
785FOSMICIN*, 2g,Lọ (MEIJI,Nhật Bản)199,020199,020
786Furocemid(VIPHACO), 20mg/2ml,Ống (VinPHACO,VN)4,6854,074611
787Furosemid Salf, 20mg/2ml,Ống (S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico,Italy)5,0604,400660
788Gentamicin Kabi, 80mg/2ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)2,8182,300518
789Gentamicin Solfato, 80mg/2ml,Ống (BIDIPHAR,VN)1,2761,110166
790Glaritus, 100IU/ml-3ml,Ống (WOCKHARDT,Ấn Độ)235,400220,00015,400
791Gliatilin, 1000mg/4ml,Ống (Italfarmaco,Ý)69,30034,65034,650
792Glucose , 30%5ml,Ống (BIDIPHAR,Việt Nam)1,659935724
793Glyceryl Trinitrate-hameln Injection, 1mg/ml 10ml,Ống (Hameln,GERMANY)88,31180,2838,028
794Glypressin , 1mg/5ml,Lọ (Ferring International Center S.A,Swaziland)797,011744,87052,141
795Go-on, 25mg/2,5ml,Ống (Croma Pharma GMBH,Áo)715,830669,00046,830
796Granisetron Kabi 1mg/1ml, 1mg/1ml,Ống (Labesfal,Portugal)70,34063,9456,395
797Growpone, 10%10ml,Ống (Farmak JSC,Ukraine)14,85013,3001,550
798HAEMOSTOP, 50mg,Ống (Novell,Indonesia)9,8658,968897
799Halinet Inj., 25.000 đơn vị/5ml,Lọ (HVLS Co., Ltd,Korea)68,20062,0006,200
800Haloperidol, 0,5%1ml,Ống (DANAPHA,VN)2,3002,000300
801Hemafer-S, 20mg/ml-5ml,Ống (Uni-Pharma Kleon Tsetis,Greece)97,90097,900
802Hepa-merz (Inj), 5g/10ml,Ống (MERZ PHARMA,)120,000120,000
803Hepapro Fastopa, 5g/10ml,Ống (Huons,Korea)79,20172,0017,200
804Heparin Sodique, 25.000IU/5ml,Lọ (PAN PHARM,Pháp)239,894239,894
805Heparin-Belmed, 5000IU/ml-5ml,Lọ (Belmedpreparaty,Belarus)157,29076,65080,640
806Heparine, 5000IU/1ml (lo/5ml),Lọ (ROTEXMEDICA,Đức)213,465199,50013,965
807Human Albumin Baxter, 25%50ml,Chai (BAXTER,Áo)930,9001,020,000-89,100
808Human Albumin 20% Behring, 20%50ml,Chai (CSL,GERMANY)609,900570,00039,900
809Human Albumin Baxter, 20%/50ml,Chai (BAXTER,Áo)914,529591,500323,029
810Human Albumin Grifols 20%, 10g/50ml,Chai (Instituto Grifols S.A,Tây Ban Nha)847,119847,119
811Humulin 30/70 Kwikpen, 300IU/3ml,Bút tiêm (LIlly,Pháp)80,30070,20010,100
812Hwazim inj, 1g,Lọ (Hwail,Korea)117,699109,9997,700
813Hyalgan, 20mg/2ml,Ống (Fidia Pharmaceutical,Italy)1,088,0181,056,32931,689
814Hydrocortison, 100mg,Lọ (BIDIPHAR,VN)16,17015,750420
815Hydrocortisone sodium Succinate for injection USP equivalent to 100mg Hydrocortisone, 100mg /2ml,Lọ (ROTEXMEDICA,GERMANY)17,32515,7501,575
816Hydromark-100, 100mg,Lọ (Marksans pharma ,India)19,80018,0001,800
817Hyoscine Butylbromide Injection BP, 20mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)8,9108,100810
818Hyvaspin, 0,2mg/ml,Ống (DAEWOO PHARMA,Korea)13,20012,0001,200
819Ilomedin, 20mcg/ml,Ống (BERLIMED,Tây Ban Nha)667,359623,70043,659
820Intolacin , 80mg/2ml,Ống (Korea united pharm,Korea)26,17923,7992,380
821Jeil-bra, 1g/4ml,Ống (Jeil Pharmaceutical,Korea)105,60096,0009,600
822Kali clorid Kabi , 10%/10ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)2,8472,476371
823K-Cort, 80mg/2ml,Ống (AMPHARCO,Ý)28,60026,0002,600
824Kedrialb, 20%-50ml,Lọ (Kedrion S.p.A,Ý)738,300690,00048,300
825Kenacort Retard , 80mg/2ml,Ống (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,Pháp)321,000300,00021,000
826Kephazon, 1g,Lọ (ESSETI,Italy)82,50075,0007,500
827Ketohealth, 30mg/ml,Ống (STANDARD CHEM,Taiwan)11,00010,0001,000
828Kevindol, 30mg/ml,Ống (ESSETI,Italy)38,50035,0003,500
829Klacid I.V, 500mg,Lọ (ABBOTTT,Pháp)307,390287,28020,110
830Kortimed, 100mg,Lọ (Medilac Pharma Italy,VN)14,30014,500-200
831Kra.cock, 80mg/2ml,Ống (Furen Pharmaceutical Group,CHINA)23,65021,5002,150
832Krenosin, 6mg/2ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,France)1,081,5001,050,00031,500
833Laknitil, 5g/10ml,Ống (Cty CP Dược VTYT Hải Dương,Việt Nam)29,70027,0002,700
834Laroscorbine, 1g /5ml,Ống (CENEXI SAS,France)19,58017,8001,780
835Laroscorbine, 500mg /5 ml,Ống (CENEXI SAS,France)30,25027,5002,750
836Levonor, 1mg/1ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Balan)32,10929,1902,919
837Lisanolona, 80mg/2ml,Ống (LIsapharma,Italy)88,00080,0008,000
838Losec , 40mg,Lọ (ASTRA-ZENECA,Sweden)164,309153,56010,749
839Lovenox , 40mg/0,4ml,Ống (SANOFI WINTHROP,Pháp)85,38185,381
840Lovenox , 60 mg /0,6ml,Ống (SANOFI WINTHROP,Pháp)113,163113,163
841Lykapiper inj *, 1g,Lọ (Lyka,Ấn Độ)257,228240,40016,828
842Magnesi sulfat Kabi, 1,5g/10ml,Ống (FRESEnius Kabi,Việt Nam)3,6232,5831,040
843Maxapin, 1g,Lọ (Pymepharco,Việt Nam)147,660138,0009,660
844Medaxone, 1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Cyprus)75,05259,50015,552
845Medocef, 1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Áo)52,25047,5004,750
846Medozopen *, 1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Cyprus)287,616580,000-292,384
847Medozopen *, 500mg,Lọ (MEDOCHEMIE,Cyprus)367,010343,00024,010
848Medsamic , 500mg/5ml,Ống (MEDOCHEMIE,Cyprus)21,23019,3001,930
849Medsamic, 250mg/5ml,Ống (MEDOCHEMIE,Cyprus)12,4179,4302,987
850Memotropil, 12g/60ml,Chai (Polpharma,Poland)100,10091,0009,100
851Meronem*, 1g,Lọ (ACS Dobfar info SA,Ý)588,443549,94738,496
852Meronem*, 500mg,Lọ (ACS Dobfar info SA,Ý)339,989394,717-54,728
853Meropenem Kabi *, 1g,Lọ (Factafarmaceutical,Ý)170,023158,90011,123
854Meropenem Kabi *, 500mg,Lọ (Factafarmaceutical,Ý)102,77393,4309,343
855Merugold I.V *, 1g,Lọ (Factafarmaceutical,Ý)358,450335,00023,450
856Methycobal , 500mcg/ml,Ống (Eisai,Nhật Bản)40,02136,3833,638
857Metoclopramid Kabi, 10mg/2ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)2,1861,930256
858Mikalogis, 500mg/2ml,Ống (VITROFARMA S.A, PLANT NO. 3,Colômbia)26,40024,0002,400
859Mobic inj, 15mg /1,5ml,Ống (BOEHRINGER,Tây Ban Nha)24,36522,7611,604
860Moktin, 50mg/2ml,Ống (BCWORLD,Korea)24,20022,0002,200
861Mystrep, 1g,Lọ (SHENZHEN WANHE,CHINA)5,7505,000750
862Naatrapyl, 3g/15ml,Ống (Pymepharco,VN)20,79018,9001,890
863Naloxone HCl (Hameln-Germany), 0,4mg /1ml,Ống (Hameln,GERMANY)48,39543,9954,400
864Naloxone HCL(Ba Lan), 0,4mg/1ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Balan)44,55040,5004,050
865Naprozole-R, 20mg,Lọ (Naprod Life Sciences,India)123,050115,0008,050
866Nexium, 40mg,Lọ (ASTRA-ZENECA,Sweden)153,560153,560
867Nicardipin Aguettant 10mg/10ml, 10mg/10ml,Ống (AGUETTANT,France)124,999124,999
868Niglyvid, 1mg/ml-10ml,Ống (Hameln,Đức)88,31188,311
869Nimodin , 10mg/50ml,Chai (Swiss Parenterals,Ấn Độ)288,900288,900
870Nivalin, 2,5mg/ml,Ống (SOPHARMA,Bungari)69,30063,0006,300
871Nivalin, 5mg/ml,Ống (SOPHARMA,Bungari)95,86587,1508,715
872Nootropil , 3g/15ml,Ống (UCB,Italy)34,67731,5253,152
873Nootropil, 12g 60ml,Chai (UCB,Italy)134,927126,1008,827
874NORADRENALIN (VINPHACO ), 4mg/4ml,Ống (VinPHACO,Việt Nam)39,38039,380
875Noradrenalin (Vinphaco), 1mg/ml,Ống (VinPHACO,VN)28,60026,0002,600
876Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml, 4mg/4ml,Ống (AGUETTANT,France)49,50045,0004,500
877No-Spa, 40mg/2ml,Ống (CHINOIN BUDAPEST,Hungary)5,3065,306
878Novapime , 1g,Lọ (Lupin Limited,Ấn Độ)155,150145,00010,150
879Nucleo C.M.P, 10mg+6mg,Ống (Ferrer internacional S.A,Spain)53,90049,0004,900
880Nước cất pha tiêm (3/2), 5ml,Ống (3/2,Việt Nam)97894533
881Nước cất pha tiêm (Bidiphar), 5ml,Ống (BIDIPHAR,Việt Nam)507840-333
882Osetron , 8mg/4ml,Ống (Dr's REDDY,India)9,3508,500850
883Ostenil Plus, 40mg/2,0ml,Ống (TrB CHEMEDICA,Switzerland)4,698,9014,698,901
884Oxacillin, 1g,Lọ (BIDIPHAR,VN)38,11534,6503,465
885Oxacillin, 500mg,Lọ (IMEXPHARM,VN)34,65031,5003,150
886Palohalt, 0,25mg/5ml,Lọ (MSN Laboratories,India)374,500350,00024,500
887Palonosetron Ribosepharm, 250mcg/5ml,Lọ (Haupt Pharma Latina,GERMANY)674,100630,00044,100
888Pampara, 500mg,Lọ (SIU GUAN CHEM,Taiwan)99,00090,0009,000
889Panangin, 10ml,Ống (GEDEON RICHTER,Hungary)23,50023,500
890Pantoloc I.V, 40mg,Lọ (NYCOMED,Đức)146,000146,000
891Paparin, 40mg/2ml,Ống (VinPHACO,VN)3,4503,450
892Paringold injection, 25.000IU/5ml,Lọ (JW Pharmaceutical,Korea)82,50075,0007,500
893Penicilin G, 1000000IU,Lọ (MEKOPHAR,Việt Nam)4,3593,790569
894Phenylephrine Aguettant , 50mcg/ml,Ống (LABORATOIRE AGUETTANT,France)208,115194,50013,615
895Phloroglucinol, 40mg/4ml,Ống (XNDP 3/2,VN)11,55010,5001,050
896Pimenem*, 1g,Lọ (Pymepharco,Việt Nam)113,955106,5007,455
897Piperacilin, 2g,Lọ (VCP,VN)75,90069,0006,900
898Piperacillin/Tazobactam Kabi, 4g/0,5g,Lọ (Labesfal,Portugal)110,889103,6357,254
899Pipolphene, 50mg/2ml,Ống (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)16,50015,0001,500
900Potassium Chloride Proamp , 10% /10ml,Ống (AGUETTANT,Pháp)5,5005,500
901Primperan , 10mg/2ml,Ống (SANOFI WINTHROP,France)31,35028,5002,850
902Prosulf, 50mg/5ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)308,160288,00020,160
903Protamine Choay, 1000 UAH/ml 10ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,France)217,959203,70014,259
904Rabeloc IV, 20mg,Lọ (CaDILA PHARMACEUTICALS,Ấn Độ)142,631133,3009,331
905Rabol, 20mg,Lọ (Gufic Biosciences Limited,India)70,84064,4006,440
906Radicut, 30mg,Lọ (Nipro,Nhật Bản)944,510944,510
907Ranbeforte, 20mg,Lọ (PHARBACO,VN)92,95084,5008,450
908Rasanvisc, 20mg/2ml,Ống (IDT Biologika GmbH,GERMANY)813,200760,00053,200
909Ribometa, 4mg/5ml,Lọ (Hikma Farmacêutica (Portugal), S.A,Portugal)719,040672,00047,040
910Risordan , 10mg/10ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)68,14561,9506,195
911Rocephine, 1g,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)140,416140,416
912Sanbeclaneksi, 1,2g,Lọ (PT Sanbe Farma,Indonesia)41,79938,0003,799
913Sciomir, 4mg/2ml,Ống (Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l.,Italy)35,64032,4003,240
914Sergel injection, 40mg,Lọ (Health Care,Bangladesh)93,50085,0008,500
915Shintaxime, 1g,Lọ (SHIN POONG PHARM.CO., LTD,VN)17,38015,8001,580
916Sodium bicarbonat Renaudin, 8.4 % 10ml,Ống (Renaudin,Pháp)22,00022,000
917Solu-Medrol, 125mg,Lọ (PHARMACIA& UPJOHN,USA)83,28075,7097,571
918Solu-Medrol, 40mg/ml,Ống (PFIZER,Belgium)46,05836,4109,648
919Somatosan , 3mg,Lọ (Bag Health Care GmbH,GERMANY)502,900470,00032,900
920Somazina, 500mg/4ml,Ống (Ferrer internacional S.A,Tây Ban Nha)66,00060,0006,000
921Spasless, 40mg/4ml,Ống (3/2,VN)11,55010,5001,050
922Streptomycin, 1000mg,Lọ (PHARBACO,VN)5,9405,400540
923Sulfate de Mg, 15%/10ml,Ống (AUGETTANT,France)7,2606,600660
924Sulperazone, 500mg-500mg,Lọ (Haupt Pharma Latina,Ý)197,950185,00012,950
925Suopinchon, 20mg/2ml,Ống (SIU GUAN CHEM,Taiwan)4,8304,053777
926Suprapime, 1g,Lọ (ALEMBIC,Ấn Độ)66,00060,0006,000
927Tanganil , 500mg/5ml,Ống (PIERRE FABRE MEDICAMENT,France)15,80514,3681,437
928Taximmed, 1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Sip)29,92027,2002,720
929Tazocin, 4,5g,Lọ (WYETH,Ý)239,359223,70015,659
930Tazopelin, 4,5g,Lọ (BIDIPHAR,VN)103,95094,5009,450
931Tienam *Via, 500mg-500mg,Lọ (MERCK,USA)264,654247,34017,314
932Tobramicina IBI, 100mg/2ml,Ống (ISTITUTO BIOCHIMICO PAVESE PHARMA,Italy)60,06054,6005,460
933Toxaxine , 500mg/5ml,Lọ (Dai Han Pharm,Korea)22,00020,0002,000
934Toxaxine, 250mg/5ml,Ống (Dai Han Pharm,Korea)9,3508,500850
935Tracutil, 10ml,Ống (B.BRAUN,GERMANY)99,00032,23566,765
936Transamin , 250mg,Ống (DAIICHI PHARMACEUTICAL,Japan)16,50015,0001,500
937Tratim, 1g,Lọ (DAE HAN NEW,Korea)95,70087,0008,700
938Trepmycin, 1g,Lọ (PHARBACO,Việt Nam)9,9002,5007,400
939Triamcinod, 80mg/2ml,Ống (Furen Pharmaceutical Group,USA)66,00046,00020,000
940Triaxobiotic, 1g ,Lọ (TENAMYD CANADA,Việt Nam)9,6609,660
941Triaxobiotic, 500mg,Lọ (Labesfal,Portugal)20,90020,900
942Tygacil *, 50mg/5ml,Lọ (WYETH,Ý)782,170731,00051,170
943Ulceron, 40mg,Lọ (Anfarm Hellas,Greece)74,36067,6006,760
944Unasyn INJ, 1500mg,Lọ (Haupt Pharma Latina,Ý)65,99965,999
945Uromitexan, 400mg /4ml,Ống (BAXTER,Đức)39,86836,2443,624
946Venofer, 100mg/5ml,Ống (NYCOMED,GERMANY)109,140102,0007,140
947Verapime, 2g,Lọ (Demo S.A,Greece)235,186219,80015,386
948Vicizolin, 1g,Lọ (VCP,VN)8,6797,890789
949Vidxac, 10mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)8,0857,350735
950Vietcef , 1g,Lọ (PAN PHARM,Pháp)70,40064,0006,400
951Vik 1 inj, 10mg/ml,Ống (Dai Han Pharm,Korea)12,32011,2001,120
952Vincardipin, 10mg/10ml,Ống (VinPHACO,Việt Nam)92,40084,0008,400
953Vincomid, 10mg/2ml,Ống (VinPHACO,VN)1,2631,575-312
954Vinopa, 40mg/2ml,Ống (Vipharco,Việt Nam)4,0254,025
955Vinphacine, 500mg/2ml,Ống (VinPHACO,Việt Nam)6,2466,246
956Vinphason, 100mg,Lọ (VinPHACO,Việt Nam)13,86013,860
957Vinphyton, 10mg,Ống (VinPHACO,VN)2,6452,645
958Vinprazol, 20mg,Ống (VinPHACO,VN)68,75068,750
959Vinsolon , 40mg,Lọ (VinPHACO,Việt Nam)19,63519,635
960Vinsolon, 125mg,Lọ (VinPHACO,Việt Nam)24,64022,4002,240
961Vintanil (Bột pha tiêm), 500mg,Lọ (VinPHACO,Việt Nam)15,01515,015
962Vintanil (dd), 500mg/5ml,Ống (VinPHACO,Việt Nam)13,86012,1801,680
963Vinxium, 40mg,Lọ (VinPHACO,Việt Nam)9,7909,790
964Vitamin B1 inj, 100mg,Ống (BIDIPHAR,VN)54647571
965Vitamin B1, 100mg/2ml,Ống (XNDP 3/2,VN)1,4491,260189
966Vitamin B6 , 100mg 2ml,Ống (XNDP 3/2,VN)1,087945142
967Vitamin K1, 10mg/ml,Ống (DANAPHA,VN)4,8304,200630
968Vitamin K1, 10mg/ml,Ống (FISIOPHARMA SRL,Italy)12,10011,0001,100
969Vitazidim, 2g,Lọ (VCP,VN)27,72018,9008,820
970Viticalat, 3g+0,2g,Lọ (VCP,VN)110,210103,0007,210
971Voltaren, 75mg/3 ml,Ống (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)19,87218,0661,806
972Wellparin, 5000IU/1ml-5ml,Lọ (MUSTAFA NEVZAT,Turkey)83,59975,9997,600
973Zantac injection, 50mg/2ml,Ống (GLAXOWELCOME,Italy)30,47927,7082,771
974Zavicefta, 2g+0,5g,Lọ (ACS Dobfar info SA,Ý)2,855,1602,855,160
975Zinacef, 750mg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Ý)46,43142,2104,221
976Zogenex, 4mg/5ml,Lọ (Pharmidea,Latvia)813,2003,180,000-2,366,800
977Zoledronic acid Fresenius Kabi, 4mg/5ml,Ống (FRESEnius Kabi,Áo)401,250401,250
978Zoledronic acid, 4mg,Lọ (Venus Remedies Limited,Ấn Độ)657,248614,25042,998
979Zolifast, 2g,Lọ (TENAMYD CANADA,Việt Nam)37,98937,989
980ZOMEKAL, 4mg/5ml,Lọ (KALBE FARMA,Ác hen ti na)1,016,500950,00066,500
981Zometa, 4mg/100ml,Chai (Novartis Consumer Health S.lA,Switzerland)6,659,8566,465,880193,976
982Zometa, 4mg/5ml,Lọ (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Sweden)6,659,8586,465,882193,976
983Zopetum, 4,5g,Lọ (Astral Pharmaceutical,Ấn Độ)187,250175,00012,250
984Zovirax , 500mg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Pháp)1,460,0251,417,50042,525
985Acabrose, 50mg,Viên (STANDARD CHEM,Taiwan)2,2461,800446
986Acarbose Friulchem, 100mg,Viên (Farma Italia S.p.A,Ý)4,5904,590
987Acarbose Friulchem, 50mg,Viên (Famar Italia, S.p.A,Ý)2,5502,550
988ACC , 200mg,Gói (Lindopharm GmbH,Đức)2,5281,689839
989Acedanyl, 500mg,Viên (Cophavina,VN)55548372
990Acemuc, 200mg,Gói (SANOFI AVENTIS,VN)2,0911,818273
991Acenocoumarol, 4mg,Viên (SPM,Việt Nam)3,7953,795
992Aceronko 4, 4mg,Viên (PHARBACO,VN)2,3002,000300
993Acetazolamid, 250mg,Viên (PHARMEDIC,VN)1,208764444
994Acetylcystein VPC, 200mg,Gói (Cty CP DP Cửu Long,VN)42737156
995Acetylcystein, 200mg,Viên (Cty TNHH SX-TM DP Thành Nam,VN)51845068
996Acetylcystein, 200mg,Viên (STADA,VN)69060090
997Acetylcysteine, 200mg,Viên (MEKOPHAR,VN)55248072
998Aciclovir Meyer, 800mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,Việt Nam)1,2641,099165
999Aciclovir, 800mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)4,5543,960594
1000Acid Folic, 5mg,Viên (PHARMEDIC,VN)17315023
1001Acilesol 10mg, 10mg,Viên (Actavis HF,Iceland)9,8788,0001,878
1002Acilesol 20mg, 20mg,Viên (Actavis HF,Iceland)9,8788,980898
1003ACM Control 4, 4mg,Viên (3/2,VN)3,4503,000450
1004Acritel-10, 10mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)2,9102,910
1005Actapulgite, 3g,Gói (BEAUFOUR IPSEN,France)4,3563,788568
1006Acyclovir STADA, 800mg,Viên (STADA,Việt Nam)4,6004,000600
1007Acyclovir Stella , 200mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)1,4951,495
1008Acyclovir Stella, 800mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)4,6004,600
1009Acyclovir VPC 200 , 200mg,Viên (Cty CP DP Cửu Long,Việt Nam)39033951
1010Acyclovir, 200mg,Viên (STADA,Việt Nam)1,4951,300195
1011Adalat LA , 30mg,Viên (BAYER,Đức)9,4549,454
1012Adalat ( viên ngậm), 10mg,Viên (BAYER,GERMANY)2,9902,600390
1013Adalat LA , 20mg,Viên (BAYER,GERMANY)6,5455,950595
1014Adalat, 10mg,Viên (R.P SCHERER GMBH & CO.KG,GERMANY)2,5912,253338
1015Aerius, 5mg,Viên (SCHERING PLOUGH,Belgium)9,5209,520
1016Aescin, 20mg,Viên (TEVA Pharmaceutical,Poland)2,5302,200330
1017Agi Famcin, 300mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)3,1903,190
1018Agi-Bromhexin, 0,024g/30ml-chai 60ml,Chai (Agimexpharm,Việt Nam)19,8008,65011,150
1019Agi-Bromhexin, 8mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)223223
1020Agi-Calci, 1250mg+200IU,Viên (Agimexpharm,VN)978850128
1021Agidopa, 250mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)60452579
1022Agifivit, 200mg+1mg,Viên (Agimexpharm,VN)31627541
1023Agifuros, 40mg,Viên (Agimexpharm,VN)99945
1024Agilecox, 200mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)2,1352,135
1025Agilizid, 80mg,Viên (Agimexpharm,VN)1,4951,300195
1026Agimlisin, 20mg,Viên (Agimexpharm,VN)914795119
1027Agi-neurin, 125mg+125mg+125mg,Viên (Agimexpharm,VN)39134051
1028Aginmezin, 5mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)305305
1029Agirofen, 200mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)552552
1030Agi-VitaC, 500mg,Viên (Agimexpharm,VN)39134051
1031Air-X drops, 40mg/0,6ml 15ml,Chai (PoLYPHARM,Thailand)26,40020,1606,240
1032Air-X 120 , 120mg,Viên (R.X.,Thailand)1,5701,350220
1033Air-X tab. hương vị cam, 80mg,Viên (RX,Thailand)1,194840354
1034Akurit -4, 150mg+75mg+275mg+400mg,Viên (Lupin Limited,India)5,6354,900735
1035Alaxan , 200mg+325mg,Viên (Công ty TNHH UNITED PHARMA Việt Nam,VN)1,1501,000150
1036Aldactone, 25mg,Viên (OLIC,Thailand)2,2711,975296
1037Aldozen (SPM), 21microkata,Viên (SPM,VN)1,1501,000150
1038Alegonat, 70mg,Viên (West Pharma,Portugal)76,50569,5506,955
1039Alfachim, 4.2mg,Viên (Cty CP DP Cửu Long,VN)25322033
1040Aliricin, 0,5mg+1,5mg+1mg,Viên (BV Pharm,VN)1,4951,300195
1041Allerfar, 4mg,Viên (PHARMEDIC,VN)978413
1042Allergex, 8mg,Viên (OPV,VN)12,65012,305345
1043Allermine, 4mg,Viên (Agimexpharm,VN)22019129
1044Almasane, 450mg+400mg+50mg/10g,Gói (STADA,Việt Nam)4,3904,390
1045Alodip Plus Ate, 5mg+50mg,Viên (OPV,VN)1,7251,500225
1046Alphachymotrypsin , 21 microkata,Viên (TV Pharm,VN)64456084
1047Alphachymotrypsin, 4,2mg,Viên (S.Pharm,VN)17715423
1048Alphachymotrypsin-BVP , 8400IU,Viên (BV Pharm,VN)2,2891,990299
1049Alphachymotrypsin-BVP, 21 micorkatal,Viên (BV Pharm,VN)64456084
1050Alphachymotrypsine Choay(Sanofi), 21 micorkatal,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)2,3131,842471
1051Alphamethason-DHT, 0,5mg,Viên (DP Hà Tây,VN)11510015
1052Alsiful, 10mg,Viên (STANDARD CHEM,Taiwan)5,2005,200
1053Alumag-S, 800,4mg+4,596mg+266mg,Gói (Agimexpharm,Việt Nam)3,6233,150473
1054Amapirid , 4mg,Viên (MEBIPHAR,VN)486373113
1055Amapirid, 2mg,Viên (MEBIPHAR,VN)37732849
1056Amaryl , 2mg,Viên (AVENTIS,Italy)5,7505,000750
1057Ambroxol , 30mg,Viên (DOMESCO,VN)47741562
1058Ambroxol HCL, 30mg,Viên (STANDARD CHEM,Đài Loan)1,0501,050
1059Ambroxol, 30mg,Viên (Tipharco,VN)17215022
1060Amdepin Duo, 5mg+10mg,Viên (Cadila Healthcare LTD ,Ấn Độ)3,5503,550
1061Amdicor, 5mg,Viên (MEKOPHAR,VN)34530045
1062Amebismo, 262mg,Viên (OPV,Việt Nam)4,3703,800570
1063Amerisen, 40mg,Viên (Cty CP DP Am Vi,Việt Nam)3,3303,330
1064Am-Isartan, 150mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,Việt Nam)3,7803,780
1065Amitriptylin , 25mg,Viên (DANAPHA,VN)288400-112
1066Amiyu *, 2,5g,Gói (AJINOMOTO,Nhật Bản)23,10021,0002,100
1067Amlibon, 10mg,Viên (LEK,Slovenia)1,4281,242186
1068Amlodipin Stella, 5mg,Viên (STADA,Việt Nam)349349
1069Amlodipin, 10mg,Viên (STADA,VN)1,6681,450218
1070Amlodipine EG, 5mg,Viên (Pymepharco,VN)845735110
1071Amlor Capsule, 5mg,Viên (PFIZER,France)7,5937,593
1072Amoksiklav QuickTabs, 625mg,Viên (LEK,Slovakia)11,42310,3851,038
1073Amoxicilin 500mg, 500mg,Viên (Minh Dân,VN)61953881
1074Amoxicilin, 500mg,Viên (MEBIPHAR,VN)51744968
1075Amoxicillin, 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)66758087
1076Amoxycilin, 500mg,Viên (DOMESCO,VN)942700242
1077Anargil , 200mg,Viên (MEDOCHEMIE,Sip)17,60016,0001,600
1078Andol S, 500+10+4,Viên (IMEXPHARM,VN)785683102
1079Andonbio, 75mg,Gói (USA-NIC Pharma ,VN)1,7251,500225
1080Andonmuc , 200mg,Gói (MEBIPHAR,VN)2,4152,100315
1081Angut, 300mg,Viên (CTy CP Dược Hậu Giang,VN)1,150580570
1082Antibio pro, 1g,Gói (Han WHA PHARMA,Korea)5,5905,082508
1083Apharmarin, 5mg,Viên (XNDP 120,VN)30526540
1084Apibestan-H, 150mg+12,5mg,Viên (Apimed,Việt Nam)5,0005,000
1085Apidimin, 600mg,Viên (Apimed,Việt Nam)4,4504,450
1086Apigel-Plus, 80mg+80mg+8mg,Gói (Apimed,VN)4,1004,100
1087Apimuc, 200mg,Gói (Apimed,Việt Nam)1,0001,000
1088Apo-Amitryptyline, 25mg,Viên (APO,Canada)1,035900135
1089Aprovel, 150mg,Viên (SANOFI WINTHROP,Pháp)9,5619,561
1090Aquadetrim, 10ml,Chai (Medana Pharma S.A,Poland)77,68270,6207,062
1091Arcalion, 200 mg,Viên (SERVIER,France)4,1713,627544
1092Arcoxia , 120mg,Viên (Frosst Iberica S.A,Spain)20,59918,7261,873
1093Arcoxia , 60mg,Viên (Frosst Iberica S.A,Tây Ban Nha)14,22214,222
1094Arcoxia , 90mg,Viên (Frosst Iberica S.A,Tây Ban Nha)15,64515,645
1095Arginine STADA, 1g/5ml,Ống (STADA,Việt Nam)2,8752,500375
1096Argistad, 1g,Ống (Stellapharm,VN)2,8752,500375
1097Aricept Evess , 10mg,Viên (Eisai,Japan)51,01777,299-26,282
1098Aricept Evess, 5mg,Viên (Eisai,Nhật Bản)40,81361,839-21,026
1099Arixib-60, 60mg,Viên (Pulse Pharmaceuticals Pvt.Ltd,India)7,1506,500650
1100Arterakine, 40mg+320mg,Viên (PHARBACO,VN)3,6703,191479
1101Arthrobic, 7,5mg,Viên (MEKOPHAR,VN)27023535
1102Artreil, 50mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)4,0253,500525
1103Artrodar, 50mg,Viên (TrB CHEMEDICA,Switzerland)14,67613,3421,334
1104Asgizole, 20mg,Viên (Valpharma International S.p.a,Italy)13,75012,5001,250
1105Aspirin , 81mg,Viên (DOMESCO,VN)19416925
1106Aspirin 81, 81mg,Viên (Agimexpharm,VN)33172259
1107Aspirin MKP 81, 81mg,Viên (MEKOPHAR,VN)19316825
1108Aspirin, 81mg,Viên (VIDIPHA,VN)1129715
1109Asthmatin, 4mg,Viên (Stellapharm,VN)1,5531,350203
1110AT Ibuprofen syrup, 100mg/60ml,Chai (An Thiên Pharma,Việt Nam)26,40026,400
1111Atarax, 25mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)6,4905,900590
1112Atasart, 16mg,Viên (GETZ PHARMA,Pakistan)4,6354,030605
1113Atdoncam syrup, 800mg/5ml,Ống (Cty CP DP Hà Tĩnh,VN)7,9207,200720
1114Atelec Tablets , 10mg,Viên (AJINOMOTO,Japan)9,0009,000
1115Atenolol, 50mg,Viên (STADA,VN)69060090
1116Atisyrup zinC, 10ml,Ống (An Thiên Pharma,VN)10,4509,490960
1117Atormax, 150mg,Viên (XNDP 120,Việt Nam)2,6452,300345
1118Atorpa, 10mg,Viên (Apimed,Việt Nam)3,7953,300495
1119Atorvastatin+Ezetimibe-5A FARMA 20mg+10mg, 20mg+10mg,Viên (Éloge France Vietnam,Việt Nam)3,1003,100
1120Atovze, 20mg+10mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)7,0007,000
1121ATP, 20mg,Viên (Medflantex,VN)69060090
1122Atussin, 30ml,Chai (Công ty TNHH UNITED PHARMA Việt Nam,VN)15,01713,6521,365
1123Atussin, 60ml,Chai (Công ty TNHH UNITED PHARMA Việt Nam,VN)20,10318,2751,828
1124AUGMENTIN (ngưng), 875/125mg,Viên (GLAXOWELCOME,Anh)22,00022,000
1125Augmentin , 500 mg /62.5 mg,Gói (SMITHKLINE,Pháp)16,01416,014
1126Augmentin , 625mg,Viên (SMITHKLINE,Anh)11,93611,936
1127Augmentin , 875mg+125mg,Viên (SMITHKLINE,Anh)16,68016,680
1128Augmentin sachet, 250mg/31,25mg,Gói (GLAXOSMITHKLINE,Pháp)10,67010,670
1129Aumintox, 875mg,Viên (Tipharco,VN)2,5302,100430
1130Aumoxtine , 625mg,Viên (DOMESCO,VN)7,0406,400640
1131Auropodox, 40mg/5ml-100ml,Lọ (Aurobindo Pharma,Ấn Độ)171,199159,99911,200
1132Avigan (hàng tài trợ), 200mg,Viên (Fujifilm,Japan)11
1133Avodart, 0,5mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Ba Lan)17,25717,257
1134Avoir, 120mg,Gói (Me Di Sun,VN)2,5302,200330
1135Axofen, 180mg,Viên (Aristopharma,Bangladesh)7,6516,955696
1136Ayite, 100mg,Viên (Davipharm,VN)2,8002,800
1137Azenmarol, 4mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)604604
1138Azetatin 40, 40mg+10mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,Việt Nam)6,7906,790
1139Azicine , 250mg,Viên (STADA,VN)3,9103,600310
1140Azicine, 250mg,Gói (Stellapharm,Việt Nam)3,4003,400
1141Azintal,Viên (IL Yang Pharma,Korea)7,1506,500650
1142Azipowder, 200mg/15ml,Chai (Renata Limited,Bangladesh)80,30071,0009,300
1143Azissel, 500mg,Viên (Roussel,Việt Nam)8,2508,250
1144Azithral, 250mg,Viên (ALEMBIC,India)4,2553,700555
1145Azithromycin, 100mg,Gói (HG.Pharm,Việt Nam)1,5001,500
1146B Complex C, 15mg+10mg+5mg+50mg+100mg,Viên (AMPHARCO,VN)926533393
1147B complex C, 15mg+10mg+5mg+50mg+100mg,Viên (VIDIPHA,VN)942525417
1148Babycanyl, 60ml,Chai (Hà Tây,VN)41,19541,195
1149Bacivit-H, 10-9 CPU,Gói (MEBIPHAR,VN)931810121
1150Baclosal, 10mg,Viên (Polfarmex S.A,Poland)2,4842,160324
1151Bakidol Extra , 250mg/2mg,Ống (DP Phương Đông,VN)2,4152,100315
1152Bambec , 10mg,Viên (ASTRA-ZENECA,CHINA)6,2035,639564
1153Bamifen, 10mg,Viên (Remedica,Cyprus)3,1053,000105
1154Bamstad, 10mg,Viên (STADA,VN)5,7755,250525
1155Bar,Viên (PHARMEDIC,VN)38333350
1156Bart , 20mg,Viên (SPECIA,Italy)8,8008,000800
1157BBcelat, 750mg,Viên (Tipharco,Việt Nam)14,70014,700
1158Beatil, 4mg/5mg,Viên (GEDEON RICHTER,Poland)6,1605,600560
1159Becodixic, 500mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)1,3281,155173
1160Becosemid , 40mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)13812018
1161Bepracid, 20mg,Viên (Pymepharco,VN)68459589
1162Beprasan, 20mg,Viên (LEK,Slovenia)10,50010,500
1163Beratan , 150mg,Viên (KMS Pharm,Korea)1,4381,250188
1164Berlthyrox , 100mcg,Viên (BERLIN-CHEMIE-AG,GERMANY)1,1271,10027
1165Berocca,Viên (BAYER,Indonesia)8,0647,331733
1166Be-Stedy 24, 24mg,Viên (Aurobindo Pharma,Ấn Độ)4,3471,5332,814
1167Betahistin Meyer , 16mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)55147972
1168Betaloc Zok, 25mg,Viên (ASTRA ZENECA,Sweden)4,3894,389
1169BETALOCZOK , 50mg,Viên (ASTRA ZENECA,Sweden)5,4905,490
1170Betaserc , 24mg,Viên (ABBOTTT,Pháp)5,9625,962
1171Betaserc, 16 mg,Viên (ABBOTTT,France)2,2843,496-1,212
1172Betasiphon,Ống (XNDP 2/9,VN)2,8112,444367
1173Betophyl, 400mg+40IU,Viên (SPM,Việt Nam)920800120
1174Bidiferon , 50mg+0,35mg,Viên (BIDIPHAR,Việt Nam)441441
1175Bifacold, 200mg,Gói (BIDIPHAR,VN)55548372
1176Bilaxten , 20mg,Viên (MENARINI,Ý)9,3009,300
1177Bilazin, 20mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)9,0009,000
1178Bilomag, 80mg,Viên (Natus,Poland)8,0047,276728
1179Biocemet DT , 500mg/62,5mg,Viên (IMEXPHARM,Việt Nam)9,4509,450
1180Bioflora, 100mg,Gói (BIOCODEX,Pháp)5,5005,500
1181Bioflora, 200mg,Viên (BIOCODEX,Pháp)12,10011,0001,100
1182Bio-panto, 40mg,Viên (Biodeal Laboratories,India)844734110
1183Biosubtyl DL, 3x10^7+3x10^7CFU/g,Gói (Cty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt ,VN)1,7251,400325
1184Biosubtyl II, 10^7-10^8 CFU,Viên (Cty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm Nha Trang,Việt Nam)1,5001,500
1185Bipando, 40mg+10mg,Viên (SPM,VN)5,9405,397543
1186Biresort, 10mg,Viên (BIDIPHAR,VN)72563095
1187Bisacodyl DHG, 5mg,Viên (HG.Pharm,VN)575250325
1188Bisalaxyl, 5mg,Viên (VIDIPHA,VN)55250052
1189Bisnol, 120mg,Viên (Davipharm,VN)3,9503,950
1190Bisohexal, 5mg,Viên (Salutas Pharma,GERMANY)1,3231,150173
1191Bisolvon Kids, 60ml,Chai (BOEHRINGER,Indonesia)41,80031,61210,188
1192Bisolvon Tablets, 8mg,Viên (BOEHRINGER,Indonesia)2,0771,806271
1193Bisoplus HCT, 5mg/12,5mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,4002,400
1194Bisoprolol , 2,5mg,Viên (LEK,Poland)943820123
1195Bisoprolol Fumarate, 2,5mg,Viên (Niche Generics Limited,Ireland)2,0241,760264
1196BISOPROLOL PLUS HCT, 5mg+6,25mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)2,7032,350353
1197Bisoprolol, 5mg,Viên (STADA,VN)1,000870130
1198Bisostad , 2,5mg,Viên (STADA,VN)60953079
1199Biviantac fort, 400mg+400mg+40mg,Viên (BV Pharm,Việt Nam)3,4003,400
1200Bividios, 450mg+50mg,Viên (BV Pharm,VN)3,4503,000450
1201Bivinadol, 500mg,Viên (BV Pharm,VN)36832048
1202Bivitanpo, 100mg,Viên (BRV,Việt Nam)4,2004,200
1203Biviven, 600mg,Viên (BRV,VN)4,8004,800
1204Bixebra, 5mg,Viên (KRKA,Slovenia)7,2507,250
1205Bonmax, 60mg,Viên (CaDILA PHARMACEUTICALS,India)4,9294,286643
1206Bonviva, 150mg,Viên (F. HOFFMANN,Switzerland)557,470521,00036,470
1207Bostanex, 0,5mg/ml,Chai (BOSTON,VN)52,96548,1504,815
1208Bostrypsin, 4,2mg,Viên (BOSTON,VN)1,3801,200180
1209Bourill, 10mg,Viên (Davipharm,VN)2,5302,200330
1210Brexin, 20mg,Viên (Chiesi parfarmaceutici,Ý)7,5827,582
1211Bricanyl Exp , 60ml,Chai (INTERPHIL,Philippines)25,41023,1002,310
1212Brilinta, 60mg,Viên (ASTRA ZENECA,Switzerland)17,46017,460
1213Brilinta, 90mg,Viên (ASTRAZENECA,Switzerland)17,46017,484-24
1214Bromhexin Actavis, 8mg,Viên (BALKANPHARMA-DUPNITZA AD,Bungari)61353380
1215Bromhexin, 8 mg,Viên (XNDP 3/2,VN)60537
1216Broncho-Vaxom, 7mg,Viên (OM Pharma,Switzerland)15,95014,5001,450
1217Brufen, 100mg/5ml,Chai (ABBOTTT,Indonesia)63,80063,800
1218Bterol, 150mg,Viên (Atlantic Pharma,Portugal)9,3508,500850
1219Buscopan, 10mg,Viên (DELPHARM,France)1,2881,120168
1220Caduet, 5mg+20mg,Viên (PFIZER,Đức)20,28820,288
1221Calci-D, 300mg+60IU,Viên (MEKOPHAR,Việt Nam)37332449
1222Calcium corbiere , 10ml,Ống (SANOFI AVENTIS,VN)6,5365,942594
1223Calcium Sandoz , 500mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Pakistan)5,3024,610692
1224Calcium Stella, 500mg,Viên (Stellapharm,VN)3,5003,500
1225Calcium-Sandoz 600 +Vitamin D3,Viên (Farma France,France)4,8304,200630
1226Caldihasan, 1250mg+125IU,Viên (Hasan Dermapharm,Việt Nam)966840126
1227Calsid 1250, 750mg+100IU,Viên (MEBIPHAR,Việt Nam)1,035900135
1228Camoas, 200mg,Viên (Medisun,Việt Nam)7,7107,710
1229Cancetil, 8mg,Viên (SHIN POONG PHARM.CO., LTD,VN)1,9321,680252
1230Candelong-4, 4mg,Viên (Micro Labs Limited,India)2,7022,350352
1231Candelong-8, 8mg,Viên (Micro Labs Limited,India)3,3112,879432
1232Canzeal , 2mg,Viên (LEK,Poland)1,9171,667250
1233Captagim, 25mg,Viên (Agimexpharm,VN)877611
1234Captohexal, 25mg,Viên (Salutas Pharma,GERMANY)1,134986148
1235Captopril (Stada), 25mg,Viên (STADA,VN)55248072
1236Captopril , 25mg,Viên (DOMESCO,VN)38333350
1237Captopril Stella , 25mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)518518
1238Carbidopa Levodopa, 10/100mg,Viên (Evertogen Life Scienceslimited,Ấn Độ)3,0453,045
1239Carbogast,Viên (XNDP 2/9,VN)1,9551,600355
1240Cardilopin, 5mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)920408512
1241Carduran, 2mg,Viên (PFIZER,Australia)9,2798,435844
1242Carmotop, 25mg,Viên (S.C. Magistra C & C SRL,Romania)1,9081,659249
1243Carmotop, 50mg,Viên (S.C. Magistra C & C SRL,Romania)2,0002,000
1244Carsantin , 6,25mg,Viên (Hasan Dermapharm,VN)845735110
1245Carvestad, 6,25mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)661661
1246Cavinton forte, 10mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)5,1924,515677
1247Cavipi 10, 10mg,Viên (DP Hà Tây,Việt Nam)1,3571,180177
1248Cebastin , 10mg,Viên (DP 3/2,VN)4,2673,710557
1249Cebastin , 20mg,Viên (DP 3/2,VN)8,0307,300730
1250Cebest, 200mg,Viên (MERAP,VN)13,75012,5001,250
1251CEBREX, 40mg,Viên (Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co.KG,Đức)4,1954,195
1252Ceclor, 125mg/30ml,Chai (ACS Dobfar info SA,Italy)55,66050,6005,060
1253Ceclor, 125mg/5ml-60ml,Chai (Factafarmaceutical,Ý)106,81097,1009,710
1254Ceclor, 375mg,Viên (Factafarmaceutical,Ý)20,74618,8601,886
1255Ceelin Sp ( 120ML ), 100mg/5ml,Chai (United International Pharma ,Việt Nam)66,00066,000
1256Ceelin Sp ( 30ML ), 100mg/5ml-30 ml,Chai (United International Pharma ,Việt Nam)24,71722,4702,247
1257Cefaclor, 250mg,Gói (DOMESCO,VN)4,6004,000600
1258Cefdina , 300mg,Viên (Hà Tây,VN)9,3508,500850
1259Cefimed, 200mg,Viên (MEDOCHEMIE,Sip)16,79016,790
1260Ceforipin 200 , 200mg,Viên (TV Pharm,VN)2,2981,998300
1261Ceftanir, 300mg,Viên (Pymepharco,Việt Nam)7,1007,100
1262Ceftopix 50 Suspension, 50mg/5ml,Chai (CaDILA PHARMACEUTICALS,Ấn Độ)86,00086,000
1263Cehitas, 8mg,Viên (Us Pharmar vn,Việt Nam)1,3201,320
1264Celebrex , 200 mg,Viên (PFIZER,USA)11,91311,913
1265Celofin, 200mg,Viên (Hetero Labs Limited,Ấn Độ)1,035900135
1266Celosti, 200mg,Viên (CTy CP Dược Hậu Giang,Việt Nam)2,2701,974296
1267Celtonal , 200mg,Viên (Celltrion,)2,3002,000300
1268Cephalexin MKP, 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)920800120
1269Cetampir Plus , 400mg + 25mg,Viên (Savipharm,VN)2,7602,400360
1270Ceteco Amlocen, 5mg,Viên (Cty Dược TW 3,VN)805700105
1271Cetirizin Stada, 10mg,Viên (STADA,VN)506400106
1272Cetirizine, 10mg,Viên (DOMESCO,VN)65456985
1273Chlorpheniramine, 4mg,Viên (MEKOPHAR,VN)59518
1274Chophytol, 200mg,Viên (ROSA,France)1,0931,100-7
1275Cinarizin, 25mg,Viên (DP Hà Tây,VN)63558
1276Cinnarizin, 25mg,Viên (DOMESCO,VN)23520530
1277Cipralex, 10mg,Viên (,Turkey)23,10021,0002,100
1278Citopam, 10mg,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,Ấn Độ)3,4503,000450
1279Citopam, 20mg,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,Ấn Độ)6,0505,500550
1280CKDCandemore Plus, 16/12,5mg,Viên (CHONG KUN DANG,Korea)4,2903,730560
1281Claminat, 500mg/125mg,Gói (IMEXPHARM,Việt Nam)7,2007,200
1282Clamoxyl, 250mg,Gói (SMITHKLINE,Pháp)5,5995,090509
1283Clapra, 40mg,Viên (ACME FORMULATION PVT LTD,India)6,0505,500550
1284Clarithromycin, 500mg,Viên (DOMESCO,VN)5,9485,408540
1285Clarithromycin, 500mg,Viên (DP Quảng Bình,VN)6,3805,800580
1286Clarityne, 10mg,Viên (SCHERING PLOUGH,Indonesia)8,4707,700770
1287Clobunil, 30mg,Viên (Davipharm,VN)32228042
1288Clopistad, 75mg,Viên (STADA,Việt Nam)4,0253,500525
1289Cloramphenicol, 250mg,Viên (Cty TNHH MTV 120 Armephaco,Việt Nam)2,0702,070
1290Clorpheniramin (3/2), 4mg,Viên (3/2,VN)6179-18
1291Clorpheniramin (HG), 4mg,Viên (HG.Pharm,VN)48426
1292Clorpheniramine (Mekophar), 4mg,Viên (MEKOPHAR,VN)58508
1293Coafarmin , 2mg,Viên (Đồng Nai,VN)12711017
1294Coaprovel , 150/12,5mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)10,5179,561956
1295Co-diovan , 80/12,5mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Ý)9,9879,987
1296Cofidec, 200mg,Viên (LEK,Slovenia)9,0009,000
1297Coldtopxil,Viên (Đồng Nai,VN)51845068
1298Coltramyl, 4mg,Viên (Roussel,VN)4,9994,347652
1299CoMiaryl, 2mg/500mg,Viên (Hasan Dermapharm,Việt Nam)2,4992,499
1300Concor cor, 2.5 mg,Viên (MERZ PHARMA,GERMANY)3,1473,147
1301CONCOR, 5MG,Viên (MERZ PHARMA,Đức)4,2904,290
1302Conpramin capsule, 0,5mg,Viên (Korea Arlico Pharm,Korea)4,6004,000600
1303Cordarone, 200mg,Viên (SANOFI WINTHROP,Pháp)6,7506,750
1304Coryol, 12,5mg,Viên (KRKA,Slovenia)5,7044,960744
1305Cotrimoxazole, 800mg+160mg,Viên (Stellapharm,VN)1,058820238
1306CotrimStada Forte, 800mg+160mg,Viên (STADA,VN)862750112
1307Cotrimstada, 400mg+80mg,Viên (STADA,VN)48342063
1308Co-Trupril , 20mg+12.5mg,Viên (GETZ PHARMA,Pakistan)3,1052,950155
1309Coveram , 5mg/5mg,Viên (SERVIER,Ireland)7,9667,242724
1310Coversyl , 5mg,Viên (LES SERVIER,France)5,0285,028
1311Coversyl Plus , 10mg/2,5mg,Viên (SERVIER,Iceland)10,0069,097909
1312Coversyl Plus Arginine , 5mg/1,25mg,Viên (SERVIER,Pháp)7,1506,500650
1313Coversyl Plus, 4mg+1,25mg,Viên (SERVIER,France)11
1314Cozaar , 50mg,Viên (MERCK SHARP&DOHME,Anh)8,3708,370
1315Cozaar XQ, 5mg+100mg,Viên (Hanmi pharm.co.ltd,Korea)11,521-11,521
1316Cozaar XQ, 5mg+50mg,Viên (Hanmi pharm.co.ltd,Korea)10,47010,470
1317Cratsuca suspension "Standard", 1g/10ml,Gói (STANDARD CHEM,Đài Loan)5,0005,000
1318Creon 25000, 300mg,Viên (ABBOTTT,GERMANY)16,12815,0001,128
1319Crestor, 10mg,Viên (IPR Pharmaceuticals,USA)9,8969,896
1320CRESTOR, 20mg,Viên (IPR Pharmaceuticals,USA)14,90314,903
1321Cumargold,Viên (,Việt Nam)9,9009,900
1322Curam (hỗn dịch), 250mg/5ml,Chai (SANDOZ,Áo)95,45083,00012,450
1323Curam, 625mg,Viên (SANDOZ,Áo)10,7065,1005,606
1324Curam, 875/125mg,Viên (SANDOZ,Áo)6,7906,790
1325Daflon, 1000mg,Viên (LES Laboratories indestrie,Pháp)6,3206,320
1326Daflon, 450mg+50mg,Viên (LES SERVIER,Pháp)3,7473,258489
1327Dalacin C, 300mg,Viên (PFIZER,Pháp)12,40011,2731,127
1328Dalfusin , 75mg,Viên (Celogen Pharma,Ấn Độ)9,1308,300830
1329Dasarab, 75mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)485485
1330Davilite, 15mg,Viên (Davipharm,VN)1,9531,698255
1331D-Cure (hàng tài trợ), 25.000IU/ml,Ống (SMB Technology S.A,Belgium)11
1332Debridat, 100mg,Viên (FARMEA,France)3,4502,905545
1333Decolgen fort, 500mg+10mg+2mg,Viên (Công ty TNHH UNITED PHARMA Việt Nam,VN)1,1501,000150
1334Decontractyl , 250mg,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)1,3231,150173
1335Deferiprone A.T, 500mg,Viên (An Thiên Pharma,VN)5,8306,500-670
1336Deferiprone Meyer, 500mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)5,1754,500675
1337Dehatacil, 0,5mg,Viên (DP Hà Tây,VN)11510015
1338Deonas , 50mg,Viên (Korea Arlico Pharm,Korea)2,0701,800270
1339Depakine , 200mg/ml 40ml,Chai (SANOFI WINTHROP,France)88,76780,6978,070
1340Depakine Chrono , 333mg+145mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)6,9726,972
1341Depakine, 200mg,Viên (SANOFI AVENTIS,Tây Ban Nha)2,4792,479
1342Derdiyok-10, 10mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)850850
1343Desbebe siro, 2,5mg/5ml-60ml,Chai (Gracure pharma,Ấn Độ)65,00065,000
1344Deslotid, 0,5mg/ml,Chai (OPV,VN)50,47945,8904,589
1345Devodil 50, 50mg,Viên (REMEDICA,Cyprus)2,9902,600390
1346Deworm, 250mg,Viên (Atra Pharmaceuticals limited,Ấn Độ)28,87528,875
1347Dexamethason, 0,5mg,Viên (IMEXPHARM,VN)21718928
1348Dexipharm, 15mg,Viên (IMEXPHARM,VN)48342063
1349Dextromethorphan, 15mg,Viên (Tipharco,VN)46340360
1350DH-Metglu XR 1000, 1000mg,Viên (Hasan Dermapharm,VN)1,9951,995
1351Diagestiode, 210mg,Viên (USA-NIC Pharma ,VN)57550075
1352Diamicron MR , 30 mg,Viên (LES SERVIER,Pháp)2,6822,682
1353Diamicron MR , 60mg,Viên (LES SERVIER,Pháp)5,1265,126
1354Diaprid, 2mg,Viên (Pymepharco,VN)2,0291,764265
1355Diatrim, 50mg,Viên (Triama Israel Pharmaceutical Products, Maabarot Ltd.,Israel)11,00010,0001,000
1356Diclofenac stada , 100mg,Viên (STADA,VN)69060090
1357Diclofenac, 50mg,Viên (MEKOPHAR,VN)19617026
1358Didin-AM, 450mg+50mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,Việt Nam)1,1001,100
1359Digelase, 176-25-25mg,Viên (SPM,VN)1,9551,700255
1360Digoxin , 0,25mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)821714107
1361Digoxin, 0,25mg,Viên (XNDP 120,Việt Nam)71962594
1362Digoxine Nativlle, 5mcg/0,1ml sp 60ml,Chai (P&G,Pháp)92,40084,0008,400
1363DigoxineQualy, 0,25mg,Viên (3/2,Việt Nam)725786-61
1364Di-hydan, 100mg ,Viên (Alkopharm,France)3,7953,300495
1365Diltiazem Stella , 60mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)1,3791,379
1366Dimagel, 4mg+300mg,Viên (Davipharm,VN)4,0004,000
1367Dinpocef , 200mg,Viên (Micro Labs Limited,India)18,70017,0001,700
1368Diosmectit , 3g,Gói (Becamex Pharma,VN)2,2001,900300
1369Diovan , 80mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Tây Ban Nha)9,3669,366
1370Diovan, 160mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Tây Ban Nha)14,86814,868
1371Dipsope-5 , 5mg,Viên (RPG Life Sciences Ltd.,Ấn Độ)25322033
1372Disgren, 300 mg,Viên (J . Uriach & Cía S.A,Spain)5,9405,400540
1373Disthyrox, 100mcg,Viên (Hà Tây,Việt Nam)294294
1374Diurefar, 40mg,Viên (PHARMEDIC,VN)19316825
1375Diuresin SR , 1,5mg,Viên (Polfarmex S.A,Poland)3,0503,050
1376Divales, 160mg,Viên (SHIN POONG PHARM.CO., LTD,VN)4,8304,200630
1377Divaserc, 24mg,Viên (Davipharm,VN)2,0002,000
1378Doaspin, 81mg,Viên (DOMESCO,VN)18115823
1379Dodacin, 375mg,Viên (DOMESCO,VN)7,7007,000700
1380Dogastrol , 40mg,Viên (Cty CP SX-TM DP Đông Nam,VN)2,8751,5541,321
1381Dogmatil, 50mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)3,8733,368505
1382Domacef, 300mg,Gói (Maxim Pharmaceuticalspvt,India)20,35018,5001,850
1383Domela, 300mg,Viên (DONG NAM,VN)5,3805,380
1384Domepa, 250mg,Viên (DOMESCO,Việt Nam)2,2341,943291
1385Domitazol, 250mg-20mg-25mg,Viên (DOMESCO,VN)2,7732,080693
1386Domuvar, 2x10^9 CFU/5ml,Ống (CPC1 Hà Nội,Việt Nam)5,5005,500
1387Donox , 20mg,Viên (DOMESCO,VN)1,6681,450218
1388Donox, 30mg,Viên (DOMESCO,VN)1,232924308
1389Dopegyt, 250mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)2,5301,995535
1390Doproca, 25mg,Viên (DP Đông Nam,VN)2,3002,000300
1391Dorithricin, 0,5mg+1+1,5mg,Viên (Medice Arzneimittel prutter,GERMANY)3,4502,2001,250
1392Dorocardyl, 40mg,Viên (DOMESCO,VN)1,137990147
1393Dospamin, 40mg,Viên (DOMESCO,VN)897780117
1394Doxycyclin, 100mg,Viên (DOMESCO,VN)1,150940210
1395Doxycycline , 100mg,Viên (MEKOPHAR,Việt Nam)1,1501,150
1396Dozinco, 15mg,Viên (DOMESCO,Việt Nam)1,2651,265
1397Drexler, 7,5mg,Viên (Davipharm,VN)3,1052,700405
1398Driptane, 5mg,Viên (DEBAT,France)4,2173,667550
1399Drofen, 150mg,Viên (,Chi lê)331,781310,07621,705
1400Droply , 15mg/5ml,Ống (DP Hà Tây,VN)5,7274,980747
1401DuoPlavin, 75mg+100mg,Viên (SANOFI WINTHROP,Pháp)20,82820,828
1402Duphalac, 15ml,Gói (Abbott Biologicals B.V,Hà lan)2,5922,592
1403Duphaston, 10mg,Viên (Abbott Biologicals B.V,Netherland)8,5017,3601,141
1404Duspatalin retard, 200mg,Viên (ABBOTTT,France)5,8695,869
1405Ebasitin, 10mg,Viên (OPV,VN)3,9683,450518
1406Ebastin Normon , 10mg,Viên (Laboratorios Normon S.A,Spain)9,9009,900
1407Edevexin , 40mg,Viên (ISTITUTO BIOCHIMICO PAVESE PHARMA,Ý)6,3805,800580
1408Ediwel, 75mg,Viên (DP Hà Tây,Việt Nam)1,9001,900
1409Efavirenz Stada, 600mg,Viên (STADA,VN)17,60016,0001,600
1410Efexor XR, 37.5mg,Viên (PFIZER,Ireland)10,9659,968997
1411Efferalgan Sachets, 150mg,Gói (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,Pháp)2,9902,553437
1412Efferalgan, 500 mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,France)3,0132,696317
1413Efferalgan, 80mg,Gói (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,France)2,3902,078312
1414Efferex 500, 500mg,Viên (APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd,Ấn Độ)11,88010,8001,080
1415Efodyl, 500mg,Viên (MERAP,VN)14,73913,3991,340
1416Efticele, 200mg,Viên (DP 3/2,VN)3,4503,000450
1417Eftirosu, 10mg,Viên (DP 3/2,VN)1,7604,314-2,554
1418Egilok, 100mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)4,7004,700
1419Eliquis, 5mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,Hoa Kỳ)26,56526,565
1420Elthon, 50mg,Viên (ABBOTTT,Nhật Bản)5,2394,796443
1421Eltose Hard Capsule, 200mg,Viên (Korea Prime Pharm,Korea)6,6006,000600
1422Emanera, 20mg,Viên (KRKA,Canada)8,9258,925
1423Emerazol, 20mg,Viên (DP 3/2,VN)1,6683,500-1,832
1424Enalapril, 5mg,Viên (STADA,VN)69060090
1425Enat 400, 400IU,Viên (MEGA,Australia)4,3423,372970
1426Encorate Chrono 500, 500mg,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,India)2,8752,500375
1427Enervon C,Viên (Công ty TNHH UNITED PHARMA Việt Nam,VN)2,7602,400360
1428Enteric, 3g,Gói (Nadyfar,VN)2,5302,200330
1429Enterogermina, 2 tỷ BT/5ml,Ống (SANOFI AVENTIS,Italy)7,9426,5641,378
1430Enyglid, 1mg,Viên (KRKA,Slovakia)3,9903,990
1431Eraxicox 60, 60mg,Viên (Us Pharmar vn,Việt Nam)3,5003,500
1432Ercefuryl, 200mg,Viên (SANOFI AVENTIS,France)2,0701,800270
1433Erisk, 50mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)690690
1434Ery Children, 250mg,Gói (Sophartex,Pháp)6,0765,166910
1435Erythromycin , 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)2,3402,035305
1436Erythromycin(Vidipha), 500mg,Viên (VIDIPHA,VN)1,7251,500225
1437Esomeprazol Stada , 20mg,Viên (STADA,VN)2,9902,600390
1438Espumisan, 40mg,Viên (BERLIN-CHEMIE-AG,GERMANY)964838126
1439Esseil-10, 10mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)6,3805,800580
1440Esseil-5, 5mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)3,6003,600
1441Essentiale Forte , 300mg,Viên (A.Natternam &Cie GMBH,GERMANY)3,2402,817423
1442Estor, 40mg,Viên (Salutas Pharma,Đức)12,15012,150
1443Ethambutol, 400mg,Viên (MEKOPHAR,VN)1,4891,500-11
1444Etodoc, 200mg,Viên (DAEWOO PHARMA,Korea)5,3134,620693
1445Etorica-120, 120mg,Viên (Micro Labs Limited,India)8,2507,500750
1446Eulosan 50, 50mg,Viên (DP 3/2,VN)2,4151,900515
1447Europulgite, 3g,Gói (MTW,VN)2,0701,800270
1448Eurovir, 200mg,Viên (S.C.Arena Group S.A,Romania)3,6233,150473
1449Euvaltan 40, 40mg,Viên (DP 3/2,VN)3,9103,400510
1450Evaldez, 50mg,Viên (Davipharm,VN)4,0253,500525
1451Exforge , 10mg+160mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)19,91818,1071,811
1452Exforge , 5mg+80mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)9,9879,987
1453Exforge HCT, 5mg+160mg+12,5mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)19,91818,1071,811
1454Exomuc, 200mg,Gói (BOUCHARA,France)4,7734,150623
1455Ezetrol, 10mg,Viên (SCHERING AG,Belgium)15,01513,6501,365
1456Fabamox, 1000mg,Viên (PHARBACO,VN)4,4004,400
1457Famotidin, 40mg,Viên (DP 3/2,Việt Nam)531531
1458Farnisone, 5mg,Viên (PHARMEDIC,VN)40635353
1459Farzincol xiro, 90ml,Chai (PHARMEDIC,Việt Nam)23,87723,877
1460Farzincol, 10mg,Viên (PHARMEDIC,VN)36231547
1461Fatig, 0,426g+0,456g-10ml,Ống (Pharmatis,France)5,1005,100
1462Febalin, 75mg,Viên (Ferrer internacional S.A,Spain)14,85013,5001,350
1463Feburic, 80mg,Viên (Patheon Inc,France)28,29825,7252,573
1464Fedimtast, 180mg,Viên (Thành Nam,VN)2,0701,800270
1465Fenbrat 100, 100mg,Viên (MEBIPHAR,Việt Nam)44939059
1466Fenbrat, 200mg,Viên (MEBIPHAR,Việt Nam)71662393
1467Fenostad, 160mg,Viên (STADA,Việt Nam)2,1851,900285
1468Fenostad, 200mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,1002,100
1469Fenosup Lidose, 160mg,Viên (SMB Technology S.A,Belgium)5,6105,100510
1470Ferium XT, 100mg+1,5mg,Viên (Emcure,India)5,8305,300530
1471Ferlatum, 40mg/15ml,Lọ (Italfarmaco,Ý)20,35018,5001,850
1472Fexfed, 180mg,Viên (DP BÌNH MINH,VN)7,6517,651
1473Fexodinefast, 180mg,Viên (Savipharm,VN)3,0942,690404
1474Fibrofin-145, 145mg,Viên (Hetero Drugs ,Ấn Độ)6,4355,850585
1475Flaben, 500mg,Viên (Cty CP Dược VTYT Hà Nam,Việt Nam)4,2004,200
1476Flamipio, 2mg,Viên (Flamingo,India)46040060
1477Fleet phospho-soda thuốc nhuận tràng đường uống , mùi gừng và chanh, 45 ml,Chai (C.B Fleet,USA)49,50045,0004,500
1478Floezy, 0,4mg,Viên (MEGA,Tây Ban Nha)12,00012,000
1479Fluconazol Stada 150mg, 150mg,Viên (STADA,VN)8,8008,000800
1480Fluzinstad, 5mg,Viên (STADA,Việt Nam)920920
1481Folacid, 5mg,Viên (PHARMEDIC,VN)238400-162
1482Folicfer, 58,6mg,Viên (PHARMEDIC,VN)38633650
1483Forlax, 10g,Gói (BEAUFOUR IPSEN,Pháp)4,7034,274429
1484Forlen*, 600mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)18,7009,7708,930
1485Fortec, 25mg,Viên (ICA Pharmaceuticals,VN)3,2782,851427
1486Fortrans, 73.690g,Gói (BEAUFOUR IPSEN,France)35,31029,9995,311
1487Forxiga, 10mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,USA)20,90019,0001,900
1488Fosamax Plus (Spain), 70mg/5600IU,Viên (Frosst Iberica S.A,Spain)122,174114,1817,993
1489Fosamax Plus 70/2800 IU, 70mg,Viên (MSD,Australia)116,64298,61518,027
1490Fosmicin *, 500mg,Viên (MEIJI,Nhật Bản)25,30021,4003,900
1491Fudcime, 200mg,Viên (DP Phương Đông,Việt Nam)5,0805,080
1492Fudlezin, 5mg,Viên (DP Phương Đông,VN)2,3002,000300
1493Fugacar , 500mg,Viên (OLIC,Thailand)21,52919,5721,957
1494Furosemid (Mekophar), 40mg,Viên (MEKOPHAR,VN)16614422
1495Furostyl, 40mg,Viên (SPM,VN)12510916
1496Fuxicure-400, 400mg,Viên (Gracure pharma,Ấn Độ)12,00012,000
1497Fycompa, 2mg,Viên (Eisai,Anh)20,62520,625
1498Fycompa, 4mg,Viên (Eisai,Anh)33,00033,000
1499Gabantin, 300mg,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,India)2,8522,480372
1500Gadoxime 200, 200mg,Viên (MEBIPHAR,Việt Nam)11,55010,2001,350
1501Galvus , 50mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)9,0488,225823
1502Galvus Met, 50mg+1000mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)10,2019,274927
1503Galvus Met, 50mg+850mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)10,2019,274927
1504Gamincef, 200mg,Viên (Maxim Pharmaceuticalspvt,India)17,05015,5001,550
1505Garosi, 500mg,Viên (Bluepharma,Portugal)59,95054,5005,450
1506Gasless, 125mg,Viên (Korea united pharm,VN)1,3801,200180
1507Gasmotin, 5mg,Viên (Dainippon Sumitomo Pharma,Japan)5,5654,839726
1508Gastevin, 30mg,Viên (KRKA,Slovenia)9,4509,450
1509Gastrolium, 2,5g+0,5g,Gói (Cty CP DP Sao Kim,VN)2,1741,890284
1510Gastropulgite,Gói (BEAUFOUR IPSEN,France)3,7923,052740
1511Gaviscon Dual Action, 10ml,Gói (Reckitt Benckiser Healthcxare,Anh)8,7368,736
1512Gaviscon, 10ml,Gói (Reckitt Benckiser Healthcxare,Anh)6,7485,1611,587
1513Gebhart, 4mg+3g,Gói (Davipharm,Việt Nam)4,8304,200630
1514Gellux, 1g/15g,Gói (Davipharm,VN)3,6803,200480
1515Genurin, 200mg,Viên (RECORDATI,Italy)7,7557,050705
1516Gerebron, 120mg,Viên (New gene pharma,Korea)1,3801,200180
1517Getzglim, 4mg,Viên (GETZ PHARMA,Pakistan)3,6693,669
1518Giloba, 40mg,Viên (MEGA,Thailand)4,0253,500525
1519Ginkokup, 120mg,Viên (Korea united pharm,Korea)5,5254,804721
1520Ginkor-Fort, 0,014g+0,3g+0,3g,Viên (BEAUFOUR IPSEN,France)3,7243,238486
1521Gintecin Film-coated tablets, 40mg,Viên (SIU GUAN CHEM,Taiwan)2,9902,600390
1522Givet-5, 5mg,Viên (Davipharm,VN)897780117
1523Glencinone, 250mg,Viên (XNDP 150,Việt Nam)9,9969,996
1524Gliatilin, 400mg,Viên (Italfarmaco,Ý)17,23515,6681,567
1525Gliclada , 30mg,Viên (TENAMYD CANADA,Canada)2,2892,289
1526Gliclada, 60mg,Viên (TENAMYD CANADA,Canada)4,5364,536
1527Glimsure, 1mg,Viên (Aurobindo Pharma,Ấn Độ)1,3571,180177
1528Glimsure, 3mg,Viên (Aurobindo Pharma,Ấn Độ)1,3001,300
1529Glizym-M, 500mg+80mg,Viên (Panacea Biotec Limited,Ấn Độ)2,8631,940923
1530Glockner, 10mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)1,8901,890
1531Glockner, 5mg,Viên (Davipharm,VN)54147071
1532Glucamesh, 750mg,Viên (SPM,Việt Nam)5,1754,500675
1533Glucobay , 100mg,Viên (BAYER,Đức)4,7384,738
1534Glucobay , 50 mg,Viên (BAYER,Đức)2,7602,760
1535Glucofast, 500mg,Viên (MEBIPHAR,VN)17615323
1536Glucofast, 850mg,Viên (MEBIPHAR,VN)434263171
1537Glucofine, 500mg,Viên (DOMESCO,VN)59852078
1538Glucophage XR , 500mg,Viên (Merck Sante s.a.s,Pháp)2,3382,338
1539Glucophage XR, 750mg,Viên (Merck Sante s.a.s,France)3,6773,677
1540Glucophage, 500mg,Viên (Merck Sante s.a.s,Pháp)1,5981,598
1541Glucophage, 850mg,Viên (Merck Sante s.a.s,France)3,9583,442516
1542Glucovance, 500mg/5mg,Viên (MERCK,France)4,7134,713
1543Glucozinc S, 10mg/5ml,Gói (Cty CP Dược và VTYT Bình Thuận,VN)6,3545,776578
1544Gluphakaps , 850mg,Viên (DP Quảng Bình,VN)74865098
1545Gluzitop MR, 60mg,Viên (Hasan Dermapharm,VN)3,3352,900435
1546Goldtomax Forte, 1250mg+125IU,Viên (Schazoo,Pakistan)2,8742,499375
1547Golistin- soda, 45ml,Chai (CPC1 Hà Nội,VN)48,40048,400
1548Gon Sa Atzeti, 10mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)4,7504,750
1549Goncal, 1,47g+0,15g,Viên (Davipharm,Việt Nam)1,9501,950
1550Grafort, 3g/20ml,Gói (DAEWOO PHARMA,Korea)7,8007,800
1551Grama, 100mg+25mg+2.500IU+5mg+20mg,Viên (Cty CP SX-TM DP Đông Nam,VN)2,9012,523378
1552Gregory-4, 4mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)978850128
1553Gumas, 800mg+400mg+80mg,Gói (Davipharm,VN)1,9301,678252
1554Gyllex, 300mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)3,5083,050458
1555Haloperidol , 1,5mg,Viên (DANAPHA,VN)46040060
1556Hapacol (sủi), 500mg,Viên (HG.Pharm,VN)2,0651,796269
1557Hapacol , 150mg,Gói (HG.Pharm,Việt Nam)744744
1558Hapacol, 250mg,Gói (HG.Pharm,VN)2,5962,258338
1559Hapacol, 650mg,Viên (HG.Pharm,VN)575700-125
1560Hapenxin, 500mg,Viên (HG.Pharm,VN)1,8601,617243
1561Harnal OCAS, 0,4mg,Viên (Astellas Pharma,Netherland)14,70014,700
1562Hasanbest , 500mg/5mg,Viên (Hasan Dermapharm,Việt Nam)2,5122,184328
1563Hasanclar, 500mg,Viên (Hasan Dermapharm,VN)2,8262,457369
1564HCQ, 200mg,Viên (CaDILA PHARMACEUTICALS,Ấn Độ)5,7505,000750
1565Helinzole, 20mg,Viên (SPM,VN)1,035900135
1566Hemol, 750mg,Viên (Phương Đông,Việt Nam)2,1741,890284
1567HemoQ mom, 150mg+25mcg+1mg,Viên (DAEWOO PHARMA,Korea)6,7106,100610
1568Heparegen, 100mg,Viên (Pharmaceutical Works Jelfa S.A,Poland)8,5807,800780
1569Hepaur, 150mg,Viên (BIDIPHAR,Việt Nam)1,4371,250187
1570Hepbest, 25mg,Viên (Mylan Laboratories Limited,Ấn Độ)31,46031,460
1571Hepeverex, 3g,Gói (OPV,Việt Nam)32,89029,9002,990
1572Herbesser R , 100mg,Viên (TANABE SEIYAKU,Japan)4,7633,1861,577
1573Herbesser, 30mg,Viên (TANABE SEIYAKU,Indonesia)1,6701,453217
1574Hidrasec, 10mg,Gói (Sophartex,France)5,6284,894734
1575Hidrasec, 30mg,Gói (Sophartex,France)5,8895,354535
1576Hiskast, 4mg,Gói (DP 3/2,VN)4,2263,675551
1577Hoastex, 90ml,Chai (OPC,VN)38,20133,0755,126
1578Hornol, 3mg+5mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)4,2004,200
1579Hotemin, 20mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)4,5104,100410
1580Huhajo, 10mg,Viên (JRP Co, Ltd,Korea)6,9303,2003,730
1581Hydrite, 0,35mg+0,25g+0,15g+2g,Viên (Công ty TNHH UNITED PHARMA Việt Nam,VN)1,3801,200180
1582Hydrocortisone, 10mg,Viên (SANOFI AVENTIS,France)8,8008,000800
1583Hypergold , 150mg,Viên (STANDARD CHEM,Taiwan)4,5433,950593
1584Iba-Mentin, 1000mg/62,5mg,Viên (PHARBACO,VN)17,57915,9811,598
1585Ibrafen, 100mg/5ml-30ml,Chai (OPV,VN)31,90029,0002,900
1586Ibrafen, 100mg/5ml-60ml,Chai (OPV,VN)49,33544,8504,485
1587Ibudolor, 200mg,Viên (STADA,VN)40335053
1588Ibuprofen Stella, 600mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,5002,500
1589Ibuprofen, 400mg,Viên (XN 2/9,VN)60452579
1590Ibuprofene, 200 mg,Viên (Nadyfar,VN)748600148
1591Idarac , 200mg,Viên (Roussel,VN)4,8303,4001,430
1592Idatril, 5mg,Viên (MEBIPHAR,Việt Nam)3,5003,500
1593Imdur, 30mg,Viên (ASTRA ZENECA,Sweden)3,7323,245487
1594Imdur, 60mg,Viên (ASTRA-ZENECA,Sweden)7,0766,433643
1595Imefed DT , 500mg/125mg,Viên (IMEXPHARM,VN)9,9889,080908
1596Imenir, 125mg,Gói (IMEXPHARM,Việt Nam)13,20012,0001,200
1597Imerixx, 200mg,Viên (IMEXPHARM,Việt Nam)4,8004,800
1598Imexime, 200mg,Viên (IMEXPHARM,VN)10,78010,780
1599Imidu, 60mg,Viên (Hasan Dermapharm,Việt Nam)1,3021,302
1600Imodium, 2mg,Viên (OLIC,Thailand)3,1913,10091
1601Imurel, 50mg,Viên (Aspen,Pháp)13,53612,3051,231
1602Indapen, 2,5mg,Viên (Pharmaceutical Works Polpharma S.A,Poland)5,1154,650465
1603Indomethacin, 25mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)57550075
1604Infartan, 75mg,Viên (OPV,Việt Nam)1,8631,620243
1605Insuact 10, 10mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)46037090
1606Insuact 20, 20mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)349349
1607Irbesartan Stella, 300mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)7,4806,500980
1608Irbezyd H , 300mg/25mg,Viên (CaDILA PHARMACEUTICALS,Ấn Độ)12,0129,9752,037
1609Isaias, 600mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)4,9904,990
1610Isomonit Retard, 60mg,Viên (ROTTENDORF,GERMANY)1,6271,415212
1611Itopride Invagen, 50mg,Viên (Savipharm,VN)4,4853,900585
1612Janumet , 50/1000mg,Viên (MERCK SHARP&DOHME,Hà lan)11,70710,6431,064
1613Janumet , 50mg/850mg,Viên (MERCK SHARP&DOHME,Hà lan)11,70710,6431,064
1614Janumet XR , 100mg/1000mg,Viên (MSD,Puerto rico)24,14021,9452,195
1615Janumet XR , 50mg/1000mg,Viên (MERCK SHARP&DOHME,Hà lan)14,40613,0961,310
1616Janumet, 50mg/500mg,Viên (MERCK SHARP&DOHME,Hà lan)11,70710,6431,064
1617Januvia , 100mg,Viên (MSD,Italy)19,04217,3111,731
1618Japrolox, 60mg,Viên (DAIICHI PHARMACEUTICAL,Japan)5,3134,620693
1619Jardiance, 10mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)25,37923,0722,307
1620Jardiance, 25mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)29,18626,5332,653
1621Kaldaloc, 10mg,Viên (Agimexpharm,VN)6,2705,700570
1622Kaldyum, 600mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)2,8182,450368
1623Kaleorid , 600mg,Viên (LEO,Denmark)2,6452,300345
1624Kalimate, 5g,Gói (DOPHARMA,VN)16,50015,0001,500
1625Kalmeco, 500mcg,Viên (PT KALBE FARMA,Indonesia)2,0621,693369
1626Kanausin, 10mg,Viên (Khánh Hòa Co.,Việt Nam)230230
1627Kayexalate, 15g,Liều (SANOFI AVENTIS,France)82,50075,0007,500
1628Kelfer, 500mg,Viên (CIPLA,Ấn Độ)10,8909,900990
1629Keppra, 250mg,Viên (UCB Pharma S.p.A,Belgium)8,7637,967796
1630Keppra, 500mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)15,47015,470
1631Ketosteril, 600mg,Viên (FRESERIUS,GERMANY)16,50014,2002,300
1632Klacid forte, 500mg,Viên (Abbvie,Ý)35,92635,926
1633Klacid MR, 500mg,Viên (Abbvie,Ý)36,37536,375
1634Klamentin, 500mg/62,5mg,Gói (HG.Pharm,Việt Nam)2,8902,890
1635Klamentin, 875mg+125mg,Viên (HG.Pharm,VN)10,4509,500950
1636Komboglyze XR, 5mg+1000mg,Viên (ASTRAZENECA,USA)23,55121,4102,141
1637Komboglyze XR, 5mg+500mg,Viên (ASTRAZENECA,USA)22,55020,5002,050
1638Kremil-s, 325mg+10mg+2,5mg,Viên (Công ty TNHH UNITED PHARMA Việt Nam,VN)23020030
1639Kutab-10, 10mg,Viên (Laboratorios Lesvi, S.L,Tây Ban Nha)7,3706,1801,190
1640Labestdol, 160mg/5ml,Gói (Hadiphar,VN)4,3703,800570
1641Lacbio Pro, 10 tỉ CFU,Gói (BIDIPHAR,VN)1,009878131
1642Lacbio, 10 tỉ CFU,Gói (BIDIPHAR,VN)3,5653,100465
1643Lacbiosyn, 10^8CFU,Gói (BIDIPHAR,VN)942819123
1644Lacclean Gold , 2,5g,Gói (Cell Biotech,Korea)16,6418,1328,509
1645Lactomin Plus, 3g,Gói (MEBIPHAR,VN)5,9295,390539
1646Lactulose Stada, 10g/15ml,Gói (STADA,VN)4,0253,500525
1647LAHM, 400mg+800mg+80mg,Gói (Davipharm,VN)3,2503,250
1648Lamictal, 25mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Australia)5,6735,390283
1649Lamivudin , 150mg,Viên (STADA,VN)5,5005,000500
1650LAMIVUDIN 100-BVP, 100mg,Viên (Health Care,Việt Nam)3,3352,900435
1651Lamivudin Hasan, 100mg,Viên (Hasan Dermapharm,Việt Nam)62854682
1652Lamivudin Savi 100, 100mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)2,1002,100
1653Lamivudin Stada , 100mg,Viên (STADA,Việt Nam)2,2002,200
1654Lamone, 100mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,1002,100
1655Lampar, 5mg,Viên (Davipharm,VN)2,4042,090314
1656Larevir , 100mg,Viên (DP 3/2,VN)845735110
1657LDNIL, 20mg,Viên (MSN Laboratories,India)10,8909,900990
1658Ledvir, 90mg+400mg,Viên (Mylan Laboratories Limited,India)187,250175,00012,250
1659Lefeixin, 50mg,Viên (Medisun,Việt Nam)3,2903,290
1660Leolen fort, 5mg+3mg,Viên (OPC,VN)4,0253,465560
1661Lercanipin, 10mg,Viên (Agimexpharm,VN)1,7711,540231
1662Lercastad, 10mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)3,3003,300
1663Lertazin, 5mg,Viên (TENAMYD CANADA,Slovenia)4,0954,095
1664Lertesion, 1mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)3,4503,000450
1665Levelamy, 500mg,Viên (XNDP 120,Việt Nam)1,135987148
1666Levistel, 80mg,Viên (Laboratorios Lesvi, S.L,Spain)11,33010,3001,030
1667Levocozate F.C, 5mg,Viên (STANDARD CHEM,Taiwan)3,6803,200480
1668Levothyrox, 50mcg,Viên (LIPHA SANTE,France)8801,007-127
1669LEXVOTEN -S Solution, 5mg/10ml,Gói (Kolmar Korea,Korea)6,3805,800580
1670Limzer, 30mg+20mg,Viên (INVENTIA HEALTHCARE,India)4,4283,850578
1671LIPANTHYL NT , 145mg,Viên (Fourner Laboratories Ireland Limited,Ireland)10,56010,560
1672Lipanthyl supra , 160mg,Viên (Recipharm Fontaine,Pháp)13,80210,5603,242
1673Lipanthyl, 200mg,Viên (FOURNIER,Pháp)7,0537,053
1674Lipistad, 10mg,Viên (STADA,Việt Nam)2,4155541,861
1675Lipistad, 20mg,Viên (STADA,Việt Nam)5,7509004,850
1676LIPITOR , 40mg,Viên (PFIZER,Hoa Kỳ)22,77822,778
1677Lipitor, 10mg,Viên (PFIZER,Hoa Kỳ)15,94115,941
1678Lipitor, 20mg,Viên (PFIZER,Hoa Kỳ)15,94115,941
1679Lipotatin , 20mg,Viên (MEBIPHAR,Việt Nam)68559689
1680Liritoss, 10mg,Viên (Hadiphar,Việt Nam)69060090
1681Lisinopril Stella, 10mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,1002,100
1682Livact Granules, 4,15g,Gói (AJINOMOTO,Japan)42,90039,0003,900
1683Livolin-H, 300mg,Viên (MEGA,Thailand)2,3002,000300
1684Livosil , 140mg,Viên (Sapharco,Việt Nam)7,5337,533
1685Locoxib , 200mg,Viên (Efroze Chemical,Pakistan)5,4624,750712
1686Lomedium, 2mg,Viên (MEKOPHAR,VN)25522233
1687Loperamid , 2mg,Viên (DOMESCO,VN)44338558
1688Losar-Denk 100, 100mg,Viên (Denk Pharma GmbH & Co.KG,Đức)10,3959,450945
1689Losartan (HG), 50mg,Viên (HG.Pharm,Việt Nam)441441
1690Losec Mups, 20mg,Viên (ASTRA-ZENECA,Sweden)29,42526,7502,675
1691Lostad T50, 50mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)1,3901,390
1692Loxcip, 180mg,Viên (Aurochem Pharmaceuticals,India)3,4503,000450
1693Lozibin, 500mg,Viên (Balkanpharm a Razgrad AD,Bungari)58,30053,0005,300
1694Lubicid suspension, 525,6mg/30ml ,Gói (Me Di Sun,Việt Nam)8,9008,900
1695Lufogel, 3g/20ml,Gói (Davipharm,Việt Nam)4,8004,800
1696Lugol , 1%/10ml,Lọ (Nam Việt,VN)6,05015,034-8,984
1697Luvox, 100mg,Viên (ABBOTTT,Pháp)6,5706,570
1698Lyapi, 100mg,Ống (Apimed,VN)9,3508,500850
1699Lyrica, 75mg,Viên (PFIZER,Đức)17,68517,685
1700Maalox,Viên (RHÔNE-POULENC,)1,2651,100165
1701Madopar , 250mg,Viên (F. HOFFMANN,Switzerland)6,3006,300
1702Magne B6-BVP, 5mg+470mg,Viên (BV Pharm,VN)74765097
1703Magne-B6 Corbiere (viên), 470mg/5mg,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)1,9091,84564
1704Magnesi - B6, 470mg/5mg,Viên (HG.Pharm,VN)30426539
1705Magnesi-B6, 5mg+470mg,Ống (Hà Tây,VN)4,3693,799570
1706Magnesium Vitamin B6, 470mg+5mg,Viên (DP 3/2,VN)36231547
1707Magrax, 90mg,Viên (Davipharm,VN)2,1741,890284
1708Maladi B, 470mg+5mg,Viên (Apimed,VN)1,1501,000150
1709Maltofer, 357mg,Viên (Vifor SA,Switzerland)5,5554,830725
1710Manesix, 470mg+5mg,Viên (BV Pharm,VN)63255082
1711Mangistad, 470mg+5mg,Viên (Stellapharm,VN)897780117
1712Mariprist (Hộp), 1 viên Mifepristone 200mg+ 4 viên Misoprostol 200m,Hộp (Stellapharm,Việt Nam)139,100139,100
1713Mariprist, 1 viên Mifepristone 200mg+ 4 viên Misoprostol 200m,Viên (Stellapharm,Việt Nam)28,60028,600
1714Matever, 500mg,Viên (Pharmathen S.A,Greece)9,4999,499
1715Mebaal-1500, 1500mcg,Viên (Windias,India)3,6802,950730
1716Mebever MR, 200mg,Viên (GETZ PHARMA,Pakistan)3,4503,450
1717Mebizinc, 15mg,Viên (MEBIPHAR,VN)38033050
1718Mecefix B.E, 200mg,Viên (MERAP,VN)10,4509,500950
1719Mecefix-B.E, 250mg,Viên (MERAP,VN)10,89010,500390
1720Mecefix-B.E, 75mg,Gói (MERAP,VN)6,2705,990280
1721Mecob-500, 500mcg,Viên (Davipharm,VN)65657086
1722Mecolzine, 500mg,Viên (Faes Pharma S.A,Spain)10,4509,500950
1723Medexa , 4mg,Viên (PT. DEXA MEDICA,Indonesia)1,144856288
1724Medexa, 16 mg,Viên (PT. DEXA MEDICA,Indonesia)2,9532,568385
1725Medithymin, 80mg,Viên (Mediplantex,VN)4,0263,501525
1726Medlon, 16mg,Viên (HG.Pharm,VN)3,2982,868430
1727Medlon, 4mg,Viên (CTy CP Dược Hậu Giang,VN)882767115
1728Medoclor, 250mg,Viên (MEDOCHEMIE,Sip)10,9519,955996
1729Medoclor, 500mg,Viên (MEDOCHEMIE,Sip)9,9909,990
1730Medoome, 40mg,Viên (KRKA,Slovenia)5,6005,600
1731Medovent, 30mg,Viên (MEDOCHEMIE,Sip)1,2651,600-335
1732Medrol, 16mg,Viên (PFIZER,Ý)3,6723,672
1733Medrol, 4mg,Viên (PFIZER,Ý)983983
1734Medsamic, 500mg,Viên (MEDOCHEMIE,Cyprus)4,0293,504525
1735Medskin clovir, 800mg,Viên (HG.Pharm,Việt Nam)
1736Meko INH, 150mg,Viên (MEKOPHAR,VN)311174137
1737Mekocefaclor, 125mg,Gói (MEKOPHAR,VN)2,0701,800270
1738Mekoferrat-B9, 200mg+1mg,Viên (MEKOPHAR,VN)30826840
1739Mekozitex, 10mg,Viên (MEKOPHAR,VN)17315023
1740Melanov-M, 500mg+80mg,Viên (Micro Labs Limited,Ấn Độ)3,8003,800
1741Meloflam, 15mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)6,6006,000600
1742Menison, 16mg,Viên (Pymepharco,VN)1,5531,350203
1743Menison, 4mg,Viên (Pymepharco,VN)98989099
1744Merika fort, 200 triệu CFU+1 tỉ CFU,Gói (Cty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt ,VN)3,2202,800420
1745Mestinon , 60 mg,Viên (I.C.N,Taiwan)5,5664,840726
1746Metazydyna, 20mg,Viên (Adamed Pharma S.A,Ba Lan)1,8901,890
1747Meteospasmyl, 60mg+300mg,Viên (MAYOLY SPINDLER,Pháp)3,2003,200
1748Metformin , 500mg,Viên (PHARBACO,VN)52946069
1749Metformin Savi 500, 500mg,Viên (Savipharm,VN)49541085
1750Metformin Stada, 500mg,Viên (STADA,VN)782605177
1751METFORMIN Stada, 850mg,Viên (STADA,VN)74765097
1752Metformin Stella, 1000mg,Viên (Stellapharm,VN)2,3001,900400
1753Metformin, 500mg,Viên (LEK,Poland)74865098
1754METFORMIN, 850mg,Viên (PHARBACO,VN)794690104
1755Methocarbamol, 750mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)4,0004,000
1756Methycobal, 500mcg,Viên (Eisai,Japan)4,0333,507526
1757Methylcobalamin , 1500mcg,Viên (Softgel Healthcare Pyt., Ltd.,Ấn Độ)6,0006,000
1758Methyldopa, 250mg,Viên (Traphaco,Việt Nam)550550
1759Metiny, 375mg,Viên (MERAP,Việt Nam)9,9009,900
1760Metoblock, 25mg,Viên (XN 2/9,VN)2,9902,600390
1761Metsav , 500mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)437325112
1762Metsav, 1000mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)660660
1763Meyeratadin, 10mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)6,6006,000600
1764Meyerdipin , 5mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)22819830
1765Meyerison, 50mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)30926940
1766Meyerlapril, 10mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)34229745
1767Meyerursolic F, 500mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,Việt Nam)12,91512,915
1768Meyerverin, 2mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)31227141
1769MEYERVILIPTIN, 50mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)8,4327,665767
1770Mezamazol, 5mg,Viên (DP Hà Tây,Việt Nam)676399277
1771MHAescin, 40mg,Viên (Công ty cổ phần dược Minh Hải,Việt Nam)6,5566,556
1772Mibefen NT , 145mg,Viên (Hasan Dermapharm,Việt Nam)3,1503,150
1773Micardis , 40 mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)9,8329,832
1774MICARDIS , 80mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)14,84814,848
1775Micardis Plus, 40/12,5mg,Viên (BOEHRINGER,GERMANY)11,42610,3871,039
1776Mifestad, 200mg,Viên (STADA,VN)104,50095,0009,500
1777Migtana, 50mg,Viên (Savipharm,VN)25,30023,0002,300
1778Mildocap, 25mg,Viên (S.C.Arena Group S.A,Romania)67959089
1779Milgamma mono 150,Viên (Dragenoharm Apotheker Puschil GMBH,GERMANY)9,7908,900890
1780Mimosa, 49,5mg+242mg,Viên (OPC,VN)1,3281,155173
1781Minirin , 0.1mg,Viên (Feering,Swaziland)26,05122,1333,918
1782Miprotone-F, 200mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)8,2507,500750
1783Mirastad 30, 30mg,Viên (STADA,Việt Nam)2,3502,350
1784Mirenzine 5, 5mg,Viên (Medisun,Việt Nam)1,2501,250
1785Mirosatan , 40mg,Viên (Micro Labs Limited,Ấn Độ)6,6006,000600
1786Misoprostol Stada, 200 mcg,Viên (STADA,VN)5,1754,500675
1787Misoprostol Stella , 200mcg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)5,1755,175
1788Mitidipil, 4mg,Viên (Cty CP Dược và VTYT Bình Thuận,Việt Nam)4,8504,850
1789Mitilear, 300mg,Viên (Cty CP Dược và VTYT Bình Thuận,Việt Nam)4,0004,000
1790Mitux E, 100mg,Gói (CTy CP Dược Hậu Giang,VN)60652779
1791Mobic , 15mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)19,05417,3221,732
1792Mobic, 7,5mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)9,1229,122
1793Molcovir( hàng tài trợ), 200mg,Viên (Optimus,Ấn Độ)11
1794Molnupiravir , 400mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)10,59310,593
1795Molravir, 400mg,Viên (BOSTON,Việt Nam)9,8189,818
1796Molxvir (hàng tài trợ), 200mg,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,Ấn Độ)11
1797Montelukast, 10mg,Viên (DP 3/2,VN)4,0023,480522
1798Morecal, 300mg+100IU,Viên (Myung,Korea)2,7652,405360
1799Moriamin fort,Viên (Roussel,VN)4,3473,1501,197
1800Moritius, 75mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)1,9551,700255
1801Motilium , 60ml,Chai (JANSSEN,Thailand)45,76041,6004,160
1802Motilium-M, 10mg,Viên (OLIC,Thailand)2,0851,813272
1803Motilium-susp, 30mg/30ml,Chai (OLIC,Thailand)28,40525,8232,582
1804Moxacin, 500mg,Viên (DOMESCO,Việt Nam)1,2001,200
1805Mucosolvan, 30mg,Viên (DELPHARM,France)2,8752,500375
1806Mucosta, 100mg,Viên (Korea otsuka,Korea)4,0023,479523
1807Mushroom (Thuần linh chi), 39g,Hộp (Nissan Chemical Indistry.Ltd,Japan)2,781,0002,700,00081,000
1808Mutecium-M, 10mg,Viên (MEKOPHAR,VN)25021733
1809Myderison , 150mg,Viên (Meditop Pharmaceutical Ltd.,Hungary)2,6572,310347
1810Mydocalm , 50mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)1,4011,197204
1811Mydocalm, 150mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)3,6082,0581,550
1812MyHep, 400mg,Viên (Mylan Laboratories Limited,India)334,375312,50021,875
1813Myleran , 400mg,Viên (SPM,VN)5,6244,890734
1814Mynoline, 100mg,Viên (Cophavina,Việt Nam)16,33014,8451,485
1815Myocholine, 10mg,Viên (Khac,VN)38,50035,0003,500
1816Myonal, 50 mg,Viên (Eisai,Nhật Bản)3,9283,416512
1817Myopain, 150mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,2891,990299
1818Mypara ( vien nen), 500mg,Viên (SPM,VN)43738057
1819Mypara (vien sui), 500mg,Viên (SPM,VN)1,5531,350203
1820MyPara ER , 650mg,Viên (SPM,VN)1,1501,000150
1821Myvelpa, 400mg/100mg,Viên (Mylan Laboratories Limited,India)513,600480,00033,600
1822Nalidixic Acid Tablets BP/USP, 500mg,Viên (Brawn Laboratories Ltd,Korea)2,3002,300
1823Nalidixic acid, 500mg,Viên (Intermedic,Korea)1,4951,300195
1824Nano Fucoidan, 2g,Gói (Kanehide Bio Co.Ltd,Japan)113,848138,600-24,752
1825Narcutin, 300mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)1,6661,449217
1826Nasrix , 20mg+10mg,Viên (Davipharm,VN)4,1533,611542
1827Natrilix SR, 1.5mg,Viên (SERVIER,Pháp)3,2653,265
1828Natrixam, 1,5mg/5mg,Viên (LES Laboratories indestrie,Pháp)4,9874,987
1829Nautamine, 90mg,Viên (SYNTHELABO,)3,4282,3601,068
1830Nebicard, 2,5mg,Viên (TORRENT,Ấn Độ)3,4503,450
1831Nebilet, 5mg,Viên (JANSSEN,Belgium)7,6007,600
1832Negacef, 500mg,Viên (Pymepharco,VN)8,4597,690769
1833Negradixid, 500mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)1,7251,050675
1834Neocilor tablet, 5mg,Viên (Incepta Pharmaceutical., Ltd,Bangladesh)2,3582,050308
1835Neopeptine (viên), 100mg-50mg,Viên (KAPTAKOS,India)1,9391,686253
1836Neopeptine sp , 100mg-50mg/15ml,Chai (KAPTAKOS,India)51,70047,0004,700
1837Nergamdicin, 500mg,Viên (Khánh Hòa Co.,VN)1,6101,400210
1838Nesteloc, 20mg,Viên (US Pharmausa,VN)1,3971,215182
1839Nesteloc, 40mg,Viên (US Pharmausa,VN)2,7832,420363
1840Neubatel-forte, 600mg,Viên (Davipharm,VN)5,1754,500675
1841Neuractine, 2mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)7,5907,590
1842Neurobion,Viên (MERCK,Indonesia)2,2311,940291
1843Neurocol, 500mg,Viên (Axon Drugs PVT,Ấn Độ)32,34029,4002,940
1844Neurodar, 500mg,Viên (Kusum health,Ấn Độ)30,80028,0002,800
1845NEUROLIN-150, 150mg,Viên (KoPRAN,India)14,19012,9001,290
1846Neurolin-75, 75mg,Viên (KoPRAN,India)9,7908,900890
1847Neuronstad, 300mg,Viên (STADA,Việt Nam)1,0201,020
1848Neurontin, 300mg,Viên (PFIZER,Đức)11,31611,316
1849Nevimune, 50mg/5ml-100ml,Chai (CIPLA,Ấn Độ)55,00050,0005,000
1850NEXIUM MUPS, 40mg,Viên (ASTRAZENECA,Sweden)22,45622,456
1851Nexium , 10mg,Gói (ASTRA ZENECA,Sweden)26,43126,431
1852NEXIUM , 40mg,Viên (ASTRA ZENECA,Sweden)24,70222,4562,246
1853Nexium Mups, 20mg,Viên (ASTRAZENECA,Sweden)22,45622,456
1854NextG Cal,Viên (MBC,Australia)6,1806,180
1855Nicomen , 5mg,Viên (STANDARD CHEM,Đài Loan)3,3003,300
1856Niczen, 500mg,Viên (N.I.C pharma,VN)45,65041,5004,150
1857Nifedipin T20 Retard, 20mg,Viên (STADA,VN)750520230
1858Nifehexal 30 LA, 30mg,Viên (LEK PHARMACEUTICALS,Slovenia)5,8805,345535
1859NIKP-Fosfomycin *, 500mg,Viên (Shinshin Pharmaceutical,Nhật Bản)20,35018,5001,850
1860Nilgar 15, 15mg,Viên (INVENTIA HEALTHCARE,India)2,9902,600390
1861Nimotop, 30mg,Viên (BAYER,GERMANY)18,31916,6531,666
1862Nisten, 5mg,Viên (Đạt Vi Phú,Việt Nam)2,8002,800
1863Nitromint, 2,6mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)4,0251,6802,345
1864Nitrostad, 2,5mg,Viên (STADA,VN)958833125
1865Nivalin, 5mg,Viên (SOPHARMA,Bungari)21,00021,000
1866Noklot, 75mg,Viên (CaDILA PHARMACEUTICALS,Ấn Độ)13,20065912,541
1867Nolpaza, 20mg,Viên (KRKA,Slovenia)5,8005,800
1868Nooapi, 1200mg,Viên (Apimed,Việt Nam)2,2802,280
1869Normagut, 250mg,Viên (Ardeypharm GMBH,Đức)6,5006,500
1870Novewel 80, 80mg,Viên (DP Hà Tây,VN)1,8401,600240
1871Nucleo C.M.P forte, 5mg+3mg,Viên (Ferrer internacional S.A,Spain)9,3508,500850
1872Nyst, 25.000IU,Gói (OPC,Việt Nam)1,8401,840
1873Nystatin , 25000IU,Gói (EFTIPHAR,Việt Nam)1,6101,000610
1874Nystatin, 500.000IU,Viên (XNDP 3/2,Việt Nam)845735110
1875Obanir, 250mg,Gói (XNDP 150,VN)9,2408,400840
1876Obibebe, 5mg+470mg,Ống (DP Hà Tây,VN)4,3703,800570
1877Ocecomit, 100mg,Viên (CTy CP Hóa Dược Việt Nam,VN)2,3752,375
1878Ocedio, 80mg/12,5mg,Viên (CTy CP Hóa Dược Việt Nam,Việt Nam)7,1496,499650
1879Ocekem DT, 15g,Viên (CTy CP Hóa Dược Việt Nam,Việt Nam)4,1303,591539
1880Ocepred, 8mg,Viên (CTy CP Hóa Dược Việt Nam,VN)4,0243,499525
1881Ocerewel, 125mg+125mg+500mcg,Viên (CTy CP Hóa Dược Việt Nam,VN)2,0702,070
1882Ocetusi, 325mg+2mg,Viên (CTy CP Hóa Dược Việt Nam,VN)1,4941,299195
1883Ocevesin DT, 60mg,Viên (CTy CP Hóa Dược Việt Nam,VN)1,9211,650271
1884Ogrel Plus, 75mg+75mg,Viên (Bosch Pharmaceuticals,Pakistan)8,2507,1001,150
1885Olanstad, 10mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,3002,300
1886Olanzap 5, 5mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)1,5001,500
1887Olavex, 10mg,Viên (Akums Drugs & Phamaceutical,Ấn Độ)2,1852,185
1888Oleanzrapitab , 10mg,Viên (Sunpharmaceutical,India)2,5302,100430
1889Oleanzrapitab, 5mg,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,India)2,3002,000300
1890Ondem, 8mg,Viên (ALKEM LABORATORIES,India)5,9405,400540
1891Onglyza tab 5mg 28's, 5mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,USA)19,04117,3101,731
1892Opeclari, 500mg,Viên (OPV,VN)3,8243,325499
1893Opesinkast, 5mg,Viên (OPV,VN)5,1754,500675
1894Oresol 245 #, 0,52g+0,3g+0,58g+2,7g,Gói (DOMESCO,VN)1,063924139
1895Oresol 245, 4,1g,Gói (HG.Pharm,Việt Nam)1,4491,103346
1896Oresol new, 0,52g+0,3g+0,58g+2,7g,Gói (BIDIPHAR,VN)1,2081,365-157
1897Orgametril, 5 mg,Viên (ORGANON,Hà lan)2,1851,900285
1898Orieso, 40mg,Viên (Cty CP SX-TM DP Đông Nam,VN)10,7809,800980
1899Orthin, 500mg,Viên (Mediplantex,Việt Nam)5,0604,400660
1900Orzemole, 20mg,Viên (GMP,Korea)13,31013,310
1901Osarstad, 40mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)4,0253,500525
1902Ospamox, 500mg,Viên (SANDOZ,France)2,3662,057309
1903Oxypod 5, 5mg,Viên (OPV,VN)9,4168,560856
1904Ozzy-40, 40mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)590590
1905Paincerin, 50mg,Viên (Pharmanel,Greece)12,00012,000
1906Pamlonor, 5mg,Viên (Pharmaceutical Works Polpharma S.A,Poland)61553580
1907Panadol , 500mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,France)1,068929139
1908Panadol Extra, 500mg+65mg,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)1,4021,402
1909Panadol, 120mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,France)63955683
1910Panangin, 140mg-158mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)1,5541,554
1911Pancrenic, 166,67mg+50mg,Viên (USA-NIC Pharma ,VN)4,0253,500525
1912Pancres, 4080IU,3400IU,238IU,Viên (Nic Pharmar,Hoa Kỳ)3,0003,000
1913PANFOR SR 1G, 1000mg,Viên (INVENTIA HEALTHCARE,India)2,3002,000300
1914Panfor SR, 500mg,Viên (INVENTIA HEALTHCARE,Ấn Độ)1,2001,200
1915PANFOR SR, 750mg,Viên (INVENTIA HEALTHCARE,India)2,1851,499686
1916Pantoloc , 40mg,Viên (NYCOMED,Đức)18,49918,499
1917Pantotab, 40mg,Viên (Micro Labs Limited,India)5,4624,750712
1918Pantyrase, 175mg+25mg+50mg,Viên (DAEWOO PHARMA,Korea)2,2431,950293
1919Paracetamol (Sủi), 500mg,Viên (Savipharm,VN)1,1501,000150
1920Paracetamol , 325mg,Viên (MEKOPHAR,VN)13011317
1921Paracetamol , 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)14412519
1922Pariet tablets , 20mg,Viên (Eisai,Nhật Bản)21,67019,7001,970
1923Parocontin, 325mg+400mg,Viên (Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco,VN)2,6342,290344
1924Partamol, 500mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)480480
1925Pentasa Sachet , 2g,Gói (Ferring International Center S.A,Switzerland)43,69839,7253,973
1926Pentasa, 500mg,Viên (Ferring International Center S.A,Switzerland)13,06111,8751,186
1927Pentoxipharm, 100mg,Viên (Unipharm AD,Bungari)2,6342,290344
1928Pepevit, 50mg,Viên (Nadyfar,Việt Nam)230230
1929Pepsane, 4mg+3g+1g+0,13g,Gói (ROSA,France)5,2214,540681
1930Periloz, 4mg,Viên (LEK,Slovenia)1,2591,259
1931Perimirane, 10mg,Viên (Thành Nam,Việt Nam)805805
1932Peritol,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)702800-98
1933Perubore, 3500mg+350mg,Viên (SPM,VN)4,4853,900585
1934Peruzi 6,25, 6,25mg,Viên (Davipharm,VN)861749112
1935Petrimet MR, 35mg,Viên (United International Pharma ,VN)1,7021,480222
1936Pexifen, 20mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)1,9801,800180
1937Pfertzel, 75mg+75mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)6,0505,500550
1938Pharbacol, 650mg,Viên (PHARBACO,Việt Nam)1,0001,000
1939Pharbavix, 300mg,Viên (PHARBACO,Việt Nam)4,2903,900390
1940Pharmaton,Viên (BOEHRINGER,France)12,10011,0001,100
1941Phenergan, 90ml,Chai (SANOFI AVENTIS,VN)20,00918,1901,819
1942Phenytoin, 100mg,Viên (DANAPHA,VN)46040060
1943Philmenorin, 50mg+2,5mg+750IU,Viên (Philinter,Việt Nam)4,8084,181627
1944Phosphalugel, 20%12.380g,Gói (BOEHRINGER,France)4,6003,751849
1945Phuzibi, 140mg,Viên (Cty TNHH SX-TM DP Thành Nam,VN)46040060
1946Piascledine, 300mg,Viên (Laboratoires Expanscience,France)13,20012,0001,200
1947Pimoint, 20mg,Viên (S.C.Arena Group S.A,Romania)4,5004,500
1948Piroxicam, 20mg,Viên (Cty CP DP Cửu Long,VN)19216527
1949Pitalip, 2mg,Viên (DAEWOO PHARMA,Korea)19,56617,7871,779
1950Pivineuron, 250mg+250mg+1000mg,Viên (Phúc Vinh,Việt Nam)1,8001,800
1951Pizar, 6mg,Viên (Davipharm,VN)60,50042,00018,500
1952Planovir, 300mg,Viên (Pymepharco,Việt Nam)1,7941,560234
1953Plaquenil , 200mg,Viên (BAYER,Đức)11,77010,7001,070
1954PLAVIX, 300mg,Viên (SANOFI AVENTIS,Pháp)60,22158,2401,981
1955Plavix, 75mg,Viên (SANOFI WINTHROP,Pháp)16,81916,819
1956Plendil, 5mg,Viên (ASTRA ZENECA,India)7,4006,727673
1957Pletaal, 100mg,Viên (Korea otsuka,Korea)9,8818,982899
1958Pletaz, 100mg,Viên (J.Uriach & Cía.,S.A.,,Spain)8,6637,875788
1959PM Procare (hàng tài trợ),Viên (Catalent Australia Pty.Ltd,Australia)8,0328,032
1960Pms-Irbesartan, 300mg,Viên (Pharmascience Inc,Canada)6,4905,900590
1961Pms-Mexcold , 650mg,Viên (IMEXPHARM,VN)60452579
1962Pms-Montelukat FC, 10mg,Viên (Pharmascience Inc,Canada)13,09011,9001,190
1963Pms-Pregabalin, 150mg,Viên ( Conmed linvatec,Việt Nam)19,50019,500
1964PMS-Pregabalin, 75mg,Viên (PHARMASCIENCE,Canada)17,60015,5002,100
1965Pms-Probio, 1g,Gói (IMEXPHARM,VN)1,4491,260189
1966PMS-Ursodiol C, 250mg,Viên (PHARMASCIENCE,Canada)14,06412,7851,279
1967Pracetam, 1200mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,3002,300
1968Pracetam, 800mg,Viên (STADA,VN)1,4091,225184
1969Pradaxa, 110mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)33,42730,3883,039
1970Pranstad 1, 1mg,Viên (STADA,VN)2,8752,500375
1971Praxilene, 200mg,Viên (FARMA LYON,France)5,6584,920738
1972Prebufen, 200mg,Gói (DP 3/2,Việt Nam)4,6004,600
1973Prednison, 5mg,Viên (DOMESCO,VN)45836890
1974Prednisone, 5mg,Viên (MEKOPHAR,VN)394394
1975Prega-150, 150mg,Viên (Hetero Drugs ,India)19,80016,0003,800
1976Prenewel, 4mg/1,25mg,Viên (KRKA,Slovenia)5,7505,000750
1977Prenewel, 8mg+2,5mg,Viên (KRKA,Slovenia)9,2009,200
1978Pretension Plus , 80/12.5mg,Viên (Dasan Pharmaceutical Co.Ltd,Korea)7,5307,530
1979Preterax , 2mg+0,625mg,Viên (SERVIER,France)5,5445,040504
1980Prevenolax tab, 170mg+84,433mg,Viên (KYUNG DONG PHARM,Korea)4,6004,000600
1981Pricefil, 500mg,Viên (Indus Pharmaceuticals,Greece)37,66434,2403,424
1982Primaquin, 13.2mg,Viên (DANAPHA,VN)60452579
1983Primperan, 10mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)2,1061,831275
1984Procoralan , 7,5mg,Viên (LES Laboratories indestrie,Pháp)10,54610,546
1985Procoralan, 5mg,Viên (LES Laboratories indestrie,Pháp)11,29511,101194
1986Proflox, 400mg+600mg,Viên (OPV,VN)11,33010,3001,030
1987Prolufo, 10mg,Viên (Gracure pharma,Ấn Độ)6,2396,239
1988Propylthiouracil, 50mg,Viên (Badinh Pharma,VN)59651878
1989Proracil, 50 mg,Viên (Korea united pharm,Korea)43738057
1990Prospan cough syrup, 100ml,Chai (Engelhard Arzneimittel,GERMANY)84,70068,48016,220
1991Prospan cough syrup, 75ml,Chai (Engelhard Arzneimittel,Đức)69,85069,850
1992Protechon , 500mg+400mg,Viên (SYNMEDIC,Ấn Độ)6,6006,000600
1993Pyclin 300, 300mg,Viên (Pymepharco,VN)2,8752,500375
1994Pyme Azi, 500mg,Viên (Pymepharco,Việt Nam)2,9002,900
1995pyme diapro MR, 30mg,Viên (Pymepharco,Việt Nam)32226062
1996PYMEFeron B9, 50mg+350mcg,Viên (Pymepharco,Việt Nam)460460
1997PYMEFucan, 150mg,Viên (Pymepharco,VN)8,2507,500750
1998Pyrazinamid, 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)621700-79
1999Quazimin, 100mg/5ml,Ống (OPV,VN)5,1754,500675
2000Rabiswift, 20mg,Viên (IND-SWIFT LIMITED,Ấn Độ)3,3352,900435
2001Rabupin-20, 20mg,Viên (Micro Labs Limited,India)6,3805,800580
2002Ramipril-AC, 2,5mg,Viên (S.C.AC Helcor S.R.L,Romania)3,9603,960
2003Ramitrez, 120mg,Viên (Davipharm,VN)9,3508,500850
2004Ranitidine, 150mg,Viên (Minimed Laboratories,India)57550075
2005Rapiclav, 1g,Viên (Ipca Labortories,Ấn Độ)4,9094,269640
2006Ratidine, 150mg,Viên (PHARMEDIC,VN)830722108
2007Ravastel, 10mg,Viên (Davipharm,VN)792689103
2008R-cin, 300mg,Viên (Lupin Limited,)2,8752,500375
2009Rebastric, 100mg,Viên (Me Di Sun,VN)2,6322,289343
2010Reetac-R, 150mg,Viên (NAVANA,Bangladesh)59651878
2011Refix, 550mg,Viên (Atra Pharmaceuticals limited,India)27,07125,0002,071
2012Relafen, 500mg,Viên (Pymepharco,VN)4,5893,990599
2013Relinide, 1mg,Viên (STANDARD CHEM,Đài Loan)2,4002,400
2014Remen, 120mg,Viên (Probiotec Pharma,Australia)9,8878,988899
2015Remeron , 30mg,Viên (ORGANON,Netherland)15,93914,4901,449
2016Renapril 5mg, 5mg,Viên (BALKANPHARMA-DUPNITZA AD,Bungari)61953881
2017Resonium A, 15g,Liều (SANOFI AVENTIS,Anh)77,00070,0007,000
2018Rhaminas, 500mg+400mg,Viên (MEKOPHAR,Việt Nam)5,5664,4001,166
2019Rhumacap , 200mg,Viên (OPV,VN)4,8304,200630
2020Ridlor, 75mg,Viên (MEGA,Greece)1,0481,048
2021Rifamlife, 300mg,Viên (Euro,India)2,9902,600390
2022Rifampicin , 150mg,Viên (MEKOPHAR,VN)1,7041,482222
2023Rifampicin , 300mg,Viên (MEKOPHAR,VN)2,7602,120640
2024Rinalix-Xepa, 2,5mg,Viên (XEPA-SOUL PATTINSON,Malaysia)3,6003,600
2025Risperidon, 2mg,Viên (Hasan Dermapharm,VN)2,3002,200100
2026Rocaltrol, 0,25mg,Viên (R.P SCHERER GMBH & CO.KG,GERMANY)5,4294,721708
2027Rodilar, 15mg,Viên (MEKOPHAR,VN)16614422
2028Rofast 40, 40mg,Viên (Aurobindo Pharma,India)10,8909,900990
2029Ronaeso 40, 40mg,Viên (Savipharm,VN)8,8008,000800
2030Roticox, 120mg,Viên (TENAMYD CANADA,Canada)17,21015,6451,565
2031Roticox, 90mg,Viên (TENAMYD CANADA,Việt Nam)13,65013,650
2032Rovamycine, 3MIU,Viên (FARMA LYON,Pháp)9,7338,848885
2033Rovartal , 10mg,Viên (Actavis HF,Malta)8,1937,1251,068
2034Rowatinex,Viên (ROWA,Iceland)4,5433,817726
2035Rulid, 150mg,Viên (Roussel,VN)5,4054,700705
2036Rupafin, 10mg,Viên (J.Uriach & Cía.,S.A.,,Spain)7,2606,500760
2037Rutin C , 100mg,Viên (XNDP TW 24,VN)265265
2038Rutin-Vitamin C, 50mg+50mg,Viên (MEKOPHAR,Việt Nam)265265
2039Sadapron , 300mg,Viên (Remedica,Cyprus)2,5132,185328
2040Sadapron, 100mg,Viên (Remedica,Cyprus)2,0131,750263
2041Safeesem, 5mg,Viên (MSN Laboratories,India)6,0504,7001,350
2042Sakuzyal, 300mg,Viên (Davipharm,VN)3,6803,200480
2043Samsca, 15mg,Viên (Korea otsuka,Korea)337,050315,00022,050
2044Sancefur, 35mg,Viên (Pharmathen S.A,Greece)74,80068,0006,800
2045Sangobion,Viên (MERCK,GERMANY)3,1052,700405
2046Sarariz, 5mg,Viên (KYUNG DONG PHARM,Korea)1,1731,020153
2047Savi Acarbose 25, 25mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)1,7501,750
2048Savi Candesartan, 4mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)2,8002,800
2049Savi Dimin, 450mg+50mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)1,6001,600
2050Savi Dopril Plus, 4mg+1,25mg,Viên (Savipharm,VN)2,4152,100315
2051Savi Eperisone 50, 50mg,Viên (Savipharm,VN)1,265688577
2052Savi Esomeprazole 40, 40mg,Viên (Savipharm,VN)3,8303,330500
2053Savi Etoricoxib, 30mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)4,0004,000
2054Savi Gabapentin, 300mg,Viên (Savipharm,VN)1,6041,395209
2055Savi Losartan 50, 50mg,Viên (Savipharm,VN)920990-70
2056Savi Losartan, 100mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)3,0003,000
2057Savi Pantoprazol 40, 40mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)790790
2058Savi prolol Plus HCTL 5/6.25, 5mg+6.25mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)2,4002,400
2059Savi Prolol, 2.5mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)446335111
2060Savi Prolol, 5mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)375375
2061Savi Quetiapine, 25mg,Viên (Savipharm,VN)6,6006,000600
2062Savi Trimetazidine 35MR, 35mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)409409
2063SaviCertiryl, 10mg,Viên (Savipharm,VN)635522113
2064SaviDirein 50, 50mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)6,4905,900590
2065SaviMetoc, 325mg+400mg,Viên (Savipharm,VN)3,0503,050
2066Savispirono-Plus, 50mg+20mg,Viên (Savipharm,VN)1,5411,541
2067Savi-Tenofovir, 300mg,Viên (Savipharm,VN)9,8455,9303,915
2068Savprocal D, 750mg+200IU,Viên (Savipharm,Việt Nam)1,3901,390
2069Scanneuron,Viên (STADA,VN)1,3801,100280
2070Scolanzo, 30mg,Viên (Laboratorios Linconsa S.A,Tây Ban Nha)9,5009,500
2071Seasonix , 5mg,Viên (Incefta pharmaceutical,Bangladesh)4,6004,000600
2072Seocem Capsule , 50mg,Viên (Guju Pharma,Korea)6,3805,800580
2073Seodeli, 200mg,Viên (Theragen Etex Co.Ltd,Korea)4,1403,600540
2074Seovigo, 80mg,Viên (Pharvis Korea Pharm. Co.,LTD,Korea)6,0505,500550
2075Seroquel XR , 200mg,Viên (ASTRAZENECA,Anh)27,50025,0002,500
2076Seroquel XR, 50mg,Viên (ASTRAZENECA,Anh)12,32610,4721,854
2077Sibelium, 5mg,Viên (JANSSEN,Thailand)6,0915,537554
2078Sicongast, 80mg,Viên (Nadyfar,VN)66557887
2079Sifrol , 0.375mg,Viên (BOEHRINGER,GERMANY)18,19916,5441,655
2080Sifrol, 0,75mg,Viên (BOEHRINGER,GERMANY)33,99630,9053,091
2081Sifrol, 0.25mg,Viên (BOEHRINGER,GERMANY)10,7119,737974
2082Silybean, 200mg,Viên (Korea united pharm,VN)3,7953,300495
2083Simecol, 40mg/ml-15ml,Chai (Apimed,VN)23,10021,0002,100
2084Simethicone Stella, 15ml,Chai (Stellapharm,Việt Nam)23,10023,100
2085Simvaseo , 20mg,Viên (Young poong Pharmaceutical.Co., Ltd,Korea)5,9045,368536
2086SINGULAIR, 10MG,Viên (MERCK,Anh)13,50213,502
2087Singulair, 4mg,Viên (MERCK SHARP&DOHME,Australia)13,50213,502
2088Singulair, 5mg,Viên (MERCK,Anh)13,50213,502
2089Sintrom, 4mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Italy)6,6006,000600
2090Skypodox, 200mg,Viên (Health Care,India)20,00920,009
2091Slandom 8, 8mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)4,4743,890584
2092Smecta, 3g,Gói (BEAUFOUR IPSEN,France)4,3163,475841
2093Solupred , 20mg,Viên (SANOFI AVENTIS,France)15,30113,9101,391
2094Solupred , 5mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)7,6516,955696
2095Somexwell, 40mg,Viên (Micro Labs Limited,India)10,4509,500950
2096Sorbitol (HG), 5g,Gói (HG.Pharm,VN)1,150945205
2097Sorbitol 5gam, 5g,Gói (DOMESCO,VN)978399579
2098Sorbitol, 5g,Gói (MEKOPHAR,VN)63355083
2099Sosvomit, 8mg,Viên (AMPHARCO,VN)6,0505,500550
2100Sovepred, 5mg,Viên (MEKOPHAR,VN)4,9073,998909
2101Sovigin, 80mg,Viên (DP Phương Đông,VN)3,7953,300495
2102Spalaxin, 40mg,Viên (SPM,VN)51845068
2103Spasmomen, 40mg,Viên (BERLIN-CHEMIE-AG,Đức)3,3603,360
2104Spinolac, 25mg,Viên (Hasan Dermapharm,VN)1,8981,898
2105Spiromide , 50mg/20mg,Viên (SEARLE,Pakistan)3,3332,900433
2106SPM-Sucralfat, 2000mg,Gói (SPM,Việt Nam)4,9504,950
2107Sporal, 100mg,Viên (OLIC,Thailand)17,05018,975-1,925
2108Staclazide 30 MR, 30mg,Viên (STADA,VN)1,024890134
2109Staclazide 60 MR, 60mg,Viên (Stellapharm,VN)2,2221,932290
2110Stadleucin, 500mg,Viên (Stellapharm,VN)2,4002,400
2111Stadloric, 200mg,Viên (STADA,VN)5,5005,000500
2112Stadnex Cap, 20mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)3,1172,710407
2113STADNEX CAP, 40mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)6,0006,000
2114Stadpizide , 50mg,Viên (STADA,VN)55248072
2115Stalevo, 100mg+25mg+200mg,Viên (Orion Corporation,Finland)19,77317,9751,798
2116Stalevo, 150mg+37,5mg+200mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)24,29222,0842,208
2117Standacillin, 500mg,Viên (STANDARD CHEM,Australia)1,1501,000150
2118Stresam , 50mg,Viên (BIOCODEX,Pháp)3,3003,300
2119Stroseca, 6mg,Viên (MEKOPHAR,VN)114,490107,0007,490
2120Stugeron, 25mg,Viên (OLIC,Thailand)860743117
2121Sucramed , 1g,Gói (BV Pharm,VN)4,5433,950593
2122Sucrapi, 1g/5ml,Gói (Apimed,Việt Nam)1,5701,570
2123Sucrate gel, 5ml,Gói (LIsapharma,Ý)7,1007,100
2124Sulfaganin, 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)16114021
2125Sulfasalazin, 500mg,Viên (PFIZER,Switzerland)6,6006,000600
2126Sulpirid, 50mg,Viên (XNDP 3/2,VN)18115724
2127Sulpiride, 50mg,Viên (STADA,VN)46040060
2128Sulpragi, 50mg,Viên (Agimexpharm,VN)13111417
2129Sumicef-D, 20mg+10mg,Viên (Amn Life,India)1,6681,450218
2130Sunmesacol, 400mg,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,India)4,2553,700555
2131Suntab , 500mg,Viên (DONGKOO PHARM,Korea)7,3266,660666
2132Syndopa 275, 250mg+25mg,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,Ấn Độ)3,0003,000
2133Tadalafil Stella , 10mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)17,60017,600
2134Tadalafil, 10mg,Viên (STADA,VN)17,60016,0501,550
2135Tadaritin, 5mg,Viên (Laboratorios Lesvi, S.L,Tây Ban Nha)5,4005,400
2136Taginko, 40mg,Viên (MEKOPHAR,VN)30526540
2137Tamidan, 100mcg,Viên (Actavis HF,Anh)44338558
2138Tamiflu, 75mg,Viên (ROCHE,Italy)57,75052,5005,250
2139Tamifuxim, 500mg,Viên (Tipharco,VN)7,7007,000700
2140Tanakan, 40mg,Viên (BEAUFOUR IPSEN,Pháp)4,8674,232635
2141Tanatril , 5 mg,Viên (TANABE SEIYAKU,Indonesia)5,3294,634695
2142TANATRIL, 10mg,Viên (TANABE SEIYAKU,Indonesia)6,6536,048605
2143Tanganil, 500mg,Viên (PIERRE FABRE MEDICAMENT,VN)5,3044,612692
2144Tardyferon B9, 50mg-350mcg,Viên (PIERRE FABRE MEDICAMENT,Pháp)2,8492,849
2145Tarfloz , 300mg,Viên (Celogen Pharma,India)4,1403,600540
2146Tatanol, 500mg,Viên (Pymepharco,VN)227227
2147Tazenase, 20mg,Viên (Bluepharma,Portugal)4,1403,600540
2148Tebantin, 300mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)5,1754,500675
2149Techepa , 3g,Gói (DP Hà Tây,Việt Nam)32,45029,5002,950
2150Tefostad T300, 300mg,Viên (STADA,Việt Nam)2,5002,500
2151Tegrucil-4, 4mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN)1,4841,290194
2152Tehep-B, 300mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)6,6006,000600
2153Telfast HD , 180mg,Viên (SANOFI AVENTIS,USA)8,0296,8251,204
2154Telma , 20mg,Viên (GLENMARK,India)1,8851,639246
2155Telma, 40mg,Viên (GLENMARK,India)1,5071,310197
2156Temivir, 300mg+100mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,Việt Nam)13,50013,500
2157Tenofovir Stada, 300mg,Viên (STADA,VN)17,60016,0001,600
2158Tenofovir, 300mg,Viên (Davipharm,VN)16,06014,6001,460
2159Tenormine, 50mg,Viên (ZENECA,Australia)3,9103,400510
2160Tenricy, 0,5mg,Viên (Philinter,Việt Nam)13,86012,6001,260
2161Terbisil, 250mg,Viên (Santa Farma,Turkey)13,86013,860
2162Terfelic-F, 200mg+1mg,Viên (DP 3/2,VN)920800120
2163Tetracyclin, 500mg,Viên (DOMESCO,VN)942819123
2164Tetracyclin, 500mg,Viên (VIDIPHA,VN)70261092
2165Theostast, 100mg,Viên (PIERRE FABRE MEDICAMENT,France)2,0501,783267
2166Theralene , 5mg,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)589445144
2167Thiamazol, 5mg,Viên (DP Ba Đình,VN)66758087
2168Thiazifar , 25mg,Viên (PHARMEDIC,VN)20814959
2169Thiogamma, 600mg,Viên (Dragenoharm Apotheker Puschil GMBH,Đức)16,17014,7001,470
2170Thyrozol , 10mg,Viên (MERCK,GERMANY)2,3642,056308
2171Thyrozol , 5 mg,Viên (MERCK,Đức)1,4001,400
2172Thysedow, 10mg,Viên (Medflantex,Việt Nam)2,0455251,520
2173Tidocol, 400 mg,Viên (TORRENT,India)6,4745,885589
2174Tilbec 10, 10mg,Viên (Softgel Healthcare Pyt., Ltd.,India)6,8206,200620
2175Timbivo, 20mg,Viên (PHARBACO,Việt Nam)8,6008,600
2176Timi Roitin,Viên (Philinter,VN)4,8074,180627
2177Timmak, 3mg,Viên (SPM,VN)2,1271,850277
2178Tolucombi, 40mg/12,5mg,Viên (KRKA,Slovenia)8,5898,589
2179Tolura , 40mg,Viên (KRKA,Slovenia)9,0098,190819
2180Tolura , 80mg,Viên (KRKA,Slovenia)8,3607,600760
2181Tominfast, 40mg,Viên (ExtractumPharma Co.Ltd,Hungary)9,4009,400
2182Tonicalcium Adulte, 10ml,Ống (BOUCHARA,Balan)7,7007,000700
2183Topamax, 25mg,Viên (JANSSEN,Switzerland)5,3505,350
2184Topamax, 50mg,Viên (JANSSEN,Switzerland)9,8099,809
2185Topralsin,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)362407-45
2186Torleva , 500mg,Viên (TORRENT,Ấn Độ)9,6808,800880
2187Tot' Hema, 5ml,Ống (INNOTHERA CHOUZY,France)6,5455,950595
2188Tovecor 5, 5mg,Viên (Cty CP DP TW 2,VN)3,9103,400510
2189Tovecor Plus, 5mg+12,5mg,Viên (Cty CP DP TW 2,VN)4,3703,800570
2190Tozinax, 70mg,Viên (BIDIPHAR,VN)38633650
2191Trajenta, 5mg,Viên (BOEHRINGER,USA)17,77216,1561,616
2192Transamin , 500mg,Viên (DAIICHI PHARMACEUTICAL,Japan)4,4283,850578
2193Transamin, 250mg,Viên (OLIC,Thailand)2,5302,200330
2194Trebulos, 70mg,Viên (Samik,Korea)52,80048,0004,800
2195Tributel, 200mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,Việt Nam)1,6101,199411
2196Trihexyphenidyl, 2mg,Viên (PHARMEDIC,VN)207300-93
2197Trileptal, 300mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Italy)8,8708,064806
2198Trimafort, 3030,3mg+800,4mg+266,7mg,Gói (DAEWOO PHARMA,Korea)3,9493,949
2199Trimetazidin, 20mg,Viên (STADA,VN)63255082
2200Trimoxtal 500/500, 500mg/500mg,Viên (Công ty cổ phần dược Minh Hải,Việt Nam)14,83913,4901,349
2201Trimoxtal, 500mg/250mg,Viên (Công ty cổ phần dược Minh Hải,Việt Nam)10,4509,500950
2202Trimpol MR, 35mg,Viên (Polfarmex S.A,Poland)2,6002,600
2203Tripivin, 75mg+100mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)3,4503,000450
2204Triplixam, 5mg/1,25mg/5mg,Viên (SERVIER,Ireland)8,5578,557
2205Tritenols fort, 800mg+800mg+100mg,Gói (Medisun,VN)4,7094,095614
2206Trivita B, 125mg+125mg+1mg,Viên (PHARMEDIC,VN)55548372
2207Trosicam, 15mg,Viên (Alpex Pharmas.A.,Switzerland)7,7917,791
2208Trosicam, 7,5mg,Viên (Alpex Pharmas.A.,Switzerland)5,1524,480672
2209Troyplatt, 75mg,Viên (Troikaa Pharmaceuticals Ltd,Ấn Độ)1,9771,719258
2210Troysar AM, 5mg+50mg,Viên (Troikaa Pharmaceuticals Ltd,Ấn Độ)5,2005,200
2211Trymo, 120mg,Viên (RAPTAKOS,India)2,7532,100653
2212TS-One, 20mg,Viên (OLIC,Thailand)129,928121,4288,500
2213TS-one, 25mg,Viên (OLIC,Thailand)168,143157,14311,000
2214TV-Omeprazol, 20mg,Viên (TV Pharm,VN)48342063
2215Twynsta, 40mg+5mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)12,48212,482
2216TWYNSTA, 80mg+5mg,Viên (BOEHRINGER,Đức)13,12213,122
2217Tylenol, 650mg,Viên (JANSSEN,Korea)1,9551,700255
2218Tyrotab, 1mg+0,1mg,Viên (PHARMEDIC,VN)38933851
2219Ucolic, 200mg,Viên (Nexpharm,Korea)9,0208,200820
2220Umetac, 150mg,Viên (Umedica,India)62154081
2221Unasyn, 375mg,Viên (Haupt Pharma Latina,Ý)14,79014,790
2222Uperio , 50mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Italy)22,00020,0002,000
2223Uperio, 100mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Italy)22,00020,0002,000
2224Uperio, 200mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Italy)22,00020,0002,000
2225Uphallazine , 25mg,Viên (UPhace,Malaysia)6,9306,300630
2226Upsa C, 1000mg,Viên (UPSA,France)3,8333,333500
2227Uriclowz 80, 80mg,Viên (Amanta Heathcare Ltd.,VN)20,24420,244
2228Ursimex, 300mg,Viên (IMEXPHARM,VN)12,70511,5501,155
2229Uruso, 300mg,Viên (DAEWOO PHARMA,Japan)14,30012,0002,300
2230USATangenyls, 500mg,Viên (Usarichpharm,VN)56649274
2231Utrogestan, 100mg,Viên (BESINS,Belgium)8,1667,424742
2232Vadavir , 100mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)1,6101,400210
2233Valbelis, 80/12,5mg,Viên (Laboratorios Lesvi, S.L,Spain)8,7457,950795
2234Valgesic, 10mg,Viên (Me Di Sun,Việt Nam)5,7485,748
2235Valian-X, 445mg,Viên (MEGA,Australia)4,0253,500525
2236Valmagol, 200mg,Viên (Davipharm,VN)2,3002,000300
2237Valsacard , 80mg,Viên (Polfarmex S.A,Poland)5,5005,500
2238VALSACARD, 160mg,Viên (Polfarmex S.A,Poland)7,0007,000
2239Valsarfast 160, 160mg,Viên (KRKA,Slovenia)9,5707,0142,556
2240Valsarfast, 80mg,Viên (TENAMYD CANADA,Slovenia)3,4863,486
2241Valsgim, 80mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)695695
2242Varogel, 800,3mg+3030,3mg+266,7mg,Gói (SHIN POONG PHARM.CO., LTD,VN)3,1402,730410
2243Vasotrate-30 OD, 30mg,Viên (TORRENT,Ấn Độ)2,5532,553
2244Vastarel MR, 35mg,Viên (SERVIER,Pháp)2,7052,705
2245Vebutin, 100mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)978978
2246Velaxin, 75mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)16,50016,500
2247Venlafaxine, 37,5mg,Viên (STADA,VN)6,0505,500550
2248Verospiron , 50mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)5,6753,9901,685
2249Verospiron, 25mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)3,2601,7851,475
2250Vesicare, 5mg,Viên (Astellas Pharma,Netherland)30,27925,7254,554
2251Vexinir, 300mg,Viên (Akums Drugs & Phamaceutical,India)18,83217,1201,712
2252Viacoram , 3,5mg/2,5mg,Viên (SERVIER,Ireland)5,9605,960
2253Viacoram, 7mg/5mg,Viên (SERVIER,Ireland)6,5896,589
2254Viagra, 50mg,Viên (PFIZER,Australia)138,030129,0009,030
2255Viartril-S (gói), 1500mg,Gói (ROTtapharm,Ireland)14,97514,975
2256Viartril-S (viên), 250mg+64mg,Viên (ROTtapharm,Ireland)3,6983,216482
2257Viên an thần, 100mg,Viên (DOMESCO,VN)74765097
2258Vigentin , 875mg/125mg,Viên (PHARBACO,VN)7,0956,390705
2259Vigorito, 50mg,Viên (Davipharm,VN)8,5807,800780
2260Vilanta, 6,668mg+4,596mg+276mg,Gói (Cty CP DP Cửu Long,VN)3,7953,300495
2261Vincestad, 10mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)3,1503,150
2262Vincestad, 5mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)2,2502,250
2263Virlaf, 100mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)2,1741,890284
2264Vitamin A , 5000IU,Viên (Nadyfar,VN)26222834
2265Vitamin A&D, 5000IU+400IU,Viên (IMEXPHARM,Việt Nam)30526540
2266Vitamin A, 100.000 IU,Viên (DSM,Canada)1079314
2267VITAMIN A, 200.000IU,Viên (Cagipharm,Việt Nam)1071,050-943
2268Vitamin A-D, 5000IU+500IU,Viên (Medisun,VN)39434351
2269Vitamin AD, 5000IU+500IU,Viên (OPC,Việt Nam)69060090
2270Vitamin B1 , 250mg,Viên (DOMESCO,VN)1,028894134
2271Vitamin B1, 250mg,Viên (MEKOPHAR,VN)690800-110
2272Vitamin B6 , 250mg,Viên (DOMESCO,Việt Nam)920800120
2273Vitamin C (sủi BT), 1g,Viên (Cty CP Dược và VTYT Bình Thuận,Việt Nam)1,100973127
2274Vitamin C , 1000mg,Viên (OPC,VN)1,5941,386208
2275Vitamin C , 500mg,Viên (Becamex Pharma,VN)57049674
2276Vitamin C , 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)39734552
2277Vitamin C Stella , 1g,Viên (Stellapharm,VN)1,9001,900
2278Vitamin E , 400IU,Viên (PHONG PHú,Việt Nam)1,2641,099165
2279Vitamin PP, 500mg,Viên (MEBIPHAR,Việt Nam)805700105
2280Vitamin PP, 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)423600-177
2281Vitamin PP, 50mg,Viên (PHARMEDIC,VN)173173
2282Vitatrum-C, 1000mg,Viên (BV Pharm,VN)1,3801,200180
2283Vitpp, 500mg,Viên (Agimexpharm,VN)36832048
2284Vorifend forte, 500mg,Viên (STADA,VN)1,6101,400210
2285Vorifend, 500mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)1,7251,400325
2286VT-Amlopril , 8mg/5mg,Viên (USV,Ấn Độ)6,8006,800
2287Vytorin, 10mg-10mg,Viên (MSD,Singapore)18,22416,5671,657
2288Vytorin, 10mg-20mg,Viên (MSD,Singapore)21,04719,1331,914
2289Waisan, 50mg,Viên (BIDIPHAR,VN)31427341
2290Wellness (sữa), 900g,Hộp (Nutribio,France)847,440792,00055,440
2291Xarelto, 10mg,Viên (BAYER,GERMANY)74,80068,0006,800
2292Xarelto, 20mg,Viên (BAYER,Đức)74,80074,800
2293Xatral SR , 5mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)16,82015,2911,529
2294Xatral XL , 10mg,Viên (SANOFI WINTHROP,Pháp)15,29115,291
2295Xelostad 10, 10mg,Viên (Stellapharm,VN)38,50035,0003,500
2296Xorimax, 500mg,Viên (SANDOZ,Áo)10,6708,5062,164
2297Xyzal , 5mg,Viên (UCB,Switzerland)7,4807,480
2298Zanedip, 10mg,Viên (RECORDATI,Italy)8,4508,450
2299Zantac Tablets, 150mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Spain)5,2454,561684
2300Zapnex, 5mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN)56349073
2301Zaromax, 100mg,Gói (HG.Pharm,Việt Nam)3,6803,680
2302Zaromax, 200mg,Gói (HG.Pharm,Việt Nam)3,4503,450
2303Zentel, 200mg,Viên (OPV,VN)6,7105,6001,110
2304Zentobiso 2.5mg, 2.5mg,Viên (Niche Generics Limited,Ireland)2,6222,280342
2305Zentobiso 5mg, 5mg,Viên (Niche Generics Limited,Ireland)4,1403,600540
2306ZENTOBISO, 10mg,Viên (Niche Generics Limited,Ireland)6,3006,300
2307Zentocor, 40mg,Viên (Pharmathen S.A,Greece)10,50010,500
2308Zeprilnax, 50mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)3,6803,200480
2309Zestril , 20mg,Viên (ASTRAZENECA,Anh)8,3196,8751,444
2310Zestril, 10mg,Viên (ASTRA ZENECA,Anh)6,7076,097610
2311Zestril, 5mg,Viên (ASTRAZENECA,Anh)5,2144,534680
2312Zhekof, 40mg,Viên (Davipharm,Việt Nam)500500
2313Zinbebe, 70mg-50ml,Chai (DP Hà Tây,VN)27,50125,0002,501
2314ZinC, 10mg,Viên (Agimexpharm,Việt Nam)783783
2315Zinc, 70mg,Viên (HG.Pharm,Việt Nam)630630
2316Zinc, 70mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)43738057
2317Zinkast, 5mg,Gói (Cty CP Dược VTYT Hà Nam,Việt Nam)5,9505,950
2318Zinnat tablets , 500mg,Viên (GLAXOWELCOME,Anh)24,34322,1302,213
2319Zinnat, 125mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Anh)6,7736,157616
2320Zinnat, 250mg,Viên (GLAXOWELCOME,Anh)12,51012,510
2321Zitromax, 500mg,Viên (PFIZER,Thailand)99,00099,000
2322Ziusa , 600mg,Chai (PHARBACO,VN)75,35068,5006,850
2323Zlatko-100, 100mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)14,85012,5002,350
2324Zoloft , 50mg,Viên (PFIZER,Australia)14,08714,087
2325Zopistad, 7,5mg,Viên (STADA,VN)2,7372,500237
2326Zuryk, 300mg,Viên (Davipharm,VN)42637056
2327Zynadex 40, 40mg,Viên (Stellapharm,Việt Nam)9,9009,900
2328Zyrova-20, 20mg,Viên (Cadila Healthcare LTD ,India)1,3201,148172
2329ZYX, 5mg,Viên (Biofarm Sp.z o.o.,Poland)7,1506,500650
2330Algotra, 37,5mg+325mg,Viên (SMB Technology S.A,Belgium)9,7908,799991
2331Codalgin Forte, 500mg+30mg,Viên (Aspen,Australia)3,5283,068460
2332Efferalgan Codein, 500mg + 30mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,France)4,7554,135620
2333Effer-Paralmax codein 10, 500mg+10mg,Viên (BOSTON,Việt Nam)2,1002,100
2334Greatcet , 325mg + 37.5mg,Viên (Korea united pharm,VN)6,0505,500550
2335Hapacol codein , 500mg+30mg,Viên (HG.Pharm,VN)3,6233,150473
2336MyPara Extra, 500mg+30mg,Viên (SPM,VN)1,107963144
2337Neo-codion , 25mg+100mg,Viên (Sophartex,France)3,5853,585
2338Newcilotal , 37,5mg+325mg,Viên (Nexpharm,Korea)6,7216,110611
2339Paratramol , 37,5mg+325mg,Viên (Pharmaceutical Works Jelfa S.A,Poland)7,8547,140714
2340Ramlepsa, 325mg+37,5mg,Viên (TENAMYD CANADA,Slovenia)4,1374,137
2341Savi Palmol Plus, 325mg+37,5mg,Viên (Savipharm,Việt Nam)2,6572,310347
2342Terpin codein , 100mg+10mg,Viên (CTy DP Cuu Long,Việt Nam)257360-103
2343Ultracet, 37,5mg+325mg,Viên (JANSSEN,Korea)7,5336,848685
2344Cancidas, 50mg,Lọ (Fareva Mirabel,Pháp)6,726,9306,726,930
2345Methylergometrine Maleate, 0,2mg/ml,Ống (PAN PHARM,Đức)22,66022,660
2346Dạ Hương (DD vệ sinh PN), 100ml,Chai (Cty TNHH DP Hoa Linh,VN)31,77928,8902,889
2347Arginin HV, 200mg,Viên (Us Pharmar vn,USA)1,7251,500225
2348Babypanthen, 20g,Tube (Mediplantex,VN)32,95629,9602,996
2349Bifina, 2,5 tỷ LK,Gói (Morishita Jintan,Japan)19,47017,7001,770
2350Bonigut,Chai (,Canada)440,840412,00028,840
2351BT tự khóa K1 0,5ml+Kim 25-1", 0,5ml,Cái (Mediplast,VN)690690
2352Dầu mù u + Plus, 12ml,Lọ (Cty TNHH DP Thiên Khánh,VN)7,1506,0001,150
2353DC Gel (trị thâm quầng), 30ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)1,191,9161,157,20034,716
2354Detaphil, 250ml,Tube (Gamma Chemicals VN,VN)142,310128,00014,310
2355FAA gel (trẻ hóa da), 30ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)1,191,9161,157,20034,716
2356Fixderma Moisturizing cream, 60g,Tube (Fixderma India Pvt.Ltd,India)207,848194,25013,598
2357Fixderma Skarfix Plus Cream, 15g,Tube (Fixderma India Pvt.Ltd,India)258,405215,25043,155
2358Gouta V,Viên (Pharmekal,USA)310,300290,00020,300
2359HandiHaler,Cái (BOEHRINGER,GERMANY)65,05359,1395,914
2360HL gel (kích thích mọc tóc), 30ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)1,191,9161,157,20034,716
2361MRS Bright ( trị hắc tố da), 5ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)540,854505,47135,383
2362MRS Face (trẻ hóa da), 5ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)476,685445,50031,185
2363MRS Hair, 5ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)454,440424,71029,730
2364MRS Lift ( nâng cơ), 5ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)504,690471,67333,017
2365Novofine 31G, 0,25x6mm,Cái (NOVO NORDISK,Denmark)2,4752,475
2366Obstilax, 750mg,Viên (Natus,Poland)14,71313,3751,338
2367Ống tiêm BCG 22G x 1-1/2cc, 5ml,Ống (Mediplast,VN)1,081940141
2368Ống tiêm BCG 27G x 1/2cc,Cái (TERUMO,Russia)3,6583,181477
2369Panthenol FoamSpray Silver Nano, 130g,Chai (Bidopharma USA ,VN)165,850150,00015,850
2370Prismasol B0, 5000ml,Bịch (BAXTER,Ý)700,000700,000
2371Repaherb, 2,5g,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,VN)27,49824,9982,500
2372Repaherb, 25g,Tube (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)280,857262,48318,374
2373SL gel( trị nám), 30ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)1,191,2611,156,56434,697
2374Tinh bột nghệ vàng Nano Curcumin ,Hộp (THERAMEX,Japan)1,534,7001,534,700
2375Venocap Plus, 300mg+100mg,Viên (Nature Gift LL.C,USA)15,65414,2311,423
2376Vitamin A-D Gold, 5000IU+500IU,Viên (Cty CP Dược Phúc Vinh,Việt Nam)32027842
2377Vitamin C 20% , 20% 5ml,Lọ (Mesologica MRS,Spain)182,435170,50011,935
2378Vitamin E, 4000mcg,Viên (Cty TNHH Robinson Pharma USA,VN)1,3661,100266
2379Avaxim, 80U/0,5ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)395,472369,60025,872
2380B.C.G (liều),Liều (IVAC,VN)7,6237,623
2381B.C.G (LIỀU-miễn phí ),Liều (IVAC,Việt Nam)11
2382Cervarix, 0,5ml/Dose,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)820,309766,64453,665
2383Covid-19 Vaccine, 0,5ml,Liều (ASTRAZENECA,Sweden)101,825101,825
2384Engerix-B, 10mcg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,France)77,85170,7747,077
2385Engerix-B, 20mcg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,France)123,917115,8108,107
2386Euvax B , 10mcg/0,5ml,Lọ (LG Life Scienes Ltd.,Korea)56,59551,4505,145
2387Euvax B, 20mcg/ml,Lọ (LG Life Scienes Ltd.,Korea)104,18194,7109,471
2388Gardasil 9, 0,5ml,Liều (MERCK SHARP&DOHME,Hoa Kỳ)2,649,6752,649,675
2389GARDASIL, 20mcg/0,5ml,Lọ (MERCK,USA)1,554,8881,509,60045,288
2390Gene-HBvax, 10mcg/0,5ml,Lọ (VABIOTECH,VN)54,17045,0459,125
2391GENE-HBVAX, 20mcg/1ml,Lọ (VABIOTECH,VN)88,70465,94022,764
2392Hexaxim, 0,5ml,Liều (SANOFI AVENTIS,France)851,703865,200-13,497
2393Imojev, 0,5ml,Lọ (SANOFI PASTEUR,Thailand)593,208593,208
2394Infanrix , 0,5ml,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)882,750825,00057,750
2395Infanrix Hexa, 0,5ml,Liều (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)924,480924,480
2396Influvac Tetra, 0,5ml/liều,Liều (ABBOTTT,Hà lan)282,480282,480
2397Influvac, 0,5ml/liều,Liều (Abbott Biologicals B.V,Hà lan)269,052251,45017,602
2398IVACFLU-S, 0,5ml,Ống (IVAC,VN)159,537149,10010,437
2399JEEV, 3mcg/0,5ml,Ống (Biological E.Limited,India)11
2400JEEV, 6mcg/0,5ml,Ống (Biological E.Limited,India)11
2401Menactra, 4mcg/0,5ml,Liều (SANOFI PASTEUR,Pháp)1,081,5001,081,500
2402Meningo A+C Seringue (Inj),Lọ (SANOFI AVENTIS,France)139,314130,2009,114
2403M-M-R II, 0,5ml,Lọ (MSD,USA)201,663164,62037,043
2404Pentaxim, 0,5ml,Liều (SANOFI PASTEUR,France)674,100630,00044,100
2405Pneumo 23, 0,5ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)331,433309,75021,683
2406Prevenar 13, 0,5ml/dose,Ống (PFIZER,Belgium)1,109,6191,134,000-24,381
2407Priorix, 0,5ml 1dose,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)288,90095,546193,354
2408Rotarix Vial, 1,5ml/1Dose,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)723,527700,71922,808
2409Rotavin-M1, 2ml,Liều (Polyvac,VN)374,500350,00024,500
2410Synflorix, 1mcg/0,5ml,Liều (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)861,353829,90031,453
2411Twinrix, 720 đv ELISA+20mcg,Ống (GLAXOSMITHKLINE,Belgium)437,199408,59728,602
2412Vắc xin sởi,quai bị và Rubella, 0,5ml,Lọ (SERUM INSTITUTE OF INDIA LTD.,Ấn Độ)147,179147,179
2413Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td), 0,5ml,Ống (Viện vắc xin và sinh phẩm y tế,VN)25,67623,3422,334
2414Vaccin viêm não NB, 1ml,Lọ (VIện VSDTHN,VN)54,79759,808-5,011
2415VA-MENGOC-BC, 0,5ml,Liều (Instituto Finlay de Vacunas,Cu ba)177,962166,32011,642
2416Varicella Vaccin -GCC inj, 0,7ml,Lọ (Green Cross,Korea)559,503522,90036,603
2417Varivax, 0,5ml,Liều (MERCK SHARP&DOHME,USA)870,124714,440155,684
2418VAT, 0,5ml,Liều (IVAC,VN)16,26213,4402,822
2419Vaxigrip Tetra, 0,5ml,Ống (SANOFI PASTEUR,France)260,010248,40011,610
2420Vaxigrip, 0,25ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)181,847169,95011,897
2421Vaxigrip, 0,5ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)231,104215,98515,119
Tiền chất
2422Ephedrin Aguettant , 30mg/ml,Ống (AGUETTANT,Pháp)63,52557,7005,825
2423Ephedrine Aguettant (bơm tiêm đóng sẵn), 3mg/ml-10ml,Ống (AGUETTANT,Pháp)111,227111,227
""
STT TÊN VTYT-HC ĐƠN GIÁ DV BỆNH VIỆN ĐƠN GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ GIÁ CHÊNH LỆCH DV
Vật tư y tế
1Alcohol Pad,Miếng (Greetmed,Trung Quốc)25319954
2Bông gòn không thấm nước ,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam)156,200132,00024,200
3Bông gòn soffban 4" 10cm x 2.7m,Cuộn (SMITH NEPHEW,Anh)39,24432,5006,744
4Bông gòn Softaman 15cm x 2.7m,Cuốn (SMITH NEPHEW,Anh)63,39463,394
5Bông gòn thấm nước ,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam)215,600147,00068,600
6Bông viên 500gram,Gói (Bảo Thạch,Việt Nam)130,900119,00011,900
7Bông viên tiệt trùng 100gram,Gói (Bảo Thạch,Việt Nam)32,02819,95012,078
8Que gòn tiệt trùng 152 x 15mm (Bảo Thạch),Que (Bảo Thạch,Việt Nam)909790119
9Que xét nghiệm (Bảo Thạch),Que (Bảo Thạch,Việt Nam)454473-19
10Tăm bông bệnh phẩm vô trùng,Que (,VN)919799120
11Bone wax 2.5grams (W31C-W810T),Miếng (Johnson,Braxin)36,24931,5214,728
12Brilon (2/0) ref.B27CD240,Tép (Vigilenz,Malaysia)19,56217,0102,552
13Brilon (3/0) ref.B37CD240,Tép (Vigilenz,Malaysia)19,56217,0102,552
14Brilon (4/0) ref.B47CD190,Tép (Vigilenz,Malaysia)17,50915,2252,284
15Brilon (5/0) ref.B57CD160,Tép (Vigilenz,Malaysia)18,95816,4852,473
16Caresorb (1) ref.GT40A40L90,Tép (C.P.T,VN)57,35649,8757,481
17Caresorb (2/0) ref.GT30A26,Tép (C.P.T,VN)55,54548,3007,245
18Cervix set wht tap 0,5cm-50cm(2xHRN45),Tép (B.BRAUN,Spain)372,303338,45733,846
19Chỉ không tan đơn sợi Corolene (7/0) dài 60cm,2 kim tròn 3/8C dài 8mm (20S05G),Tép (Peters,France)204,250185,68218,568
20Chỉ khớp vai,Sợi (Linvatec,USA)577,500525,00052,500
21Chỉ Patella Set số 7, dài 60cm ST90D120,Tép (B.BRAUN,GERMANY)121,275110,25011,025
22Chỉ tan đơn sợi có gai Vloc-90 3/0,Tép (Covidien,USA)654,500654,500
23Chỉ tan tổng hợp có gai V-Loc 180 (VLOCL0316),Sợi (Covidien,USA)654,500590,00064,500
24Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime số 1 dài 75cm,kim tròn 1/2 dài 30mm (18S40D),Tép (Peters,France)84,88773,81511,072
25Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2 dài 40mm(18S40F),Tép (Peters,France)78,07767,89310,184
26Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime số 2/0 dài 75cm kim tròn 1/2 dài 26mm (18S30E),Tép (Peters,France)75,71065,8359,875
27Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime số 3/0 dài 75cm , kim tròn 1/2 dài 26mm(18S20F),Tép (Peters,France)71,00161,7409,261
28Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Monotime (3/0) dài 70cm,kim tròn 1/2C,dài 26mm (14S20B),Tép (Peters,France)126,496114,99611,500
29Chỉ thép cắt Amidan,Sợi (EThicon,USA)51,75045,0006,750
30Chỉ thép patella ref.USP 7- HS 120,Tép (B.BRAUN,GERMANY)121,275245,700-124,425
31Chromic (0) kim tròn 36mm C40A36,Tép (CPT,VN)25,35822,0503,308
32Chromic (1) ref.C50 A26,Tép (C.P.T,VN)25,35822,0503,308
33Chromic 1 kim tròn C50A40,Tép (C.P.T,VN)25,35822,0503,308
34Chromic 1,5 (5/0) kim tam giác ref.C15 E12,Tép (C.P.T,VN)42,26336,7505,513
35Chromic 2 (4/0) kim tam giác ref.C20E16,Tép (C.P.T,VN)22,94319,9502,993
36Chromic 2 (4/0) kim tròn ref.C20A26,Tép (C.P.T,VN)22,94319,9502,993
37Chromic 2,5 (3/0) kim tam giác ref.C25E26,Tép (C.P.T,VN)24,15021,0003,150
38Chromic 2,5 (3/0) kim tròn ref.C25A26,Tép (C.P.T,VN)24,15021,0003,150
39Chromic 3 (2/0) kim tam giác ref.C30 E24,Tép (C.P.T,VN)24,63321,4203,213
40Chromic 3 (2/0) kim tròn ref.C30 A26(Chỉ tan chậm Chromic 2/0 kim tròn 26),Tép (C.P.T,VN)22,94319,9502,993
41Chromic 3 (2/0) kim tròn ref.C30 A36,Tép (C.P.T,VN)22,94332,550-9,607
42Chromic 4 (0) kim tròn ref.C40A26,Tép (C.P.T,VN)22,46019,5302,930
43Chromic 4 (0) ref.C400,Tép (C.P.T,VN)28,25621,0007,256
44Dafilon black (9/0) ref.G1111434,Tép (B.BRAUN,Malaysia)235,726214,29621,430
45Dafilon blue (4/0) ref.C0935204,Tép (B.BRAUN,Malaysia)18,89716,4332,464
46Dafilon blue (5/0) ref.C0935123,Tép (B.BRAUN,Malaysia)20,18917,5552,634
47Dafilon USP (6/0) ref.C0932060DS12,Tép (B.BRAUN,Malaysia)36,15831,4424,716
48Daylon (2/0) Y5263,Tép (Dogsan,Turkey)28,98025,2003,780
49Daylon (3/0) Y4263,Tép (Dogsan,Turkey)28,98025,2003,780
50Demecryl 0,75cm G 280031 B6P,Sợi (Demetech,USA)78,48868,25010,238
51Demecryl 01,90cm G 1080140 BOP,Sợi (Demetech,USA)82,11071,40010,710
52Demecryl 2/0, 75cm G 282026 BOP,Sợi (Demetech,USA)78,48868,25010,238
53Demecryl 3/0, 75cm G 283026 BOP,Sợi (Demetech,USA)78,48868,25010,238
54Demecryl 4/0, 75cm G 284020 BOP,Sợi (Demetech,USA)78,48868,25010,238
55Dynamesh Endolap 10x15cm,Miếng (FEG Textiltechnik,GERMANY)2,696,4002,520,000176,400
56DynaMesh Lichtenstein 06cm x 11cm,Cái (FEG Textiltechnik,GERMANY)2,780,0742,598,200181,874
57DynaMesh- PP light 10cmx15cm,Miếng (FEG Textiltechnik,GERMANY)1,269,2341,186,20083,034
58Dynamesh PP Light size 6x11,Miếng (FEG Textiltechnik,GERMANY)739,420672,20067,220
59Ecosorb (1) ref.E19RH400,Tép (Vigilenz,Malaysia)56,75349,3507,403
60Ecosorb (2/0) ref.E27RH260,Tép (Vigilenz,Malaysia)45,88539,9005,985
61Ecosorb (3/0) ref.E37RH260,Tép (Vigilenz,Malaysia)45,88539,9005,985
62Mersilene dài 40cm, RS22,Tép (Johnson,USA)469,854427,14042,714
63Monocryl (0) W3442,Tép (Johnson,Mexico)186,417169,47016,947
64Monosyn (3/0) 2 ref.C0023215,Tép (B.BRAUN,Spain)98,70185,82712,874
65Monosyn (4/0) 1.5 ref.C0023204,Tép (B.BRAUN,Spain)74,52764,8069,721
66Monosyn quick 4/0, 45cm CMDSMP19 ref.C0025032,Tép (B.BRAUN,Spain)83,21772,36310,854
67Monosyn Quick 5/0, 45cm DSMP13 ref.C0025024,Tép (B.BRAUN,Spain)97,67384,93312,740
68Monosyn undyed (4/0) 70cm DS19 ref.C0023404,Tép (B.BRAUN,Spain)76,26066,3139,947
69Nylon (2/0) ref.M30 E26,Tép (CPT,VN)15,69813,6502,048
70Nylon (4/0) ref M15 E16,Tép (C.P.T,VN)19,68217,1152,567
71Nylon 0,5 (7/0) ref.M05E13,Tép (C.P.T,VN)37,91632,9704,946
72Nylon 0,7 (6/0) ref.M07E13,Tép (C.P.T,VN)38,64031,5007,140
73Nylon 1 (5/0) ref.M10E16,Tép (C.P.T,VN)19,32016,8002,520
74Nylon 1,5 ( 4/0) ref.M15E18,Tép (C.P.T,VN)15,69813,6502,048
75Nylon 10.0,Tép (ALCON,USA)176,600160,54516,055
76Nylon 2 (3/0) ref.M20E20,Tép (C.P.T,VN)16,66414,4902,174
77Nylon 2,5 (3/0bis) ref.M25E26,Tép (C.P.T,VN)14,49012,6001,890
78Nylon 3 (2/0) ref.M30E30,Tép (C.P.T,VN)14,49012,6001,890
79Nylon 4 (1) ref. M40E40,Tép (C.P.T,VN)19,32016,8002,520
80Patella Set (Chỉ thép khâu xương bánh chè),Tép (,CHINA)121,275121,275
81PDS (4/0) ref W9109H,Tép (Johnson,Mexico)227,119206,47220,647
82PDS II (0) ref.W9381H,Tép (Johnson,Belgium)124,347113,04311,304
83PDS II (2/0) ref.W9151T,Tép (Johnson,GERMANY)151,582137,80213,780
84PDS II (3/0) ref.W9124H,Tép (Johnson,Anh)136,290123,90012,390
85PDS II (7/0) ref.W9095T,Tép (Johnson,Anh)262,924246,69316,231
86Pegelak (1) L7410,Tép (Dogsan,Turkey)70,03560,9009,135
87Plain 3 (2/0) ref.N30A36,Tép (C.P.T,VN)22,94319,9502,993
88Premilene (0) 3.5 ref.C2090048,Tép (B.BRAUN,Spain)61,23453,2477,987
89Prolene (0) ref.W8430,Tép (Johnson,USA)120,794104,49616,298
90Prolene (2/0) ref.W8526,Tép (Johnson,USA)160,449138,83121,618
91Prolene (3/0) ref.W8354,Tép (Johnson,USA)159,968145,42514,543
92Prolene (4/0) ref.W8761,Tép (Jonhson,USA)197,782179,80217,980
93Prolene (5/0) ref.W8710,Tép (Johnson,USA)158,120140,91017,210
94Prolene (6/0) W8707 60cm double 13mm,Tép (Johnson,USA)198,568180,51618,052
95Prolene (7/0) ref.W8702,Tép (Johnson,USA)159,775145,25014,525
96Prolene (7/0) ref.W8801,Tép (Johnson,USA)207,438188,58018,858
97Prolene mesh 6cm x 11cm (ref.PMS3),Miếng (Johnson,USA)772,695702,45070,245
98Prolene soft mesh 15cmx15cm,Miếng (EThicon,USA)2,055,8701,921,374134,496
99Silk (1) ref.S40A26,Tép (C.P.T,VN)22,94319,9502,993
100Silk 0,7 (6/0) ref.S07 D13,Tép (C.P.T,VN)41,05535,7005,355
101Silk 1 (5/0) ref.S10 A26,Tép (C.P.T,VN)20,28617,6402,646
102Silk 1 (5/0) ref.S10E16,Tép (CPT,VN)21,73518,9002,835
103Silk 1,5 (4/0) ref.S15 A26,Tép (C.P.T,VN)18,71616,2752,441
104Silk 1,5 (4/0) ref.S15E18,Tép (C.P.T,VN)19,32016,8002,520
105Silk 2 (3/0) ref.S 2012,Tép (C.P.T,VN)19,32016,8002,520
106Silk 2 (3/0) ref.S20 A26,Tép (C.P.T,VN)15,69813,6502,048
107Silk 2 (3/0) ref.S20E18,Tép (C.P.T,VN)19,32016,8002,520
108Silk 3 (2/0) ref. S30 E24,Tép (C.P.T,VN)19,32016,8002,520
109Silk 3 (2/0) ref. S3012,Tép (C.P.F,VN)19,32017,8501,470
110Silk 3 (2/0) ref.S30A26,Tép (C.P.T,VN)15,69813,6502,048
111Silk 3,5 (0 ) ref.S350,Tép (C.P.T,VN)12,07510,5001,575
112Silk 3,5 (0) ref. S35 E26,Tép (C.P.T,VN)22,94319,9502,993
113Silk 3,5 (0) ref.S35 A26,Tép (C.P.T,VN)19,07916,5902,489
114Silk 4 (1/0) ref.S40D36,Tép (C.P.T,VN)24,15021,0003,150
115Surgicel 10cm x 20cm W 1912,Tép (Johnson,Braxin)507,565461,42346,142
116Surgimesh prolapse ref.V615P-4C,Miếng (Aspide medical,France)9,522,9998,900,000622,999
117Sutumed Back bread silk 2/0 kim tròn 26mm,Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
118Sutumed Black Braided Silk 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm,1/2C (MR26),Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
119Sutumed Black Monofilament Nylon (3/0), dài 75cm, kim 24mm (TC24),Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
120Sutumed Chromic Gut (0), dài 75cm, kim tròn 36mm (MR36),Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
121Sutumed Monofilament Nylon 2/0, dài 75cm, kim 24mm,Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
122Sutumed Monofilament Nylon 4/0, dài 75cm, kim 24mm,Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
123Sutumed Monofilament Nylon 5/0, dài 75cm, kim 16mm,Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
124Sutumed Polyglactin (2/0), dài 75cm,Tép (Unilene,Peru)84,52573,50011,025
125Sutumed Polyglactin (3/0), dài 75cm,Tép (Unilene,Peru)84,52573,50011,025
126Sutumed Polyglactin số 1,dài 90cm (MR40),Tép (Unilene,Peru)72,45063,0009,450
127Sutumed silk (1/0) kim tam giác,Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
128Sutumed silk (2/0), dài 150cm, không kim,Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
129Sutumed silk (3/0), dài 150cm, không kim,Tép (Unilene,Peru)25,35822,0503,308
130Sutumed số O, dài 75cm, kim tròn 36mm,1/2C,Tép (Unilene,Peru)25,35825,358
131Vicryl (0) W 9464,Tép (Johnson,GERMANY)173,606157,82415,782
132Vicryl (1) VCP plus 9213H,Tép (Jonhson,GERMANY)115,27699,77115,505
133Vicryl (1) W 9391,Tép (Jonhson,GERMANY)167,360152,14515,215
134Vicryl (1) W 9431,Tép (Johnson,GERMANY)100,42483,09717,327
135Vicryl (1/0) W 9138,Tép (Jonhson,GERMANY)95,63483,16012,474
136Vicryl (2/0) W 9121,Tép (Johnson,GERMANY)90,56374,99115,572
137Vicryl (3/0) VCP 316H,Tép (Jonhson,GERMANY)89,16277,53211,630
138Vicryl (3/0) W 9120,Tép (Johnson,GERMANY)81,40667,38914,017
139Vicryl (3/0) W 9130,Tép (Johnson,GERMANY)87,84672,68115,165
140Vicryl (4/0) W 9113,Tép (Johnson,GERMANY)82,47271,71510,757
141Vicryl (5/0) W 9105,Tép (Johnson,GERMANY)119,158103,11016,048
142Vicryl (6/0) W 9981,Tép (Johnson,GERMANY)148,302134,82013,482
143Vicryl (7/0) W 9561,Tép (Jonhson,GERMANY)212,666193,33219,334
144Vicryl CTD 3/0 20mm W9114,Tép (Jonhson,USA)93,75081,52212,228
145Vicryl plus VI 2/0 70cm 26mm VCP317H,Tép (Johnson,USA)92,37480,32512,049
146Vicryl rapide (3/0) W 9935,Tép (Johnson,Braxin)103,04085,26017,780
147Vicryl rapide (4/0) W 9924,Tép (Johnson,GERMANY)90,03178,28811,743
148Bơm tiêm Syringe 50ml, luer lock phủ silicone dùng cho máy bơm tiêm điện,Cái (Nipro,Indonesia)12,65011,0001,650
149Airway 0 - Intersurgical,Cái (INTERSURGICAL,Anh)13,52411,7601,764
150Airway 1 - Intersurgical,Cái (INTERSURGICAL,Anh)14,49011,7602,730
151Airway 1 - Unomedical,Cái (Unomedical,Malaysia)10,9889,5551,433
152Airway 2 - Intersurgical,Cái (INTERSURGICAL,Anh)14,49011,7602,730
153Airway 2 - Unomedical,Cái (Unomedical,Malaysia)10,9889,5551,433
154Airway 3 - Intersurgical,Cái (INTERSURGICAL,Anh)14,49011,7602,730
155Airway 3 - Unomedical,Cái (Unomedical,Malaysia)9,5398,2951,244
156Ambu bag người lớn 1500ml (7152),Cái (INTERSURGICAL,Anh)641,025582,75058,275
157Ambu bag người lớn ref.0434,Cái (Topcare,Trung Quốc)452,414418,00034,414
158Ambu bag sơ sinh ,Cái (Thomson,Hong kong)877,800798,00079,800
159Ambu bag trẻ em (7150-7151),Cái (INTERSURGICAL,Anh)641,025582,75058,275
160Ambu bag trẻ em 550ml Code:038-72-840,Cái (Flexicare,Anh)693,000630,00063,000
161Ambu bag trẻ em ref.1434,Cái (Topcare,CHINA)329,175299,25029,925
162Baby haller,Cái (WELLCOME,Anh)377,685343,35034,335
163Balton 3 lít, AL-07004,Cái (ALTECH,Turkey)84,52573,50011,025
164Bàn chải đánh răng cho bệnh nhân thở máy (3016001),Bộ (INTERSURGICAL,Anh)82,11082,110
165Bàn chải phòng mổ (Ningbo),Cái (NIngbo Chunming,CHINA)60,37533,00027,375
166Bao camera vô trùng 15cm,Cái (Thời thanh bình,VN)8,8157,6651,150
167Bao camera vô trùng 7.5cm,Cái (Thời thanh bình,Việt Nam)6,6415,775866
168Bao chụp đầu đèn 60cm,Cái (Thời thanh bình,Việt Nam)17,50917,509
169Bao kính chắn chì (80x90cm),Cái (Thời thanh bình,Việt Nam)19,32019,320
170Bao nylon đựng bệnh phẩm nội soi (lớn),Cái (Khac,VN)8,6257,5001,125
171Bao nylon đựng bệnh phẩm nội soi (nhỏ),Cái (Khac,VN)8,0507,0001,050
172Bình dẫn lưu màng phổi 1300ml,Cái (Khac,Thailand)138,600126,00012,600
173Bình dẫn lưu màng phổi 1800 ml,Bình (Khác,VN)170,940155,40015,540
174Bình dẫn lưu vết thương 200 ml,Bình (Hudson,Đài Loan)126,500105,00021,500
175Bình dẫn lưu vết thương 400 ml,Bình (Hudson,Đài Loan)126,500105,00021,500
176Bình thông phổi đơn thorax 1600ml,Cái (,Trung Quốc)94,87582,50012,375
177Bình thông phổi đơn-HusonCare,Cái (NIngbo Chunming,Hong kong)113,190102,90010,290
178Bình thông phổi Siphonage đơn,Cái (Thomson,Taiwan)112,035101,85010,185
179Bình tia nhựa 500ml,Cái (,)34,50077,000-42,500
180Bộ Ampu bóp bóng silicone người lớn (PK),Bộ (Hsiner,Taiwan)2,140,0002,000,000140,000
181Bộ dây dẫn bơm ở khớp dùng cho máy bơm ở khớp Dyonic,Cái (Smith & Nephew,USA)2,354,0002,200,000154,000
182Bộ dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (2154),Bộ (INTERSURGICAL,Anh)207,900189,00018,900
183Bộ dây máy thở người lớn HFNC AIRVO2,Bộ (,)2,354,0002,200,000154,000
184Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch ARTERIOFIX 20Gx80mm (5206324),Bộ (Aesculap,Poland)378,378378,378
185Bộ dụng cụ nong thận (HD),Bộ (Allwin Medical,USA)5,055,7504,725,000330,750
186Bộ kẹp tứ chi,Bộ (Fiab,Italy)660,000600,00060,000
187Bộ lọc vi khuẩn/ Virus và tạo ẩm HME,Cái (,)34,49934,499
188Bộ nong niệu quản Uretal (UDS 6/16-60),Cái (Allwin Medical,USA)2,247,0002,100,000147,000
189Bộ nong thận tạo đường hầm, dài 18cm các cỡ 8-10-12-14-16 Fr,Bộ (Karl Storz,GERMANY)1,074,700977,00097,700
190Bộ ống bơm hút (ST-100S),Bộ (,Trung Quốc)6,198,2186,198,218
191Bộ thông mổ bàng quang ra da số 14. 16 Fr/65cm, với fokley silicon 2 nhánh,Bộ (Amecath,Egypt)825,000750,00075,000
192Bộ tiêm chích FAV ,Bộ (,Trung Quốc)11,10911,109
193Bóng Ampu có van Peep đi kèm người lớn (60150),Cái (Hsiner,Taiwan)496,650451,50045,150
194Bong bóng đặt trong dạ dày,Cái (Khac,USA)26,382,30025,126,0001,256,300
195Bóng hơi đặt trong dạ dày ,Cái (Helioscopie,France)31,145,04829,661,9501,483,098
196Bóng kéo sỏi ref.GEB.03.25.035,Cái (Globe,GERMANY)4,526,0994,230,000296,099
197Bóng kéo sỏi sử dụng nhiều lần ref.03 26 72 33,Cái (Joline GmbH & Co KG,GERMANY)4,708,0004,400,000308,000
198Bóng nong niệu quản Uretal (5/4),Cái (Allwin Medical,USA)4,156,9503,885,000271,950
199Bóp bóng Rescu-7 người lớn ref.2223,Cái (GaleMed,Taiwan)1,179,6751,102,50077,175
200Bóp bóng Rescu-7 trẻ em ref.2243,Cái (GaleMed,Taiwan)981,750892,50089,250
201Bút đánh dấu phẫu thuật,Cây (Richards,UK)96,60084,00012,600
202Cannulae nhựa đen,Cái (Khac,VN)32,60328,3504,253
203Cannulae nhựa trắng,Cái (Đại nam,VN)5,9805,200780
204Cannulae thụt tháo ,Cái (Khac,VN)32,60328,3504,253
205Canula (gọng mũi) Optiflow size M (OPT944),Cái (Fisher & paykel,New zealand)792,000720,00072,000
206Cáp đo điện tim,Cái (Solaris,Hoa Kỳ)3,531,0003,531,000
207Catheter dẫn lưu đường mật qua da có kim số 08 ref.PD1,Cái (Bioteque cop.,Taiwan)1,235,8501,155,00080,850
208Catheter dẫn lưu đường mật qua da có kim số 10 ref.PD1,Cái (Bioteque cop.,Taiwan)1,235,8501,155,00080,850
209Catheter dẫn lưu đường mật qua da có kim số 12 ref.PD1,Cái (Bioteque cop.,Taiwan)1,235,8501,155,00080,850
210Catheter dẫn lưu đường mật qua da không kim số 08 ref.PDS,Cái (Bioteque cop.,Taiwan)1,123,5001,050,00073,500
211Catheter dẫn lưu đường mật qua da không kim số 10 ref.PDS,Cái (Bioteque cop.,Taiwan)1,123,5001,050,00073,500
212Catheter đầu ball tip Ref 0103220,Cái (MTW,GERMANY)2,503,8002,340,000163,800
213Catheter đường mật, đk 2.3>1.8mm dài 215cm, có ngã luồn dây dẫn 0.035 inch 990131211,Cái (BOSTON,USA)3,033,4502,835,000198,450
214Catheter mount 3508,Cái (INTERSURGICAL,Anh)36,22531,5004,725
215Cây đặt NKQ khó (Stylet),Cái (Smiths,Mexico)346,500315,00031,500
216Cây hút hóa chất Renalin,Cái (Khác,Sweden)1,100,0001,000,000100,000
217Chổi phết tế bào âm đạo,Cái (B&B Company,Korea)14,95013,0001,950
218Chụp dẫn lưu nước tiểu 30mm ref.IH2529A,Cái (B.BRAUN,)61,21253,2287,984
219Co nối chữ L - 1997,Cái (Portex,Anh)45,88539,9005,985
220Co nối chữ T - 1980,Cái (INTERSURGICAL,Anh)43,47032,81310,657
221Co nối nhựa,Cái (Khac,VN)9,2008,0001,200
222Co nối thẳng - 1960,Cái (INTERSURGICAL,Anh)36,22519,68816,537
223Cổng dụng cụ,1-2 kênh - 27001 GP,Cái (Karl Storz,GERMANY)10,948,24010,232,000716,240
224Đầu nối bảo hộ Transducer Protector,Cái (Perfect,VN)13,80012,0001,800
225Dây bơm khí CO2 8x2.5m (chống xoắn),Sợi (Vinh Đức,Việt Nam)23,54623,546
226Dây bơm khí CO2 8x2.5m,Sợi (Vinh Đức,Việt Nam)23,54623,546
227Dây bơm thuốc áp lực cao 84BR loại 120cm (5011531),Cái (Aesculap,Ba Lan)311,850311,850
228Dây dẫn đường mật Jagwire (M00556581/M00556580),Cái (MTW,Đức)4,494,0004,494,000
229Dây đeo bệnh nhân dành cho người lớn,Cái (M.Q,Anh)2,5882,250338
230Dây đeo bệnh nhân dành cho trẻ em,Cái (WRISTBAND,Malaysia)2,5882,250338
231Dây dịch truyền an toàn có 2 cổng tiêm Nipro (STA-621-00-ZE),Sợi (Nipro,Thailand)69,00060,0009,000
232Dây hút dịch phẫu thuật Ф8x2m (chống xoắn),Sợi (Vinh Đức,Việt Nam)18,11311,5006,613
233Dây hút dịch phẫu thuật Ф8x2m,Sợi (Vinh Đức,VN)15,69812,6423,056
234Dây hút nhớt ref.545.8,Sợi (Vygon,France)29,90026,0003,900
235Dây hút nhớt ref.565.10,Sợi (Vygon,France)29,90026,0003,900
236Dây hút nhớt ref.565.14,Sợi (Vygon,France)29,90026,0003,900
237Dây hút nhớt ref.565.16,Sợi (Vygon,France)25,56722,2323,335
238Dây hút nhớt số 10 ( Minh Tâm ),Sợi (Minh Tâm,VN)3,7433,255488
239Dây hút nhớt số 10 có van ( Unomedical ),Sợi (Unomedical,Malaysia)6,8835,985898
240Dây hút nhớt số 10 có van (Covidien),Sợi (Covidien,Thailand)13,40911,1302,279
241Dây hút nhớt số 10 có van (Greetmed),Cái (Greetmed,Trung Quốc)4,3706,032-1,662
242Dây hút nhớt số 12 có van ( Unomedical ),Sợi (Unomedical,Malaysia)6,8835,985898
243Dây hút nhớt số 12 có van (Greetmed),Cái (Greetmed,CHINA)4,3706,032-1,662
244Dây hút nhớt số 14 ( Minh Tâm ),Sợi (Minh Tâm,Việt Nam)3,7433,255488
245Dây hút nhớt số 14 (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)4,2263,675551
246Dây hút nhớt số 14 có van (Covidien),Sợi (Covidien,Thailand)13,40911,1302,279
247Dây hút nhớt số 8 ( Minh tâm ),Sợi (Minh Tâm,Việt Nam)3,7433,255488
248Dây hút nhớt số 8 có van ( Unomedical ),Sợi (Unomedical,Malaysia)4,7094,095614
249Dây nịt Hollister 7300,Cái (Hollister,USA)103,50090,00013,500
250Dây nối bơm tiêm 140cm (B.braun),Sợi (B.BRAUN,France)14,03110,9043,127
251Dây nối bơm tiêm 150cm (B.braun),Sợi (B.BRAUN,Pháp)22,51714,6487,869
252Dây nối bơm tiêm 150cm (NIPRO),Sợi (Nipro,Thailand)11,0409,6001,440
253Dây nối bơm tiêm 75cm - BBraun,Sợi (B.BRAUN,Malaysia)8,5737,4551,118
254Dây nối bơm tiêm 75cm - Terumo,Sợi (TERUMO,Japan)14,95012,6002,350
255Dây nối bơm tiêm điện, truyền dịch có khóa áp lực dương dài 150cm(Loại nipro EXTENSION TUBE 1500mm),Cái (Nipro,Indonesia)11,0409,6001,440
256Dây nối cho kẹp lưỡng cực (370135L,370138L),Cái (Sutter,GERMANY)3,060,2001,995,0001,065,200
257Dây nối dụng cụ lưỡng cực chuẩn dẹt, dài 4.5m, cho máy Berchtold,Cái (Sutter,GERMANY)2,426,7602,268,000158,760
258Dây nối oxy code 032-10-063,Sợi (Flexicare,Anh)19,68217,1152,567
259Dây oxy 1 nhánh số 14,Sợi (Minh Tâm,VN)3,6233,255368
260Dây oxy 2 nhánh người lớn,Cái (I-Care,Malaysia)8,2806,9951,285
261Dây oxy 2 nhánh trẻ em (Minh tâm),Sợi (Minh Tâm,Việt Nam)6,5935,733860
262Dây penrose drain,Sợi (MEDICAl,Trung Quốc)4,8304,200630
263Dây silicon bơm hút dịch,sử dụng nhiều lần Ref.20711640,Sợi (Karl Storz,Đức)8,109,5308,109,530
264Dây silicon,Mét (Khác,VN)209,000190,00019,000
265Dây Silicone Ф 06,Mét (,)173,249173,249
266Dây Silicone Ф 08,Mét (,)173,251173,251
267Dây Silicone Ф 7x13,Mét (Khác,VN)209,000190,00019,000
268Dây truyền 60 giọt có bầu dosifix,Sợi (B.BRAUN,Malaysia)69,61260,5339,079
269Dây truyền dịch 20 giọt/ml Welcare ref.IF-2008,Sợi (WELFORD,Malaysia)10,5059,1351,370
270Dây truyền dịch có bầu pha thuốc ,Sợi (WELFORD,Malaysia)48,30042,0006,300
271Dây truyền dịch Greetmed ,Sợi (Greetmed,Trung Quốc)4,6584,658
272Dây truyền dịch I-Care,Sợi (I-Care,Malaysia)10,2938,9501,343
273Dây truyền dịch intrafix air(Premilene),Sợi (B.BRAUN,GERMANY)13,04111,9701,071
274Dây truyền máu (Blood Transfusion) ,Sợi (Doo won meditec,Korea)17,87114,7003,171
275Đế bằng có băng keo 44mm 14602,Cái (Hollister,USA)75,21065,4009,810
276Đế bằng có băng keo 57mm 14603,Cái (Hollister,USA)75,21065,4009,810
277Đế bằng có băng keo 70mm Hollister 14604,Cái (Hollister,USA)75,21065,4009,810
278Đệm bảo vệ cánh tay (OA101),Cái (Trulife,Ireland)6,651,1206,216,000435,120
279Đệm bảo vệ đầu, nằm sấp loại lớn (EL141),Cái (Trulife,Ireland)13,549,41012,663,000886,410
280Đệm bảo vệ gót và mắt cá chân OASIS (OA200),Cặp (Trulife,Iceland)5,752,3205,376,000376,320
281Đệm định vị và giảm áp lực (OA092),Cặp (Trulife,Ireland)13,616,82012,726,000890,820
282Đệm đỡ đầu loại lớn OASIS (EL012),Cái (Trulife,Iceland)4,708,0004,400,000308,000
283Đệm đỡ ngực OASIS (EL215),Cái (Trulife,Iceland)7,280,2806,804,000476,280
284Điện cực điện tim cho người lớn (6 điện cực ngực),Cái (Solaris,Hoa Kỳ)825,000825,000
285Điện cực điện tim cho người lớn,Cái (Solaris,Hoa Kỳ)825,000825,000
286Disposable blood transfusion(TR-SB-001),Bộ (Welcare,Malaysia)11,4719,9751,496
287Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn (9800),Cái (Hollister,USA)341,000310,00031,000
288Dụng cụ giữ cố định nội khí quản ref.G01014,Cái (PAcific hospital supply,Taiwan)69,00060,0009,000
289Dụng cụ nong thận (RD-AM 26/30),Cái (Allwin Medical,USA)1,039,500945,00094,500
290Easypump 270ml ref.04434376, 2 ml/hr,Cái (B.BRAUN,France)674,520613,20061,320
291Feeding tube 06 (Kendall),Sợi (Kendall,Thailand)12,55210,9151,637
292Feeding tube 08 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)12,55810,9201,638
293Feeding tube 10 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)12,55810,9201,638
294Giá đỡ vừa tán vừa hút 11FR (90111136),Cái (,Trung Quốc)5,252,7275,252,727
295Giá đỡ vừa tán vừa hút 12FR (90111236),Cái (,Trung Quốc)5,252,7275,252,727
296Guidewire cứng (SFT-150-35),Cái (Allwin Medical,USA)462,000420,00042,000
297Guidewire mềm (SHSG-150-35),Cái (Allwin Medical,USA)924,000840,00084,000
298Hệ thống hút đàm kín size 14 (Greet Med),Cái (Greetmed,UK)228,085207,35020,735
299Hệ thống hút đàm kín size 14,Cái (,)450,450409,50040,950
300Hệ thống ống giúp thở 1.6m Ref 2000,Cái (INTERSURGICAL,Anh)127,050115,50011,550
301Hệ thống trợ hô hấp CPAP (125-20),Cái (MEGA,USA)1,752,6601,638,000114,660
302Hộp chống sốc ,Hộp (Hoàng Lê Sài Gòn,VN)181,500165,00016,500
303Hút sữa,Cái (BBHT,Malaysia)115,500105,00010,500
304Implantable Ports venous PLP, adult (6,5Fr) ref.201.22.12.21,Bộ (BAXTER,Italy)3,531,0003,300,000231,000
305Intrafix air GW exadrop 150cm,Cái (B.BRAUN,GERMANY)76,74566,73510,010
306Intrafix safeset I.S.LL 180cm,Sợi (B.BRAUN,GERMANY)21,91919,6562,263
307Kềm sinh thiết dạ dày có bọc nhựa ngoài ref.99 06 35 02 80 5,Cái (MTW,GERMANY)1,070,0001,000,00070,000
308Kẹp rốn trẻ sơ sinh ref.SHM-UCC-1100,Cái (Hospitech,Malaysia)8,8557,7001,155
309Kẹp rốn trẻ sơ sinh,Cái (Hospitech,Malaysia)6,3255,500825
310Kẹp rốn,Cây (MEBIPHAR,VN)2,4151,0501,365
311Khay đựng dụng cụ nội soi 450x200x50mm ref.13830,Cái (Johnson,USA)12,362,03111,553,300808,731
312Khay khử khuẩn dụng cụ (59.4 x 38.1 x 14.1cm) ref.82076,Thùng (Johnson & Johnson,USA)5,296,5004,950,000346,500
313Khay ngâm dụng cụ Aptimax 567x270x100mm ref.13837,Cái (Johnson,USA)6,367,5705,951,000416,570
314Kim Trocart bơm Opa- City,Cái (Techmomed,France)2,996,0002,800,000196,000
315Kính bảo hộ lao động,Cái (Khac,Taiwan)18,97524,354-5,379
316Kính bảo hộ(màu đen),Cái (Khác,Taiwan)57,50050,0007,500
317Kính chắn nhựa,Cái (,Thailand)88,55077,00011,550
318Kính che mặt,Bộ (,)462,000420,00042,000
319Kính đội đầu Optivisor,Cái (Khác,USA)1,444,5001,350,00094,500
320Lọ lấy đàm vô trùng 10cm,Lọ (Unomedical,Malaysia)30,18826,2503,938
321Lọ lấy đàm vô trùng 12cm,Lọ (Unomedical,Malaysia)36,22526,2509,975
322Lọc ẩm Flexicare ref.03841355,Cái (Flexicare,Anh)38,64033,6005,040
323Lọc ẩm ref.1541000(1860),Cái (INTERSURGICAL,Anh)43,47037,8005,670
324Lọc khuẩn -1644,Cái (INTERSURGICAL,Anh)44,07438,3255,749
325Lọc khuẩn -1844(1544),Cái (INTERSURGICAL,Anh)36,22531,5004,725
326Lọc khuẩn đo hô hấp khí Koko Moe Filter,Cái (Ferraris Group,USA)39,10040,000-900
327Lọc khuẩn trao đổi ẩm, nhiệt Ref 764,Cái (INTERSURGICAL,Anh)54,33847,2507,088
328Lọc vi khuẩn người lớn có cổng đo C02 ref.03841365,Cái (Flexicare,Anh)35,01830,4504,568
329Lọc vi khuẩn Ref VH - 3100,Cái (,Taiwan)48,30042,0006,300
330Lưỡi đèn cáp quang đặt nội khí quản bằng nhựa số 3 (7043),Cái (INTERSURGICAL,Anh)113,50598,70014,805
331Lưỡi đèn cáp quang đặt nội khí quản bằng nhựa số 4 (7044),Cái (INTERSURGICAL,Anh)113,50598,70014,805
332Màng lọc Hepa (4244/701BSSA),Cái (,Trung Quốc)52,90046,0006,900
333Mask có gel Amara size L (1090426),Cái (Philip,India)4,494,0004,200,000294,000
334Mask có gel Amara size M (1090425),Cái (Philip,India)4,494,0004,200,000294,000
335Mask có gel Amara size S (1090421),Cái (Philip,India)4,494,0004,200,000294,000
336Mask gây mê -1120 (tr. em),Cái (INTERSURGICAL,Anh)176,715160,65016,065
337Mask gây mê -1121 (tr. em),Cái (INTERSURGICAL,Anh)202,125183,75018,375
338Mask gây mê -1122 (tr. em),Cái (INTERSURGICAL,Anh)202,125183,75018,375
339Mask gây mê -1123 (ng. lớn),Cái (INTERSURGICAL,Anh)202,125183,75018,375
340Mask gây mê -1124 (ng.lớn),Cái (INTERSURGICAL,Anh)202,125183,75018,375
341Mask gây mê số 3,Cái (Flexicare,Anh)150,150136,50013,650
342Mask gây mê số 4 ,Cái (Flexicare,Anh)150,150136,50013,650
343Mask gây mê số 5 ,Cái (Flexicare,Anh)150,150136,50013,650
344Mask oxy CPAP loại cao cấp size M,Cái (ALTECH,Turkey)2,675,0002,500,000175,000
345Mask oxy người lớn 1115,Cái (INTER MEDI PHARM,Anh)34,41429,9254,489
346Mask oxy nồng độ cao 1102 người lớn,Cái (INTERSURGICAL,Anh)62,79064,050-1,260
347Mask oxy nồng độ cao 1192 trẻ em,Cái (INTERSURGICAL,Anh)98,41185,57512,836
348Mask oxy nồng độ cao Flexicare trẻ em Code: 032-10-080,Cái (Flexicare,Anh)41,05535,7005,355
349Mask oxy nồng độ cao người lớn code: 032-10-072NC,Cái (Flexicare,Anh)41,05535,7005,355
350Mask oxy nồng độ cao người lớn size XL (mask oxy có túi),Cái (Mingbo chungming,Hong kong)21,49418,6902,804
351Mask phun khí dung người lớn 032-10-016,Cái (Flexicare,Anh)43,47037,8005,670
352Mask phun khí dung người lớn ref.1483,Cái (INTERSURGICAL,Anh)48,30042,0006,300
353Mask phun khí dung trẻ em 032-10-017,Cái (Flexicare,Anh)43,47037,8005,670
354Mask phun khí dung trẻ em ref.(1454015) (1494-1484),Cái (INTERSURGICAL,Anh)65,43559,7455,690
355Mask thanh quản silicone số 2.5,Cái (,CHINA)206,745187,95018,795
356Mask thanh quản silicone số 3,Cái (,CHINA)206,745187,95018,795
357Mask thanh quản silicone số 4,Cái (,CHINA)206,745187,95018,795
358Mask thở khí dung SS (Huson-Care),Cái (NIngbo Chunming,Đài Loan)21,73518,9002,835
359Mask venturi người lớn ref.1117,Cái (INTERSURGICAL,Anh)70,03560,9009,135
360Mặt nạ gây mê số 4 Yudu,Cái (,Trung Quốc)97,75097,750
361Mặt nạ gây mê Yudu số 3,Cái (SuzHou YUDU,Trung Quốc)97,75097,750
362Mặt nạ gây mê Yudu số 4,Cái (SuzHou YUDU,Trung Quốc)97,75097,750
363Mặt nạ gây mê Yudu số 5,Cái (SuzHou YUDU,Trung Quốc)97,75097,750
364Mặt nạ mũi Amara Se, size (S- M - L),Cái (,USA)4,708,0004,400,000308,000
365Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-GEL số 2 (8202),Cái (INTERSURGICAL,Anh)693,000693,000
366Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-GEL số 3 (8203),Cái (INTERSURGICAL,Anh)693,000588,000105,000
367Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-GEL số 4 (8204),Cái (INTERSURGICAL,Anh)693,000588,000105,000
368Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-GEL số 5 MH(8205),Cái (INTERSURGICAL,Anh)693,000693,000
369Mặt nạ thở size L,Cái (Drager medical,USA)4,160,6953,888,500272,195
370Mặt nạ thở size M,Cái (Drager medical,USA)4,160,6953,888,500272,195
371MicroClave 011-C3300,Cái (ICU medical,USA)27,60024,0003,600
372Nắp bảo vệ đầu đo thân nhiệt (Pro4000) Thermoscan,Cái (Thermoscen,Korea)1,9551,700255
373Nắp bảo vệ đầu đo thân nhiệt (Pro6000) Softouch,Cái (SOFTOUCH,CHINA)1,9551,700255
374Nắp đậy hình quả tạ, có đục lỗ cỡ 1.2mm, 27550C,Cái (Karl Storz,GERMANY)82,80072,00010,800
375Nắp đậy Trocar 10mm ( bịch 5cái ),Bịch (Karl Storz,GERMANY)594,000540,00054,000
376Nắp đậy Trocar 11mm ( gói/5 cái),Gói (Karl Storz,Đức)594,000594,000
377Nắp đậy Trocar 5mm ( bịch 5 cái ),Bịch (Karl Storz,Georgia)473,000430,00043,000
378Nắp đậy Trocar 6mm ( gói/5 cái),Gói (Karl Storz,GERMANY)473,000473,000
379Nasalcare Nasal rinse starter kit for adult,Chai (Techworld corp.Inc,USA)361,900329,00032,900
380Nasalcare Nasal rinse starter kit for kids,Chai (Techworld corp.Inc,USA)361,900361,900
381Nòng trong đầu tù có thể hướng lên,Cái (Karl Storz,GERMANY)9,414,9308,799,000615,930
382Nút chặn kim luồn có van an toàn,Cái (TERUMO,CHINA)28,75027,0001,750
383Nút khóa kim luồn In-Stopper,Cái (B.BRAUN,Switzerland)4,9344,515419
384Nút silicon dùng cho ống soi niệu quản,Cái (Karl Storz,GERMANY)86,25075,00011,250
385Ống Cannula ĐK 5.5 mm,Tép (Linvatec,USA)880,000800,00080,000
386Ống cannula ĐK 8.4 x7.5mm,Cái (Linvatec,USA)880,000800,00080,000
387Ống cho ăn dạ dày(30 ngày)bằng chất liệu Polyurethane số 14(Kangaroo).8884711519,Sợi (Covidien,Mexico)193,600168,00025,600
388Ống dẫn lưu lồng ngực CH26 dài 25cm,Tép (Peters,France)189,651172,41017,241
389Ống dẫn lưu màng phổi có co nối số 16,Cái (Lifeline Systems PVt,India)68,82859,8508,978
390Ống dẫn lưu màng phổi có co nối số 20 ,Cái (Lifeline Systems PVt,India)68,82859,8508,978
391Ống dẫn lưu màng phổi có co nối số 24,Cái (Lifeline Systems PVt,India)68,82859,8508,978
392Ống dẫn lưu màng phổi có co nối số 28,Cái (Lifeline Systems PVt,India)196,350178,50017,850
393Ống dẫn lưu màng phổi có co nối số 32 (Ishwari),Sợi (Ishwari,India)46,00040,0006,000
394Ống dẫn lưu màng phổi có co nối số 32,Cái (Lifeline Systems PVt,India)196,350178,50017,850
395Ống dẫn lưu màng phổi có trocar 20F,Cái (Lifeline Systems PVt,India)195,799177,99917,800
396Ống dẫn lưu màng phổi có trocar 24F,Cái (Lifeline Systems PVt,India)196,350178,50017,850
397Ống dẫn lưu màng phổi có trocar 28F,Cái (Lifeline Systems PVt,India)196,350178,50017,850
398Ống dẫn lưu màng phổi có trocar 32F,Cái (Lifeline Systems PVt,India)196,350178,50017,850
399Ống đặt nội thực quản - khí quản kết hợp số 37 (5-18537),Cái (Covidien,Thailand)4,078,3054,078,305
400Ống hút đàm kín (Thụy An),Bộ (,)265,650265,650
401Ống hút đàm nhớt kiểm soát hình phễu số 10,Cái (I-Care,Malaysia)6,6705,800870
402Ống hút đàm nhớt kiểm soát hình phễu số 12,Cái (I-Care,Malaysia)6,6705,800870
403Ống hút điều hòa số 4,ống (Thái bình,VN)1,159347812
404Ống hút điều hòa số 5,ống (Thái bình,VN)5,4344,725709
405Ống hút điều hòa số 6,ống (Thái bình,VN)1,208347861
406Ống hút điều kinh tiệt trùng số 4,Cái (Khác,VN)5,1684,725443
407Ống hút điều kinh tiệt trùng số 5,Cái (Khac,VN)5,1685,168
408Ống hút điều kinh tiệt trùng số 6,Cái (Khac,VN)5,1684,725443
409Ống nhựa ,Mét (Bình Minh,VN)9,7758,5001,275
410Ống nội khí quản có bóng 3.0 (Kendall),Cái (Kendall,Thailand)54,33847,2507,088
411Ống nội khí quản có bóng 3.0 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,22531,5004,725
412Ống nội khí quản có bóng 3.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,00831,3114,697
413Ống nội khí quản có bóng 4.0 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,22531,5004,725
414Ống nội khí quản có bóng 4.5 (Greetmed),Cái (Greetmed,CHINA)30,82026,8004,020
415Ống nội khí quản có bóng 4.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,00831,3114,697
416Ống nội khí quản có bóng 5.0 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,00831,3114,697
417Ống nội khí quản có bóng 5.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,00831,3114,697
418Ống nội khí quản có bóng 6.0 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,00831,3114,697
419Ống nội khí quản có bóng 6.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,00831,3114,697
420Ống nội khí quản có bóng 7.0 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)39,84834,6505,198
421Ống nội khí quản có bóng 7.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)45,88539,9005,985
422Ống nội khí quản có bóng 8.0 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,00831,3114,697
423Ống nội khí quản có bóng 8.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)36,00831,3114,697
424Ống nội khí quản có bóng chen 3 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11855,7558,363
425Ống nội khí quản có bóng Chen 4.0 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11853,13510,983
426Ống nội khí quản có bóng Chen 5,0 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11855,7558,363
427Ống nội khí quản có bóng Chen 5.5 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11853,13510,983
428Ống nội khí quản có bóng Chen 6,5 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11855,7558,363
429Ống nội khí quản có bóng Chen 6.0 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11855,7558,363
430Ống nội khí quản có bóng Chen 7.0 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11855,7558,363
431Ống nội khí quản có bóng Chen 7.5 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11855,7558,363
432Ống nội khí quản có bóng chen 8 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11855,7558,363
433Ống nội khí quản có bóng chen 8.5 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)64,11855,7558,363
434Ống nội khí quản có bóng số 4.5 (Sumi),Cái (Sumi,Poland)50,71544,1006,615
435Ống nội khí quản có bóng số 7 (I-Care),Cái (I-Care,Malaysia)30,82026,8004,020
436Ống nội khí quản có bóng số 7,5 (I-Care),Cái (I-Care,Malaysia)30,82026,8004,020
437Ống nội khí quản có bóng số 8 (Greetmed),Cái (Greetmed,CHINA)30,82026,8004,020
438Ống nội khí quản có lò xo có bóng chen 7 (Covidien),Cái (Covidien,Ireland)636,694578,81357,881
439Ống nội khí quản có lò xo có bóng chen 7.5 (Covidien),Cái (Covidien,Ireland)636,694578,81357,881
440Ống nội khí quản có lò xo số 4 (Sumi),Cái (Sumi,Poland)219,450199,50019,950
441Ống nội khí quản có lò xo số 4.5 (Sumi),Cái (Sumi,Poland)219,450199,50019,950
442Ống nội khí quản có lò xo số 5 (Sumi),Cái (Sumi,Poland)219,450199,50019,950
443Ống nội khí quản có lò xo số 5.5 (Sumi),Cái (Sumi,Poland)231,000199,50031,500
444Ống nội khí quản có lò xo số 6 (Sumi),Sợi (Sumi,Poland)231,000199,50031,500
445Ống nội khí quản có lò xo số 6.5 (Sumi),Sợi (Sumi,Poland)219,450199,50019,950
446Ống nội khí quản có lò xo số 6.5 (YUDU),Sợi (SuzHou YUDU,Trung Quốc)169,400169,400
447Ống nội khí quản có lò xo số 7 (Sumi),Cái (Sumi,Poland)219,450199,50019,950
448Ống nội khí quản có lò xo số 7 (YUDU),Cái (SuzHou YUDU,Trung Quốc)169,400154,00015,400
449Ống nội khí quản có lò xo số 7.5 (Sumi),Cái (Sumi,Poland)219,450199,50019,950
450Ống nội khí quản có lò xo số 7.5 (YUDU),Cái (SuzHou YUDU,Trung Quốc)169,400154,00015,400
451Ống nội khí quản cong có bóng 4.0 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)63,99855,6508,348
452Ống nội khí quản cong có bóng 4.5 Unomedical,Cái (Unomedical,Malaysia)63,99855,6508,348
453Ống nội khí quản cong có bóng 5.0 Unomedical,Cái (Unomedical,Malaysia)63,99855,6508,348
454Ống nội khí quản cong có bóng 5.5 (unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)43,47037,8005,670
455Ống nội khí quản cong có bóng 6.0 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)66,41357,7508,663
456Ống nội khí quản cong có bóng 6.5 (Unomiedical),Cái (Unomedical,Malaysia)66,41357,7508,663
457Ống nội khí quản cong có bóng số 7,5,Cái (Unomedical,Malaysia)66,41357,7508,663
458Ống nội khí quản cong có bóng số 7,Cái (Unomedical,Malaysia)66,41357,7508,663
459Ống nội khí quản cong miệng có bóng 4.5 (covidien),Cái (Covidien,Ireland)334,950304,50030,450
460Ống nội khí quản cong miệng có bóng 5 (covidien),Cái (Covidien,Ireland)334,950304,50030,450
461Ống nội khí quản cong miệng có bóng 5.5 (covidien),Cái (Covidien,Ireland)334,950304,50030,450
462Ống nội khí quản cong miệng có bóng 7.5,Cái (Covidien,Ireland)334,950304,50030,450
463Ống nội khí quản cong miệng có bóng số 4 (covidien),Cái (Covidien,Ireland)355,394323,08532,309
464Ống nội khí quản cong miệng có bóng số 5 (Flexicare),Cái (Flexicare,UK)50,71544,1006,615
465Ống nội khí quản cong mũi có bóng số 7 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)334,950304,50030,450
466Ống nội khí quản cong mũi có bóng số 7.5 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)334,950304,50030,450
467Ống nội khí quản cong mũi số 5 (Sumi),Cái (Sumi,Balan)206,745187,95018,795
468Ống nội khí quản cong mũi số 5.5 (Sumi),Cái (Sumi,Balan)206,745187,95018,795
469Ống nội khí quản cong mũi số 6 (Covidien),Cái (Covidien,Ireland)334,950304,50030,450
470Ống nội khí quản cong mũi số 6 (Flexicare),Cái (Flexicare,UK)50,71544,1006,615
471Ống nội khí quản cong mũi số 6 (Smiths),Cái (Smiths,Mexico)231,000199,50031,500
472Ống nội khí quản cong mũi số 6 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)66,41357,7508,663
473Ống nội khí quản cong mũi số 6.5 (covidien),Cái (Covidien,Ireland)334,950304,50030,450
474Ống nội khí quản cong mũi số 6.5 (Smiths),Cái (Smiths,Mexico)219,450199,50019,950
475Ống nội khí quản cong mũi số 6.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)66,41366,413
476Ống nội khí quản cong số 5 code:038-984- 050,Cái (Flexicare,Anh)48,30042,0006,300
477Ống nội khí quản cong số 5.5 code:038-984-055,Cái (Flexicare,Anh)48,30042,0006,300
478Ống nội khí quản cong số 6.0 code:038-984-060,Cái (Flexicare,Anh)48,30042,0006,300
479Ống nội khí quản cong số 6.5 code:038-984-065,Cái (Flexicare,Anh)48,30042,0006,300
480Ống nội khí quản Endotracheal (ED-CF-R70),Cái (WELFORD,Malaysia)31,39527,3004,095
481Ống nội khí quản Endotracheal (ED-CF-R75) ,Cái (Welcare,Malaysia)31,39527,3004,095
482Ống nội khí quản hút nhớt trên bóng số 7,5 MS:100/189/075,Cái (Portex,Australia)384,945349,95034,995
483Ống nội khí quản hút nhớt trên bóng số 8,0 MS:100/189/080,Cái (Portex,Australia)384,945349,95034,995
484Ống nội khí quản hút nhớt trên bóng số 8,5 MS:100/189/085,Cái (Portex,Australia)384,945349,95034,995
485Ống nội khí quản kèm ống hút số 8.0,Cái (MEGA,USA)462,000420,00042,000
486Ống nội khí quản không bóng 2,5 (Kendall),Cái (Kendall,Thailand)54,33847,2507,088
487Ống nội khí quản không bóng 2.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)33,20628,8754,331
488Ống nội khí quản không bóng chen 2.5 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)61,10553,1357,970
489Ống nội khí quản không bóng chen 3.5 (Covidien),Cái (Covidien,Thailand)61,10553,1357,970
490Ống nội khí quản không bóng chen 4.5 (Covidien),Cái (Covidien,)61,10553,1357,970
491Ống nội khí quản không bóng Chen số 3.0,Cái (Covidien,Thailand)67,17258,4108,762
492Ống nội phế quản 2 nòng số 32 (phải),Cái (Sumi,Poland)1,572,9001,470,000102,900
493Ống thông nhỉ Multivent ref.MU1022,Cái (XOMED,USA)87,00087,000
494Ống thông nội phế quản số 28 (trái) (Mallinckrodt),ống (Covidien,Ireland)2,187,1172,044,035143,082
495Ống thông nội phế quản số 32 (trái) (Mallinckrodt),ống (Covidien,Ireland)2,123,4151,984,500138,915
496Ống thông nội phế quản số 35 (phải) (Malinckrodt),ống (Covidien,Ireland)2,123,4151,984,500138,915
497Ống thông nội phế quản số 35 (trái) (Mallinckrodt),ống (Covidien,Ireland)2,123,4151,984,500138,915
498Ống thông nội phế quản số 37 (phải) (Malinckrodt),ống (Covidien,Ireland)2,123,4151,984,500138,915
499Ống thông nội phế quản số 37 (trái) (Mallinckrodt),ống (Covidien,Ireland)2,123,4151,984,500138,915
500Ống thông tiểu Silicone 2 nhánh số 14,Cái (Created medic,VN)184,800168,00016,800
501Ống thông tiểu Silicone 2 nhánh số 16,Cái (Created medic,VN)184,800168,00016,800
502Ống thông tiểu Silicone 2 nhánh số 18,Cái (Created medic,VN)184,800168,00016,800
503Rọ lấy sỏi (U04B010410),Cái (,Trung Quốc)3,046,5823,046,582
504Rọ lấy sỏi 4 dây ref.03114634,Cái (MTW,GERMANY)8,988,0008,400,000588,000
505Rọ lấy sỏi 4 dây, tương thích dây dẫn hướng,Cái (OLYMPUS,Japan)7,478,0166,988,800489,216
506Rọ lấy sỏi 8 dây ref.03113608,Cái (MTW,GERMANY)7,302,7508,700,000-1,397,250
507Rọ lấy sỏi 8 dây, xoay được,Cái (OLYMPUS,Japan)9,203,7128,601,600602,112
508Rọ lấy sỏi bể thận ref.6031-009,Cái (Mahe,GERMANY)2,511,0232,346,750164,273
509Rọ lấy sỏi easy cacth,xoay được ref.03 10 36 04,Cái (MTW,GERMANY)8,667,0008,100,000567,000
510Rọ lấy soi niệu quản không xoắn ref.6031-506,Cái (Mahe,GERMANY)2,145,8852,005,500140,385
511Rọ lấy sỏi niệu quản size 3 ref.SE3-490H,Cái (Mar Flow,Switzerland)2,568,0002,400,000168,000
512Rọ lấy sỏi niệu quản xoắn ref.6031-703,Cái (Mahe,GERMANY)2,145,8852,005,500140,385
513Rọ lấy sỏi ref 380.112,Cái (Legal,USA)3,762,1213,516,001246,120
514Rọ lấy sỏi ref.GEB.11.25.425,Cái (Globe,GERMANY)4,857,8014,540,001317,800
515Rọ lấy sỏi tán sỏi, 4 dây (03114534),Cái (MTW,Đức)7,302,7507,302,750
516Rọ lấy sỏi thận cho ống soi mềm bằng vật liêu Nitinol, đường kính 2.4F lòng 4 dây dài 100cm,Cái (Amecath,Egypt)4,654,5004,350,000304,500
517Rọ lấy sỏi Titanium SE 3-490,Cái (,GERMANY)2,568,0002,400,000168,000
518Sonde chữ T số 14 (TOPCARE),Cái (Topcare,Trung Quốc)24,15024,150
519Sonde chữ T số 16 (TOPCARE),Cái (Topcare,Trung Quốc)24,15024,150
520Sonde chữ T số 18 (TOPCARE),Sợi (Topcare,Trung Quốc)24,15021,0003,150
521Sonde chữ T số 20 (TOPCARE),Sợi (Topcare,Trung Quốc)24,15021,0003,150
522Sonde dạ dày 2 nòng ref.340.14 (Vygon),Sợi (Vygon,France)151,800138,00013,800
523Sonde dạ dày 2 nòng ref.340.16 (Vygon),Sợi (Vygon,France)114,917104,47010,447
524Sonde mở khí quản 2 nòng có bóng số 6 ref. 6FEN,Cái (Tyco healthcare,Mexico)1,486,3911,389,15097,241
525Sonde mở khí quản 2 nòng có bóng số 8 ref. 8FEN,Cái (Tyco healthcare,Mexico)1,415,6101,323,00092,610
526Sonde mở khí quản 2 nòng ref.4FEN,Cái (Tyco healthcare,Mexico)1,085,700987,00098,700
527Sonde mở khí quản có bóng 2 nòng số 6 ref.6LPC,Cái (Tyco healthcare,Mexico)1,085,700987,00098,700
528Sonde mở khí quản số 5 lifecare,Cái (LIFESCAN,GERMANY)138,600126,00012,600
529Sonde mở khí quản số 5 Unomedical,Cái (Unomedical,Malaysia)157,080142,80014,280
530Sonde mở khí quản số 5.5 Lifecare,Cái (LIFESCAN,GERMANY)138,600126,00012,600
531Sonde mở khí quản số 6 lifecare,Cái (Lifecare,GERMANY)138,600126,00012,600
532Sonde mở khí quản số 7 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)184,800168,00016,800
533Sonde mở khí quản số 7.5 (Unomedical),Cái (Unomedical,Malaysia)173,250157,50015,750
534Sonde rectal số 16,Sợi (Khác,CHINA)3,6233,150473
535Sonde rectal số 18,Sợi (Khác,CHINA)5,4344,725709
536Sonde rectal số 22,Sợi (Khác,CHINA)5,4344,725709
537Sonde rectal số 24,Sợi (Khác,CHINA)5,4344,725709
538Sonde rectal số 28 (topcare),Sợi (Khác,CHINA)19,32014,7004,620
539Stomach tube 08 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)13,1567,5355,621
540Stomach tube 10 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)13,1566,5956,561
541Stomach tube 12 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)7,6126,619993
542Stomach tube 14 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)18,82916,3732,456
543Stomach tube 16 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)19,73416,3803,354
544Stomach tube 18 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)19,73416,3803,354
545Stomach tube 20 (Kendall),Sợi (Kendall,USA)15,59413,5602,034
546Super 7 (Vòng thắt cầm máu TMTQ),Cái (Boston scientific,USA)4,494,0004,200,000294,000
547Surefuser 100ml 2 days,Bộ (Nipro,Japan)589,050535,50053,550
548Surefuser 100ml 7 days,Cái (Nipro,Australia)519,750472,50047,250
549Tấm chắn nhựa,Cái (Vipharco,VN)25,30025,300
550Tấm lót khay 430x190mm ref.99210,Cái (Johnson,USA)8,592,1008,030,000562,100
551Tấm nhựa trải giường 60x150 cm,Cuộn (Khác,VN)522,720420,000102,720
552Tấm phủ chắn chì (140x160cm),Cái (Thời thanh bình,Việt Nam)19,32019,320
553Tạp dề nylon 80 x 120,Cái (Thời thanh bình,Việt Nam)3,8643,150714
554Thiết bị đo áp lực bóng chèn khí quản,Bộ (Trace,GERMANY)5,437,7405,082,000355,740
555Thông niệu quản Allwin (UC-06),Cái (Allwin Medical,USA)346,500346,500
556Thông niệu quản Allwin (UC-07),Cái (Allwin Medical,USA)346,500315,00031,500
557Thoracid Drain số 24 (Biometrix),Cái (BIOMEtrix,Hà lan)164,934149,94014,994
558Thoracique thông phổi số 16 (Bicakcilar),Cái (BIcakcilar,France)77,28067,20010,080
559Thoracique thông phổi số 20 (Bicakcilar),Cái (BIcakcilar,France)77,28067,20010,080
560Thoracique thông phổi số 24 (Bicakcilar),Cái (BIcakcilar,France)77,28067,20010,080
561Thoracique thông phổi số 28 (Bicakcilar),Cái (BIcakcilar,France)77,28067,20010,080
562Thoracique thông phổi số 32,Cái (Peters,France)77,28067,20010,080
563Three way - B.braun (dây chĩa 3 không dây),Cái (B.BRAUN,Switzerland)12,27110,5001,771
564Three way + dây 100cm (chĩa 3 +dây) ,Sợi (B.BRAUN,Switzerland)16,90514,7002,205
565Three way + dây 100cm MEDIKIT,Sợi (MEDIKIT,India)15,69813,6502,048
566Three way + dây 25cm,Cái (Greetmed,Trung Quốc)9,01611,232-2,216
567Three way- Discofix 3 blue tube 25cm,Cái (B.BRAUN,Switzerland)19,65017,0872,563
568Three way stopcock with extension tubing(TW-003),Cái (WELFORD,Malaysia)9,6608,4001,260
569Túi cho ăn trọng lực,Cái (NIngbo Chunming,Hong kong)28,84725,0853,762
570Túi chứa phân 44mm Hollister 18102,Cái (Hollister,USA)48,64542,3006,345
571Túi chứa phân 44mm Hollister 18192,Cái (Hollister,USA)53,70546,7007,005
572Túi chứa phân 57mm 18103,Cái (Hollister,USA)39,79034,6005,190
573Túi chứa phân 57mm Hollister 18193,Cái (Hollister,USA)53,70546,7007,005
574Túi chứa phân 70mm Hollister 18104,Cái (Hollister,USA)39,79034,6005,190
575Túi chứa phân 70mm Hollister 18194,Cái (Hollister,USA)53,70546,7007,005
576Túi chứa phân một mảnh dùng kẹp Hollister 8631,Cái (Hollister,USA)72,45063,0009,450
577Túi chứa thức ăn nhỏ giọt Kangaroo ref.8884702500,Cái (Covidien,Mexico)92,09280,08012,012
578Túi dẫn lưu niệu quản mini ref.H08560A,Cái (B.BRAUN,Thailand)92,45080,39212,058
579Túi đựng phân B.braun (55410A),Cái (B.BRAUN,GERMANY)49,51243,0546,458
580Túi đựng tử thi,Cái (,VN)20,00020,000
581Túi khí ref.24005,Cái (GaleMed,Taiwan)96,60084,00012,600
582Túi máu rỗng 1000 - Nhật BB*T100BM,Cái (TERUMO,Japan)110,40096,00014,400
583Túi nước tiểu 2000ml-Bross,Cái (Bross,Malaysia)9,1436,6352,508
584Túi nước tiểu 2000ml-China,Cái (Topcare,CHINA)6,9586,050908
585Túi nước tiểu 2000ml-Ningbo No,Cái (NIngbo No,Anh)6,9236,020903
586Túi nước tiểu 57mm 18403,Cái (Hollister,USA)75,21081,900-6,690
587Túi nước tiểu một mảnh đế bằng 8460,Cái (Hollister,USA)138,600126,00012,600
588Túi oxy 42 lít ,Cái (Khac,CHINA)220,000200,00020,000
589Túi trữ khí silicone 2 lít,Cái (Hsiner,Taiwan)1,100,0001,000,000100,000
590Ủng nylon dùng trong phẩu thuật,Đôi (Diệu Thương,VN)6,2105,225985
591Ureas tape H ref.10665101.1 x 50cm,Cái (B.BRAUN,Balan)6,081,6665,683,800397,866
592Van Silicon 11mm ref.30123Y,Cái (Storz,GERMANY)140,800128,00012,800
593Van Silicon 6mm ref.30120Y,Cái (Karl Storz,GERMANY)140,800128,00012,800
594Van silicon một chiếu dùng đây kênh dụng cụ soi niêu quản - 27550 N,Cái (Karl Storz,Georgia)357,500325,00032,500
595Ventury oxygen 60% code.0060,Cái (INTERSURGICAL,GERMANY)8,4537,3501,103
596Vỏ ngoài trocar xoắn bằng nhựa (30120G),Cái (Karl Storz,GERMANY)4,761,5004,450,000311,500
597Vòng bảo vệ 98mm 7806,Cái (Hollister,USA)75,21065,4009,810
598Vòng bảo vệ da chống loét 48mm 7805,Cái (Hollister,USA)45,88539,9005,985
599Vòng tránh thai TCu380A,Vòng (Pregna International,India)24,15021,0003,150
600Xi lanh,Cái (Techmomed,France)115,000100,00015,000
601Bộ xilanh 65/115ml dùng cho máy bơm cản quang Spectris Solaris MR ref.100302,Cái (Antmed,Trung Quốc)462,000462,000
602Film CEA DI size 2-31 x 41mm,Hộp (C.E,Japan)739,200672,00067,200
603Film Fuji 18 x 24cm,Hộp (Fujifilm,Japan)462,000420,00042,000
604Film Fuji 24 x 30cm,Hộp (Fujifilm,Japan)767,800698,00069,800
605Film Fuji 30 x 40 cm,Hộp (Fujifilm,Japan)1,177,0001,100,00077,000
606Film Fuji 35 x 35cm,Hộp (Fujifilm,Japan)1,230,5001,150,00080,500
607Film fuji DI - HL 20 x 25cm (H/150),Hộp (Fujifilm,Japan)2,140,0002,000,000140,000
608Film fuji DI - HL 25x30cm (H/150),Hộp (Fujifilm,Japan)4,140,9003,870,000270,900
609Film fuji DI - HL 26 x 36cm (H/150),Hộp (Fujifilm,Japan)4,269,3003,990,000279,300
610Film fuji DI - HL 35 x 43cm (H/100),Hộp (Fujifilm,Japan)4,269,3003,990,000279,300
611Film Konica laser SD-Q 35x43cm,Hộp (Konica,Japan)5,684,3755,684,375
612Film Konica new dry 35 x 43cm ref.SD-P,Hộp (Konica,Japan)3,127,6922,923,077204,615
613Film Trimax TXB 14x17"(35x43cm),Hộp (Carestream,USA)4,681,2504,576,000105,250
614Lưới x.quang y tế 18 x 24cm,Cái (Jung Won Precision,Korea)1,872,5001,750,000122,500
615Lưới x.quang y tế 24 x 30cm,Cái (Jung Won Precision,Korea)2,300,5002,150,000150,500
616Vòng y tế Sitzmarks,Viên (Konsyl,USA)462,000420,00042,000
617Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa Viscolon,ống (,Ấn Độ)150,150150,150
618Chống ế buốt ngà răng Hurriseal 5ml,Chai (,)880,000880,000
619Đầu bọc silicon optikon ref.MS113301,Bộ (Optikon,Italy)1,219,8001,140,00079,800
620Đầu kim PhacoFit Titanium 0.3mm,Cái (J & J,USA)15,729,00014,700,0001,029,000
621Đầu tip phaco optikon mini 30 độ ref.113206,Cái (Optikon,Italy)2,407,5002,250,000157,500
622Dịch nhầy Ivisc 2.0,Hộp (,)363,000330,00033,000
623Dịch nhầy Ocucoat,Hộp (Khác,USA)660,000600,00060,000
624Duovisc Igel,Hộp (ALCON,Belgium)668,745607,95060,795
625Intraocular acry sof 21.0D ref.MA60AC,Hộp (ALCON,USA)2,163,0052,021,500141,505
626Intraocular acrysof 19.0D ref.MA60AC,Hộp (ALCON,USA)2,163,0052,021,500141,505
627Intraocular acrysof 20.0D ref.MA60AC,Hộp (ALCON,USA)2,163,0052,021,500141,505
628Intraocular acrysof IQ 19.0D,Hộp (ALCON,USA)2,883,1152,694,500188,615
629Intraocular acrysof IQ 20.0D,Hộp (ALCON,USA)2,883,1152,694,500188,615
630Intraocular acrysof IQ 21.0D,Hộp (ALCON,USA)2,883,1152,694,500188,615
631Intraocular restor 20.0D ref.SN6AD1,Hộp (ALCON,USA)14,156,10013,230,000926,100
632Khăn mắt ref.01D01,Cái (Vipharco,VN)39,24434,1255,119
633Tay cầm PhacoFit Titanium,Cái (J & J,USA)26,565,00025,300,0001,265,000
634Thủy tinh thể Acrysof MA60AC các cỡ (Alcon),Cái (ALCON,USA)2,163,0052,021,500141,505
635Thủy tinh thể Restor Aspheric SN6AD (Alcon),Cái (ALCON,USA)15,626,70814,604,4001,022,308
636Vành mi-Lieberman Temporal Speculums,Cái (Cilita,Russia)3,370,5003,150,000220,500
637Kìm gặm xương dài 140mm-F0410R,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)6,100,6055,701,500399,105
638Kìm gặm xương Luer Fredmann dài 145mm-F0409R,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)5,336,6254,987,500349,125
639Kìm gắp chỉ thép ngàm răng cưa dài 170mm-LX171R,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,247,0002,100,000147,000
640Armada - Nẹp dọc dùng cho vít khóa ngàm vuông dài từ 25-90mm,Cái (Nuvasive,USA)1,100,0001,000,000100,000
641Armada - nẹp dọc Titan,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)1,800,0001,800,000
642Armada - Nẹp nối dọc cột sống lưng dùng cho vít công nghệ khóa ngàm xoắn,Cái (Nutribio,USA)1,926,0001,800,000126,000
643Armada - Nẹp nối ngang chiều dài cố định,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)9,000,0009,000,000
644Armada - ốc khóa trong,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)750,000750,000
645Armada - Vít đa trục cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít,Cái (Nuvasive,USA)4,815,0004,500,000315,000
646Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)5,564,0005,200,000364,000
647Armada - Vít đa trục,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)4,800,0004,800,000
648Armada - Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)5,029,0004,700,000329,000
649Armada - Vít đơn trục,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)4,250,0004,250,000
650Armada - Vít góc dao động hạn chế kèm ốc khóa trong các cỡ,Bộ (Nuvasive,Hoa Kỳ)10,379,0009,700,000679,000
651Armada - Vít khóa trong cột sống, công nghệ khóa ngàm xoắn,Cái (Nuvasive,USA)770,000700,00070,000
652AttraX - Xương ghép nhân tạo tổng hợp có thể thay đổi kích thước và hình dạng,Cái (Nuvasive,USA)6,420,0006,420,000
653AttraX - xương nhân tạo, loại 2cc,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)6,420,0006,420,000
654Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt dạ dày, thực quản, ruột cỡ 60mm/80mm công nghệ DTS GIA 60mm, 80mm,Cái (Covidien,USA)1,633,8901,527,000106,890
655Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng (EGIA60AMT) (Băng đạn nội soi nghiêng),Cái (Covidien,USA)5,744,8305,369,000375,830
656Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple,Cái (Covidien,USA)5,852,9005,852,900
657Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60,80mm,Cái (MEDTRONIC,Hoa Kỳ)1,728,0501,728,050
658Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi với thiết kế 3 chiều cao ghim dập khác nhau trong ,Cái (PANTHER MEDICAL,Trung Quốc)4,138,7604,138,760
659Băng đạn mổ mở dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng các cỡ,Cái (,CHINA)1,230,5001,230,500
660Băng đạn nội soi (PS9ECAR60B),Cái (Purple Surgical,Anh)4,815,0004,815,000
661Băng đạn nội soi (PS9ECAR30W) ,Cái (Purple Surgical,Anh)4,815,0004,815,000
662Banh cơ cột sống dưới da,lưỡi bằng TITANIUM,160mm(BW001R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)33,884,23532,270,7001,613,535
663Bất động ngoài đầu dưới xương quay,Bộ (JINLU,CHINA)2,675,0002,500,000175,000
664BĐN đầu dưới xương quay,Bộ (JINLU,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
665BĐN liên mấu chuyển II,Bộ (JINLU,CHINA)2,033,0001,900,000133,000
666BĐN Muller,Bộ (JINLU,CHINA)1,100,0001,000,000100,000
667BĐN VTT,Bộ (JINLU,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
668Bộ BĐN ILIZAROV không cản quang,Bộ (JINLU,CHINA)2,461,0002,300,000161,000
669Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm 3 phụ kiện bao gồm va,Cái (Merit Maquiladora,Mexico)1,230,5001,230,500
670Bộ CSLP,Bộ (SYNTHES,Switzerland)12,840,00012,000,000840,000
671Bộ cung cấp khí oxy trong phẫu thuật tim hở oxygennator Eurosets,Bộ (Eurosets,Italy)6,955,0006,500,000455,000
672Bộ dẫn lưu dịch não tủy áp lực trung bình 9003E-9003B,Bộ (MEDTRONIC,USA)6,527,0006,100,000427,000
673Bộ dây (Vimex) bơm nước nội soi chạy bằng máy,Cái (Vimex,Ba Lan)1,926,0001,800,000126,000
674Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuật,Cái (Smith & Nephew,Hoa Kỳ)1,800,0001,800,000
675Bộ dây bơm nước nội soi chạy bằng máy,Cái (Vimex,Ba Lan)1,487,3001,390,00097,300
676Bộ dây chạy máy Sorin các cỡ,Cái (SORIN,Italy)2,123,4151,984,500138,915
677Bộ dây dẫn dịch tưới hoạt dịch ổ khớp DYONICS 25 (cho chạy máy),Cái (Smith & Nephew,Hoa Kỳ)1,926,0001,800,000126,000
678Bộ dây dẫn nước nội soi vào ổ khớp, loại sử dụng theo máy,Cái (Vimex,Ba Lan)1,390,0001,390,000
679Bộ dây dẫn nước nội soi vào ổ khớp,Cái (Vimex,Balan)1,498,0001,400,00098,000
680Bộ dây dẫn phổi giả 20 - 40kg ref.AB0238,Bộ (Dideco,Italy)3,189,6702,981,000208,670
681Bộ dây dẫn phổi nhân tạo cho TE 10 đến 20kg có cảm biến đo SV02,Bộ (SORIN,Italy)3,189,6702,981,000208,670
682Bộ dây tuần hoàn cơ thể <10kg-tubing pack 35000852-00 revB,Bộ (TERUMO,Japan)3,734,3003,490,000244,300
683Bộ dây tuần hoàn cơ thể >40kg- Tubing pack 35-000897-00 revB,Bộ (CSS,Japan)3,734,3003,490,000244,300
684Bộ dây tuần hoàn cơ thể 20-40kg -Tubing pack 35-000854-00 revB,Bộ (TERUMO,Japan)3,734,3003,490,000244,300
685Bộ dây tubing set dùng cho người lớn từ 20-40kg,Bộ (CSS,Singapore)4,056,3123,790,946265,366
686Bộ dây tưới rửa cho hệ thống dao siêu âm cắt xương BoneScalpel,Cái (,USA)3,081,6003,081,600
687Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec Spine Kit (Xi măng sinh học bơm vào thân đốt số,Bộ (Tecres,Italy)13,909,99912,999,999910,000
688Bộ dụng cụ khâu cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ Proximate (Dụng cụ cắt nối tự động Longo PPH03),Bộ (Johnson & Johnson,USA)7,493,4087,003,185490,223
689Bộ dụng cụ thay thế đốt sống ngực ADD,Cái (Ulrich,GERMANY)25,725,00024,500,0001,225,000
690Bộ khớp Diamond Bipolar không xi măng Titan(gồm:thân cán khớp,đầu chỏm,đầu Bipolar)(Bộ khớp háng Dia,Bộ (JINLU,CHINA)35,175,00033,500,0001,675,000
691Bộ khớp gối di động có xi măng New Wave,Bộ (Groupe Lepine,Pháp)72,450,00045,000,00027,450,000
692Bộ khớp gối toàn phần có xi măng XUC - Vitamin E bảo tồn xương tối đa,Bộ (United Orthopedic,Đài Loan)58,000,00045,000,00013,000,000
693Bộ khớp háng bán phần Bipolar có xi măng,Bộ (Zimmer,USA)36,750,00035,000,0001,750,000
694Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi dài không xi măng U2 Revision, góc cổ chuôi 130 độ,Bộ (United Orthopedic,Đài Loan)58,290,00035,000,00023,290,000
695Bộ khớp háng bán phần bipolar II - chuôi không xi măng UTF-reduced, góc cổ chuôi 130 độ,Bộ (United Orthopedic,Đài Loan)39,790,00035,000,0004,790,000
696Bộ khớp háng bán phần không dùng xi măng,Bộ (Biotechni,France)34,660,50033,010,0001,650,500
697Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ HX®, LCU-VarioCup System,Bộ (LINK,GERMANY)46,200,00044,000,0002,200,000
698Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình loại Corail Bipolar hoặc tương đương,Bộ (Serf,France)38,220,00036,400,0001,820,000
699Bộ khớp háng chuyển động đôi loại Quattro PNP, Metal on Poly (MOP),Bộ (Groupe Lepine,Pháp)68,617,50045,000,00023,617,500
700Bộ khớp háng Diamond Bipolar Xi măng Co-Cr-Mo,Bộ (,CHINA)28,875,00027,500,0001,375,000
701Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HX®, LCU-CombiCup System, MoP (Kim loại - Nhựa siêu b,Bộ (LINK,GERMANY)56,700,00054,000,0002,700,000
702Bộ khớp háng toàn phần không xi măng J Ceramic on Polyethylen Corail Pinnacle,Bộ (Johnson & Johnson,USA)51,484,00349,032,3842,451,619
703Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ HX,LCU CombiCup System CoP ( Gốm - nhựa siêu bền),Bộ (LINK,GERMANY)65,100,00062,000,0003,100,000
704Bộ khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on Ceramic,Bộ (United Orthopedic,Đài Loan)75,800,00045,000,00030,800,000
705Bộ khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE (kích thước chỏm,Bộ (United Orthopedic,Đài Loan)66,990,00045,000,00021,990,000
706Bộ Khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced, Ceramic on PE có vitamin E,Bộ (United Orthopedic,Đài Loan)79,380,00045,000,00034,380,000
707Bộ khớp háng toàn phần không xi măng,Bộ (Biotechni,France)58,695,00055,900,0002,795,000
708Bộ kim và xi măng bơm thân đốt sống (gồm:kim chọc dò mũi vát+bơm xi măng +xi măng Paralax),Bộ (MEDTRONIC,USA)19,688,00018,400,0001,288,000
709Bộ kít điện cực theo dõi điện sinh lý thần kinh cơ trong phẫu thuật cột sống,Bộ (Caddwell,Hoa Kỳ)15,729,00015,729,000
710Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay 3-11 lỗ thân, chất liệu titanium. Tiêu chuẩn FDA,Bộ (MEDTRONIC,CHINA)10,379,0009,700,000679,000
711Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại các cỡ,Bộ (Intercus,GERMANY)13,803,00012,900,000903,000
712Bộ nẹp khóa xương cánh tay,xương cẳng chân bản hẹp các loại,Titan,Bộ (Intercus,GERMANY)11,663,00010,900,000763,000
713Bộ nẹp vít cột sống thắt lưng NAUTILUS - 1 tầng gồm: 4 vít đơn hoặc đa trục, 4 ốc khóa trong, 1 tha,Cái (Life Spine,USA)29,925,00028,500,0001,425,000
714Bộ nẹp vít DHS,Bộ (SYNTHES,Switzerland)7,817,4207,306,000511,420
715Bộ phổi nhân tạo tích hợp đa cấp(CX*FX25RW;FX15;FX05),Cái (TERUMO,Japan)11,556,00010,800,000756,000
716Bộ quả lọc tách huyết tương (Bộ quả lọc PEX KIT),Bộ (Bellco,Italy)9,523,0008,900,000623,000
717Bộ tay bơm rửa khớp gối,Bộ (Stryker,USA)2,675,0002,500,000175,000
718Bộ tim phổi nhân tạo D901 ( kèm dây dẫn ),Bộ (Dideco,Italy)9,668,8419,036,300632,541
719Bộ tim phổi nhân tạo ED.037,Bộ (Edwards Lifesciences,USA)7,570,2507,075,000495,250
720Bộ tim phổi nhân tạo oxim II06 ED.038,Bộ (Edwards Lifesciences,USA)7,209,5006,737,850471,650
721Bộ tim phổi nhân tạo vacut 02N,Bộ (Edwards Lifesciences,USA)2,645,0402,472,000173,040
722Bộ trộn và bơm xi măng Osseofix,Cái (ALpha,USA)15,515,00014,500,0001,015,000
723Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất - màng bụng có van kiểm soát (25131-5),Bộ (MEDTRONIC,USA)8,132,0008,132,000
724Bộ vít đa trục UDS các cỡ,kèm vít khóa trong kèm thanh dọc 150mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)6,206,0005,800,000406,000
725Bơm áp lực đẩy xi măng V-INJECT,Cái (Biopsybell,Ý)8,025,0008,025,000
726Bơm xi măng CDS tạo hình đốt sống Ezflow,Cái (MEtronid,USA)10,186,4009,520,000666,400
727Bơm xi măng tạo hình thân sống,có chế độ chống vỡ bơm,Bộ (Teknimed,France)12,840,00012,000,000840,000
728Bột cầm máu Haemocer Plus (HFP203), 3g,Gói (BioCer,Đức)3,723,6003,723,600
729Bột cầm máu Haemocer Plus loại 2g, tiệt trùng, 2g,Gói (BioCer,Đức)3,370,5003,370,500
730Bột cầm máu Haemocer Plus, 1g,Gói (BioCer,Đức)2,407,5002,407,500
731Cây banh sống cổ dưới da bằng tay(BW010R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)5,914,1045,527,200386,904
732Cây nong mạch máu Garret 1.5mm dài 140mm(MB247),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,175,0962,032,800142,296
733Cây nong mạch máu Garret 1mm dài 140mm(MB246),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,175,0962,032,800142,296
734Cây nong mạch máu Garret 2.5mm dài 140mm(MB249),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,175,0962,032,800142,296
735Cây nong mạch máu Garret 2mm dài 140mm(MB248),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,180,7142,038,050142,664
736Cây nong mạch máu Garret 3mm dài 140mm(MB250),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,175,0962,032,800142,296
737Chỉ bện dùng trong nội soi khớp,Sợi (,)2,140,0002,000,000140,000
738Chỉ khâu không tiêu ULTRABRAID các cỡ,Cái (SMITH NEPHEW,USA)2,086,5002,086,500
739Chỉ khâu nội soi siêu bền,Cái (Parcus,USA)1,487,3001,390,00097,300
740Chỉ không tiêu ULTRABRAID,Tép (Smith & Nephew,Mexico)1,605,0001,605,000
741Chỉ siêu bền Fiberwire,Cái (Arthrex,)1,926,0001,800,000126,000
742Chỉ thép liền kim,Tép (JINLU,CHINA)418,000380,00038,000
743Chỏm moore ,Cái (Auxein,India)5,885,0005,500,000385,000
744Clip nội soi titanium size medium-large ref.PL568T,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)57,50050,0007,500
745Coroent - Đĩa đệm cong góc nghiêng 8 độ, rộng 9 - 11mm,Cái (Nuvasive,USA)11,556,00010,800,000756,000
746CoRoent - Đĩa đệm cột sống cổ vật liệu PEEK góc nghiêng 0 độ và 5 độ,Cái (Nuvasive,USA)6,955,0006,955,000
747Coroent - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong có hai khoang nhồi xương,Cái (Nuvasive,USA)11,449,00010,700,000749,000
748Coroent - Đĩa đệm cột sống lưng, loại thẳng, kỹ thuật đặt xoay,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)6,955,0006,955,000
749Coroent Interlock - Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa, kèm 3 vít,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)27,300,00027,300,000
750CoRoent LC-Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng, loại cong, độ ưỡn 8 độ,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)11,200,00011,200,000
751CoRoent SLP - Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, các cỡ,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)7,490,0007,490,000
752Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy,Bộ (MEDTRONIC,Hoa Kỳ)4,684,4604,684,460
753Đầu đốt lưỡng cực 90DHF ref.7210,Cái (Smith & Nephew,USA)7,169,0006,700,000469,000
754Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần STARVAC,Cái (Arthrocare,Hoa Kỳ)7,850,0007,850,000
755Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần Super Turbo Vac 90,Cái (Arthrocare,Hoa Kỳ)6,350,0006,350,000
756Đầu đốt nội soi bằng sóng cao tần trị viêm gân,Cái (Stryker,USA)6,955,0006,500,000455,000
757Dây bơm nước (AR-6420/6425),Cái (Arthrex,GERMANY)1,685,2501,575,000110,250
758Dây bơm nước nội soi chạy bằng máy Fluid Pump,Cái (Vimex,Ba Lan)1,605,0001,500,000105,000
759Dây bơm nước nội soi chạy bằng máy Poseidon Fiegert,Cái (Fiegert,GERMANY)2,568,0002,400,000168,000
760Dây bơm nước ST,Cái (Stryker,USA)1,230,5001,150,00080,500
761Dây dẫn bộ tim phổi ED 4953,Bộ (Eurosets,Italy)3,745,0003,500,000245,000
762Dây dẫn bộ tim phổi ED 4981,Bộ (Eurosets,Italy)1,572,9001,470,000102,900
763Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE các loại,Cái (Argon,USA)324,500324,500
764Dây dẫn dịch tưới hoạt dịch ổ khớp FLUID CONTROL (cho chạy máy),Cái (R.Wolf,GERMANY)2,675,0002,500,000175,000
765Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy,Cái (Vimex,Balan)1,926,0001,800,000126,000
766Dây dẫn nước nội soi dùng một lần cho máy bơm nước kiểu SUTS,Cái (Vimex,Ba Lan)1,385,0001,385,000
767Dây kết nối bộ tim phổi nhân tạo (Adult tubing pack VACUT01N),Bộ (Edwards Lifesciences,USA)4,056,3123,790,946265,366
768Dây nước dùng trong nội soi,Cái (Vimex,Balan)1,712,0001,600,000112,000
769Dây nước dùng trong phẫu thuật nội soi,Cái (Aesculap,GERMANY)1,605,0001,500,000105,000
770Dây nước nội soi khớp gối,Cái (PAcific hospital supply,Trung Quốc)845,900769,00076,900
771Dây nước ST,Cái (Stryker,USA)1,605,0001,500,000105,000
772Đĩa đệm bán động cột sống cổ hình chữ U size L ref.CB114166,Cái (SMITH NEPHEW,USA)29,400,00028,000,0001,400,000
773Đĩa đệm bán động cột sống cổ hình chữ U, DCI,Cái (Paradigm Spine,GERMANY)36,750,00035,000,0001,750,000
774Đĩa đệm cổ CastleLoc-C,Cái (LnK Biomed,Korea)6,420,0006,000,000420,000
775Đĩa đệm cổ có xương nhân tạo Cervios Chronos (Khung đĩa đệm nhân tạo),Cái (SYNTHES,Switzerland)12,840,00012,000,000840,000
776Đĩa đệm cổ động, xoay đa hướng ROTAIO các cỡ,Cái (Signus,GERMANY)71,400,00067,050,0004,350,000
777Đĩa đệm cổ Lnk,Cái (L&K Biomed,Korea)7,704,0007,704,000
778Đĩa đệm cổ nhân tạo MOVE-C,Cái (NG Medical,GERMANY)71,400,00071,400,000
779Đĩa đệm cột sống ,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)5,671,0005,300,000371,000
780Đĩa đệm cột sống cổ Cespace Peek,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)8,827,5008,250,000577,500
781Đĩa đệm cột sống cổ CIS, các cỡ ,Cái (Alphatec spine,USA)5,403,5005,050,000353,500
782Đĩa đệm cột sống cổ có khớp xoay Discocerv ,Cái (Scien't,France)58,800,00056,000,0002,800,000
783Đĩa đệm cột sống cổ Connerstone,Cái (MEtronid,USA)9,630,0009,000,000630,000
784Đĩa đệm cột sống cổ EDEN các cỡ 5-8mm,Cái (JMT,Korea)6,741,0006,300,000441,000
785Đĩa đệm cột sống cổ hình bán tròn, có răng cưa ngược Cespace Peek,Cái (Aesculap,GERMANY)8,827,5008,250,000577,500
786Đĩa đệm cột sống cổ Klementine,Cái (Kasios,France)16,050,00015,000,0001,050,000
787Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo,có khớp động Activ C ,Cái (Aesculap,GERMANY)80,325,00076,500,0003,825,000
788Đĩa đệm cột sống cổ NOVEL CIS,Cái (Alphatec spine,USA)7,276,0006,800,000476,000
789Đĩa đệm cột sống cổ NUBIC Peek bề mặt có răng cưa, các cỡ,Cái (Signus,GERMANY)7,757,5007,250,000507,500
790Đĩa đệm cột sống cổ size 4.5 SN3005-0-00145 - Zimmer,Cái (Zimmer,France)7,383,0006,900,000483,000
791Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, bằng Co-Cr phủ plasmapore ROTAIO các cỡ,Cái (Signus,GERMANY)71,400,00068,000,0003,400,000
792Đĩa đệm cột sống lưng AVS PL,Cái (Stryker,USA)6,794,5006,350,000444,500
793Đĩa đệm cột sống lưng AVS TL,Cái (Stryker,USA)9,630,0009,000,000630,000
794Đĩa đệm cột sống lưng các loại các cỡ Ardis,Cái (Zimmer,France)12,840,00012,000,000840,000
795Đĩa đệm cột sống lưng có xương ghép sẵn bên trong, lối bên loại JULIET TL,Cái (SPINEART,Swaziland)17,120,00016,000,0001,120,000
796Đĩa đệm cột sống lưng Coales P cage peek,Cái (Mediox,Hungary)7,222,5006,750,000472,500
797Đĩa đệm cột sống lưng cong PEEK CAGE,Coales-T all sizes,Cái (Mediox,Hungary)11,823,50011,050,000773,500
798Đĩa đệm cột sống lưng Coroent đầu thiết kế dạng viên đạn , vật liệu pekk( loại cong), 5,Cái (Nuvasive,USA)10,646,5009,950,000696,500
799Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại cong,Cái (Nuvasive,USA)11,449,00010,700,000749,000
800Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại thẳng,Cái (Nuvasive,USA)6,152,5005,750,000402,500
801Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong Zyston,rộng 10mm,dài 27-32mm,nghiêng 0 độ và 6 độ (nhân tạo cột sống,Cái (Zimmer,USA)12,840,00012,000,000840,000
802Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong,Cái (Spineway,France)12,840,00012,000,000840,000
803Đĩa đệm cột sống lưng DIVA sau ngoài loại cong, ,Cái (NovaSpine,Pháp)13,375,00012,500,000875,000
804Đĩa đệm cột sống lưng Kasios TLIF Kage RSF,Cái (Kasios,France)14,980,00014,000,000980,000
805Đĩa đệm cột sống lưng lối sau MectaLIF Posterior PEEK, đã được tiệt trùng đóng gói,Cái (Medacta,Switzerland)9,095,0008,500,000595,000
806Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS PLIF PEEK CAGE các cỡ,Cái (Corentec,Korea)7,115,5006,650,000465,500
807Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS TLIF PEEK CAGE các cỡ,Cái (Corentec,Korea)10,580,00010,580,000
808Đĩa đệm cột sống lưng Mobis,Cái (Signus,GERMANY)13,856,50012,950,000906,500
809Đĩa đệm cột sống lưng Olys, các cỡ - Scient'x,Cái (Scien't,France)10,272,0009,600,000672,000
810Đĩa đệm cột sống lưng pezo-T, có mũi hình nhọn phằng phần đầu, các cạnh đĩa đệm bo tròn,Cái (Ulrich,GERMANY)14,980,00014,000,000980,000
811Đĩa đệm cột sống lưng PLIF, các cỡ,Cái (U&I,Korea)6,527,0006,100,000427,000
812Đĩa đệm cột sống lưng răng cưa, với 2 khung ghép xương, loại thẳng, các cỡ,Cái (U&I,Korea)7,490,0007,000,000490,000
813Đĩa đệm cột sống lưng SN3001-0-40800 - Zimmer,Cái (Zimmer,France)5,885,0005,500,000385,000
814Đĩa đệm cột sống lưng SN3001-0-40904 - Zimmer,Cái (Zimmer,France)5,885,0005,500,000385,000
815Đĩa đệm cột sống lưng TLIF, 0, 4, 8 độ, các cỡ,Cái (L&K Biomed,Korea)11,770,00011,000,000770,000
816Đĩa đệm cột sống lưng Traxis (Traxis PEEK_Optima) (Khung lồng xương đệm cột sống lưng TRAXIS) ,Cái (Zimmer,USA)12,305,00011,500,000805,000
817Đĩa đệm cột sống lưng T-space Peek,Cái (Aesculap,Đức)13,950,00013,950,000
818Đĩa đệm cột sống lưng Velofix loại cong, các cỡ,Cái (U&I,Korea)10,486,0009,800,000686,000
819Đĩa đệm cột sống lưng Velofix loại thẳng các cỡ,Cái (U&I,Korea)7,704,0007,200,000504,000
820Đĩa đệm cột sống lưng với răng hình kim tự tháp,loại cong,các cỡ,Cái (U&I,Korea)13,375,00012,500,000875,000
821Đĩa đệm cột sống lưng,bằng PEEK,hình quả chuối,có ghép xương,dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn,đường ,Cái (Zimmer,France)8,827,5008,250,000577,500
822Đĩa đệm cột sống thắt lưng Fidji - PEEK, đóng gói tiệt trùng sẵn Fidji lumbar cage PEEK( Khung lồng ,Cái (Zimmer,France)5,938,5005,550,000388,500
823Đĩa đệm đốt sống cổ cerv-x,Cái (Ulrich,GERMANY)7,811,0007,300,000511,000
824Đĩa đệm đốt sống lưng lối sau pezo-P,Cái (Ulrich,GERMANY)10,282,7009,610,000672,700
825Đĩa đệm lưng LNK cong TLIF,Cái (LnK Biomed,Korea)11,770,00011,000,000770,000
826Đĩa đệm lưng OPAL(TLIF),tiêu chuẩn AO (Đĩa đệm cột sống thắt lưng OPAL,vật liệu PEEK,có răng ngược,t,Cái (SYNTHES,Switzerland)8,560,0008,000,000560,000
827Đĩa đệm lưng SN3005-0-40904,Cái (Zimmer,France)5,885,0005,885,000
828Đĩa đệm lưng SN3005-0-41104,Cái (Zimmer,France)5,885,0005,885,000
829Đĩa đệm lưng thẳng Coales-P PEEK Cage all sizes,Cái (Mediox,Hungary)7,757,5007,250,000507,500
830Đĩa đệm lưng Traxin - Zimmer,Cái (Zimmer,USA)11,235,00010,500,000735,000
831Đĩa đệm nâng cột sống cổ ren ngược cao 5,6,7,8mm,rộng 12,13,14mm,Cái (A.spine,Taiwan)5,885,0005,500,000385,000
832Đĩa đệm nâng cột sống lưng OIC,Cái (Stryker,USA)7,490,0007,000,000490,000
833Đĩa đệm nâng đốt sống lưng lối sau PLIF (A-spine-Đài Loan) cao 8,9,10,11,12 mm,rộng 11 mm,dài 20 mm,,Cái (A.spine,Taiwan)6,741,0006,300,000441,000
834Đĩa đệm nhân tạo AVSPL ,Cái (Stryker,USA)5,296,5004,950,000346,500
835Đĩa đệm nhân tạo Capstone Feek 32 ,Cái (MEtronid,USA)9,630,0009,000,000630,000
836Đĩa đệm nhân tạo capstone peek 26 x 10mm,Cái (MEtronid,USA)9,630,0009,000,000630,000
837Đĩa đệm nhân tạo có khớp xoay toàn phần ACTIV C,các cỡ,Cái (Aesculap,GERMANY)78,225,00074,500,0003,725,000
838Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ các cỡ Baguera,Cái (SPIINEART,Switzerland)58,170,00055,400,0002,770,000
839Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng hình viên đạn,Plif,có góc nghieng 0/5 độ,cao 7-13mm rộng x dài (8.5x2,Cái (Stryker,France)6,206,0005,800,000406,000
840Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng lối bên TLIF, dạng cong Tspace PEEK thế hệ mới,Cái (Aesculap,GERMANY)15,194,00014,200,000994,000
841Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng NOVEL TL,Cái (Alphatec spine,USA)13,642,50012,750,000892,500
842Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng Prospace Peek (các cỡ thắt lưng Prospace Peek các cỡ) ,Cái (Aesculap,GERMANY)8,399,5007,850,000549,500
843Đĩa đệm nhân tạo hàn cứng cột sống thắt lưng PL các cỡ,Cái (Stryker,USA)5,136,0004,800,000336,000
844Đĩa đệm nhân tạo lưng TPAL,tiêu chuẩn AO,Cái (SYNTHES,Switzerland)13,910,00013,000,000910,000
845Đĩa đệm nhân tạo trong phẫu thuật cột sống cổ có xương ghép sẵn bên trong Tryptik CA,Cái (SPINEART,Switzerland)12,840,00012,000,000840,000
846Đĩa đệm nhân tạo trong phẫu thuật cột sống cổ Tryptik CA,Cái (SPINEART,Switzerland)7,490,0007,000,000490,000
847Đĩa đệm TLIF-Kidney,Cái (,)8,560,0008,560,000
848Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống cổ Fidji ,Cái (Zimmer,France)6,901,5006,450,000451,500
849Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng JULIET TL lối bên,Cái (SPINEART,Switzerland)12,305,00011,500,000805,000
850Đinh chốt AO đầu trên xương đùi PFNA II,Bộ (SYNTHES,Switzerland)12,840,00012,000,000840,000
851Đinh chốt cẳng chân các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)5,350,0005,000,000350,000
852Đinh chốt đùi các cỡ ,Cái (JINLU,CHINA)5,350,0005,000,000350,000
853Đinh chốt Gamma các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)4,280,0004,000,000280,000
854Đinh chốt JINLU. TQ,Cây (JINLU,CHINA)3,745,0003,500,000245,000
855Đinh chốt rỗng xương đùi thế hệ II,titan,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)11,010,30010,290,000720,300
856Đinh chốt titan (cẳng chân,đùi) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)8,025,0007,500,000525,000
857Đinh chốt titan cẳng chân các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)7,500,0007,500,000
858Đinh chốt titan đa hướng cẳng chân các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)26,775,00025,500,0001,275,000
859Đinh chốt Titan đa hướng đùi các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)26,775,00025,500,0001,275,000
860Đinh chốt titan đa hướng Gamma các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)26,775,00025,500,0001,275,000
861Đinh chốt titan đùi,Cái (JINLU,Trung Quốc)7,500,0007,500,000
862Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh Gamma) kèm vít nén ép và vít khóa tương ứng,Cái (Mediox,Hungary)12,500,00012,500,000
863Đinh nội tủy cho xương đùi trái 10x(360-380mm),Cái (KangHui,CHINA)5,029,0004,700,000329,000
864Đinh nội tủy có chốt,đk 8.4-10 cho xương chày,đk 9.4-11 cho xương đùi,dài 170-420mm,chất liệu titani,Bộ (MEDTRONIC,CHINA)7,490,0007,000,000490,000
865Đinh nội tủy xương chày 10x34mm,Cái (Asco,India)215,049195,50019,549
866Đinh nội tủy xương chày các cỡ titanium 33140026,Cái (KangHui,CHINA)4,708,0004,400,000308,000
867Đinh nội tủy xương đùi 10x40mm,Cái (Asco,India)213,952194,50219,450
868Đinh nội tủy xương đùi 11x40mm,Cái (Asco,India)220,990200,90020,090
869Đinh nội tủy xương đùi NeoGen, phải/trái các cỡ Titanium (33102136),Cái (KangHui,CHINA)5,644,2505,275,000369,250
870Đinh vít đơn trục titan( có ốc khóa trong),Cái (Spineway S.A.S,France)3,370,5003,150,000220,500
871Đinh xương chày rỗng các cỡ kèm vít khóa,Cái (Mediox,Hungary)13,375,00012,500,000875,000
872Đinh xương chày rỗng,Cái (Mediox,Hungary)15,724,72014,696,0001,028,720
873Đinh xương đùi rỗng các cỡ, kèm vít khóa,Cái (Mediox,Hungary)13,375,00015,840,000-2,465,000
874DIPLOMAT - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 30-125mm, đk 5.5mm, dùng kèm vít hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT,Cái (Signus,Đức)1,872,5001,750,000122,500
875DIPLOMAT - Vít bơm xi măng đa trục, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT kèm kim đẩy xi măng, kèm ốc ,Cái (Signus,Đức)9,469,5008,850,000619,500
876DIPLOMAT - Vít đa trục cột sống lưng, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT kèm ốc khóa trong,Cái (Signus,Đức)6,366,5005,950,000416,500
877Đốt sống cổ nhân tạo ADDplus 12mm, cao 13-65mm, nghiêng 6 độ,Cái (Ulrich,GERMANY)29,505,00028,100,0001,405,000
878Đốt sống ngực nhân tạo ADD 0 độ,Cái (Ulrich,GERMANY)23,100,00022,000,0001,100,000
879Đốt sống nhân tạo cột sống cổ điều chỉnh được độ cao kèm vít cố định ADD Plus,Cái (Ulrich,GERMANY)49,350,00047,000,0002,350,000
880Đốt sống nhân tạo cột sống điều chỉnh được độ cao ADD,Cái (Ulrich,Đức)32,550,00032,000,000550,000
881Dụng cụ bơm xi măng S5 Kit,Cái (Teknimed,France)10,165,0009,500,000665,000
882Dụng cụ cắt khâu nối dùng trong kỹ thuật Longo khâu cắt, treo trĩ, sa trực tràng công nghệ DST các c,Cái (Covidien,Hoa Kỳ)9,800,0009,800,000
883Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng dùng cho tất cả các loại băng đạn,điều khiển băng đạn gặp góc mỗi bê,Cái (Covidien,USA)6,409,3005,990,000419,300
884Dụng cụ cắt trĩ bằng PP longo (TQ),Bộ (Jiangsu Quianjing,Trung Quốc)4,547,5004,250,000297,500
885Dụng cụ cắt trĩ Panther,Cái (,Trung Quốc)6,278,7606,278,760
886Dụng cụ khâu cắt đa năng, dùng trong phẫu thuật nội soi - Endo GIA,Cái (Covidien,USA)6,409,3006,409,300
887Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ,Cái (PANTHER,Trung Quốc)5,868,0005,868,000
888Dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ mở,Cái (,CHINA)5,029,0005,029,000
889Dụng cụ khâu cắt nối tròn các cỡ,Cái (,CHINA)8,239,0008,239,000
890Dụng cụ khâu cắt nối tròn EEA các cỡ, công nghệ Tri-staple thiết kế 3 hàng ghim dập đôi,Cái (MEDTRONIC,USA)15,943,00015,943,000
891Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 29mm,Cái (Covidien,USA)9,737,0009,737,000
892Dụng cụ khâu nối ruột tự động EEA các cỡ (Dụng cụ khâu nối ruột dùng một lần( EEA21/EEA25/EEA28/EEA3,Cái (Covidien,USA)10,486,0009,170,0001,316,000
893Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm,Cái (MEDTRONIC,Hoa Kỳ)6,195,3006,195,300
894Dụng cụ khâu nối thẳng TH ref.6035S,Cái (Tyco healthcare,USA)5,505,1505,145,000360,150
895Dụng Cụ khâu nối tiêu hóa cỡ thẳng 33mm,Cái (Covidien,USA)10,886,07310,173,900712,173
896Dụng cụ khâu nối tiêu hóa thẳng cỡ 31mm,23mm,Cái (Covidien,USA)10,886,07310,173,900712,173
897Dụng cụ khâu nối tròn (các cỡ),Cái (Purple Surgical,Anh)8,774,0008,774,000
898Dụng cụ Longo khâu - cắt trĩ tự động - HEM (Covidien),Cái (Covidien,Hoa Kỳ)10,486,0009,800,000686,000
899Guid wire mềm Hydeophylie (UXN-SF 3515),Cái (Urotech,GERMANY)907,500825,00082,500
900Guide wire titanium 0.035" - 150cm ref.GTSH 150-35,Cái (Mar Flow,Switzerland)407,000370,00037,000
901Helix - Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)10,700,00010,700,000
902Helix - Vít cột sống cổ trước, đa hướng, tự taro,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)2,140,0002,140,000
903Keo sinh học vá mạch máu và màng não ref.BG3515-5-G,Tube (Cryolife,USA)9,758,4008,700,0001,058,400
904Kẹp bụng xoay dài 155,Cái (Khác,VN)4,060,6503,795,000265,650
905Kẹp bụng xoay dài 200,Cái (Khác,VN)4,237,2003,960,000277,200
906Kẹp đùi cong điều chỉnh,Cái (Khác,VN)4,237,2003,960,000277,200
907Kẹp giữ thanh nối ngang Vertex,Cái (MEDTRONIC,USA)2,471,7002,310,000161,700
908Kẹp lưng chỉnh fi 180x240,Cái (Khác,VN)3,766,4003,520,000246,400
909Kẹp lưng thẳng cố định,Cái (Khác,VN)3,295,6003,080,000215,600
910Kẹp mạch máu Bulldog Dieffenbach cong,dài 38mm(BH021R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)569,415517,65051,765
911Kẹp mạch máu Bulldog Dieffenbach thẳng,dài 38mm(BH020R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)569,415517,65051,765
912Kẹp vi phẫu cong,dài 180mm,tay cầm tròn(FM043R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)12,482,08511,665,500816,585
913Khớp gối chuyển động xoay sau 1 góc 15 độ,Cái (Microport,USA)75,600,00072,000,0003,600,000
914Khớp gối có xi măng S (Khớp gối nhân tạo toàn phần) bảo toàn dây chằng chéo,Bộ (Stryker,USA)56,700,00054,000,0002,700,000
915Khớp gối có xi măng S,Scorpio+Single Axis Knee,Bộ (Stryker,USA)65,625,00062,500,0003,125,000
916Khớp gối có xi măng,Bộ (Microport,USA)93,450,00089,000,0004,450,000
917Khớp gối nhân tạo Genesis II,Bộ (Smith & Nephew,USA)58,800,00056,000,0002,800,000
918Khớp gối nhân tạo toàn phần ANTHEM,Bộ (Smith & Nephew,USA)73,762,50070,250,0003,512,500
919Khớp gối toàn phần các cỡ loại di động, có xi măng - MULTIGEN,Bộ (Lima Corporate,Ý)73,500,00045,000,00028,500,000
920Khớp gối toàn phần cố định có xi măng LOSPA,Bộ (Corentec,Korea)69,510,00045,000,00024,510,000
921Khớp gối toàn phần cố định K-MOD Biolock bảo tồn xương(Dynamic),Bộ (Gruppo Bioimpianti,Italy)75,600,00072,000,0003,600,000
922Khớp gối toàn phần cố định LOSPA Knee System,Bộ (Corentec,Korea)66,150,00063,000,0003,150,000
923Khớp gối toàn phần cố định, bảo tồn xương,Bộ (Microport,USA)74,025,00070,500,0003,525,000
924Khớp gối toàn phần có xi măng ,Cái (Stryker,USA)60,900,00058,000,0002,900,000
925Khớp gối toàn phần có xi măng Advance ,Bộ (Micorport,USA)57,225,00054,500,0002,725,000
926Khớp gối toàn phần có xi măng GKS Prime Flex,Bộ (,Ý)64,575,00045,000,00019,575,000
927Khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định Gemini SL hoặc tương đương,Bộ (LINK,GERMANY)78,750,00075,000,0003,750,000
928Khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định PS, góc gập gối 155 độ, Gemini SL,Bộ (LINK,Đức)78,750,00045,000,00033,750,000
929Khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định PS, góc gập gối 155 độ,Cái (LINK,GERMANY)78,750,00075,000,0003,750,000
930Khớp gối toàn phần có xi măng loại di động TKAPS RP-UC-MB,Bộ (Teknimed,Pháp)77,700,00045,000,00032,700,000
931Khớp gối toàn phần có xi măng T-KAPS,Bộ (X.Nov,Pháp)74,000,00045,000,00029,000,000
932Khớp gối toàn phần có xi măng Vanguard,Bộ (Biomet,USA)78,225,00045,000,00033,225,000
933Khớp gối toàn phần có xi măng,Cái (Biomet,USA)61,845,00058,900,0002,945,000
934Khớp gối toàn phần di động có xi măng NEW WAVE,Bộ (Groupe Lepine,Pháp)72,450,00045,000,00027,450,000
935Khớp gối toàn phần di động K-MOD Biolock,Bộ (Gruppo Bioimpianti,Italy)89,250,00085,000,0004,250,000
936Khớp gối toàn phần GMK FB/MB,Bộ (Medacta,Switzerland)77,700,00074,000,0003,700,000
937Khớp gối toàn phần J. P. F. C SIGMA FB (P.F.C SIGMA FB Knee System),Bộ (Johnson & Johnson,USA)37,810,44536,009,9481,800,497
938Khớp gối toàn phần J. P. F. C SINMA RP ( P. F. C. SIGMA RP Knec System),Bộ (Johnson & Johnson,USA)48,856,93546,530,4142,326,521
939Khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng ANTHEM,Bộ (SMITH NEPHEW,Hoa Kỳ)57,120,00045,000,00012,120,000
940Khớp gối toàn phần PFC Sigma FB,Bộ (Johnson,USA)66,675,00063,500,0003,175,000
941Khớp gối toàn phần thế hệ mới Vega FB,Bộ (Aesculap-B.Braun,GERMANY)70,350,00067,000,0003,350,000
942Khớp gối toàn phần Z, Nexgen CR-Flex Gender ,Bộ (Zimmer,USA)57,750,00055,000,0002,750,000
943Khớp háng bán phần (lưỡng cực) không xi măng S,Omnifit-HA,Bộ (Stryker,USA)57,750,00055,000,0002,750,000
944Khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi dài không xi măng U2 Revision,Bộ (United Orthopedic,Taiwan)64,680,00035,000,00029,680,000
945Khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi không xi măng UTF-reduced,Bộ (United Orthopedic,Đài Loan)44,520,00035,000,0009,520,000
946Khớp háng bán phần Bipolar không xi măng ,Bộ (Stryker,USA)36,225,00034,500,0001,725,000
947Khớp háng bán phần có xi măng Bipolar UHL-Pavi,Bộ (Groupe Lepine,Pháp)39,375,00037,500,0001,875,000
948Khớp háng bán phần có xi măng chuôi trung bình IDA(Khớp háng lưỡng cực có xi măng SERF, IDA), 5,Bộ (Serf,France)33,075,00031,500,0001,575,000
949Khớp háng bán phần có xi măng Quadra,Bộ (Medacta,Switzerland)40,950,00039,000,0001,950,000
950Khớp háng bán phần HAC không xi măng,Cái (EVOLUTIS,France)40,425,00038,500,0001,925,000
951Khớp háng bán phần không xi măng (Biomet),Bộ (Biomet,USA)56,490,00053,800,0002,690,000
952Khớp háng bán phần không xi măng , chuôi trung bình IDA,Bộ (Serf,France)37,485,00035,700,0001,785,000
953Khớp háng bán phần không xi măng Bencox ID,Bộ (Corentec,Korea)51,000,00035,000,00016,000,000
954Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài,Bộ (Amplitude,France)47,880,00045,600,0002,280,000
955Khớp háng bán phần không xi măng chuôi trung bình ,Bộ (Stryker,USA)45,675,00043,500,0002,175,000
956Khớp háng bán phần không xi măng EXACTA HaX-Pore,Bộ (Permedica,Ý)52,000,00035,000,00017,000,000
957Khớp háng bán phần không xi măng Gladiator,Bộ (Microport,USA)47,775,00045,500,0002,275,000
958Khớp háng bán phần không xi măng HBI Ringlock chuôi phủ Plasmapore CaP,Bộ (B.BRAUN,GERMANY)52,500,00050,000,0002,500,000
959Khớp háng bán phần không xi măng H-MAX S Bipolar chuôi phủ lớp HA 55 micromet,Cái (LimaCorprorate S.p.A,Ý)51,450,00035,000,00016,450,000
960Khớp háng bán phần không xi măng J, CORAIL (CORAIL Cementless Biopolar Hip System),Bộ (Depuy,USA)36,142,63834,421,5601,721,078
961Khớp háng bán phần không xi măng Janus,Bộ (Gruppo Bioimpianti,Italy)49,350,00047,000,0002,350,000
962Khớp háng bán phần không xi măng loại CINEOS,Bộ (X.Nov,Turkey)44,500,00035,000,0009,500,000
963Khớp háng bán phần không xi măng Optima 135 độ,Cái (JINLU,Trung Quốc)47,250,00035,000,00012,250,000
964Khớp háng bán phần không xi măng Quadra Elastic,Bộ (Medacta,Switzerland)60,900,00058,000,0002,900,000
965Khớp háng bán phần không xi măng Quadra,Bộ (Medacta,Switzerland)51,450,00049,000,0002,450,000
966Khớp háng bán phần không xi măng RingLoc,Bộ (Biomet,USA)58,275,00055,500,0002,775,000
967Khớp háng bán phần không xi măng TANDEM POLARSTEM,Bộ (Smith & Nephew,Đức)38,560,00035,000,0003,560,000
968Khớp háng bán phần không xi măng Tandem Synergy CoCr,Bộ (SMITH NEPHEW,Đức)46,480,00035,000,00011,480,000
969Khớp háng bán phần không xi măng UHL-PAVI,Bộ (Groupe Lepine,Pháp)45,300,00035,000,00010,300,000
970Khớp háng bán phần không xi măng Z( lưỡng cực không xi măng Z,Versys), 5,Bộ (Zimmer,USA)45,150,00043,000,0002,150,000
971Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi TwinSys HA,Bộ (MATHYS,Switzerland)48,300,00035,000,00013,300,000
972Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphat(CaP) HX, LCU-,Cái (LINK,Đức)47,000,00035,000,00012,000,000
973Khớp háng bán phần không xi măng,Bộ (Micorport,USA)43,575,00041,500,0002,075,000
974Khớp háng bán phần không xi măng,Bộ (Wright,USA)42,000,00040,000,0002,000,000
975Khớp háng bán phần không xi măng,Liner PE Bencox,Bộ (Corentec,Korea)53,550,00035,000,00018,550,000
976Khớp háng bán phần nhân tạo không xi măng chuôi Filler,Bộ (Biotechni,Pháp)51,450,00049,000,0002,450,000
977Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng Sana HBI,Bộ (Sanatmetal,Hungary)52,500,00035,000,00017,500,000
978Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng,Bộ (Micorport,USA)60,375,00057,500,0002,875,000
979Khớp háng lưỡng cực có xi măng Charnley Bipolar(J,Charnley),Cái (Depuy,Anh)44,677,50042,550,0002,127,500
980Khớp háng lưỡng cực có xi măng POM,Bộ (Amplitude,France)31,500,00030,000,0001,500,000
981Khớp háng lưỡng cực có xi măng S,Omnifit (Omnifit Cemened Bipolar Hip System),Bộ (Stryker,USA)39,900,00038,000,0001,900,000
982Khớp háng lưỡng cực có xi măng Tandem Synergy,Bộ (Smith & Nephew,USA)44,100,00042,000,0002,100,000
983Khớp háng lưỡng cực có xi măng Z, CPT,Bộ (Zimmer,USA)36,750,00035,000,0001,750,000
984Khớp háng lưỡng cực không xi măng ,Bộ (Stryker,USA)33,075,00031,500,0001,575,000
985Khớp háng lưỡng cực không xi măng ,Cái (Serf,France)36,750,00035,000,0001,750,000
986Khớp háng lưỡng cực không xi măng Ceramic on PE,Bộ (Biotechni,France)57,225,00054,500,0002,725,000
987Khớp háng lưỡng cực không xi măng Corail Bipolar,Bộ (Jonhson,USA)54,600,00052,000,0002,600,000
988Khớp háng lưỡng cực không xi măng TANDEM CONQUEST FX ,Bộ (Smith & Nephew,USA)36,750,00035,000,0001,750,000
989Khớp háng lưỡng cực không xi măng TANDEM SYNERGY,Bộ (Smith & Nephew,USA)51,450,00049,000,0002,450,000
990Khớp háng lưỡng cực không xi măng TaperLoc,loại chuôi dài,Bộ (Biomet,USA)63,210,00060,200,0003,010,000
991Khớp háng lưỡng cực STEMSYS (không xi măng),Bộ (Briennon,France)54,600,00052,000,0002,600,000
992Khớp háng nhân tạo toàn phần không xi măng Quadra-COP,Bộ (Medacta,Switzerland)88,725,00084,500,0004,225,000
993Khớp háng toàn phần ACCOLACDE II,Bộ (Stryker,USA)78,225,00074,500,0003,725,000
994Khớp háng toàn phần các cỡ, không xi măng - Bencox hybrid, Liner PE,Bộ (Corentec,Korea)65,100,00045,000,00020,100,000
995Khớp háng toàn phần các loại,Bộ (Micorport,USA)57,540,00054,800,0002,740,000
996Khớp háng toàn phần có xi măng SYNERGY,Bộ (SMITH NEPHEW,USA)48,825,00046,500,0002,325,000
997Khớp háng toàn phần có xi măng Z,CPT-ZCA,Bộ (Zimmer,USA)33,600,00032,000,0001,600,000
998Khớp háng toàn phần không có xi măng thế hệ X3,Bộ (Stryker,USA)81,900,00078,000,0003,900,000
999Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Poly,Bộ (Aesculap,Đức)78,750,00045,000,00033,750,000
1000Khóp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP,Bộ (Aesculap,Đức)66,150,00045,000,00021,150,000
1001Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic Bencox Mao,Cái (Corentec,Korea)82,110,00045,000,00037,110,000
1002Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly Bencox ID,Bộ (Corentec,Korea)72,450,00069,000,0003,450,000
1003khớp háng toàn phần không xi măng ceramic on Poly chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135,Bộ (,Ý)73,500,00045,000,00028,500,000
1004Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài U2 Revision - lớp lót Metal on PE có vitamin E,Bộ (United Orthopedic,Taiwan)86,940,00045,000,00041,940,000
1005Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ Plasmapore CaP Ceramic On Poly (COP),Bộ (Aesculap,GERMANY)78,750,00075,000,0003,750,000
1006Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Polarstem phủ HA, ổ cối R3, chỏm Cocr,Bộ (Smith & Nephew,Switzerland)52,890,00045,000,0007,890,000
1007Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Polarstem phủ HA, ổ cối R3, chỏm Oxinium,Bộ (Smith & Nephew,Hoa Kỳ)70,935,00045,000,00025,935,000
1008Khớp háng toàn phần không xi măng chuỗi trung bình, 5,Bộ (Serf,France)52,185,00049,700,0002,485,000
1009Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi chống trật QUATTRO, ổ cối Quattro PNP, lớp đệm pol,Bộ (Groupe Lepine,France)68,617,50045,000,00023,617,500
1010Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi QUATTRO PnP, chỏm ceramic, chỏm và lớp đệm được lắ,Bộ (Groupe Lepine,France)83,947,50045,000,00038,947,500
1011Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép CINEOS,Bộ (X.Nov,Switzerland)70,350,00045,000,00025,350,000
1012Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép,Bó (Biotechni,France)63,525,00060,500,0003,025,000
1013Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời Modular Neck,Bộ (Microport,USA)53,025,00050,500,0002,525,000
1014Khớp háng toàn phần không xi măng COC,Bộ (Corentec,Korea)82,110,00045,000,00037,110,000
1015Khớp háng toàn phần không xi măng Conquest-FX,Bộ (SMITH NEPHEW,USA)55,650,00053,000,0002,650,000
1016Khớp háng toàn phần không xi măng COP chỏm lớn CINEOS,Bộ (X.Nov,Switzerland)78,750,00045,000,00033,750,000
1017Khớp háng toàn phần không xi măng COP,Bộ (Corentec,Korea)76,125,00045,000,00031,125,000
1018Khớp háng toàn phần không xi măng Corail - Marathon 32mm,Bộ (Johnson & Johnson,USA)72,450,00069,000,0003,450,000
1019Khớp háng toàn phần không xi măng Corail Metal On ,Bộ (Johnson,USA)78,750,00075,000,0003,750,000
1020Khớp háng toàn phần không xi măng EXACTA HaX-Pore,Bộ (Permedica,)61,500,00045,000,00016,500,000
1021Khớp háng toàn phần không xi măng Excia,Bộ (Aesculap-B.Braun,GERMANY)46,200,00044,000,0002,200,000
1022Khớp háng toàn phần không xi măng Hip Omnifit Cementless (S,Omnifit HA),Bộ (Stryker,USA)55,125,00052,500,0002,625,000
1023Khớp háng toàn phần không xi măng H-MAX chuyển động đôi Dual Mobility,Bộ (Lima Corporate,Ý)78,750,00045,000,00033,750,000
1024Khớp háng toàn phần không xi măng H-MAX S Ceramic on Poly DELTA PF,Cái (Lima Corporate,Ý)84,000,00045,000,00039,000,000
1025Khớp háng toàn phần không xi măng HMAX S Ceramic on Poly,Bộ (Lima Corporate,Ý)84,000,00045,000,00039,000,000
1026Khớp háng toàn phần không xi măng H-MAX S DELTA PF,Bộ (Lima Corporate,Ý)68,250,00045,000,00023,250,000
1027Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail - Ceramic on Ceramic,Bộ (Depuy,USA)74,852,65071,288,2383,564,412
1028Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail Marathon 32 ( Corail-Marathon 32 Cementess Total Hip Sys,Bộ (Depuy,USA)46,026,72343,834,9742,191,749
1029Khớp háng toàn phần không xi măng J-Corail Marathon 28,Bộ (Johnson & Johnson,USA)66,675,00063,500,0003,175,000
1030Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite,Bộ (,Hungary)66,150,00045,000,00021,150,000
1031Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, Sana, Ceramic/PE,Bộ (Sanatmetal,Hungary)80,850,00045,000,00035,850,000
1032Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS , Ceramic on PE,Bộ (Gruppo Bioimpianti,Italy)75,600,00072,000,0003,600,000
1033Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 32,Bộ (Gruppo Bioimpianti,Italy)67,200,00064,000,0003,200,000
1034Khớp háng toàn phần không xi măng Modular neck,Bộ (Micorport,USA)58,800,00056,000,0002,800,000
1035Khớp háng toàn phần không xi măng Modular Neck/Glardiator,Bộ (Micorport,USA)56,700,00054,000,0002,700,000
1036Khớp háng toàn phần không xi măng PAVI, Ceramic on Ceramic,Bộ (Groupe Lepine,Pháp)65,000,00045,000,00020,000,000
1037Khớp háng toàn phần không xi măng PE,Bộ (Corentec,Korea)62,000,00045,000,00017,000,000
1038Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 28,Bộ (Medacta,Switzerland)61,950,00059,000,0002,950,000
1039Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 36,Bộ (Medacta,Switzerland)72,975,00069,500,0003,475,000
1040Khớp háng toàn phần không xi măng QUATTRO PNP, Metal on Poly (MOP),Bộ (Groupe Lepine,Pháp)65,350,00045,000,00020,350,000
1041Khớp háng toàn phần không xi măng QUATTRO, cup PNP - liner VPS, khớp đôi, góc cổ chuôi 135 độ,Bộ (Groupe Lepine,France)68,617,50045,000,00023,617,500
1042Khớp háng toàn phần không xi măng RingLoc(Total Hip Cementless),Bộ (Biomet,USA)69,090,00065,800,0003,290,000
1043Khớp háng toàn phần không xi măng S.Ceramic,Cái (Stryker,USA)93,450,00089,000,0004,450,000
1044Khớp háng toàn phần không xi măng SERF, Novae Sunfit TH,Bộ (Serf,France)51,450,00049,000,0002,450,000
1045Khớp háng toàn phần không xi măng SL/Dual Mobility,Bộ (Permedica,)81,000,00045,000,00036,000,000
1046Khớp háng toàn phần không xi măng Synergy chỏm Oxinium,Cái (SMITH NEPHEW,USA)87,150,00083,000,0004,150,000
1047Khớp háng toàn phần không xi măng SYNERGY,Bộ (SMITH NEPHEW,USA)63,000,00060,000,0003,000,000
1048Khớp háng toàn phần không xi măng TwinSys COP,Bộ (MATHYS,Switzerland)78,750,00045,000,00033,750,000
1049Khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced, Ceramic on Ceramic ( kích thước chỏm 28/32/36/40),Bộ (United Orthopedic,Taiwan)91,980,00045,000,00046,980,000
1050Khớp háng toàn phần không xi măng Z,Versys-Trilogy,Bộ (Zimmer,USA)57,750,00055,000,0002,750,000
1051Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, lớp đệm kết hợp vitamin E,Bộ (Aesculap,Đức)63,000,00045,000,00018,000,000
1052Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi TwinSys HA, ổ cối aneXys (Ceramic on Poly - COP),Bộ (MATHYS,Switzerland)78,750,00045,000,00033,750,000
1053Khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động đôi chống trật, loại Quattro VPS,Bộ (Groupe Lepine,France)68,617,50065,350,0003,267,500
1054Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ (CaP) HX, Metal on PE,Bộ (LINK,Đức)57,000,00045,000,00012,000,000
1055Khớp háng toàn phần không xi măng, Liner PE Bencox ID,Bộ (Corentec,Korea)65,100,00045,000,00020,100,000
1056Khớp háng toàn phần không xi măng, tương đương RingLoc,Bộ (Biomet,USA)56,700,00054,000,0002,700,000
1057Khớp háng toàn phần không xi măng,Bộ (Micorport,USA)57,225,00054,500,0002,725,000
1058Khớp háng toàn phần không xi măng,Bộ (Zimmer,USA)60,900,00058,000,0002,900,000
1059Khớp háng toàn phần không xi măng,Cái (Stryker,USA)51,975,00049,500,0002,475,000
1060Khớp háng toàn phần không xi măng,góc cổ thân chuôi 130 độ,chuôi phủ (CaP) HX,Ceramic on PE,Bộ (LINK,Đức)65,000,00045,000,00020,000,000
1061Khớp háng toàn phần nhân tạo không xi măng chuôi Filler,Bộ (Biotechni,France)61,950,00059,000,0002,950,000
1062Khớp vai bán phần có xi măng SMR Hemi,Bộ (LimaCorprorate S.p.A,Ý)68,250,00068,250,000
1063Khớp vai nhân tạo,Bộ (Zimmer,USA)57,750,00055,000,0002,750,000
1064Khung bất động ngoài chữ T,Bộ (JINLU,CHINA)1,605,0001,500,000105,000
1065Khung cột sống thắt lưng Twin Peaks - Spineway,Cái (Spineway S.A.S,France)5,189,5004,850,000339,500
1066Khung đệm 4.5 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)115,000100,00015,000
1067Khung đệm cột sống lưng - A SPINE,Bộ (A.spine,Taiwan)4,922,0004,600,000322,000
1068Khung đệm nâng cột sống cổ Peek A-Spine,Cái (A.spine,Taiwan)4,922,0004,600,000322,000
1069Khung đệm nâng cột sống lưng PLIF,Cái (Baui,Taiwan)5,350,0005,000,000350,000
1070Khung đệm nâng cột sống thắt lưng A-SPINE,Cái (A.spine,Taiwan)4,922,0004,600,000322,000
1071Khung đĩa đệm cột sống lưng CO ,Cái (Scien't,France)6,259,5005,850,000409,500
1072Khung đĩa đệm nhân tạo TLIP các bên,Cái (B.BRAUN,GERMANY)11,556,00010,800,000756,000
1073Khung lồng xương đệm cột sống cổ Activ C,Cái (B.Braun Medical Industries S/B,GERMANY)71,400,00068,000,0003,400,000
1074Khung lồng xương đệm cột sống cổ Ayers Rock,Cái (Spineway S.A.S,France)5,671,0005,300,000371,000
1075Khung lồng xương đệm cột sống cổ Fidji ,Cái (Zimmer,France)6,901,5006,450,000451,500
1076Khung lồng xương đệm cột sống thắt lưng Fidji,Cái (Zimmer,France)5,296,5004,950,000346,500
1077Kim chọc dò cuống sống các cỡ,Cái (Biopsybell,Ý)2,140,0002,140,000
1078Kim chọc dò cuống sống,cán chữ T,Bộ (MEDTRONIC,USA)1,605,0001,500,000105,000
1079Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec (Kim chọc dò tạo đường dẫn xi mă,Cây (Tecres,Italy)2,354,0012,200,001154,000
1080Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống SPINE FIX,Hộp (Teknimed,France)2,193,5002,050,000143,500
1081Kim chọc dò Osseofix,Cái (ALpha,USA)2,675,0002,500,000175,000
1082Kim chọc dò tạo đường dẫn xi măng,Cây (Khác,Italy)2,354,0002,200,000154,000
1083Kim chọc dò thân sống dùng chung xi măng sinh học Spine Fix(Huy Hoàng),Cái (Teknimed,Pháp)2,415,5252,415,525
1084Kim dẫn bắt vít nở Osseo Screw dùng cho BN loãng xương,Cái (,)3,370,5003,150,000220,500
1085Kim Kirschner độ dài 70-280mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)92,00080,00012,000
1086Kim locoplex 25mm ref.5194.253,Bộ (Vygon,France)352,000320,00032,000
1087Kim locoplex 50mm ref.5194.503,Bộ (Vygon,France)385,000350,00035,000
1088Kim locoplex 85mm ref.5194.853,Bộ (Vygon,France)393,800358,00035,800
1089Kim TCD chọc dò và bơm xi măng vào thân đốt sống ,Cái (Teknimed,France)2,407,5002,250,000157,500
1090L&K - Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF loại cong các cỡ,Cái (L&K Biomed,Korea)11,000,00011,000,000
1091Leverage - Nẹp tạo hình bản sống cổ,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)8,560,0008,560,000
1092Leverage - Vít tạo hình bản sống cổ, các cỡ,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)2,140,0002,140,000
1093LGC - Nẹp dọc ,Cái (MEDTRONIC,USA)1,605,0001,500,000105,000
1094LGC - Nẹp móc bản sống, cuống sống các cỡ,Cái (MEDTRONIC,USA)6,420,0006,420,000
1095LGC - Ốc khóa trong ,Cái (MEDTRONIC,USA)1,605,0001,100,000505,000
1096LGC - Vít đa trục các cỡ,Cái (MEDTRONIC,USA)5,885,0005,100,000785,000
1097LGC - Vít đơn trục các cỡ,Cái (MEDTRONIC,USA)4,494,0003,900,000594,000
1098LOSPA_Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS Tlif Peek Cage các cỡ,Cái (Corentec,Korea)11,320,60010,580,000740,600
1099LOSPA_Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS dài 60-80mm,Cái (Corentec,Korea)759,000690,00069,000
1100LOSPA_Vít đa trục dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS Polyaxial Pedical Screw các cỡ kèm ốc,Cái (Corentec,Korea)5,029,0004,700,000329,000
1101Lưỡi Banh cột sống lưng CLR,55X40MM,loại mảnh TITAN(BW033T),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)6,548,8826,120,450428,432
1102Lưỡi banh cột sống lưng CLR,65x40mm,loại mảnh,TITAN(BW034T),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)6,548,8826,120,450428,432
1103Lưỡi banh cột sống lưng CLR,75x40mm,loại mảnh,TITAN(BW035T),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)6,548,8826,120,450428,432
1104Lưỡi bào khớp các cỡ,Cái (Velocity,Hoa Kỳ)5,243,0004,900,000343,000
1105Lưỡi bào khớp kiểu fastcut đường kính các cỡ.các loại,Cái (Velocity,Hoa Kỳ)4,900,0004,900,000
1106Lưỡi bào khớp kiểu incisor các cỡ,Cái (Rema,Đức)5,617,5005,250,000367,500
1107Lưỡi bào khớp nội soi (Aquila),Cái (Aquila,Trung Quốc)4,483,3004,190,000293,300
1108Lưỡi bào khớp nội soi (Arthrex),Cái (Arthrex,Hoa Kỳ)5,885,0005,500,000385,000
1109Lưỡi bào mài xương,Cái (Rema,Đức)5,564,0005,200,000364,000
1110Lưỡi bào ổ khớp Aesculap các cỡ,Cái (Aesculap,GERMANY)4,761,5004,450,000311,500
1111Lưỡi bào ổ khớp bằng thép không gỉ HNM,Cái (HNM,USA)4,815,0004,500,000315,000
1112Lưỡi bào ổ khớp bằng thép không gỉ Rapidcut Blade,Cái (HNM,USA)5,885,0005,500,000385,000
1113Lưỡi bào ổ khớp các cỡ DYONICS,Cái (SMITH NEPHEW,USA)4,922,0004,600,000322,000
1114Lưỡi bào ổ khớp các loại, các cỡ,Cái (Stryker,USA)5,029,0004,700,000329,000
1115Lưỡi bào ổ khớp Rapidcut Blade,Cái (Vimex,Balan)4,494,0004,200,000294,000
1116Lưỡi bào sụn khớp Dyonics, cửa sổ bào rộng, thiết kế rỗng nòng,Cái (Smith & Nephew,Costa rica)4,550,0004,550,000
1117Lưỡi bào xương DYONICS ELITE các cỡ,Cái (SMITH NEPHEW,USA)8,078,5007,550,000528,500
1118Lưỡi bào xương Resector các cỡ,Cái (R.Wolf,GERMANY)6,206,0005,800,000406,000
1119Lưỡi cắt đốt bằng sóng Plasma 90 độ,Cái (HNM,USA)7,490,0007,000,000490,000
1120Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các cỡ (Forerunner-TQ),Cái (Forerunner,Trung Quốc)6,190,0006,190,000
1121Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio các loại,các cỡ (Velocity-USA),Cái (Velocity,Hoa Kỳ)6,800,0006,800,000
1122Lưỡi cắt đốt cao tầng Monopolar Ablators,Cái (TulPar,Turkey)9,202,0008,600,000602,000
1123Lưỡi cắt đốt mô bằng sóng radio cao tần SUPER TURBO VAC 90,Cái (Arthrocare,Hoa Kỳ)6,794,5006,350,000444,500
1124Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma EZ-Blator90, đầu lưỡi cong 90 độ,Cái (,Trung Quốc)8,500,0008,500,000
1125Lưỡi dao cắt xương các cỡ cho dao siêu âm BoneScalpel,Cái (,USA)12,840,00012,840,000
1126Lưỡi đốt Opes,Cái (Arthrex,USA)8,185,5007,650,000535,500
1127Lưỡi mài Egg dùng cho nội soi khớp (lưỡi bào Egg dùng cho nội soi khớp),Cái (Stryker,USA)5,778,0005,400,000378,000
1128Lưỡi mài khớp (375-545-000),Cái (Stryker,USA)5,617,5005,250,000367,500
1129Lưới vá sọ Titan (NEUROPRO) Miếng vá sọ titan 140x200mm dày 0.4mm Neuropro (14-1P3-8622),Cái (Kinamed,Hoa Kỳ)18,725,00016,200,0002,525,000
1130Lưới vá sọ titan 154x154mm,Cái (MEDTRONIC,USA)19,581,00018,300,0001,281,000
1131Lưới vá sọ Titan 50x56mm ,Miếng (MEDTRONIC,USA)4,012,5004,012,500
1132Lưới vá sọ Titan kích thước 77x113mm (8001523-6),Miếng (MEDTRONIC,USA)7,704,0007,704,000
1133Lưới vá sọ Titanium kích thước 148mm x148mm,Miếng (MEDTRONIC,USA)16,478,00017,300,000-822,000
1134Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng TLIF các cỡ (TLIF Cages),Cái (Spineway S.A.S,France)12,840,00012,000,000840,000
1135Máy cắt nối tự động và ghim khâu máy (Dụng cụ cắt nối trực tràng CDH25A/29/33A) hoặc tương đương,Cái (Covidien,USA)9,737,0009,100,000637,000
1136Miếng đệm cột sống 5.20 x 10mm - GS Medical,Cái (GS Medical,Taiwan)5,350,0005,000,000350,000
1137Miếng đệm cột sống 5.20 x 9mm - GS Mediacal,Cái (GS Medical,Taiwan)5,350,0005,000,000350,000
1138Miếng đệm cột sống các cỡ ,Cái (A.spine,Taiwan)5,029,0004,700,000329,000
1139Miếng đệm cột sống cổ CBK,Cái (Scien't,France)6,259,5005,850,000409,500
1140Miếng đệm liên mấu gai solis các loại ,Cái (Stryker,USA)7,490,0007,000,000490,000
1141Miếng ghép bù xương mâm chày,Cái (United Orthopedic,Đài Loan)12,412,00012,412,000
1142Miếng ghép đĩa đệm cổ CastleLoc-C,Cái (L&K Biomed,Korea)8,560,0008,560,000
1143Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ Cerv-X có răng bám nghiêng,Cái (Ulrich,GERMANY)10,700,00010,000,000700,000
1144Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ có răng bám dạng nghiêng,Cái (Ulrich,Đức)9,630,0009,630,000
1145Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng cong pezo-T, phần đầu được bo tròn,Cái (Ulrich,Đức)14,980,00014,000,000980,000
1146Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng Olys các cỡ,Cái (Scien't,France)10,700,00010,000,000700,000
1147Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng thẳng Coales-P PEEK Cage all sizes,Cái (Mediox,Hungary)7,436,5006,950,000486,500
1148Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay (New Moon),Cái (Pao Nan Biotech,Taiwan)12,305,00011,500,000805,000
1149Miếng ghép mâm chày, có vít khóa,Cái (United Orthopedic,Đài Loan)12,412,00012,412,000
1150Miếng vá da không xâm lấn EZ-UP,cỡ 10cm,Miếng (Orang,Korea)1,551,5001,450,000101,500
1151Miếng vá da không xâm lấn EZ-UP,cỡ 18cm,Miếng (Orang,Korea)1,926,0001,800,000126,000
1152Miếng vá da không xâm lấn EZ-UP,cỡ 22cm,Miếng (Orang,Korea)2,300,5002,150,000150,500
1153Miếng vá sọ loại Dynamic dễ tạo hình Titanium 200x200mm,Cái (,)13,910,00013,000,000910,000
1154Miếng vá sọ Titan kích thước 38x67mm (16-1P3-3867),Cái (Kinamed,USA)6,955,0006,500,000455,000
1155Miếng vá sọ titan kích thước 90x135mm (16-1P3-8915),Cái (Kinamed,USA)10,807,00010,100,000707,000
1156Miếng vá sọ titan Neuropro kích thước 60x80mm,Cái (Kinamed,USA)6,955,0006,500,000455,000
1157Móc cột sống thắt lưng CLR,loại lớn(BW038T),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)6,548,8826,120,450428,432
1158Móc cột sống thắt lưng CLR,loại nhỏ(BW028T),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)6,548,8826,120,450428,432
1159Module kim điện cực NVM 5 cho điện thế gợi vận động điện cơ EMG,Bộ (Nuvasive,USA)12,305,00012,305,000
1160Module kim điện cực NVM5,Bộ (Nuvasive,USA)17,976,00016,800,0001,176,000
1161Module kim điện cực tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5,Bộ (Nuvasive,USA)17,976,00016,800,0001,176,000
1162Mũi khoan 27,Cái (Asco,India)330,000300,00030,000
1163Mũi khoan 3,5,Cái (Asco,India)330,000300,00030,000
1164Nắp dùng với đinh NeoGen 11.5,Cái (MEtronid,CHINA)440,000400,00040,000
1165Nắp khóa trong vít cổ sau Lnk CastleLoc-S,Cái (L&K Biomed,Korea)550,000550,000
1166Nẹp (thanh) dọc cố định ISOBAR TTL,Cái (Alphatec spine,USA)3,317,0003,100,000217,000
1167Nẹp 16 lỗ titanium,Cái (Normed,GERMANY)2,140,0002,000,000140,000
1168Nẹp bàn tay các cỡ ,Cái (JINLU,CHINA)352,000320,00032,000
1169Nẹp bất động cẳng chân,Cái (JINLU,CHINA)9,202,0008,600,000602,000
1170Nẹp bất động đầu dưới xương quay,Cái (JINLU,CHINA)9,202,0008,600,000602,000
1171Nẹp bất động đùi,Bộ (JINLU,Trung Quốc)9,202,0008,600,000602,000
1172Nẹp bất động Ilizarov không cản quang,Bộ (JINLU,CHINA)5,885,0005,500,000385,000
1173Nẹp cẳng chân 4-7 lỗ,Cái (JINLU,CHINA)693,000630,00063,000
1174Nẹp cẳng chân 8-12 lỗ ref.4114,Cái (JINLU,CHINA)583,000530,00053,000
1175Nẹp cẳng tay 6 lỗ ,Cái (Asco,India)291,500265,00026,500
1176Nẹp cẳng tay 6 lỗ ,Cái (DCP,India)291,500265,00026,500
1177Nẹp cẳng tay các cỡ (4-12 lỗ),Cái (JINLU,CHINA)550,000500,00050,000
1178Nẹp cánh tay (4 lỗ-8 lỗ) mã 1321,4112,Cái (JINLU,CHINA)715,000650,00065,000
1179Nẹp cánh tay (9 đến 12 lỗ) mã 1321,4112,Cái (JINLU,CHINA)737,000670,00067,000
1180Nẹp cánh tay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)715,000650,00065,000
1181Nẹp chẩm Synapse,Cái (SYNTHES,Switzerland)11,235,00010,500,000735,000
1182Nẹp chẩm Vertex,Cái (MEDTRONIC,USA)8,453,0007,900,000553,000
1183Nẹp chữ Y cánh tay ref.1064-4314(trái phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
1184Nẹp cổ 2 vít khóa Klementine,Bộ (Kasios,France)18,190,00017,000,0001,190,000
1185Nẹp cổ CasHeloc - P,Cái (LnK Biomed,Korea)5,350,0005,000,000350,000
1186Nẹp cổ CastleLoc-P 1 tầng,Cái (LnK Biomed,Korea)5,350,0005,000,000350,000
1187Nẹp cổ Castleloc-P 2 tầng,Cái (LnK Biomed,Korea)7,169,0006,700,000469,000
1188Nẹp cổ Castleloc-P 3 tầng,Cái (LnK Biomed,Korea)7,490,0007,000,000490,000
1189Nẹp cổ CastleLoc-P có vít khóa,Cái (LnK Biomed,Korea)14,980,00012,000,0002,980,000
1190Nẹp cố định cột sống cổ osmium, rộng 20mm, dài 40,44,48,52,56mm,Cái (Ulrich,GERMANY)6,527,0006,100,000427,000
1191Nẹp cổ LNK Castleloc-P,Cái (L&K Biomed,Korea)14,980,00014,980,000
1192Nẹp cổ lối trước Caspar Stabilization plate T1 26-48mm,Cái (Aesculap,GERMANY)5,350,0005,000,000350,000
1193Nẹp cổ lối trước Caspar Stabilization plate T1 60-69mm,Cái (B.BRAUN,GERMANY)5,992,0005,600,000392,000
1194Nẹp cổ trước, kèm khóa vít xoay 1/4 vòng, Union,Cái (Ulrich,GERMANY)11,796,75011,025,000771,750
1195Nẹp cột sống Caspar Cervical Plate L32-48,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)6,045,5005,650,000395,500
1196Nẹp cột sống Caspar Cervical Plate L50-72,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)6,955,0006,500,000455,000
1197Nẹp cột sống cổ Atlantis - Metronic,Cái (MEtronid,USA)8,388,8007,840,000548,800
1198Nẹp cột sống cổ Caspar Stabilization Plate Titanium 22-28mm,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)5,168,1004,830,000338,100
1199Nẹp cột sống cổ CastleLoc- P các cỡ,Cái (L&K Biomed,Korea)10,700,00010,000,000700,000
1200Nẹp cột sống cổ CastleLoc-P kèm miếng ghép vít khóa,Cái (LnK Biomed,Korea)19,260,00018,000,0001,260,000
1201Nẹp cột sống cổ có khóa ở đuôi vít 28-46mm,Cái (Zimmer,France)6,901,5006,450,000451,500
1202Nẹp cột sống cổ có khóa ở đuôi vít 48-62mm,Cái (Zimmer,France)8,025,0007,500,000525,000
1203Nẹp cột sống cổ lối trước bán động dài 22 - 100mm, có khóa vít tự động ASCOT CERVICAL PLATE,Cái (Signus,GERMANY)13,375,00012,500,000875,000
1204Nẹp cột sống cổ lối trước Caspar Cervical Titanium Plate,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)8,399,5007,850,000549,500
1205Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1-2 tầng Ascot,Cái (Signus,GERMANY)13,375,00012,500,000875,000
1206Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 3 đến 4 tầng Ascot,Cái (Signus,GERMANY)13,375,00013,500,000-125,000
1207Nẹp đầu dưới cẳng chân II(trái, phải)các cỡ (Nẹp đầu dưới xương chày),Cái (JINLU,CHINA)2,354,0002,200,000154,000
1208Nẹp đầu dưới xương đùi (4329),Cái (JINLU,CHINA)2,140,0002,000,000140,000
1209Nẹp đầu dưới xương mác III các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
1210Nẹp đầu dưới xương quay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)660,000600,00060,000
1211Nẹp đầu dưới xương quay I (phải,trái) các cỡ ,Cái (JINLU,CHINA)990,000900,00090,000
1212Nẹp đầu trên cánh tay II (trái,phải) các cỡ (Nẹp đầu trên xương cánh tay (trái phải) ref.4313 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,605,0001,500,000105,000
1213Nẹp đầu trên xương cẳng chân các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)2,354,0002,200,000154,000
1214Nẹp đầu vít Krypton 19-21mm,Cái (Ulrich,GERMANY)1,241,2001,160,00081,200
1215Nẹp đầu xa xương chày loại Low bend is 3.5 trái/phải(LCP Medial distal tibia low bend plate),Cái (JINLU,CHINA)9,062,9008,470,000592,900
1216Nẹp DCS các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)4,601,0004,300,000301,000
1217Nẹp DHS 4 lỗ (gồm 1 nẹp DHS và 1 vít DHS) ,Cái (JINLU,CHINA)4,280,0004,000,000280,000
1218Nẹp DHS AO, nòng 38mm, góc 135 độ dài 2-16 lỗ ,Cái (SYNTHES,Switzerland)4,066,0003,800,000266,000
1219Nẹp DHS các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)4,601,0004,300,000301,000
1220Nẹp đĩa đệm cổ nhân tạo có vis cố định Zero-P(Khung đĩa đệm nhân tạo Zero-P) ,Cái (SYNTHES,Switzerland)19,260,00018,000,0001,260,000
1221Nẹp dọc (thẳng) Lnk Spinal Fixation các cỡ, titan,Cái (L&K Biomed,Korea)3,210,0003,000,000210,000
1222Nẹp dọc 40 - 70,Cái (A.spine,Taiwan)1,177,0001,100,00077,000
1223Nẹp dọc 75 - 150,Cái (A.spine,Taiwan)1,605,0001,500,000105,000
1224Nẹp dọc ARMADA, L 25-90 mm,Cái (Nuvasive,USA)1,100,0001,000,000100,000
1225Nẹp dọc các loại,các cỡ Instinct Java,Cái (Zimmer,France)1,712,0001,600,000112,000
1226Nẹp dọc CasteLoc-S dài 200mm,Cái (Biomed,Korea)3,210,0003,000,000210,000
1227Nẹp dọc CastleLoc-S dài 100mm,Cái (LnK Biomed,Korea)1,605,0001,500,000105,000
1228Nẹp dọc chất liệu Titan, đường kính Ф 5.5 hoặc Ф 6.25mm, chiều dài 480mm,Cái (Stryker,France)3,210,0003,000,000210,000
1229Nẹp dọc cố định 5.5x240mm,Cái (Scien't,France)2,621,5002,450,000171,500
1230Nẹp dọc cổ sau Lnk CastleLoc-S,Cái (L&K Biomed,Korea)1,605,0001,605,000
1231Nẹp dọc cột sống lưng (U&I),Cái (U&I,Korea)3,049,5002,850,000199,500
1232Nẹp dọc cột sống lưng ANAX,Cái (U&I,Korea)3,424,0003,200,000224,000
1233Nẹp dọc cột sống lưng GSS, dài 50-100mm,Cái (GS Medical,Korea)759,000690,00069,000
1234Nẹp dọc cột sống lưng Lnk OpenLoc-L, dài 400mm,Cái (Biomed,Korea)3,210,0003,000,000210,000
1235Nẹp dọc cột sống lưng LOSPA IS Rod đk 6.0mm, dài 50mm, tương thích với 2 loại ren bén và ren tù trên,Cái (Corentec,Korea)660,000600,00060,000
1236Nẹp dọc cột sống lưng nắn trượt các loại, 60-100mm S4 Straight Rod,Cái (Aesculap,GERMANY)1,498,0001,400,00098,000
1237Nẹp dọc cột sống lưng ngực uCentum đường kính 6.0mm,Cái (Ulrich,Đức)5,500,0005,500,000
1238Nẹp dọc cột sống lưng Traitanfix,Cái (,Hoa Kỳ)2,675,0002,500,000175,000
1239Nẹp dọc cột sống lưng UDS (Thanh dọc),Cái (SYNTHES,Switzerland)4,280,0004,000,000280,000
1240Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS 400 (400 mm GSS rod),Cái (GS Medical,Korea)3,263,5003,050,000213,500
1241Nẹp dọc cứng 55mm x 50mm,Cái (MEtronid,USA)1,235,8501,155,00080,850
1242Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS dài 60-80mm,Cái (Corentec,Korea)759,000690,00069,000
1243Nẹp dọc Flamenco Ф 5.5mm, dài 40-70mm,Cái (Ulrich,GERMANY)561,000510,00051,000
1244Nẹp dọc flamenco Ф 5.5mm,dài 80-110mm,Cái (Ulrich,GERMANY)781,000710,00071,000
1245Nẹp dọc krypton Ø 6.25mm,dài 30-40mm,Cái (Ulrich,GERMANY)440,000400,00040,000
1246Nẹp dọc LNK Openloc-L, dài 300-500mm,Cái (L&K Biomed,Korea)3,000,0003,000,000
1247Nẹp dọc Lnk OpenLoc-L, dài 40-200mm,Cái (L&K Biomed,Korea)1,500,0001,500,000
1248Nẹp dọc LnK Spinal Fixation,Cái (Biomed,Korea)1,605,0001,500,000105,000
1249Nẹp dọc Mont Blanc 40-70mm( 40-70mm Mont Blanc Rod),Cái (Spineway S.A.S,France)1,100,0001,000,000100,000
1250Nẹp dọc Mont Blanc 71-200mm(71-200mm Mont Blanc Rod),vật liệu titanium (Thanh nối 71-200mm),Cái (Spineway S.A.S,France)1,605,0001,500,000105,000
1251Nẹp dọc Osseo Screw Zodiac 5.5x130mm,Cái (,)3,103,0002,900,000203,000
1252Nẹp dọc ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn,dài 50-90mm,Cái (SPINEART,Switzerland)1,872,5001,750,000122,500
1253Nẹp dọc S4 prebent Rod 5.5x35-500mm,dùng kèm với vít S4,Cái (Aesculap,GERMANY)5,243,0004,900,000343,000
1254Nẹp dọc S4 Straight Rod (60-80mm),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)1,155,6001,080,00075,600
1255Nẹp dọc S4 STRAIGHT ROD 500mm,Cái (Aesculap,Đức)3,798,5003,550,000248,500
1256Nẹp dọc S4 STRAIGHT ROD đường kính 5.5 dài 80-110m,Cái (Aesculap,GERMANY)1,045,000950,00095,000
1257Nẹp dọc S4 Straight Rod,đk 5.5, dài 130-150mm, 1,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)1,177,0001,100,00077,000
1258Nẹp dọc SOCORE 5.5 dài 132-500mm,Cái (NovaSpine,Pháp)2,140,0002,000,000140,000
1259Nẹp dọc thẳng cột sống lưng, dùng kèm vít hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT,Cái (Signus,Đức)1,750,0001,750,000
1260Nẹp dọc Titanium, đường kính 5.5mm, dài 160mm,Cái (U&I,Korea)2,247,0002,100,000147,000
1261Nẹp dọc Titanium,đường kính 5.5mm,dài 120mm,Cái (U&I,Korea)1,605,0001,500,000105,000
1262Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng Astral,đường kính 5mm/6mm,Cái (Kasios,France)3,210,0003,000,000210,000
1263Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L,Cái (L&K Biomed,Korea)2,140,0002,000,000140,000
1264Nẹp dọc uCentum 6.0mm, thẳng, dài 45-55mm,Cái (Ulrich,GERMANY)660,000600,00060,000
1265Nẹp dọc uCentum 6.0mm, thẳng, dài 75-85mm,Cái (Ulrich,GERMANY)836,000760,00076,000
1266Nẹp dọc XIA 3, L480,Cái (Stryker,USA)6,206,0005,800,000406,000
1267Nẹp đòn S (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)957,000870,00087,000
1268Nẹp đốt sống cổ trước các size,Cái (Zimmer,USA)8,453,0007,900,000553,000
1269Nẹp đùi các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)825,000750,00075,000
1270Nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ, loại TRYPTIK MC,Cái (SPINEART,Switzerland)13,375,00012,500,000875,000
1271Nẹp gãy thân xương đòn chữ S,titan,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)2,675,0002,500,000175,000
1272Nẹp khóa (titanium) chữ I các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)4,200,0004,200,000
1273Nẹp khóa (titanium) chữ T các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)4,200,0004,200,000
1274Nẹp khóa 3.5 đa hướng đầu dưới ngoài xương chày,Cái (Mediox,Hungary)10,700,00010,000,000700,000
1275Nẹp khóa 3.5 đầu trên ngoài xương cánh tay loại thân dài thế hệ II,Cái (Trauson/Stryker,USA)11,271,38010,534,000737,380
1276Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ, thân lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự ta,Cái (Libeier,CHINA)5,885,0005,500,000385,000
1277Nẹp khóa cẳng chân các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)4,601,0004,200,000401,000
1278Nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ dài 52-156mm,Cái (KangHui,CHINA)4,280,0004,000,000280,000
1279Nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ ứng với chiều dài 52-156mm,lỗ kết hợp sử dụng vít khóa 3.5mm tự taro và ví,Cái (MEDTRONIC,CHINA)4,280,0004,000,000280,000
1280Nẹp khóa cẳng tay các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)3,210,0003,000,000210,000
1281Nẹp khóa cánh tay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)3,424,0003,200,000224,000
1282Nẹp khóa cánh tay/cẳng chân (bản rộng) ít tiếp xúc, titan,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)5,767,3005,390,000377,300
1283Nẹp khóa cố định cột sống cổ uNion 1 tầng, rộng 16mm, dài 10-26mm,Cái (Ulrich,GERMANY)7,811,0005,200,0002,611,000
1284Nẹp khóa cố định cột sống cổ uNion 2 tầng, rộng 16mm, dài 24-46mm,Cái (Ulrich,GERMANY)7,383,0006,900,000483,000
1285Nẹp khóa cố định cột sống cổ uNion 3 tầng, rộng 16mm, dài 39-69mm,Cái (Ulrich,GERMANY)9,309,0008,700,000609,000
1286Nẹp khóa cột sống cổ CSLP,Cái (SYNTHES,Switzerland)3,317,0003,100,000217,000
1287Nẹp khóa đa hướng (titanium) cẳng chân các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)7,490,0007,000,000490,000
1288Nẹp khóa đa hướng (titanium) cẳng tay các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)7,000,0007,000,000
1289Nẹp khóa đa hướng (titanium) cánh tay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)8,025,0007,500,000525,000
1290Nẹp khóa đa hướng (titanium) chữ Y cánh tay trái phải các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)11,200,00011,200,000
1291Nẹp khóa đa hướng (titanium) đầu dưới mâm chày (trái phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)12,305,00011,500,000805,000
1292Nẹp khóa đa hướng (titanium) đầu dưới xương mác các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)9,500,0009,500,000
1293Nẹp khóa đa hướng (titanium) đầu trên mâm chày (trái,phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)11,500,00011,500,000
1294Nẹp khóa đa hướng (titanium) đầu trên xương cánh tay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)12,305,00011,500,000805,000
1295Nẹp khóa đa hướng (titanium) đầu xa xương đòn( trái phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)10,500,00010,500,000
1296Nẹp khóa đa hướng (titanium) đùi các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)8,000,0008,000,000
1297Nẹp khóa đa hướng (titanium) khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)8,000,0008,000,000
1298Nẹp khóa đa hướng (titanium) lồi cầu ngoài cánh tay (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)14,445,00013,500,000945,000
1299Nẹp khóa đa hướng (titanium) lồi cầu trong cánh tay (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)14,445,00013,500,000945,000
1300Nẹp khóa đa hướng (titanium) mặt ngoài chằng chày (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)12,305,00011,500,000805,000
1301Nẹp khóa đa hướng (titanium) mỏm khuỷu ( trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)9,800,0009,800,000
1302Nẹp khóa đa hướng (titanium) T nâng đỡ các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)9,500,0009,500,000
1303Nẹp khóa đa hướng (titanium) T nhỏ các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)8,300,0008,300,000
1304Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày thế hệ II,Cái (Mediox,Hungary)10,700,00010,000,000700,000
1305Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày,Cái (Mediox,Hungary)10,700,00010,000,000700,000
1306Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II,Cái (Mediox,Hungary)8,500,0008,500,000
1307Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Me.x),Cái (Mediox,Hungary)10,914,00010,200,000714,000
1308Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Nẹp khóa đa hướng mâm chày chữ T),Cái (Mediox,Hungary)10,700,00010,000,000700,000
1309Nẹp khóa đa hướng các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)8,560,0008,000,000560,000
1310Nẹp khóa đa hướng cẳng chân các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)7,490,0007,000,000490,000
1311Nẹp khóa đa hướng cẳng tay (Mediox),Cái (Mediox,Hungary)7,404,0007,404,000
1312Nẹp khóa đa hướng cẳng tay các cỡ (Jinlu),Cái (JINLU,Trung Quốc)7,490,0007,000,000490,000
1313Nẹp khóa đa hướng cánh tay các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)8,025,0007,500,000525,000
1314Nẹp khóa đa hướng chữ T đầu 3 lỗ (nẹp khóa đầu dưới xương quay),Cái (Mediox,Hungary)5,637,0005,637,000
1315Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân II (trái, phải) các cỡ ,Cái (JINLU,Trung Quốc)11,500,00011,500,000
1316Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi (Nẹp khóa đa hướng liên lồi cầu xương đùi),Cái (Mediox,Hungary)11,770,00011,000,000770,000
1317Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi,Cái (Mediox,Hungary)10,004,5009,350,000654,500
1318Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác,Cái (Mediox,Hungary)6,800,0006,800,000
1319Nẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay,Cái (Mediox,Hungary)8,075,0008,075,000
1320Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay,Cái (Mediox,Hungary)8,075,0008,075,000
1321Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)5,671,0005,671,000
1322Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay chữ T chéo,Cái (Mediox,Hungary)6,031,5905,637,000394,590
1323Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II,Cái (Mediox,Hungary)9,319,7008,710,000609,700
1324Nẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ (nẹp khóa mỏm khuỷu),Cái (Mediox,Hungary)7,922,2807,404,000518,280
1325Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày (trái,phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)12,305,00011,500,000805,000
1326Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II,Cái (Mediox,Hungary)9,350,0009,350,000
1327Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)12,305,00011,500,000805,000
1328Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi,Cái (Mediox,Hungary)9,826,0009,826,000
1329Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)12,840,00012,000,000840,000
1330Nẹp khóa đa hướng gót chân,Cái (Mediox,Hungary)8,560,0008,000,000560,000
1331Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)8,560,0008,000,000560,000
1332Nẹp khóa đa hướng lòng máng,Cái (Mediox,Hungary)7,922,2807,404,000518,280
1333Nẹp khóa đa hướng mắc xích các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)7,490,0007,000,000490,000
1334Nẹp khóa đa hướng mặt ngoài chằng chày (trái phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)12,305,00011,500,000805,000
1335Nẹp khóa đa hướng mắt xích mini 2.4,Cái (Mediox,Hungary)5,885,0005,500,000385,000
1336Nẹp khóa đa hướng mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 4/7/9 lỗ,Cái (Mediox,Hungary)5,002,2504,675,000327,250
1337Nẹp khóa đa hướng mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 9 lỗ,Cái (Mediox,Hungary)5,885,0005,500,000385,000
1338Nẹp khóa đa hướng mini 2.4 đầu trên xương quay (nẹp khóa đa hướng đài quay),Cái (Mediox,Hungary)5,885,0005,500,000385,000
1339Nẹp khóa đa hướng mini 2.4 thẳng,Cái (Mediox,Hungary)5,885,0005,500,000385,000
1340Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn (nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn),Cái (Mediox,Hungary)9,319,7008,710,000609,700
1341Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)12,305,00011,500,000805,000
1342Nẹp khóa đa hướng T nhỏ các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)8,881,0008,300,000581,000
1343Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay (VP),Cái (Mediox,Hungary)9,319,7008,710,000609,700
1344Nẹp khóa đa hướng Thân xương cánh tay,Cái (Mediox,Hungary)7,404,0007,404,000
1345Nẹp khóa đa hướng thân xương chày,Cái (Mediox,Hungary)10,700,00010,000,000700,000
1346Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn,Cái (Mediox,Hungary)7,404,0007,404,000
1347Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi,Cái (Mediox,Hungary)11,770,00011,000,000770,000
1348Nẹp khóa đa hướng xương đòn S (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)7,490,0007,000,000490,000
1349Nẹp khóa đa hướng xương đòn thế hệ II,Cái (Mediox,Hungary)9,523,0008,900,000623,000
1350Nẹp khóa đầu dưới mâm chày các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)9,416,0008,800,000616,000
1351Nẹp khóa đầu dưới ngoài xương đùi thế hệ IV (nẹp khóa lồi cầu đùi),Cái (Trauson/Stryker,USA)10,735,31010,033,000702,310
1352Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái/phải, các cỡ, titan,Cái (Normed,Turkey)9,095,0008,500,000595,000
1353Nẹp khóa đầu dưới xương đùi - Titanium Ref 1131,Cái (JINLU,CHINA)7,490,0007,000,000490,000
1354Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 1131 ( 4 lỗ - 13 lỗ),Cái (JINLU,CHINA)8,667,0008,100,000567,000
1355Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 9 lỗ ,Cái (Scien't,Switzerland)10,534,1509,845,000689,150
1356Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 9 lỗ,Cái (Auxein,India)4,494,0004,200,000294,000
1357Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)7,062,0006,600,000462,000
1358Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên phía sau dùng vít 2.7/3.5mm, phải/trái các cỡ,Cái (OrthoCare,India)6,045,5005,650,000395,500
1359Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)4,173,0003,900,000273,000
1360Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T chéo thế hệ II,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)6,099,0005,700,000399,000
1361Nẹp khóa đầu dưới xương quay thế hệ II titan,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)3,879,8203,626,000253,820
1362Nẹp khóa đầu trên mâm chày (trái,phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)9,095,0009,095,000
1363Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Biotechnology,Cái (Biotechnology,Taiwan)9,095,0028,500,002595,000
1364Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ ,Cái (JINLU,CHINA)9,309,0008,700,000609,000
1365Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay dùng vít 3.5 các cỡ,Cái (OrthoCare,India)5,114,6004,780,000334,600
1366Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại thân dài thế hệ II,titan,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)8,913,1008,330,000583,100
1367Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay PHILOS (SYN),Cái (SYNTHES,Switzerland)11,770,00011,000,000770,000
1368Nẹp khóa đầu trên xương chày các loại,titan,Cái (Intercus,GERMANY)9,095,0008,500,000595,000
1369Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép trái/phải 3/5/7/9/11 lỗ,thân lỗ kết hợp dùng nút khóa ,Cái (Libeier,CHINA)8,988,0008,400,000588,000
1370Nẹp khóa đầu trên xương đùi 5-11 lỗ ref.1130 (đùi đầu rắn),Cái (JINLU,CHINA)9,202,0008,600,000602,000
1371Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/phải, các cỡ, titan ,Cái (Normed,Turkey)9,095,0008,500,000595,000
1372Nẹp khóa DHS các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)8,881,0008,300,000581,000
1373Nẹp khóa đùi 14 lỗ,Cái (SYNTHES,Switzerland)6,056,2005,660,000396,200
1374Nẹp khóa đùi các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)4,922,0004,600,000322,000
1375Nẹp khóa đùi đầu rắn các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)9,416,0008,600,000816,000
1376Nẹp khóa gãy liên mấu chuyển nén ép,Trái/Phải 2-14 lỗ dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng ,Cái (MEDTRONIC,CHINA)9,523,0008,900,000623,000
1377Nẹp khóa gót chân IV (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)7,169,0006,700,000469,000
1378Nẹp khóa khớp cùng đòn II (trái,phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,819,0001,700,000119,000
1379Nẹp khóa L nâng đỡ (trái,phải) 4-8 lỗ,Cái (JINLU,CHINA)4,066,0003,800,000266,000
1380Nẹp khóa LCP cẳng tay , vít 3,5 dài 5-10 lỗ,Cái (SYNTHES,Switzerland)1,819,0001,700,000119,000
1381Nẹp khóa LCP cánh tay, cẳng chân, vít 4.5/5.0mm dài 6-11lo64, AO ASIF,Cái (SYNTHES,Switzerland)2,140,0002,000,000140,000
1382Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4,5/5 dài 4-7 lỗ, AO ASIF,Cái (SYNTHES,Switzerland)3,531,0003,300,000231,000
1383Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay Philos, vít 3.5 dài 3-5 lỗ, AOASIF,Cái (SYNTHES,Switzerland)13,910,00013,000,000910,000
1384Nẹp Khóa LCP Lồi cầu đùi vít 4.5/5.0 mm dài 5- 13 lổ AO ASIF,Cái (SYNTHES,Switzerland)10,379,0009,700,000679,000
1385Nẹp khóa lồi cầu ngoài cánh tay (trái/phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)7,704,0007,000,000704,000
1386Nẹp khóa lồi cầu trong cánh tay (trái/phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)7,704,0007,000,000704,000
1387Nẹp khóa mắc xích các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)4,494,0003,900,000594,000
1388Nẹp khóa mâm chày titan,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)10,487,0709,801,000686,070
1389Nẹp khóa mắt cá trong (Distal nedial tibial locking plate),Cái (Biotechnology,Taiwan)10,432,5019,750,001682,500
1390Nẹp khóa mắt xích đa hướng 3.5mm (nẹp khóa tái thiết thẳng),Cái (Mediox,Hungary)7,225,0007,225,000
1391Nẹp khóa mắt xích mini 2.4,Cái (Mediox,Hungary)4,675,0004,675,000
1392Nẹp khóa mini 2.4 chữ L,Cái (Mediox,Hungary)4,675,0004,675,000
1393Nẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 2 lỗ,Cái (Mediox,Hungary)4,675,0004,675,000
1394Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 4 lỗ (Me.x),Cái (Mediox,Hungary)5,885,0005,500,000385,000
1395Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 9 lỗ,Cái (Mediox,Hungary)4,675,0004,675,000
1396Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương trụ,Cái (Mediox,Hungary)6,420,0006,000,000420,000
1397Nẹp khóa mini 2.4 đầu xương quay,Cái (Mediox,Hungary)5,002,2504,675,000327,250
1398Nẹp khóa móc xương đòn đa hướng (Nẹp khóa khớp cùng đòn),Cái (Mediox,Hungary)9,319,7008,710,000609,700
1399Nẹp khóa móc xương đòn trái/phải, các cỡ, titan,Cái (Normed,Turkey)8,025,0007,500,000525,000
1400Nẹp khóa mỏm khuỷu loại I dùng vít 3.5mm, trái/phải các cỡ,Cái (OrthoCare,India)5,125,3004,790,000335,300
1401Nẹp khóa mỏm khuỷu,Cái (,Switzerland)8,025,0007,500,000525,000
1402Nẹp khóa nén ép đầu trên bên xương chày các cỡ,Cái (KangHui,CHINA)7,490,0007,000,000490,000
1403Nẹp khóa nén ép dùng móc xương đòn, vít 3.5mm,Cái (,Turkey)4,815,0004,815,000
1404Nẹp khóa nén ép, vít 3.5mm (Nẹp bản nhỏ),Cái (,)3,370,5003,370,500
1405Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)9,095,0008,500,000595,000
1406Nẹp khóa T nâng đỡ Titanium -1132,Cái (JINLU,CHINA)4,066,0003,700,000366,000
1407Nẹp khóa tạo hình mắc xích dùng vít 3.5mm các cỡ,Cái (OrthoCare,India)3,878,7503,625,000253,750
1408Nẹp khóa xương đòn chữ S,Cái (Intrauma,Italy)14,017,00013,100,000917,000
1409Nẹp khóa xương đòn có móc dùng vít 3.5mm, trái/phải các cỡ,Cái (OrthoCare,India)5,221,6004,880,000341,600
1410Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)4,280,0004,000,000280,000
1411Nẹp khóa xương đòn trái/phải, các cỡ, titan,Cái (Normmed Medikal,Turkey)7,490,0007,000,000490,000
1412Nẹp khóa xương đùi các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)4,815,0004,500,000315,000
1413Nẹp khung chậu các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)935,000850,00085,000
1414Nẹp L nâng đỡ (trái,phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)880,000800,00080,000
1415Nẹp L trái phải các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)627,000570,00057,000
1416Nẹp liền miếng đĩa đệm cột sống cổ loại Tryptik MC, có xương ghép sẵn bên trong bằng tricalciumphosp,Cái (SPIINEART,Switzerland)18,725,00017,500,0001,225,000
1417Nẹp liền miếng ghép đĩa đệm cs cổ PCB Evoluton kèm vít khóa,Cái (Scien't,USA)21,525,00020,500,0001,025,000
1418Nẹp lồi cầu ngoài cánh tay (trái/phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,605,0001,500,000105,000
1419Nẹp lồi cầu trong cánh tay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,605,0001,500,000105,000
1420Nẹp lồi cầu trong cánh tay-Mã 1073(4320) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,605,0001,500,000105,000
1421Nẹp lòng máng các cỡ ,Cái (JINLU,CHINA)352,000320,00032,000
1422Nẹp mắc xích các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)825,000750,00075,000
1423Nẹp Matrix Neuro vá sọ dạng lưới 100x100,Cái (SYNTHES,Switzerland)17,120,00016,000,0001,120,000
1424Nẹp mấu chuyển xương đùi Titan (Dymanic Hp Sereu DHS),Cái (Trauson/Stryker,CHINA)4,928,4204,606,000322,420
1425Nẹp mini thẳng Treu 20 lỗ, vít 2.0,Cái (TREU,GERMANY)4,494,0004,200,000294,000
1426Nẹp mỏm khuỷu (trái,phải) các cỡ (5-7 lỗ ref.1069-4318),Cái (JINLU,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
1427Nẹp ngang ARMADA,Cái (Nuvasive,USA)9,630,0009,000,000630,000
1428Nẹp ngang Flamenco,Cái (Unrich,GERMANY)5,885,0005,500,000385,000
1429Nẹp ngón tay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)550,000500,00050,000
1430Nẹp nối ngang cột sống lưng GSS (Thanh nối ngang GSS),Cái (MEDICAl,Korea)3,959,0003,700,000259,000
1431Nẹp nối ngang cột sống lưng Lnk Crosslink,Cái (L&K Biomed,Korea)5,000,0005,000,000
1432Nẹp nối ngang dùng trong phẫu thuật cột sống lưng Lospa IS Rod link các cỡ,Cái (Corentec,Korea)5,831,5005,450,000381,500
1433Nẹp nối ngang Easys kèm 2 vít bắt nẹp,Cái (Scien't,France)8,560,0008,000,000560,000
1434Nẹp nối ngang xoay góc 20 độ, uCentum,Cái (Ulrich,Đức)9,523,0008,900,000623,000
1435Nẹp nối Rod Synapse,Cái (SYNTHES,Switzerland)6,420,0006,000,000420,000
1436Nẹp ốp đầu trên cẳng chân LC - DCP I (trái phải) các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)2,354,0002,200,000154,000
1437Nẹp ốp lồi cầu đùi II 7-13 lỗ,Cái (JINLU,CHINA)2,461,0002,300,000161,000
1438Nẹp ốp mâm chày chữ T, trái phải các cỡ,Cái (KangHui,CHINA)1,465,9001,370,00095,900
1439Nẹp Rod,Cái (Stryker,USA)3,210,0003,000,000210,000
1440Nẹp slimline titanium có khóa ở lổ cột sống cổ 24mm,Cái (Zimmer,France)6,313,0005,900,000413,000
1441Nẹp sọ não Titanium thẳng 20 lỗ dùng vít 1.6mm (015-018),Cái (MEDTRONIC,USA)1,763,3602,700,000-936,640
1442Nẹp T bàn tay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)550,000500,00050,000
1443Nẹp T các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)660,000600,00060,000
1444Nẹp T ngón tay các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)550,000500,00050,000
1445Nẹp T nhỏ 3-6 lỗ (các cỡ),Cái (JINLU,CHINA)660,000600,00060,000
1446Nẹp T nhỏ 45 độ (trái,phải) các cỡ (1322-4212),Cái (JINLU,CHINA)660,000600,00060,000
1447Nẹp thẳng cẳng tay các cỡ, thép không rỉ,Cái (KangHui,CHINA)836,000760,00076,000
1448Nẹp thẳng Matrix MIDFACE 20 lỗ,Cái (SYNTHES,Switzerland)4,066,0003,800,000266,000
1449Nẹp thẳng Matrix Neuro 20 lỗ,Cái (SYNTHES,Switzerland)5,350,0005,000,000350,000
1450Nẹp thẳng Matrix Neuro 4-6 lỗ,Cái (SYNTHES,Switzerland)2,675,0002,500,000175,000
1451Nẹp thẳng vá sọ Titan NEUROPRO 14 lỗ(16-1P1-1480),Cái (Kinamed,Hoa Kỳ)1,926,0001,600,000326,000
1452Nẹp titan 2.0mm,loại thẳng 4 lỗ,Cái (Biomet,USA)990,000900,00090,000
1453Nẹp titan cong 120 độ 8 lỗ,Cái (Biomed,Hoa Kỳ)1,562,2001,562,200
1454Nẹp titan cong 120 độ, 6 lỗ,Cái (Biomed,Hoa Kỳ)1,391,0001,391,000
1455Nẹp titan đóng sọ loại thẳng 16 lỗ,Cái (Biomet,USA)2,033,0001,900,000133,000
1456Nẹp titan loại thẳng 4 lỗ (Biomet),Cái (Biomet,USA)693,000630,00063,000
1457Nẹp titan loại thẳng 8 lỗ,Cái (Biomet,USA)1,045,000950,00095,000
1458Nẹp vá sọ Matrix Neuro dạng lưới 200x200,Cái (SYNTHES,Switzerland)26,250,00025,000,0001,250,000
1459Nẹp vá sọ não chữ T-H-X 5 lỗ,Cái (Kinamed,USA)1,284,0001,200,00084,000
1460Nẹp vá sọ não thẳng 10 lỗ,dùng vít 1.6mm,loại Osteomed,Cái (,USA)1,391,0001,300,00091,000
1461Nẹp vá sọ Titan NEUROPRO 10 lỗ,Cái (Kinamed,USA)1,498,0001,400,00098,000
1462Nẹp xương đòn S (trái/phải) ref.4121,Cái (JINLU,CHINA)957,000850,000107,000
1463Ổc khóa trong - Tryker,Cái (Tryker,USA)253,000230,00023,000
1464Ốc khóa trong (inside Hex Set Screw),Cái (Pao Nan Biotech,Taiwan)506,000460,00046,000
1465Ốc khóa trong (U&I),Cái (U&I,Korea)495,000450,00045,000
1466Ốc khóa trong bước ren vuông uCentum,Cái (Ulrich,Đức)1,000,0001,000,000
1467Ốc khóa trong cánh ren ngược,Cái (U&I,Korea)660,000600,00060,000
1468Ốc khóa trong cột sống lưng nắn trượt S4 Set Screw,Cái (Aesculap,GERMANY)1,078,000980,00098,000
1469Ốc khóa trong DIPLOMAT,Cái (Aesculap,GERMANY)1,100,0001,000,000100,000
1470Ốc khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS Set Screw,Cái (Corentec,Korea)715,000650,00065,000
1471Ốc khóa trong Krypton,Cái (Ulrich,GERMANY)269,500245,00024,500
1472Ốc khóa trong Oasys,Cái (Stryker,USA)786,500715,00071,500
1473Ốc khóa trong S4 Set Screw,Cái (Aesculap,GERMANY)1,056,000960,00096,000
1474Ốc khóa trong Stryker các cỡ,Cái (Stryker,USA)275,000250,00025,000
1475Ốc khóa trong tự gãy CTS/CSS-5.5/6.0 Break-off Set Srew,Cái (Mediox,Hungary)1,012,000920,00092,000
1476Ốc khóa trong tự ngắt CTS-6.0, CSS-6.0 Break-off,Cái (Mediox,Hungary)902,000820,00082,000
1477Ốc khóa trong tự ngắt Legacy ,Cái (MEDTRONIC,USA)1,177,0001,100,00077,000
1478Ốc khóa trong tương thích vít nắn trượt đuôi nhỏ, dài,Cái (Stryker,France)330,000300,00030,000
1479Ốc khóa trong XIA,Cái (Stryker,USA)253,000230,00023,000
1480Ốc khóa trong,Cái (Spineway,France)770,000700,00070,000
1481Ốc trong Sky (Sky Set Screw),Cái (GS Medical,Korea)495,000450,00045,000
1482Phổi nhân tạo cho hạng cân >40kg (95217),Cái (MEDTRONIC,USA)7,864,5007,350,000514,500
1483Phổi nhân tạo cho người lớn > 40kg,Cái (Nipro,Japan)7,570,2507,075,000495,250
1484Phổi nhân tạo cho người từ 20-40kg,Bộ (Nipro,Japan)7,570,2507,075,000495,250
1485Phổi nhân tạo Compact Flo Evo cho hạng cân > 40kg,Cái (SORIN,Italy)7,549,9207,056,000493,920
1486Phổi nhân tạo D902 ref.05324,Bộ (SORIN,Italy)7,683,6707,181,000502,670
1487Phổi nhân tạo D905 EOS cho hạng cân 20-40kg,Cái (SORIN,Italy)7,683,6707,181,000502,670
1488Phổi nhân tạo dành cho người lớn-Capiox CX*RX25RW,Cái (TERUMO,Japan)8,774,0008,200,000574,000
1489Phổi nhân tạo dành cho trẻ em-Capiox CX*RX15RW30,Cái (TERUMO,Japan)8,346,0007,800,000546,000
1490Phổi nhân tạo dành cho trẻ sơ sinh-Capiox CX*RX05RW,Bộ (TERUMO,Japan)8,774,0008,200,000574,000
1491Phổi nhân tạo Prim O2X-050533,Cái (SORIN,Italy)7,683,6707,181,000502,670
1492Prevail - Vis cổ trước tự khoan đa trục 35x13,Cái (MEDTRONIC,USA)1,605,0001,500,000105,000
1493Prevail-Nẹp cổ tích hợp ,Cái (MEDTRONIC,USA)18,190,00017,000,0001,190,000
1494Pyramesh lồng 13mm x 30mm,Cái (MEDTRONIC,USA)6,955,0006,500,000455,000
1495Pyramesh lồng 13mm x 70mm,Cái (MEDTRONIC,USA)14,980,00014,000,000980,000
1496Pyramesh lồng 16mm x 60mm,Cái (MEDTRONIC,USA)14,980,00014,000,000980,000
1497Que luồn dưới da dùng hỗ trợ mổ đặt shunt dẫn lưu ref.48409,Cái (MEDTRONIC,USA)2,461,0002,500,000-39,000
1498Que thăm Doyen,cong,dài 145mm(BN010R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)488,565444,15044,415
1499S4_Nẹp dọc S4 Straight Rod (60-80mm),Cái (Aesculap,Đức)1,155,6001,080,00075,600
1500S4_Nẹp nối ngang S4 Rigid/Adjustable Cross Connector,Cái (Aesculap,Đức)9,362,5008,750,000612,500
1501S4_Vít đa trục S4 Element Polyaxial Screw kèm ốc khóa trong,Bộ (Aesculap,Đức)7,094,1006,630,000464,100
1502Spherx - Nẹp nối ngang các cỡ,Cái (Nuvasive,USA)9,630,0009,000,000630,000
1503Stent thực quản,Cái (Boston scientific,USA)21,525,00020,500,0001,025,000
1504Surgical Mesh - Đốt sống nhân tạo titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)18,190,00018,190,000
1505Tay dao Ligasure dùng cho mổ hở ref.LF1212,Cái (Covidien,USA)19,260,00018,000,0001,260,000
1506Tay dao Ligasure dùng cho mổ hở ref.LF1923,Cái (Covidien,USA)23,467,50020,727,0002,740,500
1507Tay dao Ligasure dùng cho mổ mở ref.LF1723,Cái (Covidien,USA)19,260,00018,000,0001,260,000
1508Tay dao Ligasure dùng cho mổ nội soi ref.LF1737,Cái (Covidien,USA)19,260,00018,000,0001,260,000
1509Tay dao Ligasure dùng cho mổ nội soi ref.LF1937,Cái (Covidien,USA)23,467,50020,727,0002,740,500
1510Tay súng nội soi 16cm (PS9ECHU16),Cái (Purple Surgical,Anh)5,885,0005,885,000
1511Thanh dọc 140mm - Tryker,Cái (Tryker,USA)1,235,8501,155,00080,850
1512Thanh dọc 250mm,Cái (Stryker,USA)1,872,5001,750,000122,500
1513Thanh dọc 300 x 600mm - GS medical,Cái (GS Medical,Korea)3,852,0003,600,000252,000
1514Thanh dọc 40-70 (Trend),Cái (A.spine,Taiwan)770,000700,00070,000
1515Thanh dọc 40-70 Flamenco,Cái (Unrich,GERMANY)770,000700,00070,000
1516Thanh dọc 5.5 x (40-70mm) - A.spine,Cái (A.spine,Taiwan)935,000850,00085,000
1517Thanh dọc 65mm - GS medical,Cái (GS Medical,Korea)935,000850,00085,000
1518Thanh dọc 6655xx,Cái (Stryker,USA)4,708,0004,400,000308,000
1519Thanh dọc 75,Cái (A.spine,Taiwan)1,337,5001,250,00087,500
1520Thanh dọc 75-150mm (Trend),Cái (A.spine,Taiwan)1,100,0001,000,000100,000
1521Thanh dọc các cỡ,Cái (Stryker,USA)3,317,0003,100,000217,000
1522Thanh dọc Click'X L150,Cái (SYNTHES,Switzerland)2,568,0002,400,000168,000
1523Thanh dọc cột sống lưng ,Cái (Eden,Switzerland)2,140,0002,000,000140,000
1524Thanh dọc cột sống lưng,dài 80-100mm CTS/CSS-5.5/6.0 Rod,Cái (Mediox,Hungary)979,000890,00089,000
1525Thanh dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, dài 110-250mm CSS-6.0 Rod,Cái (Mediox,Hungary)1,337,5001,250,00087,500
1526Thanh dọc Krypton 45-55mm,Cái (Ulrich,GERMANY)462,000420,00042,000
1527Thanh dọc Legacy 5,5mm,Cái (MEtronid,USA)1,605,0001,500,000105,000
1528Thanh dọc M8 - Medtronic,Cái (MEDTRONIC,USA)1,391,0001,300,00091,000
1529Thanh dọc Mont Blanc Rod 40-50-64mm ,Cái (Spineway S.A.S,France)1,100,0001,000,000100,000
1530Thanh dọc Mont Blanc Rod 78-185mm ,Cái (Spineway S.A.S,France)1,498,0001,400,00098,000
1531Thanh dọc MUST, đường kính 5.5mm, dài 200mm,Cái (Medacta,Swaziland)5,885,0005,500,000385,000
1532Thanh dọc Oasys,Cái (Stryker,USA)1,082,8401,012,00070,840
1533Thanh dọc Sky,L100 Sky rod 100mm,Cái (GS Medical,Korea)1,391,0001,300,00091,000
1534Thanh dọc SOCORE dài 40 - 120mm,Cái (NovaSpine,Pháp)1,391,0001,300,00091,000
1535Thanh dọc Synapse L240,Cái (SYNTHES,Switzerland)5,564,0005,200,000364,000
1536Thanh dọc Synapse,L80,Cái (SYNTHES,Switzerland)1,926,0001,800,000126,000
1537Thanh dọc thẳng MUST đường kính 5.5mm, dài 35-100mm,Cái (Medacta,Switzerland)2,138,9301,999,000139,930
1538Thanh dọc titan 50 - 100mm - GS Medical,Cái (GS Medical,Korea)550,000600,000-50,000
1539Thanh dọc titanium NAUTILUS đường kính 5,5mm dùng chung với vít cột sống lưng, chiều dài 35-450mm,Cái (,USA)3,210,0003,000,000210,000
1540Thanh dọc URS hoặc UDS hoặc tương đương,tiêu chuẩn AO,Cái (SYNTHES,Switzerland)4,708,0004,400,000308,000
1541Thanh dọc Vertex (Vertex rod),Cái (MEDTRONIC,USA)880,000800,00080,000
1542Thanh dọc XIA 500 (500mm Rod),Cái (Stryker,USA)4,280,0004,000,000280,000
1543Thanh nâng ngực,Cái (Biomet,Hoa Kỳ)15,515,00015,515,000
1544Thanh ngang các size ,Cái (GS Medical,Korea)2,950,0002,950,000
1545Thanh ngang Lospa is,Cái (Corentec,Korea)5,831,5005,450,000381,500
1546Thanh ngang M8,Cái (MEDTRONIC,USA)4,119,5003,850,000269,500
1547Thanh ngang S4,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)7,704,0007,200,000504,000
1548Thanh nối 40-70mm (40-70mm Mont Blanc Rod), vật liệu titanium,Cái (Spineway S.A.S,France)1,089,000990,00099,000
1549Thanh nối dọc (Smooth Rod) ngắn,Cái (Pao Nan Biotech,Taiwan)1,012,000920,00092,000
1550Thanh nối dọc SW669T-670T,Cái (B.BRAUN,GERMANY)1,012,000920,00092,000
1551Thanh nối dọc vật liệu Cobalt Chrome cho vít đa trục và đơn trục SAXXO,Cái (OSD,France)4,815,0004,500,000315,000
1552Thanh nối ngang cột sống lưng Crosslink - Open Loc L,Cái (LnK Biomed,Korea)5,350,0005,000,000350,000
1553Thanh nối ngang dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS Rodlink các cỡ,Cái (Corentec,Korea)5,831,5005,450,000381,500
1554Thanh nối ngang Vertex,Cái (MEDTRONIC,USA)1,112,2651,039,50072,765
1555Thanh Rod,Cái (Spineway,France)2,140,0002,000,000140,000
1556Thủy tinh thể Acrylic đơn tiêu mềm LENTIS LS-313Y,Cái (Oculentis,Hà lan)3,424,0003,200,000224,000
1557Thủy tinh thể Acrysof IQ (SN60WF),Cái (ALCON,USA)3,737,4033,492,900244,503
1558Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ABBOTT),Cái (ABBOTTT,USA)3,531,0003,300,000231,000
1559Thủy tinh thể nhân tạo (Golden life),Cái (Biomedical,USA)3,638,0003,400,000238,000
1560Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1 (Thủy tinh thể mềm 1 mảnh Tecnis 1),Cái (Amanta Heathcare Ltd.,Hoa Kỳ)3,870,0003,000,000870,000
1561Thủy tinh thể nhân tạo Orizon SDHBP,Cái (Sidapharm P.C,Greece)3,730,0203,000,000730,020
1562Trocar,Cái (Arthrex,GERMANY)3,424,0003,200,000224,000
1563TSPACE_Đĩa đệm cột sống lưng phẫu thuật Tlif, dạng cong T-SPCE PEEK,Cái (Aesculap,Đức)14,926,50013,950,000976,500
1564Van 2 lá ATS Mitral ref.500DM19,Hộp (ATS Medical,USA)25,068,75024,830,000238,750
1565Van 2 lá ATS Mitral ref.500DM23,Hộp (ATS Medical,USA)25,068,75024,830,000238,750
1566Van 2 lá ATS Mitral ref.500DM25,Hộp (ATS Medical,USA)27,562,50026,250,0001,312,500
1567Van 2 lá ATS Mitral ref.500DM29,Hộp (ATS Medical,USA)27,562,50024,830,0002,732,500
1568Van 2 lá ATS Mitral ref.500DM31,Hộp (ATS Medical,USA)27,562,50024,830,0002,732,500
1569Van 2 lá ATS Open Pivot Mitral (Van 2 lá cơ học ATS các cỡ),Hộp (ATS Medical,USA)26,775,00025,500,0001,275,000
1570Van 2 lá M25 Fitline-ICV0927,Hộp (SORIN,Italy)24,475,50023,310,0001,165,500
1571Van 2 lá M27 Fitline-ICV0928,Hộp (SORIN,Italy)26,129,40023,310,0012,819,399
1572Van 2 lá M29 Fitline-ICV0929,Hộp (SORIN,Italy)24,475,50022,043,2682,432,232
1573Van 2 lá M31 Fitline-ICV0072,Hộp (SORIN,Italy)22,255,22322,043,268211,955
1574Van 2 lá Mira Mitral Ref.9600M27,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)20,169,50019,604,000565,500
1575Van 2 lá Mira Mitral Ref.9600M31,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)20,169,50019,604,000565,500
1576Van 2 lá sinh học đủ số (Epic Tissue Mitral Valve),Cái (St.Jude,USA)26,775,00025,500,0001,275,000
1577Van 2 lá Sorin Bicarbon Fitline các số 19,21,23,25,27,29,31,33,Cái (SORIN,Italy)24,147,90022,998,0001,149,900
1578Van cơ học Regent có khung bảo vệ chốt van(Pivot Guard)động mạch chủ các cỡ,Cái (MEDICAl,USA)26,250,00025,000,0001,250,000
1579Van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng VP Shunt áp lực trung bình 5mm,Bộ (Khác,Taiwan)6,184,6005,780,000404,600
1580Van ĐMC ATS Aortic ref.501DA16,Hộp (ATS Medical,USA)27,562,50024,830,0002,732,500
1581Van ĐMC ATS Aortic ref.501DA18,Hộp (ATS Medical,USA)27,562,50024,830,0002,732,500
1582Van ĐMC ATS Aortic ref.501DA20-505DA20,Hộp (ATS Medical,USA)27,562,50026,250,0001,312,500
1583Van ĐMC ATS Aortic ref.501DA22,Hộp (ATS Medical,USA)27,562,50024,830,0002,732,500
1584Van ĐMC ATS Aortic ref.501DA24,Hộp (ATS Medical,USA)27,562,50024,830,0002,732,500
1585Van ĐMC ATS Aortic ref.501DA26,Hộp (ATS Medical,USA)25,068,75024,830,000238,750
1586Van ĐMC ATS Aortic ref.501DA28,Hộp (ATS Medical,USA)25,068,75024,830,000238,750
1587Van ĐMC cơ học - ATS Open Pivot Aototic Valve AP,Cái (ATS Medical,USA)26,775,00025,500,0001,275,000
1588Van động mạch chủ A17 Slimline-ICV0934,Hộp (SORIN,Anh)24,475,50023,310,0001,165,500
1589Van động mạch chủ A19 Fitline-ICV0917,Hộp (SORIN,Anh)22,255,22322,043,268211,955
1590Van động mạch chủ A19 Slimline-ICV0935,Hộp (SORIN,Anh)24,475,50023,310,0001,165,500
1591Van động mạch chủ A21 Fitline-ICV0918,Hộp (SORIN,Anh)23,160,15021,645,0001,515,150
1592Van động mạch chủ A21 Slimline-ICV0936,Hộp (SORIN,Anh)24,475,50022,043,2682,432,232
1593Van động mạch chủ A23 Fitline-ICV0919,Hộp (SORIN,Anh)22,255,22322,043,268211,955
1594Van động mạch chủ A23 Slimline-ICV0937,Hộp (SORIN,Anh)24,475,50022,043,2682,432,232
1595Van động mạch chủ cơ học đủ số ( Regent Aortic Valve),Cái (St.Jude,Costa rica)29,400,00028,000,0001,400,000
1596Van động mạch chủ Mira Aortic Ref.3600A19f,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)20,169,50019,604,000565,500
1597Van động mạch chủ Sorin các số,Cái (SORIN,Italy)24,147,90022,998,0001,149,900
1598Van tim Master hai lá có khung bảo vệ chốt van (Pivot guard) cơ học các cỡ (MJ-501),Cái (St.Jude,USA)23,100,00022,000,0001,100,000
1599Vít titan 2.0x(5-7),Cái (A & T,CHINA)253,000230,00023,000
1600Vít (Ốc) khóa trong Isobar TTL ,Cái (Alphatec spine,USA)1,045,000950,00095,000
1601Vít (Ốc) khóa trong Vertex,Cái (MEDTRONIC,USA)660,000600,00060,000
1602Vít chẩm Synapse,Cái (SYNTHES,Switzerland)880,000800,00080,000
1603Vít chẩm Vertex,Cái (MEDTRONIC,USA)3,745,0003,500,000245,000
1604Vít chân cung krypton,Cái (Ulrich,GERMANY)2,814,1002,630,000184,100
1605Vít chỉ khớp vai đôi size 5x15,5mm tự tiêu,Cái (Arthrex,GERMANY)7,276,0006,800,000476,000
1606Vít chỉ neo Peek Griploc kèm chỉ bản dẹt, cố định không thắt nút,Cái (,Trung Quốc)13,910,00013,910,000
1607Vít chốt 4.0 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)115,000100,00015,000
1608Vít chốt Kypton,Cái (Unrich,GERMANY)276,100251,00025,100
1609Vít chốt neo cố định dây chằng chéo các cỡ (Teknimed),Cái (Teknimed,Hoa Kỳ)9,630,0009,000,000630,000
1610Vít chốt neo cố định dây chằng chéo GFS Mini các cỡ,Cái (Parcus,USA)11,663,00010,900,000763,000
1611Vít chốt neo cố định dây chằng chéo,Cái (Transysteme,France)10,486,0009,800,000686,000
1612Vít chốt neo cố định dây chằng điều chỉnh tự động độ dài GFS Ultimate,Cái (Parcus,USA)16,317,50015,250,0001,067,500
1613Vít chốt neo cố định dây chằng ENDOBUTTON CL ULTRA các cỡ,Cái (SMITH NEPHEW,USA)11,074,50011,000,00074,500
1614Vít chốt neo cố định dây chằng ReTroButton,Cái (Arthrex,USA)12,305,00011,500,000805,000
1615Vít chốt neo cố định dây chằng Tighrope/Tighrope RT,Cái (Arthrex,USA)18,190,00017,000,0001,190,000
1616Vít chốt neo điều chỉnh chiều dài các cỡ,Cái (Noraker/Riverpoint,Hoa Kỳ)16,050,00015,000,0001,050,000
1617Vít chốt neo khớp gối retro button các loại , các cỡ,Cái (Arthrex,GERMANY)9,416,0008,800,000616,000
1618Vít chốt neo tự điều chỉnh chiều dài ,Cái (Tulpar,Turkey)13,375,00012,500,000875,000
1619Vít chốt neo tự điều chỉnh chiều dài có một cỡ duy nhất,Cái (SBM,France)15,515,00014,500,0001,015,000
1620Vít chốt neo tự điều chỉnh chiều dài tối ưu,Cái (Parcus,USA)15,194,00014,200,000994,000
1621Vít chốt neo XO Button(Dụng cụ giữ mảnh ghép gân -Xo Button các cỡ),Cái (Linvatec,USA)10,165,0009,500,000665,000
1622Vít chốt treo gân cố định dây chằng các loại, các cỡ - Pullup,Cái (SBM,Pháp)12,840,00012,000,000840,000
1623Vít cổ đa trục Synapse,tiêu chuẩn AO,Cái (SYNTHES,Switzerland)3,745,0003,500,000245,000
1624Vít cố định cột sống cổ uNion đa hướng, tự tạo ren, tự khoan, 4.5x10-20mm ,Cái (Ulrich,GERMANY)1,498,0001,400,00098,000
1625Vít cố định cột sống đa trục các cỡ (Vít đa trục Trend) ,Cái (A.spine,Taiwan)3,959,0003,700,000259,000
1626Vít cố định cột sống đơn trục các cỡ (Trend) ,Cái (A.spine,Taiwan)3,424,0003,200,000224,000
1627Vít cố định dây chằng BIOSURE HA,Cái (Smith & Nephew,Costa rica)3,825,0003,825,000
1628Vít cố định dây chằng chéo các loại, các cỡ Position,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)10,700,00010,000,000700,000
1629Vít cố định dây chằng chéo đường kính xoắn 7-9mm, bằng PLLA tự tiêu , dài 20-30mm, tiệt trùng 234-01,Cái (Stryker,USA)4,066,0003,800,000266,000
1630Vít cố định dây chằng chéo ENDOBUTTON CL ULTRA,Cái (Smith & Nephew,Costa rica)7,650,0007,650,000
1631Vít cố định dây chằng chéo PEEK Interference Screws, các cỡ,Cái (TulPar,Turkey)5,992,0005,600,000392,000
1632Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu BIORCI-HA,Cái (SMITH NEPHEW,Hoa Kỳ)3,263,5003,050,000213,500
1633Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu BIOSURE-HA,Cái (SMITH NEPHEW,Hoa Kỳ)9,095,0009,350,000-255,000
1634Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu kích thích mọc xương,Cái (Arthrex,USA)4,815,0004,500,000315,000
1635Vít cố định dây chằng guardsman 8 x 25mm,Cái (Linvatec,USA)4,815,0004,500,000315,000
1636Vít cố định dây chằng guardsman 8 x 35mm,Cái (Linvatec,USA)5,136,0004,800,000336,000
1637Vít cố định mâm chảy tự tiêu Xtralok(các cỡ),Cái (Linvatec,USA)5,136,0004,800,000336,000
1638Vít cố định tái tạo dây chằng chéo tự tiêu TCP đầu bán cầu,Cái (Teknimed,Pháp)5,243,0004,900,000343,000
1639Vít cố định tái tạo dây chằng chéo tự tiêu TCP đầu phẳng,Cái (Teknimed,Pháp)5,243,0004,900,000343,000
1640Vít cổ sau Lnk CastleLoc-S,Cái (L&K Biomed,Korea)4,815,0004,815,000
1641Vít Cortical 3,5x30,Cái (Asco,India)63,25055,0008,250
1642Vít Cortical 3,5x32,Cái (GPC,India)63,25055,0008,250
1643Vít cột sống cổ các size ,Cái (Zimmer,France)1,045,000950,00095,000
1644Vít cột sống cổ CastleLoc-P,Cái (LnK Biomed,Korea)1,100,0001,000,000100,000
1645Vít cột sống cổ đơn hướng Atlantis - Medtronic,Cái (MEDTRONIC,USA)693,000630,00063,000
1646Vít cột sống cổ dùng cho nẹp xương cột sống cổ CastleLoc-P,Cái (L&K Biomed,Korea)1,100,0001,000,000100,000
1647Vít cột sống cổ loại TRYPTIK CS,Cái (SPINEART,Switzerland)1,107,4501,035,00072,450
1648Vít cột sống cổ lối trước ,Cái (B.BRAUN,GERMANY)660,000600,00060,000
1649Vít cột sống cổ lối trước Caspar Evol Monocartical ,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)869,000790,00079,000
1650Vít cột sống cổ lối trước tự động xoay 10 độ Ascot,Cái (Signus,GERMANY)2,247,0002,150,00097,000
1651Vít cột sống cổ lối trước tự khóa Ascot,Cái (Signus,GERMANY)2,247,0002,100,000147,000
1652Vít cột sống cổ SecureRing SlimLine,Cái (Zimmer,France)1,391,0001,300,00091,000
1653Vít cột sống cổ Sky Sky Cervical Screw (Cervical Poly Screw),Cái (GS Medical,Korea)3,745,0003,500,000245,000
1654Vít cột sống đa trục (Ruler Multi Axial Screw),Cái (Pao Nan Biotech,Taiwan)3,445,4003,220,000225,400
1655Vít cột sống đa trục MUST kèm ốc khóa trong, ren đôi, biên độ vận động lớn hơn 60 độ, đã được tiệt t,Cái (Medacta,Switzerland)8,025,0007,500,000525,000
1656Vít cột sống đơn trục các cỡ Instinct Java ,Cái (Zimmer,France)4,066,0003,800,000266,000
1657Vít cột sống đơn trục MUST kèm ốc khóa trong, ren đôi, đã được tiệt trùng đóng gói,Cái (Medacta,Switzerland)5,885,0005,500,000385,000
1658Vít cột sống lưng ASTRAL góc xoay 60 độ,ren hình trụ nón cylindrico-conic,kèm vít khóa trong,Cái (Kasios,France)5,350,0005,000,000350,000
1659Vít cột sống lưng đa trục SAXXO kích thích mọc xương các cỡ,Cái (OSD,France)5,243,0004,900,000343,000
1660Vít cột sống lưng đa trục Vanguardfx kèm ốc khóa trong,Bộ (ARTFX,Hoa Kỳ)6,955,0006,500,000455,000
1661Vít cột sống lưng đa trục/đơn trục S4 ELEMENT SCREW có đuôi cực nhỏ,Cái (Aesculap,GERMANY)5,831,5005,450,000381,500
1662Vít cột sống lưng Lnk OpenLoc-L,Cái (LnK Biomed,Korea)4,500,0004,500,000
1663Vít cột sống lưng Lnk Spinal Flixation System,Cái (Biomed,Korea)4,494,0004,200,000294,000
1664Vít cột sống lưng nắn trượt đa trục s4 POLYAXIAL SCREW,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)5,189,5004,850,000339,500
1665Vít cột sống lưng, đa trục, đuôi nhỏ S4 Element Polyaxial Screw, kèm vít khóa trong,Cái (Aesculap,GERMANY)7,094,1006,630,000464,100
1666Vít cột sống ngực lưng, Vít đa trục S4 Element Polyaxial Screw kèm nắp ốc trong,Cái (Aesculap,Đức)6,630,0006,630,000
1667Vít cột sống thắt lưng Krypton,Cái (Unrich,GERMANY)3,022,7502,825,000197,750
1668Vít cột sống UDS/URS,Cái (SYNTHES,Swaziland)3,745,0003,500,000245,000
1669Vít cột sống URS,Cái (SYNTHES,Switzerland)3,745,0003,500,000245,000
1670Vít cứng 3.5 các cỡ titan,Cái (Normed,Turkey)385,000350,00035,000
1671Vít đa hướng cổ lối trước tự taro, Union các cỡ,Cái (Ulrich,GERMANY)1,498,0001,680,000-182,000
1672Vít đa trục 6,5x40mm-A.spine,Cái (A.spine,Taiwan)3,531,0003,300,000231,000
1673Vít đa trục 6.5 x 35mm -GS mediacl,Cái (GS Medical,Taiwan)3,531,0003,300,000231,000
1674Vít đa trục 6.5 x 40mm- Metronid,Cái (MEtronid,USA)3,932,2503,675,000257,250
1675Vít đa trục 6.5 x 45mm - A.spine,Cái (A.spine,Taiwan)3,531,0003,300,000231,000
1676Vít đa trục Armada góc dao động hạn chế các cỡ,Cái (Nuvasive,USA)9,630,0009,630,000
1677Vít đa trục ARMADA,Cái (Nuvasive,USA)4,815,0004,500,000315,000
1678Vít đa trục các cỡ cho nẹp nối dọc cột sống lưng, kèm vít khóa trong loại Armada,Cái (Nuvasive,Hoa Kỳ)5,564,0005,200,000364,000
1679Vít đa trục các cỡ Mont Blanc Polyxal Screw, vật liệu Titanium ( kèm ốc khóa trong Mont Blanc Polyax,Cái (Spineway S.A.S,France)4,494,0004,200,000294,000
1680Vít đa trục các loại các cở XIA ,Cái (Stryker,USA)4,494,0004,200,000294,000
1681Vít đa trục chất liệu titan đường kính Ф 4.5 - Ф8.0mm, dài 30-55mm,Cái (Stryker,France)3,531,0003,300,000231,000
1682Vít đa trục Click'X 6.2/7.0(6.2/7.0mm Click'X Pedicle /screw dural core)các cỡ,Cái (SYNTHES,Switzerland)3,959,0003,700,000259,000
1683Vít đa trục cột sống cổ CastleLoc-S kèm vít khóa trong,Cái (Biomed,Korea)4,280,0004,000,000280,000
1684Vít đa trục cột sống lưng ANAX, các cỡ,Cái (U&I,Korea)4,601,0004,300,000301,000
1685Vít đa trục cột sống lưng các cỡ ,Cái (Eden,Switzerland)4,836,4004,520,000316,400
1686Vít đa trục cột sống lưng, các cỡ (U&I),Cái (U&I,Korea)4,494,0004,200,000294,000
1687Vít đa trục cột sống lưng, dạng cuốn nhỏ, với ren đôi xoắn kép, đk 4.0-8.0mm các cỡ,Cái (U&I,Korea)4,708,0004,400,000308,000
1688Vít đa trục cột sống lưng, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm vít khóa trong,Cái (Signus,Đức)5,950,0005,950,000
1689Vít đa trục cột sống thắt lưng GSS,Cái (GS Medical,Korea)3,263,5003,050,000213,500
1690Vít đa trục CSS 6.0,Cái (Mediox,Hungary)5,296,5004,950,000346,500
1691Vít đa trục dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS POLYAXIAL PEDICLE SCREW các cỡ, dùng kèm ốc,Cái (Corentec,Korea)4,333,5004,050,000283,500
1692Vít đa trục đuôi dài S4 POLYAXIAL SCREW dùng chung với vít khóa trong S4 (Vít đa trục nắn trượt đuôi,Cái (Aesculap-B.Braun,Đức)5,564,0005,200,000364,000
1693Vít đa trục đuôi nhỏ S4 Element polyaxial screw,Cái (Aesculap,Đức)6,045,5005,650,000395,500
1694Vít đa trục Flamenco (Ф 4.5,5.5,6.5,7.0,8.0mm, dài 30,35,40,45,50,55mm),Cái (Ulrich,GERMANY)3,680,8003,440,000240,800
1695Vít đa trục Isobar TTL,Cái (Alphatec spine,USA)4,226,5003,950,000276,500
1696Vít đa trục Java Instinct, 5,Cái (Zimmer,France)4,494,0004,200,000294,000
1697Vít đa trục Legacy,Cái (MEDTRONIC,USA)4,333,5004,050,000283,500
1698Vít đa trục M8,Cái (MEDTRONIC,USA)3,884,1003,630,000254,100
1699Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, uCentum kèm ốc khóa trong,Cái (Ulrich,Đức)7,169,0006,700,000469,000
1700Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, uCentum,Cái (Ulrich,)5,500,0005,500,000
1701Vít đa trục nắn trượt đốt sống lưng krypton (Ø5-7mm,dài 35-75mm),Cái (Unrich,GERMANY)3,188,6002,980,000208,600
1702Vít đa trục Oasys ,Cái (Stryker,USA)5,061,1004,730,000331,100
1703Vít đa trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn,Cái (SPINEART,Switzerland)5,671,0005,300,000371,000
1704Vít đa trục rỗng, hai ren DIPLOMAT, đuôi vít rời, bơm xi măng,Cái (Aesculap,GERMANY)6,366,5005,950,000416,500
1705Vít đa trục S4 ELEMENT POLYAXIAL SCREW dùng chung với vít khóa trong S4 (Vít đa trục S4 Element Poly,Cái (Aesculap-B.Braun,Đức)5,831,5005,450,000381,500
1706Vít đa trục SOCORE kèm vít khóa,Cái (NovaSpine,Pháp)5,885,0005,500,000385,000
1707Vít đa trục Spherx cột sống lưng, góc xoay 60 độ, tự taro, bằng titan , đường kính 4,5-7,5mm, dài 25, 5,Cái (Nuvasive,USA)4,889,9004,570,000319,900
1708Vít đa trục Stryker các cỡ,Cái (Stryker,USA)4,494,0004,200,000294,000
1709Vít đa trục Synapse,Cái (SYNTHES,Switzerland)3,745,0003,500,000245,000
1710Vít đa trục URS hoặc UDS hoặc tương đương các cỡ,ren đôi lõi đôi.Đạt chuẩn AO,Cái (SYNTHES,Switzerland)3,745,0003,500,000245,000
1711Vít đa trục XIA 3,Cái (Stryker,USA)7,276,0006,800,000476,000
1712Vít đa trục XIA 4.5/5.5/6.5/7.5/8.5 kèm ốc trong,Cái (Stryker,Hoa Kỳ)4,868,5004,550,000318,500
1713Vít đa trục, bằng hợp kim titan, tự taro, đường kính 5-7mm, dài 30-55mm LOSPA IS POLYAXIAL SCREW dùn,Cái (Corentec,Korea)4,333,5004,050,000283,500
1714Vít đa trục,Cái (Spineway,France)4,494,0004,200,000294,000
1715Vít dây chằng chéo tự tiêu L,Cái (Conmed linvatec,USA)6,206,0005,800,000406,000
1716Vít dây chằng chéo tự tiêu Ligafix,Cái (SBM,France)4,815,0004,500,000315,000
1717Vít dây chằng chéo tự tiêu ST,Cái (Stryker,USA)5,564,0005,200,000364,000
1718Vít dây chằng chéo tự tiêu,Cái (Arthrex,USA)8,025,0007,500,000525,000
1719Vít dây chằng chéo, bằng PEEK,Cái (Teknimed,France)6,206,0005,800,000406,000
1720Vít dây chằng chéo, bằng PLLA,Cái (Arthrex,USA)5,136,0004,800,000336,000
1721Vít DCS 65mm,Cái (Scien't,Switzerland)1,369,6001,280,00089,600
1722Vít DHS/DCS AO 12,5/8.0mm, dài 50-95mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)1,498,0001,400,00098,000
1723Vít DHS/DCS các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)550,000500,00050,000
1724Vít đơn trục 6,5x45mm-A.spine,Cái (A.spine,Taiwan)3,210,0003,000,000210,000
1725Vít đơn trục 6.5 x 40mm - Medtronic,Cái (MEDTRONIC,USA)3,103,0002,900,000203,000
1726Vít đơn trục 6.5 x 45mm GS medical,Cái (GS Medical,Taiwan)2,675,0002,675,000
1727Vít đơn trục 7256540,Cái (Nuvasive,USA)3,317,0003,100,000217,000
1728Vít đơn trục các cỡ Mont Blanc Monobloc Screw, vật liêu Titanium kèm( ốc khóa trong Mont Blanc Mono,Cái (Spineway S.A.S,France)3,959,0003,700,000259,000
1729Vít đơn trục các loại , các cỡ XIA,Cái (Stryker,USA)2,889,0002,700,000189,000
1730Vít đơn trục có bước ren dẫn đôi CSS - 6.0,Cái (Mediox,Hungary)4,975,5004,650,000325,500
1731Vít đơn trục cột sống lưng ANAX các cỡ,Cái (U&I,Korea)4,066,0003,800,000266,000
1732Vít đơn trục cột sống lưng các cỡ,Cái (Eden,Switzerland)3,584,5003,350,000234,500
1733Vít đơn trục cột sống lưng các cỡ,Cái (U&I,Korea)4,280,0004,000,000280,000
1734Vít đơn trục cột sống lưng UDS-URS,Cái (SYNTHES,Switzerland)2,996,0002,800,000196,000
1735Vít đơn trục cột sống lưng, dạng cuốn nhỏ, với ren đôi xoắn kép, đk 4.0-8.0mm các cỡ,Cái (U&I,Korea)4,494,0004,200,000294,000
1736Vít đơn trục cột sống thắt lưng GSS,Cái (GS Medical,Korea)2,728,5002,550,000178,500
1737Vít đơn trục dùng trong phẫu thuật cột sống lưng LOSPA IS Polyaxial Pedical Screw các cỡ (MONOAXIAL,Cái (Corentec,Korea)3,370,5003,150,000220,500
1738Vít đơn trục đuôi nhỏ đk 11,5mm S4 ELEMENT MONOAXIAL CREW các cỡ,Cái (Aesculap-B.Braun,Đức)5,200,2004,860,000340,200
1739Vít đơn trục đuôi nhỏ đk 11.5mm, các cỡ,Cái (Stryker,France)3,210,0003,000,000210,000
1740Vít đơn trục Flamenco (Ф 4.5-5.5-6.5-7.5mm, dài 30,35,40,45,50,55mm),Cái (Ulrich,GERMANY)3,145,8002,940,000205,800
1741Vít đơn trục Isobar TTL,các cỡ,Cái (Alphatec spine,USA)2,808,7502,625,000183,750
1742Vít đơn trục Legacy ,Cái (MEDTRONIC,USA)4,173,0003,900,000273,000
1743Vít đơn trục Lnk Spinal Fixation các cỡ, tự taro/ Vít đa trục Lnk Spinal Fixation các cỡ, tự taro,Cái (L&K Biomed,Korea)4,494,0004,200,000294,000
1744Vít đơn trục M8,Cái (MEtronid,USA)2,883,6502,695,000188,650
1745Vít đơn trục mũ vít bước ren vuông uCentum,Cái (Ulrich,Đức)5,457,0005,100,000357,000
1746Vít đơn trục nắn trượt đuôi nhỏ đk 10mm,cánh ren ngược S4 MONOAXIAL SCREW các cỡ (Vít đơn trục S4 Mo,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)4,108,8003,840,000268,800
1747Vít đơn trục ren đôi CSS-5.5/6.0 Pedicle Screw Standard Single Axial,Cái (Mediox,Hungary)5,403,5005,050,000353,500
1748Vít đơn trục ROMEO cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn,Cái (SPINEART,Switzerland)5,082,5004,750,000332,500
1749Vít đơn trục S4 Monoaxial Screw,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)4,440,5004,150,000290,500
1750Vít đơn trục titan 2.0 - A.T,Cái (A & T,CHINA)231,000210,00021,000
1751Vít đơn trục titan mono 6.5 x 40mm - Tryker,Cái (Tryker,USA)3,317,0003,100,000217,000
1752Vít đơn trục titan mono 6.5 x 45mm - Tryker,Cái (Tryker,USA)3,317,0003,100,000217,000
1753Vít đơn trục trượt đốt sống SOCORE kèm ốc khóa trong,Cái (NovaSpine,France)6,420,0006,000,000420,000
1754Vít đơn trục uCentum có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, các cỡ,Cái (Ulrich,GERMANY)5,243,0004,900,000343,000
1755Vít đơn trục UDS kèm vít khóa trong,Cái (SYNTHES,Switzerland)4,066,0003,800,000266,000
1756Vít đơn trục XIA 3,Cái (Stryker,USA)5,992,0005,600,000392,000
1757Vít đơn trục XIA 4.5/5.5/6.5/7.5/8.5 ,Cái (Stryker,USA)4,066,0003,800,000266,000
1758Vít đơn trục/ đa trục các loại các cỡ NAUTILUS dùng cho cột sống lưng kèm ốc khóa trong, đk 4.5-8.5m,Cái (,USA)5,243,0004,900,000343,000
1759Vít đơn trục/ đa trục UDS bằng titan,đường kính 5.0-7.0mm,dài 30-65mm,đầu 3D gắn thẳng vào thân vít,,Cái (SYNTHES,Switzerland)5,136,0004,800,000336,000
1760Vít khóa (titanium) 2.0 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)495,000450,00045,000
1761Vít khóa (titanium) 2.7 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)495,000450,00045,000
1762Vít khóa (titanium) 4.0 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)450,000450,000
1763Vít khóa (titanium) 5.0 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)550,000500,00050,000
1764Vít khóa (titanium) 7.3 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
1765Vít khóa 2.7 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)495,000450,00045,000
1766Vít khóa 3.5 Biotechnology (Locking screw 3.5),Cái (Biotechnology,Taiwan)604,999550,00054,999
1767Vít khóa 3.5 SYN,Cái (,Switzerland)440,000400,00040,000
1768Vít khóa 3.5/5.0 các cỡ titan,Cái (Normed,Turkey)440,000400,00040,000
1769Vít khóa 4.0 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)495,000450,00045,000
1770Vít khóa 4.5 các cỡ,Cái (Intercus,GERMANY)528,000480,00048,000
1771Vít khóa 5.0 (Locking screw 5.0),Cái (Biotechnology,Taiwan)484,000440,00044,000
1772Vít khóa 5.0 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)550,000500,00050,000
1773Vít khóa 5.0,Cái (Auxein,India)220,000200,00020,000
1774Vít khóa 5.0,Cái (Scien't,Switzerland)819,500745,00074,500
1775Vít khóa 6.5 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)1,177,0001,100,00077,000
1776Vít khóa AO 3,5mm, tự taro, dài 10-70mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)440,000400,00040,000
1777Vít khóa AO 5,0mm tự taro, dài 14-90mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)770,000700,00070,000
1778Vít khóa chẩm Synapse,Cái (SYNTHES,Switzerland)880,000800,00080,000
1779Vít khóa cột sống cổ CSLP,Cái (SYNTHES,Switzerland)2,418,2002,260,000158,200
1780Vít khóa cột sống cổ Osmium 5mm,dài 14-18mm,Cái (Unrich,GERMANY)2,675,0002,500,000175,000
1781Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm,Cái (Mediox,Hungary)468,000468,000
1782Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm,Cái (Mediox,Hungary)468,000468,000
1783Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm,Cái (Mediox,Hungary)468,000468,000
1784Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm,Cái (Mediox,Hungary)510,000510,000
1785Vít khóa đa hướng tương thích với nẹp khóa đa hướng đường kính 3.5mm,Cái (Mediox,Hungary)605,000550,00055,000
1786Vít khóa đa hướng tương thích với nẹp khóa đa hướng, đường kính 2.7mm,Cái (Mediox,Hungary)605,000550,00055,000
1787Vít khóa đa hướng tương thích với nẹp khóa đa hướng, đường kính 5.0mm,Cái (Mediox,Hungary)660,000600,00060,000
1788Vít khóa đa hướng tương thích với nẹp khóa đa hướng, đường kính 5.5mm,Cái (Mediox,Hungary)660,000600,00060,000
1789Vít khóa đk 3.5mm,dài 8-80mm,tự taro,chất liệu titanium,Cái (MEDTRONIC,CHINA)550,000500,00050,000
1790Vít khóa đường kính 2.0mm,Cái (JINLU,Trung Quốc)450,000450,000
1791Vít khóa đường kính 3.5mm (Intrauma),Cái (Intrauma,Italy)1,284,0001,200,00084,000
1792Vít khóa đường kính 3.5mm dài 8-80mm (KangHui),Cái (KangHui,CHINA)550,000500,00050,000
1793Vít khóa đường kính 5.0mm dài,10-90mm tự taro chất liệu titanium,Cái (MEDTRONIC,CHINA)605,000550,00055,000
1794Vít khóa NeoGen 4,5x25-65mm,Cái (MEtronid,CHINA)528,000480,00048,000
1795Vít khóa NeoGen các cỡ titianium,Cái (KangHui,CHINA)528,000480,00048,000
1796Vít khóa rỗng đường kính 6.5,Cái (Mediox,Hungary)700,000700,000
1797Vít khóa rỗng nòng 6.5mm,tương thích với nẹp khóa trong cùng một hệ thống,Cái (MEDTRONIC,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
1798Vít khóa tái tạo NeoGen 6,4x75-110mm,Cái (MEtronid,CHINA)759,000690,00069,000
1799Vít khóa titan 3.5, tương thích với nẹp khóa.,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)464,200422,00042,200
1800Vít khóa titan 5.0, tương thích với nẹp khóa,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)539,000490,00049,000
1801Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0mm,Cái (Trauson/Stryker,USA)621,500565,00056,500
1802Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép,đk 3.5 mm,Cái (Trauson/Stryker,USA)558,800508,00050,800
1803Vít khóa titanium 5.0,Cái (JINLU,CHINA)550,000500,00050,000
1804Vít khóa trong ARMADA,Cái (Nuvasive,USA)770,000700,00070,000
1805Vít khóa trong các loại Instinct Java ,Cái (Zimmer,France)770,000700,00070,000
1806Vít khóa trong cho vít đa trục, vít đơn trục, vít trượt đa trục SAXXO,Cái (OSD,France)990,000900,00090,000
1807Vít khóa trong cho vít uCentum,Cái (Ulrich,GERMANY)374,000340,00034,000
1808Vít khóa trong Click'X (Click'X Locking Cap) các cỡ ,Cái (SYNTHES,Switzerland)1,605,0001,500,000105,000
1809Vít khóa trong cột sống lưng,Cái (U&I,Korea)440,000400,00040,000
1810Vít khóa trong cột sống thắt lưng GSS (GSS set screw),Cái (GS Medical,Korea)440,000400,00040,000
1811Vít khóa trong cột sống,Cái (Eden,Switzerland)330,000300,00030,000
1812Vít khóa trong của vít nở đa trục các loại các cỡ,Cái (Stryker,USA)385,000350,00035,000
1813Vít khóa trong Flamenco màu bạc Ф 9.0mm, dài 5mm,Cái (Ulrich,GERMANY)561,000510,00051,000
1814Vít khóa trong krypton,Cái (Ulrich,GERMANY)231,000210,00021,000
1815Vít khóa trong Lnk OpenLoc-L,Cái (L&K Biomed,Korea)500,000500,000
1816Vít khóa trong M8,Cái (MEtronid,USA)726,000660,00066,000
1817Vít khóa trong ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn (Ốc khóa trong) ,Cái (SPINEART,Switzerland)990,000900,00090,000
1818Vít khóa trong synapse,Cái (SYNTHES,Switzerland)880,000800,00080,000
1819Vít khóa trong URS hoặc UDS hoặc tương đương,tiêu chuẩn AO,Cái (SYNTHES,Switzerland)1,498,0001,400,00098,000
1820Vít khóa trong URS,Cái (SYNTHES,Switzerland)1,498,0001,400,00098,000
1821Vít khóa trong XIA 3,Cái (Stryker,USA)572,000520,00052,000
1822Vít khóa tự taro đường kính 3.5mm,Cái (,)418,000418,000
1823Vít khóa tự taro đường kính 3.5mm,Cái (,Turkey)418,000418,000
1824Vít khóa xương cứng 2.7mm, tự taro, chất liệu titanium các cỡ,Cái (OrthoCare,India)407,000370,00037,000
1825Vít khóa xương cứng 3.5mm, tự taro, chất liệu titanium các cỡ,Cái (OrthoCare,India)433,400394,00039,400
1826Vít Matrix Neuro 1,5mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)880,000800,00080,000
1827Vít MATRIXMIDFACE thích hợp cho mọi cỡ nẹp,Cái (SYNTHES,Switzerland)1,045,000950,00095,000
1828Vít nén ,Cái (Scien't,Switzerland)236,500215,00021,500
1829Vít nén DHS/DCS AO, 4.0mm, dài 36mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)330,000300,00030,000
1830Vít neo cố định dây chằng chéo free size Power Button, điều chỉnh độ dài dây treo,Cái (Riverpont,Hoa Kỳ)11,975,00011,975,000
1831Vít neo cố định dây chằng chéo free size Pullup, điều chỉnh độ dài dây treo,Cái (SBM,Pháp)12,840,00012,000,000840,000
1832Vít neo cố định dây chằng điều chỉnh được độ dài ULTRABUTTON,Cái (Arthrocare,Hoa Kỳ)11,750,00011,750,000
1833Vít neo cố định dây chằng LOOPFIX BUTTON TI AVAIBLE SIZE, các cỡ,Cái (TulPar,Turkey)12,840,00012,000,000840,000
1834Vít neo cố định dây chằng Retrobutton,Cái (Arthrex,USA)9,095,0008,500,000595,000
1835Vít neo cố định dây chằng trước trong nội soi khớp gối,Cái (Arthrex,USA)14,445,00013,500,000945,000
1836Vít neo cố định mãnh ghép dây chằng chéo các cỡ,Cái (Noraker/Riverpoint,USA)11,770,00011,000,000770,000
1837Vít neo cố định mãnh ghép dây chằng chéo FixLoop các cỡ,Cái (Riverpont,Hoa Kỳ)9,844,0009,200,000644,000
1838Vít neo dây chằng TighRope RT/TighRope,Cái (Arthrex,GERMANY)14,445,00013,500,000945,000
1839Vít neo điều chỉnh dây chằng chéo trước trong nội soi khớp,Cái (Arthrex,USA)17,976,00016,800,0001,176,000
1840Vít neo điều chỉnh độ dài (Riverpoint),Cái (Riverpont,Hoa Kỳ)10,914,00010,200,000714,000
1841Vít neo tái tạo dây chằng chéo trước,Cái (Arthrex,USA)14,445,00013,500,000945,000
1842Vít nở đa trục kèm ốc khóa trong Osseo Screw,Cái (,)19,206,50017,950,0001,256,500
1843Vít ốc trong Mont Blanc ( Mont blanc Locking screw),Cái (Spineway S.A.S,France)770,000700,00070,000
1844Vít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm,Cái (Mediox,Hungary)2,975,0002,975,000
1845Vít rỗng titan 3.0 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)5,778,0005,400,000378,000
1846Vít rỗng tự khoan, tự ta rô, các loại, các cỡ (JINLU),Cái (JINLU,CHINA)3,210,0003,000,000210,000
1847Vít rỗng tự khoan, tự ta rô, các loại, các cỡ (Mediox),Cái (Mediox,Hungary)1,950,0001,950,000
1848Vít sọ não 1.6mm QuickTap (14-1S3-1604),Cái (Kinamed,USA)385,000350,00035,000
1849Vít sọ não NEUROPRO tự taro vát cạnh dày 0.3mm,Cái (Kinamed,Hoa Kỳ)396,000396,000
1850Vít sọ não titanium tự khoan đường kính 1.6mm dài 4mm (9001640),Cái (MEDTRONIC,USA)715,000750,000-35,000
1851Vít titan 1.65x5mm,Cái (Biomet,USA)385,000350,00035,000
1852Vít titan 2.0mm dài 5-11mm High Torque,tự khoan,tự taro,Cái (Biomet,USA)396,000360,00036,000
1853Vít titan 2.0mm,Cái (Biomet,Hoa Kỳ)440,000380,00060,000
1854Vít titanium 2,0x6mm,Cái (Normed,GERMANY)440,000400,00040,000
1855Vít titanium cố định dây chằng các cỡ,Cái (Stryker,USA)2,461,0002,300,000161,000
1856Vít titanium đường kính 4mm dài 15mm,Cái (Zimmer,France)1,045,000950,00095,000
1857Vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh chiều dài Colink Adjustable,Cái (Teknimed,Hoa Kỳ)10,200,00010,200,000
1858Vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh chiều dài Fixloop,Cái (Noraker/Riverpoint,Hoa Kỳ)12,900,00012,900,000
1859Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop,Cái (Noraker/Riverpoint,Hoa Kỳ)9,700,0009,700,000
1860Vít treo gân cố định dây chằng chéo Pullup,Cái (SBM,France)15,515,00014,500,0001,015,000
1861Vít treo gân dây chằng chéo trước,Cái (Arthrex,USA)9,630,0009,000,000630,000
1862Vít trong S4 SET SCREW NEW VERSION,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)1,078,000980,00098,000
1863Vít trượt cổ sau CastleLoc-S kèm ốc khóa trong,Cái (LnK Biomed,Korea)5,136,0004,800,000336,000
1864Vít trượt đa trục các cỡ,Cái (Stryker,USA)3,531,0003,300,000231,000
1865Vít tự tiêu các loại, các cỡ Ligafix,Cái (Aesculap,GERMANY)4,815,0004,500,000315,000
1866Vít tự tiêu các loại, các cỡ,Cái (Stryker,USA)5,136,0004,800,000336,000
1867Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo Euro Screw,Cái (Teknimed,France)4,815,0004,500,000315,000
1868Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo,Cái (Teknimed,France)5,564,0005,200,000364,000
1869Vít tự tiêu tái tạo dây chằng chéo các cỡ,Cái (Tulpar,)4,815,0004,500,000315,000
1870Vít vá sọ tự khoan tương thích miếng vá khuyết sọ loại Osteomed.d0k 1.6mm,dài 4-6mm,Cái (,USA)308,000280,00028,000
1871Vít vỏ (titanium) 2.0 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)350,000350,000
1872Vít vỏ (titanium) 2.7 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)385,000350,00035,000
1873Vít vỏ (titanium) 4.0 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)385,000350,00035,000
1874Vít vỏ (titanium) 5.0 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)440,000400,00040,000
1875Vít vỏ 2.0 các cỡ ,Cái (JINLU,CHINA)80,50070,00010,500
1876Vít vỏ 2.7 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)385,000350,00035,000
1877Vít vỏ 3,5 các cỡ, thép không rỉ,Cái (KangHui,CHINA)143,000130,00013,000
1878Vít vỏ 3.5 Biotechnology,Cái (Biotechnology,Taiwan)275,000250,00025,000
1879Vít vỏ 3.5 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)80,50070,00010,500
1880Vít vỏ 3.5 SYN L10-50 dùng cho nẹp khóa,Cái (,Switzerland)165,000150,00015,000
1881Vít vỏ 4,5,Cái (Scien't,Switzerland)166,100151,00015,100
1882Vít vỏ 4,5,Cái (SYNTHES,Switzerland)148,500135,00013,500
1883Vít vỏ 4.0 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)350,000350,000
1884Vít vỏ 4.5 các cỡ (KangHui),Cái (KangHui,CHINA)176,000160,00016,000
1885Vít vỏ 4.5 các cỡ ,Cái (JINLU,CHINA)97,75085,00012,750
1886Vít vỏ 4.5 các cỡ,Cái (Intercus,GERMANY)484,000440,00044,000
1887Vít vỏ 4.5(Cortex screw 4.5),Cái (Biotechnology,Taiwan)385,000350,00035,000
1888Vít vỏ 4mm x 32 - Jinlu,Cái (JINLU,CHINA)242,000220,00022,000
1889Vít vỏ 5.0 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)400,000400,000
1890Vít vỏ đường kính 2.4mm,Cái (Mediox,Hungary)383,000383,000
1891Vít vỏ đường kính 3.5mm,Cái (Mediox,Hungary)306,000306,000
1892Vít vỏ đường kính 4.5mm,Cái (Mediox,Hungary)391,000391,000
1893Vít vỏ titan 3.5, tương thích với nẹp khóa,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)275,000250,00025,000
1894Vít vỏ titan 4.5, tương thích với nẹp khóa,Cái (Trauson/Stryker,CHINA)280,500255,00025,500
1895Vít vỏ tương thích với nẹp khóa đa hướng mini, đk 2.4mm,Cái (Mediox,Hungary)495,000450,00045,000
1896Vít vỏ tương thích với nẹp khóa đa hướng, đk 4.5mm,Cái (Mediox,Hungary)506,000460,00046,000
1897Vít vỏ tương thích với nẹp khóa đa hướng, đường kính 3.5mm,Cái (Mediox,Hungary)396,000360,00036,000
1898Vít xốp 4.0 các cỡ,Cái (JINLU,Trung Quốc)109,25095,00014,250
1899Vít xốp 6,5 ren 16mm các cỡ,Cái (KangHui,CHINA)297,000270,00027,000
1900Vít xốp 6.5 các cỡ ,Cái (JINLU,Trung Quốc)132,000120,00012,000
1901Vít xốp 6.5,Cái (Scien't,Switzerland)245,300223,00022,300
1902Vít xốp cố định cột sống cổ Ф 4.0mm, dài 12,14,16,18,20,22,24,26mm,Cái (Ulrich,GERMANY)770,000700,00070,000
1903Vít xốp đa trục Vertex,Cái (MEDTRONIC,USA)5,350,0005,000,000350,000
1904Vít xốp đường kính 4.0mm (Me.x),Cái (Mediox,Hungary)430,100391,00039,100
1905Vít xốp khóa 5.5 các cỡ,Cái (Intercus,GERMANY)583,000530,00053,000
1906Vít xốp mắt cá 4,0x40,Cái (Asco,India)74,75065,0009,750
1907Vít xốp mắt cá 4,0x50,Cái (Asco,India)89,70078,00011,700
1908Vít xốp mắt cá 4.0(40-50),Cái (JINLU,CHINA)109,25095,00014,250
1909Vít xốp mắt cá 4.0x42mm,Cái (Asco,India)77,05067,00010,050
1910Vít xốp mắt cá 4.0x45,Cái (Asco,India)79,35069,00010,350
1911Vít xốp mắt cá 4.0x52mm,Cái (Asco,India)86,25075,00011,250
1912Vít xốp ren 6,5 x (50-95),16mm,Cái (JINLU,CHINA)121,000110,00011,000
1913Vít xốp rỗng 4.5 các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)770,000700,00070,000
1914Vít xốp rỗng 7.3 các cỡ ,Cái (JINLU,CHINA)880,000800,00080,000
1915Vít xốp rỗng,đường kính 3.5/4.5/7.3mm chất liệu titanium,Cái (MEDTRONIC,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
1916Vít xốp tương thích với nẹp khóa đa hướng đường kính 4.0mm,Cái (Mediox,Hungary)506,000460,00046,000
1917Vít xương cố định dây chằng chéo tự tiêu Ligafix 60, Ligafix 30, các cỡ,Cái (Vimex,Ba Lan)4,815,0004,500,000315,000
1918Vít xương cứng 3,5mmx20mm,Cái (Auxein,India)60,95053,0007,950
1919Vít xương cứng 3.5mm,tự taro chất liệu titanium,Cái (KangHui,CHINA)275,000250,00025,000
1920Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, chất liệu titanium. tương thích với các nẹp khóa,Cái (Libeier,CHINA)275,000250,00025,000
1921Vít xương cứng AO 3,5mm, dài 10-50mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)165,000150,00015,000
1922Vít xương cứng AO 4,5mm dài 14-110mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)176,000160,00016,000
1923Vít xương cứng đường kính 3.5mm, bước ren 1.25mm,Cái (,)109,250109,250
1924Vít xương cứng đường kính 3.5mm, bước ren 1.25mm,Cái (,Turkey)109,250109,250
1925Vít xương cứng đường kính 4.5mm,dài 18-62mm,bước ren 1.75mm chất liệu titanium,Cái (MEDTRONIC,CHINA)165,000150,00015,000
1926Vít xương cứng tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 4.5mm,Cái (Trauson/Stryker,USA)378,400344,00034,400
1927Vít xương cứng tương thích với nẹp khóa nén ép,đk 3.5mm,Cái (Trauson/Stryker,USA)306,900279,00027,900
1928Vít xương cứng,đk 3.5mm,dài 10-40mm,bước ren 1.125mm,chất liệu titanium,Cái (MEDTRONIC,CHINA)132,000120,00012,000
1929Vít xương sọ tự khoan các cỡ,đường kính 1.5mm/17mm,Cái (Stryker,GERMANY)275,000250,00025,000
1930Vít xương thuyền các cỡ,Cái (JINLU,CHINA)4,280,0004,000,000280,000
1931Vít xương xốp AO 6.5mm, răng 16mm/răng 32mm, dài 30-120mm,Cái (SYNTHES,Switzerland)247,500225,00022,500
1932Vòng đệm tương thích với vít rỗng, các loại,Cái (Mediox,Hungary)550,000550,000
1933Vòng van 2 lá các số,Cái (Edwards Lifesciences,USA)14,980,00014,000,000980,000
1934Vòng van 2 lá Mitral Ref.4400M26,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)13,289,40011,411,4001,878,000
1935Vòng van 2 lá Mitral Ref.4400M28,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)13,289,40011,411,4001,878,000
1936Vòng van 2 lá Mitral Ref.4400M32,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)13,144,95011,700,0001,444,950
1937Vòng van 2 lá.Mitral Ref.4400M30,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)13,289,40011,411,4001,878,000
1938Vòng van 3 lá 4500T các cỡ,Cái (Edwards Lifesciences,USA)14,980,00014,000,000980,000
1939Vòng van 3 lá Tricuspid Ref.4500T26,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)13,289,40011,411,4001,878,000
1940Vòng van 3 lá Tricuspid Ref.4500T28,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)13,289,40011,411,4001,878,000
1941Vòng van 3 lá Tricuspid Ref.4500T32,Hộp (Edwards Lifesciences,USA)11,740,57510,972,500768,075
1942VP Nẹp khóa bản nhỏ nén ép, các cỡ, titan,Cái (Normed,Turkey)5,992,0005,992,000
1943VP Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II,Cái (Mediox,Hungary)10,700,00010,700,000
1944VP Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II,Cái (Mediox,Hungary)9,319,7009,319,700
1945VP Nẹp khóa đa hướng mini 2.4 đầu dưới xương quay đầu 9 lỗ ,Cái (Mediox,Hungary)5,885,0005,885,000
1946VP shunt ( áp lực TB ),Bộ (MEtronid,USA)9,630,0009,000,000630,000
1947VP Vít cứng 3.5 các cỡ titan,Cái (Normed,Turkey)385,000385,000
1948VP Vít khóa 3.5/5.0 các cỡ titan,Cái (Normed,Turkey)440,000440,000
1949VP Vít khóa đa hướng tương thích với nẹp khóa đa hướng đường kính 2.7mm,Cái (Mediox,Hungary)605,000605,000
1950VP Vít khóa đa hướng tương thích với nẹp khóa đa hướng mini đường kính 2,4mm,Cái (Mediox,Hungary)605,000605,000
1951VP Vít khóa đa hướng tương thích với nẹp khóa đa hướng, đường kính 3.5mm,Cái (Mediox,Hungary)605,000605,000
1952VP Vít khóa đa hướng tương thích với nẹp khóa đa hướng, đường kính 5.0mm,Cái (Mediox,Hungary)660,000660,000
1953VP Vít vỏ tương thích với nẹp khóa đa hướng đường kính 3.5mm,Cái (Mediox,Hungary)396,000396,000
1954VP Vít vỏ tương thích với nẹp khóa đa hướng mini đường kính 2.4mm,Cái (Mediox,Hungary)495,000495,000
1955VP Vít vỏ tương thích với nẹp khóa đa hướng, đường kính 4.5mm,Cái (Mediox,Hungary)506,000506,000
1956Xi măng bơm vào thân đốt sống Opa-City,Hộp (Teknimed,France)8,025,0007,500,000525,000
1957Xi măng cột sống (Osartis),Cái (OSARTIS,Đức)8,560,0008,560,000
1958Xi măng đen,Cái (Stryker,USA)10,807,00010,100,000707,000
1959Xi măng không kháng sinh PALACOS MV,Hộp (MEDICAl,Đức)2,140,0002,140,000
1960Xi măng Parallax có tracers-ta,Hộp (MEtronid,USA)7,383,0006,900,000483,000
1961Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống SPINE FIX,Hộp (Teknimed,France)7,276,0006,800,000476,000
1962Xi măng sinh học HV-R,kèm dung dịch pha,Bộ (MEDTRONIC,USA)8,560,0008,000,000560,000
1963Xi măng sinh học Osseofix,Cái (ALpha,USA)4,280,0004,000,000280,000
1964Xi măng sinh học Spine Fix( Huy Hoàng),Hộp (Teknimed,Pháp)7,696,5107,696,510
1965xi măng tạo hình đốt sống Mendec Spine,Lọ (Tecres,Ý)5,350,0005,350,000
1966Xi măng xương ,Cái (Xynimixv,France)4,280,0004,000,000280,000
1967Xi măng xương có kháng sinh PALACOS MV+G,Cái (,GERMANY)3,852,0003,600,000252,000
1968Xương ghép nhân tạo MASTERGRAFT 10cc,Cái (MEDTRONIC,USA)5,885,0005,500,000385,000
1969Xương nhân tạo dạng hạt Granules,Cái (MATHYS,Switzerland)6,420,0006,420,000
1970Xương nhân tạo Exabone HA/TCP, dạng hạt Granules 1-4mm , 10cc,Hộp (Thời thanh bình,Việt Nam)4,280,0004,280,000
1971Xương nhân tạo Kasios TCP,Hộp (Kasios,France)4,280,0004,000,000280,000
1972Xương nhân tạo Neobone dạng hạt 2-4mm, 10cc,Cái (Ceramed,Portugal)6,955,0006,955,000
1973Xương nhân tạo Neobone Granul dạng hạt 2-4mm 5cc,Hộp (Ceramed,Portugal)7,383,0006,900,000483,000
1974Xương nhân tạo Neobone Granul 2-4mm dạng hạt 2-4mm 2.5cc,Cái (Ceramed,Portugal)2,675,0002,500,000175,000
1975Bộ Catheter lọc máu Bellcath,Bộ (Bellco,Italy)1,498,0001,400,00098,000
1976Bộ dây chạy thận nhân tạo (Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)),Sợi (Perfect,Đài Loan)60,95053,0007,950
1977Bộ dây chạy thận nhân tạo 4 trong 1,Bộ (,)79,92579,925
1978Bộ quả lọc CPFA KIT,Quả (Bellco,Italy)40,950,00039,000,0001,950,000
1979Bộ quả lọc máu liên tục (cho máy Lynda),Bộ (Bellco,Italy)6,420,0006,000,000420,000
1980Bộ quả lọc máu liên tục Oxiris,Bộ (Gambro,Pháp)17,100,00017,100,000
1981Bộ quả lọc máu liên tục Prismaflex M100 Set,Bộ (Gambro,Pháp)7,300,0007,300,000
1982Bộ quả lọc trao đổi huyết tương Prismaflex TPE 2000 Set,Bộ (Bellco,Ý)11,900,00011,900,000
1983Catheter lọc máu liên tục size 11.5-12 ( Catheter đùi),Bộ (Bellco,Italy)1,498,0001,400,00098,000
1984Catheter lọc máu tạm thời KFLOW EPIC (KFE-TDL-1220-K),Cái (Kimal PLC,Anh)660,000660,000
1985Catheter sử dụng trong lọc máu, Kflow Epic temps dual lumen, đường kính 12F(Mã:SB-DLS-12FRX20CM/N),Bộ (Kimal PLC,Anh)880,000800,00080,000
1986Catheter sử dụng trong lọc máu, Kflow Epic tems dual lumen, đường kính 12F(Mã KFE-TDL-1215-JK),Bộ (Kimal PLC,Anh)880,000800,00080,000
1987Catheter tỉnh mạch - 16cm,Bộ (Bellco,Italy)770,000700,00070,000
1988Dây làm ấm máu ,Sợi (Bellco,Italy)115,000100,00015,000
1989Quả lọc thận Diapes - HF,Quả (Bellco,Italy)462,000420,00042,000
1990Quả lọc thận Middleflux Elisio 15M (Quả lọc thận Diapes - LF),Quả (Nipro,Nhật Bản)363,000330,00033,000
1991TherMax Blood Warmer Disposable(túi làm ấm máu cho máy làm ấm máu),Bịch (Gambro,Pháp)682,000682,000
1992Túi đựng dịch thải 5 lít SP-414,Cái (Gambro,Pháp)258,500258,500
1993Túi đựng dịch thải ref.IB0513800,Bộ (Khac,Italy)715,000650,00065,000
1994Túi thải 5L,Bộ (Bellco,Italy)264,000240,00024,000
1995Aquacel Ag 20x30cm,Miếng (Convatec,Anh)500,500455,00045,500
1996Aquacel Ag 5x5cm,Miếng (Convatec,Anh)71,30062,0009,300
1997Aquacel Ag dạng sợi 2x45cm,Miếng (Convatec,Anh)123,860112,60011,260
1998Aquacel Ag Dressing 10x10 cm,Miếng (Convatec,UK)141,129128,30012,829
1999Aquacel Ag DRS 2x45 cm,Miếng (Convatec,UK)129,800118,00011,800
2000Aquacel Ag Extra 10x10cm,Miếng (Convatec,Anh)137,500125,00012,500
2001Aquacel surgical 9x10cm,Miếng (Convatec,Anh)341,000310,00031,000
2002Aquacel surgical 9x15cm,Miếng (Convatec,Anh)396,000360,00036,000
2003Aquacel surgical 9x25cm,Miếng (Convatec,Anh)451,000410,00041,000
2004Askina Foam 10x10cm,Miếng (B.BRAUN,GERMANY)59,51351,7507,763
2005Askina Foam 20x20cm,Miếng (B.BRAUN,GERMANY)172,040156,40015,640
2006Askina Transorbent 10x10cm (0072789U),Miếng (B.BRAUN,GERMANY)95,22082,80012,420
2007Băng bột bó 10 cm (Eko Gips),Cuộn (Eko Gips,Serbia and montenegro (formerly yugoslavia))26,22022,8003,420
2008Băng bột bó 15cm (Eko Gips),Cuộn (Eko Gips,Serbia and montenegro (formerly yugoslavia))33,92529,5004,425
2009Băng bột bó 7,5cm (Eko Gips),Cuộn (Eko Gips,Serbia and montenegro (formerly yugoslavia))20,93018,2002,730
2010Băng bột bó 8cm (Eko Gips),Cuộn (Eko Gips,Serbia and montenegro (formerly yugoslavia))20,93018,2002,730
2011Băng bột Gypsona 10cmx2,7m,Cuộn (B.S.N,France)32,20028,0004,200
2012Băng bột Gypsona 15cmx2,7m,Cuộn (B.S.N,France)43,70038,0005,700
2013Băng bột Gypsona 7,5cmx2,7m,Cuộn (B.S.N,Pháp)25,99022,6003,390
2014Băng bột orthona 3" 7.5cm x 2.7m,Cuộn (Urgo,France)24,15021,0003,150
2015Băng bột orthona 4" 10cm x 2.7m,Cuộn (Urgo,France)30,18826,2503,938
2016Băng bột orthona 6" 15cm x 2.7m,Cuộn (Urgo,France)39,12334,0205,103
2017Băng cá nhân washproof ,Miếng (Urgo,Thailand)350350
2018Băng cuộn vải 0,09 m x 2,5m,Cuộn (Bảo Thạch,Việt Nam)3,3151,9951,320
2019Băng dính Hypafix 10cmx10m,Miếng (B.S.N,GERMANY)1,6781,460218
2020Băng gạc vô trùng Young Wound 9x25cm (YC48),Miếng (YOUNG CHEMICAL,Korea)8,6567,5271,129
2021Băng keo algoplaque 10cm x 10cm,Miếng (Urgo,France)37,85732,9194,938
2022Băng keo Algoplaque Sacrum 14cmx16cm,Miếng (Urgo,France)112,860102,60010,260
2023Băng keo askina fix 10cm x 10m,Miếng (B.BRAUN,Braxin)3,0622,663399
2024Băng keo cá nhân 3M,Miếng (3 M,Thailand)43742512
2025Băng keo chỉ thị nhiệt dùng 1 lần 18mm ref.1322-18,Cuộn (3M,Turkey)164,120151,70012,420
2026Băng keo chỉ thị nhiệt dùng 1 lần 24mm ref.1322-24,Cuộn (3M,Turkey)195,250164,00031,250
2027Băng keo giấy 3M 2.5cmx9.1m(1530-1),Cuộn (3 M,Hoa Kỳ)20,12518,6001,525
2028Băng keo Ioban 13" 34cm x 35cm(6640),Miếng (3M,Hoa Kỳ)193,270188,0005,270
2029Băng keo lụa 3M (2.5x9.1m) ref.15381,Cuộn (3 M,Hoa Kỳ)45,54035,8389,702
2030Băng keo nhiệt 1/2" x 80 (1322-12mm),Cuộn (3M,Canada)164,120118,00046,120
2031Băng keo opsite plexi 15cm x 28cm,Miếng (SMITH NEPHEW,Anh)92,85785,0007,857
2032Băng keo opsite plexi 30cm x 28cm,Miếng (SMITH NEPHEW,Anh)135,828120,00015,828
2033Băng keo tegaderm 10cm x 12cm ref.1626W,Miếng (3M,Hoa Kỳ)19,78017,2002,580
2034Băng keo urgo crepe 10cm x 4.5 m,Cuộn (Urgo,Thailand)159,500138,40021,100
2035Băng keo urgo crepe 6cm x 4.5m,Cuộn (Urgo,Thailand)105,80084,00021,800
2036Băng keo urgo crepe 8 cm x 4.5m,Cuộn (Urgo,Thailand)128,370102,90025,470
2037Băng keo urgo derm 10cm x 10m,Cuộn (Urgo,Anh)184,800168,00016,800
2038Băng keo urgo sorb 10cm x 10cm,Miếng (Urgo,France)81,53568,80012,735
2039Băng keo urgo sorb 30cm x 2.2cm,Cuộn (Urgo,France)155,320141,20014,120
2040Băng keo urgo sorb silver 10cm x 10cm,Miếng (Urgo,Anh)189,750172,50017,250
2041Băng keo urgo steril fixation of catheters 70mm x 50mm,Miếng (Urgo,France)3,9103,400510
2042Băng keo urgo sterile (25x10cm) 250mm x 90mm,Miếng (Urgo,Pháp)13,57011,5302,040
2043Băng keo urgo sterile 100 mm x 90 mm (có gạc vô trùng),Miếng (Urgo,France)6,6935,820873
2044Băng keo urgo sterile 150 mm x 90 mm (có gạc vô trùng),Miếng (Urgo,France)8,4817,3751,106
2045Băng keo urgo sterile 200 mm x 90 mm (có gạc vô trùng),Miếng (Urgo,France)10,1558,8301,325
2046Băng keo urgo sterile 300 mm x 90 mm,Miếng (Urgo,France)16,49114,3402,151
2047Băng keo urgo sterile 70 mm x53 mm (có gạc vô trùng),Miếng (Urgo,France)3,9443,430514
2048Băng keo urgo syval new 2.5cm x 5m,Cuộn (Urgo,Thailand)19,35516,8302,525
2049Băng keo urgo tul 10cm x10cm,Miếng (Urgo,France)45,54037,0008,540
2050Băng keo urgo tul 15cm x 20cm,Miếng (Urgo,France)43,12537,5005,625
2051Băng keo urgo tul S.S.D 10cm x 12cm,Miếng (Urgo,France)54,05047,0007,050
2052Băng keo vải có gạc 6x10cm (W6010-3662),Miếng (YOUNG CHEMICAL,Korea)4,5425,604-1,062
2053Băng keo vải có gạc 9cm x 15cm (W9015-3669A),Miếng (YOUNG CHEMICAL,Korea)8,97018,358-9,388
2054Băng keo vải có gạc 9cm x 20cm (W9020-3670A),Miếng (YOUNG CHEMICAL,Korea)10,00211,100-1,098
2055Băng keo vải có gạc 9cm x 25cm ref.3671A,Miếng (3 M,Thailand)13,49611,7361,760
2056Băng keo vải có gạc 9x10cm (W9010-3664A),Miếng (YOUNG CHEMICAL,Korea)5,7277,624-1,897
2057Băng keo y tế 3M (2764),Miếng (3M,Thailand)1,5532,468-915
2058Băng rốn,Hộp (Bảo Thạch,VN)4,8304,200630
2059Băng Tegaderm Alginate 3M ref.90120,Cuộn (3 M,Anh)156,750218,700-61,950
2060Băng thun 3 móc 10x4,5 (Procare),Cuộn (Pro Care,Malaysia)18,57316,1502,423
2061Băng thun askina universalbinde 5 m x 10 cm,Cuộn (B.BRAUN,Anh)45,26339,3595,904
2062Băng thun askina universalbinde 5 m x 8 cm,Cuộn (B.BRAUN,Anh)36,76831,9734,795
2063Băng thun coban (1583),Cái (,)54,62554,625
2064Băng thun Conforming 8cm x 4m (412-005),Cuộn (Bastos Viegas,Portugal)24,15021,0003,150
2065Băng thun Elastic bandage (5m x 10cm) ref.424-003,Cuộn (Bastos Viegas,Portugal)36,22531,5004,725
2066Băng thun elastic bandage 2 móc 3" (Việt nam),Cuộn (Minh quân,VN)14,49012,9151,575
2067Băng thun elastic bandage 3 móc 4" (Việt nam),Cuộn (Minh quân,VN)19,32016,8002,520
2068Băng thun elastic bandage 4 móc 6" (Việt nam),Cuộn (Minh quân,VN)28,98025,2003,780
2069Băng thun gối H1 size M,Cái (Orbe,VN)109,25095,00014,250
2070Băng thun gối H1 size universal,Cái (Orbe,VN)97,75185,00112,750
2071Băng thun stockinette 3 " 7.5cm x 20m,Cuộn (B.S.M,Thailand)370,000370,000
2072Băng thun stockinette 6" 15cm x 20-25m,Cuộn (B.S.M,Thailand)829,290718,001111,289
2073Băng thun urgoband 10cm x 4.5m,Cuộn (Urgo heathcare,Thailand)27,83023,0004,830
2074Băng thun urgoband 7.5cm x 4.5m,Cuộn (Urgo heathcare,Thailand)22,42518,2004,225
2075Băng urgocell contact 12cmx10cm,Miếng (Urgo,France)101,84388,55913,284
2076Băng vải askina elast fine 4m x 8cm,Cuộn (B.BRAUN,Anh)19,97217,3672,605
2077Bộ chăm sóc vết thương(Askina Transorbent 10x10cm,Prontosan Solution Ampoule 24x40ml),Bộ (B.BRAUN,Switzerland)150,535136,85013,685
2078Bột bó thủy tinh 4 in 10x3.6cm,Cuộn (,Korea)142,999142,999
2079Bột bó thủy tinh 5 in 12.5x3.6cm,Cuộn (,Korea)142,999142,999
2080Duoderm CGF DRS 4"x4"(10x10cm),Miếng (Convatec,UK)85,33074,20011,130
2081Duoderm CGF DRS 8"x8"(20x20cm),Miếng (Convatec,UK)128,701117,00111,700
2082Duoderm Extra Thin DRS 2"x8"(5x20cm),Miếng (Convatec,UK)50,71544,1006,615
2083Duoderm Extra Thin DRS 4"x4"(10 x 10 cm),Miếng (Convatec,UK)47,15041,0006,150
2084Duoderm gel 30 GM,Tube (Convatec,UK)110,40096,00014,400
2085Mes phẫu thuật 15x10cm (PPL1510X3),Cái (Covidien,USA)1,358,9001,450,000-91,100
2086Mes phẫu thuật 6x11cm (PPL0611X3),Cái (Covidien,USA)1,358,9001,270,00088,900
2087Miếng dán Leukomed IV 6x8cm ref 72390-00,Miếng (B.S.N,GERMANY)5,5554,830725
2088Miếng dán sát khuẩn biopatch ref.3152,Miếng (Johnson,USA)158,928144,48014,448
2089Miếng dán sát khuẩn biopatch ref.44150(3150),Miếng (Johnson & Johnson,UK)168,804146,11822,686
2090Miếng dán y tế chống loét 13.9x12.3cm (90007),Miếng (3 M,USA)226,050205,50020,550
2091Urgo clean Ag 10x10cm,Miếng (Urgo,France)167,640145,00022,640
2092Urgo clean Ag 15x20cm,Miếng (Urgo,France)275,000250,00025,000
2093Urgosorb silver 2,5cmx30cm,Miếng (Urgo,France)163,900149,00014,900
2094Urgotul Absorb 10cmx12cm,Miếng (Urgo,France)112,81598,10014,715
2095Urgotul Absorb 15cmx20cm,Miếng (Urgo,France)181,500165,00016,500
2096Urgotul Absorb Border 10cmx25cm,Miếng (Urgo,France)302,500275,00027,500
2097Urgotul Absorb Border 13cm x 13cm,Miếng (Urgo,France)163,900149,00014,900
2098Urgotul Absorb Border 15cmx20cm,Miếng (Urgo,France)262,900239,00023,900
2099Urgotul Absorb Border 8cm x 15cm,Miếng (Urgo,France)159,500145,00014,500
2100Urgotul Absorb Border 8cmx8cm,Miếng (Urgo,France)74,75065,0009,750
2101Urgotul Ag/Silver 10x12cm,Miếng (Urgo,France)66,47055,00011,470
2102Urgotul Lite border 10cmx12cm,Miếng (Urgo,France)40,25035,0005,250
2103Urgotul Lite border 8cm x 8cm,Miếng (Urgo,France)23,00020,0003,000
2104Gạc chưa tiệt trùng 10x10-8L(Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam)1,2421,080162
2105Gạc chưa tiệt trùng 30x30-8L(Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam)12,0759,7702,305
2106Gạc chưa tiệt trùng 5x7.5-12L (Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam)78276022
2107Gạc dẫn lưu có CQ 1.5mx80cm-12L(Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,VN)6,0035,220783
2108Gạc dẫn lưu CQ TT 3x20cm(8L) ,Miếng (Bảo Thạch,VN)3,6233,150473
2109Gạc dẫn lưu không CQ 0.01mx2m-4L(Bảo Thạch),Cuộn (Bảo Thạch,Việt Nam)2,7601,890870
2110Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản Metalline 8x9cm (23094),Miếng (Lohmann & Rauscher,GERMANY)14,95013,0001,950
2111Gạc ép sọ não 1x8-4L(Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam)1,02914,700-13,671
2112Gạc mét y tế 8cm,Mét (Lạc việt,VN)8,4537,3501,103
2113Gạc Povidine 10% 10g,Miếng (PHARMEDIC,VN)8,6227,4971,125
2114Gạc tiệt trùng 10x10-8L (Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam)1,3691,220149
2115Gạc tiệt trùng 5x6.5-12L(Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,VN)62854682
2116Gạc tiệt trùng 5x7,5-12L (Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam)84075090
2117Gạc tiệt trùng có CQ 10x10-10L(Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,VN)1,8691,675194
2118Gạc tiệt trùng có CQ 10x10-16L(Bảo Thạch) ,Miếng (Bảo Thạch,VN)3,0822,480602
2119Gạc tiệt trùng có CQ 30x30-8L(Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam)12,99511,7001,295
2120Gạc tiệt trùng có CQ 30x40-10L(Bảo Thạch),Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam)19,83817,7502,088
2121Gạc vaseline 18cmx20cm(Việt nam),Miếng (Nam Hùng Phương,VN)2,1741,890284
2122Optilene mesh 10cm x 15cm ref.1065040,Miếng (B.BRAUN,GERMANY)1,542,1911,441,300100,891
2123Optilene mesh 15cm x 15cm re.1065080,Miếng (B.BRAUN,GERMANY)1,787,6491,670,700116,949
2124Optilene Mesh LP 15 x15cm Ref 1064705,Miếng (B.BRAUN,GERMANY)1,875,9451,753,220122,725
2125Curacel 10x20cm ref.CC-540,Miếng (Khác,Netherland)490,875446,25044,625
2126Curacel 5x7.5cm ref.CC-507,Miếng (Khác,Netherland)346,500315,00031,500
2127Curaspon 80x30mm ref CS-210,Miếng (Khác,Netherland)254,100231,00023,100
2128Curaspon 80x50x10mm ref CS-010,Miếng (Khác,Netherland)114,10999,22514,884
2129Lyostypt KHV 5x8cm,Miếng (B.BRAUN,GERMANY)105,00491,30813,696
2130Merocell,Miếng (XOMED,USA)143,000130,00013,000
2131Omyra Mesh, 15x15cm,Miếng (B.BRAUN,Spain)11,292,99410,554,200738,794
2132POSISEP,Miếng (Hemostasis,USA)1,567,4311,464,889102,542
2133Spongostan 7cm x 5cm x 1cm,Miếng (Johnson & Johnson,Belgium)161,613146,92114,692
2134Spongostan Anal 8cm x 3cm ref.MS0004,Cuốn (Johnson & Johnson,Belgium)379,597345,08834,509
2135Dao mổ dẹp số 3,Cái (Aesculap,GERMANY)94,42182,10512,316
2136Dao mổ mắt 15 độ (A-15F),Cái (,Nhật Bản)89,35589,355
2137Dao mổ mắt 3.0mm (CCR-30AGF),Cái (,Nhật Bản)195,195195,195
2138Dao mổ số 10 - Feather,Cái (Feather,Japan)5,5554,830725
2139Dao mổ số 11 - Feather,Cái (Feather,Japan)5,5554,830725
2140Dao mổ số 12 - Feather,Cái (Feather,Japan)1,1591,008151
2141Dao mổ số 15 - Feather,Cái (Feather,Japan)5,5554,830725
2142Dao mổ số 20 - Feather,Cái (Feather,Japan)5,5554,830725
2143Dao mổ số 20 ,Cái (Narang,India)863750113
2144Accufuser 300ml ref.D0305L,Bộ (WOO YOUNG MEDICAL,Korea)637,976579,97857,998
2145Bộ xilanh cản quang 200ml Optivantage (200107),Bộ (Antmed,CHINA)623,700567,00056,700
2146Bơm tiêm 50cc không kim Luer Lock-BD,ống (BD Vialon,USA)14,49012,6001,890
2147Bơm tiêm đầu xoắn 10ml,Cái (Nipro,Thailand)4,2264,226
2148Bơm tiêm đầu xoắn 3ml,Cái (Nipro,Thailand)1,9321,932
2149Bơm tiêm nước muối 5ml, 10ml đóng gói sẵn nắp đậy đầu luler- lock đặc biệt, đảm bảo chống nhiễm khuẩ,Cái (BD,USA)18,40016,0002,400
2150Bơm tiêm tự động Touren 275ml tốc độ 2.0 ml/h ,Cái (Tuoren,CHINA)567,050515,50051,550
2151Bơm tiêm tự động Tuoren 100ml tốc độ 2ml/h,Cái (Tuoren,CHINA)423,500385,00038,500
2152Bơm tiêm tự động Tuoren 60ml nhiều tốc độ 2/3/4/5(ml/h),Cái (Tuoren,CHINA)489,489444,99044,499
2153Buồng tiêm cấy dưới da Polysite 7F ref.3017ISP,Bộ (Vygon,Pháp)6,366,5006,366,500
2154Buồng tiêm cấy dưới da Polysite 8f, ref.3008ISP,Bộ (Vygon,Pháp)6,366,5006,366,500
2155Celsite ST305 SM set Sil 6.5F Ref 4433750,Bộ (B.BRAUN,GERMANY)6,200,2225,794,600405,622
2156Celsite ST305H SM set Pur 8.5F ref 4433556,Bộ (B.BRAUN,GERMANY)5,360,7004,835,900524,800
2157Implantable Ports venous pediatric (7Fr),Bộ (Lex,Ác hen ti na)3,745,0003,500,000245,000
2158Ống bơm cản từ Medrad ref.SSQK65/115VS,Bộ (BAYER,USA)669,900609,00060,900
2159Ống tiêm 10cc - 23G x1" (Vikimco),ống (VIKIMCO,Việt Nam)1,4721,298174
2160Ống tiêm 1cc - 26G x 1/2" (Vikimco),ống (VIKIMCO,Việt Nam)932780152
2161Ống tiêm 1cc - 27G x 1/2 BD (302101),ống (DICKINSON,Singapore)4,2264,226
2162Ống tiêm 20cc - 23G x 1" (Vikimco),ống (VIKIMCO,Việt Nam)2,4502,180270
2163Ống tiêm 20cc không kim (Terumo),ống (TERUMO,Japan)9,2009,500-300
2164Ống tiêm 20cc không kim (Vikimco),ống (VIKIMCO,VN)2,4492,100349
2165Ống tiêm 3cc - 23G x1" (Vikimco),ống (VIKIMCO,Việt Nam)93283597
2166Ống tiêm 50cc - ăn (Vikimco),ống (VIKIMCO,Việt Nam)5,5775,450127
2167Ống tiêm 50cc - chích (Vikimco),ống (VIKIMCO,Việt Nam)5,5775,450127
2168Ống tiêm 50cc không kim (Terumo),ống (TERUMO,Japan)11,50012,000-500
2169Ống tiêm 50ml Nipro Syringe ,Cái (Nipro,Thailand)10,3508,8201,530
2170Ống tiêm 5cc - 23G x1" (Vikimco),ống (VIKIMCO,Việt Nam)1,03595085
2171Ống tiêm cản quang 200ml ref.SDS-CTP-QFT-USA,Bộ (BAYER,USA)669,900609,00060,900
2172Ống tiêm Insulin SYR 30G, 1ccx8mm (BD Ultra-Fine II) ref.326702(328818),Cái (Becton,USA)3,3352,625710
2173Ống tiêm thủy tinh 20cc,ống (Khác,CHINA)19,55017,0002,550
2174Ống tiêm tự động chỉnh liều 120ml,Bộ (DAIKEN MEDICAL,GERMANY)519,750472,50047,250
2175Ống tiêm tự động chỉnh liều ISJ6 - 2030 - EU 60 ml,Bộ (DAIKEN MEDICAL,GERMANY)421,575383,25038,325
2176Ống tiêm tự động chỉnh liều ISJ6-4080-EU,Bộ (DAIKEN MEDICAL,Japan)421,575383,25038,325
2177Surefuser 250ml 5 days,Bộ (Nipro,Japan)649,000590,00059,000
2178Bộ bơm cement cột sống PCD,Bộ (Khac,France)15,515,00014,500,0001,015,000
2179Bộ gây tê ngoài màng cứng TE ,Epilong Touhy G19x45mm,Bộ (Pajunk,GERMANY)482,790438,90043,890
2180Bộ gây tê ngoài màng cứng, Epilong Tuohy G18 x 90mm ,Bộ (Pajunk,GERMANY)271,656246,96024,696
2181Bộ tê ngoài màng cứng Padiatrie 19G x 45mm,Bộ (Pajunk,GERMANY)482,790438,90043,890
2182Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da cỡ 8F. catheter đầu đóng có van 3 chiều PowerPort (8708561),Cái (,Mexico)8,453,0008,453,000
2183Introcan Safety-W Fep 20G-1,1x32mm(4254538),Cái (B.BRAUN,Malaysia)14,78912,8601,929
2184Kim 18G x 1 1/2 Terumo,Cái (TERUMO,Japan)63355083
2185Kim 18Gx1 1/2" Nipro Hypodermic ,Cây (Nipro,Belgium)51844771
2186Kim 22G x 1 1/2 sterican,Cây (B.BRAUN,Malaysia)73964297
2187Kim 24Gx3/4" Nipro Safelet cath ,Cây (Nipro,Thailand)9,4198,1901,229
2188Kim 26G x 1/2 freedom,Cây (FREEDOM,Korea)72563095
2189Kim 26G x1 1/2 freedom,Cây (Feerdom,Korea)60452579
2190Kim 26Gx1 1/2 Hypodermic needles,Cây (Hwajin,Korea)1,121646475
2191Kim 26Gx1/2- Sterican,Cây (B.BRAUN,GERMANY)564735-171
2192Kim 26Gx1/2" Nipro Hypodermic ,Cây (TERUMO,Japan)53146269
2193Kim 26x1/2 (rời),Cây (VIKIMCO,VN)37432549
2194Kim AVF G17Gx 1",Cây (Khac,VN)9,4888,2501,238
2195Kim bơm hơi ổ bụng VERESS, có khóa LUER, đường kính 2.1mm, dài 13cm (26120JL),Cái (Storz,GERMANY)3,609,1102,858,000751,110
2196Kim cánh bướm 23G - venofix A,Cây (Khac,Malaysia)2,5304,683-2,153
2197Kim chích cầm máu đại tràng, có ngã súc rửa, sử dụng nhiều lần,Cái (MTW,GERMANY)3,210,0013,000,001210,000
2198Kim chọc dò cán chữ T 11 - gause mũi vát,Cái (MEtronid,USA)1,123,5001,050,00073,500
2199Kim chọc dò cán tròn 13 - gause mũi vát,Cái (MEtronid,USA)880,000800,00080,000
2200Kim chọc dò cuống sống 11 - Gause mũi vát,Cái (MEtronid,USA)1,100,0001,000,000100,000
2201Kim chọc dò Perican G 18 x 3 1/4 Ref 4512383,Cái (B.BRAUN,Malaysia)85,42974,28611,143
2202Kim Cytocan G 20 x15mm,Cây (B.BRAUN,Pháp)50,11143,5756,536
2203Kim Cytocan G22 x 15mm,Cây (B.BRAUN,Pháp)54,33839,48014,858
2204Kim điện cơ dùng một lần 50 x 0.45mm,Cây (Techmomed,Hà lan)184,800168,00016,800
2205Kim lancet medisafe,Cây (TERUMO,Japan)1,8401,500340
2206Kim lấy máu ASCENDSIA MICROLET 100s,Cái (BAYER,Switzerland)1,6101,400210
2207Kim luồn Cavafix certo G14 ref 4153383,Bộ (B.BRAUN,GERMANY)145,863132,60213,261
2208Kim luồn Certofix duo HF V720 (Catheter tĩnh mạch trung tâm),Cái (B.BRAUN,Malaysia)610,148551,10759,041
2209Kim luồn certofix duo paed S408 -G21 x 1,5",Bộ (B.BRAUN,GERMANY)659,492599,53859,954
2210Kim luồn certofix duo paed S508 - G 21 x1,5,Bộ (B.BRAUN,Braxin)723,931658,11965,812
2211Kim luồn có cửa sổ Introcan Safety G24,Cây (B.BRAUN,Malaysia)17,22714,6502,577
2212Kim luồn có cửa sổ vasofix safety G18 x 1",Cây (B.BRAUN,Malaysia)17,96315,4532,510
2213Kim luồn có cửa sổ vasofix safety G20 x 1 1/4,Cây (B.BRAUN,GERMANY)17,96315,4532,510
2214Kim luồn có cửa sổ vasofix safety G22 x 1",Cây (B.BRAUN,GERMANY)17,96315,4532,510
2215Kim luồn hepafix liver biopsy set G17,Bộ (B.BRAUN,GERMANY)169,439154,03515,404
2216Kim luồn Innocath 14G-G24,Cây (Welcare,Malaysia)8,9367,7701,166
2217Kim luồn Innocath G22 0,9x25mm,Cây (Welcare,Malaysia)9,5398,2951,244
2218Kim luồn Introcan Safety G20 1.1x32mm (4251130-03),Cây (B.BRAUN,GERMANY)23,49320,4293,064
2219Kim luồn misawa G20 x 0.98",Cây (Misawa,Japan)7,1296,199930
2220Kim luồn misawa G22 x 0.98",Cây (Misawa,Japan)7,1296,199930
2221Kim luồn perifix complete G18 x3 1/4",Bộ (B.BRAUN,Malaysia)215,817209,8965,921
2222Kim luồn Safetouch Cath G22x1"(Nipro),Cái (Nipro,Thailand)17,14714,9102,237
2223Kim luồn sewoon G 22 x 1",Cây (TERUMO,Japan)9,0009,000
2224Kim luồn Spinocan G 20 x 3 1/2",Cây (B.BRAUN,Malaysia)26,89922,6134,286
2225Kim luồn Spinocan G 22 x 3 1/2",Cây (B.BRAUN,Malaysia)22,89119,9052,986
2226Kim luồn Spinocan G 25 x 3 1/2",Cây (B.BRAUN,Malaysia)26,89922,6134,286
2227Kim luồn Spinocan G27 x 3 1/2",Cây (B.BRAUN,Malaysia)26,89922,6134,286
2228Kim luồn surflo G14 x 2 1/2",Cây (TERUMO,Philippines)12,65011,0001,650
2229Kim luồn surflo G16 x 2",Cây (TERUMO,Philippines)14,49012,6001,890
2230Kim luồn surflo G18 x 2",Cây (TERUMO,Philippines)14,49012,6001,890
2231Kim luồn surflo G20 x 2",Cây (TERUMO,Philippines)14,95012,6002,350
2232Kim luồn surflo G22 x 1",Cây (TERUMO,Philippines)12,65011,0001,650
2233Kim luồn surflo G24 x 3/4",Cây (TERUMO,Philippines)12,07510,5001,575
2234Kim pen needle mini 31G x 5mm,Cây (DICKINSON,Canada)1,7801,548232
2235Kim perifix Paed G18 x 2" ref.4512006,Bộ (B.BRAUN,GERMANY)339,224308,38530,839
2236Kim sinh thiết mô mềm dùng 1 lần 16Gx150mm ref.OBDPS1615,Cây (,Ý)555,500555,500
2237Kim sinh thiết mô mềm dùng 1 lần 18Gx200mm ref.OBDPS1820,Cây (,Ý)555,500555,500
2238Kim Stimuplex Needle A100 G21x4" (4894260),Cái (B.BRAUN,GERMANY)198,121198,121
2239Kim Stimuplex Needle A50 G22 x 2" (4894502),Cái (B.BRAUN,Đức)173,624173,624
2240Kim Stimuplex Ultra360 2" (4892505-03),Cái (B.BRAUN,Nhật Bản)438,900399,00039,900
2241Kim Stimuplex Ultra360 4" (4892510-03),Cái (B.BRAUN,Nhật Bản)438,900399,00039,900
2242Kim tiêm Huber needles an toàn tạo áp lực dương tự động có dây nối PPS Flow+, ref.702009,Cây (,Pháp)176,000176,000
2243Kim tiêm hút khí máu mẫu động mạch,Cái (Smiths,USA)27,60024,0003,600
2244Nipro Safetouch PSV 23G,Sợi (Nipro,Thailand)4,8304,200630
2245Nipro Spinal Needle 25G(0,50mm)x88mm,Cây (Nipro,Thailand)19,56217,0102,552
2246Perifix 420 Complete Set (4038096),Bộ (B.BRAUN,GERMANY)262,474238,61323,861
2247Perifix one 421 Complete set(4514211C),Bộ (B.BRAUN,GERMANY)314,215288,22525,990
2248Perifix One 451 (4514513C),Bộ (B.BRAUN,Đức)276,826276,826
2249Balon 1 lit 038-82-810NL,Cái (Flexicare,Anh)90,56378,75011,813
2250Balon 2 lít 038-81-820NL,Cái (Flexicare,Anh)90,56378,75011,813
2251Balon 3 lit 038-81-830NL,Cái (Flexicare,Anh)90,56378,75011,813
2252Balone 1 lít ref.AL07002,Cái (ALTECH,Malaysia)51,92345,1506,773
2253Balone 2 lít ref.2820,Cái (INTERSURGICAL,Anh)112,29897,65014,648
2254Balone 2 lít ref.AL-07003,Cái (Altero,Turkey)51,92345,1506,773
2255Balone 2 lít,Cái (Thomson,Hong kong)115,500105,00010,500
2256Bao nylon kính iển vi 80 x 100,Cái (Khác,VN)10,3509,0001,350
2257Bo cao su,Cái (Khac,VN)40,25035,0005,250
2258Bo xịt đen của máy đo huyết áp,Cái (Khác,CHINA)18,11326,250-8,137
2259Capot ,Cái (Khác,Việt Nam)9661,050-84
2260Dây nối điện cực kim một lần ref.D60-451,Cái (Techmomed,Hà lan)2,685,1652,509,500175,665
2261Găng PT tiệt trùng size 6,5,Đôi (Luvas,Malaysia)9,83312,200-2,367
2262Găng PT tiệt trùng size 7,5,Đôi (Luvas,Malaysia)9,94812,200-2,252
2263Găng PT tiệt trùng size 7,Đôi (Luvas,Malaysia)9,94812,200-2,252
2264Găng PT tiệt trùng size 8,Đôi (Luvas,Malaysia)9,94812,200-2,252
2265Găng tay khám size L (có bột),Đôi (Mediwell,Malaysia)3,3014,986-1,685
2266Găng tay khám size M (có bột),Đôi (Mediwell,Malaysia)3,2894,800-1,511
2267Găng tay khám size M (không bột),Đôi (Mediwell,Malaysia)3,2894,800-1,511
2268Găng tay khám size S (có bột),Đôi (Mediwell,Malaysia)3,2894,986-1,697
2269Găng tay khám size S (không bột),Đôi (Mediwell,Malaysia)3,2894,800-1,511
2270Găng tay khám size XS,Đôi (Mediwell,Malaysia)3,2894,800-1,511
2271Găng tiệt trùng số 6.0 Comfit,Đôi (Comfit,Malaysia)9,4198,1901,229
2272Găng tiệt trùng số 6.5 Comfit,Đôi (Comfit,Malaysia)9,2988,0851,213
2273Găng tiệt trùng số 7.0 Comfit,Đôi (Comfit,Malaysia)7,6078,085-478
2274Găng tiệt trùng số 7.5 Comfit,Đôi (Comfit,Malaysia)11,8348,0853,749
2275Găng tiệt trùng số 8.0 Comfit,Đôi (Comfit,Malaysia)9,4198,1901,229
2276Nẹp cổ cứng hồng có lổ size L,Cái (Khác,Việt Nam)132,000120,00012,000
2277Nẹp cổ cứng hồng có lổ size M,Cái (Khác,VN)132,000120,00012,000
2278Ống thông niệu quản size 7Frx70cm ref.UK-600770(UC-07-T0-B-H),Cái (Ameco Medical Industries,Pháp)418,000197,000221,000
2279Ống thông tiệt trùng số 28,Cái (MEDICAl,CHINA)9,6608,4001,260
2280Quả bóp + chuông đo điện tim,Bộ (Fiab,Italy)605,001550,00155,000
2281Qủa bóp hút nhớt,Cái (XIERGIU,CHINA)8,4007,3041,096
2282Sonde black more size 18 ref.204800,Bộ (Willy Rusch AG.,GERMANY)2,887,3952,698,500188,895
2283Sonde double J 4.7 Fr ref.EP-414726 - Utotech,Cái (Urotech,Đức)1,544,0101,443,000101,010
2284Sonde double J size 5Fr - Marflow,Cái (Mar Flow,Switzerland)327,801298,00129,800
2285Sonde double J size 6 Fr ref.410626- Urotech,Cái (Urotech,GERMANY)1,544,0101,443,000101,010
2286Sonde double J size 6Fr - Marflow,Cái (Mar Flow,Switzerland)429,000390,00039,000
2287Sonde double J size 7 Fr ref.EP-410726- Urotech,Cái (Urotech,Đức)1,544,0101,443,000101,010
2288Sonde double J size 7Fr - Marflow,Cái (Mar Flow,Switzerland)451,000410,00041,000
2289Sonde double J size 7Fr loại phủ bên ngoài hydrophilic ref.DLU-0726-SP-STB-0/0-H,Cái (Ameco Medical Industries,Egypt)451,000410,00041,000
2290Sonde double J size 8Fr - Marflow,Cái (Mar Flow,Switzerland)407,000370,00037,000
2291Sonde double J- SOT 6-7/24-26-S,Cái (Allwin Medical,USA)429,000390,00039,000
2292Sonde fogarty size 7 ref.120807F,Cây (Edwards Lifesciences,USA)1,107,4501,035,00072,450
2293Sonde foley 10 - 2 nhánh 30cc(Coviden),Sợi (Covidien,Thailand)51,07744,4156,662
2294Sonde foley 10 - 2way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)42,26336,7505,513
2295Sonde foley 12 - 2way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)21,73518,9002,835
2296Sonde foley 12- 2 nhánh 30cc (Coviden),Sợi (Covidien,Malaysia)30,55026,5653,985
2297Sonde foley 14 - 2 nhánh 30cc (Covidien),Sợi (Covidien,Thailand)30,55026,5653,985
2298Sonde foley 14 - 2 way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)31,62526,5655,060
2299Sonde foley 16 - 2 nhánh 30cc (Covidien),Sợi (Covidien,Thailand)30,55026,5653,985
2300Sonde foley 16 - 2 way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)16,90514,7002,205
2301Sonde foley 18 - 2 way (Covidien),Sợi (Covidien,Malaysia)30,55026,5653,985
2302Sonde foley 18 - 2 way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)16,90514,7002,205
2303Sonde foley 18 - 3 nhánh 30cc (Coviden),Sợi (Covidien,USA)58,20250,6107,592
2304Sonde foley 18 - 3 way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)41,05535,7005,355
2305Sonde foley 20 - 2 nhánh 30cc (Coviden),Sợi (Covidien,Malaysia)30,55026,5653,985
2306Sonde foley 20 - 2way (Sewoon),Sợi (Sewoon medical,Korea)12,07512,075
2307Sonde foley 20 - 2way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)16,90514,7002,205
2308Sonde foley 20 - 3 nhánh 30cc (Coviden),Sợi (Covidien,USA)58,20247,35510,847
2309Sonde foley 22 - 2 nhánh 30cc (Covidien),Sợi (Covidien,Malaysia)32,07726,5655,512
2310Sonde foley 22 - 3 nhánh 30cc (Covidien),Sợi (Covidien,Malaysia)61,11250,61010,502
2311Sonde foley 22 - 3way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)41,05535,7005,355
2312sonde foley 24 - 2 nhánh (Covidien),Sợi (Covidien,USA)30,55026,5354,015
2313Sonde foley 24 - 3 nhánh 30cc (Coviden),Sợi (Covidien,USA)58,20244,41513,787
2314Sonde foley 24 - 3 way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)42,26336,7505,513
2315Sonde foley 6 - 2way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)42,26336,7505,513
2316Sonde foley 8 - 2 nhánh 30cc( Coviden),Sợi (Covidien,Thailand)51,07744,4156,662
2317Sonde foley 8 - 2way (Unomedical),Sợi (Unomedical,Malaysia)42,26336,7505,513
2318Sonde latex T drainage số 14,Sợi (Khác,CHINA)24,15021,0003,150
2319Sonde latex T drainage số 16,Sợi (Khác,CHINA)24,15021,0003,150
2320Sonde latex T drainage số 18,Sợi (Khác,CHINA)24,15021,0003,150
2321Sonde latex T drainage số 20,Sợi (Khác,CHINA)24,15021,0003,150
2322Sonde niệu quản (con rắn) size 5 - Marflow,Cái (Mar Flow,Switzerland)313,500285,00028,500
2323Sonde niệu quản (con rắn) size 6 - Marflow,Cái (Mar Flow,Switzerland)216,700197,00019,700
2324Sonde niệu quản (con rắn) size 7 ref.UR830770 ,Cái (Mar Flow,Switzerland)216,700197,00019,700
2325Sonde pezzer số 20,Sợi (Latex,Malaysia)21,73516,8004,935
2326Sonde pezzer số 24,Sợi (Latex,Malaysia)21,73517,8503,885
2327Sonde Pezzer số 26,Sợi (Latex,Malaysia)21,73518,9002,835
2328Sonde pezzer số 28,Sợi (Latex,Malaysia)21,73517,8503,885
2329Sonde pezzer số 32,Sợi (Latex,Malaysia)20,52817,8502,678
2330Sonde Topcare (nelaton) số 08,Sợi (Topcare,Trung Quốc)8,4537,3501,103
2331Sonde Topcare (nelaton) số 10,Sợi (Topcare,Trung Quốc)8,4537,3501,103
2332Sonde Topcare (nelaton) số 12,Sợi (Topcare,Trung Quốc)11,1097,3503,759
2333Sonde Topcare (nelaton) số 14,Sợi (Topcare,Trung Quốc)11,1097,3503,759
2334Sonde Topcare (nelaton) số 16,Sợi (Topcare,Trung Quốc)11,1097,3503,759
2335Túi chườm lạnh ,Cái (Greetmed,CHINA)43,47037,8005,670
2336Túi chườm nóng,Cái (Greetmed,CHINA)48,30042,0006,300
2337Banh âm đạo COLLIN 100/90x28mm (12-102),Cái (ADI industry,Pakistan)519,750519,750
2338Banh âm đạo COLLIN 95/85x18mm (12-106),Cái (ADI industry,Pakistan)475,860475,860
2339Banh Us-Army 210mm (06-253),Cái (ADI industry,Pakistan)669,900669,900
2340Bộ Click'x Synthes,Bộ (SYNTHES,Switzerland)19,260,00018,000,0001,260,000
2341Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài (26040),Bộ (MEDTRONIC,USA)5,243,0004,900,000343,000
2342Bộ gây tê đám rối PlexoLong Tourhy 18G,Bộ (Pajunk,GERMANY)693,000630,00063,000
2343Bộ rút đinh,Bộ (JINLU,CHINA)12,840,00012,000,000840,000
2344Boomerang - Miếng ghép lưng,Cái (MEtronid,USA)10,111,5009,450,000661,500
2345Cây đặt thông tiểu khó ,Cái (Khac,VN)308,000280,00028,000
2346Cây dò tử cung SIMS 330mm (14-102),Cây (ADI industry,Pakistan)325,710296,10029,610
2347Cây nạo DAUBENSPECK 200mm, phi 5.2mm (20-290),Cái (ADI industry,Pakistan)452,760452,760
2348Cây nạo HALLE 215mm, phi 4.4mm (20-285),Cái (ADI industry,Pakistan)502,425502,425
2349Cây nạo HALLE 215mm, phi 5.2mm (20-284),Cái (ADI industry,Pakistan)502,425502,425
2350Cewios chronos,Cái (SYNTHES,Switzerland)10,914,00010,200,000714,000
2351Chỉ thép 24SWG 0.6mm, dài 5m ref.172-24,Cuộn (Khac,India)113,190102,90010,290
2352Chỉ thép 26SWG 0.1mm, dài 5m ref.172-26,Cuộn (Khac,India)161,700147,00014,700
2353Chỉ thép 3.0 ref.172-30S,Cuộn (Khac,India)113,190102,90010,290
2354Chỉ thép cuộn,Cuộn (Khac,VN)1,100,0001,000,000100,000
2355Chỉ thép sợi niềng răng,Sợi (Khac,VN)57,50050,0007,500
2356Chỏm moore 44mm,Cái (Zimmer,USA)4,280,0004,000,000280,000
2357Chỏm Moore 48mm,Cái (Narang,CHINA)6,955,0006,500,000455,000
2358Chốt neo cố định dây chằng size 20mm ref.72200147,Cái (Smith & Nephew,USA)8,025,0007,500,000525,000
2359Chốt và vòng chốt mảnh ghép gân 20mm ref.72200147,Cái (Smith & Nephew,USA)7,169,0006,700,000469,000
2360Clip mạch máu cỡ nhỏ LT100,Cái (Johnson,Mexico)246,985246,985
2361Clip mạch máu cỡ trung bình LT200,Cái (Johnson,Mexico)223,146223,146
2362Clip nội soi mạch máu medium / large ref.LT300,Cái (Johnson,USA)41,52536,1095,416
2363Clip nội soi mạch máu size large ref.LT400,Cái (Johnson,USA)48,61339,4649,149
2364Clip nội soi size ML ref.544230,Cái (Teleflex,Mexico)115,000100,00015,000
2365Cục Kê Kê,Cái (Khac,VN)51,75045,0006,750
2366Đai kim loại,Gói (DENSPLY,Japan)24,15021,0003,150
2367Dẫn lưu dịch não tủy trong (shunt) áp lực trung bình hoặc áp lực thấp kèm que luồn,Bộ (INTEGRA,USA)6,420,0006,000,000420,000
2368Dao kim có ngã luồn guidewire ref.023121,Cái (MTW,GERMANY)5,280,4504,935,000345,450
2369Đầu nối có kiểm soát,Cái (Khac,VN)40,25035,0005,250
2370Dây cáp lưỡng cực cho máy cắt đốt ref.30643,Cái (GIMA,GERMANY)1,605,0001,500,000105,000
2371Dây cắt amidan,Cái (,VN)12,65011,0001,650
2372Dây cắt polip ref.GPS3.01.25.230,Cái (Globe,GERMANY)2,675,0002,500,000175,000
2373Dây cắt Polyp 30/55mm xoay được ref.05 20 20 23 2,Cái (MTW,GERMANY)4,066,0003,800,000266,000
2374Dây dẫn đường dạng mềm, loại thẳng (UXN-SS3515)ref.VLG-69150,Sợi (,)1,530,1001,180,000350,100
2375Dây dao siêu âm nội soi (HP054),Cái (J & J,USA)53,697,26351,140,2502,557,013
2376Điện cực đo điện tim WS00S50,Cái (WhiteSensor,India)2,4152,100315
2377Điện cực người lớn unilet ref.1010M,Miếng (Unomedical,Anh)2,4152,100315
2378Đinh có ren 2,5x300mm,Cái (Chanzhou Kanghui,CHINA)127,600116,00011,600
2379Đinh Kirschner 1.2 dài 8cm,Cái (JINLU,CHINA)63,25050,00013,250
2380Đinh Kirschner 1.5,Cái (JINLU,CHINA)57,50050,0007,500
2381Đinh kirschner 1.5mm x 300mm - Asco,Cái (Asco,India)40,14934,9135,236
2382Đinh Kirschner 1.6,Cây (JINLU,CHINA)63,25050,00013,250
2383Đinh Kirschner 1.8,Cây (JINLU,CHINA)57,50050,0007,500
2384Đinh kirschner 1.8mm x 310mm - Asco,Cái (Asco,India)60,37560,375
2385Đinh Kirschner 2.0,Cái (JINLU,CHINA)63,25050,00013,250
2386Đinh kirschner 2.0mm x 300mm - Asco,Cái (Asco,India)46,00040,0006,000
2387Đinh kirschner 2.0mm x 310mm - Asco,Cái (Asco,India)41,00041,000
2388Đinh Kirschner 2.4,Cây (JINLU,CHINA)57,50050,0007,500
2389Đinh Kirschner 2.5,Cây (JINLU,CHINA)63,25050,00013,250
2390Đinh kirschner 2.5mm ref.169.2530 - Sharki,Cây (Shakti,India)51,75045,0006,750
2391Đinh kirschner 2.5mm x 300mm - Asco,Cái (Asco,India)47,15041,0006,150
2392Đinh Kirschner 3.0,Cái (JINLU,CHINA)57,50050,0007,500
2393Đinh kirschner 3.0mm x 300mm - Asco,Cái (Asco,India)47,15041,0006,150
2394Đinh Kirschner 3.0x310mm,Cái (Asco,India)47,15041,0006,150
2395Đinh Kirshner 1.4x300mm,Cái (Asco,India)42,55037,0005,550
2396Đinh knowel 7.5mm - Asco,Cây (Asco,India)118,800108,00010,800
2397Đinh knowel 7.5mm - Jiangsu,Cây (Jiangsu Quianjing,CHINA)211,200192,00019,200
2398Đinh knowel 8.0mm - Asco,Cây (Asco,India)124,300113,00011,300
2399Đinh knowel 8.0mm - Jiangsu,Cây (Jiangsu Quianjing,CHINA)211,200192,00019,200
2400Đinh krishner 1.4 x 30cm - Asco,Cây (Asco,India)40,25035,0005,250
2401Đinh krishner 2.0 x 30cm - Asco,Cây (Asco,India)51,75045,0006,750
2402Đinh krishner 3.0 x 30cm - Asco,Cây (Asco,India)54,16547,1007,065
2403Đinh steimann 4.0 x 180mm ,Cây (JINLU,CHINA)103,50090,00013,500
2404Đinh steimann 4.5 x 180mm ,Cây (JINLU,CHINA)103,50090,00013,500
2405Đinh xương chày 10 x 28mm - Asco,Cây (Asco,India)215,049195,50019,549
2406Đinh xương chày 10 x 30mm - Asco,Cây (Asco,India)215,050195,50019,550
2407Đinh xương chày 10 x 32mm - Asco,Cây (Asco,India)215,061195,51019,551
2408Đinh xương chày 11 x 30mm - Asco,Cây (Asco,India)256,849233,49923,350
2409Đinh xương chày 11 x 32mm - Asco,Cây (Asco,India)256,849233,49923,350
2410Đinh xương chày 11 x 34mm - Asco,Cây (Asco,India)256,850233,50023,350
2411Đinh xương chày 8 x 28mm - Asco,Cây (Asco,India)215,049195,50019,549
2412Đinh xương chày 9 x 28mm - Asco,Cây (Asco,India)215,049195,50019,549
2413Đinh xương chày 9 x 30mm - Asco,Cây (Asco,India)215,061195,51019,551
2414Đinh xương đùi 10 x 34mm - Asco,Cây (Asco,India)213,906194,46019,446
2415Đinh xương đùi 10 x 36mm - Asco,Cây (Asco,India)213,950194,50019,450
2416Đinh xương đùi 10 x 38mm - Asco,Cây (Asco,India)213,950194,50019,450
2417Đinh xương đùi 11 x 36mm - Asco,Cây (Asco,India)220,000200,00020,000
2418Đinh xương đùi 11 x 38mm - Asco,Cây (Asco,India)220,000200,00020,000
2419Đinh xương đùi 11 x 40mm - Asco,Cây (Asco,India)220,952200,86520,087
2420Đinh xương đùi 11 x 42mm - Asco,Cây (Asco,India)
2421Đinh xương đùi 12 x 40mm - Asco,Cây (Asco,India)220,990200,90020,090
2422Dụng cụ găm cột sống Kerrison,tháo được,mũi 2mm,cong 130 độ,dài 200mm (FK913R),Cái (Aesculap,GERMANY)14,027,01013,109,355917,655
2423Dụng cụ găm cột sống Kerrison,tháo được,mũi 5mm,cong 130 độ,dài 200mm (FK916R),Cái (Aesculap,GERMANY)14,027,01013,109,355917,655
2424Dụng cụ găm cột sống Kerrison,tháo rời được,mũi 1MM,cong lên 130 độ,180MM,Cái (Aesculap,GERMANY)14,026,89813,109,250917,648
2425Dụng cụ khâu cắt nội soi 33mm ref.CDH33,Cái (Johnson & Johnson,USA)9,912,6419,264,150648,491
2426Dụng cụ khâu da Manipler,Cái (Mani,Japan)254,100231,00023,100
2427Dụng cụ khâu da Ref 8886803712 (Tyco),Cái (Tyco healthcare,Hoa Kỳ)404,250367,50036,750
2428Dụng cụ khâu da Skin Stapler T54887,Cái (Tyco healthcare,USA)404,250367,50036,750
2429Dụng cụ khâu nối tiêu hóa cỡ thẳng 33mm gắn liền CDH33A,Bộ (Johnson,USA)9,391,3378,776,950614,387
2430Dụng cụ nâng cột sống dẫn sáng (BL),Cây (,VN)5,296,5004,950,000346,500
2431Dụng cụ nội soi khâu nối thẳng ref.EC60A,Cái (EThicon,USA)13,928,03013,016,850911,180
2432Hemoclip large - medium ref.LT300,Cái (Johnson,USA)92,00080,00012,000
2433Hộp hấp inox 30x33cm,Cái (Khác,VN)774,400704,00070,400
2434Hộp hấp inox 30x40cm,Cái (Khác,VN)859,100781,00078,100
2435Kềm gặm xương Lure-Stille 225mm (22-174),Cái (ADI industry,Pakistan)2,391,9322,391,932
2436Kéo Click Line vỏ bọc ngoài (34310MAD),Cái (Karl Storz,GERMANY)23,950,50122,810,0011,140,500
2437Kẹp bông băng Rampley,cong,ngàm răng cưa,có khóa cài,dài 250MM (BF118R),Cái (Aesculap,GERMANY)1,099,3671,027,44671,921
2438Kẹp kocher cong 200mm (06-206),Cái (ADI industry,Pakistan)299,145299,145
2439Kẹp mô Babcock dài 155mm (EA030R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,636,8552,464,350172,505
2440Kẹp tử cung 250mm (kiểu pozzi) (14-115),Cái (ADI industry,Pakistan)443,520443,520
2441Khung Kirschner 275x355mm ref.08-555,Cái (ADI industry,Pakistan)3,370,5003,150,000220,500
2442Kim châm cứu dùng 1 lần ARLO,Cây (,VN)863750113
2443Kim chọc bơm có đầu nối Luer (26175P),Cái (Karl Storz,GERMANY)2,626,8502,455,000171,850
2444Kim chọc dò Secalon 16G,dài 20cm,Cây (Argon,Singapore)219,450176,40043,050
2445Kim chọc dò thận 18G,20cm (RE-440720) (PUN-18-20),Cái (,)1,096,700300,000796,700
2446Kìm gặm xương Rottgen-Ruskin, 240mm (22-168),Cái (ADI industry,Pakistan)3,400,8353,400,835
2447Kìm gặm xương STILLE 235mm (22-171),Cái (ADI industry,Pakistan)3,400,8353,400,835
2448Kim gây tê đám rối Stimuplex A30,22Gx2",Cái (B.BRAUN,GERMANY)139,732127,02912,703
2449Kim gây tê đám rối thần kinh 21Gx100mm (001156-77),Cây (Pajunk,GERMANY)231,000210,00021,000
2450Kim gây tê đám rối thần kinh 22Gx50mm (001156-74),Cây (Pajunk,GERMANY)219,450199,50019,950
2451Kim ròng nước,Cái (Khác,VN)308,000280,00028,000
2452Kim sinh thiết dùng một lần PrimoCut 16Gx200mm,Cái (Pajunk,GERMANY)1,292,0251,207,50084,525
2453Kim sinh thiết mô mềm 16/18/20G dài 10/10/20cm,Cây (Vigeo,Italy)527,999479,99948,000
2454Lẫy thay thế dùng cho Kerisson,Cái (,GERMANY)1,224,0801,224,080
2455Lưỡi bào xương khớp gối ref.9247A,Cái (Conmed linvatec,USA)2,942,5002,750,000192,500
2456Lưỡi bào xương khớp gối ref.9299A,Cái (Conmed linvatec,USA)4,815,0004,500,000315,000
2457Lưỡi cắt đinh thép ref.LX164205,Cái (B.BRAUN,GERMANY)9,219,2068,616,080603,126
2458Lưỡi cưa lắc 14 x 41 x 0.4mm ref.5023-133,Cái (Conmed linvatec,USA)575,000575,000
2459Lưỡi cưa lắc 19.5 x 41 x 0.4mm ref.5023-131,Cái (Conmed linvatec,USA)575,000575,000
2460Lưỡi cưa xương (Mango),Cái (,Việt Nam)981,750981,750
2461Lưỡi đặt NKQ Classic +Mac số 3 ,Cái (HEIN,GERMANY)4,381,6504,095,000286,650
2462Lưỡi đặt NKQ Classic +Mac số 4,Cái (HEIN,GERMANY)4,595,1154,294,500300,615
2463Lưới vá sọ não titan 120 x 120,Cái (A & T,CHINA)15,301,00014,300,0001,001,000
2464Lưới vá sọ não titan 123x206mm,Cái (Biomet,USA)24,150,00023,000,0001,150,000
2465Lưới vá sọ não titan 150mmx150mm,Cái (A & T,CHINA)18,832,00017,600,0001,232,000
2466Lưới vá sọ titan 100x120mm,Cái (Biomet,USA)12,733,00011,900,000833,000
2467Miếng đệm cột sống 0-5 độ,Cái (Pao Nan Biotech,Taiwan)5,350,0005,000,000350,000
2468Mũi khoan mài 110x5mm (BJ32012),Cái (,)981,750981,750
2469Mũi khoan mài Carbide đk 3,0mm dài 70mm,Cái (Desoutter,Anh)2,247,0002,100,000147,000
2470Mũi khoan mài cột sống GD229R,Cái (,)1,853,7751,732,500121,275
2471Mũi khoan mài kim cương đk 3,0mm dài 70mm,Cái (Desoutter,Anh)2,954,8052,761,500193,305
2472Mũi khoan phá 110x5mm (BJ32011),Cái (,)981,750981,750
2473Mũi khoan phá cột sống GD249R,Cái (,)800,000800,000
2474Mũi khoan phá cột sống ref.GD249,Cái (B.BRAUN,GERMANY)831,600756,00075,600
2475Mũi khoan thường 2.5mm ref.299-04,Cái (Shakti,India)243,936221,76022,176
2476Mũi khoan thường 3.2mm ref.299-05,Cái (Shakti,India)243,936221,76022,176
2477Mũi khoan xương ,Cái (Asco,India)385,000350,00035,000
2478Mũi mài Phá Rosen đk 3.1mm (GD049R),Cái (Aesculap,GERMANY)275,000250,00025,000
2479Mũi mài Phá Rosen đk 5.0mm (GD053R),Cái (Aesculap,GERMANY)397,921350,00047,921
2480Mũi mài Phá Rosen đk 7.0mm (GD055R),Cái (Aesculap,GERMANY)627,000570,00057,000
2481Nắp khóa vít chân cung Click'x,Cái (SYNTHES,Switzerland)1,177,0001,100,00077,000
2482Nẹp cánh tay 4.5mm ref.152.06 - Shakti,Cái (Shakti,India)275,000250,00025,000
2483Nẹp cánh tay 4.5mm ref.152.07 - Shakti,Cái (Shakti,India)275,000250,00025,000
2484Nẹp cánh tay 6 lổ dùng vít 3.5mm,Cái (Asco,India)214,000214,000
2485Nẹp cánh tay 6 lổ dùng vít 4.5mm ,Cái (Asco,India)272,800248,00024,800
2486Nẹp cột sống Click'x,Cái (SYNTHES,Swaziland)2,140,0002,000,000140,000
2487Nẹp CSLP,Cái (SYNTHES,Switzerland)4,173,0003,900,000273,000
2488Nẹp nhôm iselin 25cm,Cái (Orbe,VN)9,2008,0001,200
2489Nẹp nhôm iselin 50cm,Cây (Khac,VN)23,00015,0008,000
2490Ống hút đốt laudol,Cái (ADI industry,Pakistan)664,125603,75060,375
2491Ống hút xoang ,Cái (Khac,VN)63,25055,0008,250
2492Rọ lấy sỏi 3.0FR ( STN-L304090 ),Cái (,GERMANY)3,509,6003,280,000229,600
2493Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK loại CLICK không sang chấn,hàm có cửa sổ (33310A),Cái (Storz,GERMANY)9,925,3209,925,320
2494Ruột kẹp phẫu tích không san chấn (33310C),Cái (Storz,GERMANY)9,844,0009,200,000644,000
2495Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực ref.26176HW,Cái (Storz,GERMANY)9,101,4208,207,000894,420
2496Ruột kẹp phẫu tích, gặp góc sang phải, hàm tác động đôi, cỡ 5mm (33310R),Cái (Storz,GERMANY)9,925,3209,925,320
2497Stent đường mật các loại,Cái (Globe,GERMANY)880,000800,00080,000
2498Súng nội soi đa năng ,Cái (Covidien,USA)7,864,5007,350,000514,500
2499Surgipro mesh (Miếng lưới thoát vị) 8x13cm,Miếng (Covidien,USA)1,078,5601,008,00070,560
2500Tay cầm đèn đặt NKQ loại lớn, pin thường, đèn Led 2,5V,Cái (HEINE,GERMANY)6,123,0755,722,500400,575
2501Thước đo tử cung 330mm (14-101),Cái (ADI industry,Pakistan)408,870408,870
2502Van Kirschner 92x95mm ref.08-560,Cái (ADI industry,Pakistan)1,280,7901,197,00083,790
2503Van Kirschner-Balfour 80x82mm ref.08-558,Cái (ADI industry,Pakistan)1,280,7901,197,00083,790
2504Vít titanium 1.6 x 6,Cái (MEDTRONIC,USA)770,000700,00070,000
2505Vít chân cung Click'x,Cái (SYNTHES,Switzerland)3,103,0002,900,000203,000
2506Vít DHS 75,Cái (JINLU,CHINA)550,000500,00050,000
2507Vít vá sọ não titanium dùng cố định lưới vá sọ,Cái (MEDTRONIC,USA)825,000750,00075,000
2508Vít vỏ xương 3.5 x 32 ref.103-32,Cái (Shakti,India)64,05555,7008,355
2509Vít xốp 4.0 x 40-46-50mm,Cái (JINLU,CHINA)109,25095,00014,250
2510Vít xốp 4.0 x 40mm - Asco,Cây (Asco,India)52,89945,9996,900
2511Vít xốp 4.0 x 40mm ref.107-40,Cái (Shakti,India)92,69080,60012,090
2512Vít xốp 4.0 x 44mm - Asco,Cây (Asco,India)100,05087,00013,050
2513Vít xốp 4.0 x 45 ref.107-45,Cái (Shakti,India)114,77099,80014,970
2514Vít xốp 4.0 x 45mm - Asco,Cây (Asco,India)82,79972,00010,799
2515Vít xốp 4.0 x 46mm - Asco,Cây (Asco,India)106,95093,00013,950
2516Vít xốp 4.0 x 50 ref.107-50,Cái (Shakti,India)114,77099,80014,970
2517Vít xốp 4.0 x 50mm - Asco,Cây (Asco,India)52,89945,9996,900
2518Vít xốp 6.5 x 45mm - Asco,Cái (Asco,India)70,14961,0009,149
2519Vít xốp 6.5 x 60mm - Asco,Cái (Asco,India)70,15061,0009,150
2520Vít xốp 6.5 x 65mm - Asco,Cái (Asco,India)70,15061,0009,150
2521Vít xốp 6.5 x 70mm - Asco,Cái (Asco,India)70,14961,0009,149
2522Vít xốp 6.5 x 75mm - Asco,Cái (Asco,India)70,15061,0009,150
2523Vít xốp 6.5 x 80mm - Asco,Cái (Asco,India)70,15061,0009,150
2524Vít xốp 6.5 x 85mm - Asco,Cái (Asco,India)70,15061,0009,150
2525Vít xốp mắc cá răng đầy 4.0 x 45mm ref.724.45 ,Cái (Khac,)121,000110,00011,000
2526Vít xương 3.5mm ref.103.32 - Shakti,Cái (Shakti,India)64,05555,7008,355
2527Vít xương 3.5x32mm,Cái (Asco,India)51,75045,0006,750
2528Vít xương 4.5 x 42mm ref.712.42 - Global,Cái (Globe,)121,000110,00011,000
2529Vít xương 4.5mm ref.104.42 - Shakti,Cái (Shakti,India)100,05087,00013,050
2530Vít xương 4.5x42mm,Cái (Asco,India)63,25055,0008,250
2531vít xương cứng 4.5mm x 36mm,Cái (Auxein,India)75,90066,0009,900
2532WALLSTENT BILIARY Ref 43060,Cái (,Ireland)22,050,00021,000,0001,050,000
2533Ankle support(ổn định cổ chân số 750),Cái (Orbe,VN)40,25035,0005,250
2534Áo vùng lưng H3 size S,Cái (Orbe,Việt Nam)544,500495,00049,500
2535Băng che mắt chiếu vàng da,Cái (,)114,23099,33014,900
2536Bao đo huyết áp người lớn ref.333014,Cái (Spengler,France)495,000450,00045,000
2537Bộ áo làm mát,Bộ (,VN)10,00010,000
2538Bộ phận in máy ĐM Start4,Cái (STAGO,France)6,420,0006,000,000420,000
2539Đai buộc mask gây mê,Cái (Khac,VN)285,285259,35025,935
2540Đai chi trên,Cái (Tấn Lợi,VN)132,000100,00032,000
2541Đai cố định khớp vai size M ,Cái (Orbe,VN)187,000170,00017,000
2542Đai số 8 H1 size M,Cái (Orbe,Việt Nam)101,20088,00013,200
2543Đai số 8 size 3,Cái (Tấn Lợi,VN)40,25035,0005,250
2544Đai số 8 size 6,Cái (Tấn Lợi,VN)40,25035,0005,250
2545Đai số 8 size 7,Cái (Tấn Lợi,VN)40,25035,0005,250
2546Đai số 8 size 8,Cái (Tấn Lợi,VN)43,70038,0005,700
2547Đai thắt lưng H1 size L - Orbe,Cái (Orbe,VN)132,000120,00012,000
2548Đai thắt lưng H1 size L,M,Cái (Orbe,Việt Nam)143,001130,00113,000
2549Đai thắt lưng H1 size M - Orbe,Cái (Orbe,VN)132,000120,00012,000
2550Đai thắt lưng H1 size XL - Orbe,Cái (Orbe,VN)132,000120,00012,000
2551Đai vải desault số 1 (P),Cái (Tấn Lợi,VN)86,25075,00011,250
2552Đai vải desault số 1 (T),Cái (Tấn Lợi,VN)86,25075,00011,250
2553Đai vải desault số 2 (P),Cái (Tấn Lợi,VN)92,00080,00012,000
2554Đai vải desault số 2 (T),Cái (Tấn Lợi,VN)92,00080,00012,000
2555Đai vải desault số 3 (P),Cái (Tấn Lợi,VN)92,00080,00012,000
2556Đai vải desault số 3 (T),Cái (Tấn Lợi,VN)92,00080,00012,000
2557Đai vải desault số 4 (P),Cái (Tấn Lợi,VN)92,00080,00012,000
2558Đai vải desault số 4 (T),Cái (Tấn Lợi,VN)92,00080,00012,000
2559Đai xương sườn H1 size M,Cái (Orbe,Việt Nam)97,75085,00012,750
2560Dây garô tay,Dây (Tương Lai,Việt Nam)4,9514,200751
2561Dây ràng mask trẻ em,Cái (Khac,VN)72,45063,0009,450
2562Dây thun luồn đo tim thai,Mét (,)4,9454,300645
2563Nẹp cẳng chân số 2 ( người lớn),Cái (Tấn Lợi,VN)97,68784,94512,742
2564Nẹp cẳng chân số 2 (trẻ em),Cái (Tấn Lợi,VN)92,00080,00012,000
2565Nẹp cẳng chân số 4,Cái (Tấn Lợi,VN)97,75085,00012,750
2566Nẹp cẳng chân số 5,Cái (Tấn Lợi,VN)165,000120,00045,000
2567Nẹp cẳng chân số 6,Cái (Tấn Lợi,VN)165,000120,00045,000
2568Nẹp cẳng chân số 7,Cái (Tấn Lợi,VN)165,000120,00045,000
2569Nẹp cẳng chân số 8,Cái (Tấn Lợi,VN)115,000100,00015,000
2570Nẹp cẳng tay 2 (P),Cái (Tấn Lợi,VN)55,20048,0007,200
2571Nẹp cẳng tay 2 (T),Cái (Tấn Lợi,VN)55,20048,0007,200
2572Nẹp cẳng tay 3 (P),Cái (Tấn Lợi,VN)80,50050,00030,500
2573Nẹp cẳng tay 3 (T),Cái (Tấn Lợi,VN)80,50050,00030,500
2574Nẹp cẳng tay 3.5mm ref.142.06,Cái (Shakti,India)447,260406,60040,660
2575Nẹp cẳng tay 3.5mm ref.142.10,Cái (Shakti,India)517,000470,00047,000
2576Nẹp cẳng tay 4 (P),Cái (Tấn Lợi,VN)55,20048,0007,200
2577Nẹp cẳng tay 4 (T),Cái (Tấn Lợi,VN)55,20048,0007,200
2578Nẹp cánh bàn tay ,Cái (Khac,VN)115,000100,00015,000
2579Nẹp cánh tay H3 size M,Cái (Orbe,Việt Nam)203,499185,00018,499
2580Nẹp chống xoay ngắn H1 size L,M,Cái (Orbe,VN)198,000180,00018,000
2581Nẹp cổ bàn tay H1 size M,Cái (Orbe,Việt Nam)143,001130,00113,000
2582Nẹp cổ cứng số 7,Cái (Tấn Lợi,VN)56,35049,0007,350
2583Nẹp cổ mềm H1 size L - Orbe,Cái (Orbe,VN)46,00040,0006,000
2584Nẹp cổ mềm H1 size M - Orbe,Cái (Orbe,VN)46,00040,0006,000
2585Nẹp cổ mềm số 10,Cái (Tấn Lợi,VN)74,75050,00024,750
2586Nẹp cổ mềm số 7,Cái (Tấn Lợi,VN)57,50050,0007,500
2587Nẹp cổ mềm số 8,Cái (Tấn Lợi,VN)63,25055,0008,250
2588Nẹp cổ mềm số 9,Cái (Tấn Lợi,VN)74,75055,00019,750
2589Nẹp cổ tay chun H1 size M,Cái (Orbe,Việt Nam)74,75065,0009,750
2590Nẹp cổ tay H1 size M,Cái (Orbe,Việt Nam)121,000110,00011,000
2591Nẹp cột sống ngực số 4,Cái (Tấn Lợi,VN)103,50090,00013,500
2592Nẹp đệm ngắn size M,Cái (Orbe,VN)187,001170,00117,000
2593Nẹp gối H3 70cm size L - Orbe,Cái (Orbe,VN)209,000190,00019,000
2594Nẹp gối H3 70cm size M - Orbe,Cái (Orbe,VN)209,000190,00019,000
2595Nẹp lưng số 2,Cái (Tấn Lợi,VN)143,000105,00038,000
2596Nẹp lưng số 3,Cái (Tấn Lợi,VN)143,000105,00038,000
2597Nẹp lưng số 4,Cái (Tấn Lợi,VN)143,000105,00038,000
2598Nẹp lưng số 5,Cái (Tấn Lợi,VN)143,000110,00033,000
2599Nẹp lưng số 6,Cái (Tấn Lợi,VN)143,000110,00033,000
2600Nẹp lưng số 7,Cái (Tấn Lợi,VN)143,000105,00038,000
2601Nẹp lưng số 8,Cái (Tấn Lợi,VN)143,000105,00038,000
2602Nón cố định băng gạc sọ não ,Cái (H.M.P,VN)28,75024,0004,750
2603Túi bao hơi huyết áp Omron (Omron medium cuff-CR24-C1),Cái (Omron,Japan)523,908420,000103,908
2604Túi bao hơi huyết áp trẻ em,Cái (Khác,VN)127,050115,50011,550
2605Túi bao hơi huyết áp,Cái (Microlife,GERMANY)249,480180,00069,480
2606Túi hơi đo huyết áp người lớn S951D,Cái (Nihonkoden,Japan)1,530,1001,430,000100,100
2607Áo cách ly (Hoàng Anh),Cái (,VN)24,15021,0003,150
2608Áo choàng phẫu thuật (TD),Cái (Trường Dương,Việt Nam)40,25040,250
2609Áo mổ giấy (C.P.T),Cái (C.P.T,VN)11,50910,0081,501
2610Áo phẫu thuật L có khẩu trang (G2012),Cái (Vipharco,VN)46,00040,0006,000
2611Bao đếm gòn gạc,Cái (Thời thanh bình,Việt Nam)51,92351,923
2612Bao giày giấy ( Trường Dương),Đôi (Trường Dương,VN)1,8841,638246
2613Bao giày giấy tiệt trùng,Đôi (Thời thanh bình,Việt Nam)2,2941,995299
2614Bavoir,Cái (C.P.T,VN)4,6004,000600
2615Bộ áo chống dịch liền quần (Hoàng Anh),Bộ (Hoàng Anh,Việt Nam)57,96050,4007,560
2616Bộ áo liền quần có nón (Thời Thanh Bình),Cái (Thời thanh bình,VN)54,33847,2507,088
2617Bộ áo liền quần có nón (Viên Phát) (NS1001),Bộ (Vipharco,VN)54,05054,050
2618Bộ bảo hộ chống dịch cấp 3 (Trường Dương),Bộ (,VN)132,825120,75012,075
2619Bộ bảo hộ chống dịch cấp 4,Bộ (,)130,000130,000
2620Bộ khăn chỉnh hình tổng quát,Bộ (Trường Dương,VN)493,185493,185
2621Bộ khăn chỉnh hình tổng quát,Bộ (VinPHACO,VN)518,100471,00047,100
2622Bộ khăn chụp mạch vành (02P65),Bộ (Vipharco,VN)549,780549,780
2623Bộ khăn đặt sonde tiểu K1017,Bộ (Vipharco,VN)54,33854,338
2624Bộ khăn gây tê ngoài màng cứng ,Bộ (Vipharco,VN)56,75349,3507,403
2625Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da (06P08),Bộ (Vipharco,VN)231,000210,00021,000
2626Bộ khăn nội soi khớp gối D (04P27),Bộ (Vipharco,Việt Nam)311,850288,75023,100
2627Bộ khăn nội soi khớp vai A,Bộ (Vipharco,VN)288,750273,00015,750
2628Bộ khăn phẩu thuật nội soi 06P16,Bộ (Vipharco,VN)392,700357,00035,700
2629Bộ khăn phẩu thuật sọ C Ref ( 05P07 ),Bộ (Vipharco,VN)323,400294,00029,400
2630Bộ khăn phẩu thuật tổng quát (00P40),Bộ (Vipharco,VN)288,200262,00026,200
2631Bộ khăn phụ khoa âm đạo/tiết niệu/trĩ/sàn chậu,Bộ (Thanh Bình,Việt Nam)300,300300,300
2632Bộ khăn sanh mổ (03P29),Bộ (Vipharco,Việt Nam)410,025280,000130,025
2633Bộ khăn sanh mổ A (Trường Dương),Bộ (Trường Dương,VN)288,750288,750
2634Bộ khăn sanh thường (Trường Dương),Bộ (Trường Dương,VN)138,600138,600
2635Bộ khăn tai mũi họng (07P01),Bộ (Vipharco,VN)198,000180,00018,000
2636Bộ khăn tiểu phẫu (00P05,00D04G),Bộ (Vipharco,VN)23,54620,4753,071
2637Bộ khăn tổng quát SMS A,Bộ (Khac,VN)329,175299,25029,925
2638Điện cực trẻ em ref.2223,Miếng (3 M,Thailand)2,5782,242336
2639Giấy điện tim 50-3-100,Xắp (Nihonkoden,Trung Quốc)34,50034,500
2640Khăn đặt phẫu thuật (50x80cm,lỗ 12cm),Cái (Khác,Việt Nam)9,6605,7753,885
2641Khăn thấm (10A01),Cái (Vipharco,VN)2,8752,500375
2642Khăn thấm (10A02),Cái (Vipharco,VN)2,7172,363354
2643Khăn trải mổ 0,6mx0,8m có lỗ,Cái (CPT,VN)4,4683,885583
2644Khăn trãi mổ 0.6m x 0.8m,Cái (CPT,VN)3,4162,970446
2645Khăn trãi mổ 0.8m x 1.2m,Cái (C.P.T,VN)4,4283,850578
2646Khăn trãi mổ 1.2m x 1.4m,Cái (C.P.T,VN)6,3255,500825
2647Khẩu trang 3M N95 (9502),Cái (3 M,Korea)28,75025,0003,750
2648Khẩu trang giấy đeo tai 3 lớp,Cái (Thời thanh bình,VN)72563095
2649Khẩu trang N95 (1860),Cái (3 M,Singapore)41,40041,400
2650Khẩu trang N95 (1870),Cái (3 M,)35,00035,000
2651Khẩu trang N95 (8210),Cái (3M,Korea)28,75025,0003,750
2652Khẩu trang N95 (9105),Cái (3 M,Korea)14,95016,000-1,050
2653Khẩu trang N95 Benehal (MS8225),Cái (,CHINA)15,00015,000
2654Khẩu trang N95 Double Safe (Thiên Ân),Cái (,VN)2,0002,000
2655Khẩu trang N95 Gold Mark (Trường Dương),Cái (Trường Dương,VN)4,8304,200630
2656Khẩu trang N95 Promask (Thịnh Long),Cái (Thịnh Long,VN)6,9006,000900
2657khẩu trang TENAMID,Cái (TENAMYD CANADA,VN)2,3002,300
2658Khẩu trang y tế 3 lớp (Trường Dương),Cái (Trường Dương,VN)51845464
2659Khẩu trang y tế KNA 95 (Trường Dương),Cái (Trường Dương,VN)5,7965,040756
2660Lọc khuẩn cho máy đo CO MicroCO,Cái (Khác,)7,5906,600990
2661Màng giấy Parafilm,Cuộn (Khac,VN)786,500715,00071,500
2662Mask giấy cột dây,Cái (Thanh Bình,VN)1,4491,260189
2663Mask giấy đeo tai ( I-Care),Cái (I-Care,Malaysia)9781,000-22
2664Nón nam phẫu thuật tiệt trùng,Cái (Thanh Bình,VN)1,3281,155173
2665Nón nữ phẫu thuật tiệt trùng,Cái (Thanh Bình,VN)8458405
2666Nón nữ tiệt trùng (Trường Dương),Cái (Trường Dương,VN)84274399
2667Nón trùm đầu,Cái (,Việt Nam)44,27538,5005,775
2668Quần cách ly chưa tiệt trùng,Cái (Hoàng An,Việt Nam)20,52817,8502,678
2669Túi ép dẹp 100mm x 200m,Cuộn (MPAC,GERMANY)561,550492,03069,520
2670Túi ép dẹp 10cm x 200m (8605),Cuộn (3M,GERMANY)1,144,9001,105,00039,900
2671Túi ép dẹp 150mm x 200m,Cuộn (MPAC,GERMANY)743,820714,00029,820
2672Túi ép dẹp 15cm x 200,Cuộn (3M,GERMANY)1,647,8001,658,000-10,200
2673Túi ép dẹp 200mm x 200m,Cuộn (MPAC,GERMANY)1,073,050924,000149,050
2674Túi ép dẹp 20cm x 200,Cuộn (3M,GERMANY)2,074,7302,100,000-25,270
2675Túi ép dẹp 250mm x 200m,Cuộn (MPAC,GERMANY)1,273,3001,102,500170,800
2676Túi ép dẹp 25cm x 200,Cuộn (3 M,GERMANY)3,461,0492,820,000641,049
2677Túi ép dẹp 300mm x 200m,Cuộn (3M,Đức)1,551,5001,551,500
2678Túi ép dẹp 30cm x 200m,Cuộn (3 M,GERMANY)3,400,4603,238,000162,460
2679Túi ép dẹp 50mmx200m,Cuộn (MPAC,GERMANY)270,270270,270
2680Túi ép dẹp 75mm x 200m,Cuộn (MPAC,GERMANY)451,550764,104-312,554
2681Túi ép dẹp 75mmx200m (8603),Cuộn (3 M,GERMANY)911,515828,65082,865
2682Túi ép dẹp tiệt trùng 20cm x 200m (8609),Cuộn (3 M,GERMANY)2,074,7301,844,860229,870
2683Túi ép dẹp tiệt trùng 35cm x 200m (8617),Cuộn (3 M,GERMANY)3,543,0773,311,287231,790
2684Túi ép dẹp tiệt trùng TYVEK 100mm x 100m,Cuộn (,)1,050,885955,35095,535
2685Túi ép dẹp tiệt trùng Tyvek 200mm x 70m,Cuộn (,)2,273,7502,273,750
2686Túi ép dẹp tiệt trùng TYVEK 200mmx100m,Cuộn (,)2,273,7501,955,250318,500
2687Túi ép dẹp tiệt trùng TYVEK 250mm x 100mm,Cuộn (,)3,184,3203,184,320
2688Túi ép dẹp tiệt trùng Tyvek 250mm x 70m,Cuộn (,)2,789,4902,789,490
2689Túi ép dẹp tiệt trùng TYVEK 300mm x 100m,Cuộn (,)4,606,3502,920,5001,685,850
2690Túi ép dẹp tiệt trùng TYVEK 300mm x 70m,Cuộn (,)3,389,7603,389,760
2691Túi ép phồng 100mm x 100m,Cuộn (MPAC,GERMANY)549,780499,80049,980
2692Túi ép phồng 150mmx100m,Cuộn (MPAC,GERMANY)1,121,3601,048,00073,360
2693Túi ép phồng 15cm x 5cm x 100m (8754),Cuộn (3M,GERMANY)1,262,8841,185,00077,884
2694Túi ép phồng 250mm x 100m,Cuộn (MPAC,GERMANY)1,091,400976,300115,100
2695Túi ép phồng 25cm x 100m,Cuộn (3 M,GERMANY)1,828,6301,790,50038,130
2696Túi ép phồng 300mm x 100m,Cuộn (MPAC,GERMANY)1,332,1501,050,000282,150
2697Túi ép phồng 30cmx8cmx100m (8760),Cuộn (3 M,GERMANY)2,134,8792,120,00014,879
2698Túi ép phồng 350mm x 100mm,Cuộn (MPAC,GERMANY)1,546,1501,260,000286,150
2699Túi ép phồng 35cm x 100m,Cuộn (3 M,GERMANY)2,337,0852,184,192152,893
2700Túi ép phồng 35cm x 8cm x 100m (8762),Cuộn (3 M,GERMANY)2,386,1012,486,000-99,899
2701Túi ép phồng tiệt trùng 20cm x100m x 5.5cm (8756),Cuộn (3 M,GERMANY)1,457,1571,435,00022,157
2702Túi ép tiệt trùng TYVEK 100mm x 70m,Cuộn (,)1,056,0001,056,000
2703Túi ép Tyvek sterilization 25cm x 70m,Cuộn (,)2,789,4902,789,490
2704Băng đựng hóa chất Sterrad 100s Cassettes,Cái (,Switzerland)2,061,1961,852,263208,933
2705bao chi gối dùng cho máy ép hơi ngắt quãng ref 3040,Đôi (,Mexico)1,797,6001,797,600
2706Bình chứa nước Fisher & Paykel (MR340),Cái (Fisher & paykel,New zealand)8,239,0007,700,000539,000
2707Bình khí EO (8170),Bình (3 M,Đức)759,220420,824338,396
2708Bình làm ẩm ,Cái (Drager medical,GERMANY)15,913,04014,872,0001,041,040
2709Bình làm ẩm Bennet 840,Cái (,)3,638,0003,400,000238,000
2710Bình tạo ẩm khí thở cho nhi/người lớn,Bộ (VADI,Taiwan)2,354,0002,200,000154,000
2711Bipolar cable 4m AAG/MARTIN AAG FLAT ref.GN140,Sợi (Aesculap,GERMANY)5,767,3005,390,000377,300
2712Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100s,Bộ (,Hoa Kỳ)20,362,10020,362,100
2713Bộ dây máy thở người lớn ref.BY-GL-C1,Bộ (NIngbo Chunming,Hong kong)173,227157,47915,748
2714Bộ dây thở dùng 1 lần cho máy giúp thở (dùng cho máy parapac plus 3/0),Cái (Khác,UK)880,000800,00080,000
2715Bộ dây thở người lớn 2 bẫy nước,Bộ (VADI,Taiwan)4,494,0004,200,000294,000
2716Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh 3 lưỡi (8041),Bộ (Riester,GERMANY)16,585,00014,500,0002,085,000
2717Bộ hút áp lực âm,Bộ (,)1,230,5001,150,00080,500
2718Bộ nối thở đo O2/CO2 dùng cho người lớn, hình dạng chử plus,Cái (Covidien,USA)330,000300,00030,000
2719Bóng đèn Xenon XL 2.5V ref.10600,Cái (Riester,GERMANY)748,000680,00068,000
2720Cảm biến đo dòng khí thở SpiroQuantA,Cái (EnviteC-Wismar GmbH,GERMANY)660,000600,00060,000
2721Cảm biến đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu người lớn,Cái (,Trung Quốc)1,765,5001,765,500
2722Cảm biến dòng cho máy gây mê ADSII,Cái (Infinium,USA)1,288,2801,204,00084,280
2723Cảm biến hô hấp bụng,ngực ref.019-481100,Bộ (Nuvasive,USA)39,690,00037,800,0001,890,000
2724Cảm biến kẹp ngón người lớn Nihon Koden,Cái (MedLinKet,CHINA)2,781,9992,600,000181,999
2725Cảm biến kẹp ngón SpO2 người lớn,Cái (MedPlus,CHINA)3,103,0002,200,000903,000
2726Cảm biến ngáy Snore ref.1420610,Cái (Nuvasive,USA)4,943,4004,620,000323,400
2727Cảm biến SPO2 dạng kẹp ngón người lớn (Y tế miền đông),Cái (,)2,675,0002,675,000
2728Cảm biến SpO2 kẹp ngón BCI,Cái (MedLinKet,CHINA)1,712,0001,600,000112,000
2729Cáp ECG cho Monitor Advisor,Sợi (MedLinKet,CHINA)1,926,0001,800,000126,000
2730Cáp nối điện cực cầu Jumper,Bịch (Natus,USA)2,022,3002,022,300
2731Cáp nối tay khoan điện Conmed (MC5057),Cái (Conmed linvatec,Hoa Kỳ)15,515,00015,515,000
2732Chăn sưởi ấm phần dưới 52500,Cái (3M,GERMANY)295,350268,50026,850
2733Chăn sưởi ấm phần thân trên 62200,Cái (3M,GERMANY)185,350168,50016,850
2734Chăn sưởi ấm toàn thân dùng cho người lớn 30000,Cái (3M,GERMANY)341,550310,50031,050
2735Chăn sưởi ấm toàn thân nhi 31000,Cái (3M,GERMANY)328,350298,50029,850
2736Đầu dò máy đo vàng da (B800-50),Cái (Philip,USA)127,600116,00011,600
2737Đầu nối Luer ống bơm khí CO2 (27500),Cái (Karl Storz,GERMANY)341,000310,00031,000
2738Đầu nối ngăn máu cho máy Renatron - 78397-699,Cái (Minntech,USA)21,85019,0002,850
2739Dây cáp nối cho điện cực kim,Dây (Natus,USA)3,370,5003,150,000220,500
2740Dây cáp nối điện cực trung tính dài 5m,Sợi (,)3,550,2603,318,000232,260
2741Dây chuôi kim điện cơ,Dây (Natus,USA)3,258,1503,850,000-591,850
2742Dây curoa máy ép,Cái (3M,USA)28,22725,0003,227
2743Dây dẫn điện đốt nội soi ref.26176LM,Dây (Karl Storz,GERMANY)6,072,2505,675,000397,250
2744Dây dẫn nước tưới rửa có van 1 chiều dùng trong nội soi khớp,Cái (Johnson,USA)1,926,0001,800,000126,000
2745Dây dẫn sáng (495NA),Dây (Urotech,GERMANY)14,097,25013,175,000922,250
2746Dây điện cực cho máy cắt đốt ref.F4798 (Italia),Cái (Prodotto,Italy)101,20088,00013,200
2747Dây điện cực dán đo dẫn truyền (019-434700),Hộp (Natus,USA)13,476,65012,595,000881,650
2748Dây điện cực dán đo dẫn truyền,Hộp (Ambu,Malaysia)9,572,2209,572,220
2749Dây điện cực não đĩa bạc ref.019-417770,Cái (Nuvasive,USA)6,066,9005,670,000396,900
2750Dây điện cực não đĩa vàng ref.019-413900,Bịch (Nuvasive,USA)4,496,1404,202,000294,140
2751Dây đo điện tim - Schiller ,Sợi (MedLinKet,CHINA)2,728,5002,550,000178,500
2752Dây đo điện tim 3 chuyển đạo,Sợi (SHENZHEN WANHE,CHINA)1,604,9991,500,000104,999
2753Dây đo điện tim 5 chuyển đạo -phillips,Sợi (MedLinKet,CHINA)1,605,0001,500,000105,000
2754Dây đo điện tim 5 chuyển đạo Schiller,Sợi (MedLinKet,CHINA)2,461,0002,300,000161,000
2755Dây đo điện tim Advisor,Sợi (MedLinKet,CHINA)1,177,0001,100,00077,000
2756Dây đo SpO2 cho monitor schiller,Cái (MedLinKet,CHINA)2,247,0002,100,000147,000
2757Dây ECG cho monitor Nihonkohden life Scope,Sợi (MedLinKet,CHINA)2,247,0002,100,000147,000
2758Dây máy thở gây mê người lớn,Bộ (Flexicare,Anh)96,60084,00012,600
2759Dây máy thở trẻ em AL 1603,Bộ (Altero,Turkey)108,67594,50014,175
2760Dây nối cao tần điện cực đầu cắm 4mm (279),Sợi (Karl Storz,GERMANY)2,255,5602,108,000147,560
2761Dây nối của tấm điện cực trung tính Rem EO560,Cái (Covidien,Thailand)880,000800,00080,000
2762Dây nối điện điện cực cao tần,Sợi (Karl Storz,GERMANY)1,995,5491,865,000130,549
2763Dây nối điện đơn cực cao tần ref.26004M,Dây (Karl Storz,GERMANY)2,409,6402,252,000157,640
2764Dây nối đo điện thế gội,Bộ (CareFusion,USA)2,022,3001,890,000132,300
2765Dây nối máy tưới rửa không có van dùng trong nội soi khớp,Cái (Johnson,USA)1,926,0001,800,000126,000
2766Dây nối với ống đặt hay mở NKQ dài 1m,Cái (Tracoe,GERMANY)161,700147,00014,700
2767Đèn clar đội đầu cao cấp KD202A-6,Cái (LED,CHINA)7,864,5007,350,000514,500
2768Đèn clar đội đầu cao cấp KD202A-7,Cái (LED,CHINA)8,426,2507,875,000551,250
2769Đèn khám tai mũi họng Bistos (BT-410),Cái (Bistos,Korea)5,296,5004,950,000346,500
2770Điện cực bóc tách và đốt cầm máu (26775UF),Cái (Karl Storz,GERMANY)5,906,4005,520,000386,400
2771Điện cực chuông,Cái (Fiab,Italy)146,667133,33313,334
2772Điện cực dán đo dẫn truyền điện cơ ref.71508-K/C/12,Dây (Neurology,Malaysia)90,56378,75011,813
2773Điện cực dán đo điện cơ,Miếng (Ambu,Malaysia)94,87582,50012,375
2774Điện cực dán dùng cho chức năng ghi điện cơ,Sợi (Caddwell,USA)115,500105,00010,500
2775Điện cực đất (019-400500),Hộp (Natus,USA)1,887,4802,090,000-202,520
2776Điện cực đất loại dán,Dây (CareFusion,GERMANY)100,62587,50013,125
2777Điện cực đĩa đo điện não,Cái (Caddwell,USA)365,750332,50033,250
2778Điện cực đĩa vàng đo điện não,Dây (Natus,USA)330,330330,330
2779Điện cực hút ,Cái (Fiab,Italy)105,41791,66713,750
2780Điện cực kẹp chi H068A,Cái (Fiab,Ý)363,000150,000213,000
2781Điện cực ngực (H041A),Hộp (,)1,647,800770,000877,800
2782Điện cực nhẫn,Dây (CareFusion,Ireland)3,370,5003,150,000220,500
2783Điện cực red dot ref.2239,Miếng (3M,Thailand)6,1874,5471,640
2784Điện cực tim nền xốp 2228,Miếng (3 M,Canada)3,2553,084171
2785Điện cực tráng bạc dùng cho máy điện tim (Bo chuông + điện cực chi),Cái (,)770,000770,000
2786Điện cực trung tính(tấm lắc) người lớn dùng 1 lần model:RS05,Cái (,Australia)56,35056,350
2787Giấy điện tim 210x3x140mm,Xắp (Ceracarta,Ý)154,000146,6667,334
2788Giấy điện tim 50mm x 30m Fukuda,Cuộn (Khác,Anh)17,71015,4002,310
2789Giấy điện tim AT1 (90 x 90 x 400),Xắp (Ceracarta,Ý)46,80540,7006,105
2790Giấy điện tim AT101 (80 x 70 x 300),Xắp (Ceracarta,Ý)57,50050,0007,500
2791Giấy điện tim AT2 (210 x 280 x 215),Xắp (Ceracarta,Ý)242,000220,00022,000
2792Giấy điện tim cho máy ECG Schiller (80x70mm)x300,Xắp (Tele-paper,Malaysia)60,95053,0007,950
2793Giấy điện tim cho máy NIHON KODEN 100X50mm,Xắp (Khác,Malaysia)38,18033,2004,980
2794Giấy điện tim cho máy NIHON KODEN 110x140mmx143 (F1150K,F1250K),Xắp (Khác,Malaysia)48,07141,8006,271
2795Giấy điện tim ECG 60x30mm,Cuộn (Tele-paper,Malaysia)25,55623,2802,276
2796Giấy điện tim Nihon Kohden (210x295x333),Xắp (Tele-paper,Malaysia)341,000310,00031,000
2797Giấy ECG sản khoa (100-152) x 150 x (150-200),Xắp (Philip,Italy)89,689110,000-20,311
2798Giấy in nhiệt 03113361180,Cuộn (ROCHE,Australia)241,597219,63321,964
2799Giấy in nhiệt EO (1217),Cuốn (3 M,GERMANY)741,400550,500190,900
2800Giấy in siêu âm 110 S type I,Cuộn (SONY,Japan)190,575176,00014,575
2801Guide wire dây dẫn loại sọc (CGS 150-35),Cái (Allwin Medical,USA)2,247,0002,100,000147,000
2802Hệ thống gây mê người lớn ref. 2108,Cái (INTERSURGICAL,Anh)334,950304,50030,450
2803Hệ thống gây mê người lớn ref.2150,Cái (INTERSURGICAL,Anh)89,35573,50015,855
2804Hệ thống gây mê trẻ em 2161,Cái (INTERSURGICAL,Anh)196,350178,50017,850
2805Hệ thống hút đàm kín size 12,Bộ (Unomedical,Malaysia)381,150346,50034,650
2806Hệ thống hút đàm kín size 16 (36029182),Bộ (Unomedical,UK)381,150346,50034,650
2807Kem vệ sinh cho lăng kính ống soi (27661),Cái (Karl Storz,GERMANY)242,000220,00022,000
2808Kẹp điện tim (EC012C),Bộ (,CHINA)715,000650,00065,000
2809Kim điện cơ dùng 1 lần 25mm (S53153),Cây (Natus,Ireland)161,700168,000-6,300
2810Kim điện cơ dùng 1 lần 37mm (S53156),Cây (Natus,Ireland)161,700168,000-6,300
2811Kim điện cực đồng tâm,Cây (Khác,Malaysia)278,300253,00025,300
2812Kyph-Xi măng sinh học HV-R, kèm dung dịch pha,Cái (MEDTRONIC,Italy)6,206,0005,800,000406,000
2813Lọc lớn máy EtC02 ,Cái (Smiths,USA)526,900479,00047,900
2814Màng lọc dùng 1000 lần , hình tròn, ĐK 190mm ref.JK090,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)613,833558,03055,803
2815Mỡ bôi trơn cho van khóa (27657),Cái (Karl Storz,GERMANY)184,800168,00016,800
2816Ống thổi cho máy SP-1 sprirometry,ống (Khác,USA)1,036,750942,50094,250
2817Que chỉ thị học STERRAD,Que (,USA)2,3442,344
2818Que đường huyết Contour Plus,Que (BAYER,Nhật Bản)10,2648,9251,339
2819Que đường huyết medisafe fit,Que (TERUMO,Japan)9,6608,4001,260
2820Que đường huyết Nipro,Que (Nipro,Thailand)8,2807,2001,080
2821Que đường huyết One Touch Verio,Que (LIFESCAN,Switzerland)9,7788,5031,275
2822Que đường huyêt optium ketone,Que (ABBOTTT,Australia)25,98822,5983,390
2823Que đường huyết surestep,Que (LIFESCAN,USA)9,9938,6901,303
2824Ruột gà nối đầu máy thở ref.038-61-316,Cái (Flexicare,Anh)38,64033,6005,040
2825Ruột gà nối đầu máy thở ref.3520,Cái (INTERSURGICAL,Anh)60,37552,5007,875
2826Ruột gà nối đầu máy thở ref.70131,Cái (NIppon,Taiwan)30,18826,2503,938
2827Ruột gà nối đầu máy thở ref.AL17300,Cái (ALTECH,Belgium)45,88539,9005,985
2828Ruột gà ống nối dây thở P5005001,Cái (,)35,07435,074
2829Sợi dây nhiệt,Sợi (3 M,USA)28,75025,0003,750
2830Tai nghe đo điện thế gợi thính giác,Cái (Natus,USA)23,100,00022,000,0001,100,000
2831Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế,Miếng (,)56,75349,3507,403
2832Tấm điện cực trung tính REM dùng cho người lớn,Cái (Covidien,USA)75,90066,0009,900
2833Tay cầm nhựa có khóa (33122),Cái (Karl Storz,GERMANY)8,922,7307,965,000957,730
2834Tay dao cắt đốt 2 nút bấm sử dụng một lần,Sợi (,Đài Loan)90,80478,96011,844
2835Túi đựng phân Bever,Cái (Bever,Thailand)7,8206,8001,020
2836Túi ép dẹp tiệt trùng Tyvek 150 x 70mm,Cuộn (,Đức)1,733,7211,733,721
2837Túi hấp tiệt trùng Tyvek 300mm x 70m,Cuộn (,Đức)3,207,8603,207,860
2838Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x 70m,Cuộn (,)4,419,0404,419,040
2839Túi thức ăn nhỏ giọt 1000ml,Cái (Kendall,Mexico)53,13046,2006,930
2840Van trocar đa năng (30103M1),Cái (Karl Storz,GERMANY)6,345,1005,930,000415,100
2841Van trocar kim loại tự động,Cái (Karl Storz,GERMANY)5,778,0015,400,001378,000
2842Van Trocar size 6mm,Cái (Karl Storz,GERMANY)5,761,9505,385,000376,950
2843Venturi 28%,Cái (Flexicare,Anh)9,6608,4001,260
2844Venturi 35%,Cái (Flexicare,Anh)9,6608,4001,260
2845Venturi 40%,Cái (Flexicare,Anh)9,6608,4001,260
2846Venturi 60%,Cái (Flexicare,Anh)9,6608,4001,260
2847Đè lưỡi gỗ tiệt trùng,Cây (Lạc việt,Việt Nam)39231280
2848Nẹp gỗ 5cm x 0,4m,Cây (Tấn Lợi,VN)23,00020,0003,000
2849Nẹp gỗ 5cm x 0,6m,Cây (Tấn Lợi,VN)27,60024,0003,600
2850Nẹp gỗ 5cm x 0,8m,Cây (Tấn Lợi,VN)34,50030,0004,500
2851Nẹp gỗ 5cm x 1,2m,Cây (Tấn Lợi,VN)40,25035,0005,250
2852Nẹp gỗ láng 0,4mx6cm,Cái (Tấn Lợi,VN)23,00020,0003,000
2853Nẹp gỗ láng 0,8mx6cm,Cái (Tấn Lợi,VN)27,60024,0003,600
2854Nẹp gỗ láng 0.4m x 3cm,Cây (Tấn Lợi,VN)13,80012,0001,800
2855Nẹp gỗ láng 0.4m x4cm,Cái (Tấn Lợi,VN)20,70018,0002,700
2856Nẹp gỗ láng 0.6m x 4cm,Cây (Tấn Lợi,VN)23,00020,0003,000
2857Nẹp gỗ láng 1.2m x 6cm,Cây (Tấn Lợi,VN)39,10034,0005,100
2858Nẹp gỗ láng 1m x 6cm,Cây (Tấn Lợi,VN)39,10034,0005,100
2859Nẹp gỗ láng 4cm x 0.5m,Cây (Tấn Lợi,VN)23,00020,0003,000
2860Nẹp gỗ láng 4cm x 0.7m,Cây (Tấn Lợi,VN)27,60024,0003,600
2861Nẹp gỗ láng 4cm x 1.2m,Cây (Tấn Lợi,VN)40,25035,0005,250
2862Nẹp gỗ láng 4cm x 1m,Cây (Tấn Lợi,VN)39,10034,0005,100
2863Nẹp gỗ láng 6cm x 0.5m,Cây (Tấn Lợi,VN)17,25015,0002,250
2864Nẹp gỗ láng 6cm x 0.6m ,Cây (Tấn Lợi,VN)28,75019,0009,750
2865Nẹp gỗ láng 8cm x 0.8m,Cây (Tấn Lợi,VN)34,50031,0003,500
2866Nẹp gỗ láng 8cm x 1.2m,Cây (Tấn Lợi,VN)40,25040,000250
2867Rọ mây treo ngón tay,Cái (Tấn Lợi,VN)57,50050,0007,500
2868Spatula steril,Cây (BALAC,Việt Nam)1,111753358
2869Bình thủy tinh tam giác 2 lít,Cái (Duran,GERMANY)334,950304,50030,450
2870Bóng đèn bộ soi khí quản ,Cái (WelchAllyn,USA)1,056,000960,00096,000
2871Ống đong thủy tinh 1000ml,Cái (Duran,GERMANY)484,000440,00044,000
2872Ống đong thủy tinh 250ml,Cái (Duran,GERMANY)229,900209,00020,900
2873Balls Vial (Bi đông máu),Lọ (STAGO,France)5,447,2745,090,910356,364
2874Bàn phím của máy Stago,Cái (STAGO,France)9,630,0009,000,000630,000
2875Barrette 4 cuve x 150 Transpal,Cái (STAGO,France)8,6637,5331,130
2876Bình tia nhựa MH,LDPE 250ml (AZL54930),Cái (,Anh)16,10114,0012,100
2877Bộ Kit PathTezt,Bộ (,)379,501379,501
2878Bộ Rack lạnh cho ống 1.5ml/2.0ml,Cái (,)1,685,2501,575,000110,250
2879Bộ tiệt trùng que cấy Sterimax,Cái (WLD,Đức)19,773,60018,480,0001,293,600
2880Bộ trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện RNA của vi rút Corona (SARSCoV-2),Test (,)404,250367,50036,750
2881Bộ vật tư tiêu hao magLEAD,Hộp (,Nhật Bản)1,313,9601,313,960
2882Bộ xét nghiệm IVD NK qPCR-VBquant kit (H),Bộ (,)4,386,9994,386,999
2883Boite consom transpacent 150 x 4,Hộp (Diagnostiace,France)4,396,8014,109,160287,641
2884Boite petri 90mm,Cái (Khác,France)3,0191,9501,069
2885Bong bóng lấy mẫu,Cái (OTSUKA,Japan)51,92345,1506,773
2886Buồng đếm tế bào có tráng bạc,Bộ (Khac,Đức)2,166,7502,208,000-41,250
2887Bút dạ kính,Cây (Khac,USA)673,200612,00061,200
2888Cán cấy vi trùng,Cái (Nam Khoa,VN)148,500135,00013,500
2889Cl + Ready Sensor - 476279 (hộp/2 cái),Hộp (BAYER,USA)8,726,5998,155,700570,899
2890Cọ rửa ống nghiệm cước,Cây (Khac,Việt Nam)18,97516,5002,475
2891Cọ rửa ống nghiệm lông,Cây (Khac,Việt Nam)10,9259,5001,425
2892COAG D CUVETTES PCS/ST4,Cái (STAGO,France)8,6637,5331,130
2893Combitips plus 5ml,Cái (Eppendorf,GERMANY)32,54528,3004,245
2894Đầu côn lọc 10 microlit,Hộp (,)139,370101,80037,570
2895Đầu côn lọc 1000 microlit,Hộp (,)139,370126,70012,670
2896Đầu côn lọc 200 microlit,Hộp (,)111,980101,80010,180
2897Đầu cone vàng có khía,Cái (Medical diagnostic,Ý)231100131
2898Đầu cone vàng Gilson,Cái (,Ý)231231
2899Đầu cone vàng không khía,Cái (Medical diagnostic,Pháp)25418767
2900Đầu cone xanh có khía,Cái (L. D. M,Pháp)30424262
2901Đầu cone xanh,Cái (,Ý)358358
2902Đầu tip có lọc 100 MicroLit vô trùng,Hộp (,)228,800228,800
2903Đầu tip vô trùng 100-200ul,Hộp (Nam Khoa,VN)128,259116,59911,660
2904Dây 8 tuýp ly tâm có nắp 0.1ml, màu trắng,Dây (,Hoa Kỳ)24,84024,840
2905Đĩa môi trường vi sinh đổ sẵn Macconkey II Agar 20 (PĐ),Cái (,)21,85019,0002,850
2906Finntip 1.25ml,Hộp (Khac,USA)14,067,95113,147,618920,333
2907Flacon De 1850 Billes ref 26441(Bi máy Stago),Lọ (STAGO,France)6,420,0006,000,000420,000
2908Giá đỡ pipet 6 vị trí,Cái (Eppendorf,GERMANY)4,332,4304,049,000283,430
2909Giá tam giác ,Cái (BIOHIT,)2,021,2511,889,020132,231
2910Giấy lau kính xét nghiệm,Hộp (Assistent,GERMANY)455,950414,50041,450
2911Giấy quỳ PH,Xắp (Khac,VN)17,71015,4002,310
2912Hộp gác lam 100,Hộp (Hồng Thiện Mỹ,VN)316,334287,57628,758
2913Hộp nhựa côn vàng,Cái (Khac,GERMANY)133,100121,00012,100
2914Hộp nhựa côn xanh,Cái (Khac,GERMANY)113,85099,00014,850
2915Hộp nhựa để lame,Cái (Khac,VN)138,600126,00012,600
2916Hủ đựng phân có F2M,Lọ (Nam Khoa,VN)2,8742,499375
2917Hủ đựng phân,Hủ (Nam Khoa,VN)1,8851,639246
2918Human pette ref.19120, 50ul,Cây (ABBOTTT,GERMANY)4,739,8974,429,810310,087
2919Human pette ref.19130, 200ul,Cây (ABBOTTT,GERMANY)4,739,8974,429,810310,087
2920Human pette ref.19520, 50ul,Cây (Human,GERMANY)2,902,1292,712,270189,859
2921Human pette ref.19545, 1000ul,Cây (Human,GERMANY)2,902,1292,712,270189,859
2922K + ready sensor ref. 476270 ,Cái (BAYER,USA)9,809,7599,168,000641,759
2923Keo dán lam 100ml,Chai (Hồng Thiện Mỹ,VN)1,541,8701,441,000100,870
2924Khay thử XN Kháng nguyên vi rút SARS CoV-2 (VSCD02),Test (,Turkey)86,25075,00011,250
2925Khuyên cấy 10UL,Bịch (Khac,VN)21,85019,0002,850
2926Khuyên cấy 1UL,Bịch (Khac,VN)26,22022,8003,420
2927Kim bướm lấy máu cỡ 23G có luer-367283,Cái (Becton,USA)16,79014,6002,190
2928Kim lancet one touch,Cây (VITEX,Việt Nam)60452579
2929Kim lancet thường,Cây (Khác,Đức)48342063
2930Lam kính mờ góc ref.7105,Hộp (Shang Hai,CHINA)31,91321,15810,755
2931Lam kính ref.7102,Hộp (Shang Hai,CHINA)24,99321,7333,260
2932Lammen 22 x 22mm ,Hộp (Hirschmann,GERMANY)80,50071,5009,000
2933Lọ lấy bệnh phẩm nắp vàng,Lọ (Nam Khoa,VN)1,4031,220183
2934Lọ lấy mẫu vô trùng 50ml,Lọ (Nam Khoa,VN)2,0121,749263
2935Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml,Lọ (Hồng Thiện Mỹ,VN)2,4272,111316
2936Micropipet các cỡ,Cái (BIOHIT,)2,863,4562,676,128187,328
2937Micropipette đơn 10-100 micro lit (4920000059),Bộ (Eppendorf,GERMANY)8,735,4808,164,000571,480
2938Mulltipette ref.4981.000.019,Cái (Eppendorf,GERMANY)9,470,5708,851,000619,570
2939NS 0,85% vô trùng,Lỗ (Nam Khoa,VN)5,7494,999750
2940Ống chứa mẫu 16x100,ống (Ngọc Xuân Dinh,Việt Nam)725725
2941Ống đựng mẫu để test HR-ACT,ống (MEtronid,USA)71,50071,500
2942Ống nghiệm (PS16100),ống (,)71161893
2943Ống nghiệm chân không (368492),ống (Becton,USA)3,3352,900435
2944Ống nghiệm chân không Glucose 4ml (367922),ống (Becton,USA)3,3352,900435
2945Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3.2% 1.8ml (363080),ống (Becton,USA)3,6803,100580
2946Ống nghiệm chân không Trisodium Citrate 1.8ml,ống (,)2,7052,352353
2947Ống nghiệm lấy mẫu EDTA URI có nút cao su-Wembley,Cái (MEDICAl,VN)1,3281,328
2948Ống nghiệm nhò PS có nắp 5ml,Cái (Khac,VN)51244567
2949Ống nghiệm serum hạt to (HTM),ống (Hồng Thiện Mỹ,VN)1,0021,002
2950Ống nghiệm tách huyết thanh, URI, 4ml, nắp đỏ, hạt vuông-Wembley,Cái (MEDICAl,VN)891891
2951Ống nghiệm tách huyết thanh-Wembley,Cái (MEDICAl,VN)891891
2952Ống nghiệm Tri-sodium citrate-Wembley,Cái (MEDICAl,VN)1,4381,438
2953Ống nghiệm URI K2EDTA,Cái (MEDICAl,VN)1,3281,328
2954Ống thủy tinh 10 x 63mm,ống (Ngọc Xuân Dinh,VN)1,3801,200180
2955Ống thủy tinh 12x65 ,Cái (Ngọc Xuân Dinh,VN)1,5941,386208
2956Ống thủy tinh 12x75,ống (Pyrex,Hoa Kỳ)3,3041,9801,324
2957Ống thủy tinh 13x100,ống (Ngọc Xuân Dinh,VN)1,7251,500225
2958ONPG,Lọ (Nam Khoa,VN)37,95033,0004,950
2959Pipet đơn 1000 microlit,Cái (Eppendorf,GERMANY)4,810,7204,496,000314,720
2960Pipet đơn 100-1000 microlit,Cái (Eppendorf,GERMANY)8,735,4808,164,000571,480
2961Pipet pastuer , 3ml,Cái (,Trung Quốc)472627-155
2962Pipet pastuer vô trùng, 3ml,Cái (,Trung Quốc)1,3341,160174
2963Plate Chocolate II Agar 20 Ea (PĐ),Cái (,)31,05027,0004,050
2964Plus sed auto,Tube (STAGO,France)10,7159,3171,398
2965Pressure Tranducer (Cảm biến đo áp lực nước rửa),Cái (Cantel Medical,USA)20,675,47620,675,476
2966Pump tube cassette ref.CD 478639D,Cái (BAYER,USA)4,802,6964,488,501314,195
2967Que cấy nhựa đầu tròn,Cái (Nam Khoa,VN)51744968
2968Que tăm bông - Nam khoa,Que (Nam Khoa,Việt Nam)1,024890134
2969Que tăm bông vô trùng lấy bệnh phẩm mủ,Que (Nam Khoa,Việt Nam)2,7022,350352
2970Que tăm bông vô trùng lấy bệnh phẩm niệu đạo,Que (Nam Khoa,Việt Nam)5,9805,200780
2971Rack giữ ống 1.5/2.0ml,Cái (,)132,000120,00012,000
2972Rack inox giữ ống 15ml,Cái (,)141,900129,00012,900
2973Rack inox giữ ống 50ml,Cái (,)141,900129,00012,900
2974Reaction cells (cuv) ref.7170300,Hộp (ABBOTTT,GERMANY)12,059,54211,270,600788,942
2975Reference electrode cassette ref.478498,Cái (BAYER,USA)6,359,9665,943,893416,073
2976Sample cups hit ref.7160425,Hộp (Human,Đức)1,560,7611,458,655102,106
2977STA Cuvette ref.38669,Cái (STAGO,France)10,6658,8321,833
2978STA Microcups (00802),Cái (STAGO,France)49,92941,3498,580
2979STA Mini Reducer (00797),Cái (STAGO,France)55,91346,3059,608
2980Swab nylon lấy mẫu chuyên dụng, vô trùng,Cái (ALpha,VN)2,3002,200100
2981Tăm bông KSĐ vô trùng ,Que (Nam Khoa,VN)2,7022,350352
2982Tăm bông lấy mẫu tỵ - hầu (Nasal Swab),Cái (,)2,0493,960-1,911
2983Tấm lắc làm TPHA,Cái (Hồng Thiện Mỹ,VN)20,87318,1502,723
2984Tấm lắc xét nghiệm máu (84 lỗ),Cái (Cơ sở Hiệp hòa,VN)495,000450,00045,000
2985Test XN MET,Test (Hồng Thiện Mỹ,VN)18,40016,0002,400
2986Test XN THC strip,Test (Hồng Thiện Mỹ,VN)18,40016,0002,400
2987Trolley 175 x 4,Cái (Khác,)3,4923,036456
2988Tube 15ml vô trùng,Tube (Nam Khoa,Việt Nam)7,8207,820
2989Tube 50ml vô trùng,Tube (Nam Khoa,Việt Nam)11,27011,270
2990Tube biopure 1.7ml vô trùng,Tube (,)2,7022,702
2991Tube chimie micro prelevement,Tube (L. D. M,France)920800120
2992Tube citrate,Tube (L.D.M,France)1,4381,250188
2993Tube EDTA - Nam khoa,ống (Nam Khoa,VN)828720108
2994Tube EDTA - NXD,ống (Ngọc Xuân Dinh,VN)966840126
2995Tube EDTA BD (367841),Cái (BD Vialon,USA)2,8752,002873
2996Tube EDTA K2 nắp nhựa tím (2-4ml)- Trần Danh,Cái (Labtech,India)863750113
2997Tube EDTA PLH 13x75 2.0 PLBL LAV,Cái (BD Vialon,USA)2,3532,046307
2998Tube EDTA-Hồng Thiện Mỹ,Cái (Hồng Thiện Mỹ,VN)1,8951,648247
2999Tube Eppendorf 1.5ml nắp trắng,Tube (Ngọc Xuân Dinh,Việt Nam)254254
3000Tube Glucose (367921) BD,ống (Becton,USA)3,4962,800696
3001Tube godet (eppendorf)1.5ml,Tube (Khác,Trung Quốc)35731047
3002Tube hemolyse nắp trắng ( 12 X 75 ),Tube (Ngọc Xuân Dinh,VN)628451177
3003Tube heparin - Nam khoa,Tube (Nam Khoa,VN)942819123
3004Tube Heparin BD (367884), ,ống (BD Vialon,VN)3,1052,700405
3005Tube Heparin Lithium nắp nhựa xanh lá cây 2ml -Trần Danh,Cái (Labtech,India)978850128
3006Tube heparine -NXD,Tube (Ngọc Xuân Dinh,VN)1,087945142
3007Tube huyết thanh 1.5ml HTM,Cái (Hồng Thiện Mỹ,Việt Nam)28625333
3008Tube ly tâm nhựa 1.5ml,Tube (,)781781
3009Tube ly tâm nhựa 1.5ml,Tube (Khac,Việt Nam)35831246
3010Tube máu đông không hạt,Tube (Nam Khoa,VN)816710106
3011Tube nhựa Hemolys 13 x 100mm,ống (Ngọc Xuân Dinh,Việt Nam)423451-28
3012Tube serumplast - H.T.M,Tube (Hồng Thiện Mỹ,VN)782680102
3013Tube serumplast - L.D.M,Tube (L. D. M,France)782680102
3014Tube tapval linear ,Tube (Linear chemicals,Spain)9,7418,4701,271
3015Túi máu ba Teruflex 350ml ref.BB*TCM356V,Cái (TERUMO,Belgium)140,800128,00012,800
3016Túi máu đơn terumo ref CPDA 250ml,Cái (TERUMO,Japan)39,10034,0005,100
3017VACUETTE TUBE 2ml FX Sodium Fluoride/Potassium Oxalate (454238),ống (Greiner Bio one,Australia)3,5503,550
3018Vacuette tube 2ml Lh Lithium Heparin(454237),ống (Greiner Bio one,Áo)3,5022,3101,192
3019Vacuette tube 3.5 - 4ml Z Serum Sep Clot ref.454067,ống (Greiner Bio one,Australia)4,2872,8771,410
3020Vacuette tube EDTA 2ml (454047),ống (Greiner Bio one,Australia)3,1402,1211,019
3021Vacuette tube LH Lithium Heparin 3ml (454244),ống (Greiner Bio one,Australia)2,6572,310347
3022Valve Guide (Đinh vít cố định van bằng đồng),Cái (Cantel Medical,USA)1,647,4431,647,443
3023Vòng cấy kim các loại,Cái (Nam Khoa,VN)35,07430,4994,575
3024Vòng cấy thường cứng,Cái (Nam Khoa,VN)19,54917,0002,549
3025VTM 15,Tube (Nam Khoa,VN)27,60035,000-7,400
3026VTM 50,Tube (Nam Khoa,VN)51,75045,0006,750
3027WHITE STIRRING BAR (2X7) (27425),Cái (,Pháp)848,925848,925
3028Bao hấp tiệt trùng dùng trong y tế 90x260mm,Hộp (,)161,700147,00014,700
3029Bộ tay khoan chậm FX 205 4 lỗ,Bộ (,)16,740,15015,645,0001,095,150
3030Bóc tách nhỏ,Cái (Khác,VN)72,45063,0009,450
3031Bone cutters 26mm ref.E0541.351.016,Mũi (DENSPLY,Sweden)161,700147,00014,700
3032Bột băng nha chu Auto-Pack,Hộp (Khác,France)1,100,0001,000,000100,000
3033Bột Hydroxide,Gói (,)108,67594,50014,175
3034Bột Oxyt kẽm,Gói (,)115,500105,00010,500
3035Cán gương,Cái (Dentsply,Japan)36,22531,5004,725
3036Cao su lấy dấu khớp cắn (Occlufast Rock),Hộp (,)566,280566,280
3037Cavi wide (giấy sát trùng),Hộp (G.C,Japan)357,500399,300-41,800
3038Cavitron ref.6123 25K P-10,Cây (DENSPLY,Japan)1,336,9651,249,50087,465
3039Cây banh môi Inox,Cái (,)184,800168,00016,800
3040Cây ben cong,Cái (Khác,Pakistan)48,30042,0006,300
3041Cây lấy vôi 25K insert P10,Cây (G.C,Japan)1,523,4661,588,650-65,184
3042Cây lèn ngang - finger spreader,Vĩ (G.C,Japan)284,130258,30025,830
3043Cây nạo ngà,Cái (Dentsply,Japan)24,15021,0003,150
3044Cây nhồi amalgam,Cây (Chưa nhập,)42,26336,7505,513
3045Cây nhồi Dycal (3904-51),Cái (,)462,000420,00042,000
3046Chặn khớp cắn,Bộ (,)592,900539,00053,900
3047Chêm gỗ,Gói (,)323,400294,00029,400
3048Chỉ co nướu số 0,Hộp (G.C,Japan)231,000399,000-168,000
3049Chỉ nha khoa,Cuốn (Dentsply,Japan)69,57566,0003,575
3050Chỉ thép cố định hàm mặt (01-0307),Cuộn (Biomed,USA)2,889,0002,700,000189,000
3051Chổi đánh bóng,Cây (DENSPLY,Japan)4,8304,400430
3052Chổi quét keo composite (bó/50 cây),Bó (Pulpdent,USA)76,07376,073
3053Chốt kim loại mooser,Gói (G.C,Japan)704,550640,50064,050
3054Chốt kim loại Unimetric set,Hộp (G.C,Japan)3,370,5003,150,000220,500
3055Composite Spectrum Syringe,ống (,)502,425456,75045,675
3056Cone Diadent,Hộp (Khac,VN)72,45063,0009,450
3057Cone giấy HQ,Hộp (Khác,)323,400294,00029,400
3058Cone guta VN Hamyco,Hộp (Khac,VN)60,37552,5007,875
3059Cone gutta percha points,Hộp (DENSPLY,CHINA)391,545367,50024,045
3060Cone răng nha khoa,Hộp (,VN)60,37552,5007,875
3061Đài đánh bóng,Cái (DENSPLY,USA)3,62333,600-29,977
3062Đai trám cenlulo,Hộp (Khac,USA)263,918239,92523,993
3063Dao trám,Cái (Dentsply,Japan)21,73518,9002,835
3064Dầu xịt tay khoan,Chai (Dentsply,Japan)411,400374,00037,400
3065DE TREY CONDITIONER 36 SYR,Hộp (,)367,840367,840
3066Đĩa cắt kim loại,Cái (,GERMANY)565,950514,50051,450
3067Đĩa đánh bóng,Gói (Khác,VN)219,450199,50019,950
3068Dụng cụ cây trám,Cây (Khác,VN)48,30042,0006,300
3069Dụng cụ nhỏ,Hộp (,)28,75028,750
3070Endomethasone,Lọ (DENSPLY,USA)1,069,2001,050,00019,200
3071Enhance,Cái (Dentsply,Japan)38,64033,6005,040
3072Film nha CEA,Hộp (DENSPLY,Japan)871,200693,000178,200
3073Film nha khoa 30 x 40mm ,Hộp (Hanshin,Japan)931,700931,700
3074Fuji 7,Hộp (DENSPLY,Japan)1,456,0561,443,75012,306
3075Fuji 9,Hộp (DENSPLY,Japan)1,253,8261,260,000-6,174
3076Fuji plus,Hộp (DENSPLY,Japan)2,024,4401,837,500186,940
3077GC Gold Label 1 Luting & Lining 11,Hộp (,)1,483,0201,483,020
3078Giấy cắn,Hộp (,)242,550330,000-87,450
3079Giấy sát trùng tay khoan,Hộp (G.C,Japan)333,300283,50049,800
3080Gương khám nha khoa,Cái (Khac,VN)12,07510,5001,575
3081Gutta Percha Sure-endo,Hộp (DENSPLY,Trung Quốc)316,251316,251
3082Hedstroem file(Trâm reamers H số 15-35),Hộp (DENSPLY,Switzerland)133,375115,50017,875
3083Insert Cavitron,Cái (,)1,415,6101,323,00092,610
3084Insert Slimline,Cái (,)1,820,0701,701,000119,070
3085Kềm cắt kẽm,Cái (DENSPLY,Japan)3,988,4253,727,500260,925
3086Kềm nhổ răng mỏ chim,Cái (Khác,VN)108,67594,50014,175
3087Keo dán 3M,Cái (3 M,GERMANY)970,200852,500117,700
3088Keo dán hàm giả Fixodent,Hộp (Khac,VN)161,700147,00014,700
3089Keo dán single bond ref.3411 , 6 ml,Lọ (3 M,USA)1,079,6841,008,00071,684
3090Kẹp cầm máu nhỏ,Cái (Khác,VN)72,45063,0009,450
3091Kẹp kim nhỏ,Cái (Khác,VN)72,45063,0009,450
3092Kẹp phẩu tích có mấu,Cái (Khác,VN)72,45063,0009,450
3093K-flexoreamer 25mm,Hộp (DENSPLY,Sweden)184,800168,00016,800
3094Khám trâm inox,Cái (,)36,22531,5004,725
3095Khung cố định hàm nha,Bộ (Khac,VN)53,13046,2006,930
3096Kim nha dài 27G x 1-3/6",Hộp (TERUMO,Japan)190,575178,50012,075
3097Kim nha ngắn 27G x 13/6",Hộp (TERUMO,Japan)212,520173,30039,220
3098Lenluto 21mm,Vĩ (,Japan)138,600126,00012,600
3099Lenluto 25mm,Vĩ (,Japan)138,600126,00012,600
3100Lentulo Maillefer,Cây (Khac,VN)70,03560,9009,135
3101Lentulo,Hộp (G.C,Japan)289,905231,00058,905
3102Mặt gương nha khoa,Cái (Khac,Pakistan)26,56524,1502,415
3103Mũi đá mài,Mũi (,)36,22531,5004,725
3104Mũi khoan Carbile thép,Cái (DENSPLY,Anh)48,30042,0006,300
3105Mũi khoan cắt cầu,Cái (DENSPLY,Anh)138,600126,00012,600
3106Mũi khoan cắt kim loại TC Transmetal,Cái (DENSPLY,Japan)138,600126,00012,600
3107Mũi khoan Diamond Bur,Mũi (DENSPLY,Anh)70,03547,25022,785
3108Mũi khoan Endo Z,Cái (Dentaires SA,USA)231,495199,50031,995
3109Mũi khoan gắn chốt,Cái (,)231,000210,00021,000
3110Mũi khoan kim cương (379VF314023),Cái (,)66,41366,413
3111Mũi Khoan kim cương (859LC314016-5),Cái (,)41,40041,400
3112Mũi khoan kim cương (879KC314016-5,805C314016-5),Cái (,)50,71550,715
3113Mũi khoan kim cương (899314027),Cái (,)115,500115,500
3114Mũi khoan kim cương các loại,Mũi (DENSPLY,Anh)40,48027,30013,180
3115Mũi khoan mài nhựa,Cái (DENSPLY,Anh)519,750472,50047,250
3116Mũi khoan phẫu thuật,Cái (DENSPLY,Anh)196,350178,50017,850
3117Mũi khoan răng TUNGSTEN ref.859/016,Cái (Khác,Taiwan)252,945229,95022,995
3118Mũi mài nhựa,Mũi (Chưa nhập,)346,500315,00031,500
3119Nạy răng khôn phải 4mm (636-4),Cái (,)1,226,8621,146,60080,262
3120Nạy răng khôn thẳng 4mm (636-1),Cái (,)1,226,8621,146,60080,262
3121Nạy răng khôn trái 4mm (636-3),Cái (,)1,226,8621,146,60080,262
3122Nạy thẳng BECK 2.8mm (615-1),Cái (,)1,658,2861,549,800108,486
3123Nạy thẳng BECK 3.5mm (615-2),Cái (,)1,658,2861,549,800108,486
3124Nạy thẳng cán dài 2.5mm mặt phẳng (634-4),Cái (,)1,186,4161,108,80077,616
3125Nạy thẳng đầu nhọn 3mm (790-5),Cái (,)1,294,2721,209,60084,672
3126Nạy thẳng mặt bằng 3mm (614-3),Cái (,)1,119,0061,045,80073,206
3127Nạy thẳng nhỏ,Cái (,)72,45063,0009,450
3128Nạy thẳng vừa,Cái (,)72,45063,0009,450
3129Nạy TQ,Cái (,CHINA)138,600126,00012,600
3130Nội nha-HTR,Tube (Khác,France)1,926,0001,800,000126,000
3131Nón bảo hộ ,Cái (Khac,VN)404,250367,50036,750
3132Nước nhựa tự cứng 100ml,Chai (Dentsply,Japan)346,500315,00031,500
3133Nước rửa phim nha,Cặp (,)92,97857,75035,228
3134Nước rửa phim,Cặp (,)1,348,2001,260,00088,200
3135Nước tự cứng,Chai (,)173,250157,50015,750
3136Ống chích NQ,Cái (,CHINA)427,350388,50038,850
3137Ống hút nước bọt,Gói (Khac,VN)68,31062,7005,610
3138Ống hút nước bọt,ống (Khac,VN)60452579
3139Ống hút phẫu thuật (Nha),Gói (,)254,100231,00023,100
3140Parcan,Hộp (,Japan)1,098,7831,026,90071,883
3141Phim XQ dùng trong nha khoa (Bao phim số 2),Miếng (,)889,350889,350
3142Phim X-Quang dùng trong nha khoa Intraoral Dental X-Ray Films,Hộp (,)621,133621,133
3143Phim X-Quang nha khoa, chủng loại: D-Speed,Miếng (,Trung Quốc)9,4199,419
3144Protap Unv Fhu,Hộp (DENSPLY,Japan)1,235,8501,155,00080,850
3145Protaper Assort 21-25MM,Hộp (DENSPLY,Japan)1,374,0411,260,000114,041
3146Reamer Colorinox,Vĩ (DENSPLY,France)231,000210,00021,000
3147Reamer Mani,Vĩ (DENSPLY,France)127,050115,50011,550
3148Sáp Base Plate wax,Gói (,)28,98025,2003,780
3149Sáp lá nhỏ VN,Xắp (,)48,30042,0006,300
3150Sharpcut,Mũi (Dentsply,Japan)37,43332,5504,883
3151Sò đánh bóng Nupro,Viên (DENSPLY,USA)6,8216,930-109
3152Spectrum syringe TPH ref.0-A3.5,ống (DENSPLY,GERMANY)438,900399,00039,900
3153Spectrum Syringe,ống (Dentsply,Japan)438,900399,00039,900
3154Spiro,Vĩ (DENSPLY,Japan)148,995135,45013,545
3155Tăm bông ,Hộp (Khac,VN)84,52573,50011,025
3156Tăm bông Applicator Tips,Hộp (,)198,660180,60018,060
3157Tăm bông Disposable Micro,Hộp (,)66,41363,0003,413
3158Tay khoan chậm (tay khuỷu),Cái (Dentsply,Japan)2,808,7502,625,000183,750
3159Tay khoan chanllenger,Cái (,)5,567,2105,203,000364,210
3160Tay khoan classic,Cái (,)7,768,2007,260,000508,200
3161Tay khoan khuỷu T4 Line B40,Cái (,)5,055,7505,055,750
3162Tay khoan Pama Air Fx, PAF,Cái (,Japan)5,954,5505,565,000389,550
3163Tẩy trắng Polar Office,Hộp (DENSPLY,Japan)1,258,3201,176,00082,320
3164Tê bôi,Lọ (Khác,VN)115,500105,00010,500
3165Thạch cao Elite Rock,Bịch (ZAMBON,Ý)520,300520,300
3166Thạch cao GC ,Gói (G.C,Japan)314,600300,30014,300
3167Thạch cao Planet,Kg (,)60,37552,5007,875
3168Thám trâm,Cái (Dentsply,Japan)21,73518,9002,835
3169Thuốc rửa phim tay ,Bộ (Fujifilm,Singapore)847,000770,00077,000
3170Trâm gai (Việt Nam),Vĩ (Kim Đính,VN)16,90514,7002,205
3171Trâm gai ,Vĩ (Khac,VN)173,250157,50015,750
3172Trâm gai trắng 31-0002,Vĩ (SEPTODONT,France)209,000189,00020,000
3173Trâm K - Reamer máy,Hộp (DENSPLY,Japan)111,09096,60014,490
3174Trâm KflexoReamer,Hộp (,)338,415307,65030,765
3175Trâm K-Reamer M-Access,Hộp (,)123,585123,585
3176Trâm M-Access,Hộp (,)127,050115,50011,550
3177Trâm Nerve Broaches,Hộp (Khac,VN)167,475152,25015,225
3178Trăm nội nha M Access,Hộp (,)114,345103,95010,395
3179Trám tạm Cevitron,Lọ (Khác,VN)121,000126,000-5,000
3180Trâm trơn,Vĩ (Khác,Japan)108,67594,50014,175
3181Trục lắp đĩa,Cái (Khác,VN)173,250157,50015,750
3182Ultrapak cord 00-136,Lọ (,VN)401,940365,40036,540
3183Vật liệu trám răng Denfil 4g,ống (,Korea)205,590186,90018,690
3184Vật liệu trám răng Etchant,ống (,VN)108,67594,50014,175
3185Xi măng gắn tạm Rely Xtem,Hộp (,)703,395630,00073,395
3186Ẩm kế đồng hồ ref.KOR30060,Cái (Khac,VN)266,200242,00024,200
3187Bàn chải phòng mổ,Cái (Hoàng An,VN)60,37552,5007,875
3188Bàn Mayo,Cái (,VN)1,647,8001,540,000107,800
3189Bình hút ẩm 250mm,Cái (Duran,GERMANY)4,909,6954,588,500321,195
3190Bộ Clar khám tai mũi họng,Bộ (Riester,GERMANY)6,002,7005,610,000392,700
3191Bộ đặt nội khí quản khó (8041.005),Bộ (Riester,Pakistan)30,450,00029,000,0001,450,000
3192Bộ đèn đặt nội khí quản 3 lưỡi Timesco (EXLED),Bộ (Khác,UK)21,346,50019,950,0001,396,500
3193Bộ đèn khám TMH CLA55 ref.6100,Bộ (Khac,GERMANY)10,111,5009,450,000661,500
3194Bộ đèn NKQ 3 lưỡi ref.7040,Bộ (Riester,Đức)4,718,7003,990,000728,700
3195Bộ đèn thông khí quản (1 tay cầm ref.60813, 1 lưỡi số 3 ref.69213, 1 lưỡi số 4 ref.69214),Bộ (WelchAllyn,USA)13,161,00012,300,000861,000
3196Bộ đèn thông khí quản Laryngoscope (1 tay cầm,2 lưỡi E-Macintosh, 1 túi đựng dụng cụ),Bộ (WelchAllyn,USA)13,160,99712,299,997861,000
3197Bộ đèn thông khí quản ref.69697 (2 tay cầm,4 lưỡi E-Macinotosh, 1 hộp đựng dụng cụ) ,Bộ (WelchAllyn,USA)24,396,00323,712,003684,000
3198Bộ núm điện tim,Bộ (,CHINA)495,000450,00045,000
3199Bộ súc rửa dạ dày,Bộ (Khác,CHINA)34,50030,0004,500
3200Bóng đèn 7V Riclar ref.11320,Cái (Riester,GERMANY)1,765,5001,650,000115,500
3201Bóng đèn chân không 2.7 V (11380),Cái (Riester,GERMANY)330,000300,00030,000
3202Bóng đèn Halogen 150w/15v (EFR),Cái (USHIO,VN)605,000550,00055,000
3203Bóng đèn halogen JCR15V150WH5,Cái (USHIO,Japan)1,089,000990,00099,000
3204Bóng đèn nội khí quản ref.11381,Cái (Riester,GERMANY)217,800198,00019,800
3205Bóng đèn Riclar ref.55 ,Cái (Riester,GERMANY)871,200792,00079,200
3206Cán đèn nội khí quản (12311),Cái (Riester,Pakistan)5,168,1004,830,000338,100
3207Cân điện tử TAJ 202,Cái (Ohous,USA)5,242,9994,900,000342,999
3208Cân sức khỏe có thước đo chiều cao,Cái (Khac,CHINA)1,765,5001,650,000115,500
3209Cân sức khỏe trẻ sơ sinh,Cái (Nhơn Hòa,VN)822,800748,00074,800
3210Cáp cắt đốt Bipolar,Cái (,CHINA)1,647,8001,540,000107,800
3211Chai nhỏ giọt nâu 100ml,Chai (Khác,GERMANY)145,200132,00013,200
3212Comprimeter CPL ref.FH001(bảng garo có kèm đồng hồ đo áp lực máu),Cái (Aesculap,GERMANY)7,975,4477,453,689521,758
3213Dao cắt hội chứng cổ tay (BL),Cây (,VN)847,000770,00077,000
3214Dao Harmonic dài 9cm (HAR9F),Cái (EThicon,Mexico)12,504,21811,686,185818,033
3215Dao Harmonic Focus HAR17F),Cái (EThicon,Mexico)12,080,77111,290,440790,331
3216Dao harmonic phẩu thuật nội soi,dài 36cm ref.HAR36(ACE36E),Cái (EThicon,Mexico)18,506,27017,295,5791,210,691
3217Dao mổ dẹt số 3,dài 125mm (BB073R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)162,855148,05014,805
3218Dao siêu âm Forcus dài 17cm ref.FCS17,Cái (EThicon,USA)11,768,66310,998,750769,913
3219Dao siêu âm Forcus dài 9cm ref.HAR9F (FCS9),Cái (EThicon,USA)12,504,21811,445,0001,059,218
3220Đầu huyết áp kế Alpk2,Cái (ALPK2,Japan)485,100441,00044,100
3221Dây cảm biến SpO2 BCI ref.3044,Cái (BCI,India)3,103,0004,000,000-897,000
3222Dây cáp Nihon Kohden (K111),Cái (Edwards Lifesciences,USA)8,239,0007,700,000539,000
3223Dây cưa xương 400mm ref.FH404,Sợi (B.BRAUN,GERMANY)265,650299,880-34,230
3224Dây dao harmonic scalpel màu xanh ref.HPBLUE,Cái (Johnson & Johnson,GERMANY)52,122,89349,640,8502,482,043
3225Đèn cồn,Cái (Khác,VN)23,00020,0003,000
3226Đèn đặt nội khí quản MACINTOSH 5 lưỡi (Loại cáp quang),Bộ (ADI industry,Pakistan)7,078,0506,615,000463,050
3227Đèn đọc phim đôi,Cái (T.N.E,VN)1,314,4951,228,50085,995
3228Đèn đội đầu Led (HCM5W),Cái (Khác,CHINA)6,826,6006,380,000446,600
3229Đèn gù,Cái (Khac,VN)554,950504,50050,450
3230Đèn khám ngũ quan 2050,Cái (Riclar,GERMANY)2,696,4002,520,000176,400
3231Đèn khám ngũ quan 3759,Cái (Riester,GERMANY)9,774,4509,135,000639,450
3232Đèn khám tai ,Cái (Riester,GERMANY)10,700,00010,000,000700,000
3233Đèn Riclar ref.55,Bộ (Riester,GERMANY)9,095,0008,500,000595,000
3234Đèn soi đáy mắt cảm ứng Riester,Cái (Riester,GERMANY)5,938,5005,550,000388,500
3235Đèn soi đáy mắt Riester ref.3060,Cái (Riester,GERMANY)5,954,5505,565,000389,550
3236Đèn soi đáy mắt Riester ref.3726-203,Cái (Riester,GERMANY)8,881,0008,300,000581,000
3237Đèn trám Ledmax 500,Cái (Benlioglu,Turkey)9,330,6688,720,250610,418
3238Đồng hồ đo áp lực bóng nội khí quản (109-02),Cái (,)9,830,6259,187,500643,125
3239Đồng hồ đo nhiệt độ và độ ẩm SmartTech,Cái (,)5,002,2504,675,000327,250
3240Đồng hồ hẹn giờ điện tử,Cái (Khác,CHINA)69,00060,0009,000
3241Garo hơi cơ ref.5255,Bộ (Riester,GERMANY)9,416,0008,800,000616,000
3242Gương soi mũi sau (TMH),Cái (Khác,VN)92,00080,00012,000
3243Gương soi mũi sau số 0 (TMH),Cái (P.M.P,VN)64,40056,0008,400
3244Gương soi mũi sau số 2 ,Cái (P.M.P,VN)64,40056,0008,400
3245Gương soi thanh quản 20cm,Cái (P.M.P,VN)63,25055,0008,250
3246Hộp đựng lam kính,Cái (Khac,VN)260,150236,50023,650
3247Huyết áp kế điện tử OMRON (Microlife),Bộ (Omron,Japan)1,123,5001,050,00073,500
3248Huyết áp kế người lớn ALKATO,Cái (ALKATO,Japan)583,000530,00053,000
3249Huyết áp kế người lớn Microlife,Cái (Microlife,VN)508,200550,000-41,800
3250Huyết áp kế người lớn Yamasu,Bộ (Yamasu,VN)660,000600,00060,000
3251Huyết áp kế thủy ngân ref.1012,Cái (Khac,Japan)1,909,9501,785,000124,950
3252Huyết áp kế thủy ngân ref.ALPK2,Bộ (Mano Meter,Japan)1,045,000950,00095,000
3253Huyết áp kế trẻ em ALKATO,Cái (ALKATO,Japan)583,000530,00053,000
3254Huyết áp kế trẻ em Microlife,Cái (Microlife,Switzerland)577,500577,500
3255Huyết áp kế trẻ em yamasu,Bộ (Yamasu,Japan)525,525477,75047,775
3256Kéo Metzenbaum, cong, 180mm (03-273),Cái (ADI industry,Pakistan)195,195177,45017,745
3257Kẹp ALLIS 195mm (09-108),Cái (ADI industry,Pakistan)451,605410,55041,055
3258Kẹp giữ cố định OPTIC APTIMAX (10x10x10mm) (99404),Cái (,USA)635,250635,250
3259Kẹp giữ cố định OPTIC APTIMAX (5x5x5mm) (99406),Cái (,USA)635,250635,250
3260Kẹp halsted-Mosquito, cong, 125mm (06-111),Cái (ADI industry,Pakistan)113,50598,70014,805
3261Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, cán bayonet, đầu tip 0,7mm (780175SG),Cái (Sutter,GERMANY)12,268,62011,466,000802,620
3262Kẹp sinh thiết Faure dài 210mm ER054R,Cái (B.BRAUN,GERMANY)14,766,40113,800,375966,026
3263Kẹp sinh thiết Fausre dài 240 ER055R,Cái (B.BRAUN,GERMANY)15,945,83614,902,6501,043,186
3264Khay đựng dụng cụ cho tiệt khuẩn APTIMAX (450x100x50mm) (13827),Cái (,USA)3,362,7963,362,796
3265Khay đựng dụng cụ cho tiệt khuẩn APTIMAX (450x200x50mm) (13830),Cái (,USA)5,900,0605,900,060
3266Khay nhựa ngâm dụng cụ cidex tray 17 x 42.5 x 15 ref.82032,Thùng (Johnson,Poland)2,803,1332,947,890-144,757
3267Khay nhựa ngâm dụng cụ cidex tray 23 x 15 x 5 ref.82076,Thùng (Johnson,Poland)5,260,1204,916,000344,120
3268Khay nhựa ngâm dụng cụ cidex tray 503 x 186 x 132 ref.82016,Thùng (Johnson,Poland)2,921,1002,730,000191,100
3269Khoan đường hầm tháo vít gãy 4mm,Cái (JINLU,CHINA)1,605,0001,605,000
3270Khoan đường hầm tháo vít gãy 6mm,Cái (JINLU,CHINA)1,926,0011,926,001
3271Kim bấm clips polymer ref.544995,Cái (Veleflex,USA)33,075,00031,500,0001,575,000
3272Kìm kẹp clip Hem-o-lok cỡ 5.0mm, dài 33cm,Cái (,Ấn Độ)10,165,00010,165,000
3273Kìm kẹp clip titan TL100 dùng cho mổ hở, cỡ S, dài 15cm,Cái (,Đức)7,318,8007,318,800
3274Kìm kẹp clip titan TL200 dùng cho mổ hở, cỡ M, dài 20cm,Cái (,Đức)7,318,8007,318,800
3275Kìm kẹp kim nội soi, tay cầm cong, cỡ 5mm, dài 330mm,Cái (,Ấn Độ)9,737,0009,737,000
3276Kìm kẹp kim nội soi, tay cầm thẳng, cỡ 5mm, dài 330mm,Cái (,Ấn Độ)9,202,0009,202,000
3277Lưỡi cưa xương Conmed (5023-133),Cái (Conmed linvatec,Hoa Kỳ)1,123,5001,123,500
3278Lưỡi đèn đặt nội khí quản MAC 1,Cái (SHENZHEN WANHE,Trung Quốc)242,000242,000
3279Lưỡi đèn đặt nội khí quản MAC 2,Cái (SHENZHEN WANHE,Trung Quốc)242,000242,000
3280Lưỡi đèn đặt nội khí quản MAC 3,Cái (SHENZHEN WANHE,Trung Quốc)242,000242,000
3281Lưỡi đèn đặt nội khí quản MAC 4,Cái (SHENZHEN WANHE,Trung Quốc)242,000242,000
3282Lưỡi mài xương ,Cái (Stryker,USA)4,708,0004,400,000308,000
3283Máy đo huyết áp điện tử Microlife,Cái (Microlife,Switzerland)1,044,999949,99995,000
3284Máy đo SP02,Cái (O-Two Medical Technoleges INC,Canada)5,136,0004,800,000336,000
3285Máy đo SPO2 cầm tay,Cái (,CHINA)20,597,50019,250,0001,347,500
3286Máy đo SPO2 ngón tay (LK87),Cái (,)214,500214,500
3287Máy khuấy từ gia nhiệt,Cái (Ovelp,Italy)12,304,99911,500,000804,999
3288Nebulizer NE-C29 Omron(máy phun khí dung),Cái (Omron,Japan)1,102,1001,030,00072,100
3289Nhiệt ẩm kế,Cái (,VN)242,000220,00022,000
3290Nhiệt kế điện tử đo lỗ tai ref.PRO6000(PRO4000),Cái (WelchAllyn,USA)9,095,0007,500,0001,595,000
3291Nhiệt kế điện tử đo nách ,Cái (Riester,GERMANY)528,000480,00048,000
3292Nhiệt kế điện tử đo trán bằng tia hồng ngoại ,Cái (Microlife,Switzerland)935,0001,500,000-565,000
3293Nhiệt kế điện tử Microlife,Cái (Microlife,Switzerland)203,499185,00018,499
3294Nhiệt kế đo lỗ tai microlife ref.IR-1DE1,Cái (Microlife,Switzerland)1,045,000950,00095,000
3295Nhiệt kế kẹp nách điện tử (Omron),Cái (Omron,CHINA)184,800168,00016,800
3296Nhiệt kế Tokyo,Cái (Tokyo,CHINA)20,24017,6002,640
3297Nhiệt kế tủ lạnh B21,Cái (Khac,VN)50,60044,0006,600
3298Nhiệt kế tủ lạnh Brannan ref.33625,Cây (Brannan,Anh)121,000121,000
3299Nhiệt kế tủ lạnh ref.ASI33630 - Đưc,Cây (Khac,GERMANY)121,000110,00011,000
3300Nhíp không mấu, thẳng 145mm (04-192),Cái (ADI industry,Pakistan)86,94075,60011,340
3301Ống bơm hút dịch thủy tinh ref.27218LO,ống (Khac,Pakistan)9,255,5008,650,000605,500
3302Ống hút mũi inox,Cái (Khac,VN)63,25055,0008,250
3303Ống nghe 1 dây người lớn ref.4081-04,Cái (Riester,GERMANY)1,097,250997,50099,750
3304Ống nghe 2 đầu ALP K2 ref.807,Cái (ALPK2,Japan)392,700357,00035,700
3305Ống nghe Alkato,Cái (ALKATO,Japan)184,800168,00016,800
3306Ống nghe huyết áp kế Alpk2,Cái (ALPK2,Japan)138,600126,00012,600
3307Ống nghe Littmann,Cái (3M,USA)3,825,2503,150,000675,250
3308Ống nghe Riester,Cái (Riester,GERMANY)1,455,2001,400,00055,200
3309Ống nghe tim mạch Cadiophon 4131-01,Cái (Riester,GERMANY)2,921,1002,730,000191,100
3310Ống nghe Yamasu,Cái (Yamasu,Japan)285,978259,98025,998
3311Ruột kẹp phẫu tích loại Clickline, hàm tác động đôi, cỡ 5mm, dài 36cm (MS: 33310UM),Cái (,)9,169,9009,169,900
3312Sonde cannulla,Cái (Khác,VN)138,875126,25012,625
3313Thanh tháo vít tuôn đầu chi dưới,Cái (JINLU,CHINA)1,605,0001,605,000
3314Thanh tháo vít tuôn đầu chi trên,Cái (JINLU,CHINA)1,284,0001,284,000
3315Thước đo tĩnh mạch trung tâm ref.4279913,Cái (B.BRAUN,Malaysia)164,934134,83630,098
3316Van của bo xịt máy đo huyết áp,Cái (Khác,VN)36,22531,5004,725
3317Van hút ref.OF-177,Cái (Pentax,Japan)2,878,3002,690,000188,300
3318Van khí nước ref.OF-183,Cái (Pentax,Japan)3,274,2003,060,000214,200
3319Vỏ nhựa cho BML-3Q mã MAJ-243,Cái (OLYMPUS,Japan)5,581,5485,216,400365,148
3320Aléch,Cái (Khac,Pakistan)242,000220,00022,000
3321Banh âm đạo Breisky 300mm (12-192),Cái (ADI industry,Pakistan)569,415517,65051,765
3322Banh âm đạo Doyen 240mm(08-380),Cái (ADI industry,Pakistan)742,665742,665
3323Banh bụng Farabef,Cái (Khac,Pakistan)132,000120,00012,000
3324Banh Farabeuf nhỏ,dài 120mm (08-244),Cái (ADI industry,Pakistan)450,450316,050134,400
3325Banh faraboeuf 12cm,Cây (Khac,Pakistan)144,375131,25013,125
3326Banh khớp 19 (2 lưỡi,1 cán),Cây (,CHINA)2,354,0002,200,000154,000
3327Banh mỏ vịt GRAVE 75x20mm(12-126),Cái (ADI industry,Pakistan)289,905263,55026,355
3328Banh mỏ vịt GRAVE 95x30mm,Cái (ADI industry,Pakistan)289,905263,55026,355
3329Banh móc GILLIES 180mm nhọn (08-142),Cái (ADI industry,Pakistan)390,390354,90035,490
3330Banh mũi có cán nhỏ,Cái (Khac,VN)115,500105,00010,500
3331Banh mũi có cán trung,Cái (Khac,VN)78,20068,00010,200
3332Banh mũi lớn (ADI),Cái (ADI industry,Pakistan)445,830405,30040,530
3333Banh mũi lớn (Hoa kỳ),Cây (Lancet,USA)92,97880,85012,128
3334Banh mũi nhỏ (ADI),Cái (ADI industry,Pakistan)823,515748,65074,865
3335Banh sàn chậu,Cái (ADI industry,Pakistan)462,000420,00042,000
3336Banh Senn Miller,dài 165mm,Cái (ADI industry,Pakistan)255,255232,05023,205
3337Banh tổ chức Farabeuf (BT020R),Cặp (Aesculap-B.Braun,GERMANY)544,005494,55049,455
3338Banh tự giữ Anderson 190mm (08-450),Cái (ADI industry,Pakistan)1,110,0181,037,40072,618
3339Banh tự giữ Mellison 155mm (08-450),Cái (ADI industry,Pakistan)1,183,0461,105,65077,396
3340Banh tự giữ Weitlauer 110mm (08-439),Cái (ADI industry,Pakistan)1,064,910968,10096,810
3341Banh US-Army lưỡi 50mm,Cái (ADI industry,Pakistan)885,885805,35080,535
3342Banh US-ARMY,dài 210mm,Cái (ADI industry,Pakistan)579,810527,10052,710
3343Bao nylon kính hiển vi 122x209cm,Cái (Vipharco,VN)484,000440,00044,000
3344Bao nylon kính hiển vi 150 x 170,Cái (Khac,VN)22,55518,0004,555
3345Bình cắm kềm 10cm,Cái (ADI industry,Pakistan)289,905263,55026,355
3346Bình cắm kềm 17cm (H103A),Bình (ADI industry,Pakistan)396,165263,550132,615
3347Bình cắm kìm trung 14cm,Cái (Khác,VN)59,16851,4507,718
3348Bình kiềm (50x170mm),Cái (ADI industry,Pakistan)398,475362,25036,225
3349Bình kiềm 50x130mm,Cái (ADI industry,Pakistan)325,710296,10029,610
3350Bộ dây bơm nước nội soi chữ Y,Bộ (,VN)2,675,0002,500,000175,000
3351Bộ đèn soi tai (01-164),Cái (ADI industry,Pakistan)1,708,8441,708,844
3352Bộ hút thai Karmann 2 vall,Bộ (IPM,Taiwan)773,850703,50070,350
3353Bộ inox nong cổ tử cung (bộ10 cây),Bộ (Khac,Pakistan)385,000350,00035,000
3354Bộ lưỡi cắt thay thế (TE562),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)10,302,4959,628,500673,995
3355Bộ mở khí quản qua da,Bộ (Tracoe,GERMANY)5,392,8005,040,000352,800
3356Bộ nâng hậu môn,Bộ (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3357Bộ nong cổ tử cung (bộ/10 cây),Bộ (Khac,Taiwan)473,550430,50043,050
3358Bộ nong niệu đạo (F9-F32),Bộ (,CHINA)12,711,60011,880,000831,600
3359Bộ que nong tử cung Hegar ,Bộ (ADI industry,Pakistan)4,887,2254,567,500319,725
3360Bock lavement inox có dây,Cái (Khac,VN)323,400294,00029,400
3361Box thụt tháo 2 lít (001-16),Cái (ADI industry,Pakistan)1,121,2531,047,90073,353
3362Búa BERGMANN 30mm (21-115),Cái (ADI industry,Pakistan)1,249,3321,167,60081,732
3363Búa cào,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3364Búa lớn (cán gỗ),Cái (JINLU,CHINA)3,209,9992,999,999210,000
3365Búa nhỏ ,Cái (JINLU,CHINA)2,675,0002,500,000175,000
3366Búa OMBREDANNE 40mm (21-116),Cái (ADI industry,Pakistan)1,463,9211,368,15095,771
3367Búa phản xạ hình tam giác,Cái (Khac,VN)62,79054,6008,190
3368Búa phản xạ,Cái (Khác,India)75,90066,0009,900
3369Calnenne,Cái (Khac,Pakistan)565,400514,00051,400
3370Cán dao số 3 (02-192),Cái (ADI industry,Pakistan)43,47038,8504,620
3371Cán dao số 3 *,Cái (Khac,VN)26,56523,1003,465
3372Cán dao số 4 (02-185),Cái (ADI industry,Pakistan)59,16851,4507,718
3373Cán dao số 7 (02-197),Cái (ADI industry,Pakistan)77,28067,20010,080
3374Cán tay cầm GIGLI (19-142),Cái (ADI industry,Pakistan)530,145481,95048,195
3375Cáp nối kẹp lưỡng cực (80100039),Cái (Bissinger,GERMANY)3,210,0003,000,000210,000
3376Cắt thòng lọng TYDING (02-206),Cái (ADI industry,Pakistan)2,931,2122,739,450191,762
3377Cây curette,kích thước 5.2mm dài 200mm,Cái (ADI industry,Pakistan)471,240428,40042,840
3378Cây curette,kích thước 5.2mm,dài 215mm,Cái (ADI industry,Pakistan)471,240428,40042,840
3379Cây đẩy chỉ nội soi (BL),Cây (,VN)2,118,6001,980,000138,600
3380Cây đè lưỡi *,Cái (Khac,)1,7251,725
3381Cây dò rễ Caspar 245mm (08-116),Cái (ADI industry,Pakistan)456,225414,75041,475
3382Cây hướng dẫn đặt NKQ (Bougie),Cái (Smiths,Mexico)346,500315,00031,500
3383Cây hướng dẫn đặt NKQ số 14 ref.116-14,Cây (Covidien,Ireland)156,156141,96014,196
3384Cây lấy dị vật tai (2 đầu),Cây (Khac,VN)88,55077,00011,550
3385Cây móc *,Cái (Khac,)33,35033,350
3386Cây nâng xương 160mm (20-114),Cái (ADI industry,Pakistan)221,760201,60020,160
3387Cây nâng xương 240mm (20-123),Cái (ADI industry,Pakistan)408,870302,400106,470
3388Cây nâng xương Freer,Cái (ADI industry,Pakistan)224,070203,70020,370
3389Cây nạo kênh cổ tử cung,Cây (Khác,VN)440,000400,00040,000
3390Cây nong niệu đạo F16,Cây (,CHINA)1,412,4001,320,00092,400
3391Cây nong niệu đạo,Cây (Khac,VN)440,000400,00040,000
3392Cây nong phẫu thuật tử cung,Cái (Khac,CHINA)4,119,5003,850,000269,500
3393Cây nong thận 28FR x 30cm (NCD-DIL-28),Cái (,)198,000180,00018,000
3394Cây Probe có lỗ,dài 200mm,Cái (ADI industry,Pakistan)182,490165,90016,590
3395Cây thăm Doyen,dài 145mm,Cái (ADI industry,Pakistan)38,64033,6005,040
3396Cây thăm,thân thẳng,dài 145mm,Cái (ADI industry,Pakistan)38,64033,6005,040
3397Chén 602,Cái (ADI industry,Pakistan)120,120120,120
3398Chén chum (H122A),Cái (ADI industry,Pakistan)115,500119,700-4,200
3399Chén inox 8cm,Cái (Khac,VN)24,15021,0003,150
3400Chén inox,Cái (Palmy,Pakistan)27,60024,0003,600
3401Chổi vệ sinh (BY1001-1002-1003),Cây (,CHINA)113,85099,00014,850
3402Chổi vệ sinh Button,Cây (,CHINA)63,25055,0008,250
3403Clamp cong 16cm,Cái (Khac,Pakistan)26,45023,0003,450
3404Clamp kẹp lớn thẳng,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3405Clamp ngay,Cái (Khac,Pakistan)92,00080,00012,000
3406Clamp thẳng 18cm,Cái (Khac,Pakistan)60,95053,0007,950
3407Co nối inox,Cái (Khac,VN)40,25035,0005,250
3408Cưa xương bằng tay,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3409Curette 1 đầu,Cái (Khac,Pakistan)215,050195,50019,550
3410Curette nạo xương,Cây (Khác,GERMANY)254,100231,00023,100
3411Cuvete lấy dị vật tai,Cái (Khac,Pakistan)72,45063,0009,450
3412Dao mổ liền cán,Cái (Khac,Pakistan)57,50050,0007,500
3413Đầu đốt điện cực hình kiếm dài (89503149),Cái (Bissinger,GERMANY)1,284,0001,200,00084,000
3414Đầu giảm troca nội soi,Cái (,CHINA)968,000880,00088,000
3415Đầu nối ống hút tai,Cái (ADI industry,Pakistan)111,32096,80014,520
3416Dây Bipolar cắt đốt mổ hở,Cái (LED,Italy)1,530,1001,430,000100,100
3417Dây đốt cao tần điện cực (277),Cái (Karl Storz,GERMANY)1,695,9501,585,000110,950
3418Dây nối điện cực dán trung tính, chuẩn dẹt, dài 4m,Cái (,)3,932,2503,932,250
3419Dây nối điện cực dán trung tính, chuẩn tròn, dài 4m,Cái (,)3,033,4503,033,450
3420Đè lưỡi inox cong,Cây (BALAC,VN)10,3509,0001,350
3421Đè lưỡi inox thẳng,Cây (Khác,VN)2,8752,500375
3422Đèn đọc 2 phim CT-MRI-XQ dạng LED,Cái (,)3,156,5002,950,000206,500
3423Đèn khám mắt L2 ánh sáng Xenon 2.5V Code:3723,Bộ (Riester,GERMANY)7,115,5006,650,000465,500
3424Điện cực cắt đốt cầm máu đầu nhọn (27050L),Cái (Karl Storz,GERMANY)2,030,8601,898,000132,860
3425Điện cức cắt đốt vòng 24Fr (27050G),Cái (Karl Storz,GERMANY)2,030,8601,898,000132,860
3426Điện cực hình con lăn (27050RG),Cái (Karl Storz,GERMANY)2,030,8601,898,000132,860
3427Dò rễ đầu nhọn 185mm (08-114),Cái (ADI industry,Pakistan)448,140407,40040,740
3428Dò rễ đầu tròn 185mm (08-112),Cái (ADI industry,Pakistan)448,140407,40040,740
3429Dủa inox,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3430Đục lỗ thông mũi xoang*,Cái (Khac,)165,000165,000
3431Đục Maunerfelt 155mm (21-131A),Cái (ADI industry,Pakistan)664,125603,75060,375
3432Đục Partsch 170mm (21-155),Cái (ADI industry,Pakistan)664,125603,75060,375
3433Đục xương Stille 8mm,Cây (ADI industry,Pakistan)487,410443,10044,310
3434Dùi (cột sống),Cái (JINLU,CHINA)3,744,9993,500,000244,999
3435Dụng cụ bảo vệ thanh quản ref 1002007,Cái (MTW,GERMANY)1,198,4011,120,00178,400
3436Dụng cụ mở ghim khâu da Covidien (150462),Cái (Covidien,USA)404,250367,50036,750
3437Dụng cụ nâng đốt buồng trứng 2 đầu,Cây (,CHINA)1,765,5001,650,000115,500
3438Dụng cụ nạo kênh sinh thiết ,Cái (ADI industry,Pakistan)398,475362,25036,225
3439Đuôi bóng đèn dùng cho bộ soi khí quản,Cái (Willy Rusch AG.,USA)1,605,0001,500,000105,000
3440Ecahteur,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3441Giá đựng ống nghiệm inox,Cái (Khac,VN)133,100121,00012,100
3442Giá giữ lạnh cho ống PCR (PCR-Cooler)-ống 0.2ml,Cái (Khac,VN)2,169,9602,028,000141,960
3443Hộp chữ nhật 40x30x15cm inox 304,Cái (Khac,VN)1,647,8001,540,000107,800
3444Hộp đựng bàn chải Inox 304,Cái (Khac,VN)2,354,0001,386,000968,000
3445Hộp dụng cụ Ø26x20cm,Cái (Khác,VN)694,540631,40063,140
3446Hộp đựng nước rửa tay Vina Shield (cảm ứng),Cái (Vina Shield,VN)2,118,6001,980,000138,600
3447Hộp gòn 10cm x 20cm,Cái (Khac,VN)40,48035,2005,280
3448Hộp gòn 10x20cm, inox 304,Cái (Khac,VN)363,000330,00033,000
3449Hộp gòn inox 10 x 11.5cm,Cái (Khac,VN)36,22536,225
3450Hộp gòn inox 10cm x 8cm,Cái (Khac,VN)118,580107,80010,780
3451Hộp gòn inox 24 x 5cm,Cái (Khac,VN)41,05535,7005,355
3452Hộp gòn inox 27 x 4cm,Cái (Khac,VN)47,09332,55014,543
3453Hộp gòn inox 7.5 x 6cm (nhỏ),Cái (Khac,VN)82,22552,80029,425
3454Hộp gòn inox 7.5cm,Cái (Khac,VN)27,60024,0003,600
3455Hộp gòn inox 9cm x 11 cm (trung),Cái (Khac,VN)63,25055,0008,250
3456Hộp hấp bông 26cm x15 cm,Cái (BALAC,VN)332,640302,40030,240
3457Hộp hấp bông 20cm x 14cm,Cái (Khác,VN)242,001220,00122,000
3458hộp hấp bông 26 x 13cm,Cái (Khac,VN)462,000420,00042,000
3459Hộp hấp bông chữ nhật 34cm x 18cm x 12cm,Cái (Khac,VN)341,000310,00031,000
3460Hộp hấp dụng cụ Ø 26x20cm (inox 304),Cái (Khac,VN)1,259,3901,259,390
3461Hộp inox 26cm x 15cm,Cái (Khac,Pakistan)161,700147,00014,700
3462Hộp inox chữ nhật 10x22x5cm,Cái (ADI industry,Pakistan)82,22571,50010,725
3463Hộp inox chữ nhật 220x120x60mm (H124A),Cái (ADI industry,Pakistan)1,130,2411,056,30073,941
3464Hộp inox chữ nhật 260x150x60mm (H124A),Cái (ADI industry,Pakistan)1,010,6251,010,625
3465Hộp inox chữ nhật 33cm x 19cm x 7cm,Cái (Khac,VN)175,560119,70055,860
3466Hộp inox có nắp 32cm x 16cm,Cái (Khac,Pakistan)111,320111,320
3467Hộp inox đựng kềm 4cm x 8cm x 18cm,Cái (Khác,CHINA)19,89517,3002,595
3468Huyết áp kế đồng hồ Exacta code 1350,Bộ (Riester,GERMANY)1,112,2651,039,50072,765
3469Kelly cong 12cm - PMP,Cây (P.M.P,VN)24,15021,0003,150
3470Kelly cong 160mm (06-181),Cái (ADI industry,Pakistan)142,065129,15012,915
3471Kelly cong 16cm - PMP,Cây (P.M.P,VN)32,60328,3504,253
3472Kelly cong 18cm - PMP,Cây (P.M.P,VN)62,79054,6008,190
3473Kelly cong dài 140mm (06-117),Cây (ADI industry,Pakistan)138,600126,00012,600
3474Kelly thẳng 14cm,Cây (P.M.P,VN)35,01830,4504,568
3475Kelly thẳng 16cm - PMP,Cây (P.M.P,VN)41,05535,7005,355
3476Kelly thẳng 16cm,Cái (ADI industry,Pakistan)142,065142,065
3477Kelly thắng dài 200mm ,Cây (ADI industry,Pakistan)160,545145,95014,595
3478Kềm Allis,Cái (Khac,Pakistan)40,25035,0005,250
3479Kềm cầm máu cong lớn,Cái (Khac,Pakistan)33,29328,9504,343
3480Kềm cặp kim dài 16cm,Cái (Khac,Pakistan)31,74031,740
3481Kềm cắt chỉ thép TUNGSTEN,180mm ref.DCS1230-18,Cái (Delacroix-Chevalier,France)27,720,00026,400,0001,320,000
3482Kềm cắt đinh,dài 235mm,Cái (ADI industry,Pakistan)2,468,3302,306,850161,480
3483Kềm cong nhỏ,dài 12.5cm,Cái (ADI industry,Pakistan)95,39382,95012,443
3484Kềm gặm xương luer cong, dài 155mm ref.FO412R,Cây (Aesculap,GERMANY)5,597,1205,230,953366,167
3485Kềm gắp dị vật ref.FG-8U-1,Cây (Khac,Pakistan)23,100,00022,000,0001,100,000
3486Kềm gắp xương,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3487Kềm kẹp champ lớn,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3488Kềm kẹp clamp nhỏ,Cái (Khac,Pakistan)29,90026,0003,900
3489Kềm kẹp ruột,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3490Kềm mang kim 15m (07-138),Cái (ADI industry,Pakistan)174,405158,55015,855
3491Kềm mang kim 180mm (07-144),Cái (ADI industry,Pakistan)225,225204,75020,475
3492Kềm mang kim CARPENTIER,230mm ref.51000-23,Cái (Delacroix-Chevalier,France)16,104,57115,051,0011,053,570
3493Kềm mang kim KOH (26173ML),Cái (Karl Storz,GERMANY)32,747,40131,188,0011,559,400
3494Kềm mang kim,cán vàng,dài 15cm,Cái (ADI industry,Pakistan)606,375551,25055,125
3495Kềm may xương ức,Cái (Delacroix-Chevalier,France)15,044,20014,060,000984,200
3496Kểm sinh thiết dạ dày ref.061512105,Cái (MTW,GERMANY)6,741,0006,741,000
3497Kềm sinh thiết dạ dày. tá tràng cong 90 độ ref.064602105,Cái (MTW,GERMANY)15,841,35014,805,0001,036,350
3498Kềm sinh thiết đường kính 2.3mm,dài 2000mm ref.VDK-FB2320000B1,Cái (,CHINA)165,000270,000-105,000
3499Kềm sinh thiết đường kính 23mm,dài 1600mm ref.VDK-FB2316000B1,Cái (,CHINA)165,000270,000-105,000
3500Kềm tiếp liêu hình tim (04350),Cái (ADI industry,Pakistan)325,710296,10029,610
3501Kềm tiếp liệu thẳng 24cm (06180),Cái (ADI industry,Pakistan)203,280184,80018,480
3502Kềm xoắn chỉ thép 190mm (23-174),Cái (ADI industry,Pakistan)1,064,910968,10096,810
3503Kéo cắt băng,cong,dài 200mm(ADI-03-365),Cây (ADI industry,Pakistan)507,045460,95046,095
3504Kéo cắt chỉ cong 11.5cm cán vàng (26133),Cây (ADI industry,Pakistan)610,995555,45055,545
3505Kéo cắt chỉ cong 120mm (03-113),Cái (ADI industry,Pakistan)955,185868,35086,835
3506Kéo cắt chỉ cong 12cm ,Cây (P.M.P,VN)25,35820,0005,358
3507Kéo cắt chỉ cong 16cm ,Cây (P.M.P,VN)33,81029,4004,410
3508Kéo cắt chỉ cong,dài 120mm (03146),Cái (ADI industry,Pakistan)115,50079,80035,700
3509Kéo cắt chỉ thẳng 10cm,Cây (P.M.P,VN)25,35815,00010,358
3510Kéo cắt chỉ thẳng 12cm ,Cây (P.M.P,VN)35,01818,69016,328
3511Kéo cắt chỉ thẳng 130mm (03-196),Cái (ADI industry,Pakistan)129,360117,60011,760
3512Kéo cắt chỉ thẳng 16cm*,Cái (Khac,)15,52515,525
3513Kéo cắt chỉ thép,cán vàng,dài 120mm,Cái (ADI industry,Pakistan)413,490375,90037,590
3514Kéo cắt chỉ,cong,dài 105mm (03-144),Cái (ADI industry,Pakistan)111,09072,45038,640
3515Kéo cắt chỉ,cong,mũi nhọn,dài 130mm (03-153),Cái (ADI industry,Pakistan)129,360117,60011,760
3516Kéo cắt chỉ,thẳng,dài 105mm,Cái (ADI industry,Pakistan)83,31872,45010,868
3517Kéo cắt chỉ,thẳng,dài 120mm (03-145),Cái (ADI industry,Pakistan)115,50094,50021,000
3518Kéo cắt chỉ,thẳng,dài 145mm(03-197),Cái (ADI industry,Pakistan)188,265132,30055,965
3519Kéo cắt chỉ,thẳng,dài 165mm(03-167),Cái (ADI industry,Pakistan)211,365162,75048,615
3520Kéo cắt chỉ,thẳng,dài 170mm,Cái (ADI industry,Pakistan)255,255232,05023,205
3521Kéo cong 18cm,Cây (Khac,VN)56,75349,3507,403
3522Kéo cong Iris 11cm 13-532,Cái (Palmy,Pakistan)17,25015,0002,250
3523Kéo cong nhỏ,dài 10.5cm,Cái (ADI industry,Pakistan)83,31872,45010,868
3524Kéo cong nhọn 16cm, 13-155,Cái (Palmy,Pakistan)27,60024,0003,600
3525Kéo cong*,Cái (Khac,VN)28,98025,2003,780
3526Kéo đầu tù 16cm,Cây (Khac,VN)27,60024,0003,600
3527Kéo Metz cong 145mm (03-272),Cái (ADI industry,Pakistan)168,630153,30015,330
3528Kéo Metz thẳng 145mm (03-269),Cái (ADI industry,Pakistan)168,630153,30015,330
3529Kéo metzeanbaum cong 180mm,cán vàng (26-122),Cây (ADI industry,Pakistan)585,585532,35053,235
3530Kéo metzeanbaun 16cm,Cây (Khac,VN)37,43332,5504,883
3531Kéo nhọn thẳng vừa,Cây (Khac,Pakistan)57,50050,0007,500
3532Kéo phẩu thuật mắt, cong 2 mũi đầu tù, dài 115mm ref.BC165R,Cây (Aesculap,GERMANY)811,261737,51073,751
3533Kéo phẩu thuật mắt, thẳng 2 mũi tù, dài 115mm ref.BC164R,Cây (Aesculap,GERMANY)753,828685,29868,530
3534Kéo phẫu thuật tim- mạch máu DIETHRICH-POTTS, 180mm-125 độ ref.DC21174-18,Cái (Delacroix-Chevalier,France)30,590,70029,134,0001,456,700
3535Kéo phẫu thuật tim-mạch máu DIETHRICH-POTIS,180mm-45 độ ref.dc21171-18,Cái (Delacroix-Chevalier,France)23,017,05021,921,0001,096,050
3536Kéo phẫu tích cong 120mm, cán vàng, lưỡi TC (26-133),Cái (ADI industry,Pakistan)627,165627,165
3537Kéo phẫu tích Mayo,cong,dài 170mm (03-240),Cái (ADI industry,Pakistan)174,405158,55015,855
3538Kéo phẫu tích Mayo,thẳng,dài 170mm (03-237),Cái (ADI industry,Pakistan)184,800158,55026,250
3539Kéo phẫu tích Metzenbaum cong,dài 145mm (BC605R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)813,120739,20073,920
3540Kéo phẫu tích Metzenbaum Noir,cong,dài 180mm (BC263B),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)9,009,6568,420,239589,417
3541Kéo phẫu tích thẳng 120mm, cán vàng, lưỡi TC (26-132),Cái (ADI industry,Pakistan)627,165627,165
3542Kéo phẫu tích,mũi nhọn,thẳng,120mm(03-149),Cái (ADI industry,Pakistan)114,71399,75014,963
3543Kéo siêu sắc METZEMBAUN cong, 230mm ref.B86300,Cái (Delacroix-Chevalier,France)4,170,8603,898,000272,860
3544Kéo siêu sắc METZEMBAUN cong,180mm ref.B86290,Cái (Delacroix-Chevalier,France)3,424,0003,200,000224,000
3545Kéo thẳng 16cm,Cây (Khac,VN)38,64030,4508,190
3546Kéo thẳng 18cm,Cây (Khac,VN)56,75349,3507,403
3547Kéo thẳng Iris 11cm,Cái (Palmy,Pakistan)18,11315,7502,363
3548Kéo thẳng nhỏ,dài 10.5cm,Cái (ADI industry,Pakistan)83,31872,45010,868
3549Kéo thẳng nhọn tù 14cm 13-112,Cái (Palmy,Pakistan)25,30022,0003,300
3550Kéo thẳng,loại chuẩn,mũi nhọn,dài 145mm,Cái (ADI industry,Pakistan)169,785154,35015,435
3551Kéo vi phẩu YASARGIL thẳng 225mm (03-126),Cái (ADI industry,Pakistan)1,688,6211,578,150110,471
3552Kẹp allis 16cm (Việt nam),Cây (Khác,VN)40,25035,0005,250
3553Kẹp backoch 16cm,Cái (Khac,Pakistan)86,02074,80011,220
3554Kẹp bông băng Foerster - ballenger,thẳng,dài 240mm,Cái (ADI industry,Pakistan)385,770263,550122,220
3555Kẹp cầm máu ref.HX-610-090L,Cái (OLYMPUS,Japan)470,976428,16042,816
3556Kẹp cầm máu ref.HX-610-135,Cái (OLYMPUS,Japan)461,538419,58041,958
3557Kẹp cắt đốt lưỡng cực chống dính (80522202),Cái (Bissinger,GERMANY)13,910,00013,000,000910,000
3558Kẹp cắt đốt lưỡng cực chống dính (80522306),Cái (Bissinger,GERMANY)13,910,00013,000,000910,000
3559Kẹp cắt đốt lưỡng cực chống dính (80524306),Cái (Bissinger,GERMANY)13,910,00013,000,000910,000
3560Kẹp cắt đốt lưỡng cực chống dính (81450123),Cái (Bissinger,GERMANY)13,910,00013,000,000910,000
3561Kẹp clip mạch máu chất liệu Polymer, cỡ ML (EVC030P),Cái (,)80,50080,500
3562Kẹp cong 12.5cm,Cái (ADI industry,Pakistan)107,468107,468
3563Kẹp cong,dài 185mm,Cái (ADI industry,Pakistan)145,530132,30013,230
3564Kẹp đốt cầm máu lưỡng cực MANHES 5mm,dài 33cm (26276HD),Bộ (Karl Storz,GERMANY)22,961,40021,868,0001,093,400
3565Kẹp gắp dị vật đầu tròn 20cm ,Cái (Khac,VN)429,000390,00039,000
3566Kẹp gắp dị vật đầu tròn 23cm,Cái (Khac,VN)440,000400,00040,000
3567Kẹp gắp dị vật họng (frankel),Cái (Khac,GERMANY)1,100,0001,000,000100,000
3568Kẹp gắp gòn (Việt Nam),Cây (Khác,VN)12,84811,1721,676
3569Kẹp gắp inox,Cái (,)36,22531,5004,725
3570Kẹp gắp sản khoa,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3571Kẹp khăn 135mm (05-114),Cái (ADI industry,Pakistan)196,350178,50017,850
3572Kẹp khăn đầu tròn 140mm (05-120),Cái (ADI industry,Pakistan)419,265381,15038,115
3573Kẹp khuỷu,Cái (Khac,VN)51,75045,0006,750
3574Kẹp kim 14cm,Cây (Khac,VN)48,30042,0006,300
3575Kẹp kim 16cm,Cây (Khac,VN)39,84834,6505,198
3576Kẹp kim 25cm,Cây (Khac,VN)88,14876,65011,498
3577Kẹp kim dài 150mm (07-143),Cái (ADI industry,Pakistan)168,630112,35056,280
3578Kẹp Kocher,có mấu,cong,dài 185mm,Cái (ADI industry,Pakistan)252,945229,95022,995
3579Kẹp Kocher-Ochsner,có mấu,thẳng,dài 185mm,Cái (ADI industry,Pakistan)180,180163,80016,380
3580Kẹp lưỡng cực supergliss 0.7 x 8mm size 23cm ref.780191SG,Cái (Sutter,GERMANY)18,537,75015,036,0003,501,750
3581Kẹp lưỡng cực supergliss 1 x 8mm size 23cm ref.780198SG,Cái (Sutter,GERMANY)18,537,75018,537,750
3582Kẹp Lux rỗng,Cây (Khác,Pakistan)387,200352,00035,200
3583Kẹp mạch máu CARPENTIER không chấn thương RESANO, 23mm-30g ref.DC13010-23,Cái (Delacroix-Chevalier,France)8,062,4497,535,000527,449
3584Kẹp mạch máu crile cong 140mm (06125),Cái (ADI industry,Pakistan)123,585112,35011,235
3585Kẹp mạch máu Crile thẳng 140mm (06-124),Cái (ADI industry,Pakistan)153,615139,65013,965
3586Kẹp mạch máu Crile,cong,160mm(06-131),Cái (ADI industry,Pakistan)168,630137,55031,080
3587Kẹp mạch máu Crile,thẳng,160mm(06-130),Cái (ADI industry,Pakistan)168,630137,55031,080
3588Kẹp mạch máu halsted mosquito mảnh, cong, dài 125mm ref.HB111R,Cây (Aesculap,GERMANY)845,460768,60076,860
3589Kẹp mạch máu halsted mosquito mảnh, thẳng, dài 125mm ref.BH110R,Cây (Aesculap,GERMANY)786,555715,05071,505
3590Kẹp mạch máu kelly mảnh, cong, dài 140mm ref.BH135R,Cây (Aesculap,GERMANY)760,585691,44169,144
3591Kẹp mạch máu Kelly, cong, 14cm 06-117,Cái (ADI industry,Pakistan)138,600126,00012,600
3592Kẹp mạch máu không chấn thương DEBAKEY,200mm/2mm-200g ref.DC13200-20,Cái (Delacroix-Chevalier,France)8,221,8807,684,000537,880
3593Kẹp mạch máu Pean 240mm,Cái (ADI industry,Pakistan)221,760201,60020,160
3594Kẹp mạch máu size large ref.EL414,Cái (Johnson,USA)19,261,93218,001,8061,260,126
3595Kẹp mang kim cán vàng DEBAKEY GOLD-GRIP P04 20cm,Cái (Geomed,GERMANY)2,742,1672,562,773179,394
3596Kẹp mang kim cán vàng P05 24cm,Cái (Glomed,GERMANY)2,757,1512,576,777180,374
3597Kẹp mang kim Durogrip DeBakey dài 165mm (BM033R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)4,077,1823,810,450266,732
3598Kẹp mang kim halsted ngàm răng cưa,cán vàng, dài 130mm ref.BM012R,Cây (Aesculap,GERMANY)2,701,9452,525,182176,763
3599Kẹp mang kim Mayo-hegar,cán vàng,dài 240mm,Cái (ADI industry,Pakistan)978,285889,35088,935
3600Kẹp mang kim Mayo-Hegar,có rãnh giữa,thẳng,dài 180mm(2203),Cái (ADI industry,Pakistan)164,010149,10014,910
3601Kẹp mô và tổ chức Judd-Allis,3x4 răng,dài 200mm (EA026R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)3,210,9633,000,900210,063
3602Kẹp mosquito 18 cm,Cây (Khac,VN)23,00020,0003,000
3603Kẹp mosquito 18cm,Cây (Khác,CHINA)49,45043,0006,450
3604Kẹp Mosquito cong 12.5cm (06111),Cái (ADI industry,Pakistan)107,46893,45014,018
3605Kẹp mosquito thẳng 12.5cm (06110),Cái (ADI industry,Pakistan)107,46893,45014,018
3606Kẹp Peau cong 140mm,Cái (ADI industry,Pakistan)123,585112,35011,235
3607Kẹp phẩu tích microadson ngàm răng cưa,mảnh, dài 120mm ref.BD220R,Cây (Aesculap,GERMANY)420,045381,85938,186
3608Kẹp phẩu tích mô có răng 1 x 2,dài 120mm ref.BD511R,Cây (Aesculap,GERMANY)413,964376,33137,633
3609Kẹp pozzi pak 25cm ,Cây (P.M.P,VN)56,35049,0007,350
3610Kẹp ruột allis 2 x 3 có răng, dài 155mm ref.EA013R,Cây (Aesculap,GERMANY)2,548,3682,381,652166,716
3611Kẹp ruột Allis 3x4 răng,dài 155mm,Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,833,4672,648,100185,367
3612Kẹp Schroder,dài 250mm,Cái (ADI industry,Pakistan)325,710296,10029,610
3613Kẹp thẳng 16cm (06-176),Cái (ADI industry,Pakistan)142,065129,15012,915
3614Kẹp thẳng 24cm,Cái (ADI industry,Pakistan)203,280203,280
3615Kẹp tử cung POZZI (14-116),Cái (ADI industry,Pakistan)460,845418,95041,895
3616Kẹp vi phẫu Alligator (22-214),Cái (ADI industry,Pakistan)1,003,6951,682,100-678,405
3617Kẹp vi phẩu Micro-Mosquito, thẳng 125mm (06-106),Cái (ADI industry,Pakistan)132,825120,75012,075
3618Kẹp xé bao ,Cái (Rumex,USA)6,606,1806,174,000432,180
3619Khay hạt đậu lớn,Cái (ADI industry,Pakistan)188,265157,50030,765
3620Khay hạt đậu nhỏ,Cái (ADI industry,Pakistan)142,065129,15012,915
3621Khay hạt đậu trung,Cái (ADI industry,Pakistan)152,460159,600-7,140
3622Khay inox 22cm x 32cm x 2cm inox 304,Cái (ADI industry,Pakistan)297,990151,800146,190
3623Khay inox 30cm x 40cm x 2cm,Cái (ADI industry,Pakistan)260,150236,50023,650
3624Khay inox 30cm x 40cm x 4cm,Cái (Khac,VN)115,500105,00010,500
3625Khay inox 32cm x 22cm x 4cm,Cái (Khac,VN)69,00060,0009,000
3626Khay inox cạn 14cm x 22cm,Cái (Khac,VN)39,84834,6505,198
3627Khay lấy dấu Inox,Cặp (Dentsply,Japan)96,60084,00012,600
3628Kiềm gặm xương Bohler, dạng cộng lực 155mm (22-164),Cái (ADI industry,Pakistan)2,109,9331,971,900138,033
3629Kiềm tiếp liệu dài 240mm (04-350),Cái (ADI industry,Pakistan)354,585322,35032,235
3630Kìm bấm sinh thiết (15-108),Cái (ADI industry,Pakistan)2,366,0912,211,300154,791
3631Kìm cắt chỉ thép 220mm TC (23-199),Cái (ADI industry,Pakistan)3,370,5003,150,000220,500
3632Kìm gặm xương Stille-Ruskin 240mm (22-173),Cái (ADI industry,Pakistan)3,400,8352,524,200876,635
3633Kim inox chọc dò,Cái (Khac,Pakistan)21,27518,5002,775
3634Kìm vặn chỉ thép 170mm (23-173),Cái (ADI industry,Pakistan)1,097,6601,025,85071,810
3635Lục giác 250mm, size 2.5mm,Cái (ADI industry,Pakistan)656,040656,040
3636Lục giác 250mm, size 3.5mm,Cái (ADI industry,Pakistan)656,040656,040
3637Lục giác 250mm, size 4.5mm,Cái (ADI industry,Pakistan)656,040656,040
3638Lục giác bông 250mm T15,Cái (ADI industry,Pakistan)779,625779,625
3639Lục giác bông 250mm T30, cán chữ T,Cái (ADI industry,Pakistan)948,255948,255
3640Lục giác bông 250mm T8,Cái (ADI industry,Pakistan)779,625779,625
3641lục giác bông chữ T, 4mm,Cái (ADI industry,Pakistan)1,235,8501,155,00080,850
3642Lục giác cán gỗ 2.5mm,Cái (ADI industry,Pakistan)1,059,135962,85096,285
3643Lục giác cán gỗ 3.5mm,Cái (ADI industry,Pakistan)1,059,135962,85096,285
3644Lục giác cán gỗ 4.5mm,Cái (ADI industry,Pakistan)620,235563,85056,385
3645Lục giác T 4mm,Cái (ADI industry,Pakistan)1,235,8501,155,00080,850
3646Lưỡi đặt nội khí quản cong số 3 (12233),Cái (Riester,GERMANY)3,959,0003,700,000259,000
3647Lưỡi đặt nội khí quản cong số 4 (12234),Cái (Riester,GERMANY)3,959,0003,700,000259,000
3648Lưỡi đặt nội khí quản khó (10-1423),Cái (SWANTIA,Pakistan)5,991,9995,600,000391,999
3649Lưỡi đặt nội khí quản số 0 (10-1400-0),Cái (SWANTIA,Pakistan)2,889,0002,700,000189,000
3650Lưỡi đặt nội khí quản số 00 (10-1399-00),Cái (SWANTIA,Pakistan)2,889,0002,700,000189,000
3651Lưỡi đặt nội khí quản số 1 (10-1401-01),Cái (SWANTIA,Pakistan)2,996,0002,800,000196,000
3652Lưỡi đặt nội khí quản số 2 (10-1402-02),Cái (SWANTIA,Pakistan)2,996,0002,800,000196,000
3653Lưỡi đặt nội khí quản số 3 (10-1403-03),Cái (SWANTIA,Pakistan)3,103,0002,900,000203,000
3654Lưỡi đặt nội khí quản số 4 (10-1404-04),Cái (SWANTIA,Pakistan)3,317,0003,100,000217,000
3655Lưỡi đặt nội khí quản số 5 (10-1405-05),Cái (SWANTIA,Pakistan)3,638,0003,400,000238,000
3656Lưỡi đặt nội khí quản thẳng số 0 (12241),Cái (Riester,GERMANY)4,173,0004,173,000
3657Lưỡi đặt nội khí quản thẳng số 1 (12242),Cái (Riester,GERMANY)4,173,0004,173,000
3658Lưỡi đèn đặt nội khí quản thẳng,Cái (Riester,Pakistan)1,045,000950,00095,000
3659Luồn chỉ xương đùi 60mm phải (07-199),Cái (ADI industry,Pakistan)355,740323,40032,340
3660Luồn chỉ xương đùi 60mm trái (07-200),Cái (ADI industry,Pakistan)355,740323,40032,340
3661Màng lọc dùng nhiều lần, đk 190mm (JK090),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)5,426,5055,071,500355,005
3662Mỏ vịt (lớn,trung,nhỏ),Cái (ADI industry,Pakistan)325,710296,10029,610
3663Mỏ vịt nhỏ ,Cái (ADI industry,Pakistan)90,56365,00025,563
3664Móc chỉ 235mm (07-299),Cái (ADI industry,Pakistan)533,610485,10048,510
3665Móc Cottle 160mm (08-134),Cái (ADI industry,Pakistan)421,575383,25038,325
3666Móc dị vật tai đầu nhọn ,Cái (Khac,VN)70,15061,0009,150
3667Móc dị vật tai đầu tròn,Cái (Khac,VN)66,70058,0008,700
3668Móc vòng ,Cái (Khac,VN)34,50030,0004,500
3669Mũi cắt sọ não (GC303R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)1,085,700987,00098,700
3670Mũi khoan sọ tự dừng ref Per 1114S,Cái (Khác,GERMANY)6,955,0006,500,000455,000
3671Muỗng nạo (Mỹ),Cây (Khác,USA)308,000280,00028,000
3672Muỗng nạo đặc lớn,Cái (Khac,Pakistan)66,70058,0008,700
3673Muỗng nạo đặc nhỏ,Cái (Khac,Pakistan)92,97880,85012,128
3674Muồng nạo đặc trung,Cái (Khac,Pakistan)86,25175,00111,250
3675Muỗng nạo rỗng ,Cái (Khac,Pakistan)65,55057,0008,550
3676Nạo CASPAR đầu 4m dài 220mm (20-318),Cái (ADI industry,Pakistan)433,125393,75039,375
3677Nạo CASPAR đầu 5m dài 220mm (20-319),Cái (ADI industry,Pakistan)433,125393,75039,375
3678Nạo CASPAR đầu 6m dài 220mm (20-320),Cái (ADI industry,Pakistan)433,125393,75039,375
3679Nạo tử cung rỗng 255mm (15-127),Cái (ADI industry,Pakistan)498,960453,60045,360
3680Nắp giữ màng lọc (JK100),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)1,047,585952,35095,235
3681Nguồn sáng Led-L150,Bộ (,VN)14,124,00014,124,000
3682Nhíp capsulohesix forcep,Cây (Khosla,India)1,264,8771,182,12882,749
3683Nhíp có mấu 10cm,Cái (P.M.P,VN)38,64033,6005,040
3684Nhíp có mấu 16cm, 15-353,Cái (Palmy,Pakistan)20,70018,0002,700
3685Nhíp có mấu 16cm,Cây (Khác,VN)32,60328,3504,253
3686Nhíp có mấu Micro Adson 120mm,Cái (ADI industry,Pakistan)112,035101,85010,185
3687Nhíp có mấu, thẳng 145mm (04-275),Cây (ADI industry,Pakistan)90,56378,75011,813
3688Nhíp có mấu,dài 12cm,Cái (ADI industry,Pakistan)109,88395,55014,333
3689Nhíp có mấu,dài 250mm (04-271),Cái (ADI industry,Pakistan)161,700147,00014,700
3690Nhíp không máu 12cm,Cái (Khác,Pakistan)19,32016,8002,520
3691Nhíp không mấu 13cm (04199),Cái (ADI industry,Pakistan)72,45063,0009,450
3692Nhíp không mấu 14cm ,Cái (JINLU,Trung Quốc)28,98025,2003,780
3693Nhíp không mấu 16cm (04201),Cây (ADI industry,Pakistan)92,97880,85012,128
3694Nhíp không mấu 18cm,Cái (Khác,Pakistan)34,50034,500
3695Nhíp không mấu dài,Cái (Khác,Pakistan)34,50030,0004,500
3696Nhíp không mấu ngắn,Cái (Khác,Pakistan)28,75025,0003,750
3697Nhíp không mấu,dài 12cm,Cái (ADI industry,Pakistan)101,43088,20013,230
3698Nhíp mắt có mấu 12cm,Cái (Khác,Pakistan)396,000360,00036,000
3699Nhíp phẫu tích Durogrip,cán vàng,mảnh thẳng,dài 200mm (BD157R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)2,437,9952,278,500159,495
3700Nhíp phẫu tích mô Adson,1x2 răng,mảnh,thẳng,dài 120mm (BD512R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)693,000630,00063,000
3701Nhíp phẫu tích ngàm răng cưa,thẳng,dài 160mm(04-201),Cái (ADI industry,Pakistan)83,31872,45010,868
3702Nhíp phẫu tích STANDARD ngàm răng cưa, thẳng 16cm,Cái (ADI industry,Pakistan)100,22387,15013,073
3703Nhíp phẩu tích thẳng mảnh, răng cưa, 115mm (04-161),Cái (ADI industry,Pakistan)116,655106,05010,605
3704Nhíp phẩu tích, có mấu 0.2mm, 95mm (04-108),Cái (ADI industry,Pakistan)577,500525,00052,500
3705Nhíp phẫu tích,có mấu,dài 120mm,Cái (ADI industry,Pakistan)109,88395,55014,333
3706Nhíp phẫu tích,không mấu,dài 120mm,Cái (ADI industry,Pakistan)101,43088,20013,230
3707Nhíp phẫu tích,thẳng,1x2 răng,dài 160mm(04-277),Cái (ADI industry,Pakistan)115,50094,50021,000
3708Nhíp thẳng có mấu 16cm,Cái (ADI industry,Pakistan)19,55017,0002,550
3709Nhíp thẳng không mấu 145mm (04-200),Cái (ADI industry,Pakistan)100,22370,35029,873
3710Nhíp thẳng không mấu đầu mảnh 16cm (04193),Cái (ADI industry,Pakistan)92,97880,85012,128
3711Nhíp V 16cm,Cây (P.M.P,Pakistan)39,10034,0005,100
3712Nhíp vi phẩu Elsching, có mấu, 100mm (04-249),Cái (ADI industry,Pakistan)329,175299,25029,925
3713Nhíp Z (16cm-20cm),Cây (Khac,VN)56,75349,3507,403
3714Nồi luộc dụng cụ trung,Cái (Khac,Russia)1,498,0001,400,00098,000
3715Nòng trong (27021O),Cái (Karl Storz,GERMANY)2,487,7502,325,000162,750
3716Ống hút điều chỉnh áp lực đk 10FR, dài 205mm (GF418R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)7,102,7676,638,100464,667
3717Ống hút điều chỉnh áp lực đk 6FR, dài 230mm (GF424R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)3,314,3253,097,500216,825
3718Ống hút Frazier,đk 3mm (GF923R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)1,258,320731,850526,470
3719Ống hút Frazier,đk 5mm (GF925R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)1,258,320865,200393,120
3720Ống hút inox,Cái (Khac,Pakistan)144,375131,25013,125
3721Ống hút lớn,dài 180mm,Cái (ADI industry,Pakistan)471,240428,40042,840
3722Ống hút nhỏ,dài 180mm,Cái (ADI industry,Pakistan)471,240428,40042,840
3723Ống hút Pool,dài 225mm,Cái (ADI industry,Pakistan)308,385280,35028,035
3724Ống hút tai 1mm,Cái (ADI industry,Pakistan)318,780289,80028,980
3725Ống hút tai lớn inox,Cái (Khac,VN)20,70018,0002,700
3726Ống hút vi phẫu Raabe, cỡ 4FR, đk 1.4mm, dài 165mm (GF476R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)10,138,4649,475,200663,264
3727Ống hút vi phẫu Raabe, cỡ 6FR, đk 2mm, dài 165mm (GF477R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)10,138,4649,475,200663,264
3728Ống hút vi phẫu Raabe, cỡ 8FR, đk 2.7mm, dài 165mm (GF478R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)10,138,4649,475,200663,264
3729Ống hút YANKAUER, 30mm đường kính 2mm cong ref.DC71300-02,Cái (Delacroix-Chevalier,France)4,082,0503,815,000267,050
3730Ống nghe người lớn Duplex (4001-01),Cái (,)1,498,0001,400,00098,000
3731Ống nong thận 28FR (NCD-SHE-28),Cái (,)346,500315,00031,500
3732Ống thông buồng tử cung COHEN (26168UNK),Bộ (Karl Storz,GERMANY)15,584,55014,565,0001,019,550
3733Pen có mấu 18cm,Cây (Khac,VN)62,79054,6008,190
3734Pen cong 12cm-14cm,Cây (Khac,VN)35,01830,4504,568
3735Pen cong 16cm ,Cây (P.M.P,VN)36,22531,5004,725
3736Pen cong 20cm,Cây (Khac,CHINA)184,800168,00016,800
3737Pen cong Halstead Mosquito 12cm 17-142,Cái (Palmy,Pakistan)25,30022,0003,300
3738Pen cong không mấu 16cm,Cái (Khac,VN)41,05535,7005,355
3739Pen mũi 14cm,Cái (Khac,Pakistan)92,97880,85012,128
3740Pen mũi Kithion,dài 145mm(10-101),Cái (ADI industry,Pakistan)445,830405,30040,530
3741Pen thẳng 14cm,Cây (Khac,VN)27,77324,1503,623
3742Pen thẳng 16cm,Cây (P.M.P,VN)32,60328,3504,253
3743Pen thẳng không mấu 14cm,Cái (Khac,VN)38,03633,0754,961
3744Pen thẳng không mấu 16,Cái (Khac,VN)41,05535,7005,355
3745Pen thẳng không mấu 18cm,Cây (Khac,VN)41,05535,7005,355
3746Pen tim cong có răng 25cm,Cây (Khac,VN)80,90380,903
3747Pen tim thẳng có răng 25cm ,Cây (P.M.P,VN)96,60084,00012,600
3748Que tăm bông inox 1 đầu nhỏ,Que (P.M.P,Pakistan)22,94319,9502,993
3749Que tăm bông inox 2 đầu lớn,Que (P.M.P,Pakistan)10,3509,0001,350
3750Tay cầm đặt nội khí quản (10-6010),Cái (SWANTIA,Pakistan)2,674,9992,500,000174,999
3751Tay cầm đặt nội khí quản size medium (10-6010),Cái (SWANTIA,Pakistan)2,675,0002,500,000175,000
3752Tay cầm đặt nội khí quản size small (10-6011),Cái (SWANTIA,Pakistan)2,675,0002,500,000175,000
3753Tay cầm đặt nội khí quản size stubby (10-6012),Cái (SWANTIA,Pakistan)2,675,0002,500,000175,000
3754Tay cầm, gắn kẹp mã HX-110QR,Cái (OLYMPUS,Japan)19,907,56418,605,2001,302,364
3755Thanh tháo vít gãy lớn (mũi xoắn),Cái (JINLU,CHINA)1,391,0001,300,00091,000
3756Thanh tháo vít gãy nhỏ (mũi xoắn),Cái (JINLU,CHINA)1,177,0001,100,00077,000
3757Thau inox 35cm,Cái (ADI industry,Pakistan)309,760281,60028,160
3758Thìa nạo xương bruns số 00,lưỡi rộng 4mm, dài 165mm ref.FK612R,Cây (Aesculap,GERMANY)1,765,1481,649,671115,477
3759Thông vòi nhỉ,Cái (Khac,USA)159,500145,00014,500
3760Thước đo tử cung,Cây (Khac,VN)38,64033,6005,040
3761Tô inox 20cm,Cái (ADI industry,Pakistan)83,49072,60010,890
3762Trocar kim loại trơn,cỡ 11mm (30103MP),Bộ (Karl Storz,GERMANY)14,141,12013,216,000925,120
3763Trocar kim loại trơn,cỡ 6mm (30160MP),Bộ (Karl Storz,GERMANY)12,866,75012,025,000841,750
3764Tua vít hình sao 250mm,Cái (ADI industry,Pakistan)708,015643,65064,365
3765Tua vít hình sao 260mm,Cái (ADI industry,Pakistan)796,950724,50072,450
3766Tua vít hình sao 3mm (21-270),Cái (ADI industry,Pakistan)468,930426,30042,630
3767Tuốc nơ vít 2.0 mũi chữ thập,Cái (JINLU,CHINA)1,284,0001,200,00084,000
3768Tuốc nơ vít 2.3,Cái (JINLU,CHINA)1,819,0001,499,999319,001
3769Tuốc nơ vít 2.5,Cái (JINLU,CHINA)1,604,9991,500,000104,999
3770Tuốc nơ vít 3.5,Cái (JINLU,CHINA)1,819,0011,700,001119,000
3771Tuốc nơ vít 7,3,Cái (JINLU,CHINA)4,279,9993,999,999280,000
3772Tuốc nơ vít rỗng 7,3,Cái (JINLU,CHINA)4,279,9993,999,999280,000
3773Vall âm đạo inox,Cái (Khac,Taiwan)177,870161,70016,170
3774Vall bụng,Cái (Khac,Pakistan)57,50050,0007,500
3775Vall lớn,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3776Vall sản khoa,Cái (Khac,Pakistan)115,000100,00015,000
3777Vall,Cái (Khac,Pakistan)57,50050,0007,500
3778Van âm đạo (08-380),Cái (ADI industry,Pakistan)591,360537,60053,760
3779Vỏ ngoài dùng thăm khám buồng tử cung (26163VK),Cái (Karl Storz,GERMANY)8,046,4007,520,000526,400
3780Xà mâu,Cái (Khac,Pakistan)57,50050,0007,500
3781Yếm chì label size MM,Cái (Label,CHINA)880,000800,00080,000
3782Bari HD, 275g,Gói (Khác,VN)33,35029,0004,350
3783Betadine antiseptic sol.10%, 125 ml,Chai (MUNDIPHARMA,Cyprus)53,42646,4576,969
3784Betadine Gargle and mouthwash, 125ml,Chai (MUNDIPHARMA,Cyprus)72,84463,3439,501
3785Betadine Vaginal ( rửa PK ) povidone iodine 10% 125ml, 125ml,Chai (MUNDIPHARMA,Cyprus)52,17245,3676,805
3786DEXTROSE 30%, 250ml,Chai (MEKOPHAR,Việt Nam)15,07713,1101,967
3787Dịch truyền Sodium chlorid, 0,9% 1000ml,Chai (MEKOPHAR,VN)17,71016,800910
3788Dịch truyền Sodium chlorid, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)10,8689,0001,868
3789Dung dịch natri chlorid , 0,9%/1000ml,Chai (MEKOPHAR,VN)14,49012,6001,890
3790Healit Rectan,Viên (VH Pharma,Czech)36,66929,8006,869
3791Muối biển VISACHEF 1000g,Gram (,Việt Nam)1313
3792Muối biển VISALCO 500g,Gram (,Việt Nam)4,4854,485
3793Muối biển Visalco 950g,Gói (,Việt Nam)10,12010,120
3794Nước vô khuẩn MKP, 1000ml,Chai (MEKOPHAR,Việt Nam)23,80520,7003,105
3795Nước vô khuẩn MKP, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Việt Nam)10,2648,9251,339
3796Povidine (đỏ) 4%, 500ml,Chai (PHARMEDIC,VN)50,59939,98410,615
3797Povidine (vàng) 10%, 20ml,Chai (PHARMEDIC,VN)9,2008,0001,200
3798Povidine (vàng) 10%, 500ml,Chai (PHARMEDIC,VN)71,88956,70015,189
3799Povidine (vàng) 10%, 90ml,Chai (PHARMEDIC,VN)12,07510,5001,575
3800Povidine (xanh) 10%, 90ml,Chai (PHARMEDIC,VN)16,08413,9862,098
3801Sodium chlorid (tinh khiết),Kg (Việt Hồng,Việt Nam)69,57538,50031,075
3802Sodium chloride (rửa), 0,9% 1000ml,Chai (MEKOPHAR,Việt Nam)20,83318,1162,717
3803Sodium chloride (rửa), 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Việt Nam)12,07511,500575
3804Sorbitol (rửa) 3,3% 500ml, 3,3% 500ml,Chai (BIDIPHAR,VN)16,67414,4992,175
3805Sorbitol (Rửa), 3,3%1000ml,Chai (MEKOPHAR,VN)25,87524,0121,863
3806Sorbitol , 3,3%1000 ml,Chai (Bình định,VN)17,00414,7862,218
3807Băng đạn của dụng cụ khâu nối thẳng nội soi đa năng Echelon 60mm-ECR600,Cái (EThicon,USA)2,799,7622,616,600183,162
3808Băng đạn dùng cho mổ hở GLA 8038L,Cái (Covidien,USA)1,728,0501,942,500-214,450
3809Băng đạn dùng cho mổ hở TA6048L,Cái (Covidien,USA)1,633,8901,527,000106,890
3810Băng đạn dùng cho mổ hở TA9048L,Cái (Covidien,USA)1,404,3751,312,50091,875
3811Băng đạn nội soi thẳng 60-35mm,Cái (Tyco healthcare,USA)3,932,2503,675,000257,250
3812Bình nước (MAJ-901),Cái (OLYMPUS,Japan)4,601,0004,300,000301,000
3813Bộ bóng nước đặt dạ dày giảm cân (ASP303K),Bộ (Spatz,USA)49,140,00046,800,0002,340,000
3814Bộ dây dẫn nước nội soi,Cái (Khác,VN)2,674,9992,500,000174,999
3815Bộ mở dạ dày qua da đầy đủ (PEG-24-PULL-I-S)(G22757),Bộ (Cook,USA)3,424,0003,200,000224,000
3816Bộ mổ dạ dày qua da,Bộ (Wilson Cook,USA)2,514,5002,350,000164,500
3817Bộ mở dạ dày ra da,Bộ (Indus Pharmaceuticals,Ấn Độ)2,461,0002,461,000
3818Bộ mở thông dạ dày qua da EndoVive PEG Kit 24Fr (M00568391/M00568390),Cái (BOSTON,USA)4,494,0004,410,00084,000
3819Bộ PEG BRT thay thế loại bơm bóng(PEG-24-BRT-S)(G22689),Cái (Cook,USA)2,247,0002,100,000147,000
3820Bộ thắt tĩnh mạch thực quản có kênh bơm rửa (GF-OVL100),Bộ (G-Flex Europe Sprl,Belgium)2,782,0002,600,000182,000
3821Bóng đèn Halogen ref.MD-151,Cái (OLYMPUS,Japan)1,926,0001,800,000126,000
3822Bóng đèn Xenon 300W (PE300BFA),Cái (EXCELITAS,USA)20,244,40118,920,0011,324,400
3823Bóng đèn Xenon MS-XBOR 100W/45C,Cái (OSRAM,)18,243,50017,050,0001,193,500
3824Bóng kéo sỏi 3 kênh latex free (03207236LF),Cái (MTW,GERMANY)5,887,1405,502,000385,140
3825Bóng kéo sỏi đường mật Extractor Pro (M00547110),Cái (BOSTON,Ireland)5,887,1405,502,000385,140
3826Bóng nong Achalasia mã:EBD-0430080,Cái (Endo-Med,India)5,564,0005,200,000364,000
3827Bóng nong đường mật CRE - PRO, đk 6-8mm M00558600,Cái (BOSTON,USA)13,482,00012,600,000882,000
3828Bóng nong đường mật,cơ vòng CRE PRO (M00558620),Cái (BOSTON,USA)13,482,00012,600,000882,000
3829Bóng nong thực quản CRE PRO (M00558650),Cái (BOSTON,USA)13,482,00012,600,000882,000
3830Bóng nong thực quản Mã EBD-0118080,Cái (Endo-Med,India)5,350,0015,000,001350,000
3831Bóng nong thực quản Mã EDB-0110680,Cái (Endo-Med,India)5,350,0005,000,000350,000
3832Cán clip cầm máu,dùng nhiều lần(Tay cầm clip) SX-H-2300,Cái (,Trung Quốc)5,992,0005,992,000
3833Cán dụng cụ nội soi dài 34cm, có khóa ,Cái (Microlife,USA)16,050,00015,000,0001,050,000
3834Cán dụng cụ nội soi dài 34cm, không khóa ref.3904,Cái (Microlife,USA)16,050,00015,000,0001,050,000
3835Chổi dài rửa kênh ST ống soi dạ dày (0804101/0804201),Cái (MTW,GERMANY)1,498,0001,400,00098,000
3836Chổi dài rửa ống soi qua mũi Fujinon(WB3218FW2),Cái (Fujinon-FujiFilm,Japan)3,033,4502,835,000198,450
3837Chổi rửa dụng cụ (27650B),Cái (Storz,GERMANY)211,200192,00019,200
3838Chổi rửa dụng cụ (27650A),Cái (Storz,GERMANY)190,300173,00017,300
3839Chổi rửa dụng cụ (27650C),Cây (Karl Storz,Đức)17,250173,000-155,750
3840Chổi rửa kênh sinh thiết (ống soi dạ dày) (0803201),Cái (MTW,Đức)1,797,6001,797,600
3841Chổi rửa kênh sinh thiết (ống soi đại tràng) (0805201),Cái (MTW,Đức)1,797,6001,797,600
3842Clip cầm máu (AMH-HRS-195-9-135-Y),Cái (,CHINA)660,000600,00060,000
3843Clip cầm máu dùng 1 lần (SX-C-135),Cái (,)242,000242,000
3844Clip cầm máu,tay cầm lắp sẵn (HA-I-2) (AMH-HCL-195-135),Cái (ANREI,Trung Quốc)660,000600,00060,000
3845Dẫn lưu mật mũi 7 Fr (PBD-V812W-07,PBD-V811W-07),Cái (OLYMPUS,)3,667,1043,427,200239,904
3846Dao cắt cơ vòng có lớp cách điện, triple lumen 30mm (OE1042230TRLC),Cái (Endo-Med,Đức)4,815,0004,815,000
3847Dao cắt cơ vòng Oddi 30mm loại tiêu chuẩn ref.02 34 41,Cái (MTW,GERMANY)6,206,0005,800,000406,000
3848Dao cắt cơ vòng Oddi,có đoạn cách điện ref.02.82.41,Cái (MTW,GERMANY)8,346,0007,800,000546,000
3849Dao cắt cơ vòng Ultratome XL (M00535920),Cái (BOSTON,USA)5,617,5005,617,500
3850Dao cắt cơ vòng Ultratome XL ref.3593,Cái (Boston scientific,USA)4,649,1504,345,000304,150
3851Dao cắt cơ vòng(30mm) có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần,Cái (MTW,GERMANY)7,275,9996,800,000475,999
3852Dao cắt cơ vòng, triple lumen, 30mm (OE1042230TRL),Cái (Endo-Med,Đức)4,815,0004,815,000
3853Dao cắt cơ vòng,loại V(KD-V411M-0720),Cái (OLYMPUS,Japan)7,383,0006,900,000483,000
3854Đầu 6 vòng thắt của bộ thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA (111120),Cái (Indus Pharmaceuticals,India)1,348,2001,348,200
3855Đầu đốt Opes,Cái (Stryker,USA)7,490,0007,000,000490,000
3856Đầu gắn ống soi,mềm,dạng vát (D-206-03),Cái (OLYMPUS,Japan)831,600756,00075,600
3857Đầu nắp chặn ống soi (XT-DL-132-40),Cái (,CHINA)385,000350,00035,000
3858Đầu thắt tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt) ref.HMD-PB-6,Cái (Hospiline,India)1,337,5001,250,00087,500
3859Đầu thắt tĩnh mạch thực quản , có ngả tưới rửa ,Cái (Vgripp,India)1,498,0001,400,00098,000
3860Đầu thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA (6 vòng) 1 sợi kéo,Cái (Indus Pharmaceuticals,India)1,348,2001,470,000-121,800
3861Dây dẫn Acrobat 2 (AWG2-25-450),Cái (Cook,Hoa Kỳ)6,099,0006,099,000
3862Dây dẫn Acrobat 2 cong (AWG2-25-450-A),Cái (Cook,Hoa Kỳ)6,099,0006,099,000
3863Dây dẫn đường mật Hydra Jagwire 2 đầu 0.035" (M00556060),Cái (BOSTON,Costa rica)6,152,5005,750,000402,500
3864Dây dẫn đường mật Jagwire đầu cứng 0.035" (M00556600),Cái (BOSTON,Costa rica)6,179,2505,775,000404,250
3865Dây dẫn đường phủ Hydrophillic GTHS-150-0,035,Cái (Mar Flow,Switzerland)935,000850,00085,000
3866Dây dẫn nước trong nội soi loại thường,Cái (Linvatec,USA)880,000800,00080,000
3867Dây nối đơn cực dùng cho dụng cụ hãng Storz, phẫu thuật nội soi Mã:E2999,Cái (Covidien,USA)2,354,0002,200,000154,000
3868Dây nối kẹp lưỡng cực dùng cho dụng cụ hãng storz phẫu thuật nội soi Mã:E0021S,Cái (Covidien,USA)6,206,0005,800,000406,000
3869Điện cực cắt tạo góc 24Fr (27040G),Cái (Karl Storz,GERMANY)2,105,7601,860,000245,760
3870Endo wing (XT-DL-132AB),Cái (,CHINA)434,500395,00039,500
3871Flow sensor + ống dẫn khí,Cái (Infinium,USA)2,086,5001,950,000136,500
3872Gắp dị vật răng chuột (0721320),Cái (MTW,GERMANY)14,717,85013,755,000962,850
3873Guide wire 0,035 inch, đầu Platinium, sử dụng nhiều lần (00 32 00),Cái (MTW,GERMANY)7,382,9976,899,998482,999
3874Guide wire 0,035"/L150 (EN-340150),Cái (Urotech,GERMANY)401,500365,00036,500
3875Guide wire 0.035 inch ref.003446,Cái (MTW,GERMANY)6,741,0006,300,000441,000
3876Guide wire hydrophilic 0,035" 150cm (GS35153M),Cái (TERUMO,Japan)886,600806,00080,600
3877Guidewire 0,035 inch, đầu cong, 50 Platinium tip, sử dụng nhiều lần (00 35 00),Cái (MTW,GERMANY)7,382,9976,899,997483,000
3878Kềm sinh thiết dạ dày đầu oval ref.061512105-061512101,Cái (MTW,GERMANY)6,955,0006,500,000455,000
3879Kềm sinh thiết dạ dày đk 1.5mm,Cái (MTW,GERMANY)8,988,0008,400,000588,000
3880Kềm sinh thiết dạ dày qua ngã mũi,đk 1,8mm (BF1818SF),Cái (Fujifilm,Japan)8,988,0008,400,000588,000
3881Kềm sinh thiết đại tràng đầu oval ref.061512104,Cái (MTW,GERMANY)6,965,7006,510,000455,700
3882Kềm sinh thiết đại tràng,sử dụng nhiều lần(061512104),Cái (MTW,GERMANY)6,965,7006,510,000455,700
3883Kềm sinh thiết đk 1.8mm,dài 1600mm (VDK-FB-18160OOB1),Cái (,CHINA)165,000270,000-105,000
3884Kéo mổ nội soi 5mm (5DCS),Cái (EThicon,USA)3,737,4353,492,930244,505
3885Kéo nội soi tiêu hóa ref:K0922-C,Cái (Khác,GERMANY)18,188,18116,998,3001,189,881
3886Kẹp cầm máu clip, độ mở 13mm, dài 2300mm (VDK-CD-13-230-O),Cái (Vedkang,CHINA)693,000630,00063,000
3887Kẹp cầm máu, dùng một lần (SHC-2313P,2316P),Cái (,)765,072765,072
3888Kẹp gắp dị vật Forked jaws (07 20 52 0),Cái (MTW,GERMANY)13,289,40012,420,000869,400
3889Kẹp sinh thiết Schubert, dài 260mm (ER058R),Cái (Aesculap-B.Braun,GERMANY)13,995,44013,079,850915,590
3890Kim chích cầm máu dạ dày (0910718212),Cái (Prince Medical,Pháp)660,000660,000
3891Kim chích cầm máu đại tràng (0910523112),Cái (Prince Medical,Pháp)660,000660,000
3892Kim chích cầm máu đại tràng dài 3mm(0910523112),Cái (MTW,GERMANY)877,800798,00079,800
3893Kim chích cầm máu đại tràng dài 5mm(0910723212),Cái (MTW,GERMANY)877,800798,00079,800
3894Kim chích cầm máu, đk 2.3mm, dài 2300mm (VDK-IN-23-230-2304-A),Cái (Vedkang,CHINA)275,000250,00025,000
3895Kim điện cơ dùng 1 lần ,Hộp (Techmomed,USA)7,078,0506,615,000463,050
3896Kìm lấy dị vật dùng 1 lần (PTG-2316C),Cái (,Trung Quốc)376,160376,160
3897Kim tiêm cầm máu(OLYMPUS),Cây (OLYMPUS,Japan)1,358,9861,270,08088,906
3898Lọng thắt Polyp tay cầm lắp sẵn Loop30BO-LD230D0,Cái (LEO,Trung Quốc)1,915,3001,915,300
3899Lưỡi điều trị viêm gân bằng sóng Radio (Các loại),Cái (Linvatec,USA)6,420,0006,000,000420,000
3900Lưỡi kéo Metzenbaum dạng mảng (3162),Cái (Microlife,USA)3,424,0003,200,000224,000
3901Lưỡi kéo nội soi 19.3mm ref.3142-01,Cái (Microlife,USA)2,675,0002,500,000175,000
3902Lưỡi kéo nội soi Metzenbaum (3112),Cái (Microlife,USA)3,424,0003,200,000224,000
3903Lưỡi kẹp phẫu tích cổ điển cải tiến dùng nhiều lần ref.3914,Cái (Microlife,USA)4,815,0004,500,000315,000
3904Lưỡi nạo nội soi STR,Cái (Tryker,USA)5,029,0004,700,000329,000
3905Lưỡi shaver đk 4,2mm ( các loại ),Cái (Linvatec,USA)4,815,0004,500,000315,000
3906Lưỡi shaver đk 4,2mm (các loại),Cái (Linvatec,USA)4,815,0004,500,000315,000
3907Miếng vá màng cứng loại tự dính kích thước 2,5x2,5cm,Miếng (INTEGRA,USA)4,815,0004,500,000315,000
3908Miếng vá sọ titan cỡ 123x206mm,Cái (Biomet,USA)24,150,00023,000,0001,150,000
3909Miếng vá sọ titan cỡ 145x145mm,Cái (Biomet,USA)17,120,00016,000,0001,120,000
3910Ngáng miệng nội soi (có dây choàng qua đầu ) ref.1001773,Cái (MTW,GERMANY)72,45063,0009,450
3911Ngáng miệng nội soi (U600005),Cái (G-Flex Europe Sprl,Belgium)48,30037,80010,500
3912Ống bơm hút dịch Ref (26173BN),Cái (Karl Storz,GERMANY)11,438,30010,690,000748,300
3913Ống thay thế mở dạ dày ra da 24Fr (8000012981),Cái (CREAT,Japan)1,348,2001,260,00088,200
3914Ống thông mũi mật 7Fr (04 00 54 00),Cái (MTW,GERMANY)3,745,0004,200,000-455,000
3915Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần, ĐK 30mm M00554500,Cái (BOSTON,USA)20,223,00018,900,0001,323,000
3916Rọ kéo sỏi 4 dây loại dây bện rọ hình thang 40mm (161224GW),Cái (,GERMANY)10,325,5009,650,000675,500
3917Rọ kéo sỏi 4 dây, xoay được (FG-V422PR),Cái (OLYMPUS,)7,478,0166,988,800489,216
3918Rọ kéo sỏi, chiều dài rọ 50mm, đường kính 2.3mm, loại dùng 1 lần (E161225),Cái (Endo-Med,Đức)3,852,0003,852,000
3919Rọ lấy sỏi chiều dài rọ 40mm (E161224),Cái (Endo-Med,Đức)3,852,0003,852,000
3920Rọ lấy sỏi có kênh guide wire 0.035 (E161225GW),Cái (Endo-Med,Đức)5,885,0005,885,000
3921Rọ lấy sỏi niệu ref.NITI 4W/3F-90-H,Cái (Allwin Medical,USA)3,314,3253,097,500216,825
3922Rọ lấy sỏi niệu ref.SB4W/3F-90,Cái (Allwin Medical,USA)2,134,6501,995,000139,650
3923Rọ lấy sỏi niệu ref.TNB 4W/3F-120-PA,Cái (Allwin Medical,USA)3,985,7503,725,000260,750
3924Rọ lấy sỏi Trapezoid RX 25mm (M00510880),Cái (BOSTON,USA)7,639,8007,140,000499,800
3925Rọ tán sỏi,lấy sỏi đường mật Trapezoid RX, độ mở 30mm (M00510890),Cái (BOSTON,USA)5,617,5007,140,000-1,522,500
3926Ruột kéo cắt mô loại click line (34310MA),Cái (Microlife,USA)11,235,00010,500,000735,000
3927Ruột kéo nội soi (34310MS),Cái (Microlife,USA)9,951,0009,300,000651,000
3928Ruột snare cắt Polyp (30/55mm) xoay được , sử dụng nhiều lần ref.052020232,Cái (MTW,GERMANY)4,044,6003,780,000264,600
3929Sten dẫn lưu đường mật Advanix các cỡ (M00533260-33360),Cái (Boston scientific,USA)1,039,500945,00094,500
3930Stent dẫn lưu đường mật Advanix, các cỡ (M00533370),Cái (BOSTON,USA)1,039,500945,00094,500
3931Stent dẫn lưu đường mật Advanix, các cỡ (M00533380),Cái (BOSTON,USA)1,039,500945,00094,500
3932Stent đuôi heo hai đầu 8,5Fr-9cm (04 00 80 40 07),Cái (MTW,GERMANY)990,000900,00090,000
3933Stent đường mật cong 2 đầu các cỡ (PIG),Cái (ENDO TECHNIK,GERMANY)993,300903,00090,300
3934Stent đường mật thẳng các cỡ (PRO),Cái (ENDO TECHNIK,GERMANY)993,300903,00090,300
3935Stent kim loại thực quản, có van chống trào ngược đk 20 dài 100mm,Cái (,Korea)22,050,00022,050,000
3936Stent niệu quản sonde JJ 6F ( Percuflex Plus stent ),Cái (Boston scientific,Hoa Kỳ)808,500735,00073,500
3937Stent niệu quản sonde JJ 7F ( Percuflex Plus stent ),Cái (Boston scientific,Hoa Kỳ)429,000429,000
3938Stent thực quản (ESSC 20060),Cái (S&G,Korea)21,186,00019,800,0001,386,000
3939Tay cầm có khóa,Cái (Storz,GERMANY)7,885,9007,370,000515,900
3940Tay cầm đầu thắt TMTQ ,Cái (Vgripp,India)1,284,0001,200,00084,000
3941Tay cầm gắn kẹp cầm máu xoay được (HX-110QR),Hộp (OLYMPUS,Japan)23,224,32022,118,4001,105,920
3942Thòng lọng cắt Polyp (dùng trong EMR) ref.9905,Cái (MTW,GERMANY)2,696,4002,520,000176,400
3943Thòng lọng cắt polyp xoay có tay cầm ref.052020232,Cái (MTW,GERMANY)8,089,2007,560,000529,200
3944Thòng lọng cắt polyp,20/40mm,30/55mm ref.052011212-052011232,Cái (MTW,GERMANY)5,392,8005,450,000-57,200
3945Thòng lọng thắt Polyp MAJ-254,Cái (Aomori Olympus ,Japan)1,092,9411,021,44071,501
3946Túi bệnh phẩm nội soi 10x14cm,Cái (Vinh Đức,VN)25,57521,1894,386
3947Túi bệnh phẩm nội soi 7x11cm,Cái (Vinh Đức,VN)23,90919,8034,106
3948Van hút (MH-443),Cái (OLYMPUS,Japan)2,118,6001,980,000138,600
3949Van hút (SB-500/G),Cái (Fujifilm,Japan)3,436,8403,212,000224,840
3950Van hút ref.OF-B120,Cái (Pentax,Japan)3,531,0003,300,000231,000
3951Van kênh sinh thiết ống soi Olympus ref.10821,Cái (MTW,GERMANY)72,45063,0009,450
3952Van kênh sinh thiết ống soi ref.10902,Cái (MTW,GERMANY)72,45063,0009,450
3953Van khí nước (AW-500),Cái (Fujifilm,Japan)3,436,8403,212,000224,840
3954Van khí nước (MH-438),Cái (OLYMPUS,Japan)2,514,5002,350,000164,500
3955Van khí nước ref.OF-B121,Cái (Pentax,Japan)3,852,0003,600,000252,000
3956Van sinh thiết (10821),Gói (MTW,GERMANY)660,000600,00060,000
3957Vít chỉ nội soi tự tiêu BIO Mini Revo,Cái (Linvatec,USA)4,815,0004,500,000315,000
3958Vít titan 2.0x5mm tự khoan tự taro,Cái (Biomet,USA)385,000350,00035,000
3959Vỏ bao ngoài (33300),Cái (Karl Storz,GERMANY)5,778,0005,460,000318,000
3960Vỏ bao ngoài 26Fr,có 2 đường nước vào và ra(27050SL),Bộ (Storz,GERMANY)25,113,90023,918,0001,195,900
3961Vỏ trong xoay dùng cắt u xơ TLT(2604XA),Cái (Storz,GERMANY)17,751,30016,590,0001,161,300
3962Vòng cắt polyp qua nội soi, xoay được, dùng một lần (RSO-2325),Cái (,)790,574790,574
3963Vòng thắt tĩnh mạch thực quản (6 vòng),Cái (MTW,GERMANY)1,498,0001,400,00098,000
3964Vợt lấy Polyp/dị vật,Cái (MTW,GERMANY)1,954,8901,827,000127,890
3965Bộ dây máy thở, GM-001-008A (người lớn),Cái (,Trung Quốc)86,94086,940
3966Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 150mmx70m (12415),Cuộn (,)2,419,9522,419,952
3967Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 200mmx70m (12420),Cuộn (,)2,897,2372,897,237
3968Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn 250mmx70m (12425),Cuộn (,)3,142,7443,142,744
3969Đầu nối dây hút,Cái (,VN)495,000495,000
3970Dây bơm nước Ф8x2.5,Sợi (Vinh Đức,Việt Nam)27,77327,773
3971Nắp đậy bình hút 5 lít,Cái (,VN)1,605,0001,605,000
3972Tay dao cắt đốt 2 nút bấm sử dụng cho máy đốt điện (dùng 1 lần),Cái (,CHINA)83,95083,950
3973Bộ catheter chạy thận nhân tạo Haemodialysis Catheter Set 2 lumen 12Fr x 20cm,Bộ (ALMEDICO,Malaysia)509,355509,355
3974Que thử độ cứng của nước Serim GUARDIAN,Test (Serim,Hoa Kỳ)13,80013,800
3975Que thử độ cứng trong nước Hardness ref.5129,Test (Serim,USA)8,7407,6001,140
3976Que thử hàm lượng Clo Hisense Ultra ref.5167,Test (Serim,USA)8,6259,500-875
3977Que thử Peroxide ref.5105,Test (Serim,USA)8,0508,00050
3978Dung dịch lọc bicarbonate A,Can (TFDA,Thailand)113,85099,00014,850
3979Dung dịch lọc bicarbonate B,Can (TFDA,Thailand)113,85099,00014,850
3980Dung dịch thẩm phân Prismasol B0, 5000ml,Bịch (BAXTER,Italy)770,000700,00070,000
3981Túi đựng huyết tương,Cái (Khac,Italy)115,000100,00015,000
3982Accu-Chek Safe-T-Pro Uno 200,Cái (ROCHE,GERMANY)4,9504,304646
3983Askina Gel 15g,Tube (B.BRAUN,Iceland)139,150126,50012,650
3984Bột chống loét 7906,Chai (Hollister,USA)207,900189,00018,900
3985Chỉ thị hóa học BY 406(1250),Que (3 M,Hoa Kỳ)2,5302,530
3986Chỉ thị sinh học tiệt khuẩn Plasma 1295,ống (,)321,750292,50029,250
3987Comply (chỉ thị màu hóa học BY500) ref.1243A ,Miếng (3M,Hoa Kỳ)4,5773,1811,396
3988Comply (chỉ thị màu hoá học) ref.1250,Miếng (3M,Hoa Kỳ)3,7752,970805
3989Comply (chỉ thị màu hoá học) ref.1251,Miếng (3M,Hoa Kỳ)4,5063,526980
3990Dermabond, HVD INTL 12 AHV12,Tube (EThicon,USA)200,874173,90126,973
3991Kem chống xì Hollister 79300,Tube (Hollister,USA)188,101171,00117,100
3992KY Jelly , 50g,Tube (Johnson,Hoa Kỳ)88,75169,30019,451
3993Prontosan Solution Ampoule 24x40ml (400484),Chai (B.BRAUN,GERMANY)68,77059,8008,970
3994Que thử BNP (cho máy Hubi Quan P10),Que (Khác,Korea)374,001340,00134,000
3995Que thử Hubi Cardiac Duo (cho máy Hubi Quan P10),Que (Khác,Korea)158,400144,00014,400
3996Quickstick,Cái (PHARMATECK,USA)24,15024,360-210
3997Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước AC 250,Miếng (Steriking,GERMANY)14,26012,4001,860
3998Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước (00130),Miếng (3 M,USA)45,77041,6404,130
3999Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước (00135),Gói (3 M,Đức)195,360195,360
4000Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước (1233LF),Gói (3 M,USA)86,21674,97011,246
4001Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 3h bằng hơi nước (1292),ống (3 M,USA)56,81049,4007,410
4002Test vi sinh (1492V),ống (3 M,USA)120,120110,6509,470
Hoá chất
4003Alginate Jeltrate,Gói (Khac,Japan)171,600127,60044,000
4004Aquasil lấy dấu toàn hàm,Hộp (DENSPLY,GERMANY)1,033,724939,75093,974
4005Aquasil LV chất lỏng cao su,Hộp (,)907,500825,00082,500
4006Aquasil soft putty,Hộp (G.C,Japan)2,165,6802,024,000141,680
4007Axit tooth conditioner,ống (G.C,Japan)188,034170,94017,094
4008Calcium hydroxide Powder 10g,Lọ (,)105,800105,800
4009Canxi hydroxit,Lọ (Dentsply,USA)106,26092,40013,860
4010Cao su lỏng express pegulas set,Hộp (3 M,USA)703,978639,98063,998
4011Cao su nặng express putty,Hộp (3 M,USA)1,348,1361,259,94088,196
4012Caviton white trám tạm, 30g,Lọ (G.C Dental,Japan)138,600126,00012,600
4013Caviton,Hộp (G.C Dental,Japan)353,430273,00080,430
4014Ceram x-mono,ống (G.C,Japan)547,470497,70049,770
4015Chất lấy dấu Plastagin,Gói (,VN)240,790198,00042,790
4016Chất lấy dấu răng (Alginat), 453 grams,Gói (Chưa nhập,)193,600176,00017,600
4017Chất tẩy trắng răng Philips Zoom Nite White 22%,Tube (,)196,075196,075
4018Chất trám tạm (Cavit - Ciprospad),Lọ (G.C,Japan)96,60084,00012,600
4019Composite ceram x compule,Nhộng (G.C,Japan)43,47037,8005,670
4020Composite ceram x syringe,ống (G.C,Japan)323,400294,00029,400
4021Composite đặc 3M ,ống (Prime Dental,USA)600,600546,00054,600
4022Composite filtek ref.Z250, 4g,Tube (3 M,USA)636,405567,00069,405
4023Composite filtek ref.Z350, 4g,Tube (3 M,USA)928,620546,000382,620
4024Composite lỏng Z350 XT esthet-X,ống (Khác,Hoa Kỳ)491,260241,500249,760
4025Composite ref.Z100 Restorative, 4g,Tube (3 M,USA)544,005494,55049,455
4026Composite z350 syringe,ống (DENSPLY,GERMANY)984,060546,000438,060
4027Côn G.P Points,Hộp (G.C,Japan)60,37552,5007,875
4028Côn phụ B,Hộp (SULTAN,USA)422,62063,000359,620
4029DG-Detrey conditioner ,ống (DENSPLY,GERMANY)765,875522,900242,975
4030Empress Direct Color,Hộp (,)1,381,9051,291,50090,405
4031Endométhasone, 14 gr,Lọ (SEPTODONT,France)1,356,0651,029,000327,065
4032Esthet x-flow refill,Tube (DENSPLY,France)188,843171,67517,168
4033Esthet X-IMP syringe refill, 3 gram,ống (DENSPLY,France)209,055190,05019,005
4034Etching gel 5ml,ống (,)115,500105,00010,500
4035Eugénol U.S.P 60g, 29.6ml,Lọ (SULTAN,USA)108,67594,50014,175
4036Eugenol, 30ml,Lọ (SEPTODONT,France)113,50592,40021,105
4037Eugenol, 40ml,Lọ (SEPTODONT,France)84,52573,50011,025
4038G.C fuji plus liquid ref.000220, 8 gram,Lọ (DENSPLY,Japan)2,103,1922,103,192
4039G.P.P caulk,Hộp (G.C,Japan)115,500105,00010,500
4040G.P.P maill,Hộp (G.C,Japan)138,600126,00012,600
4041GC Fuji VII,Hộp (G.C,Japan)1,583,0651,102,500480,565
4042Glyde (bôi trơn ống tủy), 3ml,ống (Simfra,France)483,449433,00050,449
4043Lignospan standard (Hóa chất), 1.8ml,ống (SEPTODONT,France)14,74512,8221,923
4044Nước bơm rủa ống tủy Chloracid 2%,Chai (,)519,750472,50047,250
4045Nupro white ,Hộp (DENSPLY,Canada)367,290333,90033,390
4046Prime & Bond NT , 4.5ml,Chai (DENSPLY,GERMANY)577,500525,00052,500
4047Sáp hồng,Miếng (Khác,VN)4,3014,301
4048Scandonest 2%, 1.8ml,ống (SEPTODONT,France)11,4719,9751,496
4049Scandonest 3% Plain - 1.8ml,ống (SEPTODONT,France)15,02513,0651,960
4050Septanest with Adrenaline,ống (SEPTODONT,France)14,98313,0291,954
4051Sò đánh bóng nupro cup,Hộp (Henry Schein,USA)1,100,4951,028,50071,995
4052Tẩy trắng răng Opalustre,ống (,)145,200145,200
4053Tetric N - Flow (Composide lỏng),Tube (,Japan)306,075278,25027,825
4054Thạch cao new plastone,Gram (New Plastone,Japan)21718928
4055Thạch cao trắng,Gói (Khác,VN)35,42022,00013,420
4056Thuốc diệt tủy septodont,Lọ (SEPTODONT,France)508,200367,500140,700
4057Thuốc sát khuẩn ống tủy,Lọ (G.C,Japan)912,450829,50082,950
4058Thuốc tẩy răng opalescence , 15%,ống (Regular,USA)207,900189,00018,900
4059Thuốc tẩy răng opalescence , 20%,ống (Regular,USA)207,900189,00018,900
4060Thuốc tẩy răng opalescence , 40%,ống (Regular,USA)1,004,850913,50091,350
4061Thuốc tê bôi Prime Gel,Lọ (Khác,VN)114,713105,0009,713
4062Trám bít ống tủy AH 26,Hộp (DENSPLY,GERMANY)762,300693,00069,300
4063Vật liệu trám tạm,Lọ (G.C,Japan)197,967179,97017,997
4064Xylocaine 2% with adrenaline, 2.2 ml,ống (ASTRA Pharmaceuticals PTE,Australia)63,94055,6008,340
4065A.H.G poly green,Lọ (CSL,Australia)413,878376,25337,625
4066A.N.A screen microplate elisa ref.31018,Hộp (BIO-RAD,GERMANY)72,45063,0009,450
4067A.T.B strep ref.14050,Hộp (BIOMEUEUX,France)12,07510,5001,575
4068AccuElis Gnathostoma,Hộp (Scimedx,Hoa Kỳ)4,606,3504,510,00096,350
4069AccuElis Strongyloides,Hộp (Scimedx,Hoa Kỳ)4,472,6004,180,000292,600
4070Acid hydro chlorid, 500 ml,Chai (Khác,Trung Quốc)63,25055,0008,250
4071Agar chapman ref.64134,Hộp (BIOMEUEUX,France)1,534,0921,433,731100,361
4072Agar Columbia Base (211124),Chai (DICKINSON,Hoa Kỳ)1,772,5621,656,600115,962
4073Agar columbia ref.51026, 500gram,Hộp (Khac,Hoa Kỳ)1,926,0001,800,000126,000
4074Agar columbia ref.64674, 500g,Hộp (BIO-RAD,Pháp)1,885,0831,761,760123,323
4075Agar mac conkey ref.64154,Hộp (BIO-RAD,Pháp)1,719,3621,606,880112,482
4076Agar mac conkey ref.69084, 500g,Hộp (BIOGAL,Pháp)1,864,3681,742,400121,968
4077Agar sabouraud chlor 2 - 500g 51021,Hộp (BIOMERIEUX,France)2,495,2402,332,000163,240
4078Albumin Liq ref.156004, 100ml,Lọ (Khác,)112,526102,29610,230
4079Alcohol Ethanol (99029),Hộp (,)3,786,1953,786,195
4080Alcoholl 10x10,Hộp (BIOLABO,Pháp)1,658,5001,550,000108,500
4081Alinity i AFP Calibrator(7P90.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4082Alinity i AFP Reagent Kit(7P90.20),Test (ABBOTTT,USA)43,81538,1005,715
4083Alinity i Anti- CCP CTL,Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4084Alinity i Anti-CCP Calibrators,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4085Alinity i Anti-CCP Reagent Kit,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)58,91251,2287,684
4086Alinity i Anti-HBC IgM Calibrators,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4087Alinity i Anti-HBC IgM Controls,Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4088Alinity i Anti-HBC IgM Reagent Kit,Test (ABBOTTT,USA)100,849100,849
4089Alinity i Anti-HBc II Calibrator,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4090Alinity i Anti-HBc II Controls,Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4091Alinity i Anti-HBe Calibrator (7P63.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4092Alinity i Anti-HBe Controls (7P63.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4093Alinity i Anti-HBe Reagent Kit (7P63.22),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)47,88941,6426,247
4094Alinity i Anti-HBs Calibrators (7P89.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4095Alinity i Anti-HBs Controls (7P89.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4096Alinity i Anti-HBs Reagent Kit (7P89.22),Test (ABBOTTT,USA)35,66731,0154,652
4097Alinity i Anti-HCV Calibrators (8P06.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4098Alinity i Anti-HCV Controls (8P06.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4099Alinity i Anti-HCV Reagent Kit (8P06.22),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)96,77684,15312,623
4100Alinity i CA 125 II Calib,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4101Alinity i CA 125 II Reagent Kit(8P49.20),Test (ABBOTTT,USA)100,84987,69513,154
4102Alinity i CA 15-3 Calibrator(8P51.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4103Alinity i CA 15-3 Reagent Kit(8P51.20),Test (ABBOTTT,USA)100,84987,69513,154
4104Alinity i CA 19-9XR Calibrator(8P32.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4105Alinity i CA 19-9XR Reagent Kit(8P32.20),Test (ABBOTTT,USA)100,84987,69513,154
4106Alinity i CEA Calibrator(7P62.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4107Alinity i CEA Reagent Kit(7P62.20),Test (ABBOTTT,USA)49,92543,4136,512
4108Alinity i Cortisol Calibrators,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4109Alinity i Cortisol Reagent Kit,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)70,29561,1269,169
4110ALINITY I CYFRA 21-1 CAL,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4111ALINITY I CYFRA 21-1 CTL,Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1962,053,196
4112ALINITY I CYFRA 21-1,Test (ABBOTTT,USA)86,09574,86511,230
4113Alinity i Ferritin Calibrator(7P65.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4114Alinity i Ferritin Reagent Kit(7P65.20),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)49,92543,4136,512
4115Alinity i Free PSA Calib,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4116Alinity i Free PSA Reagent Kit,Test (ABBOTTT,USA)90,66578,83911,826
4117Alinity i Free T3 Calib,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4118Alinity i Free T3 Controls (7P69.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4119Alinity i Free T3 Reagent Kit (7P69.20),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4120Alinity i Free T4 Calibrators(7P70.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4121Alinity i Free T4 Reagent Kit (7P70.20),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4122Alinity i HBeAg Calibrators(7P64.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4123Alinity i HBeAg Controls(7P64.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4124Alinity i HBeAg Reagent Kit(7P64.22),Test (ABBOTTT,USA)47,88941,6426,247
4125Alinity i HBs Ag Qualitative II Calibrators (8P10.01),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4126Alinity i HBs Ag Qualitative II Controls (8P10.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4127Alinity i HBs Ag Qualitative II Reagent Kit (8P10.22),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)34,64830,1294,519
4128Alinity i HIV Ag/Ab Combo Calibrator(8P07.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4129Alinity i HIV Ag/Ab Combo Controls(8P07.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4130Alinity i HIV Ag/Ab Combo Reagent Kit (8P07.22),Test (ABBOTTT,USA)43,81538,1005,715
4131Alinity i Homocysteine Calibrators,Hộp (ABBOTTT,USA)3,079,7952,878,313201,482
4132Alinity i Homocysteine Reagent Kit,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)150,270136,60913,661
4133Alinity i Stat High Sensitive Troponin-I Calibrators(8P13.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4134Alinity i Stat High Sensitive Troponin-I Reagent Kit,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)61,64053,6008,040
4135Alinity i Syphilis TP Calibrator(7P60.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4136Alinity i Syphilis TP Controls (7P60.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4137Alinity i Syphilis TP Reagent Kit(7P60.22),Test (ABBOTTT,USA)45,85239,8715,981
4138Alinity i Total B-HCG CAL(7P51.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4139Alinity i Total BHCG(7P51.20),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)49,92543,4136,512
4140Alinity i Total PSA Calibrator(7P92.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4141Alinity i Total PSA Reagent Kit(7P92.20),Test (ABBOTTT,USA)90,66578,83911,826
4142Alinity i TSH CAL (7P48.01),Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4143Alinity i TSH CTL (7P48.10),Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4144Alinity i TSH Reagent (7P48.20),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)43,81538,1005,715
4145Alinity i-series Concentrated Wash Buffer (6P13-6604),Lọ (ABBOTTT,Hoa Kỳ)597,044542,76854,276
4146Alinity i-series Probe Conditioning Solution(1R58-40),Lọ (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,956,6032,763,180193,423
4147Alinity Pre-Trigger Solution (6P12-65),Lọ (ABBOTTT,Hoa Kỳ)842,194765,63176,563
4148Alinity Reaction Vessels,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)1,046910136
4149Alinity Trigger Solution (6P11-60),Lọ (ABBOTTT,Hoa Kỳ)348,276316,61431,662
4150Alk phosphatase liq.ref.12017, 10ml,Lọ (Human,GERMANY)67,31858,5388,780
4151ALP Amy liquicolor ref.12018, 10 ml,Lọ (Human,GERMANY)201,750183,40918,341
4152Ammonia ( 20 x 3ml ),Lọ (RANDOX,Anh)137,500125,00012,500
4153Ammonia (10 x 5ml ),Lọ (RANDOX,Anh)385,000350,00035,000
4154Ammonia 6x20ml (99261),Lọ (RANDOX,Anh)561,138416,667144,471
4155Ammonia Ethanol control level 1 (EA1366),Lọ (RANDOX,Anh)854,333854,333
4156Ammonia Ethanol control level 2 (EA1367),Lọ (RANDOX,Anh)854,333814,00040,333
4157Ammonia Ethanol control Level 3 ( EA1368 ),Lọ (RANDOX,Anh)895,400895,400
4158AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR (2X5ml),Lọ (,Tây Ban Nha)343,035343,035
4159AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I (3X5ml),Lọ (,Tây Ban Nha)525,525525,525
4160AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II (3X5ml),Lọ (,Tây Ban Nha)525,525525,525
4161AMP Rapid Test Dipstick (Urine) (DAM-101),Test (,Canada)14,49014,490
4162Amphetamin Rapid Test Strip,Test (Polymed Therapeutic,USA)16,10014,0002,100
4163Amphetamine (AMP)-Acon,Test (ACON,USA)18,40016,0002,400
4164Amphetamine,Test (Prima,USA)28,75025,0003,750
4165Anti - A (CSL-úc), 10 ml,Lọ (CSL,Australia)120,120109,20010,920
4166Anti - A (HTM),Lọ (Atlas,Anh)120,120109,20010,920
4167Anti - AB (CSL-úc), 10 ml,Lọ (CSL,Australia)137,500125,00012,500
4168Anti - AB (HTM), 10ml,Lọ (Atlas,Anh)144,375131,25013,125
4169Anti - AB Monoclonal Reagent (HTM),Lọ (Spectrum,Egypt)144,375131,25013,125
4170Anti - B (CSL-úc), 10 ml,Lọ (CSL,Australia)114,400104,00010,400
4171Anti - B (HTM),Lọ (Atlas,Anh)120,120109,20010,920
4172Anti - B Monoclonal Reagent (HTM),Lọ (Spectrum,Egypt)120,120109,20010,920
4173Anti - D IgG/IgM (CSL-úc), 10 ml,Lọ (CSL,Australia)221,650201,50020,150
4174Anti - D IgG/IgM (HTM),Lọ (Atlas,Anh)232,733211,57521,158
4175Anti - D Monoclonal Blood grouping antibodies (HTM),Lọ (Spectrum,Egypt)232,733211,57521,158
4176Anti A (Spectrum),Lọ (Spectrum,Egypt)112,700112,700
4177Anti A (TP),Lọ (Thạch Phát,VN)140,800115,00025,800
4178Anti AB (Spectrum),Lọ (Spectrum,Egypt)112,700112,700
4179Anti AB (TP),Lọ (Thạch Phát,Việt Nam)154,000135,00019,000
4180Anti AHG (TP),Lọ (CE,VN)621,500565,00056,500
4181Anti AHG polyspez-rabbit (TP),Lọ (CE,GERMANY)683,650565,000118,650
4182Anti B (Spectrum),Lọ (Spectrum,Egypt)112,700112,700
4183Anti B (TP),Lọ (Thạch Phát,VN)140,800115,00025,800
4184Anti D (Spectrum),Lọ (Spectrum,Egypt)198,000198,000
4185Anti D (TP),Lọ (Thạch Phát,Việt Nam)275,000220,00055,000
4186Anti Globulin AHG (HTM),Lọ (Atlas,Anh)864,600786,00078,600
4187Anti Human Globulin,Lọ (Spectrum,Egypt)357,500357,500
4188API 20E 20100,Hộp (BIOMEUEUX,France)3,745,0003,500,000245,000
4189Api mineral oil ref.70100, 125 ml,Hộp (BIOMEUEUX,France)396,000360,00036,000
4190Api NaCL solution 0,85% ref 20070, 2 ml,ống (BIOMEUEUX,France)32,31528,1004,215
4191Api NH ref.10400,Hộp (BIOMEUEUX,France)3,745,3673,500,343245,024
4192Api suspension medium ref 70700, 2 ml,Hộp (BIOMEUEUX,France)3,134,5652,929,500205,065
4193AQT Control D-Dimmer level 2 ( 944-237),Tube (Radiomaster,Hoa Kỳ)1,239,9611,158,84381,118
4194AQT Control TnT level 2 (944-372),Tube (Radiomaster,USA)1,468,1031,372,05996,044
4195AQT Multi check 2 Levo 2,Tube (Radiomaster,USA)853,090775,53777,553
4196AQT90 Flex Reagent Pack ( Solution pack ) ref 903-006,Hộp (,Denmark)3,628,7113,391,319237,392
4197AQT90 Flex Blank Cartridge 942-962,Hộp (Radiomaster,Hoa Kỳ)609,840554,40055,440
4198AQT90 Flex Cleaning Solution (905-843),Tube (Radiomaster,Hoa Kỳ)245,842223,49322,349
4199AQT90 Flex D-Dimmer Test Kip ref 942-915,Test (,Denmark)244,040221,85422,186
4200AQT90 Flex NT-PROBNP 942-930,Test (Radiomaster,Hoa Kỳ)368,779335,25433,525
4201AQT90 Flex Tni Test Kit ref 942-903,Test (,Denmark)181,282164,80216,480
4202AQT90 Flex TNT test kit 942-940,Test (Radiomaster,USA)165,985150,89515,090
4203ARC CYFRA 21-1 Controls,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4204ARC testosterone Rgt 100,Test (ABBOTTT,USA)52,10845,3126,796
4205ARC AFP calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4206ARC AFP control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4207ARC AFP Rgt.100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)43,81538,1005,715
4208ARC AFP Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)43,81538,1005,715
4209ARC Anti HBC IGM (Core - M) control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4210ARC Anti HBC IGM (Core-M) calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4211ARC Anti HBC IGM RGT kit 100 test,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)100,84987,69513,154
4212ARC Anti HBC II Calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4213ARC Anti HBC II control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4214ARC Anti HBC II Rgt.100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)70,29561,1269,169
4215ARC Anti HBe calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4216ARC Anti HBe control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4217ARC Anti HBe Rgt.100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)47,88941,6426,247
4218ARC Anti HBe Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)45,60839,6595,949
4219ARC Anti HBs Ab (Ausab) calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4220ARC Anti HBs Ab (Ausab) control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4221ARC Anti HBs Ab (Ausab) Rgt.2000T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,USA)35,66731,0154,652
4222ARC Anti HBs Ab (Ausab) Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,USA)35,66731,0154,652
4223ARC Anti HBs reagent Kit 100Test(7C18-25),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)35,66731,0154,652
4224ARC ANTI HCV calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4225ARC ANTI HCV control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4226ARC Anti HCV RGT kit 100 test(6C37-25),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)96,77684,15312,623
4227ARC Anti HCV Rgt.2000T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,USA)96,77684,15312,623
4228ARC ANTI HCV Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)96,77684,15312,623
4229ARC ANTI HCV Rgt.500T(6C37-37),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)96,77684,15312,623
4230ARC Anti HCV STA Rter kit Rgt.,Hộp (ABBOTTT,USA)9,308,8028,699,815608,987
4231ARC Anti-CCP cal,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4232ARC Anti-CCP Ctrl,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4233ARC Anti-CCP RGT (100T)(1P65-25),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)58,91251,2287,684
4234ARC Anti-core IgM Rgt.100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)104,21790,62313,594
4235ARC Anti-CPP RGT kit,Test (ABBOTTT,USA)58,91251,2287,684
4236ARC AUSAB & HBS Rgt.100T,Test (ABBOTTT,USA)34,10729,6584,449
4237ARC B-HCG calib.,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4238ARC B-HCG control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4239ARC B-HCG Rgt.100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,USA)49,74043,2526,488
4240ARC B-HCG Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,USA)47,88941,6426,247
4241ARC BNP calib.,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4242ARC BNP CTL,Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4243ARC BNP Rgt.100T,Test (ABBOTTT,USA)291,304264,82226,482
4244ARC CA 125 calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4245ARC CA 125 control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4246ARC CA 125 Rgt 100T ( Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)100,84987,69513,154
4247ARC CA 125 Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)100,84987,69513,154
4248ARC CA 15 - 3 calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4249ARC CA 15 - 3 control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4250ARC CA 15 - 3 Rgt 100T (ARC Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)100,84987,69513,154
4251ARC CA 15 - 3 Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)104,21790,62313,594
4252ARC CA 19-9 calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4253ARC CA 19-9 control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4254ARC CA 19-9 Rgt.100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)100,84987,69513,154
4255ARC CA 19-9 Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)100,84987,69513,154
4256ARC CEA calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4257ARC CEA control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4258ARC CEA Rgt.100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)49,92543,4136,512
4259ARC CEA Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)49,92543,4136,512
4260ARC Conc.wash buffer (4 x 1000ml),Thùng (ABBOTTT,Hoa Kỳ)1,161,5221,085,53575,987
4261ARC cortisol calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4262ARC Cortisol Rgt.100T ,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)70,29561,1269,169
4263ARC CYFRA 21-1 Calibrators,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4264ARc CYFRA 21-1 Reagent Kit 100,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)86,09574,86511,230
4265ARC Digoxin RGT kit,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)89,53177,85311,678
4266ARC Ferritin calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4267ARC Ferritin control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4268ARC Ferritin Rgt 100T (Reaction vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)49,92543,4136,512
4269ARC Ferritin rgt.400T (Reaction vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)45,47639,5455,931
4270ARC Free PSA calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4271ARC Free PSA control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4272ARC Free PSA Rgt.100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)90,66578,83911,826
4273ARC Free PSA Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)90,66578,83911,826
4274ARC Free T3 calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4275ARC Free T3 control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4276ARC Free T3 Rgt.100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4277ARC Free T3 Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4278ARC Free T4 calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4279ARC Free T4 control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4280ARC Free T4 Rgt.100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4281ARC Free T4 Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4282ARC Free T4 Rgt.500T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4283ARC HAV Ab IgG calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4284ARC HAV Ab IgG control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4285ARC HAV Ab IgG Rgt.100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)91,38479,46411,920
4286ARC HAV Ab IgM calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4287ARC HAV Ab IgM control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4288ARC HAV Ab IgM Rgt. 100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)86,59175,29611,295
4289ARC HBe Ag calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4290ARC HBe Ag control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4291ARC HBe Ag Rgt.100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)47,88941,6426,247
4292ARC HBe Ag Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)47,88941,6426,247
4293ARC HBs Ag calib.,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4294ARC HBs Ag control,Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4295ARC HBS Ag II calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,312,1632,160,900151,263
4296ARC HBS Ag II control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,005,4481,874,250131,198
4297ARC HBs Ag II Rgt.100T (Reaction vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)36,47631,7184,758
4298ARC HBs Ag Quali.Cal (2G22-01),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4299ARC HBs Ag Quality ref.500T ( Reaction vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)34,64830,1294,519
4300ARC HBs Ag Rgt.2000T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,USA)33,63029,2434,387
4301ARC HBsAg Qual.Ctrl (2G22-10),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4302ARC HBsAg Qual.RGT 100 test(2G22-25),Test (ABBOTTT,USA)34,64830,1294,519
4303ARC HIV Combo RGT kit 400 test,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)43,81538,1005,715
4304ARC HIV Combo calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4305ARC HIV Combo control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4306ARC HIV Combo Rgt 100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)43,81538,1005,715
4307Arc Homocystein Calibrator,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)3,079,7952,878,313201,482
4308Arc Homocystein Control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,234,6422,088,450146,192
4309Arc Homocystein Reagent,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)150,270136,60913,661
4310ARC Immun-MCC LQD, L/N:6E20-10,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)5,314,1554,966,500347,655
4311ARC MA diluent (7D82-50),Hộp (ABBOTTT,USA)844,305767,55076,755
4312ARC Pre.Trigger solution , 1000 ml,Chai (ABBOTTT,Hoa Kỳ)842,194765,63176,563
4313ARC Probe Coditioning Solution ,Lọ (ABBOTTT,Hoa Kỳ)1,478,3011,381,59096,711
4314ARC Reaction Vessels (7C15-01),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)1,946,4991,819,158127,341
4315ARC Reaction Vessels (7C15-02),Cái (ABBOTTT,Hoa Kỳ)1,046910136
4316Arc Reaction Vessels (7C15-03),Cái (ABBOTTT,Hoa Kỳ)1,046910136
4317ARC Replacement caps (4D19-01),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)930,160845,60084,560
4318ARC sample cups,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)1,334,9111,247,58187,330
4319ARC Septum,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)4,749,3964,438,688310,708
4320ARC Syphilis TP calib,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4321ARC Syphilis TP Control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4322ARC Syphilis TP RGT kit 100 test,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)45,85239,8715,981
4323ARC testosterone calib,Hộp (ABBOTTT,USA)2,422,2662,263,800158,466
4324ARC testosterone CTL,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,100,9451,963,500137,445
4325ARC Total BHCG cal (7K78-01)(131207201067),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4326ARC Total BHCG Ctrl (7K78-10)(131207201068),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4327ARC Total BHCG RGT 100T,Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)49,92543,4136,512
4328ARC Total PSA Calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4329ARC Total PSA control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4330ARC Total PSA Rgt 100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)90,66578,83911,826
4331ARC Total PSA Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)90,66578,83911,826
4332ARC Total T3 calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4333ARC Total T3 Rgt.100T (Reaction Vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4334ARC Total T3 Rgt.400T (Recation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)39,60234,4375,165
4335ARC Total T4 calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4336ARC Total T4 control,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4337ARC Total T4 Rgt.100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)37,70432,7864,918
4338ARC Total T4 Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)39,60234,4375,165
4339ARC Trigger solution ,Chai (ABBOTTT,Hoa Kỳ)348,276316,61431,662
4340ARC Troponin calib.,Hộp (ABBOTTT,USA)2,367,2152,212,350154,865
4341ARC Troponin control,Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4342ARC Troponin I 500T,Test (VEDA,USA)53,99946,9567,043
4343ARC Troponin I control.,Hộp (ABBOTTT,USA)2,053,1961,918,875134,321
4344ARC Troponin Rgt.100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,USA)56,03648,7277,309
4345ARC Troponin Rgt.400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,USA)56,27756,277
4346ARC TSH calib.,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4347ARC TSH CTL,Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4348ARC TSH Rgt 100T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)43,81538,1005,715
4349ARC TSH Rgt 400T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)43,81538,1005,715
4350ARC TSH Rgt 500T (Reation vessel),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)43,81538,1005,715
4351ARC.HS Troponin Calibrators (3P25-01),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4352ARC.HS troponin Controls (3P25-10),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,053,1961,918,875134,321
4353ARC.HS Troponin Reagent kit 100 tests(3P25-25),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)61,64053,6008,040
4354AS Arc testosteron RGT 100T 2N Generation 7K73-25(2P13-28),Test (ABBOTTT,Hoa Kỳ)49,92543,4136,512
4355AS Arc teststeron CAL 2N Generation(7K73-01),Hộp (ABBOTTT,Hoa Kỳ)2,367,2152,212,350154,865
4356AST Broth 100x8ml (246003),Lọ (BD,USA)29,33731,735-2,398
4357AST Indicator 10x6ml (246004),Lọ (BD,USA)377,300396,770-19,470
4358AST-S Broth 100x8ml (246007),Lọ (BD,USA)34,50034,375125
4359AST-S Indicator 10x6ml (246009),Lọ (BD,USA)377,300396,770-19,470
4360ATB fungus 3 ref.14204,Hộp (BIOMERIEUX,France)2,782,0002,600,000182,000
4361ATB G-5,Hộp (BIOMERIEUX,France)2,802,3802,619,047183,333
4362ATB Hemophilus ref.14299,Hộp (BIOMEUEUX,France)3,026,5712,828,571198,000
4363ATB Medium ref 14960, 7 ml,Hộp (BIOMEUEUX,France)1,519,3991,419,99999,400
4364ATB pipette electronic EU 15506,Hộp (BIOHIT,France)37,782,67535,983,5001,799,175
4365ATB PSE 5 14348,Hộp (BIOMEUEUX,France)2,675,0002,500,000175,000
4366ATB PSE 5 ref.14345,Hộp (BIOMEUEUX,France)2,802,3802,619,047183,333
4367ATB Rapid E4 14118-3,Hộp (BIOMEUEUX,France)2,675,0002,500,000175,000
4368ATB Staph 5 14328-3,Hộp (BIOMEUEUX,France)2,675,0002,500,000175,000
4369ATB STREP 5 10GAL+10AMP 14355,Test (BIOMERIEUX,France)187,000170,00017,000
4370ATB STREP 5 14358-3,Hộp (BIOMEUEUX,France)1,712,0011,600,001112,000
4371ATB strep 5 ref.14355,Hộp (BIOMEUEUX,France)1,793,5241,676,191117,333
4372ATB.E 4 rapid ref.14384,Hộp (BIOMERIEUX,France)3,731,0903,487,000244,090
4373ATB.staph 5 ref.14325,Hộp (BIOMERIEUX,France)2,802,3812,619,047183,334
4374ATBTM G-5 ref.14315,Hộp (BIOMERIEUX,France)2,675,0002,500,000175,000
4375Auto - Creatinine lig.ref.10052, 250ml,Hộp (Human,GERMANY)1,033,956939,96093,996
4376Auto bilirubin-D liquicolor ref.10741, 375ml,Hộp (Human,GERMANY)1,071,8191,001,70070,119
4377Auto bilirubin-T liquicolor ref.10742, 375ml,Hộp (Human,USA)1,143,2741,068,48074,794
4378Automated lytic agent ref.CD1700, 3800 ml,Thùng (ABBOTTT,USA)2,898,6302,709,000189,630
4379B.C.P gel ref.64444, 500g,Hộp (BIO-RAD,Hoa Kỳ)1,719,3621,606,880112,482
4380B.H.I 2 phase, 50 ml,Chai (Nam Khoa,VN)40,25035,0005,250
4381BA - Môi trường thạch máu,Cái (Nam Khoa,VN)24,15021,0003,150
4382Bact/Alert FA Plus 410851, 30ml,Lọ (BIOMERIEUX,Hoa Kỳ)85,10074,00011,100
4383Bactec Aerobic /F50/PK F/G (442192),Chai (Benex,Ireland)95,77283,28012,492
4384Barbiturates,Test (Prima,Hoa Kỳ)34,50030,0004,500
4385BD BACTEC Plus Aerobic/F Culture Vials (442023),Chai (Becton,Hoa Kỳ)121,000121,000
4386BD Phoenix PMIC/ID-95 (448614),Test (,)248,600248,600
4387BD PhoenixSpec Calibrator 440911,ống (BD,)3,575,2853,575,285
4388Benzo -BZD,Hộp (Prima,Hoa Kỳ)28,75025,0003,750
4389Benzo card - rapid,Test (Prima biomedical,Hoa Kỳ)34,50030,0004,500
4390BHI 20% glycerol,Tube (Nam Khoa,Việt Nam)12,65012,650
4391BHI broth,Lọ (Nam Khoa,VN)8,1647,0991,065
4392Blood Agar Base (211037),Chai (DICKINSON,Hoa Kỳ)2,024,4401,892,000132,440
4393Blood Agar Base 500g (DM100D),Chai (,Anh)1,819,0001,700,000119,000
4394Blood agar base 51039,Hộp (BIOMEUEUX,Pháp)2,495,2402,332,000163,240
4395Blood agar base, 500 grams,Hộp (Chưa nhập,)2,439,5992,280,000159,599
4396BMC Albumin ( 4x 29ml ) ref.6102 , 29 ml,Lọ (Becman couter,USA)527,835539,023-11,188
4397BMC ALP 4x30ml+4x30ml ref. 6104,Lọ (Becman couter,USA)800,4152,029,807-1,229,392
4398BMC ALT (4 x 50ml,4 x 25ml )ref.6107 ,Cặp (Becman couter,USA)996,7651,420,020-423,255
4399BMC Amylase ( 4 x 40ml ) ref.6106 ,Lọ (Becman couter,USA)2,914,3591,593,8951,320,464
4400BMC ASO (4 x 51ml,4 x 7ml )ref 6194 ,Cặp (Becman couter,USA)8,388,0518,974,450-586,399
4401BMC AST (4x25ml+4x25ml )ref.6109 ,Cặp (Becman couter,USA)993,3001,420,020-426,720
4402BMC Calcium Arsenazo (4 x 29ml ) ref.61117 ,Lọ (Becman couter,USA)1,507,7372,988,557-1,480,820
4403BMC Cholesterol (4x45ml ) ref.6216 ,Lọ (Becman couter,USA)1,452,6862,651,665-1,198,979
4404BMC CK-MB (2 x 22ml + 2 x 4ml + 2 x 6ml ) ref.61155 ,Cặp (Becman couter,USA)4,071,5645,415,638-1,344,074
4405BMC CK-MB calibrator (1x1ml) ref.30034 , 2 ml,Lọ (Becman couter,USA)631,7851,090,026-458,241
4406BMC CK-MB control level 2 ref.30036, 2 ml,Lọ (Becman couter,Japan)473,550402,50071,050
4407BMC CK-MB Control serum level 1 (1x2ml) ref.30035 ,Lọ (Becman couter,USA)473,550422,60450,946
4408BMC CK-NAC (4 x 22ml + 4 x 4ml + 4 x 6ml ) ref.OSR6179,Cặp (Becman couter,USA)1,127,7131,249,763-122,050
4409BMC cleaning solution for ISE ref.66039, 500ml,Bình (OLYMPUS,Nhật Bản)4,466,6914,174,478292,213
4410BMC Cleaning Solution ref.66039, 450ml,Bình (OLYMPUS,Japan)665,2803,944,870-3,279,590
4411BMC Control serum level 1 (1X5ml) 0003 , 5ml,Lọ (Becman couter,Japan)664,125333,564330,561
4412BMC Control serum level 2 (1x5ml) 0004 ,Lọ (Becman couter,Japan)667,590356,937310,653
4413BMC Creatinine (4 x 51ml,4 x 51ml ) ref.6178 ,Cặp (Becman couter,USA)635,250980,243-344,993
4414BMC CRP latex (4 x 30ml, 4 x 30ml ) ref.6199 ,Cặp (Becman couter,USA)4,200,7674,890,370-689,603
4415BMC CRP Latex Calibrator Highly Sensitive (5 x1x 2ml ) ref.ODC0027,Hộp (Becman couter,USA)11,573,1748,007,4893,565,685
4416BMC Direct Bilirubin (4 x 20ml,4 x 20ml ) ref.6211 ,Cặp (Becman couter,USA)2,053,758988,9431,064,815
4417BMC GGT (4x40ml+4x40ml ) ref.6120 ,Cặp (Becman couter,USA)1,375,1641,373,5261,638
4418BMC Glucose (4 x 53ml+4 x 27ml ) ref.6221 ,Cặp (Becman couter,USA)1,377,4111,328,25049,161
4419BMC HbA1C (2 x 37.5ml + 2 x 19ml + 2 x 19ml) ref.6192,Cặp (Becman couter,USA)12,747,98011,914,000833,980
4420BMC HbA1c (2x37.5+2x7.5+2x34.5+5x2ml) ref.(B00389C),Cặp (Becman couter,USA)12,747,98011,914,000833,980
4421BMC HbA1C calib.(1 x 8ml,5 x 2ml ) ref.0DR3032, 2ml,Hộp (Becman couter,USA)5,330,8024,982,058348,744
4422BMC HbA1C control (4 x 0.25ml,1 x 2ml ) ref.0DC0022, 2ml,Hộp (Becman couter,USA)7,085,2196,621,700463,519
4423BMC HbA1C Liquid Control(2x1ml+2x1ml) ref.B12396,Lọ (Becman couter,USA)1,771,3051,655,425115,880
4424BMC HDL Choles - Calibrator (2x3ml) 0011, 3ml,Lọ (Becman couter,USA)3,018,2831,673,3851,344,898
4425BMC HDL Cholesterol (4 x 51ml,4 x 17ml ) ref.6287 ,Cặp (Becman couter,USA)5,197,5923,803,6251,393,967
4426BMC HDL/LDL Cholesterol Control Serum (1x5ml) ref.0005 , 5ml,Lọ (Becman couter,USA)828,1351,158,780-330,645
4427BMC Inorganic Phosphorous (4 x 15ml, 4 x 15ml) ref.6122 ,Cặp (Becman couter,USA)784,5342,085,353-1,300,819
4428BMC Iron (4 x 15ml + 4 x 15ml )ref.6186 ,Cặp (Becman couter,USA)887,0403,630,953-2,743,913
4429BMC Iron (4 x 15ml, 4 x 15ml),Cặp (Becman couter,USA)3,217,4903,007,000210,490
4430BMC Iron ref.,Lọ (Beckman couter,Hoa Kỳ)3,217,4913,007,001210,490
4431BMC ISE Hiigh Serum Standard ( 4x100ml) ref.66316 , 100ml,Lọ (OLYMPUS,Japan)969,6231,207,495-237,872
4432BMC ISE Buffer ( 4 x 2000ml ) ref.66320 , 2000ml,Lọ (OLYMPUS,Japan)1,545,9362,879,777-1,333,841
4433BMC ISE Low Serum Standard ref.66317 , 100ml,Lọ (OLYMPUS,Japan)1,133,3311,207,495-74,164
4434BMC ISE Mid Standard ( 4 x 2000ml ) ref.66319 , 2000ml,Bình (Beckman couter,Hoa Kỳ)2,000,9543,776,756-1,775,802
4435BMC ISE reference (4x1000ml) ref.66318 , 1000ml,Chai (Becman couter,USA)1,412,2402,693,838-1,281,598
4436BMC ITA Control serum L2 ref.0015, 2ml,Lọ (Becman couter,Japan)3,560,3722,040,6751,519,697
4437BMC ITA control serum Level 1 (1x2ml) ref.0014, 2 ml,Lọ (Becman couter,USA)3,560,3722,495,4931,064,879
4438BMC Lactate ( 4 x 10ml + 4 x 10ml )ref.OSR6193 ,Cặp (Becman couter,USA)1,719,2361,030,145689,091
4439BMC LDH ( 4 x 40ml + 4 x 20ml) ref.OSR6128,Cặp (Becman couter,USA)1,375,1641,622,880-247,716
4440BMC LDL cholesterol (4X51.3X17.1) ref.6283 ,Cặp (Becman couter,USA)9,157,3688,029,8701,127,498
4441BMC LDL Cholesterol calibrato ref.ODC0012 , 2ml,Lọ (OLYMPUS,Japan)3,480,0412,040,2661,439,775
4442BMC Lipase (4 x 30ml,4 x 10ml ) ref.6230 ,Cặp (Becman couter,USA)5,209,9504,916,184293,766
4443BMC Magnesium (4 x 40ml) ref.6189 ,Lọ (OLYMPUS,Nhật Bản)609,840514,39595,445
4444BMC Magnesium 4 x 40ml ref.6182,Lọ (Becman couter,USA)538,890489,90048,990
4445BMC microalbumin (4 x 15ml + 4 x 5ml ) ref.6167,Cặp (Beckman couter,Hoa Kỳ)3,330,9643,113,051217,913
4446BMC Microalbumin Calibrator ref.DR3024, 5 x 2ml,Hộp (OLYMPUS,Nhật Bản)8,702,2538,132,947569,306
4447BMC RF (4 x 14ml, 4 x 8ml ) ref.OSR61105,Cặp (Becman couter,USA)4,898,4604,980,938-82,478
4448BMC RF calib. (5 x 1ml ) ref.ODC0028,Hộp (Becman couter,USA)10,823,7993,811,9417,011,858
4449BMC Serum protein multicalibrator (6x1x2ml ) ref.3021,Hộp (Becman couter,USA)13,971,8468,539,5875,432,259
4450BMC Synchron and AU Systems Hemolyzing 1000ml (472137),Bình (Becman couter,USA)6,152,5005,750,000402,500
4451BMC System oil calib. ref.OE66300 , 5 ml,Lọ (Becman couter,USA)612,150334,719277,431
4452BMC Total Bilirubin (4 x 40ml + 4 x 40ml ) ref.6212 ,Cặp (Becman couter,USA)1,808,8352,293,883-485,048
4453BMC Total protein (4x48ml+4x48ml) ref.6232 ,Cặp (Becman couter,USA)1,003,9841,651,860-647,876
4454BMC Transferrine (4x7ml+4x8ml) ref.6152 ,Lọ (Becman couter,USA)8,147,0607,702,338444,722
4455BMC Triglycerides (4 x 50ml,4 x 12 5ml ) ref.61118 ,Cặp (Becman couter,USA)1,721,2021,992,370-271,168
4456BMC Urea/Urea Nitrogen ( 4x53ml+4x53ml ) ref.6234 ,Cặp (Becman couter,USA)1,860,5162,040,675-180,159
4457BMC Uric acid (4x42ml+4x17ml ) ref.6298 ,Cặp (Becman couter,USA)2,082,9691,847,470235,499
4458BMC Urinary/CSF Protein (4x19ml+1x3ml) ref.6170 ,Lọ (Becman couter,USA)1,179,1131,294,587-115,474
4459BMC Urine/CSF Albumin (38858),Cặp (Becman couter,USA)3,346,6264,216,622-869,996
4460BMC Urine/CSF Albumin Calibrator,Hộp (Becman couter,USA)16,100,8798,539,5877,561,292
4461BMC Wash Solution ref.2000 , 5000ml,Bình (OLYMPUS,Japan)3,941,2383,019,337921,901
4462Bộ định danh IVD NK-IDS 14GNR,Bộ (,)462,000462,000
4463Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA,Test (,)181,500165,00016,500
4464Bộ nhuộm Gram 100ml H.T.M (Hồng Thiện Mỹ),Bộ (Hồng Thiện Mỹ,VN)264,000240,00024,000
4465Bộ xét nghiệm IVD NK qPCR - MTquant kit (H),Bộ (Nam Khoa,Việt Nam)4,386,9994,386,999
4466Bộ xét nghiệm IVD NK RTqPCR - VCquant kit (H),Bộ (Nam Khoa,Việt Nam)11,235,00011,235,000
4467Bộ xét nghiệm IVD NK SPUTAprep - LJ kit (H),Bộ (Nam Khoa,Việt Nam)440,000440,000
4468Brain Heart infusion 20T 42081,Test (BIOMEUEUX,France)48,87542,5006,375
4469Brain heart infusion 500g 51009,Hộp (BIOMEUEUX,France)2,423,5502,265,000158,550
4470Brain Heart Infusion Agar 500g (DM104D),Chai (,Anh)1,990,2001,860,000130,200
4471Ca++Micro Electrode 03111644180,Hộp (Mannheim,GERMANY)6,214,5605,808,000406,560
4472Cal Cartridge 1800 (1x400ml) ref.128931, 400ml,Bình (Khác,Nhật Bản)12,001,22721,999,999-9,998,772
4473Cal pak 644 (14-103),Thùng (BAYER,USA)5,008,2264,680,585327,641
4474Calcium liquicolor ref.10011, 100 ml,Lọ (Human,GERMANY)334,199303,81830,381
4475Carbo fushin , 1000ml,Chai (Nam Khoa,VN)990,000900,00090,000
4476Carbon fuchsin, 500 ml,Chai (Nam Khoa,Việt Nam)527,999479,99948,000
4477Cartridge hóa chất tách chiết mẫu MagDEA Dx SV,Hộp (,)6,574,0806,574,080
4478Cary blair,Tube (Chưa nhập,)8,1647,0991,065
4479CAXV - Môi trường thạch nâu có yếu tố XV,Hộp (Nam Khoa,VN)34,49930,0004,499
4480Cấy dịch não tủy,Chai (Nam Khoa,VN)27,60024,0003,600
4481CD Diff control High (3454),Lọ (RANDOX,Anh)1,444,5001,350,00094,500
4482CD Diff control low (3452),Lọ (RANDOX,Anh)1,444,5001,350,00094,500
4483CD Diff control Normal (3453),Lọ (RANDOX,Anh)1,444,5001,350,00094,500
4484CD3200 HGB NC LYSE (3H80-02),Hộp (Khac,Hoa Kỳ)12,765,76911,930,625835,144
4485Cefotaxime,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)63,24954,9998,250
4486Cefotaxime/clavulanic acid,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)63,24954,9998,250
4487Cefoxitin,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)63,24954,9998,250
4488Ceftazidime,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)63,24954,9998,250
4489Ceftazidime/clavulanic,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)63,24954,9998,250
4490Cell Clean 50ml (83401621),Hộp (Sysmex,Japan)2,580,7462,411,912168,834
4491Cellclean Auto (CF579595),Hộp (,)3,049,5003,049,500
4492Cell-Dyn 29 Plus Ctrl Retic-F A05RC8H58,Hộp (ABBOTTT,USA)3,572,5623,338,843233,719
4493Cellpack DCL (ZPPCT661628),Thùng (,)3,210,0003,210,000
4494CF AS HBA1C 3 x 2ml ref.04528417190,Hộp (ROCHE,GERMANY)4,893,5624,573,422320,140
4495Chai cấy máu hiếu khí người lớn (50x30ml) ref.442192,Chai (BD,Hoa Kỳ)135,520123,20012,320
4496Chất thử nghiệm: Enterococcus (0366P),Bộ (MBL,Hoa Kỳ)1,847,8901,847,890
4497Chất thử nghiệm: Escherichia coli (0335P),Bộ (MBL,Hoa Kỳ)2,412,8502,412,850
4498Cholesterol LDL liq. ref. 10294,Hộp (,)10,139,3639,476,040663,323
4499Cholesterol LDL ref.10094, 80ml,Hộp (BAYER,USA)4,925,6494,603,410322,239
4500CHROMagar Candia 1.192,5g,Chai (Chromagar,France)12,947,00012,100,000847,000
4501CHROMagar Candida (CA223-25),Chai (Chromagar,Pháp)17,655,00016,500,0001,155,000
4502Chromagar Candida 5000ml (CA222-CA242),Chai (Chromagar,France)7,785,8559,900,000-2,114,145
4503Chromagar Candida 500g, 500g,Chai (Difco,USA)5,254,1284,910,400343,728
4504CHROMagar Strep B 5000ml (SB282),Hộp (Chromagar,Pháp)8,156,6108,156,610
4505Chủng vi khuẩn Escherichia coli ATCC 35218,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)1,685,2501,685,250
4506Chủng vi khuẩn Klebsiella ACTT 700603,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)1,685,2501,685,250
4507Chủng vi khuẩn Pseudomonas ATCC 27853,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)1,685,2501,685,250
4508Chủng vi khuẩn Staphylococcus ATCC 25923,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)1,685,2501,685,250
4509Chủng vi khuẩn Staphylococcus ATCC 2913,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)1,685,2501,685,250
4510Chủng vi khuẩn Staphylococcus ATCC 43300,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)1,685,2501,685,250
4511Chương trình ngoại kiểm miễn dịch ref.RQ9130,Hộp (Khac,USA)10,983,55010,265,000718,550
4512Chương trình ngoại kiểm đông máu ref.RQ9135A,Lọ (Khac,USA)1,186,8081,109,16777,641
4513Chương trình ngoại kiểm đông máu RQ9,Lọ (Khac,USA)1,078,9171,008,33370,584
4514Chương trình ngoại kiểm HbA1c (RQ9129),Lọ (Khác,USA)1,078,9171,008,33370,584
4515Chương trình ngoại kiểm huyết học ref.RQ9140,Hộp (Khac,USA)3,306,3003,090,000216,300
4516Chương trình ngoại kiểm khí máu ref. RQ9134,Lọ (Khac,USA)1,310,3931,224,66785,726
4517Chương trình ngoại kiềm niệu 12ml x 6 ref.RQ9138,Lọ (Khac,USA)2,983,5172,788,333195,184
4518Chương trình ngoại kiểm tim mạch (RQ9136),Lọ (Khác,USA)1,520,2921,420,83399,459
4519Chương trình ngoại kiểm tim mạch (RQ9190),Lọ (,USA)1,672,4101,563,000109,410
4520Chương trình NK huyết học BC90A EQAS ,Lọ (Khac,USA)980,833891,66789,166
4521Chương trình NK huyết học BC90B EQAS ,Lọ (Khac,Hoa Kỳ)980,833891,66789,166
4522Chương trình NK huyết học BC90C EQAS ,ống (Khac,USA)980,833891,66789,166
4523Chương trình NK huyết học BC90D EQAS,Lọ (Khac,USA)980,833891,66789,166
4524Chương trình NK sinh hóa RQ9128,Lọ (Khac,USA)1,298,2671,213,33384,934
4525CidWipes eco tub with 120 wipes,Hộp (Dentsply,GERMANY)219,450199,50019,950
4526CK - MB ref.12118, 10 ml,Hộp (BIOLABO,France)3,110,4102,906,925203,485
4527CK - NAC lip. ref.12015,Hộp (Human,Đức)1,619,5251,513,575105,950
4528CK- Prest 2,Cặp (STAGO,France)323,535294,12329,412
4529CL-Micro electrode 03111571180,Hộp (Mannheim,GERMANY)7,503,3757,012,500490,875
4530Coag Control ( N + P ), + 1 ml,Lọ (Diagnostiace,USA)275,564250,51325,051
4531Colistin CO 256WW B100 537308,Test (BIOMERIEUX,Pháp)102,35089,00013,350
4532Columbia blood Agar 3,Chai (DICKINSON,Hoa Kỳ)2,177,4502,035,000142,450
4533Columbia Blood Agar Base (279240),Chai (DICKINSON,Hoa Kỳ)2,118,6001,980,000138,600
4534Combina 11S urine ref.23111,Hộp (Human,GERMANY)1,158,4971,082,70875,789
4535CRD LIQ Control 2,Hộp (Siemens,Hoa Kỳ)3,977,1903,717,000260,190
4536CRP latex kit (Atlas),Hộp (Atlas,Anh)897,435815,85081,585
4537Cryptococal Antigen,Test (IMMY,Hoa Kỳ)142,516129,56012,956
4538Crystal violet , 100 ml,Chai (Nam Khoa,VN)117,479106,80010,679
4539Crystal violet, 1000ml,Chai (Nam Khoa,Việt Nam)1,044,998949,99895,000
4540Crystal violet, 500ml,Chai (Nam Khoa,Việt Nam)527,999479,99948,000
4541Cyanide-Free HGB/Wic lyseref.CD3500,3700(3H62-01), 3500,3700ml,Hộp (Axsym,USA)4,831,0504,515,000316,050
4542Dầu soi kính hiển vi 100ml,Chai (MERCK,GERMANY)209,000617,400-408,400
4543Dầu soi kính hiển vi 500ml,Chai (MERCK,Đức)1,711,9993,130,600-1,418,601
4544D-dimer CHECK1 944-234,Tube (Khác,Finland)851,175773,79577,380
4545D-dimer CHECK2 944-235,Tube (Khac,Denmark)851,175773,79577,380
4546Dengue duo,Test (SD - Baioline,Korea)162,231160,1252,106
4547Detergent ref.CD3700, 20000ml,Thùng (ABBOTTT,USA)3,614,5673,378,100236,467
4548Determine HIV-1/2/VIH-1/2 (Abbott),Test (Invenness ,Japan)47,09339,3757,718
4549DG Fluid A 12x125ml (213679),Lọ (Grifols Biologicals Inc,Spain)396,646427,586-30,940
4550DG Fluid B 12x125ml (213678),Lọ (Grifols Biologicals Inc,Spain)396,646427,586-30,940
4551DG Gel ABO/Rh (210355),Card (Grifols Biologicals Inc,Spain)74,35861,43612,922
4552DG Gel ABO/Rh-2D (210338),Card (Grifols Biologicals Inc,Spain)74,35863,33611,022
4553DG Gel Coombs (210342),Card (Grifols Biologicals Inc,Spain)133,541151,439-17,898
4554DG Gel Neulral (2x25 cards) 210343,Card (Grifols Biologicals Inc,Spain)95,924100,960-5,036
4555DG Gel Sol 2x100ml (210354),Lọ (Grifols Biologicals Inc,Spain)882,4201,036,192-153,772
4556DG-Seal & Protect (AH26),Chai (Dentsply,GERMANY)672,210611,10061,110
4557Dia Ethanol,Hộp (Khac,USA)4,125,1043,855,238269,866
4558Dia sheath CD 3.5,Thùng (Diaton,Indonesia)3,959,0003,700,000259,000
4559DIA-CACL2 12x16ml,Lọ (Diagon,Hungary)112,364102,14910,215
4560DIA-CAL 12X1ml,Lọ (Diagon,Hungary)592,900539,00053,900
4561DIA-CONT I-II 20x1ml,Lọ (Diagon,Hungary)297,812270,73827,074
4562DIA-FIB 12x2ml,Lọ (Diagon,Hungary)228,623207,83920,784
4563DIA-IMMIDAZOL 12x15ml,Lọ (Diagon,Hungary)146,069132,79013,279
4564Dialyse CD 1.6,Thùng (Diaton,Indonesia)3,852,0003,600,000252,000
4565DIA-PT5 5X5ml,Lọ (Diagon,Hungary)291,622265,11126,511
4566DIA-PT5 5x5ml,Lọ (Diagon,Hungary)291,622265,11126,511
4567DIA-PTT 6x4ml,Lọ (Diagon,Hungary)647,108588,28058,828
4568Diarinse CD 1.6,Thùng (Diaton,Indonesia)1,712,0001,600,000112,000
4569Diaton CD 1.6,Thùng (Diaton,Indonesia)1,284,0001,200,00084,000
4570Digoxin calib.,Hộp (ABBOTTT,USA)2,422,2662,263,800158,466
4571Digoxin Rgt.,Hộp (ABBOTTT,USA)8,727,0028,156,077570,925
4572Diluent ref.CD3700, 20000 ml,Thùng (ABBOTTT,USA)1,811,6441,693,125118,519
4573Diluent/Sheath CD Sapphire,CD Ruby (1H73-01),Hộp (Khac,Hoa Kỳ)2,305,4222,154,600150,822
4574Định nhóm máu Eldon ID-25 ref.770-00,Test (ELdon biologicals A/S,)45,88539,9005,985
4575DISC CEFOXITIN FOX-30 1- EA Mã:231591,Cái (Benex,Hoa Kỳ)2,1571,876281
4576DISC CEFTAZIDIME CAZ-30 10 EA Mã:231633,Cái (Benex,Hoa Kỳ)2,1571,876281
4577Dung dịch lugol 1%, 1000ml,Chai (Nam Khoa,Việt Nam)769,999769,999
4578Dung dịch lugol 3%1000ml, 1000ml,Chai (Nam Khoa,Việt Nam)769,999699,99970,000
4579Dung dịch Lugol 3%500ml, 500ml,Chai (Nam Khoa,Việt Nam)417,999379,99938,000
4580Echinococus serum antibody ref.EG-96,Hộp (Khac,Hoa Kỳ)5,436,6175,080,950355,667
4581EE222 CHROMagar 0157 5000ml ,Chai (Chromagar,France)6,261,6405,852,000409,640
4582Enzymatic cleaner ref 99644-01, 50ml,Hộp (ABBOTTT,USA)796,059723,69072,369
4583EQAS Blood Gas Program BC31 (chương trình ngoại kiểm),Lọ (,USA)1,423,1001,330,00093,100
4584EQAS Cardiac Markers program (BC39), 1.5ml,Lọ (BIO-RAD,USA)1,991,9831,861,667130,316
4585EQAS Clinical chem month ref.BC50, 5ml,Lọ (BIO-RAD,USA)788,333716,66771,666
4586EQAS lmmunoassay mont ref.BC75, 5ml,Lọ (BIO-RAD,USA)1,658,5001,550,000108,500
4587ESPLINE SARS-Covi 2 (Covid 19),Test (,)170,500155,00015,500
4588ESRT2 CHROMagar ESBL 5000ml, bao gồm ES372 285g,Bộ (Chromagar,Pháp)6,261,6405,852,000409,640
4589Ethanol (2x20ml+2x7ml) 21789,Cặp (,Tây Ban Nha)1,416,1721,416,172
4590Factor VIII Def,plasma 10 x 1ml,Lọ (IL,Italy)459,800418,00041,800
4591FB (Fast blue BB) 2amp ref.70562,Hộp (BIOMERIEUX,France)834,900759,00075,900
4592Fibri prest 2,Hộp (Diagnostiace,France)2,668,6502,494,065174,585
4593Fibri-Prest Automate 12x2ml (00613),Lọ (Diagnostiace,France)733,333666,66766,666
4594Fluorocell WDF 42ml (CV377552),Hộp (,)43,050,00043,050,000
4595Fluorocell WNR 82ml (CP066715),Hộp (,)8,961,2498,961,249
4596Flush Solution (1x550ml) ref.128935, 550ml,Bình (Khác,Nhật Bản)2,624,4962,095,233529,263
4597FOB rapid Test Cassette (Feces) (TFO-602),Test (,Canada)32,60332,603
4598G.G.T ref.TR19110, 10ml,Lọ (BAYER,USA)103,13389,68113,452
4599G.O.T LIQUV ref.12021 , 50 ml,Lọ (Khác,)220,952200,86520,087
4600G.P.T alat ref.12032, 250ml,Lọ (Human,GERMANY)926,541842,31084,231
4601G.P.T LIQUV ref.12022, 50ml,Lọ (Khác,)220,952200,86520,087
4602Gastrol Tri-Level (36 lọ x 3ml) ref.1920, 3ml,Lọ (Techmomed,Japan)462,000247,222214,778
4603Giemsa, 100ml,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)241,999219,99922,000
4604Glucose liqui UV ref.10786, 1000 ml,Hộp (Human,GERMANY)2,889,6422,700,600189,042
4605Glycated Hemoglobin Controls (2x500ml/50 lần),Lọ (Trinity Biotech,USA)3,539,0252,749,992789,033
4606GN Broth,Tube (Nam Khoa,VN)8,1647,0991,065
4607Gnathoselisa,Bộ (Hoá chất gia hòa,Việt Nam)1,819,0001,700,000119,000
4608Gnathostoma IgG Elisa,Hộp (,)4,606,3504,606,350
4609GOT ASAT ref.12031, 250 ml,Lọ (Human,GERMANY)926,541842,31084,231
4610H.C.G ,Test (Prima,USA)13,80012,0001,800
4611H.E,Cái (Nam Khoa,VN)21,62018,8002,820
4612H.pylori cassette - Acon,Test (ACON,Pháp)40,25035,0005,250
4613H.Pylori IgA ,Hộp (BIOPHARM,Đức)5,436,6175,080,950355,667
4614H.pylori IgG,Hộp (BIOPHARM,Đức)5,436,6175,080,950355,667
4615H.Pylori serum Rapicard,Test (Corter,USA)42,86637,2755,591
4616Haematology programme ref.RQ9140B,Tube (RANDOX,Anh)856,625778,75077,875
4617Haemolyse F.HbA1C ref. 11488457122,Hộp (ABBOTTT,GERMANY)517,440470,40047,040
4618HbA1c (GHb) Controls Kit (2x500 microlit) ,Lọ (Trinity Biotech,Hoa Kỳ)3,539,0253,539,025
4619HBA1C III Tina quant ref.05335787190,Hộp (ROCHE,GERMANY)3,744,6263,499,650244,976
4620HBA1C Randox,Hộp (RANDOX,Anh)15,297,57614,296,8001,000,776
4621HbA1C Tina- Quant ref. 11822039216,Hộp (ROCHE,GERMANY)3,563,7423,330,600233,142
4622HDL Cholesterol liquicolor ref.10084, 80 ml,Hộp (Human,GERMANY)2,904,4722,714,460190,012
4623HDL-CHOLESTEROL (4x27ml+4x9ml) (OSR6187),Lọ (Becman couter,GERMANY)2,633,7652,633,765
4624HDL-Cholesterol liquicolor ref.10284,Hộp (Human,GERMANY)5,358,7585,008,185350,573
4625Hektoen enteric agar ref.51050, 500gram,Hộp (BIOMERIEUX,France)3,338,4003,120,000218,400
4626Helicobacter IgA,Hộp (BIOPHARM,Đức)5,436,6175,080,950355,667
4627Helicobacter IgG,Hộp (BIOPHARM,Đức)5,436,6175,080,950355,667
4628Helicobacter pylori ,Test (Standard Diagnostics,GERMANY)42,62237,0635,559
4629Hemoglobin denaturant ref.0004, 250ml,Hộp (Khac,USA)3,076,2512,875,001201,250
4630Hemoglobin denturant ref.0004, 250ml,Lọ (TECO,USA)1,538,1251,437,500100,625
4631Hemoline perf diphas 12 vials 52510,Lọ (BIOMERIEUX,France)215,967196,33319,634
4632HemosIL Fibrinogen C (10x2ml) ref.20301100IL,Lọ (IL,USA)1,064,217967,47096,747
4633Hexagon Chlamydia 58012,Test (Human,GERMANY)86,13974,90411,235
4634Hexagon Chlamydia Collect 58912,Test (Human,GERMANY)25,31122,0103,301
4635Hitergent ref.1147889, 1000ml,Chai (Human,GERMANY)7,575,9857,080,360495,625
4636HR-ACT ref.402-03,Hộp (MEDTRONIC,USA)4,494,0004,200,000294,000
4637Humantex CRP ref.40043,Test (Human,Đức)10,8769,4571,419
4638Humapette ref.19520, 50ul,Hộp (Human,Đức)2,902,1002,712,270189,830
4639Humapette ref.19545, 1000ul,Hộp (Human,Đức)2,902,1002,712,270189,830
4640HUMAPETTE SMART-LINE D100-1000mcl ref.19140L, 19140L,Hộp (Human,Đức)2,911,8982,721,400190,498
4641Humatex ASO ref.40063,Test (Human,Đức)13,50011,7391,761
4642Humatex Febrile Antigens 50201,Hộp (Human,GERMANY)1,705,4731,593,900111,573
4643Humatex RF ref.40053,Test (Human,Đức)8,4517,3491,102
4644Humatex salmonella, complete test,Hộp (Human,GERMANY)2,393,3922,236,815156,577
4645Humatrol N ref.13511, 5ml,Lọ (Human,GERMANY)233,888212,62521,263
4646ID 32 C ref.32200,Hộp (BIOMERIEUX,France)3,971,8083,711,971259,837
4647ID 32 E ref.32400,Hộp (BIOMERIEUX,France)2,567,9992,400,000167,999
4648ID 32 GN ref. 32100,Hộp (BIOMERIEUX,France)2,995,9992,799,999196,000
4649ID 32 staph ref.32500,Hộp (BIOMERIEUX,France)3,745,3743,500,349245,025
4650ID 32 strep rapid ref. 32600,Hộp (BIOMERIEUX,France)3,923,7243,667,032256,692
4651ID 32E Rapid ref.32700,Hộp (BIOMERIEUX,France)3,138,6662,933,333205,333
4652ID Broth 100x4.5ml (246001),Lọ (BD,USA)25,00126,455-1,454
4653ID color catalase ref.55561, 5ml,Lọ (BIOMERIEUX,Pháp)812,428738,57173,857
4654ID color catalase ref.55561,Test (BIOMERIEUX,Pháp)16,21514,1002,115
4655IL ACL TOP Cuvette 2400C) 29400100,Hộp (IL,Italy)10,458,66211,339,999-881,337
4656IL APTT (5 + 5 x 8ml) ref.20006300, 8 ml,Cặp (IL,Italy)990,000900,00090,000
4657IL Calibration plasma (10x1ml) 20003700,Lọ (ABBOTTT,USA)389,582221,050168,532
4658IL Critical care/Hemosil Cleaning Agent (1x 80ml) 9832700,Hộp (IL,USA)780,7801,097,250-316,470
4659IL Cuvettes PK ACL ref.18901200-A,Hộp (IL,Ý)11,556,00010,800,000756,000
4660IL Factor Diluent (1x100ml) 9757600,Hộp (ABBOTTT,USA)806,1901,028,978-222,788
4661IL HemosIL Cleaning Solution (1 x 500ml) ref.9831700, 500ml,Hộp (IL,Italy)2,404,2901,312,4781,091,812
4662IL HemosIL low Abnormal Control Assayed (10x1ml) ref.20003210,Lọ (IL,Italy)341,072178,945162,127
4663IL HemosIL Normal Control Assayed ( 10 x 1ml) ref.20003110, 1 ml,Lọ (IL,Italy)275,930221,05054,880
4664IL HemosIL Recombiplastin 2G (5x8ml+5x8ml) ref.20002950,Cặp (ABBOTTT,USA)1,189,3371,254,116-64,779
4665IL HemosIL Rinse Solution (1x4000ml) ref.20302400, 4000ml,Bình (IL,USA)4,129,9862,704,7791,425,207
4666IL HemosIL SynthASil (5x10ml+5x10ml) ref.20006800,Cặp (ABBOTTT,USA)753,060944,996-191,936
4667IL PT-Fib HS ( 10 x 8ml ) ref.8468210, 8 ml,Lọ (IL,Ý)682,000620,00062,000
4668IL Rinse solution ACL futura ref.20009320, 2000 ml,Bình (IL,Ý)1,378,1601,288,00090,160
4669Immunoassay control plus tri-level/IA premium plus,Lọ (RANDOX,Anh)870,833791,66779,166
4670Iron Liq ref ref.10229, 30ml,Lọ (Human,GERMANY)371,333337,57533,758
4671Iron liquicolor TPTZ ref.12290600,Hộp (BAYER,USA)3,191,3022,982,525208,777
4672James 2AMP 70542, 5ml,Hộp (BIOMEUEUX,France)756,063687,33068,733
4673K+ Micro Electrode 03111628180,Hộp (Mannheim,GERMANY)7,503,3757,012,500490,875
4674KDRT2 CHROMagar KPC 5000ml gồm KP 102 2g,Bộ (Chromagar,Pháp)6,261,6405,852,000409,640
4675Labstrip U11 Plus Urine,Hộp (,)808,500939,540-131,040
4676LDH liq. ref 12014, 10 ml,Lọ (BAYER,GERMANY)106,76792,84113,926
4677Levofloxacin LE 32WW S30 412393,Test (BIOMERIEUX,Pháp)113,27598,50014,775
4678Levofloxacin,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)63,24954,9998,250
4679Lipase 20x2,5ml,Lọ (RANDOX,Anh)137,500125,00012,500
4680Liquichek Cardiac Markers Control Level 2 (1x3ml),Lọ (Biorad Laboratories,USA)709,500645,00064,500
4681Liquichek Cardiac Markers Control Level 3 (1x3ml),Lọ (Biorad Laboratories,USA)764,500695,00069,500
4682Liquichek Urinalysis Control Level 1,Lọ (BIO-RAD,USA)709,500709,500
4683Liquichek Urinalysis Control Level 2,Lọ (BIO-RAD,USA)764,500764,500
4684Liquid Cardiac Control Level 1 3x3ml (CQ5051),Lọ (RANDOX,Anh)1,335,7171,248,33387,384
4685Liquid Cardiac Control Level 2 3x3ml (CQ5052),Lọ (RANDOX,Anh)1,335,7171,248,33387,384
4686Lysercell WDF (ZPPAL337564),Thùng (,)11,649,09011,649,090
4687Lysercell WNR (ZPPBL121531),Thùng (,)3,852,0003,852,000
4688M.S.A,Cái (Nam Khoa,Việt Nam)11,50010,0001,500
4689Mac Conkey Agar (MC 90mm),Cái (Nam Khoa,VN)17,24914,9992,250
4690Macconkey Agar (212123),Chai (DICKINSON,Hoa Kỳ)1,772,5621,656,600115,962
4691MacConkey Agar 500g (DM143D),Chai (,Anh)1,433,8001,340,00093,800
4692Macconkey Agar-Difco, 500g,Chai (Becton Dickimson,Hoa Kỳ)1,688,9951,578,500110,495
4693Macconkey without crystal violet , 500gram,Hộp (Difco,USA)1,603,0741,498,200104,874
4694Magnesium liquicolor ref.10010, 100 ml,Lọ (Human,Đức)516,285469,35046,935
4695Malaria antigen,Test (SD - Bioline,Korea)53,13046,2006,930
4696Mannitol Salt Agar (211407),Chai (DICKINSON,Hoa Kỳ)1,016,400924,00092,400
4697Mannitol Salt Agar (MSA 90mm),Cái (Nam Khoa,VN)17,24914,9992,250
4698Mannitol Salt Agar BBL-Difco, 500g,Chai (Becton Dickimson,Hoa Kỳ)968,000880,00088,000
4699Mannitol salt agar ref.51053, 500gram,Hộp (BIOMERIEUX,Pháp)1,513,2851,414,28698,999
4700Mas CardioImmune XL,Lọ (Microgenics,Hoa Kỳ)1,159,1671,083,33375,834
4701MAS UrichemTrak (6x15ml),Lọ (Microgenics,USA)801,185694,750106,435
4702Máu cừu,Tube (Nam Khoa,Việt Nam)83,94972,99910,950
4703Máu ngựa,Tube (Nam Khoa,Việt Nam)142,999129,99913,000
4704Mcfarland standard 6 standard 70900,Lọ (BIOMEUEUX,France)302,500275,00027,500
4705MEDIATAPE UC-11A ref.CM374009,Lọ (Sysmex,Japan)1,586,1181,482,353103,765
4706Methamphetamine,Test (Polymed Therapeutic,USA)16,10014,0002,100
4707Methylen blue 500ml,Chai (Nam Khoa,Việt Nam)527,999479,99948,000
4708Methylene blue , 1000ml,Chai (Nam Khoa,VN)989,999899,99990,000
4709Methylene blue, 25 ml,Chai (Nam Khoa,VN)759,000690,00069,000
4710MHA,Cái (Nam Khoa,Việt Nam)17,24914,9992,250
4711Môi trường BA - 221165,Cái (BD Vialon,USA)26,45023,0003,450
4712Môi trường cấy máu kỵ khí,Chai (,)56,34956,349
4713Môi trường thạch MC,Cái (BD,USA)21,85019,0002,850
4714Morphin - Prima,Test (Prima Biotech,Hoa Kỳ)21,55818,7462,812
4715Morphine Rapid Test Strip,Test (Polymed Therapeutic,USA)11,50010,0001,500
4716MP Diagnostics Assure HPylori Rapid Test,Test (MP Biomedicals,GERMANY)121,275110,25011,025
4717Multi check 2 (944-232),Tube (Radiomaster,Hoa Kỳ)895,703814,27581,428
4718Na+ Micro Electrode 03111598180,Hộp (Mannheim,GERMANY)9,321,8408,712,000609,840
4719Nanosign FOB,Test (Bioland,Korea)28,75025,0003,750
4720Nanosign malaria Ag,Test (Bioland,Korea)28,75125,0013,750
4721NG-TEST SARS-CoV-2 AG,Test (,)86,25075,00011,250
4722NH3 AM1015 (10x5ml),Lọ (RANDOX,Anh)255,717255,717
4723Nhuộm hồng cầu lưới 100ml,Chai (MERCK,GERMANY)1,126,7101,053,00073,710
4724NIN X2 ref.70491,Hộp (BIOMERIEUX,France)806,667733,33473,333
4725Nino Nasal test Covid,Test (,France)51,75051,750
4726Nit1 Nit2 reagents ref.70442,Hộp (BIOMERIEUX,France)1,429,9911,336,44093,551
4727OLY - Albumin ref.6102 ,Lọ (OLYMPUS,Nhật Bản)396,000360,00036,000
4728OLY - Amonia (NH3),Test (OLYMPUS,Japan)14,72012,8001,920
4729OLY - ASO ref.6194 ,Cặp (OLYMPUS,Nhật Bản)4,819,7084,504,400315,308
4730OLY - Control serum level 1 ref.0003, 5ml,Lọ (OLYMPUS,Japan)303,886276,26027,626
4731OLY - HbA1C (2 x 37ml,2 x 19ml ) ref.OSR6192,Cặp (Becman couter,USA)11,085,20010,360,000725,200
4732OLY - HbA1C calib. ref.3032,Hộp (OLYMPUS,Japan)3,848,7893,596,999251,790
4733OLY - ITA control level 2 ref.0015,Lọ (OLYMPUS,Japan)1,898,7151,774,500124,215
4734OLY - ITA control level 3 ref.0016, 2ml,Lọ (OLYMPUS,Japan)2,211,3332,066,667144,666
4735OLY - Lactate ref.6193,Cặp (OLYMPUS,Japan)1,027,812934,37593,437
4736OLY - RF Calibrator ref. 0028 , 1ml,Hộp (OLYMPUS,Japan)8,867,3918,287,281580,110
4737OLY - RF latex reagent ref.61105,Cặp (OLYMPUS,Nhật Bản)3,531,0003,300,000231,000
4738OLY - System calibrator ref.E66300, 5ml,Lọ (OLYMPUS,Japan)304,920277,20027,720
4739OLY - Total Bilirubin ref.6212 ,Cặp (OLYMPUS,Nhật Bản)1,721,2951,608,687112,608
4740One-step RT-PCR Covid-19 Kit Thái Dương,Test (,Việt Nam)157,080157,080
4741OXIDASE,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)37,94932,9994,950
4742Oxydase (Nam khoa),Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)27,60024,0003,600
4743Oxydase reagent ref.55635, 0.75ml,Lọ (BIOMERIEUX,Pháp)111,781101,61910,162
4744Panbio COVID 19 Ag Rapid Test Device,Test (,Korea)78,488178,500-100,012
4745Panel phoenix nmic (448764),Test (BD,USA)132,308120,28012,028
4746Panel Phoenix nmic/id (448839),Test (BD,USA)264,528240,48024,048
4747Panel phoenix nmic/id (449027),Lọ (BD,USA)248,600264,528-15,928
4748Panel phoenix pmic (448420),Test (BD,USA)132,308120,28012,028
4749Panel Phoenix PMIC/ID - 55- 448911,Lọ (BD,USA)248,600264,528-15,928
4750Panel Phoenix pmic/id (448307),Test (BD,USA)264,528240,48024,048
4751Panel phoenix SMIC/ID 2 (448851),Test (BD,USA)248,600264,440-15,840
4752Pastorex ABCDFu ref. 61721,Hộp (BIO-RAD,Pháp)4,241,9763,964,464277,512
4753Pastorex staph plus ref.56356,Test (PANBIO,Australia)31,61727,4934,124
4754Pefloxacin,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam)63,24954,9998,250
4755Petri, 90,Cái (,Việt Nam)2,1261,849277
4756Phoenix Spec Calib kit,Bộ (BD,USA)15,053,83014,069,000984,830
4757Phosphorus liq ref.10027, 100ml,Lọ (Khác,)509,817463,47046,347
4758Polyvitex mixture ref 55651, 1 ml,Lọ (BIOMEUEUX,France)261,250237,50023,750
4759Potassium hydroxide, 500g,Chai (MERCK,Đức)75,90066,0009,900
4760PP.P Dentsply,Hộp (Dentsply,GERMANY)106,26092,40013,860
4761Precinorm HBA1C ref.11488422122,Hộp (ROCHE,GERMANY)717,948652,68065,268
4762Preciphath 3 x 1ml ref.11488449122,Hộp (ROCHE,GERMANY)717,948652,68065,268
4763Premier Affinity A1c 1000 (1000test/Kit) ref.09-03-0010,Hộp (Trinity Biotech,USA)59,380,65059,380,650
4764Premier Affinity A1c 500 (500test/Kit) ref.0008,Hộp (Trinity Biotech,USA)29,690,32524,999,9964,690,329
4765Protein liq ref.157004, 100ml,Lọ (Khác,)114,085103,71410,371
4766PT RGT PT-Fibrinogen HS plus (5+5x8ml) 8469810,Cặp (ABBOTTT,USA)1,326,8001,240,00086,800
4767QC2 ESR 2x1.5ml,Hộp (,)990,000900,00090,000
4768R.P.R new M ref.72505,Test (Newmarket,UK)6,8545,960894
4769R.P.R ref.72506,Test (BIO-RAD,USA)5,9085,137771
4770Rapid Antibody Medium,Lọ (CSL,Australia)223,807203,46120,346
4771RETICULOCYT E (3H40-01),Tube (ABBOTTT,USA)42,38336,8555,528
4772Revercell , 15%,Hộp (CSL,Australia)4,510,0504,215,000295,050
4773RF latex kit (Atlas),Test (Atlas,Anh)9,3828,1591,223
4774RIQAS Ammonia/Ethanol Programme (RQ9164),Lọ (,)1,186,8081,186,808
4775S.L.E /ANTI-N-DNA ref.40030,Test (ABBOTTT,USA)55,14847,9557,193
4776S.paratyphi ( AH ) 63322, 50 ml,Chai (BIO-RAD,France)467,544425,04042,504
4777S.paratyphi ( AO ) 63412, 50 ml,Chai (BIO-RAD,France)467,544425,04042,504
4778S.paratyphi ( BH ) 63332, 50 ml,Chai (BIO-RAD,France)467,544425,04042,504
4779S.paratyphi ( BO ) 63422, 50 ml,Chai (BIO-RAD,France)467,544425,04042,504
4780S.paratyphi ( CH ) 63342, 50 ml,Chai (BIO-RAD,France)467,544425,04042,504
4781S.paratyphi ( CO ) 63432, 50 ml,Chai (BIO-RAD,France)467,544425,04042,504
4782S.typhi ( TH ) 63312, 50 ml,Chai (BIO-RAD,France)467,544425,04042,504
4783S.typhi ( TO ) 63402, 50 ml,Chai (BIO-RAD,France)467,544425,04042,504
4784Sabouraud + Chloramphenicol 64644, 500g,Hộp (BIO-RAD,France)2,071,5201,936,000135,520
4785Saframine, 1000ml,Chai (Nam Khoa,VN)714,998649,99865,000
4786Saframine, 500ml,Chai (Nam Khoa,Việt Nam)527,999479,99948,000
4787Salmonella (Nanosign Ag,Test (Bioland,Korea)103,50090,00013,500
4788Salmonella (Nanosign IgG/IgM),Test (Bioland,Korea)96,60084,00012,600
4789Salmonella Shigella agar ref.51043, 500g,Hộp (BIOMERIEUX,France)2,525,2002,360,000165,200
4790Sample Cup (110911), 3ml,Cái (Globe,Ý)1,8121,77834
4791Samplix 4ml CAT Serum sep (554201),ống (Greiner Bio one,Thailand)3,4173,417
4792SARS-CoV-2 IgG II Quant Calibrator Kit,Hộp (,)6,705,8246,267,125438,699
4793SARS-CoV-2 IgG II Quant Control Kit,Hộp (,)6,705,8246,267,125438,699
4794SARS-CoV-2 IgG II Quant Reagent Kit,Hộp (,)30,584,53029,128,1241,456,406
4795SCS NT-PROBNP CAL,Test (Siemens,GERMANY)574,844497,70077,144
4796SCS NT-PROBNP REAGENT TEST,Test (Siemens,GERMANY)324,786295,26029,526
4797SCS SAMPLE CUPS 100,Cái (Siemens,USA)8,5737,4551,118
4798SCS TIPS,Hộp (Siemens,USA)228,136207,39620,740
4799SD Bioline DENGUE DUO (AMV),Test (SD - Baioline,Korea)158,859158,859
4800SD Bioline DENGUE DUO (An Lộc),Test (SD - Bioline,Korea)158,859158,859
4801SD Bioline DENGUE DUO (Đức Minh),Test (SD - Bioline,Korea)158,859158,859
4802SD Bioline HIV 1/2 3.0,Test (SD - Bioline,Korea)38,64033,6005,040
4803SD Bioline Malaria Ag Pf/Pv,Test (SD - Bioline,Korea)55,30455,304
4804Selenite cystine broth,Tube (Nam Khoa,VN)5,5194,800719
4805SERIGRUP DIANA A1/B (2x10ml) (213659),Lọ (Grifols Biologicals Inc,Spain)909,563909,563
4806SG CALIBRALOR (15x10ml) ref.CK920648,Lọ (Sysmex,Japan)452,941411,76541,176
4807Sheath ref.CD3700, 9600 ml,Thùng (ABBOTTT,USA)3,253,9133,041,040212,873
4808SLE Latex 100T,Hộp (Hồng Thiện Mỹ,VN)3,124,4002,920,000204,400
4809SLE Latex 50T,Hộp (Hồng Thiện Mỹ,VN)2,077,9401,942,000135,940
4810Slidex pneumo kit ref 58821,Test (BIOMEUEUX,France)54,82147,6707,151
4811Slidex staph Plus ref.73115,Hộp (BIOMEUEUX,France)2,545,8062,379,258166,548
4812Slidex Strepto Plus -58811,Hộp (BIOMEUEUX,France)3,770,5903,523,916246,674
4813Sputaprep-OGW kit, 5ml,Lọ (Nam Khoa,VN)104,36390,75013,613
4814STA - Cephascreen (12x4ml) ref.00308,Lọ (STAGO,France)1,277,9811,194,37583,606
4815STA - CK prest 5 (6x5ml) ref.00597, 5ml,Lọ (Diagnostiace,Pháp)1,083,826964,688119,138
4816STA - Cleaner Solution (6x2.5l) ref.00973,Bình (Diagnostiace,France)1,248,3331,085,000163,333
4817STA - Desorb U (24x15ml),Lọ (STAGO,France)360,793312,37548,418
4818STA - Liatest Control N+P (12x2x1ml) (00526),Lọ (STAGO,France)435,074376,68858,386
4819STA - Liatest D-Di Plus (6x6ml) (00662),Lọ (STAGO,France)8,945,8697,962,500983,369
4820STA - Liquid Anti - Xa (6x4ml) (00311),Lọ (,France)3,904,0693,648,663255,406
4821STA - Liquid Fib (12x4ml) ref.00673,Lọ (STAGO,France)1,579,2901,405,688173,602
4822STA - Multi Hep Calibrator (00348),Hộp (,France)16,007,17914,959,9801,047,199
4823STA - Neoplastine Cl Plus (6x5ml) ref.00606,Lọ (STAGO,Pháp)414,356376,68837,668
4824STA - Quality HBPM/LMWH (00686),Lọ (,France)485,004440,91344,091
4825STA - Quality HNF/UHF (00381),Lọ (,France)457,053415,50341,550
4826STA - Routine QC (12x2x2ml),Lọ (STAGO,France)366,099316,96949,130
4827STA - System Control N+P (12x2x1ml),Lọ (STAGO,France)469,941427,21942,722
4828STA - Unicalibrator (6x1ml),Lọ (STAGO,France)606,375551,25055,125
4829STA Calci - Clorua 0,025M, 15ml,Lọ (Diagnostiace,Anh)143,256124,03119,225
4830STA DEFICIENT V (6x1ml) ref.00744,Lọ (Diagnostiace,France)303,188275,62527,563
4831STA deficient VII, 1ml,Lọ (Diagnostiace,France)2,143,0762,002,875140,201
4832STA deficient VIII, 1 ml,Lọ (Diagnostiace,France)1,336,9651,249,50087,465
4833STA Neoplastine CI+5,Cặp (STAGO,Pháp)291,622265,11126,511
4834STA NeoPTimal 6x5ml (01163),Lọ (STADA,France)458,333376,68881,645
4835STA System control N+P,Hộp (STAGO,France)19,688,00118,400,0011,288,000
4836Standard Q covid 19 Ag test,Test (,)195,888178,08017,808
4837StandardTM F Dengue IgM/IgG FIA (Đức Minh),Test (SD - Baioline,Korea)95,61095,610
4838StandardTM F Dengue IgM/IgG FIA,Test (,)95,61095,610
4839StandardTM F Dengue NS1 Ag FIA (Đức Minh),Test (SD - Baioline,Korea)113,119113,119
4840StandardTM F Dengue NS1 Ag FIA,Test (,)113,119113,119
4841STA-Owren-Koller 24x15ml,Lọ (Diagnostiace,France)153,868133,21920,649
4842Sterile tips ref 15710,Tips (BIOMEUEUX,Pháp)13,88612,0751,811
4843Strongylisa,Bộ (Khac,Việt Nam)1,819,0001,700,000119,000
4844Strongyloides antibody ,Hộp (Scimedx,Hoa Kỳ)5,436,6175,080,950355,667
4845Stuart - Amies (Môi trường chuyên chở),Tube (Nam Khoa,VN)8,1647,0991,065
4846Sulfolyser (P90411317),Thùng (,)5,671,0005,671,000
4847SwabCult Viral Transport Medium (CDC) 50 lọ x 1mml,Lọ (,)5,7505,000750
4848SwabCult Viral Transport Medium (CDC) 50 lọ x 3ml,Lọ (,)6,3255,500825
4849System control N+P(00617),Lọ (STAGO,France)426,250387,50038,750
4850Tầm soát ung thư Clear prep,Bộ (Biomedical,Anh)392,700357,00035,700
4851TEC - Cal cassette ref.83901, 450 ml,Hộp (Khac,Japan)23,100,00122,000,0011,100,000
4852TEC - Flush solution ref.83902, 600 ml,Bình (Khac,Japan)2,241,9052,095,238146,667
4853TEC - Gastol tri-level ref.83920,Hộp (Khac,Japan)9,522,9998,900,000622,999
4854Technopath MCC Multichem IAPlus: 5P76-10,Lọ (Axsym,USA)455,263413,87541,388
4855Test covid 19 TODA CORONADIAG,Test (,France)80,50080,500
4856Test thử chất gây nghiện tổng hợp 5 trong 1 (MOP,MET,KET,MDMA,THC),Test (,Trung Quốc)101,200101,200
4857Test XN Fob ( HTM ),Test (Standard Diagnostics,Korea)42,50435,7006,804
4858Test XN MET (HTM),Test (Medicon,Hoa Kỳ)18,40016,0002,400
4859Test XN Morphin,Test (ACON,USA)13,80012,0001,800
4860Test XN THC (HTM),Test (Medicon,USA)18,40016,0002,400
4861Test XN TPHA 100T,Hộp (Hồng Thiện Mỹ,VN)2,266,2602,118,000148,260
4862THC Marijuana Rapid Test Strip,Test (Polymed Therapeutic,USA)16,10014,0002,100
4863Toxocara antibody,Hộp (Scimedx,Hoa Kỳ)5,436,6175,080,950355,667
4864Toxocarelisa,Bộ (Khac,Việt Nam)1,819,0001,700,000119,000
4865TPHA ref.72501,Test (BIO-RAD,USA)13,49511,7351,760
4866Trapping catridge,Cái (ABBOTTT,USA)2,557,6212,390,300167,321
4867Trilgyceride (4X50ml+4x12.5ml) ref.6118 BMC,Cặp (OLYMPUS,Nhật Bản)1,177,0001,100,00077,000
4868Tuberculine, 1ml,Lọ (,Bungari)283,801258,00125,800
4869Uc-control 6x10ml (AU448468),Lọ (Sysmex,Japan)1,101,4711,029,41272,059
4870UF Control H/L (BE740265),Lọ (Sysmex,Japan)3,304,4123,088,235216,177
4871UF-CELLPACK CR (CB505392),Hộp (Sysmex,Nhật Bản)5,947,9425,558,824389,118
4872UF-CELLPACK SF (CE604532),Hộp (Sysmex,Nhật Bản)5,947,9425,558,824389,118
4873UF-CELLSHEATH (BY074501),Thùng (Sysmex,Nhật Bản)5,947,9415,558,824389,117
4874UF-FLUOROCELL CR (2x29ml) ref.AG792864,Lọ (Sysmex,Japan)3,634,8533,397,059237,794
4875UF-FLUOROCELL SF (2X29ml) ref.CE919553,Lọ (Sysmex,Japan)3,634,8533,397,059237,794
4876Unicalibrator (00625), 1ml,Lọ (STAGO,France)843,333766,66776,666
4877Urea lip ref.10521, 50 ml,Lọ (Human,GERMANY)312,875284,43228,443
4878Uric acid ref.10690, 30ml,Hộp (Human,GERMANY)710,094645,54064,554
4879Uric acid ref.10691, 100ml,Lọ (Human,GERMANY)489,691445,17444,517
4880UrichemTrak Control Lv 1&2 (6x15ml),Lọ (Microgenics,USA)764,225694,75069,475
4881Urinalysis control level 1 (UC 5033),Hộp (RANDOX,Anh)4,932,7004,610,000322,700
4882Urinalysis control sample ref.435X, 12ml,Lọ (BIO-RAD,France)457,422415,83841,584
4883Urine strips URS -10,Test (Teco diagnostics,USA)3,4272,980447
4884Urnal Control 1 (UC5033),Lọ (RANDOX,Anh)422,583384,16738,416
4885Urnal Control 2 (UC5034),Lọ (RANDOX,Anh)422,583384,16738,416
4886Viên nang C13, 100mg,Viên (OTSUKA,Japan)538,230489,30048,930
4887Viole Red Bile Glucose 500g,Chai (Difco,USA)2,330,4602,178,000152,460
4888VPA-VPB Reagents ref.70572,Hộp (BIOMERIEUX,France)834,900759,00075,900
4889WBC Lyse CD Ruby,CD 3200 system (8H52-01),Hộp (Khac,Hoa Kỳ)7,280,2806,804,000476,280
4890Widal kit control 8x5ml,Lọ (DEBEN,UK)202,554184,14018,414
4891XN Check L1 3.0ml (BV661822),Lọ (,)3,424,0003,424,000
4892XN Check L2 3.0ml (AK060533),Lọ (,)3,424,0003,424,000
4893XN Check L3 3.0ml (BR875289),Lọ (,)3,424,0003,424,000
4894Zym AX 2 ref.70494,Hộp (BIcakcilar,France)979,000890,00089,000
4895Zym BX 2 ref.70493,Hộp (BIOMERIEUX,France)1,011,999919,99992,000
4896Auto developer,Can (Fuji Hunt,Singapore)517,000470,00047,000
4897Auto fixer,Can (Fuji Hunt,Singapore)374,000340,00034,000
4898Dotarem 0,5mmol/ml, 10ml,Lọ (Guerbet,France)572,000520,00052,000
4899Gadovist 5ml,ống (BAYER,GERMANY)600,600577,50023,100
4900Hexabrix 320, 50ml,Lọ (,France)443,300403,00040,300
4901Iopamiro 300, 100ml,Lọ (Bracco,Italy)508,200462,00046,200
4902Iopamiro 300, 50ml,Lọ (Bracco,Italy)277,200252,00025,200
4903Magnevist, 10 ml,Lọ (BAYER,GERMANY)542,850493,50049,350
4904Multihance, 10ml,ống (Bracco,Italy)577,500525,00052,500
4905Omnipaque inj iod , 300mg/ml 10x50ml,Lọ (Health Care,Ireland)250,239227,49022,749
4906Omnipaque inj iod 350mg/100ml, 350mg/ml,Chai (Health Care,Ireland)670,054609,14060,914
4907Omnipaque, 300mg/ml-100ml,Chai (Health Care,Ireland)491,381446,71044,671
4908Omniscan , 0,5mmol/ml 10x10ml,Lọ (Health Care,Ireland)531,795483,45048,345
4909Pamiray, 370-100ml,Lọ (DONG KOO PHARM,Korea)554,400504,00050,400
4910Telebrix 35 (VT), 350 mg / ml,Lọ (Guerbet,France)186,999169,99917,000
4911Ultravist 300 , 100ml,Lọ (BAYER,GERMANY)485,100420,00065,100
4912Ultravist 300 , 50 ml,Lọ (BAYER,GERMANY)280,146266,80513,341
4913Ultravist 370 , 100ml,Lọ (BAYER,GERMANY)727,650661,50066,150
4914VISIPAQUE 320MG 100ml (084165),Chai (,Ireland)1,091,4751,091,475
4915VISIPAQUE 320MG 50ml (084164),Chai (,Ireland)667,013667,013
4916Xenetix 300, 100ml,Lọ (Guerbet,France)517,495485,00032,495
4917Xenetix 300, 50ml,Lọ (Guerbet,France)293,425275,00018,425
4918Xenetix 350/100ml, 100ml,Lọ (Guerbet,Pháp)677,545677,545
4919Acetol, 100 ml,Chai (Khac,VN)25,80625,300506
4920Acid acetic 10%, 1000ml,lit (Nam Việt,VN)31,62527,5004,125
4921Acid acetic 12%,lit (Nam Việt,VN)30,36026,4003,960
4922Acid acetic 3%, 1000ml,lit (Nam Việt,VN)63,25055,0008,250
4923ACID ACETIC 3%, 500ml,Chai (,Việt Nam)57,49957,499
4924Acid citric 12%, 1000ml,lit (Nam Việt,VN)63,25055,0008,250
4925Acid citric 20% , 1lit,lit (Nam Việt,VN)56,92549,5007,425
4926Acid Citric 50%,Lít (Nam Việt,Việt Nam)165,000165,000
4927Adonsept,Viên (ADONGPHARMA,VN)4,1403,600540
4928Alcool 70 độ (Cồn 70 độ),Lít (OPC,Việt Nam)35,91635,000916
4929Alfasept CHG 100ml (tắm gội toàn thân),Chai (Lavitec,VN)59,80052,0007,800
4930ALFASEPT CLEANSER PLUS,Can (Lavitec,Việt Nam)837,100837,100
4931ALKAZYME, 25g,Gói (ALKAPHARM,France)16,06013,9652,095
4932Anios Clean Excel 25ml,Gói (ANIOS,France)18,11315,7502,363
4933Anios D.D.S.H (2 trong 1) , 750 ml,Chai (ANIOS,France)314,507285,91528,592
4934Anios Pray 29, 1000ml,Chai (ANIOS,France)276,062250,96525,097
4935Anios Special SF DJP , 5000 ml,Can (ANIOS,France)2,399,4592,242,485156,974
4936ANIOSYME X3, 1000ml,Chai (ANIOS,Pháp)635,435462,429173,006
4937ANIOSYME X3, 5000ml,Can (ANIOS,Pháp)2,862,6782,425,500437,178
4938Braunoderm 250ml,Chai (B.BRAUN,Đức)110,37895,98114,397
4939Chất kiểm tra vi sinh dùng cho lò hấp tiệt trùng (1491),Lọ (3M,Canada)118,580107,80010,780
4940Chỉ thị hydrogen peroxide 1348 VH202,Miếng (,)11,89111,891
4941Cidalkan,Cái (ALKAPHARM,France)2,0891,817272
4942Cidex OPA 0.55% - 99,45% (20490), 5000 ml,Bình (J & J,Japan)1,088,703989,73098,973
4943Cidex OPA 3780ml (20391),Bình (J & J,Anh)980,133891,03089,103
4944Cidezyme ref.2258 , 1000 ml,Chai (J & J,Canada)684,739622,49062,249
4945Cidezyme Xtra Detergent ref.22591, 3800ml,Bình (Jonhson,USA)2,612,4072,441,502170,905
4946Clincare 500ml,Chai (,VN)80,50070,00010,500
4947Combitrol + B, L2,Hộp (Khac,USA)3,055,9202,856,000199,920
4948Combitrol + B, L3,Hộp (Khac,USA)3,055,9202,856,000199,920
4949Combitrol +B, L1,Hộp (Khac,USA)3,055,9202,856,000199,920
4950Cồn 90 độ,Lít (OPC,VN)31,39527,3004,095
4951Cồn Iod 1% (Nam Việt),lit (Nam Việt,VN)133,100121,00012,100
4952Cồn Iode 1%,lit (BV Hùng vương,VN)51,75045,0006,750
4953Cồn xanh 90 độ (60ml), 60ml,Chai (OPC,VN)4,6004,000600
4954Dakin cooper, 250 ml,Chai (Cooper,France)69,00060,0009,000
4955Dầu bôi trơn dụng cụ Aesculap (JG598), 50ml,Chai (Aesculap-B.Braun,GERMANY)418,001380,00138,000
4956Dầu bôi trơn dụng cụ Aesculap dạng xịt,300ml,ref.JG600,Chai (Aesculap-B.Braun,GERMANY)532,400479,99952,401
4957Dầu gội thảo dược Goibame 250ml,Chai (,Việt Nam)209,000209,000
4958Dầu massage cho bé 200ml,Chai (Johnson,USA)97,75085,00012,750
4959Dầu soi kính hiển vi 50ml,Chai (,Việt Nam)192,500192,500
4960Dầu tắm bé J&J 200ml,Chai (Johnson & Johnson,VN)111,70978,50133,208
4961Dầu tắm bé J&J 500ml,Chai (Johnson & Johnson,VN)188,760126,00062,760
4962Dầu xịt tay khoan (GB600), 300ml,Chai (Aesculap,)2,889,0002,889,000
4963Deconex 28 Alka One,lit (Borer,Switzerland)5,885,000550,0005,335,000
4964Deconex Power zyme,lit (Borer,Switzerland)2,675,000500,0002,175,000
4965Dermanios Scrub Chlohexidine , 30ml,Chai (ANIOS,France)44,62936,9607,669
4966Dung dịch chống đông máu Pre-Klenz,Chai (,USA)759,000690,00069,000
4967Dung dịch khử khuẩn máy lọc thận nhân tạo Hemoclean RP,ml (Huons,Korea)196196
4968Dung dịch MDT Plus 4,ml (MEDITOP,Thailand)20718027
4969Dung dịch Renaline, 10000ml,ml (Minntech,USA)44939059
4970Dung dịch rửa tay nhanh Virulex, 1l,Can (Khác,Thailand)341,000310,00031,000
4971Dung dịch sát khuẩn bề mặt SANOSIL S006,Chai (Lavitec,VN)188,265171,15017,115
4972Đường Glucose,Kg (Việt Hồng,Việt Nam)145,20049,50095,700
4973Ethanol tinh luyện 96% (chai 1 lit dùng ngoài),Chai (OPC,Việt Nam)52,07832,02520,053
4974Ethanol tinh luyện 96% (Cồn 96 độ dùng ngoài),lit (OPC,Việt Nam)32,60328,3504,253
4975Formaldehyde, 500 ml,Chai (C.P,Trung Quốc)80,73066,00014,730
4976Gel điện tim , 260 gram,Chai (Ceracarta,Italy)24,15018,9005,250
4977Gel siêu âm và điện tim eurosonic, 5000 ml,Can (Euro pharma,VN)127,050131,670-4,620
4978Gel tẩy da Nuprep,Tube (Weaver,Netherland)462,000420,00042,000
4979Germisep ,Viên (Huvid,Malaysia)5,1755,175
4980Gói thử BOWIE DICK kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn BY-200,Gói (,)109,250109,250
4981Healit 15g,Tube (VH Pharma,Czech)748,000680,00068,000
4982Healit 5g,Tube (VH Pharma,Czech)324,500295,00029,500
4983Hemin Gel,Tube (CZ PHARMA,Việt Nam)374,000374,000
4984Hexanios 1000ml,Can (ANIOS,France)329,181299,25529,926
4985Hexanios 5000ml,Can (ANIOS,France)1,460,6571,365,10095,557
4986Hexanios G + R , 25 ml,Gói (ANIOS,France)18,11315,7502,363
4987Hydrogel, 15g,Tube (Urgo,France)115,720105,20010,520
4988Javel 6%, 1000ml,lit (Nam Việt,VN)43,01037,4005,610
4989Javel 6,5%,lit (Nam Việt,VN)25,30022,0003,300
4990Javel 7%,lit (Khac,VN)9,2008,0001,200
4991Javel 8%,lit (Nam Việt,VN)13,66239,000-25,338
4992Javel, 1000ml,lit (P/S,VN)6,4705,627843
4993Kadermin,Chai (,Italy)428,988389,98938,999
4994K-Y jelly ref.8200 , 82 gram,Tube (Johnson,Malaysia)108,31384,60023,713
4995LIFO SCRUB 4%, 5000ml,Can (B.BRAUN,Switzerland)1,243,7371,162,37181,366
4996LIFO SCRUB 4%, 500ml,Chai (B.BRAUN,Switzerland)165,396150,36015,036
4997Microshield 2% , 500 ml,Chai (Johnson,USA)126,588115,08011,508
4998Microshield 4% , 5000 ml,Bình (Johnson,CHINA)1,411,3301,319,00092,330
4999Microshield handrub , 500ml,Chai (Johnson,India)139,178126,52512,653
5000Nguyên liệu acid citric 12%,Kg (Nam Việt,VN)109,25095,00014,250
5001Nitrat bạc 1%, 100 ml,Chai (BV Hùng vương,VN)69,00060,0009,000
5002Nước súc miệng Clorhexidin Gluconat 0.12%,Chai (SAGOPHA,VN)57,50050,0007,500
5003Oxy già , 60 ml,Chai (OPC,VN)2,1741,575599
5004Parafin, 500 ml,Chai (Guang Zhou,CHINA)40,25035,0005,250
5005Paste điện não Ten 20,Lọ (Weaver,USA)693,000630,00063,000
5006Phấn baby jonhson, 200gr,Chai (Jonhson,VN)37,43332,5504,883
5007Phấn Jonhson & Jonhson, 500g,Chai (Johnson,VN)108,79094,60014,190
5008Pose Cresol, 5gram,Gói (Pose health care limited,Thailand)16,10014,0002,100
5009Pose Lubric Milk,Can (Pose health care limited,Thailand)3,852,0003,400,000452,000
5010Pose SR#1,Chai (Pose health care limited,Thailand)2,424,6202,266,000158,620
5011Pose SR#2,Chai (Pose health care limited,Thailand)2,424,6202,266,000158,620
5012Posezyme LF, 1L,Chai (Pose health care limited,Thailand)605,000550,00055,000
5013Presepts , 2.5 gram,Viên (Johnson,Ireland)5,6604,922738
5014PRONTOSAN ROUND BOT 350ml,Chai (B.BRAUN,Đức)409,200409,200
5015Pylori test,Test (Nam Khoa,Việt Nam)11,4999,9991,500
5016Que thử dung dịch Cidex,Lọ (J & J,Anh)606,375606,375
5017Rửa tay nhanh ALFASEPT PURE,Chai (Lavitec,VN)65,71457,1438,571
5018S1 rinse solution ref.03260917184,Hộp (ROCHE,GERMANY)2,471,7002,310,000161,700
5019S2 Fluid pack ref.03260925184,Hộp (ROCHE,GERMANY)5,190,5704,851,000339,570
5020Sanosil S010 5000ml,Can (Lavitec,VN)2,022,3001,890,000132,300
5021Sanyrène , 20 ml,Chai (Urgo,France)161,920147,20014,720
5022Septalkan Linngettes,Cái (ALKAPHARM,Pháp)3,0192,180839
5023Softa-man , 500 ml,Chai (B.BRAUN,Switzerland)142,412129,46512,947
5024Stabimed Fresh Canister 5l (19861) ,Can (B.BRAUN,Switzerland)2,195,6402,052,000143,640
5025Stabimed ref.18850, 5000 ml,Bình (B.BRAUN,GERMANY)1,505,6021,407,10598,497
5026Steranios 2% , 5000 ml,Bình (ANIOS,France)424,463385,87538,588
5027SUPORAN,Chai (CZ PHARMA,Việt Nam)109,250109,250
5028Surfanios Premium , 5000ml,Can (ANIOS,)1,832,2041,832,204
5029Surfanios Premium, 1000 ml,Chai (ANIOS,Pháp)401,940401,940
5030Surfanios, 5000 ml,Bình (ANIOS,Pháp)1,744,7961,386,000358,796
5031Test sinh học dùng hấp EO (1294),ống (3 M,GERMANY)132,15498,95033,204
5032Than hoạt,Gram (Khác,VN)766610
5033Thuốc nhuộm bao OMNI,Lọ (,)275,001250,00125,000
5034Thuốc tím , 1g,Gói (,VN)50644066
5035Tryblue,ống (Sunways,India)138,600195,000-56,400
5036Vaselin,Kg (Khác,GERMANY)28,75025,0003,750
5037Virulex, 600ml,Chai (Khác,Thailand)162,800148,00014,800
5038Vôi soda, kg,Kg (Flexicare,Anh)113,85099,00014,850
5039Xongbame Pro 5ml,Chai (,Việt Nam)57,50057,500
Vật tu y tế mỗ tim
5040Acier inox 5 Brins Ref.31680,Sợi (Peters,France)162,231147,48314,748
5041ASAP LP ( Bộ dụng cụ hút huyết khối),Bộ (Merit Medical,Hoa Kỳ)8,400,0008,400,000
5042Băng keo dùng trong mỗ tim,Miếng (C.P.T,VN)6,2795,460819
5043Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường (DTX) code:685072,Bộ (Argon,Singapore)428,274389,34038,934
5044Bộ dây cung cấp khí oxy ref.EU5018,Bộ (Eurosets,Italy)7,864,5007,350,000514,500
5045Bộ dây dẫn máu ref.EU4953,Bộ (Eurosets,Italy)1,572,9001,572,900
5046Bộ dây dẫn máu ref.EU4981,Bộ (Eurosets,Italy)1,572,9001,470,000102,900
5047Bộ dây dẫn phổi giả <10kg ref.AB0239,Bộ (Dideco,Italy)3,189,6702,981,000208,670
5048Bộ dây dẫn phổi nhân tạo hạng cân >50kg,Bộ (SORIN,Italy)3,189,6702,981,000208,670
5049Bộ dây máy thở trẻ em ref.8412344,Bộ (Drager medical,GERMANY)14,980,00014,000,000980,000
5050Bộ dây máy thở trẻ em ref.RT225,Bộ (Fisher & paykel,)904,750822,50082,250
5051Bộ dây nối chăn trao đổi nhiệt,Bộ (Stockert,GERMANY)19,260,00018,000,0001,260,000
5052Bộ dây thở trẻ em 2 bẫy nước ,Bộ (VADI,Taiwan)4,494,0004,200,000294,000
5053Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao GM-30NF và Co nối Y OKAY II,Cái (Goodman,Nhật Bản)1,499,8731,401,75098,123
5054Bộ dụng cụ hút huyết khối Rebirth Pro2 TM6-111F (các cỡ),Cái (Goodman,Nhật Bản)8,988,0008,400,000588,000
5055Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay(Prelude PSI-6F-7-018) làm bằng chất liệu polythylene và polypropy,Cái (Merit Medical,Hoa Kỳ)572,000572,000
5056Bóng nong động mạch vành áp lực thường Helix,Cái (,)7,276,0007,276,000
5057Bóng nong động mạch vành Bloomsable+,Cái (,Việt Nam)4,450,0004,450,000
5058Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Euphora (các size),Cái (MEDTRONIC,Mexico)7,383,0006,900,000483,000
5059Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Sprinter (các cỡ),Cái (MEDTRONIC,Mexico)8,881,0008,300,000581,000
5060Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire II NC (các size),Cái (OrbusNeich,Poland)8,453,0007,900,000553,000
5061Bóng nong mạch vành Euphora (các size),Cái (MEDTRONIC,Mexico)6,900,0006,900,000
5062Bóng nong mạch vành Sapphire II pro ( các size),Cái (OrbusNeich,Poland)7,900,0007,900,000
5063Bóng nong mạch vành Sapphire NC 24 Coronary Dilatation Catheter( các size),Cái (OrbusNeich,Poland)8,453,0008,453,000
5064Bóng nong mạch vành Sprinter Legend (các cỡ),Cái (MEDTRONIC,Mexico)6,900,0006,900,000
5065Cannulae Arterial số 20F(81020),Cái (MEDTRONIC,USA)820,743746,13074,613
5066Cannulae Arterial số 10-75010,Cái (MEtronid,USA)637,560579,60057,960
5067Cannulae Arterial số 12-75012,Cái (MEtronid,USA)637,560579,60057,960
5068Cannulae Arterial số 14 -75014,Cái (MEtronid,USA)637,560579,60057,960
5069Cannulae Arterial số 16 -DLP -70016,Cái (MEtronid,USA)627,627570,57057,057
5070Cannulae Arterial số 18-DLP -75318,Cái (MEtronid,USA)627,627570,57057,057
5071Cannulae Arterial số 20-DLP-86020,Cái (MEtronid,USA)697,835634,39563,440
5072Cannulae Coronary số 14 -DLP- 30014,Cái (MEtronid,USA)579,348526,68052,668
5073Cannulae Venous single stage right angle 20Fr ref 67320,Cái (MEtronid,USA)856,964779,05877,906
5074Cannulae Venous số 12-DLP-67312,Cái (MEtronid,USA)1,348,2001,260,00088,200
5075Cannulae Venous số 14-DLP-67314,Cái (MEtronid,USA)1,348,2001,260,00088,200
5076Cannulae Venous số 16-DLP-67316,Cái (MEtronid,USA)1,348,2001,260,00088,200
5077Cannulae Venous số 18-DLP-69318,Cái (MEtronid,USA)1,348,2001,260,00088,200
5078Cannulae Venous số 20 DLP-69320,Cái (MEtronid,USA)1,348,2001,260,00088,200
5079Cannulae Venous số 22-DLP-69322,Cái (MEtronid,USA)1,348,2001,260,00088,200
5080Cannulae Venous số 24-DLP- 69324,Cái (MEtronid,USA)1,348,2001,260,00088,200
5081Cannulae Venous số 28-DLP-69328,Cái (MEtronid,USA)1,221,0201,141,14079,880
5082Cannulae Venous số 36-DLP-66136,Cái (MEtronid,USA)843,486766,80576,681
5083Cannulae Venous số 36-HKV4036 B,Cái (Maquet,GERMANY)517,000517,000
5084Cannulae Venous straigh 34Fr (66134),Cái (MEtronid,USA)1,085,3011,014,30071,001
5085Cannulae venous straight 28Fr (66128),Cái (MEDTRONIC,USA)1,085,3011,014,30071,001
5086Cannulae venous straight 30Fr (66130),Cái (MEDTRONIC,USA)1,085,3011,014,30071,001
5087Cannulae venous straight 32F (66132),Cái (MEDTRONIC,USA)1,080,1331,009,47070,663
5088Cannulae Venous straight 36F (66236),Cái (MEDTRONIC,USA)1,085,3011,014,30071,001
5089Cardioflon (2/0) ref.19400(19S30AD),Tép (Peters,France)68,34559,4308,915
5090Cardioflon (3/0) ref.19326,Tép (Peters,France)71,84662,4759,371
5091Cardioflon (3/0) ref.193262(19S20J),Tép (Peters,France)112,78198,07014,711
5092Cardionyl (5/0) ref 72106KH23,Tép (Peters,France)166,782151,62015,162
5093Cardionyl (5/0) ref.72107,Tép (Peters,France)99,13686,20512,931
5094Cardionyl (5/0) ref.721072,Tép (Peters,France)122,661111,51011,151
5095Cardionyl 4/0 dài 80cm ref.721812,Tép (Peters,France)111,227101,11510,112
5096Cardionyl 6/0 3/8 R12 DA 80cm ref.720212,Sợi (Peters,France)171,749156,13515,614
5097Cardionyl Ble (3/0) ref.72253,Tép (Peters,France)100,82687,67513,151
5098Cardionyl Ble (4/0) ref.72179,Tép (Peters,France)78,60868,35510,253
5099Cardionyl Ble (4/0) ref.721792,Tép (Peters,France)112,844102,58510,259
5100Cardionyl Ble (6/0) ref.72021,Tép (Peters,France)106,01992,19013,829
5101Cardioxyl (2/0) ref. 73S 30Y,Tép (Peters,France)135,713123,37512,338
5102Catheter hút huyết khối - Eliminate EG1602,Cái (,)10,593,00010,593,000
5103Catheter thẩm phân phúc mạc người lớn , Code:29610,Cái (Vygon,France)770,000700,00070,000
5104Catheter thẩm phân phúc mạc trẻ em , Code:29604,Cái (Vygon,France)770,000700,00070,000
5105Catheter TMTT 4F x 5cm 2 nòng ref HK - 4005,Bộ (BIOMEtrix,Netherland)427,350388,50038,850
5106Catheter TMTT 7.5F x 15cm 2 nòng ref. HK - X7015,Bộ (BIOMEtrix,Netherland)549,780499,80049,980
5107Chăn trao đổi nhiệt người lớn,Cái (CSZ,USA)14,445,00013,500,000945,000
5108Clamp short nose for outlet ref.100264036,Cái (Tyco healthcare,Swaziland)32,89028,6004,290
5109Co nối 3/16 x 1/4,Cái (Edwards Lifesciences,USA)72,45063,0009,450
5110Co nối 1/2x3/8,Cái (Edwards Lifesciences,USA)92,95380,82912,124
5111Co nối 1/4 Male LL,Cái (SORIN,Anh)120,120109,20010,920
5112Co nối 1/4 x 1/4,Cái (Edwards Lifesciences,USA)72,45063,0009,450
5113Co nối 3/16 x 1/4,Cái (Edwards Lifesciences,USA)72,45063,0009,450
5114Co nối 3/8 x 1/4,Cái (Edwards Lifesciences,USA)72,45063,0009,450
5115Co nối 3/8 x 3/8,Cái (SORIN,Anh)97,75085,00012,750
5116Co nối male 1/4 DLP-10007,Cái (MEtronid,USA)80,00080,000
5117Co nối Y 3/8 x 3/8 x 1/4,Cái (SORIN,Anh)120,120109,20010,920
5118Co nối Y 3/8 x 3/8 x 3/8,Cái (SORIN,Anh)96,35983,79012,569
5119Co nối thẳng 1/4 x male,Cái (SORIN,Anh)98,90086,00012,900
5120Co nối thẳng 1/4x3/8,Cái (SORIN,Anh)71,00161,7409,261
5121Co nối Y 1/2 x 3/8 x 3/8,Cái (Edwards Lifesciences,USA)99,01586,10012,915
5122Co nối Y 1/4 x 1/4 x 3/8,Cái (Edwards Lifesciences,USA)76,07366,1509,923
5123Co nối Y 1/4 x 1/4 x W/LL,Cái (Edwards Lifesciences,USA)72,45063,0009,450
5124Co nối Y 1/4 x 3/8 x 3/8,Cái (Edwards Lifesciences,USA)99,01586,10012,915
5125Co nối Y 1/4x1/4x1/4 LL,Cái (BL Lifesciences,India)60,37552,5007,875
5126Co nối Y 3/8 x 1/4 x 1/4,Cái (Edwards Lifesciences,USA)97,75085,00012,750
5127Co nối Y 3/8 x 1/4 x 3/8,Cái (Edwards Lifesciences,USA)97,75085,00012,750
5128Co nối Y 3/8 x 3/8 LL,Cái (Edwards Lifesciences,USA)72,45063,0009,450
5129Co nối Y 3/8 x 3/8 x 3/8,Cái (Edwards Lifesciences,USA)97,75085,00012,750
5130Combidyl adapter male to male ref.5206642,Cái (B.BRAUN,GERMANY)17,26715,0152,252
5131Combidyl tubing PE 1x2x300 Ref 5214993,Sợi (B/BRAUN,GERMANY)49,94243,4286,514
5132Combitrans Monitoring- set ref.5202620,Bộ (B.BRAUN,GERMANY)539,581490,52949,052
5133Corsair pro micro-Catheter 135cm/CSR135-26P,Cái (Asahi Optical,Thailand)16,585,00016,585,000
5134Curl cath catheter 2 cuff ,62 ref.100264037,Cái (Tyco healthcare,Switzerland)2,021,4711,889,225132,246
5135Đầu dome cảm biến áp lực ref.08042,Hộp (Dideco,Italy)146,500146,500
5136Dây cáp cho máy tạo nhịp tim ref.5433V,Dây (MEDTRONIC,USA)5,190,5704,851,000339,570
5137Dây dẫn can thiệp mạch vành - Runthrough NS PTCA Guide Wire TW-AS418FA,Cái (,)2,568,0002,568,000
5138Dây điện cực tạo nhịp tạm thời Ref 008154P,Dây (MEtronid,USA)3,561,4953,328,500232,995
5139Dây hút nhớt ref.545.6,Sợi (Vygon,France)31,62527,5004,125
5140Dây hút nhớt ref.565.12,Sợi (Vygon,France)31,62527,5004,125
5141Dây nối áp lực(Combidyn pvc press 125cm),Cái (,)51,31951,319
5142Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu Radifocus RS*A50G07SQ,Cái (TERUMO,Nhật Bản)605,000605,000
5143Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu Radifocus RS*A60G07SQ,Cái (TERUMO,Nhật Bản)569,800569,800
5144Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu Radifocus RS*A60K10SQ,Cái (TERUMO,Nhật Bản)569,800569,800
5145Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu Radifocus RS*A70K10SQ,Cái (TERUMO,Nhật Bản)605,000605,000
5146Electrode FEP13E,Tép (Johnson,USA)446,961406,32840,633
5147Ethibond (2/0) KV33,Gói (Johnson,Belgium)1,190,6481,112,75577,893
5148Ethibond (2/0) X32019,Tép (Johnson,Belgium)133,637121,48812,149
5149Ethibond (3/0) W6936,Tép (Johnson,India)133,191121,08312,108
5150Ethibond (4/0) X31001,Tép (Johnson,Belgium)110,95296,48014,472
5151Flexon (0) ref.259763,Tép (Centro de ingenieria genética y,Italy)266,482242,25624,226
5152Flexon (3/0) ref.2586-43,Tép (Center of Genetic Engineering ang Biotechnology,Cu ba)238,503216,82121,682
5153Flexon (3/0) ref.2592 - 43,Tép (Center of Genetic Engineering ang Biotechnology,Cu ba)271,761247,05524,706
5154Giá đỡ động mạch Combo Plus Dual Therapy Stent,Cái (OrbusNeich,Hà lan)39,500,00036,000,0003,500,000
5155Giá đỡ động mạch vành COMBO Plus các size (Stent sinh học ĐM vành phủ thuốc),Cái (OrbusNeich,Poland)41,475,00036,000,0005,475,000
5156Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus-Eluting Resolute Onyx( các size),Cái (MEDTRONIC,Ireland)44,190,00036,000,0008,190,000
5157Guide wire FIELDER XT 190cm/AGP140002,Cái (Asahi Optical,Thailand)5,885,0005,885,000
5158Guide wire FIELDER XT-A 190cm/APW14R009S,Cái (Asahi Optical,Thailand)5,885,0005,885,000
5159Guide wire FIELDER XT-R 190cm/APW14R005S,Cái (Asahi Optical,Thailand)5,885,0005,885,000
5160Guide wire GAIA FIRST 190cm/AHW14R007P,Cái (Asahi Optical,Thailand)5,885,0005,885,000
5161Guide wire GAIA SECOND 190cm/AHW14R008P,Cái (Asahi Optical,Thailand)5,885,0005,885,000
5162Guide wire GAIA THIRD 190cm/AHW14R011P,Cái (Asahi Optical,Thailand)5,885,0005,885,000
5163Hemofilter HF 03,Bộ (Edwards Lifesciences,GERMANY)2,176,2952,033,921142,374
5164Hemofilter HF12,Bộ (Edwards Lifesciences,GERMANY)2,184,0842,041,200142,884
5165InQwire IQ35F150J3(dây dẫn chẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ),Cái (Merit Medical,USA)324,500324,500
5166Kim chọc động mạch 18G(INTRADYN INTRODUCER NEEDLE)ref.5208505,Cái (Aesculap,Poland)66,65466,654
5167Kim leader cath G20 ref.115.090,Cây (Vygon,France)534,600486,00048,600
5168Kim leader cath G20 ref.115.094,Cây (Vygon,France)454,843413,49441,349
5169Kim leader cath G20 ref.115.096,Cây (Vygon,France)561,000510,00051,000
5170Kim leader flex (ORX) ref.1213.10,Cây (Vygon,France)613,250557,50055,750
5171Kim luồn Careflow 7Fr x 200mm Ref 681725,Bộ (Becton Dickimson,Singapore)599,445544,95054,495
5172Kim luồn Careflow 5Fr x 100mm ref.681630,Bộ (Becton Dickimson,Singapore)599,445544,95054,495
5173Kim luồn Careflown 4Fr x 60mm ref.681616,Bộ (Becton Dickimson,Singapore)571,725519,75051,975
5174Kim luồn certofix dou V720 x G18 2 2/3",Bó (B.BRAUN,Malaysia)642,469584,06358,406
5175Kim luồn certofix duo V715 -G18 x 2 3/4",Bộ (B.BRAUN,Malaysia)611,873556,24855,625
5176Kim và catheter silverstim 50mm ref.5198.503,Bộ (Vygon,France)1,605,0001,500,000105,000
5177Kim và catheter silverstim 85mm ref.5198.853,Bộ (Vygon,France)1,605,0001,500,000105,000
5178Kít mổ tim,Bộ (Thời thanh bình,VN)91,77079,80011,970
5179Lọc ẩm filtraflux ref.551.01,Cái (Vygon,France)203,500185,00018,500
5180Lọc ẩm filtralflux ref.551.02,Cái (Vygon,France)203,500185,00018,500
5181Locking titamium adapter for ref.100264034,Cái (Tyco healthcare,Switzerland)2,190,7912,047,468143,323
5182Mạch máu ghép T4mmx10cm,Cái (Gore,USA)16,478,00015,400,0001,078,000
5183Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng Endurity PM1162(4762997,CPA3251),Bộ (St.Jude,USA)48,300,00046,000,0002,300,000
5184Máy tạo nhịp tim 2 buồng , nhịp thích ứng , đáp ứng cộng hưởng từ ,Pin 1.3 AH, dây dẫn 7F,Bộ (Biotronik,GERMANY)95,550,00091,000,0004,550,000
5185Máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số Verity DR 5356,Cái (St.Jude,USA)82,950,00079,000,0003,950,000
5186Merit Manifold 503LHF-R( Bộ kết nối 3 cổng),Cái (Merit Medical,USA)192,500192,500
5187Mersilk (1) W 215,Tép (Johnson,USA)30,05726,1363,921
5188Miếng gắn đầu cảm biến mức dịch ref.23-27-41,Miếng (Stockert,GERMANY)81,41270,79310,619
5189Minicap Extend life transfer set 100264035,Cái (BAXTER,USA)346,770315,24531,525
5190Ống nội khí quản không bóng số 3.0 Irory (Portex),Cái (Portex,Australia)101,43088,20013,230
5191Ống nội khí quản không bóng số 5.0 irory (Portex),Cái (Portex,Australia)101,43088,20013,230
5192Ống thông can thiệp Launcher (các cỡ),Cái (MEDTRONIC,Mexico)1,980,0001,980,000
5193Ống thông chẩn đoán mạch vành(Amblaz) các loại chất liệu Nylon Pebax có bện sợi thép không gi đường ,Cái (,)470,800470,800
5194ống thông chụp chẩn đoán qua mạch quay đa năng trái phải(Outlook RQ*5TIG110M),Cái (TERUMO,Nhật Bản)759,000759,000
5195Ống thông chụp mạch vành có cấu trúc lưới kép(phải)(RH*5JR4000M), các cỡ Radifocus Optitorque RH*5JR,Cái (TERUMO,Nhật Bản)495,000495,000
5196Ống thông chụp mạch vành có cấu trúc lưới kép(phải), các cỡ Radifocus Optitorque RH*5JR3500M,Cái (TERUMO,Nhật Bản)517,000517,000
5197Ống thông chụp mạch vành có cấu trúc lưới kép(trái) (RH*5JL4000M),các cỡ Radiforcus Optitorque RH*5J,Cái (TERUMO,Việt Nam)495,000495,000
5198Ống thông chụp mạch vành có cấu trúc lưới kép(trái)( RH*5JL3500M),các cỡ Radiforcus Optitorque RH*5J,Cái (TERUMO,Việt Nam)495,000495,000
5199Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch Runway Guide Catheters,Cái (,)2,514,5002,514,500
5200Ống thông khí quản có bóng ref. 514.50 (Vygon),Cái (Vygon,France)154,000140,00014,000
5201Ống thông khí quản có bóng ref.514.55 (Vygon),Cái (Vygon,France)150,150136,50013,650
5202Ống thông khí quản có bóng ref.514.60 (Vygon),Cái (Vygon,France)154,000140,00014,000
5203Ống thông khí quản không bóng ref 520.50 (Vygon),Cái (Vygon,France)150,150136,50013,650
5204Ống thông khí quản không bóng ref.520.35 (Vygon),Cái (Vygon,France)149,600136,00013,600
5205Ống thông khí quản không bóng ref.520.40 (Vygon),Cái (Vygon,France)150,150136,50013,650
5206Ống thông khí quản không bóng ref.520.45 (Vygon),Cái (Vygon,France)150,150136,50013,650
5207Ống thông khí quản không bóng ref.520.55 (Vygon),Cái (Vygon,France)149,600136,00013,600
5208Ống thông khí quản không bóng ref.520.60 (Vygon),Cái (Vygon,France)114,739104,30810,431
5209Ống thông tạo nhịp tạm thời VascoStim ,Cái (VascoMed,GERMANY)3,745,0003,500,000245,000
5210Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm,hỗ trợ chủ động với công nghệ ZONE GC-F6JR350N,Cái (TERUMO,Nhật Bản)2,568,0002,568,000
5211Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm,hỗ trợ chủ động với công nghệ ZONE GC-F6JR400N,Cái (TERUMO,Nhật Bản)2,568,0002,568,000
5212Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm,hỗ trợ chủ động với công nghệ ZONE GC-F7JR400N,Cái (TERUMO,Nhật Bản)2,568,0002,568,000
5213ORSIRO ( các size),Cái (Biotronik,Switzerland)41,220,00036,000,0005,220,000
5214Pantera LEO (Bóng nong can thiệp mạch vành) các cỡ,Cái (Biotronik,Switzerland)6,313,0005,900,000413,000
5215Pantera Pro (Bóng nong can thiệp mạch vành) các cỡ,Cái (Biotronik,Switzerland)8,774,0008,200,000574,000
5216Performa Vessel Sizing( ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo),Cái (Merit Medical,USA)1,979,5001,979,500
5217Peritocat thẩm phân phúc mạc 1.5 x 2.7 x 200mm ref. 0702901.2,Bộ (B.BRAUN,Malaysia)123,816112,56011,256
5218Phổi nhân tạo D901-Liliput1 ref.05318,Bộ (Dideco,Italy)7,683,6707,181,000502,670
5219Phổi nhân tạo D905-EOS ref.050510,Bộ (Dideco,Italy)9,145,2908,547,000598,290
5220Polysorb (2/0) ref.GL-123,Tép (Tyco healthcare,USA)70,37361,1949,179
5221Polysorb (3/0) ref.GL-182,Tép (Tyco healthcare,USA)70,87261,6289,244
5222Polysorb (4/0) ref.UL-203,Tép (Tyco healthcare,USA)101,81688,53613,280
5223Quả lọc máu DHF 0.2 kèm dây dẫn,Cái (SORIN,Anh)2,782,0002,600,000182,000
5224Raccord biconique Ch22 x22 ref.5875103 (gói/10 cái),Cái (Peters,France)14,89612,9531,943
5225Raccord male luer lock conector (Edwards),Cái (Edwards Lifesciences,USA)72,45063,0009,450
5226Radifocus Guide wire M RF*GA35153M(Dây dẫn đường lõi nitinol),Cái (TERUMO,VN)572,000572,000
5227Sonde dạ dày 2 nòng ref.340.08 (Vygon),Sợi (Vygon,France)238,700217,00021,700
5228Sonde dạ dày 2 nòng ref.340.10 (Vygon),Sợi (Vygon,France)156,200142,00014,200
5229Sonde dạ dày 2 nòng ref.340.12 (Vygon),Cái (Vygon,France)151,800138,00013,800
5230Sonde left heart vent số13 -DLP-12001,Cái (MEtronid,USA)402,282365,71136,571
5231Stent động mạch vành phủ thuốc Everolimus loại Xience Sierra (Các cỡ) ,Cái (ABBOTTT,Ireland)45,675,00036,000,0009,675,000
5232Stent động mạch vành phủ thuốc Everolimus loại Xience Xpedition (Các cỡ),Cái (Abbott Biologicals B.V,Ireland)45,675,00036,000,0009,675,000
5233Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Onyx (HTT) (các size),Cái (MEDTRONIC,)46,399,50046,399,500
5234Surgical wire M650G (tép /4 sợi),Sợi (Johnson,Belgium)118,895108,08710,808
5235Surgipro 6-0 3/8C 13mm VP-889X,Tép (Covidien,USA)114,59299,64514,947
5236Surgipro 6-0 3/8C 9mm75cm VP-709X,Tép (Covidien,USA)158,558144,14414,414
5237Surgipro II (4/0) ref.PV581X,Tép (Tyco healthcare,USA)147,994134,54013,454
5238Surgipro II (4/0) ref.VP881X,Tép (Tyco healthcare,USA)104,81191,14013,671
5239Surgipro II (5/0) ref.VP580X,Tép (Tyco healthcare,USA)147,994134,54013,454
5240Surgipro II (5/0) ref.VP705X,Tép (Tyco healthcare,USA)131,762119,78411,978
5241Surgipro II (5/0) ref.VP720X,Tép (Tyco healthcare,USA)121,260110,23611,024
5242Surgipro II (7/0) ref.VP-630-X,Tép (Tyco healthcare,USA)202,998184,54418,454
5243Ti-cron (2/0) ref.2636-56,Gói (Tyco healthcare,USA)796,303723,91272,391
5244Ti-cron (2/0) ref.3157-51,Tép (Tyco healthcare,USA)77,86067,70410,156
5245Ti-cron (4/0) ref.322931,Tép (Tyco healthcare,USA)89,73178,02711,704
5246Transducer ref.PX 260,Cái (Edwards Lifesciences,Anh)619,245562,95056,295
5247Vascugraft PTFE 6mm-20cm ref.V1103004,Cái (B.BRAUN,GERMANY)11,346,96510,604,640742,325
5248Vascugraft PTFE 6mm-40cm ref.1103012,Cái (B.BRAUN,GERMANY)9,845,9409,201,813644,127
5249Vascugraft STD straight 4mm - 40cm ref.V1103010,Cái (B.BRAUN,GERMANY)10,742,90710,040,100702,807
5250Vascugraft thin wall STR 40cmx4mm V1103135,Cái (B.BRAUN,USA)14,791,68013,824,000967,680
5251Vascugraft TW Straight 0.5mm - 40 cm ref.V1103136,Cái (B.BRAUN,GERMANY)9,542,2078,917,950624,257
5252Vi dây dẫn can thiệp tim mạch Ashahi loại dành cho CTO( Giudewire Fielder XT-A 190cm),Cái (Asahi Optical,)5,885,0005,885,000
5253Vi dây dẫn can thiệp tim mạch SION (Extension wire, Grand Slam, SION, SION blue, SION blue ES),Cái (Asahi Optical,Thailand)2,300,0002,300,000
5254Vi dây dẫn can thiệp tim mạch SION BLUE (Extension wire, Grand Slam, SION, SION blue, SION blue ES),Cái (Asahi Optical,Thailand)2,300,0002,300,000
5255Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi (Corsair, Corsair Pro),Cái (Asahi Optical,Thailand)11,770,00015,500,000-3,730,000
5256Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi Caravel CRV135-19P,Cái (Asahi Optical,Thailand)11,770,00011,000,000770,000
5257Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi Caravel,Cái (Asahi Optical,Thailand)11,000,00011,000,000
TÊN DỊCH VỤ GIÁ PHÒNG BỆNH (THEO NGÀY) GIÁ PHÒNG BỆNH BHYT/NGÀY GIÁ PHÒNG BỆNH DỊCH VỤ (THEO GIỜ)
TỔNG CỘNG Phòng CSVC Công CSYT ĐVT TỔNG CỘNG Phòng CSVC Công CSYT
1 - PHÒNG BỆNH TIÊU CHUẨN 2,000,000 1,100,000 900,000 ngày/phòng 148,600 84,000 46,000 38,000
2 - PHÒNG VIP 2,200,000 1,300,000 900,000 ngày/phòng 148,600 93,000 55,000 38,000
3 - PHÒNG BỆNH NHÂN THƯỜNG VÀ HẬU HSCC
    Phòng 1 giường 1,050,000 700,000 350,000 ngày/phòng 148,600 45,000 30,000 15,000
    Phòng 2 giường 650,000 330,000 320,000 ngày/phòng 148,600 28,000 14,000 14,000
    Phòng 3 giường 550,000 230,000 320,000 ngày/phòng 148,600 24,000 10,000 14,000
4 - PHÒNG CHĂM SÓC ĐẶC BIỆT
    Phòng chăm sóc đặc biệt (ICU 1) 1,200,000 550,000 650,000 ngày/phòng 148,600 51,000 23,000 28,000
    Phòng chăm sóc đặc biệt (ICU 2) 900,000 400,000 500,000 ngày/phòng 148,600 38,000 17,000 21,000
    Phòng chăm sóc đặc biệt (ICU 3) 700,000 300,000 400,000 ngày/phòng 148,600 29,000 12,000 17,000
5 - GIƯỜNG ÁP LỰC ÂM 1,500,000 800,000 700,000 ngày/phòng 148,600 64,000 34,000 30,000
6 - GIƯỜNG TIẾP NHẬN CẤP CỨU 500,000 200,000 300,000 ngày/phòng 148,600 22,000 9,000 13,000
7 - PHÒNG BỆNH HẬU PHẪU
    Phòng bệnh hậu phẫu 1,200,000 550,000 650,000 ngày/phòng 148,600 51,000 23,000 28,000
8 - PHÒNG BỆNH NHI
    Phòng 1 giường 650,000 430,000 220,000 ngày/phòng 148,600 28,000 18,000 10,000
    Phòng 2 giường 450,000 230,000 220,000 ngày/phòng 148,600 20,000 10,000 10,000
    Phòng 3 giường 350,000 130,000 220,000 ngày/phòng 148,600 16,000 6,000 10,000
8 - THÂN NHÂN BN THUÊ PHÒNG Từ 230,000 - 1,300,000 /ngày
(Theo giá phòng không tính DV CSYT)